Bảo hiểm xe 25 chỗ
2.007.500 VNĐ
Bảo hiểm xe 25 chỗ. Giá 2.007.500 VNĐ. Bảo hiểm xe ô tô 25 chỗ, bảo hiểm xe điện 25 chỗ, bảo hiểm xe tải 25 chỗ, bảo hiểm xe chở hàng 25 chỗ, bảo hiểm xe bắt buộc 25 chỗ, bảo hiểm tự nguyện 25 chỗ, đăng ký bảo hiểm xe 25 chỗ online, giá bảo hiểm xe 25 chỗ, mua bảo hiểm trực tuyến.
Giá cả cạnh tranh – Tư vấn nhiệt tình – Mua bán giao dịch tận nơi ship tận nhà – Giấy tờ giá trị pháp lý
Hotline đăng ký Bảo hiểm xe 25 chỗ: 0963.14.5353 (Zalo) hoặc 0866.222.900 – 0902.889.777
Email liên lạc Bảo hiểm xe 25 chỗ: cuongnd16@viettel.com.vn
ĐĂNG KÝ NGAY Tư vấn - Lắp đặt - Xuất Hoá Đơn Danh mục: bảo hiểmGiá Bảo hiểm xe 25 chỗ
Giá bảo hiểm xe ô tô Viettel gói dành cho xe 25 chỗ gồm có bảo hiểm dành cho xe ô tô, xe tải, xe điện 25 chỗ không kinh doanh vận tải và có kinh doanh vận tải, bảo hiểm dành cho xe trên 25 chỗ
Tên bảo hiểm | Đơn giá/hóa đơn (bao gồm VAT) |
Bảo hiểm dành cho xe ô tô, xem điện, xe tải 25 chỗ không kinh doanh vận tải | 1.397.000 VNĐ |
Bảo hiểm dành cho xe ô tô, xem điện, xe tải 25 chỗ có kinh doanh vận tải | 5.095.200 VNĐ |
Bảo hiểm xe trên 25 chỗ | [4.813.000 + 30.000 X (số chồ ngồi – 25 chỗ)] |
(Giá chiết khấu)
Bảo hiểm xe 25 chỗ dùng cho các công việc sau:
- Bắt buộc phải có để xuất trình cho CSGT khi sử dụng xe 25 chỗ ra đường đảm bảo pháp lý của xe
- Đảm bảo thiệt hại nếu rủi ro khi sử dụng xe 25 chỗ không may xảy ra
- Chi trả về hàng hóa trên xe 25 chỗ, con người và thiệt hại về xe
- Yên tâm hơn khi đi đường
Để đăng ký Bảo hiểm xe 25 chỗ bạn liên lạc qua số sau: 0963.14.5353 (Zalo) hoặc 0866.222.900 – 0902.889.777
Email đăng ký Bảo hiểm xe 25 chỗ: cuongnd16@viettel.com.vn & dinhcuong.dlu@gmail.com
Công dụng của Bảo hiểm xe 25 chỗ dành cho công ty, doanh nghiệp, cá nhân
- Mua bảo hiểm 25 chỗ trực tuyến đảm bảo quyền lợi mà không cần tới trực tiếp công ty bảo hiểm 25 chỗ
- Đền bù theo đúng quy định của bảo hiểm 25 chỗ trong trường hợp tai nạn
- Hỗ trợ chi trả cho cả người ngồi trên xe 25 chỗ bị tai nạn
- Hỗ trợ chi phí di dời, giám định tổn thất xe 25 chỗ
- Không cần phải bị phạt xe 25 chỗ khi gặp CSGT
- Mua bảo hiểm xe 25 chỗ qua Viettelnet hỗ trợ giao hàng tận nơi
So sánh giữa các loại Bảo hiểm dành cho xe 25 chỗ
- Có các loại bảo hiểm dành cho xe 25 chỗ như Bảo hiểm bắt buộc 25 chỗ, Bảo hiểm người ngồi trên xe 25 chỗ, Bảo hiểm hàng hóa xe 25 chỗ, Bảo hiểm thân vỏ xe 25 chỗ,…
Báo giá Bảo hiểm xe
BẢNG PHÍ BẢO HIỂM XE Ô TÔ, XE KHÁCH KHÔNG KINH DOANH VẬN TẢI
STT | Loại xe | Tông phí (gồm VAT) |
1 | Loại xe dưới 6 chồ ngồi | 480.700 VNĐ |
2 | Loại xe từ 6 đen 11 chồ ngồi | 873.400 VNĐ |
3 | Loại xe từ 12 đến 24 chỗ ngồi | 1.397.000 VNĐ |
4 | Loại xe trên 24 chồ ngồi | 2.007.500 VNĐ |
5 | Xe vừa chớ người vừa chở hàng (Pickup, minivan) | 480.700 VNĐ |
BẢNG PHÍ BẢO HIỂM XE Ô TÔ CÓ KINH DOANH VẬN TẢI
STT | Loại xe | Tông phí (gồm VAT) |
1 | Dưới 6 chồ ngồi theo đăng ký | 831.600 VNĐ |
2 | 6 chỗ ngồi theo đảng ký | 1.021.900 VNĐ |
3 | 7 chỗ ngồi theo đăng ký | 1.188.000 VNĐ |
4 | 8 chồ ngồi theo dăng ký | 1.378.300 VNĐ |
5 | 9 chồ ngồi theo đăng ký | 1.544.400 VNĐ |
6 | 10 chỗ ngồi theo đăng ký | 1.663.200 VNĐ |
7 | 1 1 chồ ngồi theo đãng ký | 1.821.600 VNĐ |
8 | 12 chỗ ngồi theo đãng ký | 2.004.200 VNĐ |
9 | 13 chồ ngồi theo đăng ký | 2.253.900 VNĐ |
10 | 14 chồ ngồi theo dăng ký | 2.443.100 VNĐ |
11 | 15 chỗ ngồi theo đăng ký | 2.633.400 VNĐ |
12 | 16 chồ ngồi theo đăng ký | 3.359.400 VNĐ |
13 | 17 chỗ ngồi theo đăng ký | 2.989.800 VNĐ |
14 | 1 8 chỗ ngồi theo đăng ký | 3.155.900 VNĐ |
15 | 19 chồ ngồi theo đăng ký | 3.345.100 VNĐ |
16 | 20 chỗ ngồi theo đăng ký | 3.510.100 VNĐ |
17 | 21 chỗ ngồi theo đăng ký | 3.700.400 VNĐ |
18 | 22 chồ ngồi theo đăng ký | 3.866.500 VNĐ |
19 | 23 chỗ ngồi theo đăng ký | 4.056.800 VNĐ |
20 | 24 chỗ ngồi theo dăng ký | 5.095.200 VNĐ |
21 | 25 chồ ngồi theo đăng ký | 5.294.300 VNĐ |
22 | Trên 25 chỗ ngồi | [4.813.000 + 30.000 X (số chồ ngồi – 25 chỗ)] |
23 | Xe vừa chở người vừa chớ hàng (Pickup, minivan) | 1.026.300 VNĐ |
BẢNG PHÍ BẢO HIỂM XE TẢI Ô TÔ CHỞ HÀNG CÓ KINH DOANH VẬN TẢI
STT | Loại xe | Tông phí (gồm VAT) |
1 | Dưới 3 tấn | 938.300 VNĐ |
2 | Từ 3 đến 8 tấn | 1.826.000 VNĐ |
3 | Trên 8 đến 15 tấn | 3.020.600 VNĐ |
4 | Trên 15 tấn | 3.520.000 VNĐ |