Block Storage là gì? Ưu và nhược điểm gủa Block Storage

Block Storage là gì? Các ưu, nhược điểm và lợi thế cần biết của Block Storage. Cùng so sánh Block Storage với File storage và Object storage.

Để lưu trữ và quản lý dữ liệu một cách hiệu quả hiện có 3 loại phổ biến nhất là File Storage, Block storage và Object storage. Với mỗi loại đều có ưu và nhược điểm riêng nhưng trong đó, bạn quan tâm đến các lợi thế của Block Storage và muốn so sánh với 2 loại còn lại? Vậy thì hãy đọc chi tiết trong bài viết sau của Viettelnet!

Block Storage là gì? Ưu và nhược điểm gủa Block Storage
Block Storage thường được dùng trong các ứng dụng cần tốc độ truy xuất dữ liệu cao như cơ sở dữ liệu và các ứng dụng đòi hỏi bảo quản dữ liệu lớn.

I. Block Storage là gì? Cách hoạt động

1. Block Storage là gì?

Block Storage là hình thức lưu trữ dữ liệu theo dạng khối, nghĩa là thông tin được phân chia thành các khối có kích thước cố định và được lưu trữ trên các thiết bị như hệ thống lưu trữ mạng hoặc ổ cứng. Trong đó, mỗi khối dữ liệu được coi là một “khối xây dựng” và có thể được truy cập hay thao tác một cách độc lập.

Các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ sẽ liên tục phát triển các sản phẩm block storage với khả năng tùy chỉnh kích thước theo yêu cầu của khách hàng. Nhờ vậy mà bạn có thể đính kèm nó vào máy ảo của mình sau đó lưu trữ dữ liệu thành các phần riêng biệt.

2. Cách hoạt động của Block Storage

Dữ liệu trong Block Storage được phân chia thành các khối với mỗi khối được đánh dấu bằng một mã định danh duy nhất. Điều này cho phép hệ thống lưu trữ đặt các phần dữ liệu nhỏ tại bất kỳ vị trí nào. Hơn nữa, tính linh hoạt của nó cho phép mở rộng trên nhiều môi trường khác nhau, tối ưu việc phân phối dữ liệu.

Để sử dụng Block Storage, người dùng cần gắn nó với một máy chủ đang hoạt động, và sau đó sử dụng nó như một ổ đĩa thông thường. Bạn có thể định dạng nó với một hệ thống tập tin sau đó lưu trữ chúng.

II. Ưu và nhược điểm của Block Storage

Block Storage là gì? Ưu và nhược điểm gủa Block Storage
Block storage có nhiều ưu điểm nổi trội nhưng vẫn còn hạn chế như chỉ có thể gắn với một máy chủ tại một thời điểm.

1. Ưu điểm của Block Storage

  • Nhìn chung, chúng là một mô hình quen thuộc, dễ sử dụng, nó hỗ trợ hầu hết các tệp và hệ thống tệp phổ biến.
  • Block devices được hỗ trợ khá tốt, đồng thời mỗi ngôn ngữ lập trình đều có thể dễ dàng đọc và ghi tệp.
  • Filesystem permissions và access controls cũng vô cùng quen thuộc và dễ hiểu.
  • Thiết bị Block storage cung cấp độ trễ IO thấp, do đó chúng phù hợp để sử dụng cho các cơ sở dữ liệu.

2. Nhược điểm của Block Storage

  • Storage chỉ có thể gắn với một máy chủ tại một thời điểm.
  • Các blocks và hệ thống tập tin đều có dữ liệu siêu hạn chế về các khối thông tin mà chúng đang lưu trữ, bao gồm các chi tiết như ngày tạo, chủ sở hữu và kích thước. Mọi thông tin bổ sung mà bạn muốn lưu trữ phải được xử lý tại cấp ứng dụng và cơ sở dữ liệu, tạo nên một môi trường phức tạp có thể gây lo lắng cho các nhà phát triển.
  • Người dùng sẽ tốn 1 khoản phí cho tất cả không gian block storage ngay cả trong trường hợp không sử dụng nó.
  • Bạn chỉ có thể truy cập vào block storage thông qua một máy chủ đang chạy khác.
  • Sự triển khai và cấu hình của block storage đòi hỏi nhiều công việc thực hiện thủ công hơn so với object storage( bao gồm filesystem choices, permissions, versioning, backups,…).

III. Những lợi thế khi sử dụng Block Storage là gì?

Block Storage là gì? Ưu và nhược điểm gủa Block Storage
Block Storage rất tiện lợi và hữu ích với người dùng
  • Block Storage cung cấp 2 loại Volume bao gồm HDD và NVMe giúp cho việc lưu trữ, xử lý dữ liệu.
  • Block Storage được thiết kế với mục tiêu đảm bảo tính bền vững của dữ liệu thông qua hệ thống lưu trữ phân tán cùng khả năng nhân bản.
  • Việc thay đổi và mở rộng dung lượng của Block Storage có thể được thực hiện nhanh chóng để đáp ứng nhu cầu lên đến 40TB.
  • Mức độ sẵn sàng của máy chủ được cam kết lên đến 99.99% cùng với đó là chính sách bồi thường được quy định một cách rõ ràng
  • Giao diện người dùng thân thiện và hoàn toàn tự động, giúp khách hàng có thể chủ động trong mọi thao tác. 

IV. So sánh Block Storage, File Storage và Object Storage

Bảng so sánh khác biệt giữa Block Storage,  File Storage và Object Storage

So sánh Khối lưu trữ Lưu trữ tập tin Lưu trữ đối tượng
Về cấu trúc dữ liệu Lưu trữ theo dạng các block dữ liệu có kích thước cố định. Lưu trữ theo dạng file và quản lý trên hệ thống tập tin. Lưu trữ dưới dạng các đối tượng, chứa cả dữ liệu và các siêu dữ liệu để mô tả về đối tượng.
Về mạng lưới phân phối Triển khai trên các hệ thống phân tán. Triển khai trên hệ thống đơn giản và không bị phân tán. Triển khai trên các hệ thống phân tán quy mô lớn.
Về hiệu suất Phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu hiệu suất cao. Phù hợp cho ứng dụng yêu cầu truy cập dữ liệu ngẫu nhiên. Phù hợp cho các ứng dụng lưu trữ lớn và không yêu cầu tốc độ cao.
Về quản lý Khó khăn trong triển khai và quản lý nhưng cung cấp hiệu suất cao và khả năng tùy chỉnh tốt. Dễ dàng triển khai và quản lý nhưng có thể gặp khó khăn khi quản lý các tệp dữ liệu lớn. Khả năng mở rộng linh hoạt nhưng khó khăn trong tích hợp và quản lý hệ thống.
Về bảo mật Bảo mật dữ liệu tốt Bảo mật cao về tệp dữ liệu Có thể gặp vấn đề bảo mật đối với các lưu trữ dữ liệu nhạy cảm

>> Xem thêm: Giá các gói cước lưu trữ trực tuyến Viettel Cloud Object Storage

V. Nên chọn Block Storage, File Storage hay Object Storage là tốt nhất?

Vậy, nên chọn Block Storage, File Storage hay Object Storage để lưu trữ dữ liệu của bạn?

Việc quyết định lựa chọn Block storage, File storage hay Object Storage sẽ phụ thuộc nhiều vào nhu cầu và yêu cầu của ứng dụng như:

  • Nếu ứng dụng cần hiệu suất cao và khả năng mở rộng cao thì bạn nên dùng Block storage.
  • Còn ứng dụng cần truy cập dữ liệu ngẫu nhiên và đang dùng các tệp dữ liệu cơ bản thì lúc này bạn nên sử dụng File Storage.
  • Ứng dụng cần lưu trữ và quản lý dữ liệu lớn nhưng không cần tốc độ truy cập cao thì bạn cần sử dụng Object storage

Trường hợp ứng dụng đang xây dựng trên nền tảng điện toán đám mây thì có thể sử dụng 1 trong 3 loại lưu trữ trên đều được. Bạn cũng có thể dùng 1 hoặc nhiều loại lưu trữ tùy theo nhu cầu của ứng dụng. Hoặc cũng có thể dùng cả 3 loại lưu trữ này nếu đang cần tính linh hoạt cao và cần tận dụng ưu điểm của mỗi loại.

VI. Kết luận

Như vậy, hy vọng bài viết trên đây đã giúp bạn tìm hiểu các ưu, nhược điểm của Block Storge, so sánh với File Storge và Object Storage. 

Trong đó, nếu bạn còn đang phân vân không biết nên chọn loại lưu trữ nào là phù hợp và tối ưu nhất cho mô hình của mình thì có thể liên hệ với Chuyên viên kỹ thuật Viettel để được tư vấn, hỗ trợ tốt nhất. Liên hệ qua website: viettelnet.vn hoặc hotline 0866.222.9000963.145.353 để gặp Mr. Cường.

Cách lựa chọn cấu hình máy chủ Database cho phần mềm doanh nghiệp

Khái niệm, vai trò và phân loại server. Các tiêu chí để lựa chọn cấu hình máy chủ phù hợp với doanh nghiệp. Mua hay thuê máy chủ thì tốt hơn?

Lựa chọn và sử dụng máy chủ phù hợp với nhu cầu của doanh nghiệp không đơn giản. Để quản lý, lưu trữ dữ liệu, cung cấp các dịch vụ và ứng dụng cho người dùng mà vẫn đảm bảo tính ổn định và bảo mật cho hệ thống, doanh nghiệp phải có các tiêu chí cụ thể, rõ ràng và hiệu quả. Cùng Viettelnet tìm hiểu ngay bài viết dưới đây để biết các tiêu chí cụ thể đó là gì nhé! 

Bí quyết chọn cấu hình máy chủ Database cho phần mềm doanh nghiệp
Cấu hình máy chủ Database là server cloud phổ biến cho doanh nghiệp.

I. Server là gì?

Server là thiết bị, phần mềm cung cấp các dịch vụ và tài nguyên cho các máy tính khác thông qua mạng. Trong đó, máy chủ sẽ lưu trữ, quản lý dữ liệu, cung cấp các ứng dụng, dịch vụ như email, cơ sở dữ liệu, đám mây, chia sẻ tập tin, trò chơi trực tuyến… 

Để đảm bảo khả năng truy cập, sử dụng dịch vụ trong suốt thời gian hoạt động, máy chủ cần hoạt động liên tục. Thông qua mạng internet, các máy tính khác kết nối đến máy chủ, sử dụng ứng dụng hoặc giao thức mạng phù hợp để truy cập vào các dịch vụ và tài nguyên của máy chủ. 

II. Vai trò của máy chủ  

Máy chủ cung cấp các dịch vụ, lưu trữ dữ liệu, quản lý tài nguyên, đảm bảo an toàn thông tin trên mạng, mạng máy tính và hệ thống thông tin, cụ thể:

Bí quyết chọn cấu hình máy chủ Database cho phần mềm doanh nghiệp
Máy chủ giám sát và điều khiển các thiết bị mạng khác trên mạng.
  • Lưu trữ dữ liệu (Database): máy chủ lưu trữ các tập tin, dữ liệu, ứng dụng, cơ sở dữ liệu,… trên một mạng máy tính hoặc Internet.
  • Cung cấp dịch vụ: máy chủ cung cấp các dịch vụ như email, website, DNS, FTP,… cho phép người dùng truy cập và sử dụng dễ dàng. 
  • Quản lý tài nguyên: máy chủ quản lý và phân phối tài nguyên cho các máy tính khác trên mạng như băng thông mạng, bộ nhớ, ổ đĩa,..
  • Bảo mật dữ liệu: máy chủ được cấu hình, sử dụng các biện pháp bảo mật như tường lửa, phần mềm diệt virus, mã hóa dữ liệu,… để bảo vệ an toàn dữ liệu và hệ thống.
  • Điều khiển mạng: máy chủ cung cấp các công cụ quản lý mạng để giám sát, điều khiển các thiết bị mạng khác trên mạng.

III. Khi nào cần sử dụng Server?

Một số trường hợp cần sử dụng server như:

  • Cần quản lý dữ liệu: sử dụng máy chủ để lưu trữ dữ liệu lớn, quản lý các tệp tin, hình ảnh, âm thanh, cơ sở dữ liệu hoặc ứng dụng trên một mạng máy tính lớn,…
  • Cần cung cấp dịch vụ trực tuyến: cung cấp các dịch vụ trực tuyến như web hosting, email, trò chơi trực tuyến, đám mây,… trên một mạng máy tính hoặc Internet.
  • Cần tăng cường bảo mật: bảo vệ dữ liệu và hệ thống khỏi các mối đe dọa bên ngoài như tin tặc, virus, phần mềm độc hại, ..
  • Cần tăng cường quản lý mạng: quản lý các thiết bị mạng, điều khiển lưu lượng mạng, giám sát các hoạt động mạng,…

IV. Phân loại các loại máy chủ

Dựa vào mục đích sử dụng và cấu trúc, máy chủ được phân loại như sau:

  • Máy chủ Tower: có kích thước tương đối lớn, đặt trên mặt bàn, được sử dụng trong doanh nghiệp nhỏ và vừa, các mục đích cá nhân.
  • Máy chủ Rack: có kích thước nhỏ hơn máy chủ Tower, được đặt trong tủ rack, được sử dụng trong các trung tâm dữ liệu lớn.
  • Máy chủ Blade: có cấu trúc nhỏ gọn, chứa nhiều bộ vi xử lý, bộ nhớ và bộ điều khiển mạng tích hợp, được sử dụng trong các trung tâm dữ liệu để tăng hiệu suất và tiết kiệm diện tích.

    Bí quyết chọn cấu hình máy chủ Database cho phần mềm doanh nghiệp
    Máy chủ Blade có diện tích nhỏ, hiệu suất lớn
  • Máy chủ ảo: được tạo ra bằng phần mềm, được chạy trên một máy chủ vật lý. Nhiều máy ảo có thể chạy trên cùng một máy chủ vật lý để tối ưu hóa tài nguyên và tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp. 
  • Máy chủ dành cho các ứng dụng cụ thể: được cấu hình và tối ưu hóa để phục vụ cho một ứng dụng cụ thể như máy chủ cho web, máy chủ cho cơ sở dữ liệu, máy chủ cho game,…

V. Các tiêu chí lựa chọn máy chủ phù hợp với doanh nghiệp vừa và nhỏ

Các tiêu chí quan trọng giúp lựa chọn máy chủ, bao gồm: 

  • Yêu cầu về hiệu suất: xác định rõ các tiêu chí về hiệu suất của hệ thống như tốc độ xử lý, dung lượng lưu trữ, băng thông mạng, …
  • Hệ điều hành: phải tương thích với các ứng dụng, phần mềm cần sử dụng trên hệ thống.
  • Độ tin cậy và khả năng mở rộng: có độ tin cậy cao, đảm bảo hoạt động liên tục, phù hợp với nhu cầu mở rộng của doanh nghiệp trong tương lai.
  • An ninh: có các tính năng bảo mật để đảm bảo an toàn cho dữ liệu và các ứng dụng quan trọng.
  • Chi phí: xác định được mức chi phí phù hợp cho việc mua máy chủ để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả của dự án.
  • Hỗ trợ kỹ thuật: nên chọn nhà cung cấp có chất lượng dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật tốt để giải quyết các sự cố nhanh chóng, hiệu quả. 
  • Môi trường vận hành: chọn máy chủ phù hợp với môi trường vận hành như nhiệt độ, độ ẩm, điện năng, tiếng ồn, …

Ngoài ra, bạn nên tham khảo ý kiến từ các chuyên gia kỹ thuật hoặc nhà cung cấp máy chủ uy tín để lựa chọn máy chủ phù hợp.

VI. Mô hình hoạt động của hệ thống máy chủ

Các thành phần cơ bản của một mô hình hoạt động của hệ thống server: 

Bí quyết chọn cấu hình máy chủ Database cho phần mềm doanh nghiệp
Mô hình hoạt động cơ bản của một hệ thống máy chủ
  • Client: là máy tính, thiết bị hoặc phần mềm truy cập đến hệ thống server để yêu cầu dữ liệu hoặc dịch vụ.
  • Server: là máy tính, thiết bị cung cấp dịch vụ hoặc dữ liệu cho các client.
  • Network: là hệ thống mạng kết nối client và server, gồm các phần cứng như router, switch, hub, cáp mạng, …
  • Storage: là các thiết bị lưu trữ dữ liệu của hệ thống server như ổ cứng, RAID, SAN, …
  • Application: là các ứng dụng chạy trên hệ thống server cung cấp dịch vụ hoặc xử lý dữ liệu như web server, database server, file server, email server,…

Khi client yêu cầu dịch vụ, dữ liệu từ server, yêu cầu sẽ truyền đến server. Server sẽ tiếp nhận, xử lý và trả lại kết quả cho client thông qua network. Ngoài ra, để đảm bảo server hoạt động ổn định, doanh nghiệp cần quản lý và bảo trì hệ thống đúng cách.

VII. Hệ thống server gồm những gì?

Một hệ thống server thường gồm những thành phần sau:

  • Hardware (phần cứng): là các thành phần vật lý của máy chủ, gồm các thiết bị như CPU, RAM, ổ cứng, card mạng, nguồn, vỏ máy chủ, …
  • Operating system (Hệ điều hành): là phần mềm quản lý và điều khiển các thành phần phần cứng của máy chủ. Một số hệ điều hành phổ biến hiện nay như Windows Server, Linux, Unix, …
  • Networking (Mạng): là các thiết bị, phần mềm liên quan đến kết nối mạng như switch, router, firewall, phần mềm quản lý mạng, …
  • Storage (Lưu trữ): là các thiết bị lưu trữ dữ liệu như ổ cứng, NAS, SAN, …
  • Application (Ứng dụng): là các ứng dụng chạy trên máy chủ, bao gồm web server, database server, file server, email server, …
  • Management and monitoring (Quản lý và giám sát): là phần mềm quản lý, giám sát trạng thái, hiệu suất của máy chủ, gồm phần mềm quản lý hệ thống, phần mềm giám sát hiệu suất của ứng dụng, phần mềm giám sát mạng,…

VIII. Nên thuê máy chủ hay mua máy chủ lưu trữ Database?

Tùy vào nhu cầu và tài chính, doanh nghiệp có thể lựa chọn thuê hay mua máy chủ, cụ thể:

Bí quyết chọn cấu hình máy chủ Database cho phần mềm doanh nghiệp
Nên thuê hay đặt máy chủ sẽ tốt hơn cho doanh nghiệp?
  • Thuê máy chủ sẽ phù hợp với doanh nghiệp không có ngân sách lớn để mua máy chủ riêng. Khi thuê máy chủ, nhà cung cấp sẽ cung cấp các dịch vụ như quản lý, bảo trì và hỗ trợ kỹ thuật, giúp giảm chi phí bảo trì và nâng cấp hệ thống cho doanh nghiệp.
  • Mua máy chủ phù hợp những doanh nghiệp có nhu cầu sử dụng hệ thống server lâu dài, có ngân sách đủ lớn để đầu tư vào hệ thống server. Theo đó, doanh nghiệp có toàn quyền kiểm soát và tùy chỉnh hệ thống, giảm thiểu chi phí thuê máy chủ dài hạn.

>> Xem thêm: Thuê Cloud Server Viettel – Máy Chủ Ảo Đám Mây Tốc Độ Cao

Tóm lại, với doanh nghiệp có ngân sách hạn chế, chỉ cần sử dụng hệ thống server trong thời gian ngắn nên thuê máy chủ. Doanh nghiệp có nhu cầu sử dụng hệ thống server lâu dài, ngân sách đủ lớn nên mua. 

Bài viết trên đã cung cấp các thông tin cần thiết về cách lựa chọn cấu hình máy chủ Database tốt nhất cho doanh nghiệp. Nếu quý khách có thắc mắc hoặc có các vấn đề cần hỗ trợ, vui lòng liên hệ Viettelnet qua Hotline: 0866.222.900.

Ngoài ra, bạn có thể liên hệ với Chuyên viên kỹ thuật Viettel Mr. Cường qua email: cuongnd16@viettel.com.vn hoặc hotline 0963.145.353 để được tư vấn cụ thể, chi tiết và tận tình nhất. 

Lựa chọn máy chủ giúp vận hành phần mềm quản lý doanh nghiệp

Lựa chọn máy chủ giúp vận hành phần mềm quản lý doanh nghiệp tốt nhất. Mức độ bảo mật dữ liệu và các tính năng đáng mong đợi nhất.

Server có vai trò đặc biệt quan trọng trong lưu trữ, vận hành và quản lý dữ liệu kinh doanh. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp hiện nay lại đang gặp khó khăn khi lựa chọn dạng máy chủ giúp vận hành phần mềm quản lý một cách tốt nhất. Nếu bạn cũng đang phân vân về vấn đề này, hãy đọc ngay bài viết sau của Viettelnet.

Lựa chọn máy chủ giúp vận hành phần mềm quản lý doanh nghiệp
Lựa chọn server máy chủ phù hợp là điều cần thiết tại mỗi doanh nghiệp.

I. Xác định nhu cầu sử dụng máy chủ của từng doanh nghiệp

Để đáp ứng nhu cầu vận hành, lưu trữ, quản lý dữ liệu tốt nhất, bạn cần lựa chọn server có tốc độ xử lý, lưu trữ phù hợp. Vì vậy, bạn cần xác định chi tiết, tùy theo nhu cầu sử dụng mà mỗi doanh nghiệp sẽ quyết định lựa chọn dạng máy chủ phù hợp nhất.

Hiện có 3 dạng server phổ biến hiện nay, bao gồm:

  • Dedicated server – máy chủ dùng riêng có tốc độ xử lý và lưu trữ mạnh nhất
  • VPS
  • Cloud Server Viettel

II. Mức độ bảo mật dữ liệu mà doanh nghiệp mong muốn

Về khả năng bảo mật dữ liệu, máy chủ dùng riêng có mức độ bảo mật tốt nhất. Dạng server này giúp doanh nghiệp chủ động quản lý, bảo quản dữ liệu và không có sự can thiệp từ đơn vị bên ngoài. 

Lựa chọn máy chủ giúp vận hành phần mềm quản lý doanh nghiệp
Máy chủ dùng riêng có mức độ bảo mật tốt nhất

VPS và Cloud Server vẫn có khả năng gặp rủi ro như rò rỉ dữ liệu, bị đánh cắp dữ liệu,.. Tuy nhiên, mức độ bảo mật của cả hai đã được cải thiện, doanh nghiệp có thể lựa chọn để vận hành, lưu trữ dữ liệu và lưu ý lựa chọn nhà cung cấp server uy tín. 

Ngoài ra, nếu quản lý, bảo trì không đúng cách, đặc biệt là dạng máy chủ dùng riêng, server có thể bị mất dữ liệu, gây ảnh hưởng lớn đến doanh nghiệp.

III. Tính năng máy chủ vận hành quản lý phần mềm quản lý doanh nghiệp

Đa số các doanh nghiệp đều mong muốn máy chủ vận hành phần mềm có tốc độ nhanh, dung lượng lưu trữ lớn,… Thế nhưng chỉ một số dạng Server sở hữu tính năng duy nhất, vượt trội trên. 

Cloud server là máy chủ cho phép truy cập từ xa vào phần mềm quản lý doanh nghiệp để thực hiện các thao tác vận hành. Với doanh nghiệp muốn bảo mật dữ liệu tốt hơn, máy chủ dùng riêng, VPS sẽ là lựa chọn phù hợp. 

IV. Khả năng vận hành công nghệ của doanh nghiệp

Khả năng vận hành công nghệ của doanh nghiệp được đánh giá trên các yếu tố: trang thiết bị, nhân lực vật lực để quản lý server. 

Máy chủ dùng riêng đòi hỏi khả năng tài chính, hiểu biết công nghệ cao.

Doanh nghiệp cần đầu tư hạ tầng, chi phí vận hành, gồm chi phí thuê/mua máy chủ vật lý, chi phí mặt bằng lắp đặt hệ thống máy chủ, chi phí điện và hệ thống mạng, chi phí vận hành, bảo trì hệ thống,…

Nếu quản lý không đủ tốt, server xảy ra lỗi sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến các hoạt động kinh doanh cũng như trải nghiệm khách hàng. 

Lựa chọn máy chủ giúp vận hành phần mềm quản lý doanh nghiệp
Cloud Server giúp doanh nghiệp tiết kiệm nhiều chi phí hơn so với máy chủ dùng riêng.

Trong khi đó, VPS và Cloud Server đơn giản và tiết kiệm hơn nhiều. Nhà cung cấp dịch vụ sẽ chịu trách nhiệm quản lý, vận hành có cam kết hợp tác rõ ràng. Nếu gặp lỗi, các nhà cung cấp sẽ có các phương án dự phòng, backup dữ liệu. Tuy nhiên, tỷ lệ xảy ra lỗi rất thấp. 

V. Chi phí đầu tư cho máy chủ của doanh nghiệp

Ngân sách sẽ quyết định khả năng doanh nghiệp đầu tư cho server, khả năng mở rộng và nhu cầu trong tương lai. Mỗi dạng server sẽ có điểm mạnh, yếu khác nhau, tùy theo nhu cầu của doanh nghiệp. 

Tóm lại, mỗi dạng Server đều có điểm mạnh và điểm yếu riêng. Doanh nghiệp cần xác định cụ thể để đưa ra lựa chọn phù hợp với nhu cầu, tài chính.

Nếu quý khách cần hỗ trợ về dịch vụ Cloud Server Viettel, vui lòng liên hệ đến Viettelnet qua Hotline 0866.222.900 hoặc liên hệ trực tiếp Mr. Cường qua email: cuongnd16@viettel.com.vn – hotline 0963.145.353 để được tư vấn chi tiết và nhanh chóng nhất.

Thực tế: Cấu hình máy chủ Server cho phòng Net cần có gì?

Cấu hình máy chủ Server cho phòng Net sẽ cần có 4 bộ phận chính mà bạn cần quan tâm như: MAIN, RAM, HDD và CPU…

Bạn đang muốn mở quán Net để kinh doanh hoặc đã có một phòng Net hoạt động? Do đó, bạn muốn tìm hiểu cấu hình của máy chủ Server cho phòng Net tốt là như nào? Cần có những gì? Hoặc cần thuê máy chủ ảo ở đâu để đảm bảo chất lượng và phù hợp? Hãy cùng Viettelnet tìm hiểu cụ thể trong bài viết sau!

Thực tế: Cấu hình máy chủ Server cho phòng Net cần có gì?
Bạn có biết, cấu hình của máy chủ server cho quán net quyết định đến 60% mức độ thành công khi mở quán.

I. Tìm hiểu chung về máy chủ Server cho phòng Net

Máy chủ server cho quán nét là hệ thống máy tính chủ quản lý toàn bộ máy tính trong hệ thống và giúp trạm máy hoạt động mà không cần ổ cứng.

Khi máy chủ khởi động, tất cả các máy trong hệ thống phòng Net được kết nối với máy chủ và khởi động bằng hệ điều hành của máy chủ. Do đó, việc lựa chọn cấu hình cho máy chủ Server là vô cùng quan trọng, giúp cho tất cả các trạm máy khách hoạt động ổn định.

>> Xem thêm: Thuê Cloud Server Viettel – Máy Chủ Ảo Đám Mây Tốc Độ Cao

II. Cấu hình máy chủ Server cho phòng Net cần có gì?

Một máy chủ Server dành cho phòng Net gồm 4 bộ phận chính, đó là: MAIN, RAM, HDD và CPU. Trong đó, mỗi bộ phận sẽ có vai trò khác nhau và cần chọn cấu hình phù hợp cho mỗi bộ phận này như sau:

1. MAIN

MAIN là linh kiện bo mạch chủ có nhiệm vụ kết nối các thiết bị trong cùng một hệ thống và cho phép chúng giao tiếp với nhau. Do vậy, bạn nên chọn loại Main có độ bền và cấu hình cao để đảm bảo Server máy chủ phòng net hoạt động ổn định nhất. 

2. HDD

Dung lượng ổ cứng HDD thường sẽ ảnh hưởng đến tốc độ của các tác vụ như loading game online, truy cập hoặc sử dụng photoshop,… Do vậy, cần trang bị ít nhất 2 ổ cứng HDD để máy chủ Server hoạt động tốt hơn, không bị giật, lag.

Ngoài ra, cần chọn ổ cứng có dung lượng tương thích với số lượng máy trạm có trong quán net và chọn loại phù hợp với ngân sách đầu tư của mình. 

3. RAM

Loại RAM thông dụng hiện nay cho các máy chủ Server là RAM ECC, với khả năng điều khiển dữ liệu dễ dàng và có thêm chip sửa lỗi khi có sự cố.

Loại RAM này sẽ có chỉ số tốc độ cao hơn so với các loại RAM và ổ cứng thông thường.

4. CPU

Thông số CPU cũng rất quan trọng với các máy chủ Server. Bạn có thể tham khảo các thông tin sau để lựa chọn CPU cho phù hợp:

  • Đối với phòng Net quy mô nhỏ (từ 30 – 50 máy tính): Bạn hãy cân nhắc lựa chọn CPU G bình thường, phổ biến nhất là dòng G3420 hoặc là G2030.
  • Đối với các phòng Net diện tích lớn (trên 50 máy tính): Bạn nên lựa chọn những CPU chip core i5 để máy chủ ảo có tốc độ xử lý nhanh và hiệu suất hoạt động tốt hơn.  

III. Nguyên lý hoạt động của máy chủ Server của quán Net

Trong máy chủ Server của quán net sẽ có 1 file điều hành chính được mở công khai và cho phép các máy tính khác tự động gia nhập vào mạng LAN của máy chủ này.

Trong đó, các máy trạm phải được cấu hình trong Bios thì mới có thể đủ điều kiện gia nhập vào máy chủ. Các máy con có thể dùng chung hệ điều hành với máy chủ thông qua môi trường ảo nên sẽ hoạt động ổn định hơn so với các phần mềm đóng băng ổ cứng thông thường.

Thực tế: Cấu hình máy chủ Server cho phòng Net cần có gì?
Máy chủ Server hoạt động theo nguyên lý công khai và mở cho tất cả máy khách cùng gia nhập vào mạng LAN.

IV. Lợi ích khi dùng máy chủ Server cho phòng Net

Dưới đây là các lợi ích khi sử dụng máy chủ Server cho phòng Net mà bạn nên biết:

    • Về chi phí: Khi dùng máy chủ server, bạn tiết kiệm được tiền đầu tư ổ cứng, đồng thời cũng giúp tiết kiệm thêm tiền điện cho quán net.
    • Về thời gian: Khi sử dụng máy chủ server, bạn chỉ cần cập nhật tại máy chủ hệ thống thì các máy con khi khởi động cũng sẽ tự động cập nhật theo. Điều này giúp bạn tiết kiệm thời gian và quản lý dễ hơn rất nhiều.
    • Hiệu suất cao, ổn định: So với khi dùng các phần mềm đóng băng thì hệ thống này giúp đường truyền nhanh, ổn định, tránh giật lag và trải nghiệm game mượt mà ấn tượng.
Thực tế: Cấu hình máy chủ Server cho phòng Net cần có gì?
Sử dụng máy chủ Server đem lại nhiều lợi ích về kinh phí cũng như hiệu suất, thời gian,…

Trên đây là các thông tin về cấu hình máy chủ Server cho phòng Net mà Viettelnet muốn chia sẻ tới bạn đọc. Hy vọng bài viết này sẽ hữu ích với bạn.

Bên cạnh đó, nếu bạn có nhu cầu thuê các dịch vụ máy chủ server, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi qua Website viettelnet.vn hoặc số hotline 0866.222.900 – 0963145353 để được tư vấn cụ thể hơn. 

Bảo mật website là gì? 08 phương pháp hiệu quả nhất

Bảo mật website là gì, tại sao nên bảo mật website? Cùng các phương pháp bảo mật website hiệu quả nhất hiện nay!

Việc bảo mật website tốt sẽ giúp trang web của bạn hoạt động hiệu quả hơn, ngăn chặn những rủi ro như mất dữ liệu, tấn công hack, gây tổn thất về tài chính và ảnh hưởng tiêu cực đến tiềm năng phát triển của doanh nghiệp.

Vậy có những cách bảo mật website nào mang lại hiệu quả? Hãy cùng Viettelnet tìm hiểu ngay các phương pháp bảo mật web tốt nhất hiện nay!

Bảo mật website là gì? 08 phương pháp hiệu quả nhất
Bảo mật website giúp đảm bảo độ an toàn về thông tin, dữ liệu quan trọng của doanh nghiệp.

I. Bảo mật website là gì? 

Bảo mật website là khái niệm trừu tượng và khó để giải thích chính xác. Mỗi website sẽ có một server riêng biệt và được kết nối với nhau qua một địa chỉ IP riêng, chúng sẽ được mã hóa và đảm bảo an toàn ở mức cao nhất. 

Có thể nói, bảo mật web có vai trò, nhiệm vụ đặc biệt quan trọng trong quá trình sử dụng và vận hành một website.

II. 08 phương pháp bảo mật website hiệu quả nhất hiện nay

Bảo mật website là gì? 08 phương pháp hiệu quả nhất
Việc nắm rõ những phương pháp bảo mật website sẽ giúp bạn áp dụng chúng vào thức tế tốt hơn.

1. Cài đặt mật khẩu mạnh

Phương pháp đầu tiên và đơn giản nhất giúp bảo mật website tốt hơn là sử dụng mật khẩu mạnh.

Nếu để ý bạn sẽ thấy khi tạo tài khoản trên trang web hoặc tạo các tài khoản mới, luôn có những yêu cầu hiển thị để đánh giá sức mạnh của mật khẩu bạn định đặt. Nếu mật khẩu càng mạnh thì khả năng bị tấn công sẽ khó hơn. 

Do đó, khi sử dụng mật khẩu để truy cập vào quản trị website, bạn nên đặt mật khẩu phức tạp để tránh tạo ra các lỗ hổng bảo mật. Đồng thời, hãy thường xuyên thay đổi mật khẩu định kỳ, ví dụ mỗi vài tháng một lần, để tăng cường độ an toàn.

>> Xem thêm: Thuê Cloud Server Viettel – Máy Chủ Ảo Đám Mây Tốc Độ Cao

2. Mua chứng chỉ SSL bảo mật web 

SSL (Secure Sockets Layer) là một tiêu chuẩn hóa của công nghệ bảo mật, đảm bảo việc mã hóa giữa máy chủ Website và trình duyệt. Bằng cách sử dụng tiêu chuẩn này, dữ liệu truyền tải giữa máy chủ và trình duyệt của người dùng được bảo vệ hoàn toàn riêng tư và đảm bảo tính bảo mật tuyệt đối về thông tin cá nhân.

Khi triển khai website, hãy cân nhắc cài đặt một lớp bảo mật website bổ sung với chứng chỉ SSL. Không chỉ bảo vệ dữ liệu, việc sử dụng HTTPS còn đem lại nhiều lợi ích khác như tăng cường uy tín cho thương hiệu, tốt cho SEO, và giúp tránh việc các trình duyệt đánh dấu website là “không an toàn”. 

Thậm chí, đối với các website thương mại điện tử có tích hợp cổng thanh toán trực tuyến thì việc cài đặt HTTPS là bắt buộc và không thể bỏ qua.

3. Sử dụng tường lửa ứng dụng web

Tường lửa ứng dụng web (WAF) là một giải pháp bảo mật web vô cùng quan trọng. Nó được thiết kế dưới dạng phần cứng và được cài đặt trực tiếp trên máy chủ để cung cấp mô hình theo dõi thông tin truyền qua giao thức HTTP/HTTPs. Chức năng chủ yếu của WAF là ngăn chặn các lỗ hổng bảo mật tiềm ẩn trong ứng dụng web.

Với tính năng tự động hóa, WAF có thể tiêu diệt các virus, phân tích và cảnh báo ngay lập tức cho nhà quản trị web về các mối nguy tiềm tàng.

Vận dụng WAF giúp bảo vệ một cách toàn diện trung tâm dữ liệu, kết nối IoT tới đám mây, cũng như hệ thống chống rò rỉ dữ liệu quan trọng. 

4. Thường xuyên backup dữ liệu – cập nhật phiên bản mới nhất cho website

Hacker ngày càng tinh vi, khó lường và có thể xâm nhập vào website của chúng ta bất kỳ lúc nào. Mỗi phiên bản cập nhật mới nhất đều sẽ hoàn thiện, an toàn hơn so với phiên bản cũ.

Do đó, bạn cần thường xuyên cập nhật các phần mềm và nhanh chóng giải quyết các lỗ hổng nhỏ một cách sớm nhất giúp bảo mật trang web tốt hơn.

5. Quét virus website 

Quét virus là phương pháp bảo mật web cơ bản và hiệu quả giúp trang web của bạn nhanh chóng phát hiện nguy cơ và loại bỏ những mã độc hại có thể làm thông tin bị rò rỉ. Bạn nên quét tất cả các tập tin trên máy chủ thường xuyên hoặc theo định kỳ hàng tuần, hàng tháng.

6. Tăng cường mức độ bảo mật

  • Xóa các plugin và những công cụ không cần dùng đến.
  • Thiết lập quyền truy cập cho trang web và hạn chế truy cập số lần nhập sai mật khẩu
  • Thường xuyên kiểm tra theo dõi thông tin truy cập của tất cả người dùng
  • Sử dụng mã hóa và các giao thức an toàn khác
  • Tắt toàn bộ module không cần thiết.

7. Giới hạn IP truy cập

Trong trường hợp mà một trang web có quá nhiều quản trị viên, hacker có thể lợi dụng điều này để theo dõi và tấn công vào tài khoản của một trong những quản trị viên có mức độ bảo mật yếu. Nếu trang web thiếu khả năng bảo mật thì việc lấy cắp những thông tin quan trọng lại dễ dàng hơn bao giờ hết. 

Các hacker có thể làm cho một trang web đang hoạt động bình thường bị vi phạm điều khoản của Google. Khi Google phát hiện vi phạm này thông qua bot quét, trang web có thể bị xóa hoàn toàn và mãi mãi biến mất khỏi Internet.

Vì vậy, việc giới hạn quyền truy cập và kiểm soát các địa chỉ IP có thể truy cập vào trang web là một giải pháp phòng ngừa thông minh và hiệu quả.

8. Đào tạo kiến thức cho đội ngũ nhân viên

Mặc dù bạn có một chiến lược bảo mật trang web tốt, nhưng chỉ cần một nhân viên sơ ý tải phần mềm độc hại vào máy là đã có thể ảnh hưởng nghiêm trọng tới doanh nghiệp.

Do vậy, việc đào tạo kiến thức sử dụng internet an toàn cho đội ngũ nhân viên là điều cần thiết. Bạn có thể thiết lập một chính sách hoặc những quy định cụ thể và yêu cầu nhân viên phải làm theo.

Chẳng hạn như:

  • Cách quản lý mật khẩu
  • Cách truy cập web an toàn
  • Nhận biết virus, malware;
  • Cách sử dụng email an toàn
  • Tránh bị lừa đảo phishing
  • Cách sử dụng USB…

III. Tạo sao bảo mật website lại vô cùng quan trọng?

Bảo mật website là gì? 08 phương pháp hiệu quả nhất
Nếu bảo mật website không tốt sẽ để lại nhiều hậu quả khôn lường.

Dữ liệu trong website thường được nhiều tin tặc nhắm đến và tìm cách xâm nhập. Do vậy, bảo mật website là điều vô cùng quan trọng. Trang web bị tin tặc đánh cắp thông tin có thể gây ra một số hậu quả như:

  • Ảnh hưởng tới uy tín của công ty, doanh nghiệp, cơ quan
  • Gián đoạn hoạt động kinh doanh
  • Bị lộ dữ liệu khách hàng và nhiều thông tin mật khác
  • Ảnh hưởng đến SEO
  • Không thể tiến hành chạy quảng cáo Google và Facebook

IV. Các lỗ hổng website cơ bản thường gặp

Bảo mật website là gì? 08 phương pháp hiệu quả nhất
Lỗ hổng website có thể đến từ thiết kế hoặc cấu hình website, cũng có thể do sơ suất từ phía lập trình viên.

Những điểm yếu nằm trong thiết kế và cấu hình của hệ thống sẽ là lỗ hổng website thường gặp.

Ngoài ra, những lỗi từ phía lập trình viên hoặc sơ suất trong quá trình vận hành trang web cũng có thể tạo ra các lỗ hổng bảo mật đáng lo ngại. Tin tặc sẽ tận dụng những điểm yếu này để tiến hành các cuộc tấn công, cài đặt mã độc và gây hại cho các trang web.

1. Cross Site Scripting (XSS)

Kỹ thuật này cho phép tin tặc chèn vào website những đoạn mã độc hại, thường là Javascript hoặc HTML, và thực thi chúng trong trình duyệt của người dùng. Tin tặc sẽ dễ dàng lấy được cookie, ghi nhận các thao tác gõ phím (keylogging) hoặc thực hiện các hình thức lừa đảo thông qua việc gửi các đoạn mã độc hại tới người dùng.

2. SQL Injection

Lỗ hổng bảo mật trong cách xử lý dữ liệu đầu vào của website sẽ tạo cơ hội cho tin tặc khai thác và tiêm vào các câu lệnh SQL không hợp lệ. SQL Injection cho phép tin tặc xóa, chèn, cập nhật, và thực hiện các thao tác trái phép khác trên cơ sở dữ liệu của trang web, thậm chí là trên máy chủ (server).

3. Local file inclusion

Trang web thường sử dụng các biến để lưu địa chỉ của các file, ví dụ như trong trang thông báo lỗi, nơi chứa thông tin chi tiết về lỗi.

Lỗ hổng này xuất hiện khi giá trị của biến này được thay thế bằng đường dẫn tới một file khác. Nhờ vậy, tin tặc có thể truy cập trái phép vào những file nhạy cảm hoặc lưu giữ các file độc hại trên máy chủ web.

Bài viết trên đây, Viettelnet đã tổng hợp những thông tin quan trọng về bảo mật web cũng như những phương pháp giúp bảo mật website hiệu quả hơn. Hy vọng bài viết trên có thể giúp bạn tham khảo những phương pháp hữu ích, mang lại nhiều thông tin thú vị đến bạn đọc.

Nếu còn những thắc mắc về các dịch vụ của Viettel, thì có thể liên hệ với chúng tôi qua Website: viettelnet.vn hoặc số hotline: 0866.222.9000963.145.353 để được tư vấn và hỗ trợ tận tâm nhất.

05 bí kíp lựa chọn cấu hình máy chủ server phù hợp nhất

Khi lựa chọn cấu hình máy chủ (server) cần biết bí quyết để lựa chọn CPU, RAM, ổ cứng (SSD hoặc HDD), hệ thống mạng, RAID… tốt nhất.

Bạn đang tìm kiếm cấu hình máy chủ phù hợp cho hệ thống cơ sở dữ liệu doanh nghiệp? Bạn đang cần một máy chủ mạnh mẽ để chạy các ứng dụng game hoặc các website của mình?

Để đánh giá một máy chủ phù hợp sẽ phải tùy thuộc vào nhu cầu, điều kiện cụ thể của người sử dụng. Tuy vẫn, vẫn có các nguyên tắc chung để bạn chọn được máy chủ tốt nhất, hãy cùng Viettelnet tìm hiểu chi tiết trong bài viết sau!

05 bí kíp lựa chọn cấu hình máy chủ server phù hợp nhất
Cấu hình máy chủ mạnh mẽ đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và phát triển trang web hoặc lưu trữ dữ liệu của bạn.

I. Server là gì? Vì sao cần phải quan tâm đến cấu hình server?

Server là thiết bị thiết yếu trong việc cung cấp, lưu trữ và xử lý thông tin dữ liệu từ các máy khách (Client) gửi lên hoặc tải xuống. Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường gặp nhiều ví dụ về máy chủ, chẳng hạn như các game online, chúng sẽ được quản lý bởi một máy chủ từ xa. 

Ngoài ra, bất kỳ trang web nào trên internet đều cần máy chủ để kiểm soát. Các hệ thống thông tin và dữ liệu trong doanh nghiệp thường được quản lý bởi một máy chủ.

Trong máy chủ nếu được trang bị cấu hình mạnh mẽ (bao gồm chip CPU, bộ nhớ RAM, ổ cứng HDD/SSD…) sẽ giúp hiệu suất cao và tính ổn định của toàn bộ hệ thống.

II. 05 bí kíp lựa chọn cấu hình máy chủ server tốt nhất

05 bí kíp lựa chọn cấu hình máy chủ server phù hợp nhất
Các yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến cấu hình máy chủ đó là CPU, RAM, ổ cứng SSD/HDD, RAID và hệ thống mạng.

1. Nên lựa chọn CPU có nhiều nhân (core) cho máy chủ

Số lượng nhân CPU càng nhiều thì khả năng xử lý dữ liệu sẽ càng nhanh chóng và hiệu quả. Theo nghiên cứu mới nhất từ NASA, việc sở hữu CPU với tốc độ xung nhịp cao nhưng ít nhân sẽ không tốt bằng CPU nhiều nhân và tốc độ xung nhịp thấp hơn.

Vì vậy, hãy luôn ưu tiên sử dụng CPU nhiều nhân để đảm bảo máy chủ hoạt động mượt mà và hiệu quả.

>> Xem thêm: Dịch vụ cho thuê máy chủ ảo Viettel uy tín nhất hiện nay

2. Đầu tư tối đa vào RAM 

Sử dụng cấu hình server với bộ nhớ RAM cao sẽ hỗ trợ xử lý đồng thời nhiều dữ liệu, tránh tình trạng máy tính hoạt động chậm chạp. 

Tuy nhiên, số lượng khe cắm RAM trên máy chủ có giới hạn, vì thế việc lựa chọn những thanh RAM chất lượng cao ngay từ đầu với dung lượng từ 4 – 8GB. Vì nếu dùng RAM có dung lượng thấp như 2GB thì trong tương lai bạn sẽ phải đi nâng cấp nó, có thể gây tốn kém và hiệu suất hoạt động.

3. Cách lựa chọn ổ cứng HDD/SSD

Trong cấu hình server, ổ cứng là bộ phận quan trọng, ảnh hưởng đến tốc độ đọc và ghi dữ liệu. Hiện nay, có 2 loại ổ cứng phổ biến cho server là HDD (Hard Disk Drive) và SSD (Solid-State Drive). 

Nếu chọn mua HDD, bạn nên ưu tiên chọn ổ cứng sử dụng chuẩn giao tiếp SCSI hoặc SAS, với băng thông cao, tốc độ vòng quay cao hơn nhiều so với các chuẩn giao tiếp khác. Điều này cũng giúp tăng tốc độ đọc và ghi dữ liệu, cải thiện hiệu suất hoạt động cho máy chủ.

Tuy nhiên, nếu bạn muốn máy chủ đạt hiệu năng tối đa thì hãy lựa chọn ổ cứng SSD. Dù dung lượng của một số loại chỉ khoảng 120GB đến 140GB, nhưng hiệu năng hoạt động của chúng rất tốt. Tùy theo ngân sách, bạn có thể mua các ổ cứng SSD có dung lượng lớn hơn để đáp ứng nhu cầu lưu trữ dữ liệu.

4. Lựa chọn RAID

RAID là hệ thống ổ đĩa cứng được tạo thành bằng cách ghép nhiều ổ đĩa cứng vật lý khác lại với nhau. Chức năng của nó là tăng tốc độ đọc, ghi dữ liệu và đồng thời gia tăng sự an toàn cho các dữ liệu lưu trữ trên hệ thống đĩa. Hiện nay, có nhiều cấu hình RAID trên thị trường như RAID 0, 1, 2, 3,…

Lựa chọn cấu hình RAID thích hợp tùy thuộc vào nhu cầu và ngân sách tài chính. Nếu bạn cần truy cập và xử lý lượng dữ liệu lớn với yêu cầu tốc độ cao, RAID 0 là lựa chọn hợp lý nhưng độ an toàn không cao. Nếu bạn ưu tiên tính an toàn và muốn lưu trữ các tài liệu quan trọng thì chọn RAID 1 nhưng tốc độ của nó cũng không cao.

Nếu bạn muốn sở hữu cấu hình RAID tốt nhất, đảm bảo về cả tính an toàn và tốc độ, thì RAID 10 là sự lựa chọn hoàn hảo với chi phí cao mà bạn cần cân nhắc.

5. Lưu ý về hệ thống mạng

Hệ thống mạng không ổn định sẽ ảnh hưởng đến khả năng hoạt động mượt mà, ổn định của toàn hệ thống công ty. 

Các server vật lý thường đòi hỏi băng thông internet cao để tránh tình trạng tắc nghẽn. Vậy nên đầu tư vào hệ thống mạng và thường xuyên kiểm tra tốc độ đường truyền là cần thiết để đảm bảo hệ thống của bạn hoạt động trơn tru, hiệu quả.

Ngoài ra, bạn cũng nên lựa chọn server từ các nhà sản xuất uy tín tại Việt Nam cũng như trên thế giới để được bảo hành chính hãng và lâu dài. Hiện nay, có nhiều hãng sản xuất máy chủ uy tín như Dell, IBM, HP, NAS,… bạn có thể tham khảo và lựa chọn đơn vị phù hợp nhất.

III. Hướng dẫn cách tối ưu cấu hình máy chủ server 

05 bí kíp lựa chọn cấu hình máy chủ server phù hợp nhất
Để tối ưu hóa cấu hình máy chủ, chúng ta cần tối ưu cả phần cứng lẫn phần mềm.

1. Tối ưu hóa phần cứng

Khả năng tối ưu hóa phần cứng chính là tối ưu tài nguyên từ máy chủ chính. Khi phần cứng càng mạnh, bạn càng có thể chia thành nhiều hệ thống máy chủ ảo hơn và sẽ giúp cho chúng chạy nhanh hơn. Đồng thời, ổ cứng có dung lượng cao sẽ có thể giúp cho máy chủ lưu trữ được nhiều dữ liệu hơn.

2. Tối ưu phần mềm

Phần mềm được sử dụng để điều khiển cũng như vận hành máy chủ đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng website. Đối với những loại phần mềm chất lượng, bạn có thể dễ dàng quản lý hệ thống máy chủ của mình. Ngoài ra, vùng tài nguyên và tốc độ bảo mật của phần mềm cũng sẽ cao hơn. 

IV. Lưu ý khi chọn cấu hình máy chủ phù hợp với nhu cầu sử dụng

05 bí kíp lựa chọn cấu hình máy chủ server phù hợp nhất
Bạn cần kiểm tra tốc độ đường truyền, chọn RAM có dung lượng phù hợp với nhu cầu và quan tâm đến lưu trữ liên kết trước khi lựa chọn cấu hình máy chủ.

1. Cấu hình máy chủ khủng cần kết nối mạng mạnh mẽ

Hệ thống mạng có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc đảm bảo quá trình hoạt động của máy chủ. Thực tế, một hệ thống máy chủ, gồm cả máy chủ vật lý và máy chủ ảo cần có băng thông cao cấp để kết nối mạng. 

Vì thế, bạn cũng nên quan tâm, đầu tư cho hệ thống mạng và thường xuyên kiểm tra tốc độ đường truyền nhằm đảm bảo hệ thống vận hành hiệu quả nhất.

2. Quan tâm đến bộ nhớ RAM

Như đã đề cập ở trước, máy chủ ảo cần lưu trữ nhiều dữ liệu và dung lượng RAM quyết định đến số lượng máy chủ ảo. Do vậy, bạn cần dùng thanh RAM có dung lượng lớn hơn ngay từ ban đầu như RAM 8GB, 16GB để đảm bảo máy hoạt động trơn tru nhất.  

3. Lưu trữ liên kết

Chức năng chính của lưu trữ liên kết là bảo đảm sự an toàn cho các dữ liệu lưu trữ trong máy chủ ảo. Ngoài ra, nó còn có vai trò củng cố, mở rộng cơ sở hạ tầng cho toàn bộ hệ thống.

Chính vì vậy, bạn cần đảm bảo tính ổn định cho các giải pháp lưu trữ chia sẻ. Dù bạn sử dụng giải pháp nào thì cũng cần cân nhắc kỹ các yếu tố liên quan đến nhập/xuất đĩa trước khi quyết định mua chúng. Bởi vì trong các trường hợp khác nhau mà máy chủ ảo của bạn có thể sẽ tương thích với từng loại ổ đĩa như SATA, NFS hay ISCSI.

Như vậy, chúng ta vừa cùng tìm hiểu về cấu hình máy chủ cũng như các yếu tố ảnh hưởng trực tiếp tới cấu hình của máy chủ. Hy vọng rằng với những thông tin mà Viettelnet chia sẻ ở trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu tạo và chức năng của máy chủ. 

Nếu có những thắc mắc liên quan đến các dịch vụ của Viettel, bạn có thể liên hệ với chúng tôi qua Website viettelnet.vn hoặc số hotline: 0866.222.9000963.145.353 để được tư vấn tận tâm và chi tiết nhất. 

Điện toán đám mây là gì? Các đặc điểm, phân loại và lợi ích

Điện toán đám mây là gì? Vì sao nó cho phép người dùng sử dụng tài nguyên chung mọi lúc mọi nơi với chi phí rẻ, độ bảo mật cao?

Dịch vụ điện toán đám mây hiện nay đang được rất nhiều cá nhân, doanh nghiệp áp dụng trong công việc và đời sống hằng ngày. Vậy điện toán đám mây là gì, tại sao nó lại được ứng dụng nhiều như vậy? Sau đây, Viettelnet sẽ cung cấp thông tin về điện toán đám mây cho bạn đọc tham khảo. 

Điện toán đám mây là gì? Các đặc điểm, phân loại và lợi ích
Điện toán đám mây chia sẻ tài nguyên cho máy tính có kết nối mạng internet

I. Tìm hiểu: Điện toán đám mây là gì?

Điện toán đám mây (Cloud Computing) là mô hình cho phép người dùng chia sẻ, sử dụng các tài nguyên từ công nghệ, năng lượng điện toán và lưu trữ cơ sở dữ liệu thông qua mạng internet. 

II. Các lợi ích mà điện toán đám mây mang lại cho người dùng

Điện toán đám mây là gì? Các đặc điểm, phân loại và lợi ích
Điện toán đám mây giúp người dùng truy cập, sử dụng tài nguyên mọi lúc mọi nơi với độ bảo mật cao

Điện toán đám mây mang lại rất nhiều lợi ích cho các cá nhân và doanh nghiệp, cụ thể như sau:

1. Tiết kiệm chi phí

Khi sử dụng điện toán đám mây, doanh nghiệp chỉ phải trả tiền cho các dịch vụ mà mình sử dụng nên sẽ tiết kiệm được các chi phí mua thiết bị, lắp đặt, bảo hành máy chủ vật lý,…

2. Sử dụng linh hoạt và mở rộng cơ sở hạ tầng dễ dàng

Người dùng có thể linh hoạt điều chỉnh tài nguyên để phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình dễ dàng. 

3. Truy cập và sử dụng ở bất cứ nơi đâu

Hệ thống điện toán đám mây cho phép người dùng truy cập và sử dụng tài nguyên mọi lúc mọi nơi thông qua mạng internet.

4. Tính sẵn sàng cao

Hệ thống điện toán đám mây có cơ chế sao lưu dữ liệu và cho phép người dùng khôi phục dữ liệu trong thời gian sớm nhất.

5. Độ bảo mật và an toàn cao

Các nhà cung cấp dịch vụ điện toán đám mây sở hữu các trung tâm dữ liệu lớn và hệ thống bảo mật chặt chẽ. Đồng thời, dịch vụ điện toán đám mây còn có mức độ an toàn cao hơn nhiều so với các doanh nghiệp không chuyên về công nghệ.

III. Có bao nhiêu cách phân loại trong điện toán đám mây?

Điện toán đám mây là gì? Các đặc điểm, phân loại và lợi ích
Có 2 cách phân loại điện toán đám mây đó là phân loại theo mô hình cung cấp dịch vụ và theo phương pháp triển khai.

Về cơ bản, điện toán đám mây ảo được chia làm 2 nhóm chính đó là mô hình cung cấp và phương pháp triển khai. Thông qua các phân loại này, người dùng sẽ lựa chọn được loại hình phù hợp với nhu cầu của họ.

1. Phân loại theo mô hình cung cấp dịch vụ điện toán đám mây

Có 3 mô hình cung cấp dịch vụ điện toán đám mây bao gồm IaaS, PaaS và SaaS. Đặc điểm của mỗi loại mô hình này như sau: 

1.1. Infrastructure as a Service (IaaS) 

IaaS có vai trò cung cấp các tính năng cơ bản nhất như mạng máy tính, máy tính ảo, không gian lưu trữ dữ liệu, CPU, RAM, ổ cứng,…

Người dùng sẽ có sẵn một máy chủ ảo trên không gian đám mây để làm việc mà không cần quan tâm tới các vấn đề khác như máy chủ nằm ở trung tâm dữ liệu nào và đang sử dụng mạng viễn thông nào,…

1.2. Platform as a Service (PaaS) 

PaaS cho phép người dùng lựa chọn các phần mềm mà họ mong muốn, vận hành và sử dụng mà không cần quan tâm tới việc phải cập nhật các phiên bản mới, RAM, CPU, ổ cứng,…

1.3. Software as a Service (SaaS)

SaaA cho phép người dùng đăng nhập và sử dụng phần mềm mà không cần quan tâm đến các yếu tố kỹ thuật, cài đặt,…

2. Cách phân loại theo phương pháp triển khai điện toán đám mây

2.1. Public Cloud

Public Cloud là hạ tầng điện toán đám mây được sử dụng chung cho tất cả các khách hàng của nhà cung cấp dịch vụ. Mô hình này phù hợp với các doanh nghiệp có quy mô vừa và nhỏ, không yêu cầu dữ liệu cần được bảo mật ở mức cao.

2.2. Private Cloud

Phục vụ cho các đối tượng người dùng có nhu cầu sử dụng máy chủ ảo đám mây riêng, không chia sẻ ra bên ngoài. Mô hình này sẽ phù hợp với những doanh nghiệp lớn vì họ có nhu cầu sử dụng máy chủ nhiều và đòi hỏi tính bảo mật cao.

2.3. Hybrid Cloud

Đây là loại hình có sự kết hợp giữa public cloud và private cloud cho phép người dùng lựa chọn cùng lúc các dịch vụ của cả 2 để phù hợp với các nhu cầu nhất định. 

2.4. Community Cloud

Community Cloud phục vụ cho các đối tượng có nhu cầu chia sẻ hạ tầng và dữ liệu cho những người xung quanh, nhằm truyền tải thông tin một cách nhanh chóng.

IV. Đặc điểm cơ bản của dịch vụ điện toán đám mây 

Điện toán đám mây có 5 đặc trưng riêng biệt so với các hình thức máy chủ khác trước đây.

1. Tự phục vụ nhu cầu 

Dịch vụ điện toán đám mây – cloud computing cung cấp cho người dùng tất cả các yếu tố cần thiết để có thể sử dụng tài nguyên số bao gồm mạng, server, lưu trữ, ứng dụng, dịch vụ,… Người dùng chủ động sử dụng mà không bị lệ thuộc vào nhà cung cấp hosting.

2. Truy cập mọi lúc mọi nơi 

Bạn có thể truy cập vào tài khoản điện toán đám mây và làm việc ở bất cứ nơi đâu và thời gian nào miễn là thiết bị có kết nối với mạng internet. 

3. Hồ chứa tài nguyên

Các nhà cung cấp dịch vụ điện toán đám mây sẽ có các trung tâm dữ liệu với cơ sở hạ tầng hiện đại, nhằm đáp ứng nhu cầu sử dụng tài nguyên của người dùng.

4. Co giãn nhanh chóng

Dịch vụ cloud cho phép người dùng có thể nâng cấp hoặc giảm lượng tài nguyên cần sử dụng theo nhu cầu sử dụng một cách dễ dàng

5. Đo lường dịch vụ 

Dịch vụ cloud có hệ thống lưu trữ và thông báo lưu lượng sử dụng của khách hàng. Qua đó, khách hàng sẽ biết được lưu lượng tài nguyên mình đã sử dụng để thanh toán và điều chỉnh cho phù hợp.

Nhờ những tiện ích mang lại cho người dùng, điện toán đám mây ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong đời sống. Hy vọng bài viết trên đây đã giúp bạn hiểu rõ hơn về dịch vụ này. 

Nếu có những thắc mắc về điện toán đám mây, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi qua Website: viettelnet.vn hoặc số hotline: 0866.222.9000963.145.353 để được tư vấn thêm. 

[Bảng giá] Dịch vụ lưu trữ Cloud Camera Viettel trực tuyến

Cập nhật tính năng, ưu điểm và bảng giá của dịch vụ lưu trữ Cloud camera Viettel trực tuyến mới nhất 2023.

Bạn có nhu cầu sử dụng Home Camera Viettel nhưng chưa biết giá Cloud Camera Viettel trên thị trường? Bạn muốn biết thêm thông tin về dịch vụ Cloud Camera Viettel? Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây của Viettelnet để biết thêm thông tin chi tiết.

[Bảng giá] Dịch vụ lưu trữ Cloud Camera Viettel trực tuyến
Dịch vụ lưu trữ trực tuyến Cloud Camera của Viettel được đánh giá cao về chất lượng.

I. Dịch vụ Cloud Camera Viettel trực tuyến

Dịch vụ Cloud Camera của Viettel cho phép các thiết bị camera giám sát thông minh có thể lưu trữ dữ liệu trực tiếp. Đồng thời, bạn cũng có thể truy cập và xem lại video và hình ảnh nhờ vào điện toán đám mây. Điều này giúp giải quyết vấn đề về mất mát dữ liệu do sự cố như hỏng hóc hoặc mất cắp thiết bị camera.

Dịch vụ Viettel Cloud có khả năng kết nối và quản lý nhiều camera ở các vị trí khác nhau thông qua một giao diện hệ thống chung. Nhờ vậy, công việc quản lý và vận hành cũng trở nên đơn giản hơn. 

Bên cạnh đó, sản phẩm cung cấp phần mềm kết nối và quản lý quyền truy cập, cho phép người dùng và nhóm quản lý tải xuống hình ảnh và video đã lưu trữ một cách dễ dàng. Giao diện của sản phẩm được thiết kế bằng tiếng Việt thân thiện, giúp khách hàng dễ sử dụng.

>> Xem thêm: Giá các gói cước lưu trữ trực tuyến Viettel Cloud Object Storage

II. Thông tin về giải pháp lưu trữ Camera trên Cloud của Viettel

1. Hạ tầng Cloud

Dịch vụ Cloud Camera của Viettel là giải pháp lưu trữ trên cơ sở hạ tầng đám mây. Nó được xây dựng trên nền tảng công nghệ hàng đầu của VMware – công ty đi đầu trong lĩnh vực ảo hóa và điện toán đám mây trên toàn thế giới. 

Hệ thống máy chủ đám mây tại Viettel được triển khai tại các trung tâm dữ liệu đạt chuẩn quốc tế Tier 3. Đồng thời, nó còn được phân bố trải rộng trên khắp mọi miền đất nước Việt Nam. 

Hạ tầng phần cứng dùng trong công nghệ điện toán đám mây được tính toán để có hiệu năng tối đa. Cùng khả năng mở rộng không gian cùng khả năng dự phòng cao giúp đảm bảo thời gian hoạt động liên lục. Cơ chế phân tải được thực hiện ở cả mức node mạng và mức trung tâm dữ liệu để đảm bảo ổn định trong dịch vụ. 

Bên cạnh đó, các thiết bị cơ sở cho hạ tầng đám mây được cung cấp bởi các nhà sản xuất phần cứng uy tín.

[Bảng giá] Dịch vụ lưu trữ Cloud Camera Viettel trực tuyến
Hạ tầng Cloud được xây dựng trên một nền tảng công nghệ hàng đầu thế giới.

2. Dịch vụ IP Camera Cloud

Dịch vụ IP Camera Cloud giúp khách hàng dễ dàng xem cũng như lưu trữ online trên nền các tảng công nghệ đám mây do Viettel IDC cung cấp.

3. Các tính năng nổi bật của dịch vụ IP Camera Cloud tại Viettel

[Bảng giá] Dịch vụ lưu trữ Cloud Camera Viettel trực tuyến
Dịch vụ Camera Cloud tại Viettel có nhiều tính năng nổi bật như chi phí đầu tư thấp, độ an toàn dữ liệu cao, khả năng thích ứng cao,…
  • Khách hàng sẽ truy cập vào hệ thống Cloud Server của Viettel để giám sát hình ảnh với hình ảnh có chất lượng tốt cùng đường truyền Internet tốc độ cao tại Trung tâm dữ liệu.
  • Chi phí đầu tư: Viettel có chính sách đầu tư tất cả các thiết bị, giải pháp. Khách hàng chỉ phải trả cước thuê hàng tháng là đã có thể sử dụng dịch vụ.
  • An toàn dữ liệu: Độ an toàn về dữ liệu luôn được đảm bảo ở mức cao nhất, đạt tiêu chuẩn quốc tế. Ngoài ra, hệ thống còn có sẵn phương án dự phòng cho những tình huống xấu có thể xảy ra. Đồng thời, dịch vụ này còn được trang bị sẵn hệ thống bảo mật AntiDdos lớp 7. Do vậy, khả năng bị kẻ xấu xâm nhập đánh cắp dữ liệu là không có.
  • Quản lý và giám sát: giám sát hình ảnh qua các Website, điện thoại thông minh, máy tính bảng dễ dàng. Đồng thời, nó còn được quản lý tập trung với chất lượng hình ảnh tốt nhất.
  • Khả năng tương thích cao: Viettel đã xây dựng thành công hệ thống Camera Cloud. Nhờ vậy mà dịch vụ này có thể thích ứng với những sản phẩm Camera đến từ các nhà sản xuất cũng như các hệ thống Camera Analog có sẵn.
  • Quý khách hàng sẽ được đội ngũ kỹ thuật của Viettel có tay nghề cao hỗ trợ 24/7 nhiệt tình.

III. Camera Viettel có thể lưu trữ trong bao lâu?

[Bảng giá] Dịch vụ lưu trữ Cloud Camera Viettel trực tuyến
Có 3 gói Camera Viettel trên thị trường đó là gói 3 ngày, 7 ngày và 30 ngày.

Hiện nay, Camera Viettel có 3 gói lưu trữ trên thị trường đó là gói 3 ngày, gói lưu trữ trong 7 ngày và gói lưu trữ trong vòng 30 ngày. Cụ thể như sau:

1. Gói lưu trữ 3 ngày

Hỗ trợ ghi hình ảnh và video, đồng thời cho phép lưu trữ và xem lại trong vòng 3 ngày. Qua đến ngày thứ 4, hệ thống sẽ tự động xóa hết dữ liệu của ngày thứ nhất, sau đó sẽ cập nhật mới dữ liệu ngày gần nhất và lặp lại công việc này. 

2. Gói lưu trữ 7 ngày

Tương tự như gói 3 ngày, gói 7 ngày cũng cho phép lưu trữ, xem lại dữ liệu trong vòng 7 ngày. Qua đến ngày thứ 8, hệ thống sẽ tự động xóa hết dữ liệu của ngày thứ nhất, sau đó sẽ cập nhật mới dữ liệu ngày gần nhất và lặp lại công việc này. 

3. Gói lưu trữ 30 ngày

Gói này cũng cho phép ghi hình ảnh, video cho phép lưu trữ và xem lại trong vòng 30 ngày. Qua đến ngày thứ 31, hệ thống sẽ tự động xóa hết dữ liệu của ngày thứ nhất, sau đó sẽ cập nhật mới dữ liệu ngày gần nhất và lặp lại công việc này.

IV. Bảng giá tham khảo Camera Viettel cho cá nhân, doanh nghiệp

[Bảng giá] Dịch vụ lưu trữ Cloud Camera Viettel trực tuyến
Mức giá của các sản phẩm Camera Viettel dành cho các cá nhân, doanh nghiệp rơi vào khoảng 500.000 – 1.000.000 đồng.

Hiện tại nhà mạng Viettel cho ra mắt các sản phẩm Camera quan sát trong nhà và ngoài trời chất lượng cao. Sau đây là mức giá tham khảo các sản phẩm Camera của Viettel tốt nhất:

Tên sản phẩm Thông số kỹ thuật Giá bán
Camera cố định trong nhà Độ phân giải Full HD 2Mpx.
Hỗ trợ IR phạm vị lên đến 10m.
Tích hợp tính năng giảm nhiễu số 3D DNR (Digital Noise Deduction).
Tính năng chống ngược sáng WDR.
Có tính năng đàm thoại 2 chiều (02 way talking).Công nghệ nén hình ảnh đạt chuẩn H.265.
480.000đ
Camera xoay 360o trong nhà Độ phân giải Full HD 2Mpx.
Hỗ trợ IR phạm vị lên đến 10m.
Tích hợp tính năng giảm nhiễu số 3D DNR (Digital Noise Deduction).
Tính năng chống ngược sáng WDR.
Có tính năng đàm thoại 2 chiều (02 way talking).Công nghệ nén hình ảnh đạt chuẩn H.265.
750.000đ
Camera ngoài trời Độ phân giải full HD 2 Mpx.
Khả năng chống nước, bụi IP 67.
Công nghệ nén hình ảnh đạt chuẩn H.265.
Sở hữu AI thông minh giúp nhận diện chuyển động của người với vật.Cho ra hình ảnh màu vào ban đêm
Có đèn phát tín hiệu khi chuyển động vào ban đêm.
1.000.000đ

V. Bảng giá tham khảo gói cước Cloud khi mua Camera Viettel

Home Camera Viettel có thể hiểu là giải pháp camera quan sát tích hợp công nghệ lưu trữ đám mây (Cloud). Do vậy, trước khi tiến hành đặt mua Camera của Viettel bạn cần quan tâm đến gói cước lưu trữ Cloud Viettel:

Tên gói Cloud Viettel Gói 7 ngày Gói 30 ngày
Giá cước 22.000 đ/tháng/camera 77.000 đ/tháng/camera
Mô tả gói cước Lưu trữ và xem lại trong vòng 7 ngày Lưu trữ và xem lại hình ảnh trong vòng 30 ngày

Trên đây là bài viết về Dịch vụ lưu trữ Cloud Camera Viettel trực tuyến và bảng giá Cloud Camera Viettel chi tiết. 

Nếu Quý khách hàng còn những thắc mắc về các dịch vụ này của Viettel thì có thể liên hệ với chúng tôi qua Website: viettelnet.vn hoặc số Hotline: 0866.222.9000963 14 53 53 để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.

Khi nào doanh nghiệp nên sử dụng Cloud Server?

Tổng quan về Cloud Server Hosting để biết được rằng khi nào doanh nghiệp nên sử dụng Cloud Server. Các lợi ích và tính năng nổi bật của dịch vụ.

Máy chủ ảo đám mây là giải pháp lưu trữ vô cùng linh hoạt với công nghệ hỗ trợ đắc lực cho những công ty, mô hình đòi hỏi hiệu suất cao, băng thông lớn, 100% thời gian hoạt động… và cả những mô hình startup cần mở rộng quy mô dịch vụ và lưu lượng lưu trữ.

Vậy khi nào nên sử dụng Cloud Server để lưu trữ website? Những công ty, doanh nghiệp nào phải dùng dịch vụ này? Hãy cùng tìm hiểu ngay sau đây!

Khi nào doanh nghiệp nên sử dụng Cloud Server lưu trữ website?
Nhiều doanh nghiệp không biết có nên dùng Cloud Server hay không?

I. Tổng quan về “Cloud Server Hosting”

Lưu trữ máy chủ đám mây là lựa chọn lưu trữ cao cấp trong các giải pháp hiện tại với hiệu suất, tính bảo mật cao và khả năng mở rộng không giới hạn.

Bằng việc chạy website trên máy chủ đám mây, doanh nghiệp có thể mở rộng quy mô tài nguyên máy chủ chỉ trong thao tác đơn giản, đáp ứng nhanh chóng nhu cầu sử dụng.

Cloud Server tận dụng tối đa tài nguyên từ nhiều máy chủ vật lý. Với giải pháp Cloud Server, người dùng không bị giới hạn bởi tài nguyên của một máy chủ duy nhất. Bạn có thể mở rộng trang web với lưu lượng truy cập lớn mà không gặp phải những sự cố dịch vụ.

II. Doanh nghiệp kinh doanh lĩnh vực gì nên dùng Cloud Server?

Thời đại khoa học công nghệ phát triển, nhiều doanh nghiệp hoạt động với các ngành nghề khác nhau và cần bảo mật dữ liệu, cần hệ thống website hiệu suất cao, hoạt động liên tục. Do đó, Cloud Server là giải pháp lý tưởng cho hoạt động và mô hình kinh doanh tốt hơn.

Trong đó, hầu hết các doanh nghiệp, công ty hiện nay thường sử dụng máy chủ để vận hành các ứng dụng công nghệ thông tin, phần mềm trực tuyến… đều cần đến Cloud Server.

Khi nào doanh nghiệp nên sử dụng Cloud Server để lưu trữ website
Trong bối cảnh hiện nay, hầu hết các doanh nghiệp đã sử dụng dịch vụ Cloud Server để lưu trữ website.

Như vậy, các doanh nghiệp thường dùng Cloud Server nhất phải kể đến, công ty có website điện tử như web bán hàng, tin tức, chia sẻ thông tin, hệ thống email marketing cần dùng hosting để lưu trữ thì đã chuyển dần sang dùng Cloud Server sẽ giúp hoạt động hiệu quả và nhanh chóng hơn.

Ngoài ra, doanh nghiệp cần chia sẻ và lưu trữ các dữ liệu trực tuyến, thanh toán điện tử, chạy ứng dụng mobile hay thiết lập hệ thống máy chủ cho game… đều có thể dùng cloud server là tốt nhất.

III. Khi nào doanh nghiệp nên sử dụng Cloud Server?

  • Khi bạn cần vận hành website với lưu lượng truy cập cao, nhu cầu hoạt động liên tục hoặc muốn mở rộng máy chủ mà không gặp độ trễ tiềm ẩn nào.
  • Doanh nghiệp cần sở hữu 1 hoặc nhiều website có tính bảo mật mạnh mẽ và hiệu suất tối ưu.
  • Đối với các website có lưu lượng tương đối nhưng tăng đột biến gây chậm web hoặc tắc nghẽn hoặc dừng dịch vụ.

IV. Đăng ký dịch vụ Cloud Server ở đâu là tốt nhất?

Bạn có thể chọn nhà cung cấp trong và ngoài nước. Tuy nhiên để có chi phí tốt cùng hỗ trợ dịch vụ kỹ thuật tối ưu, tiện lợi, nhanh chóng nhất, bạn nên chọn đăng ký giải pháp dịch vụ Cloud Server tốc độ cao tại Viettel. Vì đây là nhà cung cấp nổi tiếng và uy tín hàng đầu trong nước với quy trình chuyên nghiệp, dịch vụ tốt nhưng giá thành lại vô cùng hợp lý.

Khi nào doanh nghiệp nên sử dụng Cloud Server để lưu trữ website
Trải nghiệm Cloud Server Viettel với cấu hình cao, bảo mật toàn vẹn dữ liệu 24/7, cam kết uptime 99,99%.

Cloud Server Viettel với thâm niên hoạt động lâu năm trong lĩnh vực công nghệ thông tin tại Việt Nam, Data Center chất lượng, hệ thống chăm sóc khách hàng linh hoạt, nhiệt tình và chu đáo sẽ đảm bảo việc sử dụng dịch vụ cloud server của doanh nghiệp bạn được dễ dàng và vô cùng tiện ích.

Do đó, nếu Quý khách hàng có nhu cầu đăng ký Cloud Server tốt nhất cho doanh nghiệp, hãy liên hệ ngay với Chuyên viên kỹ thuật Viettel Mr. Cường qua hotline 0866.222.9000963.145.353 để được tư vấn, hỗ trợ tận tâm và chi tiết.

Như vậy, trên đây là những thông tin chi tiết về Cloud Server Hosting mà Viettelnet muốn chia sẻ tới bạn đọc. Hy vọng rằng bài viết trên sẽ giúp bạn hiểu thêm về dịch vụ này và có những lựa chọn phù hợp.

VPC Virtual Private Cloud là gì? Ưu điểm đối với doanh nghiệp

Mỗi VPC sẽ có các tài nguyên của riêng mình và người dùng chỉ có thể truy cập và tương tác với tài nguyên trong phạm vi của VPC mà họ được ủy quyền với Virtual Private Cloud.

Trong bối cảnh ngày càng gia tăng về công nghệ và nhu cầu lưu trữ dữ liệu, VPC đã trở thành giải pháp quan trọng cho việc tạo ra môi trường điện toán đám mây an toàn, bảo mật. Nhưng VPC là gì và tại sao nó lại quan trọng đối với các doanh nghiệp và tổ chức? Hãy cùng Viettelnet tìm hiểu trong bài viết dưới đây.

VPC (Virtual Private Cloud) là gì? Ưu điểm đối với doanh nghiệp

VPC cho phép doanh nghiệp tạo và quản lý các tài nguyên công nghệ một cách an toàn, linh hoạt

I. VPC là gì?

VPC (Virtual Private Cloud) hay đám mây riêng ảo là đám mây riêng biệt, an toàn và lưu trữ trong môi trường Public Cloud. Khách hàng của VPC có thể sử dụng mã code, lưu trữ dữ liệu và triển khai các ứng dụng tương tự như trong Private Cloud. Tuy nhiên, VPC sẽ được lưu trữ từ xa bởi một nhà cung cấp đám mây công cộng, đảm bảo sự kết hợp giữa khả năng mở rộng và bảo toàn dữ liệu.

VPC (Virtual Private Cloud) là gì? Ưu điểm đối với doanh nghiệp

Trong VPC, các tài nguyên được cấu hình và cô lập trong một môi trường ảo riêng tư

Bạn có thể hình dung VPC như việc đặt một phòng riêng trong một nhà hàng đông đúc. Trong khi nhà hàng cho phép nhiều khách truy cập vào không gian chung (Public Cloud), phòng riêng (VPC) sẽ chỉ dành riêng cho một khách hàng cụ thể, đảm bảo sự riêng tư và cô lập tài nguyên điện toán.

II. Public Cloud là gì? Private Cloud là gì?

Public Cloud là một hạ tầng đám mây công cộng, cho phép nhiều khách hàng của nhà truy cập và sử dụng chung cơ sở hạ tầng đó. Tuy nhiên, dữ liệu của từng khách hàng được giữ riêng tư và không bị chia sẻ với nhau. Mô hình này có thể được ví như khi bạn đặt hàng từ một nhà bếp trong một nhà hàng, bạn có thể nhận các món ăn khác nhau và các món ăn này không được chia sẻ với người khác.

VPC (Virtual Private Cloud) là gì? Ưu điểm đối với doanh nghiệp

Public Cloud là mô hình cung cấp dịch vụ đám mây công khai và có thể truy cập từ bất kỳ nơi nào trên internet

Public Cloud là hạ tầng đám mây có thể chia sẻ, cho phép nhiều khách hàng truy cập vào cùng một cơ sở dữ liệu. Tuy dữ liệu giữa các khách hàng không được chia sẻ nhưng họ có thể sử dụng cùng một nguồn tài nguyên, tương tự như việc bạn đặt hàng từ một nhà bếp tại một nhà hàng, nhận các món ăn riêng biệt mà không chia sẻ với người khác.

Tuy nhiên, Private Cloud là môi trường đám mây riêng biệt chỉ có một người thuê, được cung cấp độc quyền cho một tổ chức. Trong khi đó, một đám mây riêng ảo (VPC) là một môi trường đám mây riêng được đặt trong môi trường Public Cloud, nơi không có việc chia sẻ dữ liệu giữa các khách hàng trên VPC với nhau.

III. Những ai nên dùng VPC?

Dịch vụ VPC rất hữu ích cho những công ty cần môi trường Private Cloud với mục tiêu tối ưu hóa hoạt động và tiết kiệm chi phí, tài nguyên. Các doanh nghiệp có nhu cầu tạo ra một môi trường điện toán đám mây riêng biệt, an toàn để bảo vệ dữ liệu quan trọng và đảm bảo tính riêng tư của khách hàng sẽ là những người hưởng lợi nhiều nhất từ VPC.

VPC (Virtual Private Cloud) là gì? Ưu điểm đối với doanh nghiệp

Những doanh nghiệp hoặc tổ chức có nhu cầu quản lý và bảo mật tài nguyên đám mây một cách riêng tư nên sử dụng VPC

Thay vì đầu tư vào việc xây dựng và duy trì hạ tầng riêng, VPC cho phép họ sử dụng môi trường đám mây được quản lý chặt chẽ bởi nhà cung cấp, giúp tối ưu hóa hiệu suất và giảm chi phí đáng kể.

IV. VPC – máy chủ ảo riêng được cô lập như thế nào trong Public Cloud?

VPC được thiết kế cách ly tài nguyên máy tính với các tài nguyên điện toán khác có sẵn trong Public Cloud. Các công nghệ được sử dụng để cách ly VPC khỏi phần còn lại của đám mây công cộng có thể là:

1. Subnets

Subnets, hay mạng con là một phạm vi địa chỉ IP được dành riêng trong mạng, không được chia sẻ với tất cả các khách hàng sử dụng mạng, mà chỉ chia sẻ một phần mạng riêng để sử dụng. Trong VPC, đây là những địa chỉ IP riêng tư không thể truy cập được thông qua Internet công cộng. Điều này đảm bảo tính riêng tư và bảo mật cho các tài nguyên trong mạng con, giúp chúng không giống với các địa chỉ IP thông thường và không hiển thị công khai.

VPC (Virtual Private Cloud) là gì? Ưu điểm đối với doanh nghiệp

Subnets giúp quản lý và phân chia địa chỉ IP hiệu quả

2. VLAN

VLAN (Virtual Local Area Network) là một mạng cục bộ ảo, nơi các thiết bị tính toán trong mạng LAN được nhóm lại và kết nối với nhau mà không cần sử dụng đến Internet. Đây tương tự như mạng con, nhưng điểm khác biệt là việc phân vùng xảy ra ở lớp 3 của mô hình OSI (Open Systems Interconnection – Mô hình kết nối Hệ thống Mở), thay vì ở lớp 2. VLAN cho phép tạo ra các phân đoạn mạng ảo linh hoạt và hiệu quả, giúp tăng tính riêng tư và bảo mật cho các tài nguyên trong mạng LAN.

VPC (Virtual Private Cloud) là gì? Ưu điểm đối với doanh nghiệp

VLAN là công nghệ mạng cho phép chia mạng vật lý thành nhiều mạng ảo riêng biệt 

3. VPN

Virtual Private Network (VPN) là một phương tiện sử dụng mã hóa để tạo ra mạng riêng ảo qua mạng công cộng. Dữ liệu trong VPN được truyền qua cơ sở hạ tầng Internet, chia sẻ công khai qua các bộ định tuyến, bộ chuyển mạch và các thiết bị tương tự. Tuy nhiên, dữ liệu này sẽ được biến đổi hoặc xáo trộn sao cho không thể hiển thị cho bởi bất kỳ ai ngoài các thành viên trong VPN.

VPC (Virtual Private Cloud) là gì? Ưu điểm đối với doanh nghiệp

VPN mã hóa dữ liệu và tạo kết nối an toàn giữa các thiết bị hoặc mạng khác nhau thông qua internet.

VPC có một mạng con và VLAN chuyên dụng dành riêng cho khách hàng của VPC mới có thể truy cập. Điều này đảm bảo không ai khác trong đám mây công cộng có thể truy cập vào tài nguyên trong VPC, tạo ra môi trường độc lập và an toàn cho VPC. Khách hàng của VPC sẽ kết nối VPN với máy chủ của họ, đảm bảo dữ liệu đi vào và ra khỏi VPC không hiển thị cho những người dùng khác trong Public Cloud. 

V. Ưu điểm của việc sử dụng VPC

  • Khả năng mở rộng: VPC cho phép khách hàng thêm nhiều tài nguyên điện toán hơn theo yêu cầu.
  • Triển khai Hybrid Cloud dễ dàng: Việc kết nối VPC với đám mây công cộng hoặc với cơ sở hạ tầng tại chỗ thông qua VPN khá đơn giản.
  • Nâng cao hiệu suất: Các trang web và ứng dụng được lưu trữ trên điện toán đám mây thường hoạt động tốt hơn so với các trang web và các ứng dụng được lưu trữ trên máy chủ cục bộ tại chỗ.

    VPC (Virtual Private Cloud) là gì? Ưu điểm đối với doanh nghiệp

VPC giúp nâng cao hiệu suất bằng cách cung cấp môi trường đám mây riêng tư tối ưu hóa tài nguyên và bảo mật

  • Tăng cường bảo mật: Nhà cung cấp dịch vụ Public Cloud thường đưa ra nhiều tài nguyên hơn để nâng cao và duy trì cơ sở hạ tầng, đặc biệt đối với các doanh nghiệp quy mô vừa và nhỏ sử dụng VPC. Tuy nhiên, VPC có thể không đem lại nhiều lợi ích đối với các doanh nghiệp lớn hoặc công ty phải tuân thủ các quy định bảo mật dữ liệu nghiêm ngặt.

VI. VPC liệu có an toàn?

Như đã đề cập, người dùng hoàn toàn có thể thiết lập, cấu hình bảo mật mức cao nhất. Đồng thời VPC là một giải pháp đáng tin cậy và an toàn cho việc quản lý hạ tầng điện toán đám mây. 

VII. Những câu hỏi thường gặp về máy chủ riêng ảo VPC

1. Doanh nghiệp, tổ chức nào cần sử dụng VPC?

VPC phù hợp với các công ty cần môi trường đám mây riêng (private cloud) nhưng muốn tiết kiệm và tài nguyên từ đám mây công cộng (public cloud).

2. Đám mây riêng ảo VPC có an toàn không?

Các đám mây riêng ảo (VPC) cho phép dễ dàng cấu hình bảo mật mức cao nhất. Tương tự như cách bảo mật trong trung tâm dữ liệu, VPC cũng cho phép kiểm soát quyền truy cập vào tài nguyên bằng cách sử dụng địa chỉ IP. Điều này đảm bảo chỉ những nguồn đáng tin cậy mới có thể truy cập vào tài nguyên quan trọng trong VPC.

Tóm lại, VPC là giải pháp điện toán đám mây đáng tin cậy và hiệu quả cho doanh nghiệp. Viettelnet hy vọng các doanh nghiệp sẽ áp dụng VPC thành công để tối ưu hóa hiệu suất vận hành và đáp ứng các yêu cầu kinh doanh đa dạng trong thời đại số hóa.