Danh sách toàn bộ phường xã tỉnh thành Việt Nam (đầy đủ)

Đình Cường Viettelnet Đình Cường Viettelnet - Cập nhật lúc: 11:08 - 24/08/2025   - 3464 lượt xem

Việt Nam có 34 đơn vị hành chính cấp tỉnh, trong đó có 6 thành phố trực thuộc Trung ương:Hà Nội, Hải Phòng, Đà Nẵng, TP. Hồ Chí Minh, Cần Thơ, Thừa Thiên Huế (trực thuộc Trung ương sau khi nâng cấp).

Danh sách toàn bộ phường xã tỉnh thành Việt Nam (đầy đủ)
Danh sách toàn bộ phường xã tỉnh thành Việt Nam (đầy đủ)

1. Định nghĩa đơn vị hành chính là gì

Đơn vị hành chính được gọi là đơn vị cấu thành của một quốc gia (hoặc khu vực xác định) được thành lập với mục đích hành chính. Các đơn vị hành chính được thành lập này được chia thành một trật tự nhất định. Đơn vị hành chính tại các quận huyện thị trấn thôn xóm xã,… được phân cấp thành các đơn vị có qui mô lớn đến các đơn vị có qui mô nhỏ hơn.

Theo Nghị quyết số 76/2025/UBTVQH15 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội, “đơn vị hành chính” được hiểu và sắp xếp lại như sau:

🏛 Khái niệm & phạm vi

Đơn vị hành chính cấp tỉnh: gồm tỉnh và thành phố trực thuộc trung ương. Việc sắp xếp có thể là nhập tỉnh với tỉnh, hoặc tỉnh với thành phố trực thuộc trung ương để hình thành đơn vị mới, nhằm giảm số lượng, tăng quy mô, mở rộng không gian phát triển và khai thác tối đa tiềm năng địa phương.

Đơn vị hành chính cấp xã: gồm xã, phường, thị trấn. Sắp xếp bằng cách thành lập, giải thể, nhập, chia hoặc điều chỉnh địa giới để đạt quy mô hợp lý, giảm khoảng 60–70% số lượng cấp xã so với trước, bảo đảm chính quyền gần dân, hoạt động hiệu quả.

📜 Nguyên tắc sắp xếp

Bảo đảm sự lãnh đạo của Đảng và vai trò chỉ đạo của người đứng đầu.

Tuân thủ Hiến pháp, Luật Tổ chức chính quyền địa phương và các nghị quyết liên quan.

Phù hợp với quy hoạch, định hướng đã được cấp có thẩm quyền phê duyệt.

📅 Hiệu lực

Nghị quyết có hiệu lực từ 15/4/2025.

Các đơn vị hành chính mới chính thức hoạt động từ 01/7/2025.

Nếu bạn muốn, mình có thể gửi kèm danh sách đầy đủ 34 đơn vị hành chính cấp tỉnh mới sau sáp nhập 2025 để bạn tiện tra cứu.

Các đơn vị hành chính tại Việt Nam được phân cấp theo nghành dọc từ lớn đến nhỏ, theo đó cấp hành chính có quyền cao hơn sẽ ở trên sau đó sẽ chỉ đạo bắt buộc cấp hành chính ở dưới nghe theo.

2. Danh sách thành phố trực thuộc Trung ương

Tính đến sau đợt sắp xếp đơn vị hành chính năm 2025, Việt Nam có 06 thành phố trực thuộc Trung ương theo Nghị quyết số 202/2025/QH15

STT Thành phố trực thuộc Trung ương Ghi chú
1 Hà Nội Giữ nguyên, không sáp nhập
2 Huế Thành lập trên cơ sở toàn bộ tỉnh Thừa Thiên Huế
3 Hải Phòng Sáp nhập với tỉnh Hải Dương
4 Đà Nẵng Sáp nhập với tỉnh Quảng Nam
5 TP. Hồ Chí Minh Sáp nhập với Bình Dương và Bà Rịa – Vũng Tàu
6 Cần Thơ Sáp nhập với Sóc Trăng và Hậu Giang

📌 Lưu ý:

  • Sau sáp nhập, ranh giới và quy mô các thành phố này thay đổi đáng kể, mở rộng cả về diện tích lẫn dân số.
  • Một số thành phố trực thuộc Trung ương mới sẽ bao gồm nhiều đô thị vệ tinh và khu vực nông thôn trước đây thuộc các tỉnh lân cận.

3. Danh sách đơn vị hành chính của 34 đơn vị hành chính cấp tỉnh, bao gồm 28 tỉnh và 6 thành phố trực thuộc trung ương

Sau nhiều lần cải cách, hiện tại cả nước có 05 thành phố trực thuộc TW:

  1. Hà Nội
  2. Hải Phòng
  3. Đà Nẵng
  4. TP. Hồ Chí Minh
  5. Cần Thơ
  6. Thừa Thiên Huế (trực thuộc Trung ương sau khi nâng cấp)
STT Tỉnh/Thành phố sau sáp nhập 2025
1 Hà Giang
2 Cao Bằng – Bắc Kạn
3 Lạng Sơn – Thái Nguyên
4 Quảng Ninh – Hải Dương
5 Bắc Giang
6 Phú Thọ
7 Vĩnh Phúc
8 Bắc Ninh
9 Hưng Yên
10 Hà Nam – Nam Định – Ninh Bình
11 Thanh Hóa
12 Nghệ An – Hà Tĩnh
13 Quảng Bình – Quảng Trị
14 Thừa Thiên Huế (TP trực thuộc TW)
15 Quảng Nam
16 Quảng Ngãi – Bình Định
17 Phú Yên – Khánh Hòa
18 Ninh Thuận – Bình Thuận
19 Kon Tum – Gia Lai
20 Đắk Lắk – Đắk Nông
21 Lâm Đồng
22 Bình Phước – Tây Ninh
23 Bình Dương – Đồng Nai
24 Bà Rịa – Vũng Tàu
25 Long An – Tiền Giang
26 Bến Tre – Trà Vinh
27 Vĩnh Long – Đồng Tháp
28 An Giang – Kiên Giang – Cà Mau – Bạc Liêu – Sóc Trăng – Hậu Giang

DANH SÁCH CHI TIẾT TỈNH MỚI, GỘP CÁC TỈNH CŨ, PHƯỜNG/XÃ MỚI, SÁP NHẬP TỪ KHÁC PHƯỜNG/XÃ TRƯỚC

Stt Tỉnh mới Gộp từ các tỉnh cũ Phường/xã mới Sát nhập từ các Phường/xã trước
1 An Giang An Giang, Kiên Giang Xã An Biên Thị trấn Thứ Ba, Xã Đông Yên, Xã Hưng Yên
2 An Giang An Giang, Kiên Giang Xã An Châu Thị trấn An Châu, Xã Hòa Bình Thạnh, Xã Vĩnh Thành
3 An Giang An Giang, Kiên Giang Xã An Cư Xã Văn Giáo, Xã Vĩnh Trung, Xã An Cư
4 An Giang An Giang, Kiên Giang Xã An Minh Thị trấn Thứ Mười Một, Xã Đông Hưng, Xã Đông Hưng B
5 An Giang An Giang, Kiên Giang Xã An Phú Thị trấn An Phú, Xã Vĩnh Hội Đông, Xã Phú Hội, Xã Phước Hưng
6 An Giang An Giang, Kiên Giang Xã Ba Chúc Thị trấn Ba Chúc, Xã Lạc Quới, Xã Lê Trì
7 An Giang An Giang, Kiên Giang Xã Bình An Xã Bình An (huyện Châu Thành), Xã Vĩnh Hòa Hiệp, Xã Vĩnh Hòa Phú
8 An Giang An Giang, Kiên Giang Phường Bình Đức Phường Bình Khánh, Phường Bình Đức, Xã Mỹ Khánh
9 An Giang An Giang, Kiên Giang Phường Bình Giang Bình Giang
10 An Giang An Giang, Kiên Giang Xã Bình Hòa Xã Bình Thạnh, Xã An Hòa, Xã Bình Hòa
11 An Giang An Giang, Kiên Giang Xã Bình Mỹ Xã Bình Thủy, Xã Bình Chánh, Xã Bình Mỹ
12 An Giang An Giang, Kiên Giang Phường Bình Sơn Bình Sơn
13 An Giang An Giang, Kiên Giang Xã Bình Thạnh Đông Xã Hiệp Xương, Xã Phú Bình, Xã Bình Thạnh Đông
14 An Giang An Giang, Kiên Giang Xã Cần Đăng Xã Vĩnh Lợi, Xã Cần Đăng
15 An Giang An Giang, Kiên Giang Phường Châu Đốc Phường Vĩnh Nguơn, Phường Châu Phú A, Phường Châu Phú B, Phường
Vĩnh Mỹ, Xã Vĩnh Châu
16 An Giang An Giang, Kiên Giang Xã Châu Phong Xã Phú Vĩnh, Xã Lê Chánh, Xã Châu Phong
17 An Giang An Giang, Kiên Giang Xã Châu Phú Thị trấn Cái Dầu, Xã Bình Long, Xã Bình Phú
18 An Giang An Giang, Kiên Giang Xã Châu Thành Thị trấn Minh Lương, Xã Minh Hòa, Xã Giục Tượng
19 An Giang An Giang, Kiên Giang Phường Chi Lăng Phường Núi Voi, Phường Chi Lăng, Xã Tân Lợi
20 An Giang An Giang, Kiên Giang Xã Chợ Mới Thị trấn Chợ Mới, Xã Kiến An, Xã Kiến Thành
21 An Giang An Giang, Kiên Giang Xã Chợ Vàm Thị trấn Chợ Vàm, Xã Phú Thạnh, Xã Phú Thành
22 An Giang An Giang, Kiên Giang Xã Cô Tô Thị trấn Cô Tô, Xã Tà Đảnh, Xã Tân Tuyến
23 An Giang An Giang, Kiên Giang Xã Cù Lao Giêng Xã Tấn Mỹ, Xã Mỹ Hiệp, Xã Bình Phước Xuân
24 An Giang An Giang, Kiên Giang Xã Định Hòa Xã Thới Quản, Xã Thủy Liễu, Xã Định Hòa
25 An Giang An Giang, Kiên Giang Xã Định Mỹ Xã Vĩnh Phú (huyện Thoại Sơn), Xã Định Thành, Xã Định Mỹ
26 An Giang An Giang, Kiên Giang Xã Đông Hòa Xã Đông Thạnh, Xã Đông Hòa
27 An Giang An Giang, Kiên Giang Xã Đông Hưng Xã Vân Khánh Đông, Xã Đông Hưng A
28 An Giang An Giang, Kiên Giang Xã Đông Thái Xã Nam Thái, Xã Nam Thái A, Xã Đông Thái
29 An Giang An Giang, Kiên Giang Xã Giang Thành Xã Tân Khánh Hòa, Xã Phú Lợi, Xã Phú Mỹ
30 An Giang An Giang, Kiên Giang Phường Giồng Riềng Giồng Riềng
31 An Giang An Giang, Kiên Giang Xã Gò Quao Thị trấn Gò Quao, Xã Vĩnh Phước B, Xã Định An
32 An Giang An Giang, Kiên Giang Phường Hà Tiên Phường Pháo Đài, Phường Bình San, Phường Mỹ Đức, Phường Đông Hồ
33 An Giang An Giang, Kiên Giang Xã Hòa Điền Xã Kiên Bình, Xã Hòa Điền
34 An Giang An Giang, Kiên Giang Xã Hòa Hưng Xã Hòa An (huyện Giồng Riềng), Xã Hòa Lợi, Xã Hòa Hưng
35 An Giang An Giang, Kiên Giang Xã Hòa Lạc Xã Phú Hiệp, Xã Hòa Lạc
36 An Giang An Giang, Kiên Giang Xã Hòa Thuận Xã Ngọc Hòa, Xã Hòa Thuận
37 An Giang An Giang, Kiên Giang Xã Hòn Đất Thị trấn Hòn Đất, Xã Lình Huỳnh, Xã Thổ Sơn, Xã Nam Thái Sơn
38 An Giang An Giang, Kiên Giang Phường Hòn Nghệ Hòn Nghệ
39 An Giang An Giang, Kiên Giang Xã Hội An Thị trấn Hội An, Xã Hòa An (huyện Chợ Mới), Xã Hòa Bình
40 An Giang An Giang, Kiên Giang Phường Khánh Bình Khánh Bình
41 An Giang An Giang, Kiên Giang Phường Kiên Hải Huyện Kiên Hải
42 An Giang An Giang, Kiên Giang Xã Kiên Lương Thị trấn Kiên Lương, Xã Bình An (huyện Kiên Lương), Xã Bình Trị
43 An Giang An Giang, Kiên Giang Xã Long Điền Thị trấn Mỹ Luông, Xã Long Điền A, Xã Long Điền B
44 An Giang An Giang, Kiên Giang Xã Long Kiến Xã An Thạnh Trung, Xã Mỹ An, Xã Long Kiến
45 An Giang An Giang, Kiên Giang Phường Long Phú Phường Long Hưng, Phường Long Châu, Phường Long Phú
46 An Giang An Giang, Kiên Giang Xã Long Thạnh Xã Vĩnh Phú (huyện Giồng Riềng), Xã Vĩnh Thạnh, Xã Long Thạnh
47 An Giang An Giang, Kiên Giang Phường Long Xuyên Phường Mỹ Bình, Phường Mỹ Long, Phường Mỹ Xuyên, Phường Mỹ Phước,
Phường Mỹ Quý, Phường Mỹ Hòa
48 An Giang An Giang, Kiên Giang Xã Mỹ Đức Xã Khánh Hòa, Xã Mỹ Đức
49 An Giang An Giang, Kiên Giang Phường Mỹ Hòa Hưng Mỹ Hòa Hưng
50 An Giang An Giang, Kiên Giang Phường Mỹ Thới Phường Mỹ Thạnh, Phường Mỹ Thới
51 An Giang An Giang, Kiên Giang Xã Mỹ Thuận Thị trấn Sóc Sơn, Xã Mỹ Hiệp Sơn, Xã Mỹ Phước, Xã Mỹ Thuận
52 An Giang An Giang, Kiên Giang Xã Ngọc Chúc Xã Ngọc Thuận, Xã Ngọc Thành, Xã Ngọc Chúc
53 An Giang An Giang, Kiên Giang Xã Nhơn Hội Xã Quốc Thái, Xã Nhơn Hội, Xã Phước Hưng, Xã Phú Hội (phần còn lại sau
khi sáp nhập vào xã An Phú)
54 An Giang An Giang, Kiên Giang Xã Nhơn Mỹ Xã Mỹ Hội Đông, Xã Long Giang, Xã Nhơn Mỹ
55 An Giang An Giang, Kiên Giang Xã Núi Cấm Xã Tân Lập, Xã An Hảo
56 An Giang An Giang, Kiên Giang Xã Óc Eo Thị trấn Óc Eo, Xã Vọng Thê, Xã Vọng Đông
57 An Giang An Giang, Kiên Giang Xã Ô Lâm Xã An Tức, Xã Lương Phi, Xã Ô Lâm
58 An Giang An Giang, Kiên Giang Xã Phú An Xã Phú Thọ, Xã Phú Xuân, Xã Phú An
59 An Giang An Giang, Kiên Giang Xã Phú Hòa Thị trấn Phú Hòa, Xã Phú Thuận, Xã Vĩnh Chánh
60 An Giang An Giang, Kiên Giang Xã Phú Hữu Xã Phú Hữu, Xã Vĩnh Lộc, Xã Phước Hưng (phần còn lại sau khi sáp nhập
vào xã An Phú và Nhơn Hội)
61 An Giang An Giang, Kiên Giang Xã Phú Lâm Xã Long Hòa, Xã Phú Long, Xã Phú Lâm
62 An Giang An Giang, Kiên Giang Xã Phú Quốc Phường Dương Đông, Phường An Thới, Xã Dương Tơ, Xã Hàm Ninh, Xã
Cửa Dương, Xã Bãi Thơm, Xã Gành Dầu, Xã Cửa Cạn
63 An Giang An Giang, Kiên Giang Xã Phú Tân Thị trấn Phú Mỹ, Xã Tân Hòa (huyện Phú Tân), Xã Tân Trung, Xã Phú Hưng
64 An Giang An Giang, Kiên Giang Phường Rạch Giá Phường Vĩnh Quang, Phường Vĩnh Thanh, Phường Vĩnh Thanh Vân, Phường Vĩnh Lạc, Phường An Hòa, Phường Vĩnh Hiệp, Phường An Bình,
Phường Rạch Sỏi, Phường Vĩnh Lợi
65 An Giang An Giang, Kiên Giang Phường Sơn Hải Sơn Hải
66 An Giang An Giang, Kiên Giang Xã Sơn Kiên Xã Sơn Bình, Xã Mỹ Thái, Xã Sơn Kiên
67 An Giang An Giang, Kiên Giang Xã Tân An Xã Tân An, Xã Tân Thạnh (thị xã Tân Châu), Xã Long An
68 An Giang An Giang, Kiên Giang Phường Tân Châu Phường Long Thạnh, Phường Long Sơn
69 An Giang An Giang, Kiên Giang Xã Tân Hiệp Thị trấn Tân Hiệp, Xã Tân Hiệp B, Xã Thạnh Đông B, Xã Thạnh Đông
70 An Giang An Giang, Kiên Giang Xã Tân Hội Xã Tân Hòa, Xã Tân An (huyện Tân Hiệp), Xã Tân Thành, Xã Tân Hội
71 An Giang An Giang, Kiên Giang Xã Tân Thạnh Xã Tân Thạnh (huyện An Minh), Xã Thuận Hòa
72 An Giang An Giang, Kiên Giang Xã Tây Phú Xã An Bình, Xã Mỹ Phú Đông, Xã Tây Phú
73 An Giang An Giang, Kiên Giang Xã Tây Yên Xã Tây Yên A, Xã Nam Yên, Xã Tây Yên
74 An Giang An Giang, Kiên Giang Xã Thạnh Đông Xã Tân Hiệp A, Xã Thạnh Trị, Xã Thạnh Đông A
75 An Giang An Giang, Kiên Giang Xã Thạnh Hưng Xã Thạnh Lộc (huyện Giồng Riềng), Xã Thạnh Phước, Xã Thạnh Hưng
76 An Giang An Giang, Kiên Giang Xã Thạnh Lộc Xã Thạnh Lộc (huyện Châu Thành), Xã Mong Thọ, Xã Mong Thọ A, Xã
Mong Thọ B
77 An Giang An Giang, Kiên Giang Xã Thạnh Mỹ Tây Xã Đào Hữu Cảnh, Xã Ô Long Vĩ, Xã Thạnh Mỹ Tây
78 An Giang An Giang, Kiên Giang Xã Thoại Sơn Thị trấn Núi Sập, Xã Thoại Giang, Xã Bình Thành
79 An Giang An Giang, Kiên Giang Phường Thổ Châu Xã Thổ Châu
80 An Giang An Giang, Kiên Giang Phường Thới Sơn Phường Nhơn Hưng, Phường Nhà Bàng, Phường Thới Sơn
81 An Giang An Giang, Kiên Giang Phường Tiên Hải Tiên Hải
82 An Giang An Giang, Kiên Giang Phường Tịnh Biên Phường An Phú, Phường Tịnh Biên, Xã An Nông
83 An Giang An Giang, Kiên Giang Xã Tô Châu Phường Tô Châu, Xã Thuận Yên, Xã Dương Hòa
84 An Giang An Giang, Kiên Giang Xã Tri Tôn Thị trấn Tri Tôn, Xã Núi Tô, Xã Châu Lăng
85 An Giang An Giang, Kiên Giang Xã U Minh Thượng Xã An Minh Bắc, Xã Minh Thuận
86 An Giang An Giang, Kiên Giang Xã Vân Khánh Xã Vân Khánh Tây, Xã Vân Khánh
87 An Giang An Giang, Kiên Giang Xã Vĩnh An Thị trấn Vĩnh Bình, Xã Tân Phú, Xã Vĩnh An
88 An Giang An Giang, Kiên Giang Xã Vĩnh Bình Xã Vĩnh Bình Bắc, Xã Vĩnh Bình Nam, Xã Bình Minh
89 An Giang An Giang, Kiên Giang Xã Vĩnh Điều Xã Vĩnh Phú (huyện Giang Thành), Xã Vĩnh Điều
90 An Giang An Giang, Kiên Giang Xã Vĩnh Gia Xã Vĩnh Phước, Xã Lương An Trà, Xã Vĩnh Gia
91 An Giang An Giang, Kiên Giang Xã Vĩnh Hanh Xã Vĩnh Nhuận, Xã Vĩnh Hanh
92 An Giang An Giang, Kiên Giang Xã Vĩnh Hậu Thị trấn Đa Phước, Xã Vĩnh Trường, Xã Vĩnh Hậu
93 An Giang An Giang, Kiên Giang Xã Vĩnh Hòa Xã Vĩnh Hòa (huyện U Minh Thượng), Xã Thạnh Yên A, Xã Hòa Chánh, Xã
Thạnh Yên
94 An Giang An Giang, Kiên Giang Xã Vĩnh Hòa Hưng Xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc, Xã Vĩnh Hòa Hưng Nam
95 An Giang An Giang, Kiên Giang Xã Vĩnh Phong Thị trấn Vĩnh Thuận, Xã Phong Đông, Xã Vĩnh Phong
96 An Giang An Giang, Kiên Giang Xã Vĩnh Tế Phường Núi Sam, Xã Vĩnh Tế, Xã Vĩnh Châu (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Châu Đốc)
97 An Giang An Giang, Kiên Giang Phường Vĩnh Thạnh Trung Thị trấn Vĩnh Thạnh Trung, Xã Mỹ Phú
98 An Giang An Giang, Kiên Giang Xã Vĩnh Thông Phường Vĩnh Thông, Xã Phi Thông, Xã Mỹ Lâm
99 An Giang An Giang, Kiên Giang Xã Vĩnh Thuận Xã Tân Thuận, Xã Vĩnh Thuận
100 An Giang An Giang, Kiên Giang Xã Vĩnh Trạch Xã Vĩnh Khánh, Xã Vĩnh Trạch
101 An Giang An Giang, Kiên Giang Xã Vĩnh Tuy Xã Vĩnh Thắng, Xã Vĩnh Phước A, Xã Vĩnh Tuy
102 An Giang An Giang, Kiên Giang Xã Vĩnh Xương Xã Vĩnh Hòa (thị xã Tân Châu), Xã Phú Lộc, Xã Vĩnh Xương
103 Bắc Ninh Bắc Ninh, Bắc Giang Xã An Lạc Xã Lệ Viễn, Xã An Lạc
104 Bắc Ninh Bắc Ninh, Bắc Giang Xã Bảo Đài Xã Bảo Sơn, Xã Thanh Lâm, Xã Tam Dị, Xã Bảo Đài
105 Bắc Ninh Bắc Ninh, Bắc Giang Phường Bắc Giang Phường Thọ Xương, Phường Ngô Quyền, Phường Xương Giang, Phường
Hoàng Văn Thụ, Phường Trần Phú, Phường Dĩnh Kế, Phường Dĩnh Trì
106 Bắc Ninh Bắc Ninh, Bắc Giang Xã Bắc Lũng Xã Yên Sơn, Xã Lan Mẫu, Xã Khám Lạng, Xã Bắc Lũng
107 Bắc Ninh Bắc Ninh, Bắc Giang Xã Biển Động Thị trấn Biển Động, Xã Kim Sơn, Xã Phú Nhuận
108 Bắc Ninh Bắc Ninh, Bắc Giang Xã Biên Sơn Xã Phong Vân, Xã Biên Sơn, Trường bắn TB1
109 Bắc Ninh Bắc Ninh, Bắc Giang Xã Bố Hạ Thị trấn Bố Hạ, Xã Đông Sơn, Xã Hương Vĩ
110 Bắc Ninh Bắc Ninh, Bắc Giang Phường Bồng Lai Phường Cách Bi, Phường Bồng Lai, Xã Mộ Đạo
111 Bắc Ninh Bắc Ninh, Bắc Giang Xã Cảnh Thụy Phường Cảnh Thụy, Xã Tiến Dũng, Xã Tư Mại
112 Bắc Ninh Bắc Ninh, Bắc Giang Xã Cao Đức Xã Vạn Ninh, Xã Cao Đức
113 Bắc Ninh Bắc Ninh, Bắc Giang Xã Cẩm Lý Xã Đan Hội, Xã Cẩm Lý
114 Bắc Ninh Bắc Ninh, Bắc Giang Xã Chi Lăng Xã Yên Giả, Xã Chi Lăng
115 Bắc Ninh Bắc Ninh, Bắc Giang Phường Chũ Phường Thanh Hải, Phường Hồng Giang, Phường Trù Hựu, Phường Chũ
116 Bắc Ninh Bắc Ninh, Bắc Giang Xã Dương Hưu Xã Long Sơn, Xã Dương Hưu
117 Bắc Ninh Bắc Ninh, Bắc Giang Phường Đa Mai Phường Tân Mỹ, Phường Mỹ Độ, Phường Song Mai, Phường Đa Mai, Xã
Quế Nham
118 Bắc Ninh Bắc Ninh, Bắc Giang Xã Đại Đồng Xã Tri Phương, Xã Hoàn Sơn, Xã Đại Đồng
119 Bắc Ninh Bắc Ninh, Bắc Giang Xã Đại Lai Xã Song Giang, Xã Đại Lai
120 Bắc Ninh Bắc Ninh, Bắc Giang Xã Đại Sơn Xã Giáo Liêm, Xã Phúc Sơn, Xã Đại Sơn
121 Bắc Ninh Bắc Ninh, Bắc Giang Xã Đào Viên Phường Phù Lương, Xã Ngọc Xá, Xã Đào Viên
122 Bắc Ninh Bắc Ninh, Bắc Giang Xã Đèo Gia Xã Tân Lập, Xã Đèo Gia
123 Bắc Ninh Bắc Ninh, Bắc Giang Xã Đông Cứu Xã Giang Sơn, Xã Lãng Ngâm, Xã Đông Cứu
124 Bắc Ninh Bắc Ninh, Bắc Giang Xã Đồng Kỳ Xã Đồng Hưu, Xã Đồng Vương, Xã Đồng Kỳ
125 Bắc Ninh Bắc Ninh, Bắc Giang Phường Đồng Nguyên Phường Trang Hạ, Phường Đồng Kỵ, Phường Đồng Nguyên
126 Bắc Ninh Bắc Ninh, Bắc Giang Xã Đông Phú Xã Đông Hưng, Xã Đông Phú
127 Bắc Ninh Bắc Ninh, Bắc Giang Xã Đồng Việt Xã Đức Giang, Xã Đồng Phúc, Xã Đồng Việt
128 Bắc Ninh Bắc Ninh, Bắc Giang Xã Gia Bình Thị trấn Gia Bình, Xã Xuân Lai, Xã Quỳnh Phú, Xã Đại Bái
129 Bắc Ninh Bắc Ninh, Bắc Giang Phường Hạp Lĩnh Phường Khắc Niệm, Phường Hạp Lĩnh
130 Bắc Ninh Bắc Ninh, Bắc Giang Xã Hiệp Hòa Thị trấn Thắng, Xã Đông Lỗ, Xã Đoan Bái, Xã Danh Thắng, Xã Lương
Phong
131 Bắc Ninh Bắc Ninh, Bắc Giang Xã Hoàng Vân Xã Đồng Tiến (huyện Hiệp Hòa), Xã Toàn Thắng, Xã Ngọc Sơn, Xã Hoàng
Vân
132 Bắc Ninh Bắc Ninh, Bắc Giang Xã Hợp Thịnh Xã Thường Thắng, Xã Mai Trung, Xã Hùng Thái, Xã Sơn Thịnh, Xã Hợp
Thịnh
133 Bắc Ninh Bắc Ninh, Bắc Giang Xã Kép Thị trấn Kép, Xã Quang Thịnh, Xã Hương Sơn
134 Bắc Ninh Bắc Ninh, Bắc Giang Xã Kiên Lao Xã Kiên Thành, Xã Kiên Lao
135 Bắc Ninh Bắc Ninh, Bắc Giang Phường Kinh Bắc Phường Suối Hoa, Phường Tiền Ninh Vệ, Phường Vạn An, Phường Hòa Long, Phường Khúc Xuyên, Phường Kinh Bắc
136 Bắc Ninh Bắc Ninh, Bắc Giang Xã Lạng Giang Thị trấn Vôi, Xã Xương Lâm, Xã Hương Lạc, Xã Tân Hưng
137 Bắc Ninh Bắc Ninh, Bắc Giang Xã Lâm Thao Xã Bình Định, Xã Quảng Phú, Xã Lâm Thao
138 Bắc Ninh Bắc Ninh, Bắc Giang Xã Liên Bão Xã Hiên Vân, Xã Việt Đoàn, Xã Liên Bão
139 Bắc Ninh Bắc Ninh, Bắc Giang Xã Lục Nam Thị trấn Phương Sơn, Thị trấn Đồi Ngô, Xã Cương Sơn, Xã Tiên Nha, Xã
Chu Điện
140 Bắc Ninh Bắc Ninh, Bắc Giang Xã Lục Ngạn Thị trấn Phì Điền, Xã Giáp Sơn, Xã Đồng Cốc, Xã Tân Hoa, Xã Tân Quang
141 Bắc Ninh Bắc Ninh, Bắc Giang Xã Lục Sơn Xã Bình Sơn, Xã Lục Sơn
142 Bắc Ninh Bắc Ninh, Bắc Giang Xã Lương Tài Thị trấn Thứa, Xã Phú Hòa, Xã Tân Lãng
143 Bắc Ninh Bắc Ninh, Bắc Giang Xã Mão Điền Phường An Bình, Xã Hoài Thượng, Xã Mão Điền
144 Bắc Ninh Bắc Ninh, Bắc Giang Xã Mỹ Thái Xã Xuân Hương, Xã Dương Đức, Xã Tân Thanh, Xã Mỹ Thái
145 Bắc Ninh Bắc Ninh, Bắc Giang Xã Nam Dương Xã Tân Mộc, Xã Nam Dương
146 Bắc Ninh Bắc Ninh, Bắc Giang Phường Nam Sơn Phường Vân Dương, Phường Nam Sơn
147 Bắc Ninh Bắc Ninh, Bắc Giang Phường Nếnh Phường Quang Châu, Phường Vân Trung, Phường Tăng Tiến, Phường Nếnh
148 Bắc Ninh Bắc Ninh, Bắc Giang Xã Nghĩa Phương Xã Trường Giang, Xã Huyền Sơn, Xã Nghĩa Phương
149 Bắc Ninh Bắc Ninh, Bắc Giang Xã Ngọc Thiện Xã Song Vân, Xã Ngọc Châu, Xã Ngọc Vân, Xã Việt Ngọc, Xã Ngọc Thiện
150 Bắc Ninh Bắc Ninh, Bắc Giang Xã Nhã Nam Thị trấn Nhã Nam, Xã Tân Trung, Xã Liên Sơn, Xã An Dương
151 Bắc Ninh Bắc Ninh, Bắc Giang Phường Nhân Hòa Phường Đại Xuân, Phường Nhân Hòa, Xã Việt Thống
152 Bắc Ninh Bắc Ninh, Bắc Giang Xã Nhân Thắng Thị trấn Nhân Thắng, Xã Thái Bảo, Xã Bình Dương
153 Bắc Ninh Bắc Ninh, Bắc Giang Phường Ninh Xá Phường Ninh Xá, Xã Nguyệt Đức
154 Bắc Ninh Bắc Ninh, Bắc Giang Xã Phật Tích Xã Minh Đạo, Xã Cảnh Hưng, Xã Phật Tích
155 Bắc Ninh Bắc Ninh, Bắc Giang Phường Phù Khê Phường Châu Khê, Phường Hương Mạc, Phường Phù Khê
156 Bắc Ninh Bắc Ninh, Bắc Giang Xã Phù Lãng Xã Châu Phong, Xã Đức Long, Xã Phù Lãng
157 Bắc Ninh Bắc Ninh, Bắc Giang Xã Phúc Hoà Xã Hợp Đức, Xã Liên Chung, Xã Phúc Hòa
158 Bắc Ninh Bắc Ninh, Bắc Giang Phường Phương Liễu Phường Phượng Mao, Phường Phương Liễu
159 Bắc Ninh Bắc Ninh, Bắc Giang Xã Phượng Sơn Phường Phượng Sơn, Xã Quý Sơn, Xã Mỹ An
160 Bắc Ninh Bắc Ninh, Bắc Giang Xã Quang Trung Xã Lam Sơn, Xã Quang Trung
161 Bắc Ninh Bắc Ninh, Bắc Giang Phường Quế Võ Phường Phố Mới, Phường Bằng An, Phường Việt Hùng, Phường Quế Tân
162 Bắc Ninh Bắc Ninh, Bắc Giang Xã Sa Lý Xã Phong Minh, Xã Sa Lý
163 Bắc Ninh Bắc Ninh, Bắc Giang Xã Song Liễu Phường Xuân Lâm, Phường Hà Mãn, Xã Ngũ Thái, Xã Song Liễu
164 Bắc Ninh Bắc Ninh, Bắc Giang Xã Sơn Động Thị trấn An Châu, Xã An Bá, Xã Vĩnh An
165 Bắc Ninh Bắc Ninh, Bắc Giang Xã Sơn Hải Xã Hộ Đáp, Xã Sơn Hải
166 Bắc Ninh Bắc Ninh, Bắc Giang Xã Tam Đa Xã Thụy Hòa, Xã Đông Phong, Xã Tam Đa
167 Bắc Ninh Bắc Ninh, Bắc Giang Xã Tam Giang Xã Hòa Tiến, Xã Tam Giang
168 Bắc Ninh Bắc Ninh, Bắc Giang Phường Tam Sơn Phường Tương Giang, Phường Tam Sơn
169 Bắc Ninh Bắc Ninh, Bắc Giang Xã Tam Tiến Xã Tiến Thắng, Xã An Thượng, Xã Tam Tiến
170 Bắc Ninh Bắc Ninh, Bắc Giang Xã Tân An Phường Tân An, Xã Quỳnh Sơn, Xã Trí Yên, Xã Lãng Sơn
171 Bắc Ninh Bắc Ninh, Bắc Giang Xã Tân Chi Xã Lạc Vệ, Xã Tân Chi
172 Bắc Ninh Bắc Ninh, Bắc Giang Xã Tân Dĩnh Xã Tân Dĩnh, Xã Thái Đào, Xã Đại Lâm
173 Bắc Ninh Bắc Ninh, Bắc Giang Xã Tân Sơn Xã Cấm Sơn, Xã Tân Sơn
174 Bắc Ninh Bắc Ninh, Bắc Giang Phường Tân Tiến Phường Hương Gián, Phường Tân Tiến, Xã Xuân Phú
175 Bắc Ninh Bắc Ninh, Bắc Giang Xã Tân Yên Thị trấn Cao Thượng, Xã Cao Xá, Xã Việt Lập, Xã Ngọc Lý
176 Bắc Ninh Bắc Ninh, Bắc Giang Phường Tây Yên Tử Thị trấn Tây Yên Tử, Xã Thanh Luận
177 Bắc Ninh Bắc Ninh, Bắc Giang Phường Thuận Thành Phường Hồ, Phường Song Hồ, Phường Gia Đông, Xã Đại Đồng Thành
178 Bắc Ninh Bắc Ninh, Bắc Giang Xã Tiên Du Thị trấn Lim, Xã Nội Duệ, Xã Phú Lâm
179 Bắc Ninh Bắc Ninh, Bắc Giang Xã Tiên Lục Xã Đào Mỹ, Xã Nghĩa Hòa, Xã An Hà, Xã Nghĩa Hưng, Xã Tiên Lục
180 Bắc Ninh Bắc Ninh, Bắc Giang Phường Tiền Phong Phường Nội Hoàng, Phường Song Khê, Phường Đồng Sơn, Phường Tiền Phong
181 Bắc Ninh Bắc Ninh, Bắc Giang Phường Trạm Lộ Phường Trạm Lộ, Xã Nghĩa Đạo
182 Bắc Ninh Bắc Ninh, Bắc Giang Phường Trí Quả Phường Thanh Khương, Phường Trí Quả, Xã Đình Tổ
183 Bắc Ninh Bắc Ninh, Bắc Giang Xã Trung Chính Xã Phú Lương, Xã Quang Minh, Xã Trung Chính
184 Bắc Ninh Bắc Ninh, Bắc Giang Xã Trung Kênh Xã An Thịnh, Xã An Tập, Xã Trung Kênh
185 Bắc Ninh Bắc Ninh, Bắc Giang Xã Trường Sơn Xã Vô Tranh, Xã Trường Sơn
186 Bắc Ninh Bắc Ninh, Bắc Giang Phường Tuấn Đạo Tuấn Đạo
187 Bắc Ninh Bắc Ninh, Bắc Giang Xã Tự Lạn Phường Tự Lạn, Xã Việt Tiến, Xã Thượng Lan, Xã Hương Mai
188 Bắc Ninh Bắc Ninh, Bắc Giang Phường Từ Sơn Phường Đông Ngàn, Phường Tân Hồng, Phường Phù Chẩn, Phường Đình
Bảng
189 Bắc Ninh Bắc Ninh, Bắc Giang Xã Văn Môn Xã Yên Phụ, Xã Đông Thọ, Xã Văn Môn
190 Bắc Ninh Bắc Ninh, Bắc Giang Xã Vân Hà Phường Ninh Sơn, Phường Quảng Minh, Xã Tiên Sơn, Xã Trung Sơn, Xã
Vân Hà
191 Bắc Ninh Bắc Ninh, Bắc Giang Xã Vân Sơn Xã Hữu Sản, Xã Vân Sơn
192 Bắc Ninh Bắc Ninh, Bắc Giang Xã Việt Yên Phường Bích Động, Phường Hồng Thái, Xã Minh Đức, Xã Nghĩa Trung
193 Bắc Ninh Bắc Ninh, Bắc Giang Phường Võ Cường Phường Đại Phúc, Phường Phong Khê, Phường Võ Cường
194 Bắc Ninh Bắc Ninh, Bắc Giang Phường Vũ Ninh Phường Kim Chân, Phường Đáp Cầu, Phường Thị Cầu, Phường Vũ Ninh
195 Bắc Ninh Bắc Ninh, Bắc Giang Xã Xuân Cẩm Thị trấn Bắc Lý, Xã Hương Lâm, Xã Mai Đình, Xã Châu Minh, Xã Xuân
Cẩm
196 Bắc Ninh Bắc Ninh, Bắc Giang Xã Xuân Lương Xã Đồng Tiến (huyện Yên Thế), Xã Canh Nậu, Xã Xuân Lương
197 Bắc Ninh Bắc Ninh, Bắc Giang Phường Yên Dũng Phường Tân Liễu, Phường Nham Biền, Xã Yên Lư
198 Bắc Ninh Bắc Ninh, Bắc Giang Xã Yên Định Xã Cẩm Đàn, Xã Yên Định
199 Bắc Ninh Bắc Ninh, Bắc Giang Xã Yên Phong Thị trấn Chờ, Xã Trung Nghĩa, Xã Long Châu, Xã Đông Tiến
200 Bắc Ninh Bắc Ninh, Bắc Giang Xã Yên Thế Thị trấn Phồn Xương, Xã Đồng Lạc, Xã Đồng Tâm, Xã Tân Hiệp, Xã Tân Sỏi
201 Bắc Ninh Bắc Ninh, Bắc Giang Xã Yên Trung Xã Dũng Liệt, Xã Yên Trung
202 Cao Bằng Cao Bằng Xã Bạch Đằng Xã Thịnh Vượng, Xã Bình Dương, Xã Bạch Đằng
203 Cao Bằng Cao Bằng Xã Bảo Lạc Thị trấn Bảo Lạc, Xã Bảo Toàn, Xã Hồng Trị
204 Cao Bằng Cao Bằng Xã Bảo Lâm Thị trấn Pác Miầu, Xã Mông Ân, Xã Vĩnh Phong
205 Cao Bằng Cao Bằng Xã Bế Văn Đàn Xã Hồng Quang, Xã Cách Linh, Xã Bế Văn Đàn
206 Cao Bằng Cao Bằng Xã Ca Thành Xã Yên Lạc, Xã Ca Thành
207 Cao Bằng Cao Bằng Xã Canh Tân Xã Đức Thông, Xã Canh Tân
208 Cao Bằng Cao Bằng Xã Cần Yên Xã Cần Nông, Xã Lương Thông, Xã Cần Yên
209 Cao Bằng Cao Bằng Xã Cô Ba Xã Thượng Hà, Xã Cô Ba
210 Cao Bằng Cao Bằng Xã Cốc Pàng Xã Đức Hạnh, Xã Cốc Pàng
211 Cao Bằng Cao Bằng Xã Đàm Thủy Xã Chí Viễn, Xã Phong Châu, Xã Đàm Thủy
212 Cao Bằng Cao Bằng Xã Đình Phong Xã Ngọc Côn, Xã Ngọc Khê, Xã Phong Nặm, Xã Đình Phong
213 Cao Bằng Cao Bằng Xã Đoài Dương Xã Trung Phúc, Xã Cao Thăng, Xã Đoài Dương
214 Cao Bằng Cao Bằng Xã Độc Lập Xã Quảng Hưng, Xã Cai Bộ, Xã Độc Lập
215 Cao Bằng Cao Bằng Xã Đông Khê Thị trấn Đông Khê, Xã Đức Xuân, Xã Trọng Con
216 Cao Bằng Cao Bằng Xã Đức Long Xã Đức Long (huyện Thạch An), Xã Thụy Hùng, Xã Lê Lợi
217 Cao Bằng Cao Bằng Xã Hạ Lang Thị trấn Thanh Nhật, Xã Thống Nhất, Xã Thị Hoa
218 Cao Bằng Cao Bằng Xã Hà Quảng Xã Hồng Sỹ, Xã Ngọc Đào, Xã Mã Ba
219 Cao Bằng Cao Bằng Xã Hạnh Phúc Xã Ngọc Động (huyện Quảng Hòa), Xã Tự Do, Xã Hạnh Phúc
220 Cao Bằng Cao Bằng Xã Hòa An Thị trấn Nước Hai, Xã Đại Tiến, Xã Hồng Việt
221 Cao Bằng Cao Bằng Xã Huy Giáp Xã Đình Phùng, Xã Huy Giáp
222 Cao Bằng Cao Bằng Xã Hưng Đạo Xã Hưng Thịnh, Xã Kim Cúc, Xã Hưng Đạo (huyện Bảo Lạc)
223 Cao Bằng Cao Bằng Xã Khánh Xuân Xã Phan Thanh (huyện Bảo Lạc), Xã Khánh Xuân
224 Cao Bằng Cao Bằng Xã Kim Đồng Xã Hồng Nam, Xã Thái Cường, Xã Kim Đồng
225 Cao Bằng Cao Bằng Xã Lũng Nặm Xã Thượng Thôn, Xã Lũng Nặm
226 Cao Bằng Cao Bằng Xã Lý Bôn Xã Vĩnh Quang (huyện Bảo Lâm), Xã Lý Bôn
227 Cao Bằng Cao Bằng Xã Lý Quốc Xã Minh Long, Xã Đồng Loan, Xã Lý Quốc
228 Cao Bằng Cao Bằng Xã Minh Khai Xã Quang Trọng, Xã Minh Khai
229 Cao Bằng Cao Bằng Xã Minh Tâm Xã Trương Lương, Xã Minh Tâm
230 Cao Bằng Cao Bằng Xã Nam Quang Xã Nam Cao, Xã Nam Quang
231 Cao Bằng Cao Bằng Xã Nam Tuấn Xã Đức Long (huyện Hòa An), Xã Dân Chủ, Xã Nam Tuấn
232 Cao Bằng Cao Bằng Xã Nguyên Bình Thị trấn Nguyên Bình, Xã Thể Dục, Xã Vũ Minh
233 Cao Bằng Cao Bằng Xã Nguyễn Huệ Xã Quang Trung (huyện Hòa An), Xã Ngũ Lão, Xã Nguyễn Huệ
234 Cao Bằng Cao Bằng Phường Nùng Trí Cao Phường Ngọc Xuân, Phường Sông Bằng, Xã Vĩnh Quang (thành phố Cao
Bằng)
235 Cao Bằng Cao Bằng Xã Phan Thanh Xã Phan Thanh (huyện Nguyên Bình), Xã Mai Long
236 Cao Bằng Cao Bằng Xã Phục Hòa Thị trấn Tà Lùng, Thị trấn Hòa Thuận, Xã Mỹ Hưng, Xã Đại Sơn
237 Cao Bằng Cao Bằng Xã Quang Hán Xã Quang Vinh, Xã Quang Hán
238 Cao Bằng Cao Bằng Xã Quảng Lâm Xã Thạch Lâm, Xã Quảng Lâm
239 Cao Bằng Cao Bằng Xã Quang Long Xã Đức Quang, Xã Thắng Lợi, Xã Quang Long
240 Cao Bằng Cao Bằng Xã Quang Trung Xã Quang Trung (huyện Trùng Khánh), Xã Tri Phương, Xã Xuân Nội
241 Cao Bằng Cao Bằng Xã Quảng Uyên Thị trấn Quảng Uyên, Xã Phi Hải, Xã Phúc Sen, Xã Chí Thảo
242 Cao Bằng Cao Bằng Xã Sơn Lộ Xã Sơn Lập, Xã Sơn Lộ
243 Cao Bằng Cao Bằng Xã Tam Kim Xã Hưng Đạo (huyện Nguyên Bình), Xã Hoa Thám, Xã Tam Kim
244 Cao Bằng Cao Bằng Xã Tân Giang Phường Tân Giang, Phường Duyệt Trung, Phường Hòa Chung, Xã Chu
Trinh, Xã Lê Chung
245 Cao Bằng Cao Bằng Xã Thạch An Xã Tiên Thành, Xã Vân Trình, Xã Lê Lai
246 Cao Bằng Cao Bằng Xã Thành Công Xã Quang Thành, Xã Thành Công
247 Cao Bằng Cao Bằng Xã Thanh Long Xã Ngọc Động (huyện Hà Quảng), Xã Yên Sơn, Xã Thanh Long
248 Cao Bằng Cao Bằng Xã Thông Nông Thị trấn Thông Nông, Xã Đa Thông, Xã Lương Can
249 Cao Bằng Cao Bằng Xã Thục Phán Phường Sông Hiến, Phường Đề Thám, Phường Hợp Giang, Xã Hưng Đạo (thành phố Cao Bằng), Xã Hoàng Tung
250 Cao Bằng Cao Bằng Xã Tĩnh Túc Thị trấn Tĩnh Túc, Xã Triệu Nguyên, Xã Vũ Nông
251 Cao Bằng Cao Bằng Xã Tổng Cọt Xã Nội Thôn, Xã Cải Viên, Xã Tổng Cọt
252 Cao Bằng Cao Bằng Xã Trà Lĩnh Thị trấn Trà Lĩnh, Xã Cao Chương, Xã Quốc Toản
253 Cao Bằng Cao Bằng Xã Trùng Khánh Thị trấn Trùng Khánh, Xã Đức Hồng, Xã Lăng Hiếu, Xã Khâm Thành
254 Cao Bằng Cao Bằng Xã Trường Hà Thị trấn Xuân Hòa, Xã Quý Quân, Xã Sóc Hà, Xã Trường Hà
255 Cao Bằng Cao Bằng Xã Vinh Quý Xã Cô Ngân, Xã An Lạc, Xã Kim Loan, Xã Vinh Quý
256 Cao Bằng Cao Bằng Xã Xuân Trường Xã Hồng An, Xã Xuân Trường
257 Cao Bằng Cao Bằng Xã Yên Thổ Xã Thái Học, Xã Thái Sơn, Xã Yên Thổ
258 Cà Mau Bạc Liêu, Cà Mau Xã An Trạch Xã An Trạch A, Xã An Trạch
259 Cà Mau Bạc Liêu, Cà Mau Phường An Xuyên Phường 1 (thành phố Cà Mau), Phường 2 (thành phố Cà Mau), Phường 9,
Phường Tân Xuyên, Xã An Xuyên
260 Cà Mau Bạc Liêu, Cà Mau Phường Bạc Liêu Phường 1 (thành phố Bạc Liêu), Phường 2 (thành phố Bạc Liêu), Phường 7 (thành phố Bạc Liêu), Phường 8 (thành phố Bạc Liêu), Phường 3
261 Cà Mau Bạc Liêu, Cà Mau Xã Biển Bạch Xã Tân Bằng, Xã Biển Bạch Đông, Xã Biển Bạch
262 Cà Mau Bạc Liêu, Cà Mau Phường Cái Đôi Vàm Thị trấn Cái Đôi Vàm, Xã Nguyễn Việt Khái
263 Cà Mau Bạc Liêu, Cà Mau Xã Cái Nước Thị trấn Cái Nước, Xã Trần Thới, Xã Đông Hưng (phần còn lại), Xã Đông
Thới (phần còn lại), Xã Tân Hưng Đông (phần còn lại)
264 Cà Mau Bạc Liêu, Cà Mau Xã Châu Thới Xã Vĩnh Hưng, Xã Vĩnh Hưng A, Xã Châu Thới
265 Cà Mau Bạc Liêu, Cà Mau Xã Đá Bạc Xã Khánh Bình Tây (bao gồm Hòn Đá Bạc), Xã Khánh Bình Tây Bắc, Xã
Trần Hợi (một phần)
266 Cà Mau Bạc Liêu, Cà Mau Xã Đầm Dơi Thị trấn Đầm Dơi, Xã Tân Duyệt, Xã Tân Dân, Xã Tạ An Khương (phần còn
lại sau khi sáp nhập vào xã Tạ An Khương mới)
267 Cà Mau Bạc Liêu, Cà Mau Xã Đất Mới Xã Lâm Hải, Xã Đất Mới, Thị trấn Năm Căn, Xã Hàm Rồng, Xã Viên An
(phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Đất Mũi)
268 Cà Mau Bạc Liêu, Cà Mau Xã Đất Mũi Xã Đất Mũi, Xã Viên An, Xã Tân Ân (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã
Phan Ngọc Hiển)
269 Cà Mau Bạc Liêu, Cà Mau Xã Định Thành Xã An Phúc, Xã Định Thành A, Xã Định Thành
270 Cà Mau Bạc Liêu, Cà Mau Xã Đông Hải Xã Long Điền Đông, Xã Long Điền Đông A
271 Cà Mau Bạc Liêu, Cà Mau Phường Gành Hào Thị trấn Gành Hào, Xã Long Điền Tây
272 Cà Mau Bạc Liêu, Cà Mau Xã Giá Rai Phường 1 (thị xã Giá Rai), Phường Hộ Phòng, Xã Phong Thạnh, Xã Phong
Thạnh A
273 Cà Mau Bạc Liêu, Cà Mau Xã Hiệp Thành Phường Nhà Mát, Xã Vĩnh Trạch Đông, Xã Hiệp Thành
274 Cà Mau Bạc Liêu, Cà Mau Xã Hoà Bình Thị trấn Hòa Bình, Xã Vĩnh Mỹ A, Xã Long Thạnh
275 Cà Mau Bạc Liêu, Cà Mau Xã Hoà Thành Xã Hòa Tân, Xã Hòa Thành, Phường 7 (thành phố Cà Mau) (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Tân Thành), Phường 6 (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Tân Thành), Xã Định Bình (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Tân Thành), Xã Tắc Vân (phần còn lại sau khi sáp nhập
vào phường Tân Thành)
276 Cà Mau Bạc Liêu, Cà Mau Phường Hồ Thị Kỷ Hồ Thị Kỷ
277 Cà Mau Bạc Liêu, Cà Mau Xã Hồng Dân Thị trấn Ngan Dừa, Xã Lộc Ninh, Xã Ninh Hòa
278 Cà Mau Bạc Liêu, Cà Mau Xã Hưng Hội Xã Hưng Thành, Xã Hưng Hội
279 Cà Mau Bạc Liêu, Cà Mau Xã Hưng Mỹ Xã Hưng Mỹ, Xã Tân Hưng Đông, Xã Hòa Mỹ (phần còn lại sau khi sáp
nhập vào xã Phú Mỹ, xã Tân Hưng)
280 Cà Mau Bạc Liêu, Cà Mau Xã Khánh An Xã Khánh An, Xã Nguyễn Phích (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã
Nguyễn Phích, xã Khánh Lâm)
281 Cà Mau Bạc Liêu, Cà Mau Xã Khánh Bình Xã Khánh Bình Đông, Xã Khánh Bình
282 Cà Mau Bạc Liêu, Cà Mau Xã Khánh Hưng Xã Khánh Hải, Xã Khánh Hưng
283 Cà Mau Bạc Liêu, Cà Mau Xã Khánh Lâm Xã Khánh Hội, Xã Nguyễn Phích, Xã Khánh Lâm (phần còn lại sau khi sáp
nhập vào xã U Minh)
284 Cà Mau Bạc Liêu, Cà Mau Xã Láng Tròn Phường Láng Tròn, Xã Phong Tân, Xã Phong Thạnh Đông
285 Cà Mau Bạc Liêu, Cà Mau Xã Long Điền Xã Điền Hải, Xã Long Điền
286 Cà Mau Bạc Liêu, Cà Mau Xã Lương Thế Trân Xã Thạnh Phú, Xã Phú Hưng, Xã Lương Thế Trân, Xã Lợi An
287 Cà Mau Bạc Liêu, Cà Mau Xã Lý Văn Lâm Phường 8 (thành phố Cà Mau), Xã Lý Văn Lâm, Xã Lợi An (phần còn lại sau
khi sáp nhập vào xã Trần Văn Thời, xã Lương Thế Trân)
288 Cà Mau Bạc Liêu, Cà Mau Xã Năm Căn Xã Hàng Vịnh, Thị trấn Năm Căn (phần còn lại), Xã Hàm Rồng (phần còn
lại)
289 Cà Mau Bạc Liêu, Cà Mau Xã Nguyễn Phích Thị trấn U Minh, Xã Nguyễn Phích, Xã Khánh Thuận (phần còn lại sau khi
sáp nhập vào xã U Minh)
290 Cà Mau Bạc Liêu, Cà Mau Xã Nguyễn Việt Khái Xã Tân Hưng Tây, Xã Rạch Chèo, Xã Việt Thắng
291 Cà Mau Bạc Liêu, Cà Mau Xã Ninh Quới Xã Ninh Quới A, Xã Ninh Quới
292 Cà Mau Bạc Liêu, Cà Mau Xã Ninh Thạnh Lợi Xã Ninh Thạnh Lợi A, Xã Ninh Thạnh Lợi
293 Cà Mau Bạc Liêu, Cà Mau Xã Phan Ngọc Hiển Thị trấn Rạch Gốc, Xã Viên An Đông, Xã Tân Ân
294 Cà Mau Bạc Liêu, Cà Mau Xã Phong Hiệp Xã Phong Thạnh Tây A, Xã Phong Thạnh Tây B
295 Cà Mau Bạc Liêu, Cà Mau Xã Phong Thạnh Xã Tân Thạnh, Xã Phong Thạnh Tây, Xã Tân Phong
296 Cà Mau Bạc Liêu, Cà Mau Xã Phú Mỹ Xã Phú Thuận, Xã Phú Mỹ, Xã Hòa Mỹ
297 Cà Mau Bạc Liêu, Cà Mau Xã Phú Tân Xã Tân Hải, Xã Phú Tân
298 Cà Mau Bạc Liêu, Cà Mau Phường Phước Long Thị trấn Phước Long, Xã Vĩnh Phú Đông
299 Cà Mau Bạc Liêu, Cà Mau Xã Quách Phẩm Xã Quách Phẩm Bắc, Xã Quách Phẩm
300 Cà Mau Bạc Liêu, Cà Mau Phường Sông Đốc Thị trấn Sông Đốc (bao gồm cụm đảo Hòn Chuối), Xã Phong Điền
301 Cà Mau Bạc Liêu, Cà Mau Xã Tạ An Khương Xã Tạ An Khương Đông, Xã Tạ An Khương Nam, Xã Tạ An Khương
302 Cà Mau Bạc Liêu, Cà Mau Xã Tam Giang Xã Hiệp Tùng, Xã Tam Giang Đông, Xã Tam Giang
303 Cà Mau Bạc Liêu, Cà Mau Xã Tân Ân Xã Tam Giang Tây, Xã Tân Ân Tây
304 Cà Mau Bạc Liêu, Cà Mau Xã Tân Hưng Xã Tân Hưng, Xã Đông Hưng, Xã Đông Thới, Xã Hòa Mỹ
305 Cà Mau Bạc Liêu, Cà Mau Xã Tân Lộc Xã Tân Lộc Bắc, Xã Tân Lộc Đông, Xã Tân Lộc
306 Cà Mau Bạc Liêu, Cà Mau Xã Tân Thành Phường 5 (thành phố Cà Mau), Phường Tân Thành, Xã Tân Thành, Phường
7 (thành phố Cà Mau), Phường 6, Xã Định Bình, Xã Tắc Vân
307 Cà Mau Bạc Liêu, Cà Mau Xã Tân Thuận Xã Tân Đức, Xã Tân Thuận
308 Cà Mau Bạc Liêu, Cà Mau Xã Tân Tiến Xã Nguyễn Huân, Xã Tân Tiến
309 Cà Mau Bạc Liêu, Cà Mau Xã Thanh Tùng Xã Ngọc Chánh, Xã Thanh Tùng
310 Cà Mau Bạc Liêu, Cà Mau Phường Thới Bình Thị trấn Thới Bình, Xã Thới Bình
311 Cà Mau Bạc Liêu, Cà Mau Xã Trần Phán Xã Tân Trung, Xã Trần Phán
312 Cà Mau Bạc Liêu, Cà Mau Xã Trần Văn Thời Thị trấn Trần Văn Thời, Xã Khánh Lộc, Xã Phong Lạc, Xã Lợi An, Xã Trần Hợi (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Đá Bạc), Xã Phong Điền (phần
còn lại sau khi sáp nhập vào xã Sông Đốc)
313 Cà Mau Bạc Liêu, Cà Mau Xã Trí Phải Xã Trí Lực, Xã Tân Phú, Xã Trí Phải
314 Cà Mau Bạc Liêu, Cà Mau Xã U Minh Xã Khánh Tiến, Xã Khánh Hòa, Xã Khánh Thuận, Xã Khánh Lâm
315 Cà Mau Bạc Liêu, Cà Mau Xã Vĩnh Hậu Xã Vĩnh Thịnh, Xã Vĩnh Hậu A, Xã Vĩnh Hậu
316 Cà Mau Bạc Liêu, Cà Mau Xã Vĩnh Lộc Xã Vĩnh Lộc A, Xã Vĩnh Lộc
317 Cà Mau Bạc Liêu, Cà Mau Phường Vĩnh Lợi Thị trấn Châu Hưng, Xã Châu Hưng A
318 Cà Mau Bạc Liêu, Cà Mau Xã Vĩnh Mỹ Xã Minh Diệu, Xã Vĩnh Bình, Xã Vĩnh Mỹ B
319 Cà Mau Bạc Liêu, Cà Mau Xã Vĩnh Phước Xã Phước Long, Xã Vĩnh Phú Tây
320 Cà Mau Bạc Liêu, Cà Mau Xã Vĩnh Thanh Xã Hưng Phú, Xã Vĩnh Thanh
321 Cà Mau Bạc Liêu, Cà Mau Phường Vĩnh Trạch Phường 5 (thành phố Bạc Liêu), Xã Vĩnh Trạch
322 Cần Thơ Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang Phường An Bình Phường An Bình, Xã Mỹ Khánh, Phường Long Tuyền
323 Cần Thơ Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang Xã An Lạc Thôn Thị trấn An Lạc Thôn, Xã Xuân Hòa, Xã Trinh Phú
324 Cần Thơ Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang Xã An Ninh Xã An Hiệp, Xã An Ninh
325 Cần Thơ Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang Xã An Thạnh Thị trấn Cù Lao Dung, Xã An Thạnh 1, Xã An Thạnh Tây, Xã An Thạnh
Đông
326 Cần Thơ Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang Phường Bình Thủy Phường An Thới, Phường Bình Thủy, Phường Bùi Hữu Nghĩa (phần còn lại
sau khi sáp nhập vào phường Cái Khế)
327 Cần Thơ Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang Phường Cái Khế Phường An Hòa, Phường Cái Khế, Phường Bùi Hữu Nghĩa
328 Cần Thơ Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang Phường Cái Răng Phường Lê Bình, Phường Thường Thạnh, Phường Ba Láng, Phường Hưng
Thạnh
329 Cần Thơ Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang Phường Châu Thành Thị trấn Mái Dầm, Thị trấn Ngã Sáu, Xã Đông Phú
330 Cần Thơ Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang Xã Cờ Đỏ Thị trấn Cờ Đỏ, Xã Thới Đông, Xã Thới Xuân
331 Cần Thơ Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang Xã Cù Lao Dung Xã An Thạnh 2, Xã Đại Ân 1, Xã An Thạnh 3, Xã An Thạnh Nam
332 Cần Thơ Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang Xã Đại Hải Xã Ba Trinh, Xã Đại Hải
333 Cần Thơ Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang Phường Đại Ngãi Thị trấn Đại Ngãi, Xã Long Đức
334 Cần Thơ Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang Xã Đại Thành Phường Hiệp Lợi, Xã Tân Thành, Xã Đại Thành
335 Cần Thơ Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang Xã Đông Hiệp Xã Đông Thắng, Xã Xuân Thắng, Xã Đông Hiệp
336 Cần Thơ Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang Xã Đông Phước Thị trấn Cái Tắc, Xã Đông Thạnh, Xã Đông Phước A
337 Cần Thơ Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang Xã Đông Thuận Xã Đông Bình, Xã Đông Thuận
338 Cần Thơ Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang Xã Gia Hòa Xã Thạnh Quới, Xã Gia Hòa 2
339 Cần Thơ Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang Phường Hiệp Hưng Thị trấn Cây Dương, Xã Hiệp Hưng
340 Cần Thơ Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang Phường Hòa An Thị trấn Kinh Cùng, Xã Hòa An
341 Cần Thơ Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang Xã Hỏa Lựu Xã Tân Tiến, Xã Hỏa Tiến, Xã Hỏa Lựu
342 Cần Thơ Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang Xã Hòa Tú Xã Hòa Tú 1, Xã Hòa Tú 2
343 Cần Thơ Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang Xã Hồ Đắc Kiện Xã Thiện Mỹ, Xã Hồ Đắc Kiện
344 Cần Thơ Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang Phường Hưng Phú Phường Tân Phú, Phường Phú Thứ, Phường Hưng Phú
345 Cần Thơ Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang Xã Kế Sách Thị trấn Kế Sách, Xã Kế An, Xã Kế Thành
346 Cần Thơ Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang Xã Khánh Hòa Phường Khánh Hòa, Xã Vĩnh Hiệp, Xã Hòa Đông
347 Cần Thơ Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang Phường Lai Hòa Lai Hòa
348 Cần Thơ Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang Xã Lâm Tân Xã Tuân Tức, Xã Lâm Kiết, Xã Lâm Tân
349 Cần Thơ Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang Phường Lịch Hội Thượng Thị trấn Lịch Hội Thượng, Xã Lịch Hội Thượng
350 Cần Thơ Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang Xã Liêu Tú Xã Viên Bình, Xã Liêu Tú
351 Cần Thơ Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang Phường Long Bình Phường Bình Thạnh, Phường Vĩnh Tường, Xã Long Bình
352 Cần Thơ Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang Xã Long Hưng Xã Hưng Phú, Xã Long Hưng
353 Cần Thơ Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang Xã Long Mỹ Phường Thuận An (thị xã Long Mỹ), Xã Long Trị, Xã Long Trị A
354 Cần Thơ Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang Phường Long Phú Thị trấn Long Phú, Xã Long Phú
355 Cần Thơ Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang Xã Long Phú 1 Phường Trà Lồng, Xã Tân Phú, Xã Long Phú
356 Cần Thơ Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang Phường Long Tuyền Phường Long Hòa, Phường Long Tuyền (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường An Bình)
357 Cần Thơ Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang Xã Lương Tâm Xã Lương Nghĩa, Xã Lương Tâm
358 Cần Thơ Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang Xã Mỹ Hương Xã Thuận Hưng, Xã Phú Mỹ, Xã Mỹ Hương
359 Cần Thơ Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang Phường Mỹ Phước Mỹ Phước
360 Cần Thơ Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang Xã Mỹ Quới Phường 3 (thị xã Ngã Năm), Xã Mỹ Bình, Xã Mỹ Quới
361 Cần Thơ Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang Xã Mỹ Tú Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa, Xã Mỹ Thuận, Xã Mỹ Tú
362 Cần Thơ Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang Phường Mỹ Xuyên Phường 10, Thị trấn Mỹ Xuyên, Xã Đại Tâm
363 Cần Thơ Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang Phường Ngã Bảy Phường Lái Hiếu, Phường Hiệp Thành, Phường Ngã Bảy
364 Cần Thơ Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang Phường Ngã Năm Phường 1 (thị xã Ngã Năm), Phường 2 (thị xã Ngã Năm), Xã Vĩnh Quới
365 Cần Thơ Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang Xã Ngọc Tố Xã Tham Đôn, Xã Ngọc Đông, Xã Ngọc Tố
366 Cần Thơ Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang Xã Nhơn Ái Xã Nhơn Nghĩa, Xã Nhơn Ái
367 Cần Thơ Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang Xã Nhơn Mỹ Xã An Mỹ, Xã Song Phụng, Xã Nhơn Mỹ
368 Cần Thơ Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang Xã Nhu Gia Xã Thạnh Phú, Xã Gia Hòa 1
369 Cần Thơ Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang Phường Ninh Kiều Phường Tân An, Phường Thới Bình, Phường Xuân Khánh
370 Cần Thơ Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang Phường Ô Môn Phường Châu Văn Liêm, Phường Thới Hòa, Phường Thới An, Xã Thới Thạnh
371 Cần Thơ Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang Xã Phong Điền Thị trấn Phong Điền, Xã Tân Thới, Xã Giai Xuân
372 Cần Thơ Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang Phường Phong Nẫm Phong Nẫm
373 Cần Thơ Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang Xã Phú Hữu Xã Phú Tân, Xã Đông Phước, Xã Phú Hữu
374 Cần Thơ Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang Phường Phú Lộc Thị trấn Hưng Lợi, Thị trấn Phú Lộc, Xã Thạnh Trị
375 Cần Thơ Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang Phường Phú Lợi Phường 1 (thành phố Sóc Trăng), Phường 2 (thành phố Sóc Trăng), Phường
3 (thành phố Sóc Trăng), Phường 4
376 Cần Thơ Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang Phường Phú Tâm Thị trấn Châu Thành, Xã Phú Tâm
377 Cần Thơ Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang Xã Phụng Hiệp Xã Hòa Mỹ, Xã Phụng Hiệp
378 Cần Thơ Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang Phường Phước Thới Phường Trường Lạc, Phường Phước Thới
379 Cần Thơ Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang Xã Phương Bình Xã Phương Phú, Xã Phương Bình
380 Cần Thơ Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang Phường Sóc Trăng Phường 5, Phường 6, Phường 7, Phường 8
381 Cần Thơ Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang Xã Tài Văn Xã Viên An, Xã Tài Văn
382 Cần Thơ Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang Phường Tân An Phường An Khánh, Phường Hưng Lợi
383 Cần Thơ Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang Xã Tân Bình Xã Bình Thành, Xã Tân Bình
384 Cần Thơ Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang Xã Tân Hòa Thị trấn Một Ngàn, Thị trấn Bảy Ngàn, Xã Nhơn Nghĩa A, Xã Tân Hòa
385 Cần Thơ Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang Xã Tân Long Xã Thạnh Tân, Xã Long Bình, Xã Tân Long
386 Cần Thơ Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang Phường Tân Lộc Tân Lộc
387 Cần Thơ Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang Phường Tân Phước Hưng Thị trấn Búng Tàu, Xã Tân Phước Hưng
388 Cần Thơ Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang Xã Tân Thạnh Xã Tân Hưng, Xã Châu Khánh, Xã Tân Thạnh
389 Cần Thơ Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang Xã Thạnh An Thị trấn Thạnh An, Xã Thạnh Lợi, Xã Thạnh Thắng
390 Cần Thơ Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang Xã Thạnh Hòa Xã Long Thạnh, Xã Tân Long, Xã Thạnh Hòa
391 Cần Thơ Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang Phường Thạnh Phú Thạnh Phú
392 Cần Thơ Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang Xã Thạnh Quới Xã Thạnh Tiến, Xã Thạnh An, Xã Thạnh Quới
393 Cần Thơ Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang Xã Thạnh Thới An Xã Thạnh Thới Thuận, Xã Thạnh Thới An
394 Cần Thơ Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang Xã Thạnh Xuân Thị trấn Rạch Gòi, Xã Tân Phú Thạnh, Xã Thạnh Xuân
395 Cần Thơ Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang Phường Thốt Nốt Phường Thuận An (quận Thốt Nốt), Phường Thới Thuận, Phường Thốt Nốt
(phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Thuận Hưng)
396 Cần Thơ Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang Phường Thới An Đông Phường Trà An, Phường Trà Nóc, Phường Thới An Đông
397 Cần Thơ Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang Xã Thới An Hội Xã An Lạc Tây, Xã Thới An Hội
398 Cần Thơ Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang Phường Thới Hưng Thới Hưng
399 Cần Thơ Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang Xã Thới Lai Thị trấn Thới Lai, Xã Thới Tân, Xã Trường Thắng
400 Cần Thơ Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang Phường Thới Long Phường Long Hưng, Phường Tân Hưng, Phường Thới Long
401 Cần Thơ Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang Xã Thuận Hòa Xã Thuận Hòa (huyện Châu Thành), Xã Phú Tân
402 Cần Thơ Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang Phường Thuận Hưng Phường Trung Kiên, Phường Thuận Hưng, Phường Thốt Nốt
403 Cần Thơ Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang Xã Trần Đề Thị trấn Trần Đề, Xã Đại Ân 2, Xã Trung Bình
404 Cần Thơ Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang Xã Trung Hưng Xã Trung Thạnh, Xã Trung Hưng
405 Cần Thơ Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang Phường Trung Nhứt Phường Thạnh Hòa, Phường Trung Nhứt, Xã Trung An
406 Cần Thơ Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang Xã Trường Khánh Xã Hậu Thạnh, Xã Phú Hữu, Xã Trường Khánh
407 Cần Thơ Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang Phường Trường Long Trường Long
408 Cần Thơ Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang Xã Trường Long Tây Xã Trường Long A, Xã Trường Long Tây
409 Cần Thơ Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang Xã Trường Thành Xã Tân Thạnh, Xã Định Môn, Xã Trường Thành
410 Cần Thơ Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang Xã Trường Xuân Xã Trường Xuân A, Xã Trường Xuân B, Xã Trường Xuân
411 Cần Thơ Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang Phường Vị Tân Phường IV, Phường V, Xã Vị Tân
412 Cần Thơ Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang Phường Vị Thanh Phường I, Phường III, Phường VII
413 Cần Thơ Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang Xã Vị Thanh 1 Xã Vị Đông, Xã Vị Bình, Xã Vị Thanh
414 Cần Thơ Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang Xã Vị Thủy Thị trấn Nàng Mau, Xã Vị Thắng, Xã Vị Trung
415 Cần Thơ Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang Phường Vĩnh Châu Phường 1 (thị xã Vĩnh Châu), Phường 2 (thị xã Vĩnh Châu), Xã Lạc Hòa
416 Cần Thơ Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang Phường Vĩnh Hải Vĩnh Hải
417 Cần Thơ Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang Xã Vĩnh Lợi Xã Châu Hưng, Xã Vĩnh Thành, Xã Vĩnh Lợi
418 Cần Thơ Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang Phường Vĩnh Phước Phường Vĩnh Phước, Xã Vĩnh Tân
419 Cần Thơ Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang Xã Vĩnh Thạnh Thị trấn Vĩnh Thạnh, Xã Thạnh Lộc, Xã Thạnh Mỹ
420 Cần Thơ Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang Xã Vĩnh Thuận Đông Xã Vĩnh Thuận Tây, Xã Vị Thủy, Xã Vĩnh Thuận Đông
421 Cần Thơ Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang Xã Vĩnh Trinh Xã Vĩnh Bình, Xã Vĩnh Trinh
422 Cần Thơ Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang Xã Vĩnh Tường Xã Vĩnh Trung, Xã Vĩnh Tường
423 Cần Thơ Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang Phường Vĩnh Viễn Thị trấn Vĩnh Viễn, Xã Vĩnh Viễn A
424 Cần Thơ Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang Xã Xà Phiên Xã Thuận Hòa (huyện Long Mỹ), Xã Thuận Hưng, Xã Xà Phiên
425 Đà Nẵng Quảng Nam, Đà Nẵng Phường An Hải Phường Phước Mỹ, Phường An Hải Bắc, Phường An Hải Nam
426 Đà Nẵng Quảng Nam, Đà Nẵng Phường An Khê Phường Hòa An, Phường Hòa Phát, Phường An Khê
427 Đà Nẵng Quảng Nam, Đà Nẵng Phường An Thắng Phường Điện An, Phường Điện Thắng Nam, Phường Điện Thắng Trung
428 Đà Nẵng Quảng Nam, Đà Nẵng Xã Avương Xã Bhalêê, Xã Avương
429 Đà Nẵng Quảng Nam, Đà Nẵng Xã Bà Nà Xã Hòa Ninh, Xã Hòa Nhơn
430 Đà Nẵng Quảng Nam, Đà Nẵng Phường Bàn Thạch Phường Tân Thạnh, Phường Hòa Thuận, Xã Tam Thăng
431 Đà Nẵng Quảng Nam, Đà Nẵng Xã Bến Giằng Xã Cà Dy, Xã Tà Bhing, Xã Tà Pơơ
432 Đà Nẵng Quảng Nam, Đà Nẵng Xã Bến Hiên Xã Kà Dăng, Xã Mà Cooih
433 Đà Nẵng Quảng Nam, Đà Nẵng Phường Cẩm Lệ Phường Hòa Thọ Tây, Phường Hòa Thọ Đông, Phường Khuê Trung
434 Đà Nẵng Quảng Nam, Đà Nẵng Xã Chiên Đàn Thị trấn Phú Thịnh, Xã Tam Đàn, Xã Tam Thái
435 Đà Nẵng Quảng Nam, Đà Nẵng Xã Duy Nghĩa Xã Duy Thành, Xã Duy Hải, Xã Duy Nghĩa
436 Đà Nẵng Quảng Nam, Đà Nẵng Xã Duy Xuyên Xã Duy Trung, Xã Duy Sơn, Xã Duy Trinh
437 Đà Nẵng Quảng Nam, Đà Nẵng Xã Đại Lộc Thị trấn Ái Nghĩa, Xã Đại Hiệp, Xã Đại Hòa, Xã Đại An, Xã Đại Nghĩa
438 Đà Nẵng Quảng Nam, Đà Nẵng Xã Đắc Pring Xã Đắc Pre, Xã Đắc Pring
439 Đà Nẵng Quảng Nam, Đà Nẵng Phường Điện Bàn Phường Điện Phương, Phường Điện Minh, Phường Vĩnh Điện
440 Đà Nẵng Quảng Nam, Đà Nẵng Xã Điện Bàn Bắc Phường Điện Thắng Bắc, Xã Điện Hòa, Xã Điện Tiến
441 Đà Nẵng Quảng Nam, Đà Nẵng Phường Điện Bàn Đông Phường Điện Nam Đông, Phường Điện Nam Trung, Phường Điện Dương,
Phường Điện Ngọc, Phường Điện Nam Bắc
442 Đà Nẵng Quảng Nam, Đà Nẵng Xã Điện Bàn Tây Xã Điện Hồng, Xã Điện Thọ, Xã Điện Phước
443 Đà Nẵng Quảng Nam, Đà Nẵng Xã Đồng Dương Xã Bình Lãnh, Xã Bình Trị, Xã Bình Định
444 Đà Nẵng Quảng Nam, Đà Nẵng Xã Đông Giang Thị trấn Prao, Xã Tà Lu, Xã A Rooi, Xã Zà Hung
445 Đà Nẵng Quảng Nam, Đà Nẵng Xã Đức Phú Xã Tam Sơn, Xã Tam Thạnh
446 Đà Nẵng Quảng Nam, Đà Nẵng Xã Gò Nổi Xã Điện Phong, Xã Điện Trung, Xã Điện Quang
447 Đà Nẵng Quảng Nam, Đà Nẵng Xã Hà Nha Xã Đại Đồng, Xã Đại Hồng, Xã Đại Quang
448 Đà Nẵng Quảng Nam, Đà Nẵng Phường Hải Châu Phường Thanh Bình, Phường Thuận Phước, Phường Thạch Thang, Phường
Phước Ninh, Phường Hải Châu
449 Đà Nẵng Quảng Nam, Đà Nẵng Xã Hải Vân Phường Hòa Hiệp Bắc, Phường Hòa Hiệp Nam, Xã Hòa Bắc, Xã Hòa Liên
450 Đà Nẵng Quảng Nam, Đà Nẵng Xã Hiệp Đức Thị trấn Tân Bình, Xã Quế Tân, Xã Quế Lưu
451 Đà Nẵng Quảng Nam, Đà Nẵng Phường Hòa Cường Phường Bình Thuận, Phường Hòa Thuận Tây, Phường Hòa Cường Bắc,
Phường Hòa Cường Nam
452 Đà Nẵng Quảng Nam, Đà Nẵng Phường Hòa Khánh Phường Hòa Khánh Nam, Phường Hòa Minh, Xã Hòa Sơn
453 Đà Nẵng Quảng Nam, Đà Nẵng Xã Hòa Tiến Xã Hòa Khương, Xã Hòa Tiến
454 Đà Nẵng Quảng Nam, Đà Nẵng Xã Hòa Vang Xã Hòa Phong, Xã Hòa Phú
455 Đà Nẵng Quảng Nam, Đà Nẵng Xã Hòa Xuân Phường Hòa Xuân, Xã Hòa Châu, Xã Hòa Phước
456 Đà Nẵng Quảng Nam, Đà Nẵng Phường Hoàng Sa Huyện Hoàng Sa
457 Đà Nẵng Quảng Nam, Đà Nẵng Phường Hội An Phường Minh An, Phường Cẩm Phô, Phường Sơn Phong, Phường Cẩm Nam,
Xã Cẩm Kim
458 Đà Nẵng Quảng Nam, Đà Nẵng Phường Hội An Đông Phường Cẩm Châu, Phường Cửa Đại, Xã Cẩm Thanh
459 Đà Nẵng Quảng Nam, Đà Nẵng Phường Hội An Tây Phường Thanh Hà, Phường Tân An, Phường Cẩm An, Xã Cẩm Hà
460 Đà Nẵng Quảng Nam, Đà Nẵng Xã Hùng Sơn Xã Ch’ơm, Xã Gari, Xã Tr’hy, Xã Axan
461 Đà Nẵng Quảng Nam, Đà Nẵng Phường Hương Trà Phường An Sơn, Phường Hòa Hương, Xã Tam Ngọc
462 Đà Nẵng Quảng Nam, Đà Nẵng Phường Khâm Đức Thị trấn Khâm Đức, Xã Phước Xuân
463 Đà Nẵng Quảng Nam, Đà Nẵng Xã La Dêê Xã Đắc Tôi, Xã La Dêê
464 Đà Nẵng Quảng Nam, Đà Nẵng Xã La Êê Xã Chơ Chun, Xã La Êê
465 Đà Nẵng Quảng Nam, Đà Nẵng Xã Lãnh Ngọc Xã Tiên Lãnh, Xã Tiên Ngọc, Xã Tiên Hiệp
466 Đà Nẵng Quảng Nam, Đà Nẵng Phường Liên Chiểu Phường Hòa Khánh Bắc, Xã Hòa Liên (phần còn lại sau khi sáp nhập vào
phường Hải Vân)
467 Đà Nẵng Quảng Nam, Đà Nẵng Xã Nam Giang Xã Zuôih, Xã Chà Vàl
468 Đà Nẵng Quảng Nam, Đà Nẵng Xã Nam Phước Thị trấn Nam Phước, Xã Duy Phước, Xã Duy Vinh
469 Đà Nẵng Quảng Nam, Đà Nẵng Xã Nam Trà My Xã Trà Mai, Xã Trà Don
470 Đà Nẵng Quảng Nam, Đà Nẵng Phường Ngũ Hành Sơn Phường Mỹ An, Phường Khuê Mỹ, Phường Hòa Hải, Phường Hòa Quý
471 Đà Nẵng Quảng Nam, Đà Nẵng Phường Nông Sơn Thị trấn Trung Phước, Xã Quế Lộc
472 Đà Nẵng Quảng Nam, Đà Nẵng Xã Núi Thành Thị trấn Núi Thành, Xã Tam Quang, Xã Tam Nghĩa, Xã Tam Hiệp, Xã Tam
Giang
473 Đà Nẵng Quảng Nam, Đà Nẵng Xã Phú Ninh Xã Tam Dân, Xã Tam Đại, Xã Tam Lãnh
474 Đà Nẵng Quảng Nam, Đà Nẵng Xã Phú Thuận Xã Đại Tân, Xã Đại Thắng, Xã Đại Chánh, Xã Đại Thạnh
475 Đà Nẵng Quảng Nam, Đà Nẵng Xã Phước Chánh Xã Phước Công, Xã Phước Chánh
476 Đà Nẵng Quảng Nam, Đà Nẵng Xã Phước Hiệp Xã Phước Hòa, Xã Phước Hiệp
477 Đà Nẵng Quảng Nam, Đà Nẵng Xã Phước Năng Xã Phước Đức, Xã Phước Mỹ, Xã Phước Năng
478 Đà Nẵng Quảng Nam, Đà Nẵng Xã Phước Thành Xã Phước Lộc, Xã Phước Kim, Xã Phước Thành
479 Đà Nẵng Quảng Nam, Đà Nẵng Xã Phước Trà Xã Sông Trà, Xã Phước Gia, Xã Phước Trà
480 Đà Nẵng Quảng Nam, Đà Nẵng Xã Quảng Phú Phường An Phú, Xã Tam Thanh, Xã Tam Phú
481 Đà Nẵng Quảng Nam, Đà Nẵng Xã Quế Phước Xã Quế Lâm, Xã Phước Ninh, Xã Ninh Phước
482 Đà Nẵng Quảng Nam, Đà Nẵng Xã Quế Sơn Thị trấn Đông Phú, Xã Quế Minh, Xã Quế An, Xã Quế Long, Xã Quế Phong
483 Đà Nẵng Quảng Nam, Đà Nẵng Xã Quế Sơn Trung Xã Quế Mỹ, Xã Quế Hiệp, Xã Quế Thuận, Xã Quế Châu
484 Đà Nẵng Quảng Nam, Đà Nẵng Xã Sông Kôn Xã A Ting, Xã Jơ Ngây, Xã Sông Kôn
485 Đà Nẵng Quảng Nam, Đà Nẵng Xã Sông Vàng Xã Tư, Xã Ba
486 Đà Nẵng Quảng Nam, Đà Nẵng Xã Sơn Cẩm Hà Xã Tiên Sơn, Xã Tiên Hà, Xã Tiên Châu
487 Đà Nẵng Quảng Nam, Đà Nẵng Phường Sơn Trà Phường Thọ Quang, Phường Nại Hiên Đông, Phường Mân Thái
488 Đà Nẵng Quảng Nam, Đà Nẵng Xã Tam Anh Xã Tam Hòa, Xã Tam Anh Bắc, Xã Tam Anh Nam
489 Đà Nẵng Quảng Nam, Đà Nẵng Phường Tam Hải Tam Hải
490 Đà Nẵng Quảng Nam, Đà Nẵng Phường Tam Kỳ Phường An Mỹ, Phường An Xuân, Phường Trường Xuân
491 Đà Nẵng Quảng Nam, Đà Nẵng Xã Tam Mỹ Xã Tam Mỹ Đông, Xã Tam Mỹ Tây, Xã Tam Trà
492 Đà Nẵng Quảng Nam, Đà Nẵng Xã Tam Xuân Xã Tam Xuân I, Xã Tam Xuân II, Xã Tam Tiến
493 Đà Nẵng Quảng Nam, Đà Nẵng Phường Tân Hiệp Tân Hiệp
494 Đà Nẵng Quảng Nam, Đà Nẵng Xã Tây Giang Xã Atiêng, Xã Dang, Xã Anông, Xã Lăng
495 Đà Nẵng Quảng Nam, Đà Nẵng Xã Tây Hồ Xã Tam An, Xã Tam Thành, Xã Tam Phước, Xã Tam Lộc
496 Đà Nẵng Quảng Nam, Đà Nẵng Xã Thạnh Bình Xã Tiên Lập, Xã Tiên Lộc, Xã Tiên An, Xã Tiên Cảnh
497 Đà Nẵng Quảng Nam, Đà Nẵng Phường Thanh Khê Phường Xuân Hà, Phường Chính Gián, Phường Thạc Gián, Phường Thanh
Khê Tây, Phường Thanh Khê Đông
498 Đà Nẵng Quảng Nam, Đà Nẵng Phường Thạnh Mỹ Thị trấn Thạnh Mỹ
499 Đà Nẵng Quảng Nam, Đà Nẵng Xã Thăng An Xã Bình Triều, Xã Bình Giang, Xã Bình Đào, Xã Bình Minh, Xã Bình Dương
500 Đà Nẵng Quảng Nam, Đà Nẵng Xã Thăng Bình Thị trấn Hà Lam, Xã Bình Nguyên, Xã Bình Quý, Xã Bình Phục
501 Đà Nẵng Quảng Nam, Đà Nẵng Xã Thăng Điền Xã Bình An, Xã Bình Trung, Xã Bình Tú
502 Đà Nẵng Quảng Nam, Đà Nẵng Xã Thăng Phú Xã Bình Phú, Xã Bình Quế
503 Đà Nẵng Quảng Nam, Đà Nẵng Xã Thăng Trường Xã Bình Nam, Xã Bình Hải, Xã Bình Sa
504 Đà Nẵng Quảng Nam, Đà Nẵng Xã Thu Bồn Xã Duy Châu, Xã Duy Hoà, Xã Duy Phú, Xã Duy Tân
505 Đà Nẵng Quảng Nam, Đà Nẵng Xã Thượng Đức Xã Đại Lãnh, Xã Đại Hưng, Xã Đại Sơn
506 Đà Nẵng Quảng Nam, Đà Nẵng Xã Tiên Phước Thị trấn Tiên Kỳ, Xã Tiên Mỹ, Xã Tiên Phong, Xã Tiên Thọ
507 Đà Nẵng Quảng Nam, Đà Nẵng Xã Trà Đốc Xã Trà Bui, Xã Trà Đốc
508 Đà Nẵng Quảng Nam, Đà Nẵng Xã Trà Giáp Xã Trà Ka, Xã Trà Giáp
509 Đà Nẵng Quảng Nam, Đà Nẵng Xã Trà Leng Xã Trà Dơn, Xã Trà Leng
510 Đà Nẵng Quảng Nam, Đà Nẵng Xã Trà Liên Xã Trà Đông, Xã Trà Nú, Xã Trà Kót
511 Đà Nẵng Quảng Nam, Đà Nẵng Xã Trà Linh Xã Trà Nam, Xã Trà Linh
512 Đà Nẵng Quảng Nam, Đà Nẵng Xã Trà My Thị trấn Trà My, Xã Trà Sơn, Xã Trà Giang, Xã Trà Dương
513 Đà Nẵng Quảng Nam, Đà Nẵng Xã Trà Tân Xã Trà Giác, Xã Trà Tân
514 Đà Nẵng Quảng Nam, Đà Nẵng Xã Trà Tập Xã Trà Cang, Xã Trà Tập
515 Đà Nẵng Quảng Nam, Đà Nẵng Xã Trà Vân Xã Trà Vinh, Xã Trà Vân
516 Đà Nẵng Quảng Nam, Đà Nẵng Xã Việt An Xã Thăng Phước, Xã Bình Sơn, Xã Quế Thọ, Xã Bình Lâm
517 Đà Nẵng Quảng Nam, Đà Nẵng Xã Vu Gia Xã Đại Phong, Xã Đại Minh, Xã Đại Cường
518 Đà Nẵng Quảng Nam, Đà Nẵng Xã Xuân Phú Thị trấn Hương An, Xã Quế Xuân 1, Xã Quế Xuân 2, Xã Quế Phú
519 Đắk Lắk ĐắK Lắk, Phú Yên Xã Bình Kiến Xã An Phú, Xã Hòa Kiến, Xã Bình Kiến, Phường 9 (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Tuy Hòa)
520 Đắk Lắk ĐắK Lắk, Phú Yên Phường Buôn Đôn Krông Na
521 Đắk Lắk ĐắK Lắk, Phú Yên Phường Buôn Hồ Phường Đạt Hiếu, Phường An Bình, Phường An Lạc, Phường Thiện An,
Phường Thống Nhất, Phường Đoàn Kết
522 Đắk Lắk ĐắK Lắk, Phú Yên Phường Buôn Ma Thuột Phường Thành Công, Phường Tân Tiến, Phường Tân Thành, Phường Tự An, Phường Tân Lợi, Xã Cư Êbur
523 Đắk Lắk ĐắK Lắk, Phú Yên Xã Cuôr Đăng Xã Ea Drơng, Xã Cuôr Đăng
524 Đắk Lắk ĐắK Lắk, Phú Yên Xã Cư Bao Phường Bình Tân, Xã Bình Thuận, Xã Cư Bao
525 Đắk Lắk ĐắK Lắk, Phú Yên Xã Cư M’gar Xã Ea H’đing, Xã Ea Kpam, Xã Cư M’gar
526 Đắk Lắk ĐắK Lắk, Phú Yên Xã Cư M’ta Xã Cư Króa, Xã Cư M’ta
527 Đắk Lắk ĐắK Lắk, Phú Yên Xã Cư Pơng Xã Ea Sin, Xã Cư Pơng
528 Đắk Lắk ĐắK Lắk, Phú Yên Xã Cư Prao Xã Ea Pil, Xã Cư Prao
529 Đắk Lắk ĐắK Lắk, Phú Yên Xã Cư Pui Xã Hòa Phong (huyện Krông Bông), Xã Cư Pui
530 Đắk Lắk ĐắK Lắk, Phú Yên Xã Cư Yang Xã Cư Bông, Xã Cư Yang
531 Đắk Lắk ĐắK Lắk, Phú Yên Xã Dang Kang Xã Hòa Thành (huyện Krông Bông), Xã Cư Kty, Xã Dang Kang
532 Đắk Lắk ĐắK Lắk, Phú Yên Xã Dliê Ya Xã Ea Tóh, Xã Ea Tân, Xã Dliê Ya
533 Đắk Lắk ĐắK Lắk, Phú Yên Xã Dray Bhăng Xã Hòa Hiệp, Xã Dray Bhăng, Xã Ea Bhốk
534 Đắk Lắk ĐắK Lắk, Phú Yên Xã Dur Kmăl Xã Băng A Drênh, Xã Dur Kmăl
535 Đắk Lắk ĐắK Lắk, Phú Yên Xã Đắk Liêng Xã Buôn Tría, Xã Buôn Triết, Xã Đắk Liêng
536 Đắk Lắk ĐắK Lắk, Phú Yên Xã Đắk Phơi Xã Đắk Nuê, Xã Đắk Phơi
537 Đắk Lắk ĐắK Lắk, Phú Yên Phường Đông Hòa Phường Hòa Vinh, Phường Hòa Xuân Tây, Xã Hòa Tân Đông
538 Đắk Lắk ĐắK Lắk, Phú Yên Xã Đồng Xuân Thị trấn La Hai, Xã Xuân Sơn Nam, Xã Xuân Sơn Bắc, Xã Xuân Long, Xã
Xuân Quang 2
539 Đắk Lắk ĐắK Lắk, Phú Yên Xã Đức Bình Xã Sơn Giang, Xã Đức Bình Đông, Xã Đức Bình Tây, Xã Ea Bia
540 Đắk Lắk ĐắK Lắk, Phú Yên Xã Ea Bá Xã Ea Bá, Xã Ea Bar (huyện Sông Hinh) (phần còn lại sau khi sáp nhập vào
xã Ea Ly)
541 Đắk Lắk ĐắK Lắk, Phú Yên Xã Ea Bung Xã Ya Tờ Mốt, Xã Ea Bung
542 Đắk Lắk ĐắK Lắk, Phú Yên Xã Ea Drăng Thị trấn Ea Drăng, Xã Ea Ral, Xã Dliê Yang
543 Đắk Lắk ĐắK Lắk, Phú Yên Xã Ea Drông Xã Ea Siên, Xã Ea Drông
544 Đắk Lắk ĐắK Lắk, Phú Yên Phường Ea H’Leo Ea H’Leo
545 Đắk Lắk ĐắK Lắk, Phú Yên Xã Ea Hiao Xã Ea Sol, Xã Ea Hiao
546 Đắk Lắk ĐắK Lắk, Phú Yên Phường Ea Kao Phường Ea Tam, Xã Ea Kao
547 Đắk Lắk ĐắK Lắk, Phú Yên Xã Ea Kar Thị trấn Ea Kar, Xã Cư Huê, Xã Ea Đar, Xã Ea Kmút, Xã Cư Ni, Xã Xuân
Phú
548 Đắk Lắk ĐắK Lắk, Phú Yên Xã Ea Khăl Xã Ea Nam, Xã Ea Tir, Xã Ea Khăl
549 Đắk Lắk ĐắK Lắk, Phú Yên Xã Ea Kiết Xã Ea Kuêh, Xã Ea Kiết
550 Đắk Lắk ĐắK Lắk, Phú Yên Xã Ea Kly Xã Krông Búk, Xã Ea Kly
551 Đắk Lắk ĐắK Lắk, Phú Yên Xã Ea Knốp Thị trấn Ea Knốp, Xã Ea Tih, Xã Ea Sô, Xã Ea Sar
552 Đắk Lắk ĐắK Lắk, Phú Yên Xã Ea Knuếc Xã Hòa Đông, Xã Ea Kênh, Xã Ea Knuếc
553 Đắk Lắk ĐắK Lắk, Phú Yên Xã Ea Ktur Xã Ea Tiêu, Xã Ea Ktur, Xã Ea Bhốk (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã
Dray Bhăng)
554 Đắk Lắk ĐắK Lắk, Phú Yên Xã Ea Ly Xã Ea Lâm, Xã Ea Ly, Xã Ea Bar (huyện Sông Hinh)
555 Đắk Lắk ĐắK Lắk, Phú Yên Xã Ea M’Droh Xã Quảng Hiệp, Xã Ea M’nang, Xã Ea M’Droh
556 Đắk Lắk ĐắK Lắk, Phú Yên Xã Ea Na Xã Ea Bông, Xã Dray Sáp, Xã Ea Na
557 Đắk Lắk ĐắK Lắk, Phú Yên Xã Ea Ning Xã Cư Êwi, Xã Ea Hu, Xã Ea Ning
558 Đắk Lắk ĐắK Lắk, Phú Yên Xã Ea Nuôl Xã Ea Bar (huyện Buôn Đôn), Xã Cuôr Knia, Xã Ea Nuôl
559 Đắk Lắk ĐắK Lắk, Phú Yên Xã Ea Ô Xã Cư Elang, Xã Ea Ô
560 Đắk Lắk ĐắK Lắk, Phú Yên Xã Ea Păl Xã Cư Prông, Xã Ea Păl
561 Đắk Lắk ĐắK Lắk, Phú Yên Xã Ea Phê Xã Ea Kuăng, Xã Ea Hiu, Xã Ea Phê
562 Đắk Lắk ĐắK Lắk, Phú Yên Xã Ea Riêng Xã Ea H’Mlay, Xã Ea M’Doal, Xã Ea Riêng
563 Đắk Lắk ĐắK Lắk, Phú Yên Xã Ea Rốk Xã Ia Jlơi, Xã Cư Kbang, Xã Ea Rốk
564 Đắk Lắk ĐắK Lắk, Phú Yên Xã Ea Súp Thị trấn Ea Súp, Xã Cư M’Lan, Xã Ea Lê
565 Đắk Lắk ĐắK Lắk, Phú Yên Phường Ea Trang Ea Trang
566 Đắk Lắk ĐắK Lắk, Phú Yên Xã Ea Tul Xã Ea Tar, Xã Cư Dliê Mnông, Xã Ea Tul
567 Đắk Lắk ĐắK Lắk, Phú Yên Xã Ea Wer Xã Ea Huar, Xã Tân Hòa, Xã Ea Wer
568 Đắk Lắk ĐắK Lắk, Phú Yên Xã Ea Wy Xã Cư A Mung, Xã Cư Mốt, Xã Ea Wy
569 Đắk Lắk ĐắK Lắk, Phú Yên Phường Hòa Hiệp Phường Hòa Hiệp Trung, Phường Hòa Hiệp Nam, Phường Hòa Hiệp Bắc
(phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Phú Yên)
570 Đắk Lắk ĐắK Lắk, Phú Yên Xã Hòa Mỹ Xã Hòa Mỹ Đông, Xã Hòa Mỹ Tây
571 Đắk Lắk ĐắK Lắk, Phú Yên Xã Hòa Phú Xã Hòa Phú (thành phố Buôn Ma Thuột), Xã Hòa Xuân, Xã Hòa Khánh
572 Đắk Lắk ĐắK Lắk, Phú Yên Xã Hòa Sơn Xã Yang Reh, Xã Ea Trul, Xã Hòa Sơn
573 Đắk Lắk ĐắK Lắk, Phú Yên Xã Hòa Thịnh Xã Hòa Đồng, Xã Hòa Thịnh
574 Đắk Lắk ĐắK Lắk, Phú Yên Xã Hòa Xuân Xã Hòa Tâm, Xã Hòa Xuân Đông, Xã Hòa Xuân Nam
575 Đắk Lắk ĐắK Lắk, Phú Yên Phường Ia Lốp Ia Lốp
576 Đắk Lắk ĐắK Lắk, Phú Yên Phường Ia Rvê Ia Rvê
577 Đắk Lắk ĐắK Lắk, Phú Yên Xã Krông Á Xã Cư San, Xã Krông Á
578 Đắk Lắk ĐắK Lắk, Phú Yên Xã Krông Ana Thị trấn Buôn Trấp, Xã Bình Hòa, Xã Quảng Điền
579 Đắk Lắk ĐắK Lắk, Phú Yên Xã Krông Bông Thị trấn Krông Kmar, Xã Hòa Lễ, Xã Khuê Ngọc Điền
580 Đắk Lắk ĐắK Lắk, Phú Yên Xã Krông Búk Xã Cư Né, Xã Chứ Kbô
581 Đắk Lắk ĐắK Lắk, Phú Yên Xã Krông Năng Thị trấn Krông Năng, Xã Phú Lộc, Xã Ea Hồ
582 Đắk Lắk ĐắK Lắk, Phú Yên Phường Krông Nô Krông Nô
583 Đắk Lắk ĐắK Lắk, Phú Yên Xã Krông Pắc Thị trấn Phước An, Xã Hòa An (huyện Krông Pắc), Xã Ea Yông, Xã Hòa
Tiến
584 Đắk Lắk ĐắK Lắk, Phú Yên Xã Liên Sơn Lắk Thị trấn Liên Sơn, Xã Yang Tao, Xã Bông Krang
585 Đắk Lắk ĐắK Lắk, Phú Yên Xã M’Drắk Thị trấn M’Drắk, Xã Krông Jing, Xã Ea Lai
586 Đắk Lắk ĐắK Lắk, Phú Yên Xã Nam Ka Xã Ea Rbin, Xã Nam Ka
587 Đắk Lắk ĐắK Lắk, Phú Yên Xã Ô Loan Xã An Hiệp, Xã An Hòa Hải, Xã An Cư
588 Đắk Lắk ĐắK Lắk, Phú Yên Xã Phú Hòa 1 Thị trấn Phú Hòa, Xã Hòa Thắng (huyện Phú Hòa), Xã Hòa Định Đông, Xã
Hòa Định Tây, Xã Hòa Hội, Xã Hòa An (huyện Phú Hòa)
589 Đắk Lắk ĐắK Lắk, Phú Yên Xã Phú Hòa 2 Xã Hòa Quang Nam, Xã Hòa Quang Bắc, Xã Hòa Trị
590 Đắk Lắk ĐắK Lắk, Phú Yên Xã Phú Mỡ Xã Xuân Quang 1, Xã Phú Mỡ
591 Đắk Lắk ĐắK Lắk, Phú Yên Xã Phú Xuân Xã Ea Púk, Xã Ea Dăh, Xã Phú Xuân
592 Đắk Lắk ĐắK Lắk, Phú Yên Xã Phú Yên Phường Phú Đông, Phường Phú Lâm, Phường Phú Thạnh, Xã Hòa Thành
(thị xã Đông Hòa), Phường Hòa Hiệp Bắc, Xã Hòa Bình 1 (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Tây Hòa)
593 Đắk Lắk ĐắK Lắk, Phú Yên Xã Pơng Drang Thị trấn Pơng Drang, Xã Ea Ngai, Xã Tân Lập
594 Đắk Lắk ĐắK Lắk, Phú Yên Xã Quảng Phú Thị trấn Quảng Phú, Thị trấn Ea Pốk, Xã Cư Suê, Xã Quảng Tiến
595 Đắk Lắk ĐắK Lắk, Phú Yên Xã Sông Cầu Phường Xuân Yên, Phường Xuân Phú, Xã Xuân Phương, Xã Xuân Thịnh
596 Đắk Lắk ĐắK Lắk, Phú Yên Xã Sông Hinh Thị trấn Hai Riêng, Xã Ea Trol, Xã Sông Hinh, Xã Ea Bia (phần còn lại sau
khi sáp nhập vào xã Đức Bình)
597 Đắk Lắk ĐắK Lắk, Phú Yên Xã Sơn Hòa Thị trấn Củng Sơn, Xã Suối Bạc, Xã Sơn Hà, Xã Sơn Nguyên, Xã Sơn Phước
598 Đắk Lắk ĐắK Lắk, Phú Yên Xã Sơn Thành Xã Hòa Phú (huyện Tây Hòa), Xã Sơn Thành Đông, Xã Sơn Thành Tây
599 Đắk Lắk ĐắK Lắk, Phú Yên Xã Suối Trai Xã Ea Chà Rang, Xã Krông Pa, Xã Suối Trai
600 Đắk Lắk ĐắK Lắk, Phú Yên Xã Tam Giang Xã Ea Tam, Xã Cư Klông, Xã Tam Giang
601 Đắk Lắk ĐắK Lắk, Phú Yên Xã Tân An Phường Tân An, Xã Ea Tu, Xã Hòa Thuận
602 Đắk Lắk ĐắK Lắk, Phú Yên Phường Tân Lập Phường Tân Hòa, Phường Tân Lập, Xã Hòa Thắng (thành phố Buôn Ma
Thuột)
603 Đắk Lắk ĐắK Lắk, Phú Yên Xã Tân Tiến Xã Ea Yiêng, Xã Ea Uy, Xã Tân Tiến
604 Đắk Lắk ĐắK Lắk, Phú Yên Xã Tây Hòa Thị trấn Phú Thứ, Xã Hòa Phong (huyện Tây Hòa), Xã Hòa Tân Tây, Xã
Hòa Bình 1
605 Đắk Lắk ĐắK Lắk, Phú Yên Xã Tây Sơn Xã Sơn Hội, Xã Cà Lúi, Xã Phước Tân
606 Đắk Lắk ĐắK Lắk, Phú Yên Phường Thành Nhất Phường Khánh Xuân, Phường Thành Nhất
607 Đắk Lắk ĐắK Lắk, Phú Yên Xã Tuy An Bắc Thị trấn Chí Thạnh, Xã An Dân, Xã An Định
608 Đắk Lắk ĐắK Lắk, Phú Yên Xã Tuy An Đông Xã An Ninh Đông, Xã An Ninh Tây, Xã An Thạch
609 Đắk Lắk ĐắK Lắk, Phú Yên Xã Tuy An Nam Xã An Thọ, Xã An Mỹ, Xã An Chấn
610 Đắk Lắk ĐắK Lắk, Phú Yên Xã Tuy An Tây Xã An Nghiệp, Xã An Xuân, Xã An Lĩnh
611 Đắk Lắk ĐắK Lắk, Phú Yên Xã Tuy Hòa Phường 1, Phường 2, Phường 4, Phường 5, Phường 7, Phường 9, Xã Hòa An (huyện Phú Hòa) (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Phú Hòa 1), Xã Hòa
Trị (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Phú Hòa 2)
612 Đắk Lắk ĐắK Lắk, Phú Yên Xã Vân Hòa Xã Sơn Long, Xã Sơn Xuân, Xã Sơn Định
613 Đắk Lắk ĐắK Lắk, Phú Yên Phường Vụ Bổn Vụ Bổn
614 Đắk Lắk ĐắK Lắk, Phú Yên Xã Xuân Cảnh Xã Xuân Bình, Xã Xuân Cảnh
615 Đắk Lắk ĐắK Lắk, Phú Yên Phường Xuân Đài Phường Xuân Thành, Phường Xuân Đài
616 Đắk Lắk ĐắK Lắk, Phú Yên Xã Xuân Lãnh Xã Đa Lộc, Xã Xuân Lãnh
617 Đắk Lắk ĐắK Lắk, Phú Yên Xã Xuân Lộc Xã Xuân Hải, Xã Xuân Lộc
618 Đắk Lắk ĐắK Lắk, Phú Yên Xã Xuân Phước Xã Xuân Quang 3, Xã Xuân Phước
619 Đắk Lắk ĐắK Lắk, Phú Yên Xã Xuân Thọ Xã Xuân Lâm, Xã Xuân Thọ 1, Xã Xuân Thọ 2
620 Đắk Lắk ĐắK Lắk, Phú Yên Xã Yang Mao Xã Cư Drăm, Xã Yang Mao
621 Điện Biên Điện Biên Xã Búng Lao Xã Ẳng Tở, Xã Chiềng Đông, Xã Búng Lao
622 Điện Biên Điện Biên Xã Chà Tở Xã Nậm Khăn, Xã Chà Tở
623 Điện Biên Điện Biên Xã Chiềng Sinh Xã Nà Sáy, Xã Mường Thín, Xã Mường Khong, Xã Chiềng Sinh
624 Điện Biên Điện Biên Phường Điện Biên Phủ Phường Him Lam, Phường Tân Thanh, Phường Mường Thanh, Phường
Thanh Bình, Phường Thanh Trường, Xã Thanh Minh
625 Điện Biên Điện Biên Xã Mường Ảng Thị trấn Mường Ảng, Xã Ẳng Nưa, Xã Ẳng Cang
626 Điện Biên Điện Biên Xã Mường Chà Xã Chà Cang, Xã Chà Nưa, Xã Nậm Tin, Xã Pa Tần
627 Điện Biên Điện Biên Xã Mường Lạn Xã Nặm Lịch, Xã Xuân Lao, Xã Mường Lạn
628 Điện Biên Điện Biên Xã Mường Lay Phường Sông Đà, Phường Na Lay, Xã Lay Nưa, Xã Sá Tổng
629 Điện Biên Điện Biên Xã Mường Luân Xã Chiềng Sơ, Xã Luân Giói, Xã Mường Luân
630 Điện Biên Điện Biên Xã Mường Mùn Xã Mùn Chung, Xã Pú Xi, Xã Mường Mùn
631 Điện Biên Điện Biên Xã Mường Nhà Xã Mường Lói, Xã Phu Luông, Xã Mường Nhà
632 Điện Biên Điện Biên Xã Mường Nhé Xã Nậm Vì, Xã Chung Chải, Xã Mường Nhé
633 Điện Biên Điện Biên Xã Mường Phăng Xã Nà Nhạn, Xã Pá Khoang, Xã Mường Phăng
634 Điện Biên Điện Biên Xã Mường Pồn Xã Mường Mươn, Xã Mường Pồn
635 Điện Biên Điện Biên Phường Mường Thanh Phường Noong Bua, Phường Nam Thanh, Xã Thanh Xương
636 Điện Biên Điện Biên Xã Mường Toong Xã Huổi Lếch, Xã Mường Toong
637 Điện Biên Điện Biên Xã Mường Tùng Xã Huổi Lèng, Xã Mường Tùng
638 Điện Biên Điện Biên Xã Nà Bủng Xã Vàng Đán, Xã Nà Bủng
639 Điện Biên Điện Biên Xã Nà Hỳ Xã Nà Khoa, Xã Nậm Nhừ, Xã Nậm Chua, Xã Nà Hỳ
640 Điện Biên Điện Biên Xã Na Sang Thị trấn Mường Chà, Xã Ma Thì Hồ, Xã Sa Lông, Xã Na Sang
641 Điện Biên Điện Biên Xã Na Son Thị trấn Điện Biên Đông, Xã Keo Lôm, Xã Na Son
642 Điện Biên Điện Biên Xã Nà Tấu Xã Mường Đăng, Xã Ngối Cáy, Xã Nà Tấu
643 Điện Biên Điện Biên Xã Nậm Kè Xã Pá Mỳ, Xã Nậm Kè
644 Điện Biên Điện Biên Xã Nậm Nèn Xã Huổi Mí, Xã Nậm Nèn
645 Điện Biên Điện Biên Xã Núa Ngam Xã Hẹ Muông, Xã Na Tông, Xã Núa Ngam
646 Điện Biên Điện Biên Xã Pa Ham Xã Hừa Ngài, Xã Pa Ham
647 Điện Biên Điện Biên Xã Phình Giàng Xã Pú Hồng, Xã Phình Giàng
648 Điện Biên Điện Biên Xã Pu Nhi Xã Nong U, Xã Pu Nhi
649 Điện Biên Điện Biên Xã Pú Nhung Xã Rạng Đông, Xã Ta Ma, Xã Pú Nhung
650 Điện Biên Điện Biên Xã Quài Tở Xã Tỏa Tình, Xã Tênh Phông, Xã Quài Tở
651 Điện Biên Điện Biên Xã Quảng Lâm Xã Na Cô Sa, Xã Quảng Lâm
652 Điện Biên Điện Biên Xã Sam Mứn Xã Pom Lót, Xã Na Ư
653 Điện Biên Điện Biên Xã Sáng Nhè Xã Xá Nhè, Xã Mường Đun, Xã Phình Sáng
654 Điện Biên Điện Biên Xã Si Pa Phìn Xã Phìn Hồ, Xã Si Pa Phìn
655 Điện Biên Điện Biên Xã Sín Chải Xã Tả Sìn Thàng, Xã Lao Xả Phình, Xã Sín Chải
656 Điện Biên Điện Biên Xã Sín Thầu Xã Sen Thượng, Xã Leng Su Sìn, Xã Sín Thầu
657 Điện Biên Điện Biên Xã Sính Phình Xã Trung Thu, Xã Tả Phìn, Xã Sính Phình
658 Điện Biên Điện Biên Xã Thanh An Xã Noong Hẹt, Xã Sam Mứn, Xã Thanh An
659 Điện Biên Điện Biên Xã Thanh Nưa Xã Hua Thanh, Xã Thanh Luông, Xã Thanh Hưng, Xã Thanh Chăn, Xã
Thanh Nưa
660 Điện Biên Điện Biên Xã Thanh Yên Xã Noong Luống, Xã Pa Thơm, Xã Thanh Yên
661 Điện Biên Điện Biên Xã Tìa Dình Xã Háng Lìa, Xã Tìa Dình
662 Điện Biên Điện Biên Xã Tủa Chùa Thị trấn Tủa Chùa, Xã Mường Báng, Xã Nà Tòng
663 Điện Biên Điện Biên Xã Tủa Thàng Xã Huổi Só, Xã Tủa Thàng
664 Điện Biên Điện Biên Xã Tuần Giáo Thị trấn Tuần Giáo, Xã Quài Cang, Xã Quài Nưa
665 Điện Biên Điện Biên Xã Xa Dung Xã Phì Nhừ, Xã Xa Dung
666 Đồng Nai Đồng Nai, Bình Phước Xã An Lộc Phường Phú Thịnh, Xã Thanh Phú, Xã Thanh Lương
667 Đồng Nai Đồng Nai, Bình Phước Xã An Phước Xã Tam An, Xã An Phước
668 Đồng Nai Đồng Nai, Bình Phước Xã An Viễn Xã Đồi 61, Xã An Viễn
669 Đồng Nai Đồng Nai, Bình Phước Phường Bảo Vinh Phường Bảo Vinh, Xã Bảo Quang
670 Đồng Nai Đồng Nai, Bình Phước Xã Bàu Hàm Xã Thanh Bình (huyện Trảng Bom), Xã Cây Gáo, Xã Sông Thao, Xã Bàu
Hàm
671 Đồng Nai Đồng Nai, Bình Phước Phường Biên Hòa Phường Tân Hạnh, Phường Hóa An, Phường Bửu Hòa, Phường Tân Vạn
672 Đồng Nai Đồng Nai, Bình Phước Xã Bình An Xã Long Đức, Xã Bình An
673 Đồng Nai Đồng Nai, Bình Phước Phường Bình Long Phường An Lộc, Phường Hưng Chiến, Phường Phú Đức, Xã Thanh Bình (huyện Hớn Quản)
674 Đồng Nai Đồng Nai, Bình Phước Xã Bình Lộc Phường Suối Tre, Xã Xuân Thiện, Xã Bình Lộc
675 Đồng Nai Đồng Nai, Bình Phước Xã Bình Minh Xã Bình Minh (huyện Trảng Bom), Xã Bắc Sơn
676 Đồng Nai Đồng Nai, Bình Phước Phường Bình Phước Phường Tân Phú, Phường Tân Đồng, Phường Tân Thiện, Phường Tân Bình,
Phường Tân Xuân, Xã Tiến Hưng
677 Đồng Nai Đồng Nai, Bình Phước Xã Bình Tân Xã Long Hưng (huyện Phú Riềng), Xã Long Bình, Xã Bình Tân
678 Đồng Nai Đồng Nai, Bình Phước Xã Bom Bo Xã Bình Minh (huyện Bù Đăng), Xã Bom Bo
679 Đồng Nai Đồng Nai, Bình Phước Xã Bù Đăng Thị trấn Đức Phong, Xã Đoàn Kết, Xã Minh Hưng
680 Đồng Nai Đồng Nai, Bình Phước Phường Bù Gia Mập Bù Gia Mập
681 Đồng Nai Đồng Nai, Bình Phước Xã Cẩm Mỹ Thị trấn Long Giao, Xã Nhân Nghĩa, Xã Xuân Mỹ, Xã Bảo Bình
682 Đồng Nai Đồng Nai, Bình Phước Phường Chơn Thành Phường Hưng Long, Phường Thành Tâm, Phường Minh Thành
683 Đồng Nai Đồng Nai, Bình Phước Xã Dầu Giây Thị trấn Dầu Giây, Xã Hưng Lộc, Xã Bàu Hàm 2, Xã Lộ 25
684 Đồng Nai Đồng Nai, Bình Phước Xã Đa Kia Xã Phước Minh, Xã Bình Thắng, Xã Đa Kia
685 Đồng Nai Đồng Nai, Bình Phước Xã Đại Phước Xã Phú Hữu, Xã Phú Đông, Xã Phước Khánh, Xã Đại Phước
686 Đồng Nai Đồng Nai, Bình Phước Phường Đak Lua Đak Lua
687 Đồng Nai Đồng Nai, Bình Phước Xã Đak Nhau Xã Đường 10, Xã Đak Nhau
688 Đồng Nai Đồng Nai, Bình Phước Phường Đăk Ơ Đăk Ơ
689 Đồng Nai Đồng Nai, Bình Phước Xã Định Quán Thị trấn Định Quán, Xã Phú Ngọc, Xã Gia Canh, Xã Ngọc Định
690 Đồng Nai Đồng Nai, Bình Phước Xã Đồng Phú Thị trấn Tân Phú, Xã Tân Tiến (huyện Đồng Phú), Xã Tân Lập
691 Đồng Nai Đồng Nai, Bình Phước Xã Đồng Tâm Xã Đồng Tiến, Xã Tân Phước, Xã Đồng Tâm
692 Đồng Nai Đồng Nai, Bình Phước Phường Đồng Xoài Phường Tiến Thành, Xã Tân Thành (thành phố Đồng Xoài)
693 Đồng Nai Đồng Nai, Bình Phước Xã Gia Kiệm Xã Quang Trung, Xã Gia Tân 3, Xã Gia Kiệm
694 Đồng Nai Đồng Nai, Bình Phước Phường Hàng Gòn Phường Xuân Tân, Xã Hàng Gòn
695 Đồng Nai Đồng Nai, Bình Phước Phường Hố Nai Phường Tân Hòa, Xã Hố Nai 3
696 Đồng Nai Đồng Nai, Bình Phước Xã Hưng Phước Xã Phước Thiện, Xã Hưng Phước
697 Đồng Nai Đồng Nai, Bình Phước Xã Hưng Thịnh Xã Đông Hòa, Xã Tây Hòa, Xã Trung Hòa, Xã Hưng Thịnh
698 Đồng Nai Đồng Nai, Bình Phước Xã La Ngà Xã Túc Trưng, Xã La Ngà
699 Đồng Nai Đồng Nai, Bình Phước Phường Long Bình Phường Hố Nai, Phường Tân Biên, Phường Long Bình
700 Đồng Nai Đồng Nai, Bình Phước Xã Long Hà Xã Long Tân (huyện Phú Riềng), Xã Long Hà
701 Đồng Nai Đồng Nai, Bình Phước Phường Long Hưng Phường Long Bình Tân, Phường An Hòa, Xã Long Hưng (thành phố Biên
Hòa)
702 Đồng Nai Đồng Nai, Bình Phước Xã Long Khánh Xã Xuân An, Xã Xuân Bình, Xã Xuân Hòa, Xã Phú Bình, Xã Bàu Trâm
703 Đồng Nai Đồng Nai, Bình Phước Xã Long Phước Xã Bàu Cạn, Xã Long Phước
704 Đồng Nai Đồng Nai, Bình Phước Xã Long Thành Thị trấn Long Thành, Xã Lộc An, Xã Bình Sơn (huyện Long Thành), Xã
Long An
705 Đồng Nai Đồng Nai, Bình Phước Xã Lộc Hưng Xã Lộc Khánh, Xã Lộc Điền, Xã Lộc Hưng
706 Đồng Nai Đồng Nai, Bình Phước Xã Lộc Ninh Thị trấn Lộc Ninh, Xã Lộc Thái, Xã Lộc Thuận
707 Đồng Nai Đồng Nai, Bình Phước Xã Lộc Quang Xã Lộc Phú, Xã Lộc Hiệp, Xã Lộc Quang
708 Đồng Nai Đồng Nai, Bình Phước Xã Lộc Tấn Xã Lộc Thiện, Xã Lộc Tấn
709 Đồng Nai Đồng Nai, Bình Phước Xã Lộc Thành Xã Lộc Thịnh, Xã Lộc Thành
710 Đồng Nai Đồng Nai, Bình Phước Xã Lộc Thạnh Xã Lộc Hòa, Xã Lộc Thạnh
711 Đồng Nai Đồng Nai, Bình Phước Xã Minh Đức Xã An Phú, Xã Minh Tâm, Xã Minh Đức
712 Đồng Nai Đồng Nai, Bình Phước Phường Minh Hưng Phường Minh Long, Phường Minh Hưng
713 Đồng Nai Đồng Nai, Bình Phước Xã Nam Cát Tiên Xã Phú An, Xã Nam Cát Tiên
714 Đồng Nai Đồng Nai, Bình Phước Xã Nghĩa Trung Xã Đức Liễu, Xã Nghĩa Bình, Xã Nghĩa Trung
715 Đồng Nai Đồng Nai, Bình Phước Xã Nha Bích Xã Minh Thắng, Xã Minh Lập, Xã Nha Bích
716 Đồng Nai Đồng Nai, Bình Phước Xã Nhơn Trạch Thị trấn Hiệp Phước, Xã Long Tân (huyện Nhơn Trạch), Xã Phú Thạnh, Xã
Phú Hội, Xã Phước Thiền
717 Đồng Nai Đồng Nai, Bình Phước Xã Phú Hòa Xã Phú Điền, Xã Phú Lợi, Xã Phú Hòa
718 Đồng Nai Đồng Nai, Bình Phước Xã Phú Lâm Xã Thanh Sơn, Xã Phú Sơn (huyện Tân Phú), Xã Phú Bình, Xã Phú Lâm
719 Đồng Nai Đồng Nai, Bình Phước Phường Phú Lý Phú Lý
720 Đồng Nai Đồng Nai, Bình Phước Xã Phú Nghĩa Xã Phú Văn, Xã Đức Hạnh, Xã Phú Nghĩa
721 Đồng Nai Đồng Nai, Bình Phước Xã Phú Riềng Xã Bù Nho, Xã Phú Riềng
722 Đồng Nai Đồng Nai, Bình Phước Xã Phú Trung Xã Phước Tân, Xã Phú Trung
723 Đồng Nai Đồng Nai, Bình Phước Xã Phú Vinh Xã Phú Tân, Xã Phú Vinh
724 Đồng Nai Đồng Nai, Bình Phước Xã Phước An Xã Phước An (huyện Nhơn Trạch), Xã Vĩnh Thanh, Xã Long Thọ
725 Đồng Nai Đồng Nai, Bình Phước Xã Phước Bình Phường Long Phước, Phường Phước Bình, Xã Bình Sơn (huyện Phú Riềng), Xã Long Giang
726 Đồng Nai Đồng Nai, Bình Phước Phường Phước Long Phường Long Thủy, Phường Thác Mơ, Phường Sơn Giang, Xã Phước Tín
727 Đồng Nai Đồng Nai, Bình Phước Xã Phước Sơn Xã Đăng Hà, Xã Thống Nhất, Xã Phước Sơn
728 Đồng Nai Đồng Nai, Bình Phước Phường Phước Tân Phước Tân
729 Đồng Nai Đồng Nai, Bình Phước Xã Phước Thái Xã Tân Hiệp (huyện Long Thành), Xã Phước Bình, Xã Phước Thái
730 Đồng Nai Đồng Nai, Bình Phước Xã Sông Ray Xã Lâm San, Xã Sông Ray
731 Đồng Nai Đồng Nai, Bình Phước Xã Tà Lài Xã Phú Thịnh, Xã Phú Lập, Xã Tà Lài
732 Đồng Nai Đồng Nai, Bình Phước Phường Tam Hiệp Phường Tân Hiệp, Phường Tân Mai, Phường Bình Đa, Phường Tam Hiệp
733 Đồng Nai Đồng Nai, Bình Phước Phường Tam Phước Tam Phước
734 Đồng Nai Đồng Nai, Bình Phước Xã Tân An Xã Vĩnh Tân, Xã Tân An
735 Đồng Nai Đồng Nai, Bình Phước Xã Tân Hưng Xã Tân Hưng (huyện Hớn Quản), Xã An Khương, Xã Thanh An
736 Đồng Nai Đồng Nai, Bình Phước Xã Tân Khai Thị trấn Tân Khai, Xã Tân Hiệp (huyện Hớn Quản), Xã Đồng Nơ
737 Đồng Nai Đồng Nai, Bình Phước Xã Tân Lợi Xã Tân Hưng, Xã Tân Lợi (huyện Đồng Phú), Xã Tân Hòa
738 Đồng Nai Đồng Nai, Bình Phước Xã Tân Phú Thị trấn Tân Phú (huyện Tân Phú), Xã Phú Lộc, Xã Trà Cổ, Xã Phú Thanh,
Xã Phú Xuân
739 Đồng Nai Đồng Nai, Bình Phước Xã Tân Quan Xã Phước An, Xã Tân Lợi (huyện Hớn Quản), Xã Quang Minh, Xã Tân Quan
740 Đồng Nai Đồng Nai, Bình Phước Xã Tân Tiến Xã Tân Thành, Xã Tân Tiến (huyện Bù Đốp), Xã Lộc An (huyện Lộc Ninh)
741 Đồng Nai Đồng Nai, Bình Phước Xã Tân Triều Phường Tân Phong, Xã Tân Bình, Xã Bình Lợi, Xã Thạnh Phú
742 Đồng Nai Đồng Nai, Bình Phước Phường Thanh Sơn Thanh Sơn
743 Đồng Nai Đồng Nai, Bình Phước Xã Thiện Hưng Thị trấn Thanh Bình, Xã Thanh Hòa, Xã Thiện Hưng
744 Đồng Nai Đồng Nai, Bình Phước Xã Thọ Sơn Xã Phú Sơn (huyện Bù Đăng), Xã Đồng Nai, Xã Thọ Sơn
745 Đồng Nai Đồng Nai, Bình Phước Xã Thống Nhất Xã Gia Tân 1, Xã Gia Tân 2, Xã Phú Cường, Xã Phú Túc
746 Đồng Nai Đồng Nai, Bình Phước Xã Thuận Lợi Xã Thuận Phú, Xã Thuận Lợi
747 Đồng Nai Đồng Nai, Bình Phước Xã Trảng Bom Thị trấn Trảng Bom, Xã Quảng Tiến, Xã Sông Trầu, Xã Giang Điền
748 Đồng Nai Đồng Nai, Bình Phước Phường Trảng Dài Phường Trảng Dài, Xã Thiện Tân
749 Đồng Nai Đồng Nai, Bình Phước Phường Trấn Biên Phường Bửu Long, Phường Quang Vinh, Phường Trung Dũng, Phường
Thống Nhất, Phường Hiệp Hòa, Phường An Bình
750 Đồng Nai Đồng Nai, Bình Phước Xã Trị An Thị trấn Vĩnh An, Xã Mã Đà, Xã Trị An
751 Đồng Nai Đồng Nai, Bình Phước Xã Xuân Bắc Xã Suối Nho, Xã Xuân Bắc
752 Đồng Nai Đồng Nai, Bình Phước Xã Xuân Định Xã Xuân Bảo, Xã Bảo Hòa, Xã Xuân Định
753 Đồng Nai Đồng Nai, Bình Phước Xã Xuân Đông Xã Xuân Tây, Xã Xuân Đông, Xã Xuân Tâm
754 Đồng Nai Đồng Nai, Bình Phước Xã Xuân Đường Xã Cẩm Đường, Xã Thừa Đức, Xã Xuân Đường
755 Đồng Nai Đồng Nai, Bình Phước Xã Xuân Hòa Xã Xuân Hưng, Xã Xuân Hòa, Xã Xuân Tâm (phần còn lại sau khi sáp nhập
vào xã Xuân Đông)
756 Đồng Nai Đồng Nai, Bình Phước Phường Xuân Lập Phường Bàu Sen, Phường Xuân Lập
757 Đồng Nai Đồng Nai, Bình Phước Xã Xuân Lộc Thị trấn Gia Ray, Xã Xuân Thọ, Xã Xuân Trường, Xã Suối Cát, Xã Xuân
Hiệp
758 Đồng Nai Đồng Nai, Bình Phước Xã Xuân Phú Xã Lang Minh, Xã Xuân Phú
759 Đồng Nai Đồng Nai, Bình Phước Xã Xuân Quế Xã Sông Nhạn, Xã Xuân Quế
760 Đồng Nai Đồng Nai, Bình Phước Xã Xuân Thành Xã Suối Cao, Xã Xuân Thành
761 Đồng Tháp Vĩnh Long, Đồng Tháp Phường An Bình Phường An Lộc, Phường An Bình A, Phường An Bình B
762 Đồng Tháp Vĩnh Long, Đồng Tháp Xã An Hòa Xã Phú Thành B, Xã An Hòa
763 Đồng Tháp Vĩnh Long, Đồng Tháp Xã An Hữu Xã Hòa Hưng, Xã Mỹ Lương, Xã An Hữu
764 Đồng Tháp Vĩnh Long, Đồng Tháp Xã An Long Xã An Phong, Xã Phú Ninh, Xã An Long
765 Đồng Tháp Vĩnh Long, Đồng Tháp Xã An Phước Xã Tân Phước (huyện Tân Hồng), Xã An Phước
766 Đồng Tháp Vĩnh Long, Đồng Tháp Xã An Thạnh Thủy Xã Bình Phan, Xã Bình Phục Nhứt, Xã An Thạnh Thủy
767 Đồng Tháp Vĩnh Long, Đồng Tháp Xã Ba Sao Xã Phương Trà, Xã Ba Sao
768 Đồng Tháp Vĩnh Long, Đồng Tháp Xã Bình Hàng Trung Xã Tân Hội Trung, Xã Bình Hàng Tây, Xã Bình Hàng Trung
769 Đồng Tháp Vĩnh Long, Đồng Tháp Xã Bình Ninh Xã Xuân Đông, Xã Hòa Định, Xã Bình Ninh
770 Đồng Tháp Vĩnh Long, Đồng Tháp Xã Bình Phú Thị trấn Bình Phú, Xã Phú An, Xã Cẩm Sơn
771 Đồng Tháp Vĩnh Long, Đồng Tháp Xã Bình Thành Xã Bình Thành (huyện Thanh Bình), Xã Bình Tấn
772 Đồng Tháp Vĩnh Long, Đồng Tháp Xã Bình Trưng Xã Điềm Hy, Xã Bình Trưng
773 Đồng Tháp Vĩnh Long, Đồng Tháp Phường Bình Xuân Phường Long Chánh, Xã Bình Xuân
774 Đồng Tháp Vĩnh Long, Đồng Tháp Xã Cái Bè Thị trấn Cái Bè, Xã Đông Hòa Hiệp, Xã Hòa Khánh
775 Đồng Tháp Vĩnh Long, Đồng Tháp Phường Cai Lậy Phường 4 (thị xã Cai Lậy), Phường 5 (thị xã Cai Lậy), Xã Long Khánh
776 Đồng Tháp Vĩnh Long, Đồng Tháp Xã Cao Lãnh Phường 1 (thành phố Cao Lãnh), Phường 3, Phường 4, Phường 6, Phường
Hòa Thuận, Xã Hòa An, Xã Tịnh Thới, Xã Tân Thuận Tây, Xã Tân Thuận Đông
777 Đồng Tháp Vĩnh Long, Đồng Tháp Xã Châu Thành Thị trấn Tân Hiệp, Xã Thân Cửu Nghĩa, Xã Long An
778 Đồng Tháp Vĩnh Long, Đồng Tháp Xã Chợ Gạo Thị trấn Chợ Gạo, Xã Long Bình Điền, Xã Song Bình
779 Đồng Tháp Vĩnh Long, Đồng Tháp Phường Đạo Thạnh Phường 4 (thành phố Mỹ Tho), Phường 5 (thành phố Mỹ Tho), Xã Đạo
Thạnh
780 Đồng Tháp Vĩnh Long, Đồng Tháp Xã Đốc Binh Kiều Xã Tân Kiều, Xã Đốc Binh Kiều
781 Đồng Tháp Vĩnh Long, Đồng Tháp Xã Đồng Sơn Xã Bình Nhì, Xã Đồng Thạnh, Xã Đồng Sơn
782 Đồng Tháp Vĩnh Long, Đồng Tháp Xã Gia Thuận Thị trấn Vàm Láng, Xã Kiểng Phước, Xã Gia Thuận
783 Đồng Tháp Vĩnh Long, Đồng Tháp Phường Gò Công Phường 1 (thành phố Gò Công), Phường 5 (thành phố Gò Công), Phường
Long Hòa
784 Đồng Tháp Vĩnh Long, Đồng Tháp Xã Gò Công Đông Xã Tân Thành (huyện Gò Công Đông), Xã Tăng Hòa
785 Đồng Tháp Vĩnh Long, Đồng Tháp Xã Hậu Mỹ Xã Hậu Mỹ Bắc A, Xã Hậu Mỹ Bắc B, Xã Hậu Mỹ Trinh
786 Đồng Tháp Vĩnh Long, Đồng Tháp Xã Hiệp Đức Xã Tân Phong, Xã Hội Xuân, Xã Hiệp Đức
787 Đồng Tháp Vĩnh Long, Đồng Tháp Xã Hòa Long Thị trấn Lai Vung, Xã Long Hậu, Xã Long Thắng, Xã Hòa Long
788 Đồng Tháp Vĩnh Long, Đồng Tháp Xã Hội Cư Xã Mỹ Hội (huyện Cái Bè), Xã An Cư, Xã Hậu Thành, Xã Hậu Mỹ Phú
789 Đồng Tháp Vĩnh Long, Đồng Tháp Xã Hồng Ngự Phường An Thạnh, Xã Bình Thạnh, Xã Tân Hội (thành phố Hồng Ngự)
790 Đồng Tháp Vĩnh Long, Đồng Tháp Xã Hưng Thạnh Xã Hưng Thạnh (huyện Tân Phước), Xã Phú Mỹ, Xã Tân Hòa Thành
791 Đồng Tháp Vĩnh Long, Đồng Tháp Xã Kim Sơn Xã Song Thuận, Xã Bình Đức, Xã Kim Sơn
792 Đồng Tháp Vĩnh Long, Đồng Tháp Xã Lai Vung Xã Tân Thành, Xã Tân Phước (huyện Lai Vung), Xã Định An, Xã Định Yên
793 Đồng Tháp Vĩnh Long, Đồng Tháp Xã Lấp Vò Thị trấn Lấp Vò, Xã Bình Thành (huyện Lấp Vò), Xã Vĩnh Thạnh, Xã Bình
Thạnh Trung
794 Đồng Tháp Vĩnh Long, Đồng Tháp Xã Long Bình Xã Bình Tân, Xã Long Bình
795 Đồng Tháp Vĩnh Long, Đồng Tháp Xã Long Định Xã Nhị Bình, Xã Đông Hòa, Xã Long Định
796 Đồng Tháp Vĩnh Long, Đồng Tháp Xã Long Hưng Xã Tam Hiệp, Xã Thạnh Phú, Xã Long Hưng
797 Đồng Tháp Vĩnh Long, Đồng Tháp Xã Long Khánh Xã Long Khánh A, Xã Long Khánh B
798 Đồng Tháp Vĩnh Long, Đồng Tháp Xã Long Phú Thuận Xã Long Thuận, Xã Phú Thuận A, Xã Phú Thuận B
799 Đồng Tháp Vĩnh Long, Đồng Tháp Phường Long Thuận Phường 2 (thành phố Gò Công), Phường Long Thuận
800 Đồng Tháp Vĩnh Long, Đồng Tháp Xã Long Tiên Xã Mỹ Long (huyện Cai Lậy), Xã Long Trung, Xã Long Tiên
801 Đồng Tháp Vĩnh Long, Đồng Tháp Xã Lương Hòa Lạc Xã Thanh Bình, Xã Phú Kiết, Xã Lương Hòa Lạc
802 Đồng Tháp Vĩnh Long, Đồng Tháp Xã Mỹ An Hưng Xã Tân Mỹ (huyện Lấp Vò), Xã Hội An Đông, Xã Mỹ An Hưng A, Xã Mỹ
An Hưng B
803 Đồng Tháp Vĩnh Long, Đồng Tháp Xã Mỹ Đức Tây Xã Thiện Trí, Xã Mỹ Đức Đông, Xã Mỹ Đức Tây
804 Đồng Tháp Vĩnh Long, Đồng Tháp Xã Mỹ Hiệp Xã Mỹ Long, Xã Bình Thạnh (huyện Cao Lãnh), Xã Mỹ Hiệp
805 Đồng Tháp Vĩnh Long, Đồng Tháp Xã Mỹ Lợi Xã An Thái Đông, Xã Mỹ Lợi A, Xã Mỹ Lợi B
806 Đồng Tháp Vĩnh Long, Đồng Tháp Xã Mỹ Ngãi Phường Mỹ Ngãi, Xã Mỹ Tân (thành phố Cao Lãnh), Xã Tân Nghĩa
807 Đồng Tháp Vĩnh Long, Đồng Tháp Xã Mỹ Phong Phường 9 (thành phố Mỹ Tho), Xã Tân Mỹ Chánh, Xã Mỹ Phong
808 Đồng Tháp Vĩnh Long, Đồng Tháp Xã Mỹ Phước Tây Phường 1 (thị xã Cai Lậy), Phường 3 (thị xã Cai Lậy), Xã Mỹ Hạnh Trung,
Xã Mỹ Phước Tây
809 Đồng Tháp Vĩnh Long, Đồng Tháp Xã Mỹ Quí Xã Láng Biển, Xã Mỹ Đông, Xã Mỹ Quí
810 Đồng Tháp Vĩnh Long, Đồng Tháp Xã Mỹ Thành Xã Phú Nhuận, Xã Mỹ Thành Bắc, Xã Mỹ Thành Nam
811 Đồng Tháp Vĩnh Long, Đồng Tháp Xã Mỹ Thiện Xã Mỹ Tân (huyện Cái Bè), Xã Mỹ Trung, Xã Thiện Trung
812 Đồng Tháp Vĩnh Long, Đồng Tháp Phường Mỹ Tho Phường 1 (thành phố Mỹ Tho), Phường 2 (thành phố Mỹ Tho), Phường Tân
Long
813 Đồng Tháp Vĩnh Long, Đồng Tháp Xã Mỹ Thọ Thị trấn Mỹ Thọ, Xã Mỹ Hội (huyện Cao Lãnh), Xã Mỹ Xương, Xã Mỹ Thọ
814 Đồng Tháp Vĩnh Long, Đồng Tháp Xã Mỹ Tịnh An Xã Trung Hòa, Xã Hòa Tịnh, Xã Tân Bình Thạnh, Xã Mỹ Tịnh An
815 Đồng Tháp Vĩnh Long, Đồng Tháp Xã Mỹ Trà Phường Mỹ Phú, Xã Nhị Mỹ, Xã An Bình, Xã Mỹ Trà
816 Đồng Tháp Vĩnh Long, Đồng Tháp Xã Ngũ Hiệp Xã Tam Bình, Xã Ngũ Hiệp
817 Đồng Tháp Vĩnh Long, Đồng Tháp Xã Nhị Quý Phường Nhị Mỹ, Xã Phú Quý, Xã Nhị Quý
818 Đồng Tháp Vĩnh Long, Đồng Tháp Xã Phong Hòa Xã Tân Hòa (huyện Lai Vung), Xã Định Hòa, Xã Vĩnh Thới, Xã Phong Hòa
819 Đồng Tháp Vĩnh Long, Đồng Tháp Xã Phong Mỹ Xã Phong Mỹ, Xã Gáo Giồng (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Phú
Cường)
820 Đồng Tháp Vĩnh Long, Đồng Tháp Xã Phú Cường Xã Phú Cường (huyện Tam Nông), Xã Hòa Bình, Xã Gáo Giồng
821 Đồng Tháp Vĩnh Long, Đồng Tháp Xã Phú Hựu Thị trấn Cái Tàu Hạ, Xã An Phú Thuận, Xã An Hiệp, Xã An Nhơn, Xã Phú
Hựu
822 Đồng Tháp Vĩnh Long, Đồng Tháp Xã Phú Thành Xã Bình Phú (huyện Gò Công Tây), Xã Thành Công, Xã Yên Luông
823 Đồng Tháp Vĩnh Long, Đồng Tháp Xã Phú Thọ Xã Phú Thành A, Xã Phú Thọ
824 Đồng Tháp Vĩnh Long, Đồng Tháp Xã Phương Thịnh Xã Hưng Thạnh (huyện Tháp Mười), Xã Phương Thịnh
825 Đồng Tháp Vĩnh Long, Đồng Tháp Xã Sa Đéc Phường 1, Phường 2, Phường 3, Phường 4 (thành phố Sa Đéc), Phường An
Hòa, Phường Tân Quy Đông, Xã Tân Khánh Đông, Xã Tân Quy Tây
826 Đồng Tháp Vĩnh Long, Đồng Tháp Xã Sơn Qui Phường Long Hưng, Xã Tân Trung, Xã Bình Đông
827 Đồng Tháp Vĩnh Long, Đồng Tháp Xã Tam Nông Xã Phú Đức, Xã Phú Hiệp
828 Đồng Tháp Vĩnh Long, Đồng Tháp Xã Tân Dương Xã Tân Phú Đông, Xã Hòa Thành, Xã Tân Dương
829 Đồng Tháp Vĩnh Long, Đồng Tháp Xã Tân Điền Xã Bình Ân, Xã Tân Điền
830 Đồng Tháp Vĩnh Long, Đồng Tháp Xã Tân Đông Xã Tân Phước (huyện Gò Công Đông), Xã Tân Tây, Xã Tân Đông
831 Đồng Tháp Vĩnh Long, Đồng Tháp Xã Tân Hòa Thị trấn Tân Hòa, Xã Phước Trung, Xã Bình Nghị
832 Đồng Tháp Vĩnh Long, Đồng Tháp Xã Tân Hộ Cơ Xã Tân Thành B, Xã Tân Hộ Cơ
833 Đồng Tháp Vĩnh Long, Đồng Tháp Xã Tân Hồng Thị trấn Sa Rài, Xã Bình Phú (huyện Tân Hồng), Xã Tân Công Chí
834 Đồng Tháp Vĩnh Long, Đồng Tháp Xã Tân Hương Xã Tân Lý Đông, Xã Tân Hội Đông, Xã Tân Hương
835 Đồng Tháp Vĩnh Long, Đồng Tháp Xã Tân Khánh Trung Xã Long Hưng A, Xã Long Hưng B, Xã Tân Khánh Trung
836 Đồng Tháp Vĩnh Long, Đồng Tháp Xã Tân Long Xã Tân Bình, Xã Tân Hòa (huyện Thanh Bình), Xã Tân Quới, Xã Tân Huề,
Xã Tân Long, Xã Phú Thuận B (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Long Phú Thuận)
837 Đồng Tháp Vĩnh Long, Đồng Tháp Xã Tân Nhuận Đông Xã Hòa Tân, Xã An Khánh, Xã Tân Nhuận Đông
838 Đồng Tháp Vĩnh Long, Đồng Tháp Xã Tân Phú Xã Tân Hội, Xã Tân Phú (thị xã Cai Lậy), Xã Mỹ Hạnh Đông
839 Đồng Tháp Vĩnh Long, Đồng Tháp Xã Tân Phú Đông Xã Phú Thạnh, Xã Phú Đông, Xã Phú Tân
840 Đồng Tháp Vĩnh Long, Đồng Tháp Xã Tân Phú Trung Xã Tân Bình, Xã Tân Phú (huyện Châu Thành), Xã Phú Long, Xã Tân Phú
Trung
841 Đồng Tháp Vĩnh Long, Đồng Tháp Xã Tân Phước 1 Thị trấn Mỹ Phước, Xã Thạnh Mỹ, Xã Tân Hòa Đông
842 Đồng Tháp Vĩnh Long, Đồng Tháp Xã Tân Phước 2 Xã Thạnh Tân, Xã Thạnh Hòa, Xã Tân Hòa Tây
843 Đồng Tháp Vĩnh Long, Đồng Tháp Xã Tân Phước 3 Xã Phước Lập, Xã Tân Lập 1, Xã Tân Lập 2
844 Đồng Tháp Vĩnh Long, Đồng Tháp Xã Tân Thành Xã Thông Bình, Xã Tân Thành A
845 Đồng Tháp Vĩnh Long, Đồng Tháp Xã Tân Thạnh Xã Phú Lợi, Xã Tân Thạnh (huyện Thanh Bình) (phần còn lại sau khi sáp
nhập vào xã Thanh Bình)
846 Đồng Tháp Vĩnh Long, Đồng Tháp Xã Tân Thới Xã Tân Phú, Xã Tân Thạnh (huyện Tân Phú Đông), Xã Tân Thới
847 Đồng Tháp Vĩnh Long, Đồng Tháp Xã Tân Thuận Bình Xã Đăng Hưng Phước, Xã Quơn Long, Xã Tân Thuận Bình
848 Đồng Tháp Vĩnh Long, Đồng Tháp Xã Thanh Bình Xã Tân Mỹ, Xã Tân Phú (huyện Thanh Bình), Thị trấn Thanh Bình, Xã Tân
Thạnh (huyện Thanh Bình)
849 Đồng Tháp Vĩnh Long, Đồng Tháp Xã Thanh Hòa Phường 2 (thị xã Cai Lậy), Xã Tân Bình (thị xã Cai Lậy), Xã Thanh Hòa
850 Đồng Tháp Vĩnh Long, Đồng Tháp Xã Thanh Hưng Xã Tân Thanh, Xã Tân Hưng, Xã An Thái Trung
851 Đồng Tháp Vĩnh Long, Đồng Tháp Xã Thanh Mỹ Xã Phú Điền, Xã Thanh Mỹ
852 Đồng Tháp Vĩnh Long, Đồng Tháp Xã Thạnh Phú Xã Phú Cường (huyện Cai Lậy), Xã Thạnh Lộc
853 Đồng Tháp Vĩnh Long, Đồng Tháp Xã Tháp Mười Thị trấn Mỹ An, Xã Mỹ An, Xã Mỹ Hòa
854 Đồng Tháp Vĩnh Long, Đồng Tháp Phường Thới Sơn Phường 6 (thành phố Mỹ Tho), Xã Thới Sơn
855 Đồng Tháp Vĩnh Long, Đồng Tháp Xã Thường Lạc Phường An Lạc, Xã Thường Thới Hậu A, Xã Thường Lạc
856 Đồng Tháp Vĩnh Long, Đồng Tháp Xã Thường Phước Thị trấn Thường Thới Tiền, Xã Thường Phước 1, Xã Thường Phước 2
857 Đồng Tháp Vĩnh Long, Đồng Tháp Phường Tràm Chim Thị trấn Tràm Chim, Xã Tân Công Sính
858 Đồng Tháp Vĩnh Long, Đồng Tháp Xã Trung An Phường 10, Xã Phước Thạnh, Xã Trung An
859 Đồng Tháp Vĩnh Long, Đồng Tháp Xã Trường Xuân Xã Thạnh Lợi, Xã Trường Xuân
860 Đồng Tháp Vĩnh Long, Đồng Tháp Xã Vĩnh Bình Thị trấn Vĩnh Bình, Xã Thạnh Nhựt, Xã Thạnh Trị
861 Đồng Tháp Vĩnh Long, Đồng Tháp Xã Vĩnh Hựu Xã Long Vĩnh, Xã Vĩnh Hựu
862 Đồng Tháp Vĩnh Long, Đồng Tháp Xã Vĩnh Kim Xã Phú Phong, Xã Bàn Long, Xã Vĩnh Kim
863 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Xã Al Bá Xã Ayun (huyện Chư Sê), Xã Kông Htok, Xã Al Bá
864 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Xã An Bình Phường An Bình, Xã Tân An, Xã Cư An
865 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Xã An Hòa Xã An Hòa, Xã An Quang, Xã An Nghĩa
866 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Phường An Khê Phường Ngô Mây, Phường Tây Sơn (thị xã An Khê), Phường An Phú,
Phường An Phước, Phường An Tân, Xã Thành An
867 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Xã An Lão Thị trấn An Lão, Xã An Tân, Xã An Hưng
868 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Xã An Lương Xã Mỹ Chánh, Xã Mỹ Thành, Xã Mỹ Cát
869 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Xã An Nhơn Phường Đập Đá, Xã Nhơn Mỹ, Xã Nhơn Hậu
870 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Xã An Nhơn Bắc Phường Nhơn Thành, Xã Nhơn Phong, Xã Nhơn Hạnh
871 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Phường An Nhơn Đông Phường Nhơn Hưng, Xã Nhơn An
872 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Phường An Nhơn Nam Phường Nhơn Hòa, Xã Nhơn Thọ
873 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Xã An Nhơn Tây Xã Nhơn Lộc, Xã Nhơn Tân
874 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Xã An Phú Phường Thắng Lợi, Xã Chư Á, Xã An Phú
875 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Xã An Toàn Xã An Toàn, Xã An Nghĩa (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã An Hòa)
876 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Xã An Vinh Xã An Trung (huyện An Lão), Xã An Dũng, Xã An Vinh
877 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Xã Ayun Xã Đak Jơ Ta, Xã Ayun (huyện Mang Yang)
878 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Phường Ayun Pa Phường Đoàn Kết, Phường Sông Bờ, Phường Cheo Reo, Phường Hòa Bình
879 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Xã Ân Hảo Xã Ân Hảo Tây, Xã Ân Hảo Đông, Xã Ân Mỹ
880 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Xã Ân Tường Xã Ân Tường Tây, Xã Ân Hữu, Xã Đak Mang
881 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Xã Bàu Cạn Xã Thăng Hưng, Xã Bình Giáo, Xã Bàu Cạn
882 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Xã Biển Hồ Xã Nghĩa Hưng, Xã Chư Đang Ya, Xã Hà Bầu, Xã Biển Hồ
883 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Xã Bình An Xã Tây Vinh, Xã Tây Bình, Xã Bình Hòa, Xã Bình Thành
884 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Xã Bình Dương Thị trấn Bình Dương, Xã Mỹ Lợi, Xã Mỹ Phong
885 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Xã Bình Định Phường Bình Định, Xã Nhơn Khánh, Xã Nhơn Phúc
886 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Xã Bình Hiệp Xã Bình Thuận, Xã Bình Tân, Xã Tây An
887 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Xã Bình Khê Xã Tây Giang, Xã Tây Thuận
888 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Xã Bình Phú Xã Vĩnh An, Xã Bình Tường, Xã Tây Phú
889 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Phường Bồng Sơn Phường Hoài Đức, Phường Bồng Sơn
890 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Xã Bờ Ngoong Xã Bar Măih, Xã Ia Tiêm, Xã Chư Pơng, Xã Bờ Ngoong
891 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Phường Canh Liên -, Xã Canh Liên (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Canh Vinh)
892 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Xã Canh Vinh Xã Canh Vinh, Xã Canh Hiển, Xã Canh Liên, Xã Canh Hiệp (phần còn lại
sau khi sáp nhập vào xã Vân Canh)
893 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Xã Cát Tiến Thị trấn Cát Tiến, Xã Cát Thành, Xã Cát Hải
894 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Xã Chơ Long Xã Đăk Pơ Pho, Xã Chơ GLong
895 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Xã Chư A Thai Xã Ayun Hạ, Xã Ia Ake, Xã Chư A Thai
896 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Xã Chư Krey Xã An Trung (huyện Kông Chro), Xã Chư Krey
897 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Xã Chư Păh Thị trấn Phú Hòa, Xã Nghĩa Hòa, Xã Hòa Phú
898 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Xã Chư Prông Thị trấn Chư Prông, Xã Ia Phìn, Xã Ia Kly, Xã Ia Drang
899 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Xã Chư Pưh Thị trấn Nhơn Hòa, Xã Chư Don, Xã Ia Phang
900 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Xã Chư Sê Thị trấn Chư Sê, Xã Dun, Xã Ia Blang, Xã Ia Pal, Xã Ia Glai
901 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Xã Cửu An Xã Tú An, Xã Xuân An, Xã Song An, Xã Cửu An
902 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Phường Diên Hồng Phường Yên Đỗ, Phường Ia Kring, Phường Diên Hồng, Xã Diên Phú
903 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Xã Đak Đoa Thị trấn Đak Đoa, Xã Tân Bình, Xã Glar
904 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Xã Đak Pơ Thị trấn Đak Pơ, Xã Hà Tam, Xã An Thành, Xã Yang Bắc
905 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Xã Đak Rong Xã Kon Pne, Xã Đak Rong
906 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Xã Đak Sơmei Xã Hà Đông, Xã Đak Sơmei
907 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Xã Đăk Song Xã Đăk Pling, Xã Đăk Song
908 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Xã Đề Gi Thị trấn Cát Khánh, Xã Cát Minh, Xã Cát Tài
909 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Phường Đức Cơ Thị trấn Chư Ty, Xã Ia Kriêng
910 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Xã Gào Xã Ia Kênh, Xã Ia Pếch, Xã Gào
911 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Xã Hòa Hội Xã Cát Hanh, Xã Cát Hiệp
912 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Xã Hoài Ân Thị trấn Tăng Bạt Hổ, Xã Ân Phong, Xã Ân Đức, Xã Ân Tường Đông
913 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Phường Hoài Nhơn Phường Hoài Thanh, Phường Tam Quan Nam, Phường Hoài Thanh Tây
914 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Xã Hoài Nhơn Bắc Phường Tam Quan Bắc, Xã Hoài Sơn, Xã Hoài Châu Bắc
915 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Xã Hoài Nhơn Đông Phường Hoài Hương, Xã Hoài Hải, Xã Hoài Mỹ
916 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Phường Hoài Nhơn Nam Phường Hoài Tân, Phường Hoài Xuân
917 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Phường Hoài Nhơn Tây Phường Hoài Hảo, Xã Hoài Phú
918 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Phường Hội Phú Phường Trà Bá, Phường Chi Lăng, Phường Hội Phú
919 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Xã Hội Sơn Xã Cát Lâm, Xã Cát Sơn
920 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Xã Hra Xã Đak Ta Ley, Xã Hra
921 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Xã Ia Băng Xã Ia Băng (huyện Đak Đoa), Xã Adơk, Xã Ia Pết
922 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Xã Ia Boòng Xã Ia O (huyện Chư Prông), Xã Ia Me, Xã Ia Boòng
923 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Phường Ia Chia Ia Chia
924 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Phường Ia Dom Ia Dom
925 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Xã Ia Dơk Xã Ia Kla, Xã Ia Dơk
926 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Xã Ia Dreh Xã Ia Rmok, Xã Krông Năng, Xã Ia Dreh
927 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Xã Ia Grai Thị trấn Ia Kha, Xã Ia Bă, Xã Ia Grăng
928 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Xã Ia Hiao Xã Chrôh Pơnan, Xã Ia Peng, Xã Ia Hiao
929 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Xã Ia Hrú Xã Ia Dreng, Xã Ia Rong, Xã HBông, Xã Ia Hrú
930 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Xã Ia Hrung Xã Ia Sao (huyện Ia Grai), Xã Ia Yok, Xã Ia Dêr, Xã Ia Hrung
931 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Xã Ia Khươl Xã Đăk Tơ Ver, Xã Hà Tây, Xã Ia Khươl
932 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Xã Ia Ko Xã Ia Hlốp, Xã Ia Hla, Xã Ia Ko
933 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Xã Ia Krái Xã Ia Tô, Xã Ia Khai, Xã Ia Krái
934 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Xã Ia Krêl Xã Ia Lang, Xã Ia Din, Xã Ia Krêl
935 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Xã Ia Lâu Xã Ia Piơr, Xã Ia Lâu
936 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Xã Ia Le Xã Ia Blứ, Xã Ia Le
937 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Xã Ia Ly Thị trấn Ia Ly, Xã Ia Mơ Nông, Xã Ia Kreng
938 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Phường Ia Mơ Ia Mơ
939 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Phường Ia Nan Ia Nan
940 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Phường Ia O Ia O
941 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Xã Ia Pa Xã Ia Mrơn, Xã Kim Tân, Xã Ia Trôk
942 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Xã Ia Phí Xã Ia Ka, Xã Ia Nhin, Xã Ia Phí
943 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Xã Ia Pia Xã Ia Ga, Xã Ia Vê, Xã Ia Pia
944 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Phường Ia Pnôn Ia Pnôn
945 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Phường Ia Púch Ia Púch
946 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Xã Ia Rbol Xã Chư Băh, Xã Ia Rbol
947 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Xã Ia Rsai Xã Chư RCăm, Xã Chư Gu, Xã Ia Rsai
948 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Xã Ia Sao Xã Ia Sao (thị xã Ayun Pa), Xã Ia Rtô
949 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Xã Ia Tôr Xã Ia Băng (huyện Chư Prông), Xã Ia Bang, Xã Ia Tôr
950 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Xã Ia Tul Xã Chư Mố, Xã Ia Broăi, Xã Ia Kdăm, Xã Ia Tul
951 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Xã Kbang Thị trấn Kbang, Xã Lơ Ku, Xã Đak Smar
952 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Xã KDang Xã Hnol, Xã Trang, Xã KDang
953 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Xã Kim Sơn Xã Ân Nghĩa, Xã Bok Tới
954 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Xã Kon Chiêng Xã Đak Trôi, Xã Kon Chiêng
955 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Xã Kon Gang Xã Đak Krong, Xã Hneng, Xã Nam Yang, Xã Kon Gang
956 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Xã Kông Bơ La Xã Đông, Xã Nghĩa An, Xã Kông Bơ La
957 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Xã Kông Chro Thị trấn Kông Chro, Xã Yang Trung, Xã Yang Nam
958 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Phường Krong Krong
959 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Xã Lơ Pang Xã Đê Ar, Xã Kon Thụp, Xã Lơ Pang
960 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Xã Mang Yang Thị trấn Kon Dơng, Xã Đăk Yă, Xã Đak Djrăng, Xã Hải Yang
961 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Xã Ngô Mây Xã Cát Hưng, Xã Cát Thắng, Xã Cát Chánh
962 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Phường Nhơn Châu Nhơn Châu
963 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Xã Phù Cát Thị trấn Ngô Mây, Xã Cát Trinh, Xã Cát Tân
964 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Xã Phù Mỹ Thị trấn Phù Mỹ, Xã Mỹ Quang, Xã Mỹ Chánh Tây
965 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Xã Phù Mỹ Bắc Xã Mỹ Đức, Xã Mỹ Châu, Xã Mỹ Lộc
966 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Xã Phù Mỹ Đông Xã Mỹ An, Xã Mỹ Thọ, Xã Mỹ Thắng
967 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Xã Phù Mỹ Nam Xã Mỹ Tài, Xã Mỹ Hiệp
968 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Xã Phù Mỹ Tây Xã Mỹ Trinh, Xã Mỹ Hòa
969 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Xã Phú Thiện Thị trấn Phú Thiện, Xã Ia Sol, Xã Ia Piar, Xã Ia Yeng
970 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Xã Phú Túc Thị trấn Phú Túc, Xã Phú Cần, Xã Chư Ngọc, Xã Ia Mlah, Xã Đất Bằng
971 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Phường Pleiku Phường Tây Sơn (thành phố Pleiku), Phường Hội Thương, Phường Hoa Lư,
Phường Phù Đổng, Xã Trà Đa
972 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Xã Pờ Tó Xã Chư Răng, Xã Pờ Tó
973 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Phường Quy Nhơn Phường Đống Đa (thành phố Quy Nhơn), Phường Hải Cảng, Phường Thị
Nại, Phường Trần Phú
974 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Phường Quy Nhơn Bắc Phường Trần Quang Diệu, Phường Nhơn Phú
975 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Xã Quy Nhơn Đông Phường Nhơn Bình, Xã Nhơn Hội, Xã Nhơn Lý, Xã Nhơn Hải
976 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Phường Quy Nhơn Nam Phường Ngô Mây (thành phố Quy Nhơn), Phường Nguyễn Văn Cừ, Phường
Quang Trung, Phường Ghềnh Ráng
977 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Phường Quy Nhơn Tây Phường Bùi Thị Xuân, Xã Phước Mỹ
978 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Xã Sơn Lang Xã Sơ Pai, Xã Sơn Lang
979 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Xã SRó Xã Đăk Kơ Ning, Xã SRó
980 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Phường Tam Quan Phường Tam Quan, Xã Hoài Châu
981 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Xã Tây Sơn Thị trấn Phú Phong, Xã Tây Xuân, Xã Bình Nghi
982 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Phường Thống Nhất Phường Đống Đa (thành phố Pleiku), Phường Yên Thế, Phường Thống Nhất
983 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Xã Tơ Tung Xã Kông Lơng Khơng, Xã Tơ Tung
984 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Xã Tuy Phước Thị trấn Tuy Phước, Thị trấn Diêu Trì, Xã Phước Thuận, Xã Phước Nghĩa,
Xã Phước Lộc
985 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Xã Tuy Phước Bắc Xã Phước Hiệp, Xã Phước Hưng, Xã Phước Quang
986 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Xã Tuy Phước Đông Xã Phước Sơn, Xã Phước Hòa, Xã Phước Thắng
987 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Xã Tuy Phước Tây Xã Phước An, Xã Phước Thành
988 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Xã Uar Xã Ia Rsươm, Xã Chư Drăng, Xã Uar
989 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Xã Vạn Đức Xã Ân Sơn, Xã Ân Tín, Xã Ân Thạnh
990 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Xã Vân Canh Thị trấn Vân Canh, Xã Canh Thuận, Xã Canh Hòa, Xã Canh Hiệp
991 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Xã Vĩnh Quang Xã Vĩnh Thuận, Xã Vĩnh Hòa, Xã Vĩnh Quang
992 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Xã Vĩnh Sơn Xã Vĩnh Kim, Xã Vĩnh Sơn
993 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Phường Vĩnh Thạnh Thị trấn Vĩnh Thạnh, Xã Vĩnh Hảo
994 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Xã Vĩnh Thịnh Xã Vĩnh Hiệp, Xã Vĩnh Thịnh
995 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Xã Xuân An Xã Cát Nhơn, Xã Cát Tường
996 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Xã Ya Hội Xã Phú An, Xã Ya Hội
997 Gia Lai Gia Lai, Bình Định Xã Ya Ma Xã Đăk Tơ Pang, Xã Kông Yang, Xã Ya Ma
998 Hà Nội Hà Nội Xã An Khánh Xã Đông La, Phường Dương Nội (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Tây Mỗ, phường Đại Mỗ, phường Dương Nội), Xã An Khánh (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Tây Mỗ, xã Sơn Đồng), Xã La Phù (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Dương Nội), Xã Song Phương (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Sơn Đồng), Xã Vân Côn (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Sơn Đồng), Xã An Thượng (phần còn lại sau khi sáp nhập vào
xã Sơn Đồng)
999 Hà Nội Hà Nội Phường Ba Đình Phường Quán Thánh, Phường Trúc Bạch, Phường Cửa Nam, Phường Điện Biên, Phường Đội Cấn, Phường Kim Mã, Phường Ngọc Hà, Phường Thụy Khuê, Phường Cửa Đông (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Hoàn Kiếm), Phường Đồng Xuân (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Hoàn
Kiếm)
1000 Hà Nội Hà Nội Xã Ba Vì Xã Ba Vì, Xã Khánh Thượng, Xã Minh Quang (phần còn lại sau khi sáp
nhập vào xã Bất Bạt)
1001 Hà Nội Hà Nội Phường Bạch Mai Phường Bạch Mai, Phường Bách Khoa, Phường Quỳnh Mai, Phường Minh Khai (quận Hai Bà Trưng), Phường Đồng Tâm, Phường Lê Đại Hành, Phường Phương Mai, Phường Trương Định, Phường Thanh Nhàn (phần còn
lại sau khi sáp nhập vào phường Hai Bà Trưng)
1002 Hà Nội Hà Nội Xã Bát Tràng Xã Kim Đức, Phường Cự Khối (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Long Biên), Phường Thạch Bàn (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Long Biên, phường Phúc Lợi, xã Gia Lâm), Thị trấn Trâu Quỳ (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Gia Lâm), Xã Đa Tốn (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Gia Lâm), Xã Bát Tràng (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường
Long Biên, xã Gia Lâm)
1003 Hà Nội Hà Nội Xã Bất Bạt Xã Thuần Mỹ, Xã Tòng Bạt, Xã Sơn Đà, Xã Cẩm Lĩnh, Xã Minh Quang
1004 Hà Nội Hà Nội Xã Bình Minh Xã Bích Hòa, Xã Bình Minh, Xã Cao Viên, Xã Thanh Cao, Xã Lam Điền, Xã Cự Khê (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Phú Lương), Phường Phú Lương (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Phú Lương, phường
Kiến Hưng)
1005 Hà Nội Hà Nội Phường Bồ Đề Phường Ngọc Lâm, Phường Đức Giang, Phường Gia Thụy, Phường Thượng Thanh, Phường Phúc Đồng, Phường Ngọc Thụy (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Hồng Hà), Phường Bồ Đề (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Hồng Hà, phường Long Biên), Phường Long Biên (phần còn lại
sau khi sáp nhập vào phường Long Biên)
1006 Hà Nội Hà Nội Phường Cầu Giấy Phường Dịch Vọng, Phường Dịch Vọng Hậu, Phường Quan Hoa, Phường
Mỹ Đình 1, Phường Mỹ Đình 2, Phường Yên Hòa
1007 Hà Nội Hà Nội Xã Chuyên Mỹ Xã Tân Dân (huyện Phú Xuyên), Xã Châu Can, Xã Phú Yên, Xã Vân Từ, Xã
Chuyên Mỹ
1008 Hà Nội Hà Nội Xã Chương Dương Xã Chương Dương, Xã Lê Lợi, Xã Thắng Lợi, Xã Tự Nhiên, Xã Tô Hiệu, Xã
Vạn Nhất
1009 Hà Nội Hà Nội Xã Chương Mỹ Phường Biên Giang, Thị trấn Chúc Sơn, Xã Đại Yên, Xã Ngọc Hòa, Xã Phụng Châu, Xã Tiên Phương, Xã Thuỵ Hương, Phường Đồng Mai (phần
còn lại sau khi sáp nhập vào phường Yên Nghĩa)
1010 Hà Nội Hà Nội Xã Cổ Đô Xã Phú Cường (huyện Ba Vì), Xã Cổ Đô, Xã Phong Vân, Xã Phú Hồng, Xã
Phú Đông, Xã Vạn Thắng
1011 Hà Nội Hà Nội Phường Cửa Nam Phường Hàng Bài, Phường Phan Chu Trinh, Phường Trần Hưng Đạo, Phường Cửa Nam, Phường Nguyễn Du, Phường Phạm Đình Hổ, Phường
Hàng Bông (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Hoàn Kiếm), Phường Hàng Trống (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Hoàn Kiếm), Phường Tràng Tiền (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Hoàn Kiếm)
1012 Hà Nội Hà Nội Xã Dân Hòa Xã Cao Xuân Dương, Xã Hồng Dương, Xã Liên Châu, Xã Tân Ước, Xã Dân
Hòa
1013 Hà Nội Hà Nội Xã Dương Hòa Xã Cát Quế, Xã Dương Liễu, Xã Đắc Sở, Xã Minh Khai, Xã Yên Sở
1014 Hà Nội Hà Nội Phường Dương Nội Phường Dương Nội, Phường Phú La, Phường Yên Nghĩa, Xã La Phù, Phường Đại Mỗ (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Xuân Phương, phường Tây Mỗ, phường Đại Mỗ, phường Hà Đông), Phường La Khê (phần
còn lại sau khi sáp nhập vào phường Hà Đông)
1015 Hà Nội Hà Nội Xã Đa Phúc Xã Bắc Phú, Xã Đức Hoà, Xã Kim Lũ, Xã Tân Hưng, Xã Việt Long, Xã
Xuân Giang, Xã Xuân Thu
1016 Hà Nội Hà Nội Phường Đại Mỗ Phường Đại Mỗ, Phường Dương Nội, Phường Mộ Lao, Phường Mễ Trì (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Yên Hòa, phường Từ Liêm), Phường Nhân Chính (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Thanh Xuân, phường Yên Hòa), Phường Trung Hòa (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Thanh Xuân, phường Yên Hòa), Phường Phú Đô (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Từ Liêm), Phường Trung Văn (phần còn lại sau khi sáp
nhập vào phường Thanh Xuân)
1017 Hà Nội Hà Nội Xã Đại Thanh Xã Tam Hiệp (huyện Thanh Trì) (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Hoàng Liệt), Xã Hữu Hòa (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Phú Lương), Phường Kiến Hưng (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Phú Lương, phường Kiến Hưng), Thị trấn Văn Điển (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Hoàng Liệt, xã Thanh Trì), Xã Tả Thanh Oai (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Thanh Liệt), Xã Vĩnh Quỳnh (phần còn lại sau
khi sáp nhập vào xã Thanh Trì)
1018 Hà Nội Hà Nội Xã Đại Xuyên Xã Bạch Hạ, Xã Khai Thái, Xã Minh Tân, Xã Phúc Tiến, Xã Quang Lãng,
Xã Tri Thủy, Xã Đại Xuyên
1019 Hà Nội Hà Nội Xã Đan Phượng Thị trấn Phùng, Xã Đồng Tháp, Xã Song Phượng, Xã Thượng Mỗ, Xã Đan
Phượng
1020 Hà Nội Hà Nội Xã Định Công Phường Định Công, Phường Hoàng Liệt, Phường Thịnh Liệt, Xã Tân Triều,
Xã Thanh Liệt, Phường Đại Kim, Phường Giáp Bát (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Hoàng Mai, phường Tương Mai)
1021 Hà Nội Hà Nội Xã Đoài Phương Xã Kim Sơn, Xã Sơn Đông, Xã Cổ Đông
1022 Hà Nội Hà Nội Xã Đông Anh Xã Cổ Loa, Xã Đông Hội, Xã Mai Lâm, Thị trấn Đông Anh, Xã Tàm Xá, Xã Tiên Dương, Xã Vĩnh Ngọc, Xã Xuân Canh, Xã Liên Hà (huyện Đông Anh) (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Thư Lâm), Xã Dục Tú (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Thư Lâm), Xã Uy Nỗ (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Thư Lâm), Xã Việt Hùng (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Thư
Lâm)
1023 Hà Nội Hà Nội Phường Đống Đa Phường Thịnh Quang, Phường Quang Trung (quận Đống Đa), Phường Láng
Hạ, Phường Nam Đồng, Phường Ô Chợ Dừa, Phường Trung Liệt
1024 Hà Nội Hà Nội Phường Đông Ngạc Phường Đức Thắng, Phường Cổ Nhuế 2, Phường Thụy Phương, Phường Minh Khai (quận Bắc Từ Liêm), Phường Đông Ngạc (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Phú Thượng), Phường Xuân Đỉnh (phần còn lại sau khi
sáp nhập vào phường Phú Thượng, phường Xuân Đỉnh)
1025 Hà Nội Hà Nội Xã Gia Lâm Xã Dương Xá, Xã Kiêu Kỵ, Thị trấn Trâu Quỳ, Phường Thạch Bàn, Xã Phú
Sơn (huyện Gia Lâm), Xã Cổ Bi, Xã Đa Tốn, Xã Bát Tràng
1026 Hà Nội Hà Nội Phường Giảng Võ Phường Giảng Võ, Phường Cát Linh, Phường Láng Hạ, Phường Ngọc Khánh, Phường Thành Công, Phường Cống Vị (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Ngọc Hà), Phường Kim Mã (phần còn lại sau khi sáp nhập
vào phường Ba Đình, phường Ngọc Hà)
1027 Hà Nội Hà Nội Xã Hạ Bằng Xã Cần Kiệm, Xã Đồng Trúc, Xã Bình Yên, Xã Hạ Bằng, Xã Tân Xã, Xã
Phú Cát
1028 Hà Nội Hà Nội Phường Hà Đông Phường Phúc La, Phường Vạn Phúc, Phường Quang Trung (quận Hà Đông), Phường Đại Mỗ, Phường Hà Cầu, Phường La Khê, Phường Văn Quán, Xã Tân Triều, Phường Mộ Lao (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Đại
Mỗ)
1029 Hà Nội Hà Nội Phường Hai Bà Trưng Phường Đồng Nhân, Phường Phố Huế, Phường Bạch Đằng, Phường Lê Đại
Hành, Phường Nguyễn Du, Phường Thanh Nhàn, Phường Phạm Đình Hổ (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Cửa Nam)
1030 Hà Nội Hà Nội Xã Hát Môn Xã Tam Hiệp (huyện Phúc Thọ), Xã Hiệp Thuận, Xã Liên Hiệp, Xã Ngọc
Tảo, Xã Tam Thuấn, Xã Thanh Đa, Xã Hát Môn
1031 Hà Nội Hà Nội Xã Hòa Lạc Xã Tiến Xuân, Xã Thạch Hòa, Xã Cổ Đông (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Đoài Phương), Xã Bình Yên (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Hạ Bằng), Xã Hạ Bằng (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Hạ Bằng), Xã Tân
Xã (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Hạ Bằng)
1032 Hà Nội Hà Nội Xã Hòa Phú Xã Hòa Phú (huyện Chương Mỹ), Xã Đồng Lạc, Xã Hồng Phú, Xã Thượng Vực, Xã Văn Võ, Xã Kim Thư (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Thanh
Oai)
1033 Hà Nội Hà Nội Xã Hòa Xá Xã Hòa Phú, Xã Thái Hòa (huyện Ứng Hòa), Xã Bình Lưu Quang, Xã Phù
Lưu
1034 Hà Nội Hà Nội Xã Hoài Đức Thị trấn Trạm Trôi, Xã Di Trạch, Xã Đức Giang, Xã Đức Thượng, Phường Tây Tựu, Xã Tân Lập, Xã Kim Chung (huyện Hoài Đức) (phần còn lại sau
khi sáp nhập vào phường Tây Tựu)
1035 Hà Nội Hà Nội Phường Hoàn Kiếm Phường Hàng Bạc, Phường Hàng Bồ, Phường Hàng Buồm, Phường Hàng
Đào, Phường Hàng Gai, Phường Hàng Mã, Phường Lý Thái Tổ, Phường Cửa Đông, Phường Cửa Nam, Phường Điện Biên, Phường Đồng Xuân, Phường
Hàng Bông, Phường Hàng Trống, Phường Tràng Tiền
1036 Hà Nội Hà Nội Phường Hoàng Liệt Phường Hoàng Liệt, Thị trấn Văn Điển, Xã Tam Hiệp (huyện Thanh Trì), Xã
Thanh Liệt, Phường Đại Kim
1037 Hà Nội Hà Nội Phường Hoàng Mai Phường Giáp Bát, Phường Hoàng Liệt, Phường Hoàng Văn Thụ, Phường
Lĩnh Nam, Phường Tân Mai, Phường Thịnh Liệt, Phường Tương Mai, Phường Trần Phú, Phường Vĩnh Hưng, Phường Yên Sở
1038 Hà Nội Hà Nội Phường Hồng Hà Phường Chương Dương, Phường Phúc Tân, Phường Phúc Xá, Phường Nhật Tân, Phường Phú Thượng, Phường Quảng An, Phường Thanh Lương,  Phường Tứ Liên, Phường Yên Phụ, Phường Bồ Đề, Phường Ngọc Thụy, Phường Bạch Đằng (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Hai Bà Trưng)
1039 Hà Nội Hà Nội Xã Hồng Sơn Xã Phùng Xá (huyện Mỹ Đức), Xã An Mỹ, Xã Hợp Tiến, Xã Lê Thanh, Xã
Xuy Xá, Xã Hồng Sơn
1040 Hà Nội Hà Nội Xã Hồng Vân Xã Hà Hồi, Xã Hồng Vân, Xã Liên Phương, Xã Vân Tảo, Xã Duyên Thái (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Nam Phù, xã Ngọc Hồi), Xã Ninh Sở (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Nam Phù), Xã Đông Mỹ (phần còn lại
sau khi sáp nhập vào xã Nam Phù)
1041 Hà Nội Hà Nội Xã Hưng Đạo Xã Cộng Hoà, Xã Đồng Quang, Xã Hưng Đạo
1042 Hà Nội Hà Nội Xã Hương Sơn Xã An Tiến, Xã Hùng Tiến, Xã Vạn Tín, Xã Hương Sơn
1043 Hà Nội Hà Nội Phường Khương Đình Phường Hạ Đình, Phường Khương Đình, Phường Khương Trung, Phường Đại Kim, Xã Tân Triều, Phường Thanh Xuân Trung (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Thanh Xuân), Phường Thượng Đình (phần còn lại sau
khi sáp nhập vào phường Thanh Xuân)
1044 Hà Nội Hà Nội Phường Kiến Hưng Phường Kiến Hưng, Phường Phú Lương, Phường Quang Trung (quận Hà Đông) (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Hà Đông), Phường Hà Cầu (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Hà Đông), Phường Phú La (phần
còn lại sau khi sáp nhập vào phường Dương Nội)
1045 Hà Nội Hà Nội Xã Kiều Phú Xã Cấn Hữu, Xã Liệp Nghĩa, Xã Tuyết Nghĩa, Xã Ngọc Liệp (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Tây Phương), Xã Quang Trung (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Tây Phương), Xã Ngọc Mỹ (phần còn lại sau khi sáp nhập
vào xã Quốc Oai)
1046 Hà Nội Hà Nội Xã Kim Anh Xã Tân Dân (huyện Sóc Sơn), Xã Minh Phú, Xã Minh Trí
1047 Hà Nội Hà Nội Phường Kim Liên Phường Kim Liên, Phường Khương Thượng, Phường Nam Đồng, Phường Phương Liên Trung Tự, Phường Trung Liệt, Phường Phương Mai (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Bạch Mai), Phường Quang Trung (quận Đống Đa) (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Đống Đa)
1048 Hà Nội Hà Nội Phường Láng Phường Láng Thượng, Phường Láng Hạ (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Giảng Võ, phường Đống Đa), Phường Ngọc Khánh (phần còn lại sau
khi sáp nhập vào phường Ngọc Hà, phường Giảng Võ)
1049 Hà Nội Hà Nội Xã Liên Minh Xã Phương Đình, Xã Trung Châu, Xã Thọ Xuân, Xã Thọ An, Xã Hồng Hà,
Xã Tiến Thịnh
1050 Hà Nội Hà Nội Phường Lĩnh Nam Phường Lĩnh Nam, Phường Thanh Trì, Phường Trần Phú, Phường Yên Sở,
Phường Thanh Lương (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Vĩnh Tuy, phường Hồng Hà)
1051 Hà Nội Hà Nội Phường Long Biên Phường Cự Khối, Phường Phúc Đồng, Phường Thạch Bàn, Xã Bát Tràng,
Phường Long Biên, Phường Bồ Đề, Phường Gia Thụy
1052 Hà Nội Hà Nội Xã Mê Linh Xã Tráng Việt, Xã Tiền Phong (huyện Mê Linh), Xã Văn Khê, Xã Mê Linh, Xã Đại Thịnh, Xã Hồng Hà, Xã Liên Hà (huyện Đan Phượng) (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Ô Diên), Xã Liên Hồng (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Ô Diên), Xã Liên Trung (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Ô Diên), Xã Đại Mạch (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Thiên Lộc)
1053 Hà Nội Hà Nội Xã Minh Châu Xã Minh Châu, Thị trấn Tây Đằng, Xã Chu Minh
1054 Hà Nội Hà Nội Xã Mỹ Đức Thị trấn Đại Nghĩa, Xã An Phú, Xã Đại Hưng, Xã Hợp Thanh, Xã Phù Lưu
Tế
1055 Hà Nội Hà Nội Xã Nam Phù Xã Vạn Phúc, Xã Liên Ninh, Xã Ninh Sở, Xã Đông Mỹ, Xã Duyên Thái, Xã Ngũ Hiệp (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Thanh Trì), Xã Yên Mỹ (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Thanh Trì), Xã Duyên Hà (phần còn lại
sau khi sáp nhập vào xã Thanh Trì)
1056 Hà Nội Hà Nội Phường Nghĩa Đô Phường Nghĩa Tân, Phường Cổ Nhuế 1, Phường Mai Dịch, Phường Nghĩa Đô, Phường Xuân La, Phường Xuân Tảo, Phường Dịch Vọng (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Cầu Giấy), Phường Dịch Vọng Hậu (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Cầu Giấy), Phường Quan Hoa (phần còn lại
sau khi sáp nhập vào phường Cầu Giấy)
1057 Hà Nội Hà Nội Phường Ngọc Hà Phường Vĩnh Phúc, Phường Liễu Giai, Phường Cống Vị, Phường Kim Mã, Phường Ngọc Khánh, Phường Nghĩa Đô, Phường Đội Cấn (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Ba Đình), Phường Ngọc Hà (phần còn lại sau khi
sáp nhập vào phường Ba Đình)
1058 Hà Nội Hà Nội Xã Ngọc Hồi Xã Ngọc Hồi, Xã Duyên Thái, Xã Đại Áng, Xã Khánh Hà, Xã Liên Ninh
(phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Nam Phù)
1059 Hà Nội Hà Nội Xã Nội Bài Xã Phú Cường (huyện Sóc Sơn), Xã Hiền Ninh, Xã Thanh Xuân, Xã Mai Đình (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Sóc Sơn), Xã Phú Minh (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Sóc Sơn), Xã Quang Tiến (phần còn lại sau
khi sáp nhập vào xã Sóc Sơn)
1060 Hà Nội Hà Nội Phường Ô Chợ Dừa Phường Cát Linh (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Giảng Võ), Phường Điện Biên (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Hoàn Kiếm, phường Ba Đình, phường Văn Miếu Quốc Tử Giám), Phường Thành Công (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Giảng Võ), Phường Ô Chợ Dừa (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Đống Đa), Phường Trung Liệt (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Đống Đa, phường Kim Liên), Phường Hàng Bột (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Văn Miếu Quốc Tử Giám), Phường Văn Miếu Quốc Tử Giám (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Văn Miếu Quốc Tử Giám)
1061 Hà Nội Hà Nội Xã Ô Diên Xã Hạ Mỗ, Xã Tân Hội, Xã Liên Hà (huyện Đan Phượng), Xã Hồng Hà, Xã Liên Hồng, Xã Liên Trung, Phường Tây Tựu (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Tây Tựu, phường Đông Ngạc, phường Thượng Cát, xã Hoài Đức), Xã Tân Lập (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Hoài Đức)
1062 Hà Nội Hà Nội Xã Phú Cát Xã Đông Yên, Xã Hoà Thạch, Xã Phú Mãn, Xã Phú Cát (phần còn lại sau
khi sáp nhập vào xã Hạ Bằng)
1063 Hà Nội Hà Nội Phường Phú Diễn Phường Phú Diễn, Phường Cổ Nhuế 1, Phường Mai Dịch, Phường Phúc Diễn
1064 Hà Nội Hà Nội Xã Phù Đổng Thị trấn Yên Viên, Xã Ninh Hiệp, Xã Phù Đổng, Xã Thiên Đức, Xã Yên Thường, Xã Yên Viên, Xã Cổ Bi (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Phúc Lợi, xã Gia Lâm), Xã Đặng Xá (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã
Thuận An)
1065 Hà Nội Hà Nội Xã Phú Lương Phường Phú Lãm, Phường Kiến Hưng, Phường Phú Lương, Xã Cự Khê, Xã Hữu Hòa
1066 Hà Nội Hà Nội Xã Phú Nghĩa Xã Đông Phương Yên, Xã Đông Sơn, Xã Thanh Bình, Xã Trung Hòa, Xã
Trường Yên, Xã Phú Nghĩa
1067 Hà Nội Hà Nội Phường Phú Thượng Phường Đông Ngạc, Phường Xuân La, Phường Xuân Đỉnh, Phường Xuân Tảo, Phường Phú Thượng (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Hồng
Hà, phường Tây Hồ)
1068 Hà Nội Hà Nội Xã Phú Xuyên Thị trấn Phú Minh, Thị trấn Phú Xuyên, Xã Hồng Thái, Xã Minh Cường, Xã Nam Phong, Xã Nam Tiến, Xã Quang Hà, Xã Văn Tự, Xã Tô Hiệu (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Chương Dương), Xã Vạn Nhất (phần còn lại
sau khi sáp nhập vào xã Chương Dương)
1069 Hà Nội Hà Nội Xã Phúc Lộc Xã Nam Hà, Xã Sen Phương, Xã Vân Phúc, Xã Võng Xuyên, Xã Xuân Đình
1070 Hà Nội Hà Nội Phường Phúc Lợi Phường Thạch Bàn, Xã Cổ Bi, Phường Giang Biên (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Việt Hưng), Phường Việt Hưng (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Việt Hưng), Phường Phúc Lợi (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Việt Hưng), Phường Phúc Đồng (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Long Biên, phường Bồ Đề, phường Việt Hưng)
1071 Hà Nội Hà Nội Xã Phúc Sơn Xã Mỹ Xuyên, Xã Phúc Lâm, Xã Thượng Lâm, Xã Tuy Lai, Xã Đồng Tâm
1072 Hà Nội Hà Nội Xã Phúc Thịnh Xã Bắc Hồng, Xã Nam Hồng, Xã Vân Nội, Xã Vĩnh Ngọc, Xã Nguyên Khê (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Thư Lâm), Xã Xuân Nộn (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Thư Lâm), Xã Tiên Dương (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Đông Anh), Thị trấn Đông Anh (phần còn lại sau khi sáp nhập
vào xã Thư Lâm, xã Đông Anh)
1073 Hà Nội Hà Nội Xã Phúc Thọ Thị trấn Phúc Thọ, Xã Long Thượng, Xã Phúc Hòa, Xã Phụng Thượng, Xã
Tích Lộc, Xã Trạch Mỹ Lộc
1074 Hà Nội Hà Nội Xã Phượng Dực Xã Hoàng Long, Xã Hồng Minh, Xã Phú Túc, Xã Văn Hoàng, Xã Phượng
Dực
1075 Hà Nội Hà Nội Phường Phương Liệt Phường Khương Mai, Phường Thịnh Liệt (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Hoàng Mai, phường Định Công, phường Yên Sở), Phường Phương Liệt (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Tương Mai), Phường Định Công (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Định Công), Phường Khương Đình (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Khương Đình), Phường Khương Trung (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Khương
Đình)
1076 Hà Nội Hà Nội Xã Quảng Bị Xã Hoàng Diệu, Xã Hợp Đồng, Xã Quảng Bị, Xã Tốt Động, Xã Lam Điền (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Bình Minh)
1077 Hà Nội Hà Nội Xã Quang Minh Thị trấn Chi Đông, Thị trấn Quang Minh, Xã Mê Linh (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Mê Linh), Xã Tiền Phong (huyện Mê Linh) (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Thiên Lộc, xã Mê Linh), Xã Đại Thịnh (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Mê Linh, xã Tiến Thắng), Xã Kim Hoa (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Tiến Thắng), Xã Thanh Lâm (phần còn lại sau khi
sáp nhập vào xã Tiến Thắng)
1078 Hà Nội Hà Nội Xã Quảng Oai Xã Cam Thượng, Xã Đông Quang, Xã Tiên Phong, Xã Thụy An, Thị trấn Tây Đằng (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Minh Châu), Xã Chu Minh
(phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Minh Châu)
1079 Hà Nội Hà Nội Xã Quốc Oai Xã Thạch Thán, Xã Sài Sơn, Xã Ngọc Mỹ, Thị trấn Quốc Oai (phần còn lại
sau khi sáp nhập vào xã Tây Phương), Xã Phượng Sơn (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Tây Phương)
1080 Hà Nội Hà Nội Xã Sóc Sơn Thị trấn Sóc Sơn, Xã Tân Minh, Xã Đông Xuân (huyện Sóc Sơn), Xã Phù
Lỗ, Xã Phù Linh, Xã Tiên Dược, Xã Mai Đình, Xã Phú Minh, Xã Quang Tiến
1081 Hà Nội Hà Nội Xã Sơn Đồng Xã Lại Yên, Xã Sơn Đồng, Xã Tiền Yên, Xã An Khánh, Xã Song Phương,
Xã Vân Côn, Xã An Thượng, Xã Vân Canh (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Xuân Phương)
1082 Hà Nội Hà Nội Xã Sơn Tây Phường Ngô Quyền, Phường Phú Thịnh, Phường Viên Sơn, Xã Đường Lâm, Phường Trung Hưng, Phường Sơn Lộc, Xã Thanh Mỹ
1083 Hà Nội Hà Nội Xã Suối Hai Xã Ba Trại, Xã Tản Lĩnh, Xã Thụy An (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Quảng Oai), Xã Cẩm Lĩnh (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Bất Bạt)
1084 Hà Nội Hà Nội Xã Tam Hưng Xã Mỹ Hưng, Xã Thanh Thùy, Xã Thanh Văn, Xã Tam Hưng
1085 Hà Nội Hà Nội Phường Tây Hồ Phường Bưởi, Phường Phú Thượng, Phường Xuân La, Phường Nhật Tân (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Hồng Hà), Phường Quảng An (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Hồng Hà), Phường Tứ Liên (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Hồng Hà), Phường Yên Phụ (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Hồng Hà), Phường Nghĩa Đô (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Ngọc Hà, phường Nghĩa Đô), Phường Thụy
Khuê (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Ba Đình)
1086 Hà Nội Hà Nội Phường Tây Mỗ Phường Đại Mỗ, Phường Dương Nội, Xã An Khánh, Phường Tây Mỗ (phần
còn lại sau khi sáp nhập vào phường Xuân Phương)
1087 Hà Nội Hà Nội Xã Tây Phương Xã Phùng Xá (huyện Thạch Thất), Xã Hương Ngải, Xã Lam Sơn, Xã Thạch Xá, Xã Quang Trung, Thị trấn Quốc Oai, Xã Ngọc Liệp, Xã Phượng Sơn
1088 Hà Nội Hà Nội Phường Tây Tựu Phường Minh Khai (quận Bắc Từ Liêm), Phường Tây Tựu, Xã Kim Chung
(huyện Hoài Đức)
1089 Hà Nội Hà Nội Xã Thạch Thất Thị trấn Liên Quan, Xã Cẩm Yên, Xã Đại Đồng, Xã Kim Quan, Xã Lại
Thượng, Xã Phú Kim
1090 Hà Nội Hà Nội Xã Thanh Liệt Xã Tả Thanh Oai, Phường Đại Kim (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Định Công, phường Hoàng Liệt, phường Khương Đình), Phường Thanh Xuân Bắc (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Thanh Xuân), Phường Hạ Đình (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Khương Đình), Phường Văn Quán (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Hà Đông), Xã Thanh Liệt (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Định Công, phường Hoàng Liệt), Xã Tân Triều (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Định Công, phường Khương Đình, phường Hà Đông)
1091 Hà Nội Hà Nội Xã Thanh Oai Thị trấn Kim Bài, Xã Đỗ Động, Xã Kim An, Xã Phương Trung, Xã Thanh
Mai, Xã Kim Thư
1092 Hà Nội Hà Nội Xã Thanh Trì Thị trấn Văn Điển, Xã Ngũ Hiệp, Xã Vĩnh Quỳnh, Xã Yên Mỹ, Xã Duyên
Hà, Xã Tứ Hiệp (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Yên Sở), Phường Yên Sở (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Lĩnh Nam, phường Hoàng Mai, phường Yên Sở)
1093 Hà Nội Hà Nội Phường Thanh Xuân Phường Nhân Chính, Phường Thanh Xuân Bắc, Phường Thanh Xuân Trung,
Phường Thượng Đình, Phường Trung Hoà, Phường Trung Văn
1094 Hà Nội Hà Nội Xã Thiên Lộc Xã Võng La, Xã Kim Chung (huyện Đông Anh), Xã Đại Mạch, Xã Kim Nỗ,
Xã Tiền Phong (huyện Mê Linh), Xã Hải Bối
1095 Hà Nội Hà Nội Xã Thuận An Xã Dương Quang, Xã Lệ Chi, Xã Đặng Xá, Xã Phú Sơn (huyện Gia Lâm)
(phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Gia Lâm)
1096 Hà Nội Hà Nội Xã Thư Lâm Xã Thụy Lâm, Xã Vân Hà, Xã Xuân Nộn, Thị trấn Đông Anh, Xã Liên Hà (huyện Đông Anh), Xã Dục Tú, Xã Nguyên Khê, Xã Uy Nỗ, Xã Việt Hùng
1097 Hà Nội Hà Nội Phường Thượng Cát Phường Liên Mạc, Phường Thượng Cát, Phường Minh Khai (quận Bắc Từ Liêm), Phường Tây Tựu, Phường Cổ Nhuế 2 (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Đông Ngạc), Phường Thụy Phương (phần còn lại sau khi sáp
nhập vào phường Đông Ngạc)
1098 Hà Nội Hà Nội Xã Thượng Phúc Xã Tân Minh (huyện Thường Tín), Xã Dũng Tiến, Xã Quất Động, Xã Nghiêm Xuyên, Xã Nguyễn Trãi
1099 Hà Nội Hà Nội Xã Thường Tín Thị trấn Thường Tín, Xã Tiền Phong (huyện Thường Tín), Xã Hiền Giang, Xã Hòa Bình, Xã Nhị Khê, Xã Văn Bình, Xã Văn Phú, Xã Đại Áng (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Ngọc Hồi), Xã Khánh Hà (phần còn lại sau
khi sáp nhập vào xã Ngọc Hồi)
1100 Hà Nội Hà Nội Xã Tiến Thắng Xã Tam Đồng, Xã Tiến Thắng, Xã Tự Lập, Xã Đại Thịnh, Xã Kim Hoa, Xã Thanh Lâm, Xã Văn Khê (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Ô Diên, xã Mê Linh, xã Yên Lãng), Xã Thạch Đà (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã
Yên Lãng)
1101 Hà Nội Hà Nội Xã Trần Phú Xã Hoàng Văn Thụ, Xã Hữu Văn, Xã Mỹ Lương, Xã Trần Phú, Xã Đồng
Tâm (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Phúc Sơn), Xã Tân Tiến (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Xuân Mai)
1102 Hà Nội Hà Nội Xã Trung Giã Xã Bắc Sơn, Xã Hồng Kỳ, Xã Nam Sơn, Xã Trung Giã
1103 Hà Nội Hà Nội Xã Tùng Thiện Phường Xuân Khanh, Phường Trung Sơn Trầm, Xã Xuân Sơn, Phường Trung Hưng (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Sơn Tây), Phường
Sơn Lộc (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Sơn Tây), Xã Thanh Mỹ
(phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Sơn Tây)
1104 Hà Nội Hà Nội Phường Từ Liêm Phường Cầu Diễn, Phường Mễ Trì, Phường Phú Đô, Phường Mai Dịch (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Nghĩa Đô, phường Phú Diễn), Phường Mỹ Đình 1 (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Cầu Giấy), Phường Mỹ Đình 2 (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Cầu Giấy)
1105 Hà Nội Hà Nội Phường Tương Mai Phường Giáp Bát, Phường Phương Liệt, Phường Mai Động (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Vĩnh Tuy), Phường Minh Khai (quận Hai Bà Trưng) (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Bạch Mai), Phường Đồng Tâm (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Bạch Mai), Phường Trương Định (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Bạch Mai), Phường Hoàng Văn Thụ (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Hoàng Mai), Phường Tân Mai (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Hoàng Mai), Phường Tương Mai (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Hoàng Mai), Phường Vĩnh Hưng (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Vĩnh Tuy, phường
Hoàng Mai, phường Vĩnh Hưng)
1106 Hà Nội Hà Nội Xã Ứng Hòa Xã Đại Cường, Xã Đại Hùng, Xã Đông Lỗ, Xã Đồng Tân, Xã Kim Đường,
Xã Minh Đức, Xã Trầm Lộng, Xã Trung Tú
1107 Hà Nội Hà Nội Xã Ứng Thiên Xã Hoa Viên, Xã Liên Bạt, Xã Quảng Phú Cầu, Xã Trường Thịnh
1108 Hà Nội Hà Nội Phường Văn Miếu – Quốc Tử
Giám
Phường Khâm Thiên, Phường Thổ Quan, Phường Văn Chương, Phường Điện Biên, Phường Hàng Bột, Phường Văn Miếu Quốc Tử Giám, Phường Cửa Nam (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Hoàn Kiếm, phường Cửa Nam, phường Ba Đình), Phường Lê Đại Hành (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Hai Bà Trưng, phường Bạch Mai), Phường Nam Đồng (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Đống Đa, phường Kim Liên), Phường Nguyễn Du (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Cửa Nam, phường Hai Bà Trưng), Phường Phương Liên Trung Tự (phần còn lại sau khi
sáp nhập vào phường Kim Liên)
1109 Hà Nội Hà Nội Xã Vân Đình Thị trấn Vân Đình, Xã Cao Sơn Tiến, Xã Phương Tú, Xã Tảo Dương Văn
1110 Hà Nội Hà Nội Xã Vật Lại Xã Thái Hòa, Xã Phú Sơn (huyện Ba Vì), Xã Đồng Thái, Xã Phú Châu, Xã
Vật Lại
1111 Hà Nội Hà Nội Phường Việt Hưng Phường Giang Biên, Phường Phúc Đồng, Phường Việt Hưng, Phường Phúc Lợi, Phường Gia Thụy (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Long Biên, phường Bồ Đề), Phường Đức Giang (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Bồ Đề), Phường Thượng Thanh (phần còn lại sau khi sáp nhập vào
phường Bồ Đề)
1112 Hà Nội Hà Nội Phường Vĩnh Hưng Phường Vĩnh Hưng, Phường Lĩnh Nam (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Lĩnh Nam, phường Hoàng Mai), Phường Thanh Trì (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Lĩnh Nam), Phường Vĩnh Tuy (phần còn lại sau khi
sáp nhập vào phường Vĩnh Tuy)
1113 Hà Nội Hà Nội Xã Vĩnh Thanh Xã Tàm Xá (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Đông Anh), Xã Xuân  Canh (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Đông Anh), Xã Vĩnh Ngọc (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Đông Anh, xã Phúc Thịnh), Xã Kim Chung (huyện Đông Anh) (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Thiên Lộc), Xã Hải Bối (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Thiên Lộc), Xã Kim Nỗ (phần còn
lại sau khi sáp nhập vào xã Thiên Lộc)
1114 Hà Nội Hà Nội Phường Vĩnh Tuy Phường Mai Động, Phường Thanh Lương, Phường Vĩnh Hưng, Phường Vĩnh
Tuy
1115 Hà Nội Hà Nội Phường Xuân Đỉnh Phường Xuân Đỉnh, Phường Cổ Nhuế 1 (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Nghĩa Đô, phường Phú Diễn), Phường Xuân La (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Nghĩa Đô, phường Tây Hồ, phường Phú Thượng), Phường Xuân Tảo (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Nghĩa Đô,
phường Phú Thượng)
1116 Hà Nội Hà Nội Xã Xuân Mai Thị trấn Xuân Mai, Xã Nam Phương Tiến, Xã Thủy Xuân Tiên, Xã Tân Tiến
1117 Hà Nội Hà Nội Phường Xuân Phương Phường Phương Canh, Phường Xuân Phương, Phường Đại Mỗ, Phường Tây Mỗ, Xã Vân Canh, Phường Minh Khai (quận Bắc Từ Liêm) (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Tây Tựu, phường Đông Ngạc, phường Thượng Cát), Phường Phúc Diễn (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Phú
Diễn)
1118 Hà Nội Hà Nội Xã Yên Bài Xã Vân Hòa, Xã Yên Bài, Xã Thạch Hòa
1119 Hà Nội Hà Nội Phường Yên Hòa Phường Mễ Trì, Phường Nhân Chính, Phường Trung Hòa, Phường Yên Hòa
(phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Cầu Giấy)
1120 Hà Nội Hà Nội Xã Yên Lãng Xã Chu Phan, Xã Hoàng Kim, Xã Liên Mạc, Xã Thạch Đà, Xã Văn Khê, Xã Tiến Thịnh (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Liên Minh), Xã Trung Châu (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Liên Minh), Xã Thọ Xuân (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Liên Minh), Xã Thọ An (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Liên Minh), Xã Hồng Hà (phần còn lại sau khi sáp nhập vào
xã Liên Minh, xã Mê Linh)
1121 Hà Nội Hà Nội Phường Yên Nghĩa Phường Đồng Mai, Phường Yên Nghĩa (phần còn lại sau khi sáp nhập vào
phường Dương Nội)
1122 Hà Nội Hà Nội Phường Yên Sở Phường Thịnh Liệt, Phường Yên Sở, Xã Tứ Hiệp, Phường Hoàng Liệt (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Hoàng Mai, phường Định Công, phường Hoàng Liệt), Phường Trần Phú (phần còn lại sau khi sáp nhập vào
phường Lĩnh Nam, phường Hoàng Mai)
1123 Hà Nội Hà Nội Xã Yên Xuân Xã Đông Xuân (huyện Quốc Oai), Xã Yên Bình, Xã Yên Trung, Xã Tiến
Xuân (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Hòa Lạc), Xã Thạch Hòa (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Yên Bài, xã Hòa Lạc)
1124 Hà Tĩnh Hà Tĩnh Phường Bắc Hồng Lĩnh Phường Bắc Hồng, Phường Đức Thuận, Phường Trung Lương, Xã Xuân Lam
1125 Hà Tĩnh Hà Tĩnh Xã Can Lộc Thị trấn Nghèn, Xã Thiên Lộc, Xã Vượng Lộc
1126 Hà Tĩnh Hà Tĩnh Xã Cẩm Bình Xã Cẩm Vịnh, Xã Thạch Bình, Xã Cẩm Thành, Xã Cẩm Bình
1127 Hà Tĩnh Hà Tĩnh Xã Cẩm Duệ Xã Cẩm Mỹ, Xã Cẩm Thạch, Xã Cẩm Duệ
1128 Hà Tĩnh Hà Tĩnh Xã Cẩm Hưng Xã Cẩm Thịnh, Xã Cẩm Hà, Xã Cẩm Hưng
1129 Hà Tĩnh Hà Tĩnh Xã Cẩm Lạc Xã Cẩm Minh, Xã Cẩm Sơn, Xã Cẩm Lạc
1130 Hà Tĩnh Hà Tĩnh Xã Cẩm Trung Xã Cẩm Lĩnh, Xã Cẩm Lộc, Xã Cẩm Trung
1131 Hà Tĩnh Hà Tĩnh Xã Cẩm Xuyên Thị trấn Cẩm Xuyên, Xã Cẩm Quang, Xã Cẩm Quan
1132 Hà Tĩnh Hà Tĩnh Xã Cổ Đạm Xã Cương Gián, Xã Xuân Liên, Xã Cổ Đạm
1133 Hà Tĩnh Hà Tĩnh Xã Đan Hải Xã Đan Trường, Xã Xuân Hải, Xã Xuân Hội, Xã Xuân Phổ
1134 Hà Tĩnh Hà Tĩnh Xã Đông Kinh Xã Thạch Kênh, Xã Thạch Liên, Xã Ích Hậu
1135 Hà Tĩnh Hà Tĩnh Xã Đồng Lộc Thị trấn Đồng Lộc, Xã Thượng Lộc, Xã Mỹ Lộc
1136 Hà Tĩnh Hà Tĩnh Xã Đồng Tiến Xã Thạch Trị, Xã Thạch Hội, Xã Thạch Văn
1137 Hà Tĩnh Hà Tĩnh Xã Đức Đồng Xã Đức Lạng, Xã Tân Hương, Xã Đức Đồng
1138 Hà Tĩnh Hà Tĩnh Xã Đức Minh Xã Trường Sơn, Xã Tùng Châu, Xã Liên Minh
1139 Hà Tĩnh Hà Tĩnh Xã Đức Quang Xã Quang Vĩnh, Xã Bùi La Nhân, Xã Yên Hồ
1140 Hà Tĩnh Hà Tĩnh Xã Đức Thịnh Xã Thanh Bình Thịnh, Xã Lâm Trung Thủy, Xã An Dũng
1141 Hà Tĩnh Hà Tĩnh Xã Đức Thọ Thị trấn Đức Thọ, Xã Tùng Ảnh, Xã Hòa Lạc, Xã Tân Dân
1142 Hà Tĩnh Hà Tĩnh Xã Gia Hanh Xã Khánh Vĩnh Yên, Xã Thanh Lộc, Xã Gia Hanh
1143 Hà Tĩnh Hà Tĩnh Xã Hà Huy Tập Xã Tân Lâm Hương, Xã Thạch Đài, Phường Đại Nài
1144 Hà Tĩnh Hà Tĩnh Xã Hà Linh Xã Điền Mỹ, Xã Hà Linh
1145 Hà Tĩnh Hà Tĩnh Xã Hải Ninh Phường Kỳ Ninh, Xã Kỳ Hà, Xã Kỳ Hải
1146 Hà Tĩnh Hà Tĩnh Phường Hoành Sơn Phường Kỳ Nam, Phường Kỳ Phương, Phường Kỳ Liên, Xã Kỳ Lợi
1147 Hà Tĩnh Hà Tĩnh Xã Hồng Lộc Xã Tân Lộc, Xã Hồng Lộc
1148 Hà Tĩnh Hà Tĩnh Xã Hương Bình Xã Hòa Hải, Xã Phúc Đồng, Xã Hương Bình
1149 Hà Tĩnh Hà Tĩnh Xã Hương Đô Xã Lộc Yên, Xã Hương Trà, Xã Hương Đô
1150 Hà Tĩnh Hà Tĩnh Xã Hương Khê Thị trấn Hương Khê, Xã Hương Long, Xã Phú Gia
1151 Hà Tĩnh Hà Tĩnh Xã Hương Phố Xã Hương Giang, Xã Hương Thủy, Xã Gia Phố
1152 Hà Tĩnh Hà Tĩnh Xã Hương Sơn Thị trấn Phố Châu, Xã Sơn Phú, Xã Sơn Bằng, Xã Sơn Ninh, Xã Sơn Trung
1153 Hà Tĩnh Hà Tĩnh Xã Hương Xuân Xã Hương Lâm, Xã Hương Vĩnh, Xã Hương Xuân
1154 Hà Tĩnh Hà Tĩnh Xã Kim Hoa Xã Hàm Trường, Xã Kim Hoa
1155 Hà Tĩnh Hà Tĩnh Xã Kỳ Anh Thị trấn Kỳ Đồng, Xã Kỳ Giang, Xã Kỳ Tiến, Xã Kỳ Phú
1156 Hà Tĩnh Hà Tĩnh Xã Kỳ Hoa Xã Kỳ Tân, Xã Kỳ Hoa
1157 Hà Tĩnh Hà Tĩnh Xã Kỳ Khang Xã Kỳ Thọ, Xã Kỳ Thư, Xã Kỳ Khang
1158 Hà Tĩnh Hà Tĩnh Xã Kỳ Lạc Xã Lâm Hợp, Xã Kỳ Lạc
1159 Hà Tĩnh Hà Tĩnh Xã Kỳ Thượng Xã Kỳ Sơn, Xã Kỳ Thượng
1160 Hà Tĩnh Hà Tĩnh Xã Kỳ Văn Xã Kỳ Tây, Xã Kỳ Trung, Xã Kỳ Văn
1161 Hà Tĩnh Hà Tĩnh Xã Kỳ Xuân Xã Kỳ Phong, Xã Kỳ Bắc, Xã Kỳ Xuân
1162 Hà Tĩnh Hà Tĩnh Xã Lộc Hà Thị trấn Lộc Hà, Xã Bình An, Xã Thịnh Lộc, Xã Thạch Kim
1163 Hà Tĩnh Hà Tĩnh Xã Mai Hoa Xã Ân Phú, Xã Đức Giang, Xã Đức Lĩnh
1164 Hà Tĩnh Hà Tĩnh Xã Mai Phụ Xã Thạch Mỹ, Xã Thạch Châu, Xã Phù Lưu, Xã Mai Phụ
1165 Hà Tĩnh Hà Tĩnh Phường Nam Hồng Lĩnh Phường Nam Hồng, Phường Đậu Liêu, Xã Thuận Lộc
1166 Hà Tĩnh Hà Tĩnh Xã Nghi Xuân Thị trấn Xuân An, Xã Xuân Giang, Xã Xuân Hồng, Xã Xuân Viên, Xã Xuân
Lĩnh
1167 Hà Tĩnh Hà Tĩnh Xã Phúc Trạch Xã Hương Trạch, Xã Hương Liên, Xã Phúc Trạch
1168 Hà Tĩnh Hà Tĩnh Xã Sông Trí Phường Hưng Trí, Phường Kỳ Trinh, Xã Kỳ Châu, Xã Kỳ Lợi
1169 Hà Tĩnh Hà Tĩnh Xã Sơn Giang Xã Sơn Lâm, Xã Quang Diệm, Xã Sơn Giang
1170 Hà Tĩnh Hà Tĩnh Xã Sơn Hồng Xã Sơn Lĩnh, Xã Sơn Hồng
1171 Hà Tĩnh Hà Tĩnh Phường Sơn Kim 1 Sơn Kim 1
1172 Hà Tĩnh Hà Tĩnh Phường Sơn Kim 2 Sơn Kim 2
1173 Hà Tĩnh Hà Tĩnh Phường Sơn Tây Thị trấn Tây Sơn, Xã Sơn Tây
1174 Hà Tĩnh Hà Tĩnh Xã Sơn Tiến Xã Sơn Lễ, Xã An Hòa Thịnh, Xã Sơn Tiến
1175 Hà Tĩnh Hà Tĩnh Xã Thạch Hà Thị trấn Thạch Hà, Xã Thạch Long, Xã Thạch Sơn
1176 Hà Tĩnh Hà Tĩnh Xã Thạch Khê Xã Đỉnh Bàn, Xã Thạch Hải, Xã Thạch Khê
1177 Hà Tĩnh Hà Tĩnh Xã Thạch Lạc Xã Tượng Sơn, Xã Thạch Thắng, Xã Thạch Lạc
1178 Hà Tĩnh Hà Tĩnh Xã Thạch Xuân Xã Nam Điền, Xã Thạch Xuân
1179 Hà Tĩnh Hà Tĩnh Phường Thành Sen Phường Bắc Hà, Phường Thạch Quý, Phường Tân Giang, Phường Thạch
Hưng, Phường Nam Hà, Phường Trần Phú, Phường Hà Huy Tập, Phường Văn Yên, Phường Đại Nài
1180 Hà Tĩnh Hà Tĩnh Xã Thiên Cầm Thị trấn Thiên Cầm, Xã Nam Phúc Thăng, Xã Cẩm Nhượng
1181 Hà Tĩnh Hà Tĩnh Xã Thượng Đức Xã Đức Bồng, Xã Đức Hương, Xã Đức Liên
1182 Hà Tĩnh Hà Tĩnh Xã Tiên Điền Thị trấn Tiên Điền, Xã Xuân Yên, Xã Xuân Mỹ, Xã Xuân Thành
1183 Hà Tĩnh Hà Tĩnh Xã Toàn Lưu Xã Ngọc Sơn, Xã Lưu Vĩnh Sơn
1184 Hà Tĩnh Hà Tĩnh Phường Trần Phú Phường Thạch Trung, Phường Đồng Môn, Phường Thạch Hạ, Xã Hộ Độ
1185 Hà Tĩnh Hà Tĩnh Xã Trường Lưu Xã Kim Song Trường, Xã Thường Nga, Xã Phú Lộc
1186 Hà Tĩnh Hà Tĩnh Xã Tùng Lộc Xã Thuần Thiện, Xã Tùng Lộc
1187 Hà Tĩnh Hà Tĩnh Xã Tứ Mỹ Xã Châu Bình, Xã Tân Mỹ Hà, Xã Mỹ Long
1188 Hà Tĩnh Hà Tĩnh Xã Việt Xuyên Xã Việt Tiến, Xã Thạch Ngọc
1189 Hà Tĩnh Hà Tĩnh Xã Vũ Quang Thị trấn Vũ Quang, Xã Hương Minh, Xã Quang Thọ, Xã Thọ Điền
1190 Hà Tĩnh Hà Tĩnh Phường Vũng Áng Phường Kỳ Long, Phường Kỳ Thịnh, Xã Kỳ Lợi
1191 Hà Tĩnh Hà Tĩnh Xã Xuân Lộc Xã Sơn Lộc, Xã Quang Lộc, Xã Xuân Lộc
1192 Hà Tĩnh Hà Tĩnh Xã Yên Hòa Xã Cẩm Dương, Xã Yên Hòa
1193 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Xã Ái Quốc Phường Ái Quốc, Xã Quyết Thắng, Xã Hồng Lạc
1194 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Phường An Biên Phường An Dương, Phường An Biên, Phường Trần Nguyên Hãn, Phường
Vĩnh Niệm
1195 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Phường An Dương Phường Nam Sơn (quận An Dương), Phường An Hải, Phường Lê Lợi,
Phường Đồng Thái, Phường Tân Tiến, Phường An Hưng
1196 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Phường An Hải Phường An Đồng, Phường Hồng Thái, Phường Lê Lợi, Phường An Hải,
Phường Đồng Thái
1197 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Xã An Hưng Xã An Thái, Xã An Thọ, Xã Chiến Thắng
1198 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Xã An Khánh Xã Tân Viên, Xã Mỹ Đức, Xã Thái Sơn
1199 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Xã An Lão Thị trấn An Lão, Xã An Thắng, Xã Tân Dân, Xã An Tiến, Thị trấn Trường Sơn, Xã Thái Sơn
1200 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Phường An Phong Phường An Hòa, Phường Hồng Phong, Phường Đại Bản, Phường Lê Thiện,
Phường Tân Tiến, Phường Lê Lợi
1201 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Xã An Phú Xã An Bình, Xã An Phú, Xã Cộng Hòa
1202 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Xã An Quang Xã Quốc Tuấn, Xã Quang Trung (huyện An Lão), Xã Quang Hưng
1203 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Xã An Thành Xã Ngũ Phúc (huyện Kim Thành), Xã Kim Tân, Xã Kim Đính
1204 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Xã An Trường Xã Bát Trang, Xã Trường Thọ, Xã Trường Thành
1205 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Phường Bạch Đằng Phường Minh Đức, Xã Bạch Đằng (thành phố Thủy Nguyên), Phường Phạm
Ngũ Lão
1206 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Phường Bạch Long Vĩ Huyện Bạch Long Vĩ
1207 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Xã Bắc An Phụ Phường Thất Hùng, Xã Bạch Đằng (thị xã Kinh Môn), Xã Lê Ninh, Phường
Văn Đức
1208 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Xã Bắc Thanh Miện Xã Hồng Quang, Xã Lam Sơn, Xã Lê Hồng
1209 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Xã Bình Giang Xã Tân Việt (huyện Bình Giang), Xã Long Xuyên, Xã Hồng Khê, Xã Cổ Bì,
Xã Vĩnh Hồng
1210 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Xã Cát Hải Thị trấn Cát Hải, Thị trấn Cát Bà, Xã Đồng Bài, Xã Hoàng Châu, Xã Nghĩa Lộ, Xã Văn Phong, Xã Gia Luận, Xã Hiền Hào, Xã Phù Long, Xã Trân
Châu, Xã Việt Hải, Xã Xuân Đám
1211 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Xã Cẩm Giang Thị trấn Cẩm Giang, Xã Định Sơn, Xã Cẩm Hoàng
1212 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Xã Cẩm Giàng Xã Lương Điền, Xã Ngọc Liên, Xã Cẩm Hưng, Xã Phúc Điền
1213 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Xã Chấn Hưng Xã Nam Hưng (huyện Tiên Lãng), Xã Bắc Hưng, Xã Đông Hưng, Xã Tây
Hưng
1214 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Phường Chí Linh Phường Phả Lại, Phường Cổ Thành, Xã Nhân Huệ
1215 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Xã Chí Minh Xã An Thanh, Xã Văn Tố, Xã Chí Minh
1216 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Phường Chu Văn An Phường Sao Đỏ, Phường Văn An, Phường Chí Minh, Phường Thái Học,
Phường Cộng Hòa, Phường Văn Đức
1217 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Phường Dương Kinh Phường Hòa Nghĩa, Phường Tân Thành, Phường Anh Dũng, Phường Hải
Thành
1218 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Xã Đại Sơn Xã Bình Lãng, Xã Đại Sơn, Xã Thanh Hải, Xã Hưng Đạo (huyện Tứ Kỳ)
1219 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Phường Đồ Sơn Phường Hải Sơn, Phường Tân Thành, Phường Vạn Hương, Phường Ngọc
Xuyên
1220 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Phường Đông Hải Phường Đông Hải 1, Phường Đông Hải 2, Phường Nam Hải
1221 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Xã Đường An -, Xã Thúc Kháng, Xã Thái Minh, Xã Tân Hồng, Xã Thái Dương, Xã Thái
Hòa
1222 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Xã Gia Lộc Xã Gia Tiến, Thị trấn Gia Lộc, Xã Gia Phúc, Xã Yết Kiêu, Xã Lê Lợi (huyện Gia Lộc)
1223 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Xã Gia Phúc Xã Toàn Thắng, Xã Hoàng Diệu, Xã Hồng Hưng, Xã Thống Kênh, Xã Đoàn
Thượng, Xã Quang Đức, Thị trấn Gia Lộc, Xã Gia Phúc
1224 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Phường Gia Viên Phường Đằng Giang, Phường Cầu Đất, Phường Lạch Tray, Phường Gia Viên,
Phường Đông Khê
1225 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Xã Hà Bắc Xã Tân Việt (huyện Thanh Hà), Xã Cẩm Việt, Xã Hồng Lạc
1226 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Xã Hà Đông Xã Thanh Hồng, Xã Vĩnh Cường, Xã Thanh Quang
1227 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Xã Hà Nam Xã Thanh Xuân, Xã Liên Mạc, Xã Thanh Lang, Xã Thanh An, Xã Hòa Bình
1228 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Xã Hà Tây Xã Tân An, Xã An Phượng, Xã Thanh Hải
1229 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Phường Hải An Phường Cát Bi, Phường Đằng Lâm, Phường Thành Tô, Phường Đằng Hải,
Phường Tràng Cát, Phường Nam Hải, Phường Đông Hải 2
1230 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Phường Hải Dương Phường Trần Hưng Đạo (thành phố Hải Dương), Phường Nhị Châu, Phường
Ngọc Châu, Phường Quang Trung
1231 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Xã Hải Hưng Xã Tân Trào (huyện Thanh Miện), Xã Ngô Quyền, Xã Đoàn Kết
1232 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Phường Hòa Bình Phường Hòa Bình, Phường An Lư, Phường Thủy Hà
1233 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Phường Hồng An Phường Quán Toan, Phường An Hồng, Phường An Hưng, Phường Đại Bản,
Phường Lê Thiện, Phường Tân Tiến
1234 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Phường Hồng Bàng Phường Hoàng Văn Thụ, Phường Minh Khai, Phường Phan Bội Châu, Phường Thượng Lý, Phường Sở Dầu, Phường Hùng Vương, Phường Gia
Viên
1235 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Xã Hồng Châu Xã Tân Quang, Xã Văn Hội, Xã Hưng Long
1236 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Xã Hợp Tiến Xã Nam Hưng (huyện Nam Sách), Xã Nam Tân, Xã Hợp Tiến
1237 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Xã Hùng Thắng Xã Hùng Thắng (huyện Tiên Lãng), Xã Vinh Quang
1238 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Phường Hưng Đạo Phường Đa Phúc, Phường Hưng Đạo, Phường Anh Dũng, Phường Hải Thành
1239 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Xã Kẻ Sặt Xã Vĩnh Hưng, Xã Hùng Thắng (huyện Bình Giang), Thị trấn Kẻ Sặt, Xã
Vĩnh Hồng
1240 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Xã Khúc Thừa Dụ Xã Bình Xuyên, Xã Hồng Phong (huyện Ninh Giang), Xã Kiến Phúc
1241 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Phường Kiến An -, Phường Nam Sơn (quận Kiến An), Phường Đồng Hòa, Phường Bắc Sơn, Phường Trần Thành Ngọ, Phường Văn Đẩu
1242 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Xã Kiến Hải Xã Tân Phong, Xã Đại Hợp (huyện Kiến Thụy), Xã Tú Sơn, Xã Đoàn Xá
1243 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Xã Kiến Hưng Xã Tân Trào (huyện Kiến Thụy), Xã Kiến Hưng, Xã Đoàn Xá
1244 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Xã Kiến Minh Xã Minh Tân (huyện Kiến Thụy), Xã Đại Đồng, Xã Đông Phương
1245 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Xã Kiến Thụy Thị trấn Núi Đối, Xã Thanh Sơn (huyện Kiến Thụy), Xã Thuận Thiên, Xã
Hữu Bằng, Xã Kiến Hưng
1246 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Xã Kim Thành Xã Đồng Cẩm, Xã Tam Kỳ, Xã Đại Đức, Xã Hòa Bình
1247 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Phường Kinh Môn Phường An Lưu, Phường Hiệp An, Phường Long Xuyên
1248 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Xã Lạc Phượng Xã Quang Trung (huyện Tứ Kỳ), Xã Lạc Phượng, Xã Tiên Động
1249 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Xã Lai Khê Xã Lai Khê, Xã Vũ Dũng, Xã Tuấn Việt, Xã Cộng Hoà, Xã Thanh An, Xã
Cẩm Việt
1250 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Phường Lê Chân Phường Hàng Kênh, Phường Dư Hàng Kênh, Phường Kênh Dương, Phường
An Biên, Phường Trần Nguyên Hãn, Phường Vĩnh Niệm, Phường Cầu Đất, Phường Lạch Tray
1251 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Phường Lê Đại Hành Phường Tân Dân (thành phố Chí Linh), Phường An Lạc, Phường Đồng Lạc
1252 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Phường Lê Ích Mộc Phường Quảng Thanh, Phường Lê Hồng Phong, Xã Quang Trung (thành phố
Thủy Nguyên)
1253 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Phường Lê Thanh Nghị Phường Tân Bình, Phường Thanh Bình, Phường Lê Thanh Nghị, Phường
Trần Phú
1254 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Phường Lưu Kiếm Phường Trần Hưng Đạo (thành phố Thủy Nguyên), Phường Lưu Kiếm, Xã
Liên Xuân, Xã Quang Trung (thành phố Thủy Nguyên)
1255 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Xã Mao Điền Xã Tân Trường, Xã Cẩm Đông, Xã Phúc Điền
1256 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Xã Nam An Phụ Xã Quang Thành, Xã Lạc Long, Xã Thăng Long, Xã Tuấn Việt, Xã Vũ
Dũng, Xã Cộng Hòa
1257 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Phường Nam Đồ Sơn Phường Minh Đức (quận Đồ Sơn), Phường Bàng La, Phường Hợp Đức,
Phường Vạn Hương, Phường Ngọc Xuyên
1258 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Phường Nam Đồng Phường Nam Đồng, Xã Tiền Tiến
1259 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Xã Nam Sách Thị trấn Nam Sách, Xã Hồng Phong (huyện Nam Sách), Xã Đồng Lạc
1260 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Xã Nam Thanh Miện Xã Hồng Phong (huyện Thanh Miện), Xã Thanh Giang, Xã Chi Lăng Bắc,
Xã Chi Lăng Nam
1261 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Phường Nam Triệu Phường Nam Triệu Giang, Phường Lập Lễ, Phường Tam Hưng
1262 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Xã Nghi Dương Xã Ngũ Phúc (huyện Kiến Thụy), Xã Kiến Quốc, Xã Du Lễ
1263 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Phường Ngô Quyền Phường Máy Chai, Phường Vạn Mỹ, Phường Cầu Tre, Phường Gia Viên,
Phường Đông Khê
1264 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Xã Nguyễn Bỉnh Khiêm Xã Trấn Dương, Xã Hòa Bình, Xã Lý Học
1265 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Phường Nguyễn Đại Năng Phường Thái Thịnh, Phường Hiến Thành, Xã Minh Hòa
1266 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Xã Nguyên Giáp Xã Hà Kỳ, Xã Nguyên Giáp, Xã Hà Thanh, Xã Tiên Động
1267 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Xã Nguyễn Lương Bằng Xã Phạm Kha, Xã Nhân Quyền, Xã Thanh Tùng, Xã Đoàn Tùng
1268 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Xã Nguyễn Trãi Phường Bến Tắm, Xã Bắc An, Xã Hoàng Hoa Thám
1269 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Phường Nhị Chiểu Phường Tân Dân (thị xã Kinh Môn), Phường Minh Tân, Phường Duy Tân,
Phường Phú Thứ
1270 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Xã Ninh Giang Thị trấn Ninh Giang, Xã Vĩnh Hòa (huyện Ninh Giang), Xã Hồng Dụ, Xã
Hiệp Lực
1271 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Phường Phạm Sư Mạnh Phường Phạm Thái, Phường An Sinh, Phường Hiệp Sơn
1272 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Phường Phù Liễn Phường Bắc Hà, Phường Ngọc Sơn, Thị trấn Trường Sơn, Phường Nam Sơn (quận Kiến An), Phường Đồng Hòa, Phường Bắc Sơn, Phường Trần Thành
Ngọ, Phường Văn Đẩu
1273 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Xã Phú Thái Thị trấn Phú Thái, Xã Kim Xuyên, Xã Kim Anh, Xã Kim Liên, Xã Thượng
Quận
1274 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Xã Quyết Thắng Xã Đại Thắng, Xã Tiên Cường, Xã Tự Cường
1275 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Xã Tân An Xã Tân Phong (huyện Ninh Giang), Xã An Đức, Xã Đức Phúc
1276 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Phường Tân Hưng Phường Hải Tân, Phường Tân Hưng, Xã Ngọc Sơn, Phường Trần Phú
1277 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Xã Tân Kỳ Xã Đại Hợp (huyện Tứ Kỳ), Xã Tân Kỳ, Xã Dân An, Xã Kỳ Sơn, Xã Hưng
Đạo (huyện Tứ Kỳ)
1278 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Xã Tân Minh Xã Cấp Tiến, Xã Kiến Thiết, Xã Đoàn Lập, Xã Tân Minh
1279 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Xã Thạch Khôi Phường Thạch Khôi, Xã Gia Xuyên, Xã Liên Hồng, Xã Thống Nhất
1280 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Xã Thái Tân Xã Minh Tân (huyện Nam Sách), Xã An Sơn, Xã Thái Tân
1281 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Phường Thành Đông Phường Cẩm Thượng, Phường Bình Hàn, Phường Nguyễn Trãi, Xã An
Thượng
1282 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Xã Thanh Hà Thị trấn Thanh Hà, Xã Thanh Sơn (huyện Thanh Hà), Xã Thanh Tân
1283 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Xã Thanh Miện Xã Cao Thắng, Xã Ngũ Hùng, Xã Tứ Cường, Thị trấn Thanh Miện
1284 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Phường Thiên Hương Phường Thiên Hương, Phường Hoàng Lâm, Phường Lê Hồng Phong, Phường
Hoa Động
1285 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Phường Thủy Nguyên Phường Dương Quan, Phường Thủy Đường, Phường Hoa Động, Phường An
Lư, Phường Thủy Hà
1286 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Xã Thượng Hồng Xã Bình Xuyên (huyện Bình Giang), Xã Thanh Tùng, Xã Đoàn Tùng, Xã Thúc Kháng, Xã Thái Minh, Xã Tân Hồng, Xã Thái Dương, Xã Thái Hòa
1287 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Xã Tiên Lãng Thị trấn Tiên Lãng, Xã Quyết Tiến, Xã Tiên Thanh, Xã Khởi Nghĩa
1288 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Xã Tiên Minh Xã Tiên Thắng, Xã Tiên Minh, Xã Tân Minh
1289 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Xã Trần Hưng Đạo Xã Lê Lợi, Xã Hưng Đạo (thành phố Chí Linh), Phường Cộng Hòa
1290 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Xã Trần Liễu Phường An Phụ, Xã Hiệp Hòa, Xã Thượng Quận
1291 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Phường Trần Nhân Tông Phường Hoàng Tân, Phường Hoàng Tiến, Phường Văn Đức
1292 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Xã Trần Phú Xã Quốc Tuấn (huyện Nam Sách), Xã Hiệp Cát, Xã Trần Phú
1293 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Xã Trường Tân Xã Phạm Trấn, Xã Nhật Quang, Xã Thống Kênh, Xã Đoàn Thượng, Xã
Quang Đức, Thị trấn Thanh Miện
1294 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Xã Tuệ Tĩnh Xã Đức Chính, Xã Cẩm Vũ, Xã Cẩm Văn
1295 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Xã Tứ Kỳ Thị trấn Tứ Kỳ, Xã Minh Đức, Xã Quang Khải, Xã Quang Phục
1296 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Phường Tứ Minh Xã Cẩm Đoài, Phường Tứ Minh, Thị trấn Lai Cách
1297 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Phường Việt Hòa Phường Việt Hòa, Xã Cao An, Phường Tứ Minh, Thị trấn Lai Cách
1298 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Xã Việt Khê Xã Ninh Sơn, Xã Liên Xuân
1299 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Xã Vĩnh Am Xã Tam Cường, Xã Cao Minh, Xã Liên Am
1300 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Xã Vĩnh Bảo Thị trấn Vĩnh Bảo, Xã Vĩnh Hưng (huyện Vĩnh Bảo), Xã Tân Hưng, Xã Tân
Liên
1301 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Xã Vĩnh Hải Xã Tiền Phong, Xã Vĩnh Hải
1302 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Xã Vĩnh Hòa Xã Vĩnh Hòa (huyện Vĩnh Bảo), Xã Hùng Tiến
1303 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Xã Vĩnh Lại Xã Ứng Hòe, Xã Tân Hương, Xã Nghĩa An
1304 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Xã Vĩnh Thịnh Xã Thắng Thủy, Xã Trung Lập, Xã Việt Tiến
1305 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Xã Vĩnh Thuận Xã Vĩnh An, Xã Giang Biên, Xã Dũng Tiến
1306 Hải Phòng Hải Phòng, Hải Dương Xã Yết Kiêu Xã Thống Nhất, Xã Lê Lợi (huyện Gia Lộc), Xã Yết Kiêu
1307 Huế Huế Xã A Lưới 1 Xã Hồng Thủy, Xã Hồng Vân, Xã Trung Sơn, Xã Hồng Kim
1308 Huế Huế Xã A Lưới 2 Thị trấn A Lưới, Xã Hồng Bắc, Xã Quảng Nhâm, Xã A Ngo
1309 Huế Huế Xã A Lưới 3 Xã Sơn Thủy, Xã Hồng Thượng, Xã Phú Vinh, Xã Hồng Thái
1310 Huế Huế Xã A Lưới 4 Xã Hương Phong, Xã A Roàng, Xã Đông Sơn, Xã Lâm Đớt
1311 Huế Huế Xã A Lưới 5 Xã Hương Nguyên, Xã Hồng Hạ
1312 Huế Huế Phường An Cựu Phường An Đông, Phường An Tây, Phường An Cựu
1313 Huế Huế Xã Bình Điền Xã Hương Bình, Xã Bình Thành, Xã Bình Tiến
1314 Huế Huế Xã Chân Mây – Lăng Cô Thị trấn Lăng Cô, Xã Lộc Tiến, Xã Lộc Vĩnh, Xã Lộc Thủy
1315 Huế Huế Phường Dương Nỗ Dương Nỗ
1316 Huế Huế Xã Đan Điền Xã Quảng Thái, Xã Quảng Lợi, Xã Quảng Vinh, Xã Quảng Phú
1317 Huế Huế Phường Hóa Châu Phường Hương Phong, Phường Hương Vinh, Xã Quảng Thành
1318 Huế Huế Xã Hưng Lộc Thị trấn Lộc Sơn, Xã Lộc Bổn, Xã Xuân Lộc
1319 Huế Huế Phường Hương An Phường An Hòa, Phường Hương Sơ, Phường Hương An
1320 Huế Huế Phường Hương Thủy Phường Thủy Lương, Phường Thủy Châu, Xã Thủy Tân
1321 Huế Huế Phường Hương Trà Phường Tứ Hạ, Phường Hương Văn, Phường Hương Vân
1322 Huế Huế Xã Khe Tre Thị trấn Khe Tre, Xã Hương Phú, Xã Hương Lộc, Xã Thượng Lộ
1323 Huế Huế Phường Kim Long Phường Long Hồ, Phường Hương Long, Phường Kim Long
1324 Huế Huế Phường Kim Trà Phường Hương Xuân, Phường Hương Chữ, Xã Hương Toàn
1325 Huế Huế Xã Long Quảng Xã Thượng Quảng, Xã Thượng Long, Xã Hương Hữu
1326 Huế Huế Xã Lộc An Xã Lộc Hòa, Xã Lộc Điền, Xã Lộc An
1327 Huế Huế Xã Mỹ Thượng Phường Phú Thượng, Xã Phú An, Xã Phú Mỹ
1328 Huế Huế Xã Nam Đông Xã Hương Xuân, Xã Thượng Nhật, Xã Hương Sơn
1329 Huế Huế Xã Phong Dinh Phường Phong Hòa, Xã Phong Bình, Xã Phong Chương
1330 Huế Huế Xã Phong Điền Phường Phong Thu, Xã Phong Mỹ, Xã Phong Xuân
1331 Huế Huế Phường Phong Phú Phường Phong Phú, Xã Phong Thạnh
1332 Huế Huế Xã Phong Quảng Phường Phong Hải, Xã Quảng Công, Xã Quảng Ngạn
1333 Huế Huế Phường Phong Thái Phường Phong An, Phường Phong Hiền, Xã Phong Sơn
1334 Huế Huế Xã Phú Bài Phường Phú Bài, Xã Thủy Phù, Xã Phú Sơn, Xã Dương Hòa
1335 Huế Huế Xã Phú Hồ Xã Phú Xuân, Xã Phú Lương, Xã Phú Hồ
1336 Huế Huế Xã Phú Lộc Thị trấn Phú Lộc, Xã Lộc Trì, Xã Lộc Bình
1337 Huế Huế Xã Phú Vang Thị trấn Phú Đa, Xã Phú Gia, Xã Vinh Hà
1338 Huế Huế Xã Phú Vinh Xã Phú Diên, Xã Vinh Xuân, Xã Vinh An, Xã Vinh Thanh
1339 Huế Huế Phường Phú Xuân Phường Gia Hội, Phường Phú Hậu, Phường Tây Lộc, Phường Thuận Lộc,
Phường Thuận Hòa, Phường Đông Ba
1340 Huế Huế Xã Quảng Điền Thị trấn Sịa, Xã Quảng Phước, Xã Quảng An, Xã Quảng Thọ
1341 Huế Huế Phường Thanh Thủy Phường Thủy Dương, Phường Thủy Phương, Xã Thủy Thanh
1342 Huế Huế Xã Thuận An Phường Thuận An, Xã Phú Hải, Xã Phú Thuận
1343 Huế Huế Phường Thuận Hóa Phường Phú Hội, Phường Phú Nhuận, Phường Đúc, Phường Vĩnh Ninh,
Phường Phước Vĩnh, Phường Trường An
1344 Huế Huế Phường Thủy Xuân Phường Thủy Biều, Phường Thủy Bằng, Phường Thủy Xuân
1345 Huế Huế Xã Vinh Lộc Xã Vinh Hưng, Xã Vinh Mỹ, Xã Giang Hải, Xã Vinh Hiền
1346 Huế Huế Phường Vỹ Dạ Phường Thủy Vân, Phường Xuân Phú, Phường Vỹ Dạ
1347 Hưng Yên Hưng Yên, Thái Bình Xã A Sào Xã An Đồng, Xã An Hiệp, Xã An Thái, Xã An Khê
1348 Hưng Yên Hưng Yên, Thái Bình Xã Ái Quốc Xã Tây Giang, Xã Ái Quốc
1349 Hưng Yên Hưng Yên, Thái Bình Xã Ân Thi Thị trấn Ân Thi, Xã Quang Vinh, Xã Hoàng Hoa Thám
1350 Hưng Yên Hưng Yên, Thái Bình Xã Bắc Đông Hưng Xã Đông Cường, Xã Đông Xá, Xã Đông Phương
1351 Hưng Yên Hưng Yên, Thái Bình Xã Bắc Đông Quan Xã Hà Giang, Xã Đông Kinh, Xã Đông Vinh
1352 Hưng Yên Hưng Yên, Thái Bình Xã Bắc Thái Ninh Xã Thái Phúc, Xã Dương Hồng Thủy
1353 Hưng Yên Hưng Yên, Thái Bình Xã Bắc Thụy Anh Xã Thụy Quỳnh, Xã Thụy Văn, Xã Thụy Việt
1354 Hưng Yên Hưng Yên, Thái Bình Xã Bắc Tiên Hưng Xã Liên An Đô, Xã Lô Giang, Xã Mê Linh, Xã Phú Lương
1355 Hưng Yên Hưng Yên, Thái Bình Xã Bình Định Xã Hồng Tiến, Xã Nam Bình, Xã Bình Định
1356 Hưng Yên Hưng Yên, Thái Bình Xã Bình Nguyên Xã Thanh Tân, Xã An Bình, Xã Bình Nguyên
1357 Hưng Yên Hưng Yên, Thái Bình Xã Bình Thanh Xã Minh Tân, Xã Minh Quang (huyện Kiến Xương), Xã Bình Thanh
1358 Hưng Yên Hưng Yên, Thái Bình Xã Châu Ninh Xã Đại Tập, Xã Tứ Dân, Xã Tân Châu, Xã Đông Ninh
1359 Hưng Yên Hưng Yên, Thái Bình Xã Chí Minh Xã Thuần Hưng, Xã Nguyễn Huệ, Xã Chí Minh
1360 Hưng Yên Hưng Yên, Thái Bình Xã Diên Hà Xã Quang Trung (huyện Hưng Hà), Xã Văn Cẩm, Xã Duyên Hải
1361 Hưng Yên Hưng Yên, Thái Bình Xã Đại Đồng Xã Việt Hưng, Xã Lương Tài, Xã Đại Đồng, Xã Đình Dù, Xã Lạc Đạo
1362 Hưng Yên Hưng Yên, Thái Bình Xã Đoàn Đào Xã Phan Sào Nam, Xã Minh Hoàng, Xã Đoàn Đào
1363 Hưng Yên Hưng Yên, Thái Bình Xã Đồng Bằng Xã An Cầu, Xã An Ấp, Xã An Lễ, Xã An Quý
1364 Hưng Yên Hưng Yên, Thái Bình Xã Đồng Châu Xã Đông Hoàng (huyện Tiền Hải), Xã Đông Cơ, Xã Đông Lâm, Xã Đông
Minh
1365 Hưng Yên Hưng Yên, Thái Bình Xã Đông Hưng Thị trấn Đông Hưng, Xã Nguyên Xá (huyện Đông Hưng), Xã Đông La, Xã
Đông Các, Xã Đông Sơn, Xã Đông Hợp
1366 Hưng Yên Hưng Yên, Thái Bình Xã Đông Quan Xã Đông Á, Xã Đông Tân, Xã Đông Quan
1367 Hưng Yên Hưng Yên, Thái Bình Xã Đông Thái Ninh Xã Mỹ Lộc, Xã Tân Học, Xã Thái Đô, Xã Thái Xuyên
1368 Hưng Yên Hưng Yên, Thái Bình Xã Đông Thụy Anh Xã Thụy Trường, Xã Thụy Xuân, Xã An Tân, Xã Hồng Dũng
1369 Hưng Yên Hưng Yên, Thái Bình Xã Đông Tiền Hải Xã Đông Xuyên, Xã Đông Quang, Xã Đông Long, Xã Đông Trà
1370 Hưng Yên Hưng Yên, Thái Bình Xã Đông Tiên Hưng Xã Phong Dương Tiến, Xã Phú Châu
1371 Hưng Yên Hưng Yên, Thái Bình Xã Đức Hợp Xã Phú Thọ, Xã Mai Động, Xã Đức Hợp
1372 Hưng Yên Hưng Yên, Thái Bình Xã Đường Hào Phường Dị Sử, Phường Phùng Chí Kiên, Xã Xuân Dục, Xã Hưng Long, Xã
Ngọc Lâm
1373 Hưng Yên Hưng Yên, Thái Bình Xã Hiệp Cường Xã Song Mai, Xã Hùng An, Xã Hiệp Cường, Xã Ngọc Thanh
1374 Hưng Yên Hưng Yên, Thái Bình Xã Hoàn Long Xã Đông Tảo, Xã Đồng Than, Xã Hoàn Long
1375 Hưng Yên Hưng Yên, Thái Bình Xã Hoàng Hoa Thám Thị trấn Vương, Xã Hưng Đạo, Xã Nhật Tân, Xã An Viên
1376 Hưng Yên Hưng Yên, Thái Bình Xã Hồng Châu Phường Hồng Châu, Xã Quảng Châu, Xã Hoàng Hanh
1377 Hưng Yên Hưng Yên, Thái Bình Xã Hồng Minh Xã Chí Hòa, Xã Minh Hòa, Xã Hồng Minh
1378 Hưng Yên Hưng Yên, Thái Bình Xã Hồng Quang Xã Hồ Tùng Mậu, Xã Tiền Phong, Xã Hạ Lễ, Xã Hồng Quang
1379 Hưng Yên Hưng Yên, Thái Bình Xã Hồng Vũ Xã Vũ Công, Xã Hồng Vũ
1380 Hưng Yên Hưng Yên, Thái Bình Xã Hưng Hà Xã Hòa Bình, Xã Minh Khai, Xã Thống Nhất (huyện Hưng Hà), Xã Kim
Trung, Xã Hồng Lĩnh, Xã Văn Lang, Thị trấn Hưng Hà
1381 Hưng Yên Hưng Yên, Thái Bình Xã Hưng Phú Xã Nam Phú, Xã Nam Hưng, Xã Nam Trung
1382 Hưng Yên Hưng Yên, Thái Bình Xã Khoái Châu Thị trấn Khoái Châu, Xã Liên Khê, Xã Phùng Hưng, Xã Đông Kết
1383 Hưng Yên Hưng Yên, Thái Bình Xã Kiến Xương Xã Bình Minh, Xã Quang Trung (huyện Kiến Xương), Xã Quang Minh, Xã
Quang Bình, Thị trấn Kiến Xương
1384 Hưng Yên Hưng Yên, Thái Bình Xã Lạc Đạo Xã Chỉ Đạo, Xã Minh Hải, Xã Lạc Đạo
1385 Hưng Yên Hưng Yên, Thái Bình Xã Lê Lợi Xã Thống Nhất (huyện Kiến Xương), Xã Lê Lợi
1386 Hưng Yên Hưng Yên, Thái Bình Xã Lê Quý Đôn Xã Minh Tân (huyện Hưng Hà), Xã Độc Lập, Xã Hồng An
1387 Hưng Yên Hưng Yên, Thái Bình Xã Long Hưng Thị trấn Hưng Nhân, Xã Thái Hưng (huyện Hưng Hà), Xã Tân Lễ, Xã Tiến
Đức, Xã Liên Hiệp
1388 Hưng Yên Hưng Yên, Thái Bình Xã Lương Bằng Thị trấn Lương Bằng, Xã Phạm Ngũ Lão, Xã Chính Nghĩa, Xã Diên Hồng
1389 Hưng Yên Hưng Yên, Thái Bình Xã Mễ Sở Xã Bình Minh (huyện Khoái Châu), Xã Thắng Lợi, Xã Mễ Sở
1390 Hưng Yên Hưng Yên, Thái Bình Xã Minh Thọ Xã Quỳnh Hoa, Xã Quỳnh Minh, Xã Quỳnh Giao, Xã Quỳnh Thọ
1391 Hưng Yên Hưng Yên, Thái Bình Phường Mỹ Hào Phường Bần Yên Nhân, Phường Nhân Hòa, Phường Phan Đình Phùng, Xã
Cẩm Xá
1392 Hưng Yên Hưng Yên, Thái Bình Xã Nam Cường Xã Nam Thịnh, Xã Nam Tiến, Xã Nam Chính, Xã Nam Cường
1393 Hưng Yên Hưng Yên, Thái Bình Xã Nam Đông Hưng Xã Đông Hoàng (huyện Đông Hưng), Xã Xuân Quang Động
1394 Hưng Yên Hưng Yên, Thái Bình Xã Nam Thái Ninh Xã Thái Thọ, Xã Thái Thịnh, Xã Thuần Thành
1395 Hưng Yên Hưng Yên, Thái Bình Xã Nam Thụy Anh Xã Thụy Thanh, Xã Thụy Phong, Xã Thụy Duyên
1396 Hưng Yên Hưng Yên, Thái Bình Xã Nam Tiền Hải Xã Nam Hồng, Xã Nam Hà, Xã Nam Hải
1397 Hưng Yên Hưng Yên, Thái Bình Xã Nam Tiên Hưng Xã Liên Hoa, Xã Hồng Giang, Xã Trọng Quan, Xã Minh Phú
1398 Hưng Yên Hưng Yên, Thái Bình Xã Nghĩa Dân Xã Đồng Thanh (huyện Kim Động), Xã Vĩnh Xá, Xã Toàn Thắng, Xã Nghĩa
Dân
1399 Hưng Yên Hưng Yên, Thái Bình Xã Nghĩa Trụ Xã Long Hưng, Xã Vĩnh Khúc, Xã Nghĩa Trụ
1400 Hưng Yên Hưng Yên, Thái Bình Xã Ngọc Lâm Xã Quỳnh Hoàng, Xã Quỳnh Lâm, Xã Quỳnh Ngọc
1401 Hưng Yên Hưng Yên, Thái Bình Xã Nguyễn Du Xã Châu Sơn, Xã Quỳnh Khê, Xã Quỳnh Nguyên
1402 Hưng Yên Hưng Yên, Thái Bình Xã Nguyễn Trãi Xã Đặng Lễ, Xã Cẩm Ninh, Xã Đa Lộc, Xã Nguyễn Trãi
1403 Hưng Yên Hưng Yên, Thái Bình Xã Nguyễn Văn Linh Xã Ngọc Long, Xã Liêu Xá, Xã Nguyễn Văn Linh
1404 Hưng Yên Hưng Yên, Thái Bình Xã Ngự Thiên Xã Tân Hòa (huyện Hưng Hà), Xã Canh Tân, Xã Cộng Hòa, Xã Hòa Tiến
1405 Hưng Yên Hưng Yên, Thái Bình Xã Như Quỳnh Thị trấn Như Quỳnh, Xã Tân Quang, Xã Lạc Hồng, Xã Trưng Trắc, Xã Đình
1406 Hưng Yên Hưng Yên, Thái Bình Xã Phạm Ngũ Lão Xã Bắc Sơn (huyện Ân Thi), Xã Phù Ủng, Xã Đào Dương, Xã Bãi Sậy
1407 Hưng Yên Hưng Yên, Thái Bình Xã Phố Hiến Phường An Tảo, Phường Lê Lợi, Phường Hiến Nam, Phường Minh Khai, Xã Trung Nghĩa, Xã Liên Phương
1408 Hưng Yên Hưng Yên, Thái Bình Xã Phụ Dực Thị trấn An Bài, Xã An Ninh (huyện Quỳnh Phụ), Xã An Vũ, Xã An Mỹ, Xã
An Thanh
1409 Hưng Yên Hưng Yên, Thái Bình Xã Phụng Công Xã Xuân Quan, Xã Cửu Cao, Xã Phụng Công
1410 Hưng Yên Hưng Yên, Thái Bình Xã Quang Hưng Thị trấn Trần Cao, Xã Minh Tân (huyện Phù Cừ), Xã Tống Phan, Xã Quang
Hưng
1411 Hưng Yên Hưng Yên, Thái Bình Xã Quang Lịch Xã Hòa Bình (huyện Kiến Xương), Xã Vũ Lễ, Xã Quang Lịch
1412 Hưng Yên Hưng Yên, Thái Bình Xã Quỳnh An Xã Trang Bảo Xá, Xã An Vinh, Xã Đông Hải
1413 Hưng Yên Hưng Yên, Thái Bình Xã Quỳnh Phụ Thị trấn Quỳnh Côi, Xã Quỳnh Hải, Xã Quỳnh Hội, Xã Quỳnh Hồng, Xã
Quỳnh Mỹ, Xã Quỳnh Hưng
1414 Hưng Yên Hưng Yên, Thái Bình Xã Sơn Nam Phường Lam Sơn, Xã Phú Cường, Xã Hùng Cường, Xã Bảo Khê, Xã Ngọc
Thanh
1415 Hưng Yên Hưng Yên, Thái Bình Xã Tân Hưng Xã Thủ Sỹ, Xã Phương Nam, Xã Tân Hưng
1416 Hưng Yên Hưng Yên, Thái Bình Xã Tân Thuận Xã Tân Lập (huyện Vũ Thư), Xã Tự Tân, Xã Bách Thuận
1417 Hưng Yên Hưng Yên, Thái Bình Xã Tân Tiến Xã Đồng Tiến (huyện Quỳnh Phụ), Xã An Dục, Xã An Tràng
1418 Hưng Yên Hưng Yên, Thái Bình Xã Tây Thái Ninh Xã Sơn Hà, Xã Thái Giang
1419 Hưng Yên Hưng Yên, Thái Bình Xã Tây Thụy Anh Xã Thụy Chính, Xã Thụy Dân, Xã Thụy Ninh
1420 Hưng Yên Hưng Yên, Thái Bình Xã Tây Tiền Hải Xã Phương Công, Xã Vân Trường, Xã Bắc Hải
1421 Hưng Yên Hưng Yên, Thái Bình Xã Thái Bình Phường Lê Hồng Phong, Phường Bồ Xuyên, Phường Tiền Phong, Xã Tân
Hòa (huyện Vũ Thư), Xã Phúc Thành, Xã Tân Phong, Xã Tân Bình
1422 Hưng Yên Hưng Yên, Thái Bình Xã Thái Ninh Xã Thái Hưng (huyện Thái Thụy), Xã Thái Thượng, Xã Hòa An, Xã Thái
Nguyên
1423 Hưng Yên Hưng Yên, Thái Bình Xã Thái Thụy Thị trấn Diêm Điền, Xã Thụy Hải, Xã Thụy Trình, Xã Thụy Bình, Xã Thụy
Liên
1424 Hưng Yên Hưng Yên, Thái Bình Xã Thần Khê Xã Bắc Sơn (huyện Hưng Hà), Xã Đông Đô, Xã Tây Đô, Xã Chi Lăng
1425 Hưng Yên Hưng Yên, Thái Bình Xã Thụy Anh Xã Thụy Sơn, Xã Dương Phúc, Xã Thụy Hưng
1426 Hưng Yên Hưng Yên, Thái Bình Xã Thư Trì Xã Song Lãng, Xã Hiệp Hòa, Xã Minh Lãng
1427 Hưng Yên Hưng Yên, Thái Bình Xã Thư Vũ Xã Việt Thuận, Xã Vũ Hội, Xã Vũ Vinh, Xã Vũ Vân
1428 Hưng Yên Hưng Yên, Thái Bình Xã Thượng Hồng Phường Bạch Sam, Phường Minh Đức, Xã Dương Quang, Xã Hòa Phong
1429 Hưng Yên Hưng Yên, Thái Bình Xã Tiền Hải Thị trấn Tiền Hải, Xã An Ninh (huyện Tiền Hải), Xã Tây Ninh, Xã Tây
Lương, Xã Vũ Lăng
1430 Hưng Yên Hưng Yên, Thái Bình Xã Tiên Hoa Xã Lệ Xá, Xã Trung Dũng, Xã Cương Chính
1431 Hưng Yên Hưng Yên, Thái Bình Xã Tiên Hưng Xã Minh Tân (huyện Đông Hưng), Xã Hồng Bạch, Xã Thăng Long, Xã
Hồng Việt
1432 Hưng Yên Hưng Yên, Thái Bình Xã Tiên La Xã Tân Tiến (huyện Hưng Hà), Xã Thái Phương, Xã Đoan Hùng, Xã Phúc Khánh
1433 Hưng Yên Hưng Yên, Thái Bình Xã Tiên Lữ Xã Thiện Phiến, Xã Hải Thắng, Xã Thụy Lôi
1434 Hưng Yên Hưng Yên, Thái Bình Xã Tiên Tiến Xã Đình Cao, Xã Nhật Quang, Xã Tiên Tiến
1435 Hưng Yên Hưng Yên, Thái Bình Xã Tống Trân Xã Tam Đa, Xã Nguyên Hòa, Xã Tống Trân
1436 Hưng Yên Hưng Yên, Thái Bình Xã Trà Giang Xã Hồng Thái, Xã Quốc Tuấn, Xã Trà Giang
1437 Hưng Yên Hưng Yên, Thái Bình Xã Trà Lý Phường Hoàng Diệu, Xã Đông Mỹ, Xã Đông Hoà, Xã Đông Thọ, Xã Đông
Dương
1438 Hưng Yên Hưng Yên, Thái Bình Phường Trần Hưng Đạo Phường Trần Hưng Đạo, Phường Đề Thám, Phường Quang Trung, Xã Phú
Xuân
1439 Hưng Yên Hưng Yên, Thái Bình Xã Trần Lãm Phường Trần Lãm, Phường Kỳ Bá, Xã Vũ Đông, Xã Vũ Lạc, Xã Vũ Chính,
Xã Tây Sơn
1440 Hưng Yên Hưng Yên, Thái Bình Xã Triệu Việt Vương Xã Phạm Hồng Thái, Xã Tân Dân, Xã Ông Đình, Xã An Vĩ
1441 Hưng Yên Hưng Yên, Thái Bình Xã Vạn Xuân Xã Đồng Thanh (huyện Vũ Thư), Xã Hồng Lý, Xã Việt Hùng, Xã Xuân Hòa
1442 Hưng Yên Hưng Yên, Thái Bình Xã Văn Giang Xã Tân Tiến (huyện Văn Giang), Xã Liên Nghĩa, Thị trấn Văn Giang
1443 Hưng Yên Hưng Yên, Thái Bình Xã Việt Tiến Xã Đồng Tiến (huyện Khoái Châu), Xã Dân Tiến, Xã Việt Hòa
1444 Hưng Yên Hưng Yên, Thái Bình Xã Việt Yên Xã Yên Phú, Xã Thanh Long, Xã Việt Yên
1445 Hưng Yên Hưng Yên, Thái Bình Xã Vũ Phúc Phường Phú Khánh, Xã Nguyên Xá (huyện Vũ Thư), Xã Song An, Xã Trung
An, Xã Vũ Phúc
1446 Hưng Yên Hưng Yên, Thái Bình Xã Vũ Quý Xã Vũ An, Xã Vũ Ninh, Xã Vũ Trung, Xã Vũ Quý
1447 Hưng Yên Hưng Yên, Thái Bình Xã Vũ Thư Xã Hòa Bình, Xã Minh Khai, Xã Minh Quang (huyện Vũ Thư), Xã Tam
Quang, Xã Dũng Nghĩa, Thị trấn Vũ Thư
1448 Hưng Yên Hưng Yên, Thái Bình Xã Vũ Tiên Xã Vũ Đoài, Xã Duy Nhất, Xã Hồng Phong, Xã Vũ Tiến
1449 Hưng Yên Hưng Yên, Thái Bình Xã Xuân Trúc Xã Vân Du, Xã Quảng Lãng, Xã Xuân Trúc
1450 Hưng Yên Hưng Yên, Thái Bình Xã Yên Mỹ Thị trấn Yên Mỹ, Xã Tân Lập (huyện Yên Mỹ), Xã Trung Hòa, Xã Tân Minh
1451 Khánh Hòa Ninh Thuận, Khánh Hòa Xã Anh Dũng Xã Ma Nới, Xã Hòa Sơn
1452 Khánh Hòa Ninh Thuận, Khánh Hòa Phường Ba Ngòi Phường Ba Ngòi, Xã Cam Phước Đông
1453 Khánh Hòa Ninh Thuận, Khánh Hòa Xã Bác Ái Xã Phước Tiến, Xã Phước Thắng, Xã Phước Chính
1454 Khánh Hòa Ninh Thuận, Khánh Hòa Xã Bác Ái Đông Xã Phước Đại, Xã Phước Thành
1455 Khánh Hòa Ninh Thuận, Khánh Hòa Xã Bác Ái Tây Xã Phước Hòa, Xã Phước Tân, Xã Phước Bình
1456 Khánh Hòa Ninh Thuận, Khánh Hòa Phường Bảo An Phường Phước Mỹ, Phường Bảo An, Xã Thành Hải
1457 Khánh Hòa Ninh Thuận, Khánh Hòa Phường Bắc Cam Ranh Phường Cam Nghĩa, Phường Cam Phúc Bắc, Xã Cam Thành Nam
1458 Khánh Hòa Ninh Thuận, Khánh Hòa Xã Bắc Khánh Vĩnh Xã Khánh Bình, Xã Khánh Đông
1459 Khánh Hòa Ninh Thuận, Khánh Hòa Xã Bắc Nha Trang Phường Vĩnh Hòa, Phường Vĩnh Hải, Phường Vĩnh Phước, Phường Vĩnh
Thọ, Xã Vĩnh Lương, Xã Vĩnh Phương
1460 Khánh Hòa Ninh Thuận, Khánh Hòa Xã Bắc Ninh Hòa Xã Ninh An, Xã Ninh Sơn, Xã Ninh Thọ
1461 Khánh Hòa Ninh Thuận, Khánh Hòa Xã Cà Ná Xã Phước Diêm, Xã Cà Ná
1462 Khánh Hòa Ninh Thuận, Khánh Hòa Xã Cam An Xã Cam Phước Tây, Xã Cam An Bắc, Xã Cam An Nam
1463 Khánh Hòa Ninh Thuận, Khánh Hòa Xã Cam Hiệp Xã Sơn Tân, Xã Cam Hiệp Bắc, Xã Cam Hiệp Nam, Xã Cam Hòa, Xã Cam
Tân, Xã Suối Tân
1464 Khánh Hòa Ninh Thuận, Khánh Hòa Xã Cam Lâm Thị trấn Cam Đức, Xã Cam Hải Đông, Xã Cam Hải Tây, Xã Cam Thành Bắc,
Xã Cam Hiệp Bắc, Xã Cam Hiệp Nam, Xã Cam Hòa, Xã Cam Tân, Xã Cam An Bắc, Xã Cam An Nam, Xã Suối Tân
1465 Khánh Hòa Ninh Thuận, Khánh Hòa Phường Cam Linh Phường Cam Thuận, Phường Cam Lợi, Phường Cam Linh
1466 Khánh Hòa Ninh Thuận, Khánh Hòa Phường Cam Ranh Phường Cam Phú, Phường Cam Lộc, Phường Cam Phúc Nam
1467 Khánh Hòa Ninh Thuận, Khánh Hòa Xã Công Hải Xã Phước Chiến, Xã Công Hải
1468 Khánh Hòa Ninh Thuận, Khánh Hòa Xã Diên Điền Xã Diên Sơn, Xã Diên Phú, Xã Diên Điền
1469 Khánh Hòa Ninh Thuận, Khánh Hòa Xã Diên Khánh Thị trấn Diên Khánh, Xã Diên An, Xã Diên Toàn
1470 Khánh Hòa Ninh Thuận, Khánh Hòa Xã Diên Lạc Xã Diên Thạnh, Xã Diên Lạc, Xã Diên Hòa
1471 Khánh Hòa Ninh Thuận, Khánh Hòa Xã Diên Lâm Xã Xuân Đồng, Xã Diên Lâm
1472 Khánh Hòa Ninh Thuận, Khánh Hòa Xã Diên Thọ Xã Diên Tân, Xã Diên Phước, Xã Diên Thọ
1473 Khánh Hòa Ninh Thuận, Khánh Hòa Xã Đại Lãnh Xã Vạn Thạnh, Xã Vạn Thọ, Xã Đại Lãnh
1474 Khánh Hòa Ninh Thuận, Khánh Hòa Phường Đô Vinh Phường Đô Vinh, Xã Nhơn Sơn
1475 Khánh Hòa Ninh Thuận, Khánh Hòa Phường Đông Hải Phường Mỹ Bình, Phường Mỹ Đông, Phường Mỹ Hải, Phường Đông Hải
1476 Khánh Hòa Ninh Thuận, Khánh Hòa Xã Đông Khánh Sơn Xã Sơn Trung, Xã Ba Cụm Bắc, Xã Ba Cụm Nam
1477 Khánh Hòa Ninh Thuận, Khánh Hòa Phường Đông Ninh Hòa Phường Ninh Diêm, Phường Ninh Hải, Phường Ninh Thủy, Xã Ninh Phước
1478 Khánh Hòa Ninh Thuận, Khánh Hòa Phường Hòa Thắng Phường Ninh Giang, Phường Ninh Hà, Xã Ninh Phú
1479 Khánh Hòa Ninh Thuận, Khánh Hòa Xã Hòa Trí Xã Ninh Thượng, Xã Ninh Trung, Xã Ninh Thân
1480 Khánh Hòa Ninh Thuận, Khánh Hòa Xã Khánh Sơn Thị trấn Tô Hạp, Xã Sơn Hiệp, Xã Sơn Bình
1481 Khánh Hòa Ninh Thuận, Khánh Hòa Xã Khánh Vĩnh Thị trấn Khánh Vĩnh, Xã Sông Cầu, Xã Khánh Phú
1482 Khánh Hòa Ninh Thuận, Khánh Hòa Xã Lâm Sơn Xã Lương Sơn, Xã Lâm Sơn
1483 Khánh Hòa Ninh Thuận, Khánh Hòa Xã Mỹ Sơn Xã Phước Trung, Xã Mỹ Sơn
1484 Khánh Hòa Ninh Thuận, Khánh Hòa Xã Nam Cam Ranh Xã Cam Lập, Xã Cam Bình, Xã Cam Thịnh Đông, Xã Cam Thịnh Tây
1485 Khánh Hòa Ninh Thuận, Khánh Hòa Xã Nam Khánh Vĩnh Xã Cầu Bà, Xã Khánh Thành, Xã Liên Sang, Xã Sơn Thái
1486 Khánh Hòa Ninh Thuận, Khánh Hòa Xã Nam Nha Trang Phường Phước Hải, Phường Phước Long, Phường Vĩnh Trường, Xã Vĩnh
Thái, Xã Phước Đồng
1487 Khánh Hòa Ninh Thuận, Khánh Hòa Xã Nam Ninh Hòa Xã Ninh Lộc, Xã Ninh Ích, Xã Ninh Hưng, Xã Ninh Tân
1488 Khánh Hòa Ninh Thuận, Khánh Hòa Phường Nha Trang Phường Vạn Thạnh, Phường Lộc Thọ, Phường Vĩnh Nguyên, Phường Tân
Tiến, Phường Phước Hòa
1489 Khánh Hòa Ninh Thuận, Khánh Hòa Phường Ninh Chử Phường Văn Hải, Thị trấn Khánh Hải
1490 Khánh Hòa Ninh Thuận, Khánh Hòa Xã Ninh Hải Xã Phương Hải, Xã Tri Hải, Xã Bắc Sơn
1491 Khánh Hòa Ninh Thuận, Khánh Hòa Xã Ninh Hòa Phường Ninh Hiệp, Phường Ninh Đa, Xã Ninh Đông, Xã Ninh Phụng
1492 Khánh Hòa Ninh Thuận, Khánh Hòa Xã Ninh Phước Thị trấn Phước Dân, Xã Phước Thuận, Xã Phước Hải
1493 Khánh Hòa Ninh Thuận, Khánh Hòa Phường Ninh Sơn Thị trấn Tân Sơn, Xã Quảng Sơn
1494 Khánh Hòa Ninh Thuận, Khánh Hòa Phường Phan Rang Phường Kinh Dinh, Phường Phủ Hà, Phường Đài Sơn, Phường Đạo Long
1495 Khánh Hòa Ninh Thuận, Khánh Hòa Xã Phước Dinh Xã An Hải, Xã Phước Dinh, Phường Đông Hải
1496 Khánh Hòa Ninh Thuận, Khánh Hòa Xã Phước Hà Xã Nhị Hà, Xã Phước Hà
1497 Khánh Hòa Ninh Thuận, Khánh Hòa Xã Phước Hậu Xã Phước Vinh, Xã Phước Sơn, Xã Phước Hậu
1498 Khánh Hòa Ninh Thuận, Khánh Hòa Xã Phước Hữu Xã Phước Thái, Xã Phước Hữu
1499 Khánh Hòa Ninh Thuận, Khánh Hòa Xã Suối Dầu Xã Suối Cát, Xã Cam Hòa, Xã Cam Tân, Xã Suối Tân
1500 Khánh Hòa Ninh Thuận, Khánh Hòa Xã Suối Hiệp Xã Suối Tiên, Xã Bình Lộc, Xã Suối Hiệp
1501 Khánh Hòa Ninh Thuận, Khánh Hòa Xã Tân Định Xã Ninh Xuân, Xã Ninh Quang, Xã Ninh Bình
1502 Khánh Hòa Ninh Thuận, Khánh Hòa Xã Tây Khánh Sơn Xã Sơn Lâm, Xã Thành Sơn
1503 Khánh Hòa Ninh Thuận, Khánh Hòa Xã Tây Khánh Vĩnh Xã Giang Ly, Xã Khánh Thượng, Xã Khánh Nam
1504 Khánh Hòa Ninh Thuận, Khánh Hòa Xã Tây Nha Trang Phường Ngọc Hiệp, Phường Phương Sài, Xã Vĩnh Ngọc, Xã Vĩnh Thạnh, Xã
Vĩnh Hiệp, Xã Vĩnh Trung
1505 Khánh Hòa Ninh Thuận, Khánh Hòa Xã Tây Ninh Hòa Xã Ninh Tây, Xã Ninh Sim
1506 Khánh Hòa Ninh Thuận, Khánh Hòa Xã Thuận Bắc Xã Bắc Phong, Xã Phước Kháng, Xã Lợi Hải
1507 Khánh Hòa Ninh Thuận, Khánh Hòa Xã Thuận Nam Xã Phước Nam, Xã Phước Ninh, Xã Phước Minh
1508 Khánh Hòa Ninh Thuận, Khánh Hòa Xã Trung Khánh Vĩnh Xã Khánh Trung, Xã Khánh Hiệp
1509 Khánh Hòa Ninh Thuận, Khánh Hòa Xã Trường Sa Thị trấn Trường Sa, Xã Song Tử Tây, Xã Sinh Tồn
1510 Khánh Hòa Ninh Thuận, Khánh Hòa Xã Tu Bông Xã Vạn Khánh, Xã Vạn Long, Xã Vạn Phước
1511 Khánh Hòa Ninh Thuận, Khánh Hòa Xã Vạn Hưng Xã Xuân Sơn, Xã Vạn Hưng
1512 Khánh Hòa Ninh Thuận, Khánh Hòa Xã Vạn Ninh Thị trấn Vạn Giã, Xã Vạn Phú, Xã Vạn Lương
1513 Khánh Hòa Ninh Thuận, Khánh Hòa Xã Vạn Thắng Xã Vạn Bình, Xã Vạn Thắng
1514 Khánh Hòa Ninh Thuận, Khánh Hòa Xã Vĩnh Hải Xã Nhơn Hải, Xã Thanh Hải, Xã Vĩnh Hải
1515 Khánh Hòa Ninh Thuận, Khánh Hòa Xã Xuân Hải Xã Hộ Hải, Xã Tân Hải, Xã Xuân Hải
1516 Lai Châu Lai Châu Xã Bản Bo Xã Nà Tăm, Xã Bản Bo
1517 Lai Châu Lai Châu Xã Bình Lư Thị trấn Tam Đường, Xã Sơn Bình, Xã Bình Lư
1518 Lai Châu Lai Châu Xã Bum Nưa Xã Pa Vệ Sủ, Xã Bum Nưa
1519 Lai Châu Lai Châu Xã Bum Tở Thị trấn Mường Tè, Xã Can Hồ, Xã Bum Tở
1520 Lai Châu Lai Châu Xã Dào San Xã Tung Qua Lìn, Xã Mù Sang, Xã Dào San
1521 Lai Châu Lai Châu Xã Đoàn Kết Phường Đoàn Kết, Phường Quyết Tiến, Phường Quyết Thắng, Xã Lản Nhì
Thàng, Xã Sùng Phài
1522 Lai Châu Lai Châu Xã Hồng Thu Xã Phìn Hồ, Xã Ma Quai, Xã Hồng Thu
1523 Lai Châu Lai Châu Xã Hua Bum Xã Vàng San, Xã Hua Bum
1524 Lai Châu Lai Châu Xã Khoen On Xã Ta Gia, Xã Khoen On
1525 Lai Châu Lai Châu Xã Khổng Lào Xã Hoang Thèn, Xã Bản Lang, Xã Khổng Lào
1526 Lai Châu Lai Châu Xã Khun Há Xã Bản Hon, Xã Khun Há
1527 Lai Châu Lai Châu Xã Lê Lợi Xã Nậm Pì, Xã Pú Đao, Xã Chăn Nưa, Xã Lê Lợi
1528 Lai Châu Lai Châu Phường Mù Cả Mù Cả
1529 Lai Châu Lai Châu Xã Mường Khoa Xã Phúc Khoa, Xã Mường Khoa
1530 Lai Châu Lai Châu Xã Mường Kim Xã Tà Mung, Xã Tà Hừa, Xã Pha Mu, Xã Mường Kim
1531 Lai Châu Lai Châu Xã Mường Mô Xã Nậm Chà, Xã Mường Mô
1532 Lai Châu Lai Châu Xã Mường Tè Xã Nậm Khao, Xã Mường Tè
1533 Lai Châu Lai Châu Xã Mường Than Xã Phúc Than, Xã Mường Mít
1534 Lai Châu Lai Châu Xã Nậm Cuổi Xã Nậm Hăn, Xã Nậm Cuổi
1535 Lai Châu Lai Châu Xã Nậm Hàng Thị trấn Nậm Nhùn, Xã Nậm Manh, Xã Nậm Hàng
1536 Lai Châu Lai Châu Xã Nậm Mạ Xã Căn Co, Xã Nậm Mạ
1537 Lai Châu Lai Châu Xã Nậm Sỏ Xã Tà Mít, Xã Nậm Sỏ
1538 Lai Châu Lai Châu Xã Nậm Tăm Xã Lùng Thàng, Xã Nậm Cha, Xã Nậm Tăm
1539 Lai Châu Lai Châu Xã Pa Tần Xã Nậm Ban, Xã Trung Chải, Xã Pa Tần
1540 Lai Châu Lai Châu Xã Pa Ủ Xã Tá Bạ, Xã Pa Ủ
1541 Lai Châu Lai Châu Xã Pắc Ta Xã Hố Mít, Xã Pắc Ta
1542 Lai Châu Lai Châu Xã Phong Thổ Thị trấn Phong Thổ, Xã Huổi Luông, Xã Ma Li Pho, Xã Mường So
1543 Lai Châu Lai Châu Xã Pu Sam Cáp Xã Pa Khóa, Xã Noong Hẻo, Xã Pu Sam Cáp
1544 Lai Châu Lai Châu Xã Sì Lở Lầu Xã Vàng Ma Chải, Xã Mồ Sì San, Xã Pa Vây Sử, Xã Sì Lở Lầu
1545 Lai Châu Lai Châu Xã Sìn Hồ Thị trấn Sìn Hồ, Xã Sà Dề Phìn, Xã Phăng Sô Lin, Xã Tả Phìn
1546 Lai Châu Lai Châu Xã Sin Suối Hồ Xã Nậm Xe, Xã Thèn Sin, Xã Sin Suối Hồ
1547 Lai Châu Lai Châu Xã Tả Lèng Xã Giang Ma, Xã Hồ Thầu, Xã Tả Lèng
1548 Lai Châu Lai Châu Phường Tà Tổng Tà Tổng
1549 Lai Châu Lai Châu Xã Tân Phong Phường Tân Phong, Phường Đông Phong, Xã San Thàng, Xã Nùng Nàng, Xã
Bản Giang
1550 Lai Châu Lai Châu Xã Tân Uyên Thị trấn Tân Uyên, Xã Trung Đồng, Xã Thân Thuộc, Xã Nậm Cần
1551 Lai Châu Lai Châu Xã Than Uyên Thị trấn Than Uyên, Xã Mường Than, Xã Hua Nà, Xã Mường Cang
1552 Lai Châu Lai Châu Xã Thu Lũm Xã Ka Lăng, Xã Thu Lũm
1553 Lai Châu Lai Châu Xã Tủa Sín Chải Xã Làng Mô, Xã Tả Ngảo, Xã Tủa Sín Chải
1554 Lạng Sơn Lạng Sơn Xã Ba Sơn Xã Mẫu Sơn (huyện Cao Lộc), Xã Cao Lâu, Xã Xuất Lễ
1555 Lạng Sơn Lạng Sơn Xã Bắc Sơn Thị trấn Bắc Sơn, Xã Long Đống, Xã Bắc Quỳnh
1556 Lạng Sơn Lạng Sơn Xã Bằng Mạc Xã Gia Lộc, Xã Bằng Hữu, Xã Thượng Cường, Xã Bằng Mạc
1557 Lạng Sơn Lạng Sơn Xã Bình Gia Xã Hoàng Văn Thụ (huyện Bình Gia), Xã Mông Ân, Thị trấn Bình Gia
1558 Lạng Sơn Lạng Sơn Xã Cai Kinh Xã Yên Vượng, Xã Yên Sơn, Xã Cai Kinh
1559 Lạng Sơn Lạng Sơn Xã Cao Lộc Xã Lộc Yên, Xã Thanh Lòa, Xã Thạch Đạn
1560 Lạng Sơn Lạng Sơn Xã Châu Sơn Xã Bắc Lãng, Xã Đồng Thắng, Xã Cường Lợi, Xã Châu Sơn, Xã Kiên Mộc
1561 Lạng Sơn Lạng Sơn Phường Chi Lăng Xã Chi Lăng (huyện Chi Lăng), Thị trấn Chi Lăng, Thị trấn Đồng Mỏ
1562 Lạng Sơn Lạng Sơn Xã Chiến Thắng Xã Chiến Thắng (huyện Chi Lăng), Xã Vân An, Xã Liên Sơn, Xã Vân Thủy
1563 Lạng Sơn Lạng Sơn Xã Công Sơn Xã Hòa Cư, Xã Hải Yến, Xã Công Sơn
1564 Lạng Sơn Lạng Sơn Xã Điềm He Xã Trấn Ninh, Xã Liên Hội, Xã Điềm He
1565 Lạng Sơn Lạng Sơn Xã Đình Lập Thị trấn Đình Lập, Xã Đình Lập, Xã Bính Xá
1566 Lạng Sơn Lạng Sơn Xã Đoàn Kết Xã Khánh Long, Xã Cao Minh, Xã Đoàn Kết
1567 Lạng Sơn Lạng Sơn Xã Đồng Đăng Thị trấn Đồng Đăng, Xã Thụy Hùng (huyện Cao Lộc), Xã Phú Xá, Xã Hồng
Phong, Xã Bảo Lâm
1568 Lạng Sơn Lạng Sơn Xã Đông Kinh Phường Vĩnh Trại, Phường Đông Kinh, Xã Yên Trạch, Xã Mai Pha
1569 Lạng Sơn Lạng Sơn Xã Hoa Thám Xã Hưng Đạo, Xã Hoa Thám
1570 Lạng Sơn Lạng Sơn Xã Hoàng Văn Thụ Xã Hồng Thái, Xã Hoàng Văn Thụ (huyện Văn Lãng), Xã Tân Mỹ, Xã Nhạc
Kỳ, Xã Tân Thanh
1571 Lạng Sơn Lạng Sơn Xã Hội Hoan Xã Gia Miễn, Xã Hội Hoan
1572 Lạng Sơn Lạng Sơn Xã Hồng Phong Xã Hồng Phong (huyện Bình Gia), Xã Minh Khai
1573 Lạng Sơn Lạng Sơn Xã Hưng Vũ Xã Trấn Yên, Xã Hưng Vũ
1574 Lạng Sơn Lạng Sơn Xã Hữu Liên Xã Yên Thịnh, Xã Hữu Liên
1575 Lạng Sơn Lạng Sơn Xã Hữu Lũng Thị trấn Hữu Lũng, Xã Đồng Tân, Xã Hồ Sơn
1576 Lạng Sơn Lạng Sơn Xã Kháng Chiến Xã Trung Thành, Xã Tân Minh, Xã Kháng Chiến
1577 Lạng Sơn Lạng Sơn Xã Khánh Khê Xã Xuân Long, Xã Bình Trung, Xã Khánh Khê
1578 Lạng Sơn Lạng Sơn Xã Khuất Xá Xã Tam Gia, Xã Khuất Xá
1579 Lạng Sơn Lạng Sơn Xã Kiên Mộc Xã Bắc Xa, Xã Bính Xá, Xã Kiên Mộc
1580 Lạng Sơn Lạng Sơn Xã Kỳ Lừa Phường Hoàng Văn Thụ, Thị trấn Cao Lộc, Xã Hợp Thành, Xã Tân Liên, Xã
Gia Cát
1581 Lạng Sơn Lạng Sơn Xã Lộc Bình Thị trấn Lộc Bình, Xã Khánh Xuân, Xã Đồng Bục, Xã Hữu Khánh
1582 Lạng Sơn Lạng Sơn Xã Lợi Bác Xã Sàn Viên, Xã Lợi Bác
1583 Lạng Sơn Lạng Sơn Phường Lương Văn Tri Phường Chi Lăng, Xã Quảng Lạc
1584 Lạng Sơn Lạng Sơn Xã Mẫu Sơn Xã Mẫu Sơn (huyện Lộc Bình), Xã Yên Khoái, Xã Tú Mịch
1585 Lạng Sơn Lạng Sơn Xã Na Dương Thị trấn Na Dương, Xã Đông Quan, Xã Tú Đoạn
1586 Lạng Sơn Lạng Sơn Xã Na Sầm Thị trấn Na Sầm, Xã Hoàng Việt, Xã Bắc Hùng
1587 Lạng Sơn Lạng Sơn Xã Nhân Lý Xã Mai Sao, Xã Bắc Thủy, Xã Lâm Sơn, Xã Nhân Lý
1588 Lạng Sơn Lạng Sơn Xã Nhất Hòa Xã Tân Thành (huyện Bắc Sơn), Xã Nhất Tiến, Xã Nhất Hòa
1589 Lạng Sơn Lạng Sơn Xã Quan Sơn Xã Hữu Kiên, Xã Quan Sơn
1590 Lạng Sơn Lạng Sơn Xã Quốc Khánh Xã Tri Phương, Xã Đội Cấn, Xã Quốc Khánh
1591 Lạng Sơn Lạng Sơn Xã Quốc Việt Xã Đào Viên, Xã Quốc Việt
1592 Lạng Sơn Lạng Sơn Xã Quý Hòa Xã Vĩnh Yên, Xã Quý Hòa
1593 Lạng Sơn Lạng Sơn Phường Tam Thanh Phường Tam Thanh, Xã Hoàng Đồng
1594 Lạng Sơn Lạng Sơn Xã Tân Đoàn Xã Tân Thành (huyện Cao Lộc), Xã Tràng Phái, Xã Tân Đoàn
1595 Lạng Sơn Lạng Sơn Xã Tân Thành Xã Tân Thành (huyện Hữu Lũng), Xã Hòa Lạc, Xã Hòa Sơn
1596 Lạng Sơn Lạng Sơn Xã Tân Tiến Xã Tân Yên, Xã Kim Đồng, Xã Tân Tiến
1597 Lạng Sơn Lạng Sơn Xã Tân Tri Xã Đồng Ý, Xã Vạn Thủy, Xã Tân Tri
1598 Lạng Sơn Lạng Sơn Xã Tân Văn Xã Hồng Thái (huyện Bình Gia), Xã Bình La, Xã Tân Văn
1599 Lạng Sơn Lạng Sơn Xã Thái Bình Thị trấn Nông Trường Thái Bình, Xã Lâm Ca, Xã Thái Bình
1600 Lạng Sơn Lạng Sơn Xã Thất Khê Xã Chi Lăng (huyện Tràng Định), Xã Chí Minh, Thị trấn Thất Khê
1601 Lạng Sơn Lạng Sơn Xã Thiện Hòa Xã Yên Lỗ, Xã Thiện Hòa
1602 Lạng Sơn Lạng Sơn Xã Thiện Long Xã Hòa Bình (huyện Bình Gia), Xã Tân Hòa, Xã Thiện Long
1603 Lạng Sơn Lạng Sơn Xã Thiện Tân Xã Thanh Sơn, Xã Đồng Tiến, Xã Thiện Tân
1604 Lạng Sơn Lạng Sơn Xã Thiện Thuật Xã Quang Trung, Xã Thiện Thuật
1605 Lạng Sơn Lạng Sơn Xã Thống Nhất Xã Minh Hiệp, Xã Hữu Lân, Xã Thống Nhất
1606 Lạng Sơn Lạng Sơn Xã Thụy Hùng Xã Thụy Hùng (huyện Văn Lãng), Xã Thanh Long, Xã Trùng Khánh
1607 Lạng Sơn Lạng Sơn Xã Tràng Định Xã Đề Thám, Xã Hùng Sơn, Xã Hùng Việt
1608 Lạng Sơn Lạng Sơn Xã Tri Lễ Xã Lương Năng, Xã Hữu Lễ, Xã Tri Lễ
1609 Lạng Sơn Lạng Sơn Xã Tuấn Sơn Xã Minh Sơn, Xã Minh Hòa, Xã Hòa Thắng
1610 Lạng Sơn Lạng Sơn Xã Vạn Linh Xã Hòa Bình (huyện Chi Lăng), Xã Y Tịch, Xã Vạn Linh
1611 Lạng Sơn Lạng Sơn Xã Văn Lãng Xã Bắc Việt, Xã Bắc La, Xã Tân Tác, Xã Thành Hòa
1612 Lạng Sơn Lạng Sơn Xã Văn Quan Xã Hòa Bình (huyện Văn Quan), Xã Tú Xuyên, Thị trấn Văn Quan
1613 Lạng Sơn Lạng Sơn Xã Vân Nham Xã Minh Tiến, Xã Nhật Tiến, Xã Vân Nham
1614 Lạng Sơn Lạng Sơn Xã Vũ Lăng Xã Tân Lập, Xã Tân Hương, Xã Chiêu Vũ, Xã Vũ Lăng
1615 Lạng Sơn Lạng Sơn Xã Vũ Lễ Xã Chiến Thắng (huyện Bắc Sơn), Xã Vũ Sơn, Xã Vũ Lễ
1616 Lạng Sơn Lạng Sơn Xã Xuân Dương Xã Nam Quan, Xã Ái Quốc, Xã Xuân Dương
1617 Lạng Sơn Lạng Sơn Xã Yên Bình Xã Hòa Bình (huyện Hữu Lũng), Xã Quyết Thắng, Xã Yên Bình
1618 Lạng Sơn Lạng Sơn Xã Yên Phúc Xã An Sơn, Xã Bình Phúc, Xã Yên Phúc
1619 Lào Cai Lào Cai, Yên Bái Xã A Mú Sung Xã Nậm Chạc, Xã A Mú Sung
1620 Lào Cai Lào Cai, Yên Bái Xã Âu Lâu Phường Hợp Minh, Xã Giới Phiên, Xã Minh Quân, Xã Âu Lâu
1621 Lào Cai Lào Cai, Yên Bái Xã Bản Hồ Xã Thanh Bình (thị xã Sa Pa), Xã Bản Hồ
1622 Lào Cai Lào Cai, Yên Bái Xã Bản Lầu Xã Bản Sen, Xã Lùng Vai, Xã Bản Lầu
1623 Lào Cai Lào Cai, Yên Bái Xã Bản Liền Xã Nậm Khánh, Xã Bản Liền
1624 Lào Cai Lào Cai, Yên Bái Xã Bản Xèo Xã Pa Cheo, Xã Mường Vi, Xã Bản Xèo
1625 Lào Cai Lào Cai, Yên Bái Xã Bảo Ái Xã Cảm Ân, Xã Mông Sơn, Xã Tân Nguyên, Xã Bảo Ái
1626 Lào Cai Lào Cai, Yên Bái Xã Bảo Hà Xã Kim Sơn, Xã Cam Cọn, Xã Tân An, Xã Tân Thượng, Xã Bảo Hà
1627 Lào Cai Lào Cai, Yên Bái Xã Bảo Nhai Xã Nậm Đét, Xã Cốc Ly, Xã Bảo Nhai
1628 Lào Cai Lào Cai, Yên Bái Xã Bảo Thắng Thị trấn Phố Lu, Xã Sơn Hà, Xã Sơn Hải, Xã Thái Niên
1629 Lào Cai Lào Cai, Yên Bái Xã Bảo Yên Thị trấn Phố Ràng, Xã Yên Sơn, Xã Lương Sơn, Xã Xuân Thượng
1630 Lào Cai Lào Cai, Yên Bái Xã Bát Xát Thị trấn Bát Xát, Xã Bản Vược, Xã Bản Qua, Xã Phìn Ngan, Xã Quang Kim
1631 Lào Cai Lào Cai, Yên Bái Xã Bắc Hà Thị trấn Bắc Hà, Xã Na Hối, Xã Thải Giàng Phố, Xã Bản Phố, Xã Hoàng
Thu Phố, Xã Nậm Mòn
1632 Lào Cai Lào Cai, Yên Bái Phường Cam Đường Phường Nam Cường (thành phố Lào Cai), Phường Xuân Tăng, Phường Pom
Hán, Phường Bắc Cường, Phường Bắc Lệnh, Phường Bình Minh, Xã Cam
Đường
1633 Lào Cai Lào Cai, Yên Bái Xã Cảm Nhân Xã Xuân Long, Xã Ngọc Chấn, Xã Cảm Nhân
1634 Lào Cai Lào Cai, Yên Bái Xã Cao Sơn Xã Lùng Khấu Nhin, Xã Tả Thàng, Xã La Pan Tẩn, Xã Cao Sơn
1635 Lào Cai Lào Cai, Yên Bái Phường Cát Thịnh Cát Thịnh
1636 Lào Cai Lào Cai, Yên Bái Xã Cầu Thia Phường Cầu Thia, Xã Thanh Lương, Xã Thạch Lương, Xã Phúc Sơn, Xã
Hạnh Sơn
1637 Lào Cai Lào Cai, Yên Bái Xã Chấn Thịnh Xã Tân Thịnh (huyện Văn Chấn), Xã Đại Lịch, Xã Chấn Thịnh
1638 Lào Cai Lào Cai, Yên Bái Xã Châu Quế Xã Châu Quế Thượng, Xã Châu Quế Hạ
1639 Lào Cai Lào Cai, Yên Bái Phường Chế Tạo Chế Tạo
1640 Lào Cai Lào Cai, Yên Bái Xã Chiềng Ken Xã Nậm Tha, Xã Chiềng Ken
1641 Lào Cai Lào Cai, Yên Bái Xã Cốc Lầu Xã Nậm Lúc, Xã Bản Cái, Xã Cốc Lầu
1642 Lào Cai Lào Cai, Yên Bái Xã Cốc San Xã Đồng Tuyển, Xã Tòng Sành, Xã Cốc San
1643 Lào Cai Lào Cai, Yên Bái Xã Dền Sáng Xã Dền Thàng, Xã Sàng Ma Sáo, Xã Dền Sáng
1644 Lào Cai Lào Cai, Yên Bái Xã Dương Quỳ Xã Thẳm Dương, Xã Dương Quỳ
1645 Lào Cai Lào Cai, Yên Bái Xã Đông Cuông Xã Quang Minh, Xã An Bình, Xã Đông An, Xã Đông Cuông
1646 Lào Cai Lào Cai, Yên Bái Xã Gia Hội Xã Nậm Búng, Xã Nậm Lành, Xã Gia Hội
1647 Lào Cai Lào Cai, Yên Bái Xã Gia Phú Xã Xuân Giao, Xã Thống Nhất, Xã Gia Phú
1648 Lào Cai Lào Cai, Yên Bái Xã Hạnh Phúc Thị trấn Trạm Tấu, Xã Bản Công, Xã Hát Lừu, Xã Xà Hồ
1649 Lào Cai Lào Cai, Yên Bái Xã Hợp Thành Xã Tả Phời, Xã Hợp Thành
1650 Lào Cai Lào Cai, Yên Bái Xã Hưng Khánh Xã Hồng Ca, Xã Hưng Khánh
1651 Lào Cai Lào Cai, Yên Bái Xã Khánh Hòa Xã Tô Mậu, Xã An Lạc, Xã Động Quan, Xã Khánh Hòa
1652 Lào Cai Lào Cai, Yên Bái Xã Khánh Yên Xã Khánh Yên Trung, Xã Liêm Phú, Xã Khánh Yên Hạ
1653 Lào Cai Lào Cai, Yên Bái Xã Khao Mang Xã Hồ Bốn, Xã Khao Mang
1654 Lào Cai Lào Cai, Yên Bái Xã Lào Cai Phường Duyên Hải, Phường Cốc Lếu, Phường Kim Tân, Phường Lào Cai, Xã Vạn Hòa, Xã Bản Phiệt
1655 Lào Cai Lào Cai, Yên Bái Phường Lao Chải Lao Chải
1656 Lào Cai Lào Cai, Yên Bái Xã Lâm Giang Xã Lang Thíp, Xã Lâm Giang
1657 Lào Cai Lào Cai, Yên Bái Xã Lâm Thượng Xã Mai Sơn, Xã Khánh Thiện, Xã Tân Phượng, Xã Lâm Thượng
1658 Lào Cai Lào Cai, Yên Bái Xã Liên Sơn Thị trấn Nông trường Liên Sơn, Xã Sơn A, Xã Nghĩa Phúc
1659 Lào Cai Lào Cai, Yên Bái Xã Lục Yên Thị trấn Yên Thế, Xã Minh Xuân, Xã Yên Thắng, Xã Liễu Đô
1660 Lào Cai Lào Cai, Yên Bái Xã Lùng Phình Xã Tả Van Chư, Xã Lùng Phình, Xã Lùng Thẩn
1661 Lào Cai Lào Cai, Yên Bái Xã Lương Thịnh Xã Hưng Thịnh, Xã Lương Thịnh
1662 Lào Cai Lào Cai, Yên Bái Xã Mậu A Thị trấn Mậu A, Xã Yên Thái, Xã An Thịnh, Xã Mậu Đông, Xã Ngòi A
1663 Lào Cai Lào Cai, Yên Bái Xã Minh Lương Xã Nậm Xây, Xã Minh Lương
1664 Lào Cai Lào Cai, Yên Bái Xã Mỏ Vàng Xã An Lương, Xã Mỏ Vàng
1665 Lào Cai Lào Cai, Yên Bái Xã Mù Cang Chải Thị trấn Mù Cang Chải, Xã Kim Nọi, Xã Mồ Dề, Xã Chế Cu Nha
1666 Lào Cai Lào Cai, Yên Bái Xã Mường Bo Xã Liên Minh, Xã Mường Bo
1667 Lào Cai Lào Cai, Yên Bái Xã Mường Hum Xã Nậm Pung, Xã Trung Lèng Hồ, Xã Mường Hum
1668 Lào Cai Lào Cai, Yên Bái Xã Mường Khương Thị trấn Mường Khương, Xã Thanh Bình (huyện Mường Khương), Xã Nậm
Chảy, Xã Tung Chung Phố, Xã Nấm Lư
1669 Lào Cai Lào Cai, Yên Bái Xã Mường Lai Xã An Phú, Xã Vĩnh Lạc, Xã Minh Tiến, Xã Mường Lai
1670 Lào Cai Lào Cai, Yên Bái Xã Nam Cường Phường Nam Cường (thành phố Yên Bái), Xã Minh Bảo, Xã Tuy Lộc, Xã
Cường Thịnh
1671 Lào Cai Lào Cai, Yên Bái Xã Nậm Chày Xã Dần Thàng, Xã Nậm Chày
1672 Lào Cai Lào Cai, Yên Bái Phường Nậm Có Nậm Có
1673 Lào Cai Lào Cai, Yên Bái Phường Nậm Xé Nậm Xé
1674 Lào Cai Lào Cai, Yên Bái Xã Nghĩa Đô Xã Tân Tiến, Xã Vĩnh Yên, Xã Nghĩa Đô
1675 Lào Cai Lào Cai, Yên Bái Xã Nghĩa Lộ Phường Tân An, Phường Pú Trạng, Xã Nghĩa An, Xã Nghĩa Sơn
1676 Lào Cai Lào Cai, Yên Bái Xã Nghĩa Tâm Xã Bình Thuận, Xã Minh An, Xã Nghĩa Tâm
1677 Lào Cai Lào Cai, Yên Bái Phường Ngũ Chỉ Sơn Ngũ Chỉ Sơn
1678 Lào Cai Lào Cai, Yên Bái Xã Pha Long Xã Tả Ngài Chồ, Xã Dìn Chin, Xã Tả Gia Khâu, Xã Pha Long
1679 Lào Cai Lào Cai, Yên Bái Xã Phình Hồ Xã Làng Nhì, Xã Bản Mù, Xã Phình Hồ
1680 Lào Cai Lào Cai, Yên Bái Xã Phong Dụ Hạ Xã Xuân Tầm, Xã Phong Dụ Hạ
1681 Lào Cai Lào Cai, Yên Bái Phường Phong Dụ Thượng Phong Dụ Thượng
1682 Lào Cai Lào Cai, Yên Bái Phường Phong Hải Thị trấn Nông trường Phong Hải, Xã Bản Cầm
1683 Lào Cai Lào Cai, Yên Bái Xã Phúc Khánh Xã Việt Tiến, Xã Phúc Khánh
1684 Lào Cai Lào Cai, Yên Bái Xã Phúc Lợi Xã Trúc Lâu, Xã Trung Tâm, Xã Phúc Lợi
1685 Lào Cai Lào Cai, Yên Bái Xã Púng Luông Xã Nậm Khắt, Xã La Pán Tẩn, Xã Dế Xu Phình, Xã Púng Luông
1686 Lào Cai Lào Cai, Yên Bái Xã Quy Mông Xã Kiên Thành, Xã Y Can, Xã Quy Mông
1687 Lào Cai Lào Cai, Yên Bái Phường Sa Pa Phường Hàm Rồng, Phường Ô Quý Hồ, Phường Sa Pả, Phường Cầu Mây,
Phường Phan Si Păng, Phường Sa Pa
1688 Lào Cai Lào Cai, Yên Bái Xã Si Ma Cai Thị trấn Si Ma Cai, Xã Sán Chải, Xã Nàn Sán, Xã Cán Cấu, Xã Quan Hồ
Thẩn
1689 Lào Cai Lào Cai, Yên Bái Xã Sín Chéng Xã Bản Mế, Xã Thào Chư Phìn, Xã Nàn Sín, Xã Sín Chéng
1690 Lào Cai Lào Cai, Yên Bái Xã Sơn Lương Xã Nậm Mười, Xã Sùng Đô, Xã Suối Quyền, Xã Sơn Lương
1691 Lào Cai Lào Cai, Yên Bái Xã Tả Củ Tỷ Xã Lùng Cải, Xã Tả Củ Tỷ
1692 Lào Cai Lào Cai, Yên Bái Xã Tả Phìn Xã Trung Chải, Xã Tả Phìn
1693 Lào Cai Lào Cai, Yên Bái Xã Tả Van Xã Hoàng Liên, Xã Mường Hoa, Xã Tả Van
1694 Lào Cai Lào Cai, Yên Bái Phường Tà Xi Láng Tà Xi Láng
1695 Lào Cai Lào Cai, Yên Bái Phường Tằng Loỏng Thị trấn Tằng Loỏng, Xã Phú Nhuận
1696 Lào Cai Lào Cai, Yên Bái Xã Tân Hợp Xã Đại Sơn, Xã Nà Hẩu, Xã Tân Hợp
1697 Lào Cai Lào Cai, Yên Bái Xã Tân Lĩnh Xã Minh Chuẩn, Xã Tân Lập, Xã Phan Thanh, Xã Khai Trung, Xã Tân Lĩnh
1698 Lào Cai Lào Cai, Yên Bái Xã Thác Bà Thị trấn Thác Bà, Xã Vũ Linh, Xã Bạch Hà, Xã Hán Đà, Xã Vĩnh Kiên, Xã
Đại Minh
1699 Lào Cai Lào Cai, Yên Bái Phường Thượng Bằng La Thị trấn Nông trường Trần Phú, Xã Thượng Bằng La
1700 Lào Cai Lào Cai, Yên Bái Xã Thượng Hà Xã Điện Quan, Xã Minh Tân, Xã Thượng Hà
1701 Lào Cai Lào Cai, Yên Bái Xã Trạm Tấu Xã Pá Lau, Xã Pá Hu, Xã Túc Đán, Xã Trạm Tấu
1702 Lào Cai Lào Cai, Yên Bái Xã Trấn Yên Thị trấn Cổ Phúc, Xã Báo Đáp, Xã Tân Đồng, Xã Thành Thịnh, Xã Hòa
Cuông, Xã Minh Quán
1703 Lào Cai Lào Cai, Yên Bái Xã Trịnh Tường Xã Cốc Mỳ, Xã Trịnh Tường
1704 Lào Cai Lào Cai, Yên Bái Xã Trung Tâm Phường Trung Tâm, Xã Phù Nham, Xã Nghĩa Lợi, Xã Nghĩa Lộ
1705 Lào Cai Lào Cai, Yên Bái Xã Tú Lệ Xã Cao Phạ, Xã Tú Lệ
1706 Lào Cai Lào Cai, Yên Bái Xã Văn Bàn Thị trấn Khánh Yên, Xã Khánh Yên Thượng, Xã Sơn Thuỷ, Xã Làng Giàng,
Xã Hòa Mạc
1707 Lào Cai Lào Cai, Yên Bái Xã Văn Chấn Thị trấn Sơn Thịnh, Xã Đồng Khê, Xã Suối Bu, Xã Suối Giàng
1708 Lào Cai Lào Cai, Yên Bái Xã Văn Phú Phường Yên Thịnh, Xã Tân Thịnh (thành phố Yên Bái), Xã Văn Phú, Xã
Phú Thịnh
1709 Lào Cai Lào Cai, Yên Bái Xã Việt Hồng Xã Việt Cường, Xã Vân Hội, Xã Việt Hồng
1710 Lào Cai Lào Cai, Yên Bái Xã Võ Lao Xã Nậm Mả, Xã Nậm Dạng, Xã Võ Lao
1711 Lào Cai Lào Cai, Yên Bái Xã Xuân Ái Xã Đại Phác, Xã Yên Phú, Xã Yên Hợp, Xã Viễn Sơn, Xã Xuân Ái
1712 Lào Cai Lào Cai, Yên Bái Xã Xuân Hòa Xã Tân Dương, Xã Xuân Hòa
1713 Lào Cai Lào Cai, Yên Bái Xã Xuân Quang Xã Phong Niên, Xã Trì Quang, Xã Xuân Quang
1714 Lào Cai Lào Cai, Yên Bái Xã Y Tý Xã A Lù, Xã Y Tý
1715 Lào Cai Lào Cai, Yên Bái Phường Yên Bái Phường Đồng Tâm, Phường Yên Ninh, Phường Minh Tân, Phường Nguyễn
Thái Học, Phường Hồng Hà
1716 Lào Cai Lào Cai, Yên Bái Xã Yên Bình Thị trấn Yên Bình, Xã Tân Hương, Xã Thịnh Hưng, Xã Đại Đồng
1717 Lào Cai Lào Cai, Yên Bái Xã Yên Thành Xã Phúc Ninh, Xã Mỹ Gia, Xã Xuân Lai, Xã Phúc An, Xã Yên Thành
1718 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Phường 1 Bảo Lộc Phường 1 (thành phố Bảo Lộc), Phường Lộc Phát, Xã Lộc Thanh
1719 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Xã 2 Bảo Lộc Phường 2 (thành phố Bảo Lộc), Xã Lộc Tân, Xã ĐamBri
1720 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Xã 3 Bảo Lộc Phường Lộc Tiến, Xã Lộc Châu, Xã Đại Lào
1721 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Phường B’Lao Phường Lộc Sơn, Phường B’Lao, Xã Lộc Nga
1722 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Xã Bảo Lâm 1 Thị trấn Lộc Thắng, Xã Lộc Quảng, Xã Lộc Ngãi
1723 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Xã Bảo Lâm 2 Xã Lộc An, Xã Lộc Đức, Xã Tân Lạc
1724 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Xã Bảo Lâm 3 Xã Lộc Thành, Xã Lộc Nam
1725 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Xã Bảo Lâm 4 Xã Lộc Phú, Xã Lộc Lâm, Xã B’Lá
1726 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Xã Bảo Lâm 5 Xã Lộc Bảo, Xã Lộc Bắc
1727 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Xã Bảo Thuận Xã Đinh Lạc, Xã Tân Nghĩa, Xã Bảo Thuận
1728 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Xã Bắc Bình Thị trấn Chợ Lầu, Xã Phan Hòa, Xã Phan Hiệp, Xã Phan Rí Thành
1729 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Phường Bắc Gia Nghĩa Phường Quảng Thành, Phường Nghĩa Thành, Phường Nghĩa Đức, Xã Đắk Ha
1730 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Xã Bắc Ruộng Xã Măng Tố, Xã Bắc Ruộng
1731 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Xã Bình Thuận Phường Phú Tài, Xã Phong Nẫm, Xã Hàm Hiệp
1732 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Phường Cam Ly – Đà Lạt Phường 5, Phường 6, Xã Tà Nung
1733 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Xã Cát Tiên Thị trấn Cát Tiên, Xã Nam Ninh, Xã Quảng Ngãi
1734 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Xã Cát Tiên 2 Thị trấn Phước Cát, Xã Phước Cát 2, Xã Đức Phổ
1735 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Xã Cát Tiên 3 Xã Gia Viễn, Xã Tiên Hoàng, Xã Đồng Nai Thượng
1736 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Xã Cư Jút Thị trấn Ea T’ling, Xã Trúc Sơn, Xã Tâm Thắng, Xã Cư K’nia
1737 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Phường D’Ran Thị trấn D’Ran, Xã Lạc Xuân
1738 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Xã Di Linh Thị trấn Di Linh, Xã Liên Đầm, Xã Tân Châu, Xã Gung Ré
1739 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Xã Đạ Huoai Thị trấn Mađaguôi, Xã Mađaguôi, Xã Đạ Oai
1740 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Phường Đạ Huoai 2 Thị trấn Đạ M’ri, Xã Hà Lâm
1741 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Phường Đạ Huoai 3 xã Bà Gia
1742 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Xã Đạ Tẻh Thị trấn Đạ Tẻh, Xã An Nhơn, Xã Đạ Lây
1743 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Xã Đạ Tẻh 2 Xã Quảng Trị, Xã Đạ Pal, Xã Đạ Kho
1744 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Xã Đạ Tẻh 3 Xã Mỹ Đức, Xã Quốc Oai
1745 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Xã Đam Rông 1 Xã Phi Liêng, Xã Đạ K’Nàng
1746 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Xã Đam Rông 2 Xã Rô Men, Xã Liêng Srônh
1747 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Xã Đam Rông 3 Xã Đạ Rsal, Xã Đạ M’Rông
1748 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Xã Đam Rông 4 Xã Đạ Tông, Xã Đạ Long, Xã Đưng K’Nớ
1749 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Xã Đắk Mil Xã Đắk Gằn, Xã Đắk N’Drót, Xã Đắk R’La
1750 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Xã Đắk Sắk Xã Nam Xuân, Xã Long Sơn, Xã Đắk Sắk
1751 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Xã Đắk Song Xã Đắk Môl, Xã Đắk Hòa
1752 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Xã Đắk Wil Xã Ea Pô, Xã Đắk Wil
1753 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Xã Đinh Trang Thượng Xã Tân Lâm, Xã Tân Thượng, Xã Đinh Trang Thượng
1754 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Xã Đinh Văn Lâm Hà Xã Bình Thạnh (huyện Đức Trọng), Xã Tân Văn, Thị trấn Đinh Văn
1755 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Phường Đông Gia Nghĩa Phường Nghĩa Trung, Xã Đắk Nia
1756 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Xã Đông Giang Xã Đông Tiến, Xã Đông Giang
1757 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Xã Đồng Kho Xã Huy Khiêm, Xã La Ngâu, Xã Đức Bình, Xã Đồng Kho
1758 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Xã Đơn Dương Thị trấn Thạnh Mỹ, Xã Đạ Ròn, Xã Tu Tra
1759 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Xã Đức An Thị trấn Đức An, Xã Đắk N’Drung, Xã Nam Bình
1760 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Xã Đức Lập Thị trấn Đắk Mil, Xã Đức Mạnh, Xã Đức Minh
1761 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Xã Đức Linh Thị trấn Võ Xu, Xã Nam Chính, Xã Vũ Hòa
1762 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Phường Đức Trọng Thị trấn Liên Nghĩa, Xã Phú Hội
1763 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Xã Gia Hiệp Xã Tam Bố, Xã Gia Hiệp
1764 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Xã Hải Ninh Xã Bình An, Xã Phan Điền, Xã Hải Ninh
1765 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Xã Hàm Kiệm Xã Mương Mán, Xã Hàm Cường, Xã Hàm Kiệm
1766 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Xã Hàm Liêm Xã Hàm Chính, Xã Hàm Liêm
1767 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Xã Hàm Tân Xã Tân Hà (huyện Hàm Tân), Xã Tân Xuân, Thị trấn Tân Nghĩa
1768 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Xã Hàm Thạnh Xã Mỹ Thạnh, Xã Hàm Cần, Xã Hàm Thạnh
1769 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Phường Hàm Thắng Phường Xuân An, Thị trấn Phú Long, Xã Hàm Thắng
1770 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Xã Hàm Thuận Thị trấn Ma Lâm, Xã Thuận Minh, Xã Hàm Đức
1771 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Xã Hàm Thuận Bắc Xã Thuận Hòa, Xã Hàm Trí, Xã Hàm Phú
1772 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Phường Hàm Thuận Nam Thị trấn Thuận Nam, Xã Hàm Minh
1773 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Xã Hiệp Thạnh Xã Hiệp An, Xã Liên Hiệp, Xã Hiệp Thạnh
1774 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Xã Hòa Bắc Xã Hòa Nam, Xã Hòa Bắc
1775 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Xã Hòa Ninh Xã Đinh Trang Hòa, Xã Hòa Trung, Xã Hòa Ninh
1776 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Xã Hòa Thắng Xã Hồng Phong, Xã Hòa Thắng
1777 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Xã Hoài Đức Thị trấn Đức Tài, Xã Đức Tín, Xã Đức Hạnh
1778 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Xã Hồng Sơn Xã Hồng Liêm, Xã Hồng Sơn
1779 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Xã Hồng Thái Xã Phan Thanh, Xã Hồng Thái, Xã Hòa Thắng
1780 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Xã Ka Đô Xã Lạc Lâm, Xã Ka Đô
1781 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Xã Kiến Đức Thị trấn Kiến Đức, Xã Đạo Nghĩa, Xã Nghĩa Thắng, Xã Kiến Thành
1782 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Xã Krông Nô Xã Tân Thành (huyện Krông Nô), Xã Đắk Drô, Thị trấn Đắk Mâm
1783 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Xã La Dạ Xã Đa Mi, Xã La Dạ
1784 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Phường La Gi Phường Tân An, Phường Bình Tân, Phường Tân Thiện, Xã Tân Bình
1785 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Xã Lạc Dương Xã Đạ Sar, Xã Đạ Nhim, Xã Đạ Chais
1786 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Phường Lang Biang – Đà Lạt Phường 7, Thị trấn Lạc Dương, Xã Lát
1787 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Phường Lâm Viên – Đà Lạt Phường 8, Phường 9, Phường 12
1788 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Xã Liên Hương Thị trấn Liên Hương, Xã Bình Thạnh (huyện Tuy Phong), Xã Phước Thể, Xã
Phú Lạc
1789 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Phường Lương Sơn Thị trấn Lương Sơn, Xã Sông Bình
1790 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Phường Mũi Né Phường Hàm Tiến, Phường Mũi Né, Xã Thiện Nghiệp
1791 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Xã Nam Ban Lâm Hà Thị trấn Nam Ban, Xã Đông Thanh, Xã Mê Linh, Xã Gia Lâm
1792 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Xã Nam Dong Xã Đắk D’rông, Xã Nam Dong
1793 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Xã Nam Đà Xã Buôn Choáh, Xã Đắk Sôr, Xã Nam Đà
1794 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Phường Nam Gia Nghĩa Phường Nghĩa Phú, Phường Nghĩa Tân, Xã Đắk R’Moan
1795 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Xã Nam Hà Lâm Hà Xã Nam Hà, Xã Phi Tô
1796 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Xã Nam Thành Xã Mê Pu, Xã Sùng Nhơn, Xã Đa Kai
1797 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Xã Nâm Nung Xã Nâm N’Đir, Xã Nâm Nung
1798 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Xã Nghị Đức Xã Đức Phú, Xã Nghị Đức
1799 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Xã Nhân Cơ Xã Nhân Đạo, Xã Đắk Wer, Xã Nhân Cơ
1800 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Phường Ninh Gia Ninh Gia
1801 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Xã Phan Rí Cửa Thị trấn Phan Rí Cửa, Xã Chí Công, Xã Hòa Minh, Xã Phong Phú
1802 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Xã Phan Sơn Xã Phan Lâm, Xã Phan Sơn
1803 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Phường Phan Thiết Phường Phú Trinh, Phường Lạc Đạo, Phường Bình Hưng
1804 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Xã Phú Quý Xã Long Hải, Xã Ngũ Phụng, Xã Tam Thanh
1805 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Xã Phú Sơn Lâm Hà Xã Phú Sơn, Xã Đạ Đờn
1806 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Phường Phú Thủy Phường Thanh Hải, Phường Phú Hài, Phường Phú Thủy
1807 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Xã Phúc Thọ Lâm Hà Xã Phúc Thọ, Xã Tân Thanh
1808 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Phường Phước Hội Phường Phước Lộc, Phường Phước Hội, Xã Tân Phước
1809 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Phường Quảng Hòa Quảng Hòa
1810 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Xã Quảng Khê Xã Đắk Plao, Xã Quảng Khê
1811 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Xã Quảng Lập Xã Ka Đơn, Xã Quảng Lập
1812 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Xã Quảng Phú Xã Đức Xuyên, Xã Đắk Nang, Xã Quảng Phú
1813 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Phường Quảng Sơn Quảng Sơn
1814 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Xã Quảng Tân Xã Đắk Ngo, Xã Quảng Tân
1815 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Xã Quảng Tín Xã Đắk Sin, Xã Hưng Bình, Xã Đắk Ru, Xã Quảng Tín
1816 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Phường Quảng Trực Quảng Trực
1817 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Xã Sông Lũy Xã Phan Tiến, Xã Bình Tân, Xã Sông Lũy
1818 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Xã Sơn Điền Xã Gia Bắc, Xã Sơn Điền
1819 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Xã Sơn Mỹ Xã Tân Thắng, Xã Thắng Hải, Xã Sơn Mỹ
1820 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Xã Suối Kiết Xã Gia Huynh, Xã Suối Kiết
1821 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Xã Tà Đùng Xã Đắk Som, Xã Đắk R’Măng
1822 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Xã Tà Hine Xã Ninh Loan, Xã Đà Loan, Xã Tà Hine
1823 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Xã Tà Năng Xã Đa Quyn, Xã Tà Năng
1824 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Xã Tánh Linh Thị trấn Lạc Tánh, Xã Gia An, Xã Đức Thuận
1825 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Xã Tân Hà Lâm Hà Xã Tân Hà (huyện Lâm Hà), Xã Hoài Đức, Xã Đan Phượng, Xã Liên Hà
1826 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Xã Tân Hải Xã Tân Tiến, Xã Tân Hải
1827 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Xã Tân Hội Xã Tân Thành (huyện Đức Trọng), Xã N’ Thôn Hạ, Xã Tân Hội
1828 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Xã Tân Lập Xã Sông Phan, Xã Tân Lập
1829 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Xã Tân Minh Thị trấn Tân Minh, Xã Tân Đức, Xã Tân Phúc
1830 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Xã Tân Thành Xã Tân Thành (huyện Hàm Thuận Nam), Xã Thuận Quý, Xã Tân Thuận
1831 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Xã Thuận An Xã Đắk Lao, Xã Thuận An
1832 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Xã Thuận Hạnh Xã Thuận Hà, Xã Thuận Hạnh
1833 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Phường Tiến Thành Phường Đức Long, Xã Tiến Thành
1834 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Xã Trà Tân Xã Tân Hà (huyện Đức Linh), Xã Đông Hà, Xã Trà Tân
1835 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Xã Trường Xuân Xã Nâm N’Jang, Xã Trường Xuân
1836 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Xã Tuy Đức Xã Quảng Tâm, Xã Đắk R’Tíh, Xã Đắk Búk So
1837 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Xã Tuy Phong Xã Phan Dũng, Xã Phong Phú
1838 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Xã Tuyên Quang Xã Tiến Lợi, Xã Hàm Mỹ
1839 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Xã Vĩnh Hảo Xã Vĩnh Tân, Xã Vĩnh Hảo
1840 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Phường Xuân Hương – Đà Lạt Phường 1 (thành phố Đà Lạt), Phường 2 (thành phố Đà Lạt), Phường 3,
Phường 4, Phường 10
1841 Lâm Đồng Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận Xã Xuân Trường – Đà Lạt Phường 11, Xã Xuân Thọ, Xã Xuân Trường, Xã Trạm Hành
1842 Nghệ An Nghệ An Xã An Châu Xã Diễn An, Xã Diễn Tân, Xã Diễn Thịnh, Xã Diễn Trung
1843 Nghệ An Nghệ An Xã Anh Sơn Thị trấn Kim Nhan, Xã Đức Sơn, Xã Phúc Sơn
1844 Nghệ An Nghệ An Xã Anh Sơn Đông Xã Lạng Sơn, Xã Tào Sơn, Xã Vĩnh Sơn
1845 Nghệ An Nghệ An Xã Bạch Hà Xã Đại Sơn, Xã Hiến Sơn, Xã Mỹ Sơn, Xã Trù Sơn
1846 Nghệ An Nghệ An Xã Bạch Ngọc Xã Bồi Sơn, Xã Giang Sơn Đông, Xã Giang Sơn Tây, Xã Bạch Ngọc
1847 Nghệ An Nghệ An Phường Bắc Lý Bắc Lý
1848 Nghệ An Nghệ An Xã Bích Hào Xã Mai Giang, Xã Thanh Lâm, Xã Thanh Tùng, Xã Thanh Xuân
1849 Nghệ An Nghệ An Phường Bình Chuẩn Bình Chuẩn
1850 Nghệ An Nghệ An Xã Bình Minh Xã Đức Thành, Xã Mã Thành, Xã Tân Thành, Xã Tiến Thành
1851 Nghệ An Nghệ An Xã Cam Phục Xã Cam Lâm, Xã Đôn Phục
1852 Nghệ An Nghệ An Xã Cát Ngạn Xã Minh Sơn (huyện Thanh Chương), Xã Cát Văn, Xã Phong Thịnh
1853 Nghệ An Nghệ An Phường Châu Bình Châu Bình
1854 Nghệ An Nghệ An Xã Châu Hồng Xã Châu Tiến (huyện Quỳ Hợp), Xã Châu Thành, Xã Châu Hồng
1855 Nghệ An Nghệ An Xã Châu Khê Xã Lạng Khê, Xã Châu Khê
1856 Nghệ An Nghệ An Xã Châu Lộc Xã Liên Hợp, Xã Châu Lộc
1857 Nghệ An Nghệ An Xã Châu Tiến Xã Châu Tiến (huyện Quỳ Châu), Xã Châu Bính, Xã Châu Thắng, Xã Châu Thuận
1858 Nghệ An Nghệ An Xã Chiêu Lưu Xã Bảo Thắng, Xã Chiêu Lưu
1859 Nghệ An Nghệ An Xã Con Cuông Thị trấn Trà Lân, Xã Chi Khê, Xã Yên Khê
1860 Nghệ An Nghệ An Phường Cửa Lò Phường Nghi Hải, Phường Nghi Hòa, Phường Nghi Hương, Phường Nghi
Tân, Phường Nghi Thu, Phường Nghi Thủy, Xã Thu Thủy
1861 Nghệ An Nghệ An Xã Diễn Châu Thị trấn Diễn Thành, Xã Diễn Hoa, Xã Diễn Phúc, Xã Ngọc Bích
1862 Nghệ An Nghệ An Xã Đại Đồng Thị trấn Dùng, Xã Đồng Văn (huyện Thanh Chương), Xã Thanh Ngọc, Xã
Thanh Phong, Xã Đại Đồng
1863 Nghệ An Nghệ An Xã Đại Huệ Xã Nam Anh, Xã Nam Lĩnh, Xã Nam Xuân
1864 Nghệ An Nghệ An Xã Đô Lương Xã Bắc Sơn, Xã Nam Sơn (huyện Đô Lương), Xã Đà Sơn, Xã Đặng Sơn, Xã
Lưu Sơn, Xã Thịnh Sơn, Xã Văn Sơn, Xã Yên Sơn, Thị trấn Đô Lương
1865 Nghệ An Nghệ An Xã Đông Hiếu Xã Nghĩa Mỹ, Xã Nghĩa Thuận, Xã Đông Hiếu
1866 Nghệ An Nghệ An Xã Đông Lộc Xã Khánh Hợp, Xã Nghi Thạch, Xã Thịnh Trường
1867 Nghệ An Nghệ An Xã Đông Thành Xã Đô Thành, Xã Phú Thành, Xã Thọ Thành
1868 Nghệ An Nghệ An Xã Đức Châu Xã Diễn Hồng, Xã Diễn Kỷ, Xã Diễn Phong, Xã Diễn Vạn
1869 Nghệ An Nghệ An Xã Giai Lạc Xã Hậu Thành, Xã Lăng Thành, Xã Phúc Thành
1870 Nghệ An Nghệ An Xã Giai Xuân Xã Tân Hợp, Xã Giai Xuân
1871 Nghệ An Nghệ An Xã Hải Châu Xã Diễn Hoàng, Xã Diễn Kim, Xã Diễn Mỹ, Xã Hùng Hải
1872 Nghệ An Nghệ An Xã Hải Lộc Xã Nghi Thiết, Xã Nghi Tiến, Xã Nghi Yên
1873 Nghệ An Nghệ An Xã Hạnh Lâm Xã Thanh Đức, Xã Hạnh Lâm
1874 Nghệ An Nghệ An Xã Hoa Quân Xã Thanh An, Xã Thanh Hương, Xã Thanh Quả, Xã Thanh Thịnh
1875 Nghệ An Nghệ An Xã Hoàng Mai Phường Quỳnh Thiện, Xã Quỳnh Trang, Xã Quỳnh Vinh
1876 Nghệ An Nghệ An Xã Hợp Minh Xã Bảo Thành, Xã Long Thành, Xã Sơn Thành, Xã Viên Thành, Xã Vĩnh
Thành
1877 Nghệ An Nghệ An Xã Hùng Chân Xã Châu Hoàn, Xã Châu Phong, Xã Diên Lãm
1878 Nghệ An Nghệ An Xã Hùng Châu Xã Diễn Đoài, Xã Diễn Lâm, Xã Diễn Trường, Xã Diễn Yên
1879 Nghệ An Nghệ An Phường Huồi Tụ Huồi Tụ
1880 Nghệ An Nghệ An Xã Hưng Nguyên Thị trấn Hưng Nguyên, Xã Hưng Đạo, Xã Hưng Tây, Xã Thịnh Mỹ
1881 Nghệ An Nghệ An Xã Hưng Nguyên Nam Xã Hưng Lĩnh, Xã Long Xá, Xã Thông Tân, Xã Xuân Lam
1882 Nghệ An Nghệ An Phường Hữu Khuông Hữu Khuông
1883 Nghệ An Nghệ An Xã Hữu Kiệm Xã Bảo Nam, Xã Hữu Lập, Xã Hữu Kiệm
1884 Nghệ An Nghệ An Phường Keng Đu Keng Đu
1885 Nghệ An Nghệ An Xã Kim Bảng Xã Thanh Hà, Xã Thanh Thủy, Xã Kim Bảng
1886 Nghệ An Nghệ An Xã Kim Liên Xã Hùng Tiến, Xã Nam Cát, Xã Nam Giang, Xã Xuân Hồng, Xã Kim Liên
1887 Nghệ An Nghệ An Xã Lam Thành Xã Châu Nhân, Xã Hưng Nghĩa, Xã Hưng Thành, Xã Phúc Lợi
1888 Nghệ An Nghệ An Phường Lượng Minh Lượng Minh
1889 Nghệ An Nghệ An Xã Lương Sơn Xã Bài Sơn, Xã Đông Sơn, Xã Hồng Sơn, Xã Tràng Sơn
1890 Nghệ An Nghệ An Xã Mậu Thạch Xã Mậu Đức, Xã Thạch Ngàn
1891 Nghệ An Nghệ An Xã Minh Châu Xã Diễn Cát, Xã Diễn Nguyên, Xã Hạnh Quảng, Xã Minh Châu
1892 Nghệ An Nghệ An Xã Minh Hợp Xã Hạ Sơn, Xã Văn Lợi, Xã Minh Hợp
1893 Nghệ An Nghệ An Xã Môn Sơn Xã Lục Dạ, Xã Môn Sơn
1894 Nghệ An Nghệ An Xã Mường Chọng Xã Bắc Sơn, Xã Nam Sơn (huyện Quỳ Hợp), Xã Châu Lý
1895 Nghệ An Nghệ An Xã Mường Ham Xã Châu Cường, Xã Châu Thái
1896 Nghệ An Nghệ An Phường Mường Lống Mường Lống
1897 Nghệ An Nghệ An Xã Mường Quàng Xã Cắm Muộn, Xã Châu Thôn, Xã Quang Phong
1898 Nghệ An Nghệ An Xã Mường Típ Xã Mường Ải, Xã Mường Típ
1899 Nghệ An Nghệ An Xã Mường Xén Thị trấn Mường Xén, Xã Tà Cạ, Xã Tây Sơn
1900 Nghệ An Nghệ An Phường Mỹ Lý Mỹ Lý
1901 Nghệ An Nghệ An Xã Na Loi Xã Đoọc Mạy, Xã Na Loi
1902 Nghệ An Nghệ An Xã Na Ngoi Xã Nậm Càn, Xã Na Ngoi
1903 Nghệ An Nghệ An Xã Nam Đàn Xã Nghĩa Thái (huyện Nam Đàn), Xã Nam Hưng, Xã Nam Thanh
1904 Nghệ An Nghệ An Xã Nậm Cắn Xã Phà Đánh, Xã Nậm Cắn
1905 Nghệ An Nghệ An Xã Nga My Xã Xiêng My, Xã Nga My
1906 Nghệ An Nghệ An Xã Nghi Lộc Thị trấn Quán Hành, Xã Diên Hoa, Xã Nghi Trung, Xã Nghi Vạn
1907 Nghệ An Nghệ An Xã Nghĩa Đàn Thị trấn Nghĩa Đàn, Xã Nghĩa Bình, Xã Nghĩa Trung
1908 Nghệ An Nghệ An Xã Nghĩa Đồng Xã Bình Hợp, Xã Nghĩa Đồng
1909 Nghệ An Nghệ An Xã Nghĩa Hành Xã Phú Sơn, Xã Tân Hương, Xã Nghĩa Hành
1910 Nghệ An Nghệ An Xã Nghĩa Hưng Xã Nghĩa Thành, Xã Nghĩa Hưng
1911 Nghệ An Nghệ An Xã Nghĩa Khánh Xã Nghĩa An, Xã Nghĩa Đức, Xã Nghĩa Khánh
1912 Nghệ An Nghệ An Xã Nghĩa Lâm Xã Nghĩa Lạc, Xã Nghĩa Sơn, Xã Nghĩa Yên, Xã Nghĩa Lâm
1913 Nghệ An Nghệ An Xã Nghĩa Lộc Xã Nghĩa Long, Xã Nghĩa Lộc
1914 Nghệ An Nghệ An Xã Nghĩa Mai Xã Nghĩa Hồng, Xã Nghĩa Minh, Xã Nghĩa Mai
1915 Nghệ An Nghệ An Xã Nghĩa Thọ Xã Nghĩa Hội, Xã Nghĩa Lợi, Xã Nghĩa Thọ
1916 Nghệ An Nghệ An Xã Nhân Hòa Xã Cẩm Sơn, Xã Hùng Sơn, Xã Tam Đỉnh
1917 Nghệ An Nghệ An Xã Nhôn Mai Xã Mai Sơn, Xã Nhôn Mai
1918 Nghệ An Nghệ An Xã Phúc Lộc Xã Nghi Công Bắc, Xã Nghi Công Nam, Xã Nghi Lâm, Xã Nghi Mỹ
1919 Nghệ An Nghệ An Xã Quan Thành Xã Bắc Thành, Xã Nam Thành, Xã Trung Thành, Xã Xuân Thành
1920 Nghệ An Nghệ An Xã Quảng Châu Xã Diễn Đồng, Xã Diễn Liên, Xã Diễn Thái, Xã Xuân Tháp
1921 Nghệ An Nghệ An Xã Quang Đồng Xã Đồng Thành, Xã Kim Thành, Xã Quang Thành
1922 Nghệ An Nghệ An Xã Quế Phong Thị trấn Kim Sơn, Xã Châu Kim, Xã Mường Nọc, Xã Nậm Giải
1923 Nghệ An Nghệ An Xã Quỳ Châu Thị trấn Tân Lạc, Xã Châu Hạnh, Xã Châu Hội, Xã Châu Nga
1924 Nghệ An Nghệ An Xã Quỳ Hợp Thị trấn Quỳ Hợp, Xã Châu Đình, Xã Châu Quang, Xã Thọ Hợp
1925 Nghệ An Nghệ An Xã Quỳnh Anh Xã Minh Lương, Xã Quỳnh Bảng, Xã Quỳnh Đôi, Xã Quỳnh Thanh, Xã
Quỳnh Yên
1926 Nghệ An Nghệ An Xã Quỳnh Lưu Thị trấn Cầu Giát, Xã Bình Sơn (huyện Quỳnh Lưu), Xã Quỳnh Diễn, Xã
Quỳnh Giang, Xã Quỳnh Hậu
1927 Nghệ An Nghệ An Phường Quỳnh Mai Phường Mai Hùng, Phường Quỳnh Phương, Phường Quỳnh Xuân, Xã Quỳnh
Liên
1928 Nghệ An Nghệ An Xã Quỳnh Phú Xã An Hòa, Xã Phú Nghĩa, Xã Thuận Long, Xã Văn Hải
1929 Nghệ An Nghệ An Xã Quỳnh Sơn Xã Ngọc Sơn (huyện Quỳnh Lưu), Xã Quỳnh Lâm, Xã Quỳnh Sơn
1930 Nghệ An Nghệ An Xã Quỳnh Tam Xã Tân Sơn (huyện Quỳnh Lưu), Xã Quỳnh Châu, Xã Quỳnh Tam
1931 Nghệ An Nghệ An Xã Quỳnh Thắng Xã Tân Thắng, Xã Quỳnh Thắng
1932 Nghệ An Nghệ An Xã Quỳnh Văn Xã Quỳnh Tân, Xã Quỳnh Thạch, Xã Quỳnh Văn
1933 Nghệ An Nghệ An Xã Sơn Lâm Xã Ngọc Lâm, Xã Thanh Sơn
1934 Nghệ An Nghệ An Xã Tam Đồng Xã Thanh Liên, Xã Thanh Mỹ, Xã Thanh Tiên
1935 Nghệ An Nghệ An Xã Tam Hợp Xã Tam Hợp (huyện Quỳ Hợp), Xã Đồng Hợp, Xã Nghĩa Xuân, Xã Yên Hợp
1936 Nghệ An Nghệ An Xã Tam Quang Xã Tam Đình, Xã Tam Quang
1937 Nghệ An Nghệ An Xã Tam Thái Xã Tam Hợp (huyện Tương Dương), Xã Tam Thái
1938 Nghệ An Nghệ An Xã Tân An Xã Hương Sơn, Xã Nghĩa Phúc, Xã Tân An
1939 Nghệ An Nghệ An Xã Tân Châu Xã Diễn Lộc, Xã Diễn Lợi, Xã Diễn Phú, Xã Diễn Thọ
1940 Nghệ An Nghệ An Xã Tân Kỳ Thị trấn Tân Kỳ, Xã Nghĩa Dũng, Xã Kỳ Tân, Xã Kỳ Sơn
1941 Nghệ An Nghệ An Xã Tân Mai Phường Quỳnh Dị, Xã Quỳnh Lập, Xã Quỳnh Lộc
1942 Nghệ An Nghệ An Xã Tân Phú Xã Nghĩa Thái (huyện Tân Kỳ), Xã Hoàn Long, Xã Tân Xuân, Xã Tân Phú
1943 Nghệ An Nghệ An Xã Tây Hiếu Phường Quang Tiến, Xã Nghĩa Tiến, Xã Tây Hiếu
1944 Nghệ An Nghệ An Phường Thái Hòa Phường Hòa Hiếu, Phường Long Sơn, Phường Quang Phong
1945 Nghệ An Nghệ An Xã Thành Bình Thọ Xã Bình Sơn (huyện Anh Sơn), Xã Thành Sơn, Xã Thọ Sơn
1946 Nghệ An Nghệ An Phường Thành Vinh Phường Cửa Nam, Phường Đông Vĩnh, Phường Hưng Bình, Phường Lê Lợi,
Phường Quang Trung, Xã Hưng Chính
1947 Nghệ An Nghệ An Xã Thần Lĩnh Xã Nghi Đồng, Xã Nghi Hưng, Xã Nghi Phương
1948 Nghệ An Nghệ An Xã Thiên Nhẫn Xã Khánh Sơn, Xã Nam Kim, Xã Trung Phúc Cường
1949 Nghệ An Nghệ An Xã Thông Thụ Xã Đồng Văn (huyện Quế Phong), Xã Thông Thụ
1950 Nghệ An Nghệ An Xã Thuần Trung Xã Minh Sơn (huyện Đô Lương), Xã Lạc Sơn, Xã Nhân Sơn, Xã Thuận Sơn,
Xã Trung Sơn, Xã Xuân Sơn
1951 Nghệ An Nghệ An Xã Tiên Đồng Xã Đồng Văn (huyện Tân Kỳ), Xã Tiên Kỳ
1952 Nghệ An Nghệ An Xã Tiền Phong Xã Hạnh Dịch, Xã Tiền Phong
1953 Nghệ An Nghệ An Xã Tri Lễ Xã Nậm Nhoóng, Xã Tri Lễ
1954 Nghệ An Nghệ An Xã Trung Lộc Xã Nghi Long, Xã Nghi Quang, Xã Nghi Thuận, Xã Nghi Xá
1955 Nghệ An Nghệ An Phường Trường Vinh Phường Bến Thủy, Phường Hưng Dũng, Phường Hưng Phúc, Phường Trung Đô, Phường Trường Thi, Phường Vinh Tân, Xã Hưng Hòa
1956 Nghệ An Nghệ An Xã Tương Dương Thị trấn Thạch Giám, Xã Lưu Kiền, Xã Xá Lượng
1957 Nghệ An Nghệ An Xã Vạn An Thị trấn Nam Đàn, Xã Thượng Tân Lộc, Xã Xuân Hòa
1958 Nghệ An Nghệ An Xã Văn Hiến Xã Tân Sơn (huyện Đô Lương), Xã Hòa Sơn, Xã Quang Sơn, Xã Thái Sơn,
Xã Thượng Sơn
1959 Nghệ An Nghệ An Xã Văn Kiều Xã Nghi Kiều, Xã Nghi Văn
1960 Nghệ An Nghệ An Xã Vân Du Xã Minh Thành, Xã Tây Thành, Xã Thịnh Thành
1961 Nghệ An Nghệ An Xã Vân Tụ Xã Liên Thành, Xã Mỹ Thành, Xã Vân Tụ
1962 Nghệ An Nghệ An Xã Vinh Hưng Phường Hưng Đông, Phường Quán Bàu, Xã Nghi Kim, Xã Nghi Liên
1963 Nghệ An Nghệ An Xã Vinh Lộc Phường Hưng Lộc, Xã Nghi Phong, Xã Nghi Thái, Xã Nghi Xuân, Xã Phúc
Thọ
1964 Nghệ An Nghệ An Phường Vinh Phú Phường Hà Huy Tập, Phường Nghi Đức, Phường Nghi Phú, Xã Nghi Ân
1965 Nghệ An Nghệ An Xã Vĩnh Tường Xã Hoa Sơn, Xã Hội Sơn, Xã Tường Sơn
1966 Nghệ An Nghệ An Xã Xuân Lâm Xã Ngọc Sơn (huyện Thanh Chương), Xã Minh Tiến, Xã Xuân Dương
1967 Nghệ An Nghệ An Xã Yên Hòa Xã Yên Thắng, Xã Yên Hòa
1968 Nghệ An Nghệ An Xã Yên Na Xã Yên Tĩnh, Xã Yên Na
1969 Nghệ An Nghệ An Xã Yên Thành Thị trấn Hoa Thành, Xã Đông Thành, Xã Tăng Thành, Xã Văn Thành
1970 Nghệ An Nghệ An Xã Yên Trung Xã Hưng Yên Bắc, Xã Hưng Yên Nam, Xã Hưng Trung
1971 Nghệ An Nghệ An Xã Yên Xuân Xã Cao Sơn, Xã Khai Sơn, Xã Lĩnh Sơn, Xã Long Sơn
1972 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Bắc Lý Xã Chân Lý, Xã Đạo Lý, Xã Bắc Lý
1973 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Bình An Xã Trung Lương, Xã Ngọc Lũ, Xã Bình An
1974 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Bình Giang Xã Bồ Đề, Xã Vũ Bản, Xã An Ninh
1975 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Bình Lục Xã Bình Nghĩa, Xã Tràng An, Xã Đồng Du
1976 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Bình Minh Thị trấn Bình Minh, Xã Cồn Thoi, Xã Kim Mỹ
1977 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Bình Mỹ Thị trấn Bình Mỹ, Xã Đồn Xá, Xã La Sơn
1978 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Bình Sơn Xã Tiêu Động, Xã An Lão, Xã An Đổ
1979 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Cát Thành Thị trấn Cát Thành, Xã Việt Hùng, Xã Trực Đạo
1980 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Chất Bình Xã Xuân Chính, Xã Hồi Ninh, Xã Chất Bình
1981 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Phường Châu Sơn Phường Thanh Tuyền, Phường Châu Sơn, Thị trấn Kiện Khê
1982 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Cổ Lễ Thị trấn Cổ Lễ, Xã Trung Đông, Xã Trực Tuấn
1983 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Cúc Phương Xã Văn Phương, Xã Cúc Phương
1984 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Phường Duy Hà Phường Duy Minh, Phường Duy Hải, Phường Hoàng Đông
1985 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Phường Duy Tân Phường Châu Giang, Xã Mộc Hoàn, Phường Hòa Mạc
1986 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Duy Tiên Xã Chuyên Ngoại, Xã Trác Văn, Xã Yên Nam, Phường Hòa Mạc
1987 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Đại Hoàng Xã Tiến Thắng (huyện Gia Viễn), Xã Gia Phương, Xã Gia Trung
1988 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Định Hóa Xã Văn Hải, Xã Kim Tân, Xã Định Hóa
1989 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Đông A Phường Lộc Hòa, Xã Mỹ Thắng, Xã Mỹ Hà
1990 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Đông Hoa Lư Phường Ninh Phúc, Xã Khánh Hòa, Xã Khánh Phú, Xã Khánh An
1991 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Đồng Thái Xã Yên Đồng (huyện Yên Mô), Xã Yên Thành, Xã Yên Thái
1992 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Đồng Thịnh Xã Hoàng Nam, Xã Đồng Thịnh
1993 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Phường Đồng Văn Phường Bạch Thượng, Phường Yên Bắc, Phường Đồng Văn
1994 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Gia Hưng Xã Liên Sơn (huyện Gia Viễn), Xã Gia Phú, Xã Gia Hưng
1995 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Gia Lâm Xã Gia Sơn, Xã Xích Thổ, Xã Gia Lâm
1996 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Gia Phong Xã Gia Lạc, Xã Gia Minh, Xã Gia Phong
1997 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Gia Trấn Xã Gia Thanh, Xã Gia Xuân, Xã Gia Trấn
1998 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Gia Tường Xã Gia Thủy, Xã Đức Long, Xã Gia Tường
1999 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Gia Vân Xã Gia Lập, Xã Gia Vân, Xã Gia Tân
2000 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Phường Gia Viễn Thị trấn Thịnh Vượng, Xã Gia Hòa
2001 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Giao Bình Xã Giao Yến, Xã Bạch Long, Xã Giao Tân
2002 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Giao Hòa Xã Hồng Thuận, Xã Giao An, Xã Giao Lạc
2003 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Giao Hưng Xã Giao Nhân, Xã Giao Long, Xã Giao Châu
2004 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Giao Minh Xã Giao Thiện, Xã Giao Hương, Xã Giao Thanh
2005 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Giao Ninh Thị trấn Quất Lâm, Xã Giao Phong, Xã Giao Thịnh
2006 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Giao Phúc Xã Giao Xuân, Xã Giao Hà, Xã Giao Hải
2007 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Phường Giao Thủy Thị trấn Giao Thủy, Xã Bình Hòa
2008 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Phường Hà Nam Phường Lam Hạ, Phường Tân Hiệp, Phường Quang Trung (thành phố Phủ
Lý), Phường Hoàng Đông, Phường Tiên Nội, Xã Tiên Ngoại
2009 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Hải An Xã Hải Phong, Xã Hải Giang, Xã Hải An
2010 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Hải Anh Xã Hải Minh, Xã Hải Đường, Xã Hải Anh
2011 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Hải Hậu Thị trấn Yên Định, Xã Hải Trung, Xã Hải Long
2012 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Hải Hưng Xã Hải Nam, Xã Hải Lộc, Xã Hải Hưng
2013 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Hải Quang Xã Hải Đông, Xã Hải Tây, Xã Hải Quang
2014 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Hải Thịnh Thị trấn Thịnh Long, Xã Hải Châu, Xã Hải Ninh
2015 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Hải Tiến Thị trấn Cồn, Xã Hải Sơn, Xã Hải Tân
2016 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Hải Xuân Xã Hải Phú, Xã Hải Hòa, Xã Hải Xuân
2017 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Hiển Khánh Xã Hợp Hưng, Xã Trung Thành, Xã Quang Trung, Xã Hiển Khánh
2018 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Hoa Lư Phường Ninh Mỹ, Phường Ninh Khánh, Phường Đông Thành, Phường Tân Thành, Phường Vân Giang, Phường Nam Thành, Phường Nam Bình, Phường
Bích Đào, Xã Ninh Khang, Xã Ninh Nhất, Xã Ninh Tiến
2019 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Hồng Phong Xã Nghĩa Hồng, Xã Nghĩa Phong, Xã Nghĩa Phú
2020 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Hồng Quang Xã Hồng Quang (huyện Nam Trực), Xã Nghĩa An, Phường Nam Vân
2021 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Khánh Hội Xã Khánh Mậu, Xã Khánh Thủy, Xã Khánh Hội
2022 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Khánh Nhạc Xã Khánh Hồng, Xã Khánh Nhạc
2023 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Khánh Thiện Xã Khánh Cường, Xã Khánh Lợi, Xã Khánh Thiện
2024 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Khánh Trung Xã Khánh Thành, Xã Khánh Công, Xã Khánh Trung
2025 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Phường Kim Bảng Phường Quế, Phường Ngọc Sơn, Xã Văn Xá
2026 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Kim Đông Xã Kim Trung, Xã Kim Đông, Khu vực bãi bồi ven biển (do huyện Kim Sơn
quản lý)
2027 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Kim Sơn Xã Kim Định, Xã Ân Hòa, Xã Hùng Tiến
2028 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Phường Kim Thanh Phường Tân Tựu, Xã Hoàng Tây
2029 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Lai Thành Xã Yên Lộc (huyện Kim Sơn), Xã Tân Thành, Xã Lai Thành
2030 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Phường Lê Hồ Phường Đại Cương, Phường Đồng Hoá, Phường Lê Hồ
2031 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Liêm Hà Xã Liêm Phong, Xã Liêm Cần, Xã Thanh Hà
2032 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Liêm Tuyền Phường Tân Liêm, Xã Đinh Xá, Xã Trịnh Xá
2033 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Liên Minh Xã Vĩnh Hào, Xã Đại Thắng, Xã Liên Minh
2034 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Lý Nhân Xã Chính Lý, Xã Hợp Lý, Xã Văn Lý
2035 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Lý Thường Kiệt Xã Liên Sơn, Xã Thanh Sơn (thị xã Kim Bảng), Phường Thi Sơn
2036 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Minh Tân Xã Cộng Hòa, Xã Minh Tân
2037 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Minh Thái Xã Trực Đại, Xã Trực Thái, Xã Trực Thắng
2038 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Mỹ Lộc Phường Hưng Lộc, Xã Mỹ Thuận, Xã Mỹ Lộc
2039 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Phường Nam Định Phường Quang Trung (thành phố Nam Định), Phường Vị Xuyên, Phường Lộc Vượng, Phường Cửa Bắc, Phường Trần Hưng Đạo, Phường Năng Tĩnh,
Phường Cửa Nam, Xã Mỹ Phúc
2040 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Nam Đồng Xã Đồng Sơn, Xã Nam Thái
2041 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Nam Hoa Lư Phường Ninh Phong, Phường Ninh Sơn, Xã Ninh Vân, Xã Ninh An, Xã Ninh
Hải
2042 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Nam Hồng Xã Tân Thịnh, Xã Nam Thắng, Xã Nam Hồng
2043 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Nam Lý Xã Tiến Thắng (huyện Lý Nhân), Xã Phú Phúc, Xã Hòa Hậu
2044 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Nam Minh Xã Nam Dương, Xã Bình Minh, Xã Nam Tiến
2045 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Nam Ninh Xã Nam Hoa, Xã Nam Lợi, Xã Nam Hải, Xã Nam Thanh
2046 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Nam Trực Thị trấn Nam Giang, Xã Nam Cường, Xã Nam Hùng
2047 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Nam Xang Xã Công Lý, Xã Nguyên Lý, Xã Đức Lý
2048 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Nghĩa Hưng Thị trấn Liễu Đề, Xã Nghĩa Thái, Xã Nghĩa Châu, Xã Nghĩa Trung
2049 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Nghĩa Lâm Xã Nghĩa Hùng, Xã Nghĩa Hải, Xã Nghĩa Lâm
2050 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Nghĩa Sơn Xã Nghĩa Lạc, Xã Nghĩa Sơn
2051 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Phường Nguyễn Úy Phường Tượng Lĩnh, Phường Tân Sơn, Xã Nguyễn Úy
2052 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Nhân Hà Xã Nhân Thịnh, Xã Nhân Mỹ, Xã Xuân Khê
2053 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Nho Quan Thị trấn Nho Quan, Xã Đồng Phong, Xã Yên Quang
2054 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Ninh Cường Thị trấn Ninh Cường, Xã Trực Cường, Xã Trực Hùng
2055 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Ninh Giang Xã Trực Chính, Xã Phương Định, Xã Liêm Hải
2056 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Phát Diệm Thị trấn Phát Diệm, Xã Thượng Kiệm, Xã Kim Chính
2057 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Phong Doanh Xã Phú Hưng, Xã Yên Thọ, Xã Yên Chính
2058 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Phú Long Xã Kỳ Phú, Xã Phú Long
2059 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Phường Phủ Lý Phường Châu Cầu, Phường Thanh Châu, Phường Liêm Chính, Phường
Quang Trung (thành phố Phủ Lý)
2060 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Phú Sơn Xã Thạch Bình, Xã Lạc Vân, Xã Phú Sơn
2061 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Phù Vân Phường Lê Hồng Phong, Xã Kim Bình, Xã Phù Vân
2062 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Quang Hưng Xã Trực Khang, Xã Trực Mỹ, Xã Trực Thuận
2063 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Quang Thiện Xã Như Hòa, Xã Đồng Hướng, Xã Quang Thiện
2064 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Quỹ Nhất Thị trấn Quỹ Nhất, Xã Nghĩa Thành, Xã Nghĩa Lợi
2065 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Quỳnh Lưu Xã Phú Lộc, Xã Quỳnh Lưu
2066 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Rạng Đông Xã Nam Điền (huyện Nghĩa Hưng), Xã Phúc Thắng, Thị trấn Rạng Đông
2067 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Tam Chúc Phường Ba Sao, Xã Khả Phong, Xã Thuỵ Lôi
2068 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Phường Tam Điệp Phường Bắc Sơn, Phường Tây Sơn, Xã Quang Sơn
2069 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Tân Minh Xã Trung Nghĩa, Xã Tân Minh
2070 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Tân Thanh Thị trấn Tân Thanh, Xã Thanh Thủy, Xã Thanh Phong
2071 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Tây Hoa Lư Phường Ninh Giang, Xã Trường Yên, Xã Ninh Hòa, Xã Phúc Sơn, Xã Gia
Sinh, Xã Gia Tân
2072 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Thanh Bình Xã Liêm Sơn, Xã Liêm Thuận, Xã Liêm Túc
2073 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Thanh Lâm Xã Thanh Nghị, Xã Thanh Tân, Xã Thanh Hải
2074 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Thanh Liêm Xã Thanh Hương, Xã Thanh Tâm, Xã Thanh Nguyên
2075 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Phường Thành Nam Phường Mỹ Xá, Xã Đại An
2076 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Thanh Sơn Xã Thanh Sơn (huyện Nho Quan), Xã Thượng Hòa, Xã Văn Phú
2077 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Thiên Trường Phường Lộc Hạ, Xã Mỹ Tân, Xã Mỹ Trung
2078 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Phường Tiên Sơn Phường Tiên Sơn, Phường Tiên Nội, Xã Tiên Ngoại
2079 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Trần Thương Xã Trần Hưng Đạo, Xã Nhân Nghĩa, Xã Nhân Bình
2080 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Phường Trung Sơn Phường Nam Sơn, Phường Trung Sơn, Xã Đông Sơn
2081 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Trực Ninh Xã Trực Thanh, Xã Trực Nội, Xã Trực Hưng
2082 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Phường Trường Thi Phường Trường Thi, Xã Thành Lợi
2083 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Vạn Thắng Xã Yên Thắng (huyện Ý Yên), Xã Yên Tiến, Xã Yên Lương
2084 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Phường Vị Khê Xã Nam Điền (huyện Nam Trực), Phường Nam Phong
2085 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Vĩnh Trụ Thị trấn Vĩnh Trụ, Xã Nhân Chính, Xã Nhân Khang
2086 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Vụ Bản Thị trấn Gôi, Xã Kim Thái, Xã Tam Thanh
2087 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Vũ Dương Xã Yên Mỹ (huyện Ý Yên), Xã Yên Bình, Xã Yên Dương, Xã Yên Ninh
2088 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Xuân Giang Xã Xuân Tân, Xã Xuân Phú, Xã Xuân Giang
2089 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Xuân Hồng Xã Xuân Châu, Xã Xuân Thành, Xã Xuân Thượng, Xã Xuân Hồng
2090 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Xuân Hưng Xã Xuân Vinh, Xã Trà Lũ, Xã Thọ Nghiệp
2091 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Xuân Trường Thị trấn Xuân Trường, Xã Xuân Phúc, Xã Xuân Ninh, Xã Xuân Ngọc
2092 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Ý Yên Xã Yên Phong, Xã Hồng Quang (huyện Ý Yên), Xã Yên Khánh, Thị trấn
Lâm
2093 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Yên Cường Xã Yên Nhân, Xã Yên Lộc (huyện Ý Yên), Xã Yên Phúc, Xã Yên Cường
2094 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Yên Đồng Xã Yên Đồng (huyện Ý Yên), Xã Yên Trị, Xã Yên Khang
2095 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Yên Khánh Thị trấn Yên Ninh, Xã Khánh Cư, Xã Khánh Vân, Xã Khánh Hải
2096 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Yên Mạc Xã Yên Mỹ (huyện Yên Mô), Xã Yên Lâm, Xã Yên Mạc
2097 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Yên Mô Thị trấn Yên Thịnh, Xã Khánh Dương, Xã Yên Hòa
2098 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Yên Sơn Phường Tân Bình, Xã Quảng Lạc, Xã Yên Sơn
2099 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Yên Thắng Xã Yên Thắng (huyện Yên Mô), Xã Khánh Thượng, Phường Yên Bình
2100 Ninh Bình Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam Xã Yên Từ Xã Yên Phong, Xã Yên Nhân (huyện Yên Mô), Xã Yên Từ
2101 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã An Bình Xã Hưng Thi, Xã Thống Nhất, Xã An Bình
2102 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã An Nghĩa Thị trấn Ba Hàng Đồi, Xã Phú Nghĩa, Xã Phú Thành
2103 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Phường Âu Cơ Phường Thanh Vinh, Phường Âu Cơ, Xã Thanh Minh
2104 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Bản Nguyên Xã Cao Xá, Xã Vĩnh Lại, Xã Bản Nguyên
2105 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Bao La Xã Mai Hịch, Xã Xăm Khòe, Xã Bao La
2106 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Bằng Luân Xã Bằng Doãn, Xã Phúc Lai, Xã Bằng Luân
2107 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Bình Nguyên Thị trấn Hương Canh, Xã Tam Hợp, Xã Quất Lưu, Xã Sơn Lôi
2108 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Bình Phú Xã Tiên Du, Xã An Đạo, Xã Bình Phú
2109 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Phường Bình Tuyền Thị trấn Bá Hiến, Xã Trung Mỹ
2110 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Bình Xuyên Thị trấn Gia Khánh, Xã Hương Sơn, Xã Thiện Kế
2111 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Cao Dương Xã Thanh Cao, Xã Thanh Sơn, Xã Cao Dương
2112 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Cao Phong Thị trấn Cao Phong, Xã Hợp Phong, Xã Thu Phong
2113 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Cao Sơn Xã Tân Minh, Xã Cao Sơn (huyện Đà Bắc)
2114 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Cẩm Khê Thị trấn Cẩm Khê, Xã Minh Tân, Xã Phong Thịnh
2115 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Chân Mộng Xã Hùng Long, Xã Yên Kiện, Xã Chân Mộng
2116 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Chí Đám Xã Hùng Xuyên, Xã Chí Đám
2117 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Chí Tiên Xã Sơn Cương, Xã Thanh Hà, Xã Chí Tiên
2118 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Cự Đồng Xã Tất Thắng, Xã Thắng Sơn, Xã Cự Đồng
2119 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Dân Chủ Xã Bảo Thanh, Xã Trị Quận, Xã Hạ Giáp, Xã Gia Thanh
2120 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Dũng Tiến Xã Cuối Hạ, Xã Mỵ Hòa, Xã Nuông Dăm
2121 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Đà Bắc Thị trấn Đà Bắc, Xã Hiền Lương (huyện Đà Bắc), Xã Toàn Sơn, Xã Tú Lý
2122 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Phường Đại Đình Thị trấn Đại Đình, Xã Bồ Lý
2123 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Đại Đồng Xã Ân Nghĩa, Xã Tân Mỹ, Xã Yên Nghiệp
2124 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Đan Thượng Xã Tứ Hiệp, Xã Đại Phạm, Xã Hà Lương, Xã Đan Thượng
2125 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Đạo Trù Xã Yên Dương, Xã Đạo Trù
2126 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Đào Xá Xã Xuân Lộc, Xã Thạch Đồng, Xã Tân Phương, Xã Đào Xá
2127 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Đoan Hùng Thị trấn Đoan Hùng, Xã Hợp Nhất, Xã Ngọc Quan
2128 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Đồng Lương Xã Điêu Lương, Xã Yên Dưỡng, Xã Đồng Lương
2129 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Đông Thành Xã Khải Xuân, Xã Võ Lao, Xã Đông Thành
2130 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Đức Nhàn Xã Mường Chiềng, Xã Nánh Nghê
2131 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Hạ Hòa Thị trấn Hạ Hòa, Xã Minh Hạc, Xã Ấm Hạ, Xã Gia Điền
2132 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Hải Lựu Xã Nhân Đạo, Xã Đôn Nhân, Xã Phương Khoan, Xã Hải Lựu
2133 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Hiền Lương Xã Hiền Lương (huyện Hạ Hòa), Xã Xuân Áng
2134 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Hiền Quan Xã Thanh Uyên, Xã Bắc Sơn, Xã Hiền Quan
2135 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Phường Hòa Bình Phường Đồng Tiến, Phường Hữu Nghị, Phường Phương Lâm, Phường Quỳnh Lâm, Phường Tân Thịnh, Phường Thịnh Lang, Phường Trung Minh
2136 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Hoàng An Xã Hoàng Đan, Xã Hoàng Lâu, Xã An Hòa
2137 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Hoàng Cương Xã Ninh Dân, Xã Mạn Lạn, Xã Hoàng Cương
2138 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Hội Thịnh Xã Duy Phiên, Xã Thanh Vân, Xã Hội Thịnh
2139 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Hợp Kim Xã Kim Lập, Xã Nam Thượng, Xã Sào Báy
2140 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Hợp Lý Xã Ngọc Mỹ (huyện Lập Thạch), Xã Quang Sơn, Xã Hợp Lý
2141 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Hùng Việt Xã Nhật Tiến, Xã Hùng Việt
2142 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Hương Cần Xã Yên Lương, Xã Yên Lãng, Xã Hương Cần
2143 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Hy Cương Xã Thanh Đình, Xã Chu Hóa, Xã Hy Cương
2144 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Khả Cửu Xã Đông Cửu, Xã Thượng Cửu, Xã Khả Cửu
2145 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Kim Bôi Thị trấn Bo, Xã Vĩnh Đồng, Xã Kim Bôi
2146 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Kỳ Sơn Phường Kỳ Sơn, Xã Độc Lập, Xã Mông Hóa
2147 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Lạc Lương Xã Bảo Hiệu, Xã Đa Phúc, Xã Lạc Sỹ, Xã Lạc Lương
2148 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Lạc Sơn Thị trấn Vụ Bản, Xã Hương Nhượng, Xã Vũ Bình
2149 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Lạc Thủy Thị trấn Chi Nê, Xã Đồng Tâm, Xã Khoan Dụ, Xã Yên Bồng
2150 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Lai Đồng Xã Kiệt Sơn, Xã Tân Sơn, Xã Đồng Sơn, Xã Lai Đồng
2151 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Phường Lâm Thao Thị trấn Hùng Sơn, Thị trấn Lâm Thao, Xã Thạch Sơn
2152 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Lập Thạch Thị trấn Lập Thạch, Xã Xuân Hòa, Xã Tử Du, Xã Vân Trục
2153 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Liên Châu Xã Đại Tự, Xã Hồng Châu, Xã Liên Châu
2154 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Liên Hòa Thị trấn Hoa Sơn, Xã Bàn Giản, Xã Liên Hòa
2155 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Liên Minh Xã Đỗ Sơn, Xã Đỗ Xuyên, Xã Lương Lỗ
2156 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Liên Sơn Xã Cư Yên, Xã Liên Sơn, Xã Cao Sơn (huyện Lương Sơn)
2157 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Long Cốc Xã Tam Thanh, Xã Vinh Tiền, Xã Long Cốc
2158 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Lương Sơn Thị trấn Lương Sơn, Xã Hòa Sơn, Xã Lâm Sơn, Xã Nhuận Trạch, Xã Tân
Vinh, Xã Cao Sơn (huyện Lương Sơn)
2159 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Mai Châu Thị trấn Mai Châu, Xã Nà Phòn, Xã Thành Sơn, Xã Tòng Đậu, Xã Đồng Tân
2160 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Mai Hạ Xã Chiềng Châu, Xã Vạn Mai, Xã Mai Hạ
2161 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Minh Đài Xã Mỹ Thuận, Xã Văn Luông, Xã Minh Đài
2162 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Minh Hòa Xã Ngọc Lập, Xã Ngọc Đồng, Xã Minh Hòa
2163 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Mường Bi Xã Mỹ Hòa, Xã Phong Phú, Xã Phú Cường
2164 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Mường Động Xã Đông Bắc, Xã Hợp Tiến, Xã Tú Sơn, Xã Vĩnh Tiến
2165 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Mường Hoa Xã Phú Vinh, Xã Suối Hoa
2166 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Mường Thàng Xã Dũng Phong, Xã Nam Phong, Xã Tây Phong, Xã Thạch Yên
2167 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Mường Vang Xã Tân Lập (huyện Lạc Sơn), Xã Quý Hòa, Xã Tuân Đạo
2168 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Nật Sơn Xã Xuân Thủy (huyện Kim Bôi), Xã Bình Sơn, Xã Đú Sáng, Xã Hùng Sơn
2169 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Ngọc Sơn Xã Ngọc Lâu, Xã Tự Do, Xã Ngọc Sơn
2170 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Nguyệt Đức Xã Văn Tiến, Xã Trung Kiên, Xã Trung Hà, Xã Nguyệt Đức
2171 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Nhân Nghĩa Xã Mỹ Thành, Xã Văn Nghĩa, Xã Nhân Nghĩa
2172 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Phường Nông Trang Phường Minh Phương, Phường Nông Trang, Xã Thụy Vân
2173 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Pà Cò Xã Cun Pheo, Xã Hang Kia, Xã Pà Cò, Xã Đồng Tân
2174 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Phong Châu Phường Phong Châu, Xã Phú Hộ, Xã Hà Thạch
2175 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Phú Khê Xã Hương Lung, Xã Phú Khê
2176 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Phú Mỹ Xã Liên Hoa, Xã Lệ Mỹ, Xã Phú Mỹ
2177 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Phù Ninh Thị trấn Phong Châu, Xã Phú Nham, Xã Phú Lộc, Xã Phù Ninh
2178 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Phú Thọ Phường Hùng Vương (thị xã Phú Thọ), Xã Văn Lung, Xã Hà Lộc
2179 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Phường Phúc Yên Phường Hùng Vương (thành phố Phúc Yên), Phường Hai Bà Trưng, Phường
Phúc Thắng, Phường Tiền Châu, Phường Nam Viêm
2180 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Phùng Nguyên Xã Tứ Xã, Xã Sơn Vi, Xã Phùng Nguyên
2181 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Quảng Yên Xã Đại An, Xã Đông Lĩnh, Xã Quảng Yên
2182 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Quy Đức Xã Đoàn Kết (huyện Đà Bắc), Xã Đồng Ruộng, Xã Trung Thành, Xã Yên Hoà
2183 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Quyết Thắng Xã Chí Đạo, Xã Định Cư, Xã Quyết Thắng
2184 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Sông Lô Xã Đồng Thịnh (huyện Sông Lô), Xã Tứ Yên, Xã Đức Bác, Xã Yên Thạch
2185 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Sơn Đông Xã Tây Sơn, Xã Cao Phong, Xã Sơn Đông
2186 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Sơn Lương Xã Mỹ Lương, Xã Mỹ Lung, Xã Lương Sơn
2187 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Tam Dương Thị trấn Hợp Hòa, Thị trấn Kim Long, Xã Hướng Đạo, Xã Đạo Tú
2188 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Tam Dương Bắc Xã Đồng Tĩnh, Xã Hoàng Hoa, Xã Tam Quan
2189 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Tam Đảo Thị trấn Hợp Châu, Thị trấn Tam Đảo, Xã Hồ Sơn, Xã Minh Quang
2190 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Tam Hồng Thị trấn Tam Hồng, Xã Yên Phương, Xã Yên Đồng
2191 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Tam Nông Thị trấn Hưng Hóa, Xã Dân Quyền, Xã Hương Nộn
2192 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Tam Sơn Xã Tân Lập (huyện Sông Lô), Xã Đồng Quế, Thị trấn Tam Sơn
2193 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Tân Hòa Phường Tân Hòa, Xã Hòa Bình, Xã Yên Mông
2194 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Tân Lạc Thị trấn Mãn Đức, Xã Ngọc Mỹ (huyện Tân Lạc), Xã Đông Lai, Xã Thanh
Hối, Xã Tử Nê
2195 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Tân Mai Xã Sơn Thủy (huyện Mai Châu), Xã Tân Thành
2196 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Tân Pheo Xã Đồng Chum, Xã Giáp Đắt, Xã Tân Pheo
2197 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Tân Sơn Thị trấn Tân Phú, Xã Thu Ngạc, Xã Thạch Kiệt
2198 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Tây Cốc Xã Phú Lâm, Xã Ca Đình, Xã Tây Cốc
2199 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Tề Lỗ Xã Đồng Văn, Xã Trung Nguyên, Xã Tề Lỗ
2200 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Thái Hòa Xã Bắc Bình, Xã Liễn Sơn, Xã Thái Hòa
2201 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Thanh Ba Thị trấn Thanh Ba, Xã Đồng Xuân, Xã Hanh Cù, Xã Vân Lĩnh
2202 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Phường Thanh Miếu Phường Thọ Sơn, Phường Tiên Cát, Phường Bạch Hạc, Phường Thanh Miếu, Xã Sông Lô
2203 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Thanh Sơn Thị trấn Thanh Sơn, Xã Sơn Hùng, Xã Giáp Lai, Xã Thạch Khoán, Xã Thục
Luyện
2204 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Thanh Thủy Xã Sơn Thủy (huyện Thanh Thủy), Xã Đoan Hạ, Xã Bảo Yên, Thị trấn
Thanh Thủy
2205 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Thịnh Minh Xã Hợp Thành, Xã Quang Tiến, Xã Thịnh Minh
2206 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Thọ Văn Xã Dị Nậu, Xã Tề Lễ, Xã Thọ Văn
2207 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Thổ Tang Thị trấn Thổ Tang, Xã Thượng Trưng, Xã Tuân Chính
2208 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Phường Thống Nhất Phường Dân Chủ, Phường Thái Bình, Phường Thống Nhất, Xã Vầy Nưa
2209 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Phường Thu Cúc Thu Cúc
2210 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Thung Nai Xã Bắc Phong, Xã Bình Thanh, Xã Thung Nai
2211 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Thượng Cốc Xã Miền Đồi, Xã Văn Sơn, Xã Thượng Cốc
2212 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Thượng Long Xã Phúc Khánh, Xã Nga Hoàng, Xã Thượng Long
2213 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Tiên Lữ Xã Xuân Lôi, Xã Văn Quán, Xã Đồng Ích, Xã Tiên Lữ
2214 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Tiên Lương Xã Phượng Vĩ, Xã Minh Thắng, Xã Tiên Lương
2215 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Tiền Phong Xã Tiền Phong, Xã Vầy Nưa
2216 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Toàn Thắng Xã Gia Mô, Xã Lỗ Sơn, Xã Nhân Mỹ
2217 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Trạm Thản Xã Tiên Phú, Xã Trung Giáp, Xã Trạm Thản
2218 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Phường Trung Sơn Trung Sơn
2219 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Tu Vũ Xã Đồng Trung, Xã Hoàng Xá, Xã Tu Vũ
2220 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Vạn Xuân Xã Quang Húc, Xã Lam Sơn, Xã Vạn Xuân
2221 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Văn Lang Xã Vô Tranh, Xã Bằng Giã, Xã Minh Côi, Xã Văn Lang
2222 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Văn Miếu Xã Tân Lập, Xã Tân Minh (huyện Thanh Sơn), Xã Văn Miếu
2223 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Vân Bán Xã Tùng Khê, Xã Tam Sơn, Xã Văn Bán
2224 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Vân Phú Phường Vân Phú, Xã Phượng Lâu, Xã Hùng Lô, Xã Kim Đức
2225 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Vân Sơn Xã Ngổ Luông, Xã Quyết Chiến, Xã Vân Sơn
2226 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Phường Việt Trì Phường Tân Dân, Phường Gia Cẩm, Phường Minh Nông, Phường Dữu Lâu,
Xã Trưng Vương
2227 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Vĩnh An Xã Kim Xá, Xã Yên Bình, Xã Chấn Hưng
2228 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Vĩnh Chân Xã Lang Sơn, Xã Yên Luật, Xã Vĩnh Chân
2229 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Vĩnh Hưng Xã Nghĩa Hưng, Xã Yên Lập, Xã Đại Đồng
2230 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Vĩnh Phú Xã An Nhân, Xã Vĩnh Thịnh, Xã Ngũ Kiên, Xã Vĩnh Phú
2231 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Phường Vĩnh Phúc Phường Định Trung, Phường Liên Bảo, Phường Khai Quang, Phường Ngô
Quyền, Phường Đống Đa
2232 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Vĩnh Thành Xã Sao Đại Việt, Xã Lũng Hòa, Xã Tân Phú
2233 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Vĩnh Tường Thị trấn Vĩnh Tường, Thị trấn Tứ Trưng, Xã Lương Điền, Xã Vũ Di
2234 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Phường Vĩnh Yên Phường Tích Sơn, Phường Hội Hợp, Phường Đồng Tâm, Xã Thanh Trù
2235 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Võ Miếu Xã Địch Quả, Xã Cự Thắng, Xã Võ Miếu
2236 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Xuân Đài Xã Kim Thượng, Xã Xuân Sơn, Xã Xuân Đài
2237 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Xuân Hòa Phường Đồng Xuân, Phường Xuân Hòa, Xã Cao Minh, Xã Ngọc Thanh
2238 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Xuân Lãng Thị trấn Thanh Lãng, Thị trấn Đạo Đức, Xã Tân Phong, Xã Phú Xuân
2239 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Xuân Lũng Xã Tiên Kiên, Xã Xuân Huy, Xã Xuân Lũng
2240 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Xuân Viên Xã Xuân Thủy (huyện Yên Lập), Xã Xuân An, Xã Xuân Viên
2241 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Yên Kỳ Xã Hương Xạ, Xã Phương Viên, Xã Yên Kỳ
2242 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Yên Lạc Thị trấn Yên Lạc, Xã Bình Định, Xã Đồng Cương
2243 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Yên Lãng Xã Quang Yên, Xã Lãng Công
2244 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Yên Lập Thị trấn Yên Lập, Xã Đồng Thịnh (huyện Yên Lập), Xã Hưng Long, Xã
Đồng Lạc
2245 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Yên Phú Xã Bình Hẻm, Xã Xuất Hóa, Xã Yên Phú
2246 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Yên Sơn Xã Tinh Nhuệ, Xã Lương Nha, Xã Yên Sơn
2247 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Yên Thủy Thị trấn Hàng Trạm, Xã Lạc Thịnh, Xã Phú Lai
2248 Phú Thọ Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình Xã Yên Trị Xã Đoàn Kết (huyện Yên Thủy), Xã Hữu Lợi, Xã Ngọc Lương, Xã Yên Trị
2249 Quảng Ngãi Kon Tum, Quảng Ngãi Xã An Phú Xã Nghĩa Hà, Xã Nghĩa Dõng, Xã Nghĩa Dũng, Xã An Phú
2250 Quảng Ngãi Kon Tum, Quảng Ngãi Xã Ba Dinh Xã Ba Giang, Xã Ba Dinh
2251 Quảng Ngãi Kon Tum, Quảng Ngãi Xã Ba Động Xã Ba Liên, Xã Ba Thành, Xã Ba Động
2252 Quảng Ngãi Kon Tum, Quảng Ngãi Xã Ba Gia Xã Tịnh Bắc, Xã Tịnh Hiệp, Xã Tịnh Trà
2253 Quảng Ngãi Kon Tum, Quảng Ngãi Xã Ba Tô Xã Ba Lế, Xã Ba Nam, Xã Ba Tô
2254 Quảng Ngãi Kon Tum, Quảng Ngãi Xã Ba Tơ Thị trấn Ba Tơ, Xã Ba Cung, Xã Ba Bích
2255 Quảng Ngãi Kon Tum, Quảng Ngãi Xã Ba Vì Xã Ba Tiêu, Xã Ba Ngạc, Xã Ba Vì
2256 Quảng Ngãi Kon Tum, Quảng Ngãi Xã Ba Vinh Xã Ba Điền, Xã Ba Vinh
2257 Quảng Ngãi Kon Tum, Quảng Ngãi Phường Ba Xa Ba Xa
2258 Quảng Ngãi Kon Tum, Quảng Ngãi Xã Bình Chương Xã Bình Mỹ, Xã Bình Chương
2259 Quảng Ngãi Kon Tum, Quảng Ngãi Xã Bình Minh Xã Bình Khương, Xã Bình An, Xã Bình Minh
2260 Quảng Ngãi Kon Tum, Quảng Ngãi Xã Bình Sơn Thị trấn Châu Ổ, Xã Bình Thạnh, Xã Bình Chánh, Xã Bình Dương, Xã Bình
Nguyên, Xã Bình Trung, Xã Bình Long
2261 Quảng Ngãi Kon Tum, Quảng Ngãi Xã Bờ Y Thị trấn Plei Kần, Xã Đăk Xú, Xã Pờ Y
2262 Quảng Ngãi Kon Tum, Quảng Ngãi Xã Cà Đam Xã Trà Tân, Xã Trà Bùi
2263 Quảng Ngãi Kon Tum, Quảng Ngãi Phường Cẩm Thành Phường Nguyễn Nghiêm, Phường Trần Hưng Đạo (thành phố Quảng Ngãi),
Phường Nghĩa Chánh, Phường Chánh Lộ
2264 Quảng Ngãi Kon Tum, Quảng Ngãi Xã Dục Nông Xã Đăk Ang, Xã Đăk Dục, Xã Đăk Nông
2265 Quảng Ngãi Kon Tum, Quảng Ngãi Phường Đăk Bla Phường Trần Hưng Đạo (thành phố Kon Tum), Lê Lợi, Nguyễn Trãi
2266 Quảng Ngãi Kon Tum, Quảng Ngãi Phường Đăk Cấm Phường Ngô Mây, Phường Duy Tân, Xã Đăk Cấm
2267 Quảng Ngãi Kon Tum, Quảng Ngãi Xã Đăk Hà Thị trấn Đăk Hà, Xã Hà Mòn, Xã Đăk La
2268 Quảng Ngãi Kon Tum, Quảng Ngãi Xã Đăk Kôi Xã Đăk Tơ Lung, Xã Đăk Kôi
2269 Quảng Ngãi Kon Tum, Quảng Ngãi Phường Đăk Long Đăk Long
2270 Quảng Ngãi Kon Tum, Quảng Ngãi Xã Đăk Mar Xã Đăk Hring, Xã Đăk Mar
2271 Quảng Ngãi Kon Tum, Quảng Ngãi Xã Đăk Môn Xã Đăk Kroong, Xã Đăk Môn
2272 Quảng Ngãi Kon Tum, Quảng Ngãi Phường Đăk Pék Thị trấn Đăk Glei, Xã Đăk Pék
2273 Quảng Ngãi Kon Tum, Quảng Ngãi Xã Đăk Plô Xã Đăk Nhoong, Xã Đăk Man, Xã Đăk Plô
2274 Quảng Ngãi Kon Tum, Quảng Ngãi Xã Đăk Pxi Xã Đăk Long (thuộc huyện Đăk Hà), Xã Đăk Pxi
2275 Quảng Ngãi Kon Tum, Quảng Ngãi Xã Đăk Rơ Wa Xã Hòa Bình, Xã Chư Hreng, Xã Đăk Blà, Xã Đăk Rơ Wa
2276 Quảng Ngãi Kon Tum, Quảng Ngãi Phường Đăk Rve Thị trấn Đăk Rve, Xã Đăk Pne
2277 Quảng Ngãi Kon Tum, Quảng Ngãi Xã Đăk Sao Xã Đăk Na, Xã Đăk Sao
2278 Quảng Ngãi Kon Tum, Quảng Ngãi Xã Đăk Tô Thị trấn Đăk Tô, Xã Tân Cảnh, Xã Pô Kô, Xã Diên Bình
2279 Quảng Ngãi Kon Tum, Quảng Ngãi Xã Đăk Tờ Kan Xã Đăk Rơ Ông, Xã Đăk Tờ Kan
2280 Quảng Ngãi Kon Tum, Quảng Ngãi Xã Đăk Ui Xã Đăk Ngọk, Xã Đăk Ui
2281 Quảng Ngãi Kon Tum, Quảng Ngãi Xã Đặng Thùy Trâm Xã Ba Trang, Xã Ba Khâm
2282 Quảng Ngãi Kon Tum, Quảng Ngãi Xã Đình Cương Xã Hành Đức, Xã Hành Phước, Xã Hành Thịnh
2283 Quảng Ngãi Kon Tum, Quảng Ngãi Xã Đông Sơn Xã Bình Hiệp, Xã Bình Thanh, Xã Bình Tân Phú, Xã Bình Châu, Xã Tịnh
Hòa
2284 Quảng Ngãi Kon Tum, Quảng Ngãi Xã Đông Trà Bồng Xã Trà Bình, Xã Trà Phú, Xã Trà Giang
2285 Quảng Ngãi Kon Tum, Quảng Ngãi Phường Đức Phổ Phường Nguyễn Nghiêm (thị xã Đức Phổ), Phổ Hòa, Phổ Minh, Phổ Vinh,
Phổ Ninh
2286 Quảng Ngãi Kon Tum, Quảng Ngãi Xã Ia Chim Xã Đoàn Kết, Xã Đăk Năng, Xã Ia Chim
2287 Quảng Ngãi Kon Tum, Quảng Ngãi Phường Ia Đal Ia Đal
2288 Quảng Ngãi Kon Tum, Quảng Ngãi Xã Ia Tơi Xã Ia Dom, Xã Ia Tơi
2289 Quảng Ngãi Kon Tum, Quảng Ngãi Xã Khánh Cường Xã Phổ Khánh, Xã Phổ Cường
2290 Quảng Ngãi Kon Tum, Quảng Ngãi Xã Kon Braih Xã Đăk Tờ Re, Xã Đăk Ruồng, Xã Tân Lập
2291 Quảng Ngãi Kon Tum, Quảng Ngãi Xã Kon Đào Xã Văn Lem, Xã Đăk Trăm, Xã Kon Đào
2292 Quảng Ngãi Kon Tum, Quảng Ngãi Xã Kon Plông Xã Ngọk Tem, Xã Hiếu, Xã Pờ Ê
2293 Quảng Ngãi Kon Tum, Quảng Ngãi Phường Kon Tum Phường Quang Trung, Phường Quyết Thắng, Phường Thắng Lợi, Phường Trường Chinh, Phường Thống Nhất
2294 Quảng Ngãi Kon Tum, Quảng Ngãi Xã Lân Phong Xã Đức Phong, Xã Đức Lân
2295 Quảng Ngãi Kon Tum, Quảng Ngãi Xã Long Phụng Xã Thắng Lợi, Xã Đức Nhuận, Xã Đức Hiệp
2296 Quảng Ngãi Kon Tum, Quảng Ngãi Phường Lý Sơn Huyện Lý Sơn
2297 Quảng Ngãi Kon Tum, Quảng Ngãi Xã Măng Bút Xã Đăk Nên, Xã Đăk Ring, Xã Măng Bút
2298 Quảng Ngãi Kon Tum, Quảng Ngãi Xã Măng Đen Thị trấn Măng Đen, Xã Măng Cành, Xã Đăk Tăng
2299 Quảng Ngãi Kon Tum, Quảng Ngãi Xã Măng Ri Xã Ngọk Yêu, Xã Văn Xuôi, Xã Tê Xăng, Xã Ngọk Lây, Xã Măng Ri
2300 Quảng Ngãi Kon Tum, Quảng Ngãi Xã Minh Long Xã Long Hiệp, Xã Thanh An, Xã Long Môn
2301 Quảng Ngãi Kon Tum, Quảng Ngãi Xã Mỏ Cày Xã Đức Chánh, Xã Đức Thạnh, Xã Đức Minh
2302 Quảng Ngãi Kon Tum, Quảng Ngãi Xã Mộ Đức Thị trấn Mộ Đức, Xã Đức Hòa, Xã Đức Phú, Xã Đức Tân
2303 Quảng Ngãi Kon Tum, Quảng Ngãi Phường Mô Rai Mô Rai
2304 Quảng Ngãi Kon Tum, Quảng Ngãi Xã Nghĩa Giang Xã Nghĩa Thuận, Xã Nghĩa Kỳ, Xã Nghĩa Điền
2305 Quảng Ngãi Kon Tum, Quảng Ngãi Xã Nghĩa Hành Thị trấn Chợ Chùa, Xã Hành Thuận, Xã Hành Trung
2306 Quảng Ngãi Kon Tum, Quảng Ngãi Phường Nghĩa Lộ Phường Lê Hồng Phong, Phường Trần Phú, Phường Quảng Phú, Phường
Nghĩa Lộ
2307 Quảng Ngãi Kon Tum, Quảng Ngãi Xã Ngọc Linh Xã Mường Hoong, Xã Ngọc Linh
2308 Quảng Ngãi Kon Tum, Quảng Ngãi Xã Ngọk Bay Xã Kroong, Xã Vinh Quang, Xã Ngọk Bay
2309 Quảng Ngãi Kon Tum, Quảng Ngãi Xã Ngọk Réo Xã Ngọk Wang, Xã Ngọk Réo
2310 Quảng Ngãi Kon Tum, Quảng Ngãi Xã Ngọk Tụ Xã Đăk Rơ Nga, Xã Ngọk Tụ
2311 Quảng Ngãi Kon Tum, Quảng Ngãi Xã Nguyễn Nghiêm Xã Phổ Nhơn, Xã Phổ Phong
2312 Quảng Ngãi Kon Tum, Quảng Ngãi Xã Phước Giang Xã Hành Dũng, Xã Hành Nhân, Xã Hành Minh
2313 Quảng Ngãi Kon Tum, Quảng Ngãi Phường Rờ Kơi Rờ Kơi
2314 Quảng Ngãi Kon Tum, Quảng Ngãi Xã Sa Bình Xã Sa Nghĩa, Xã Hơ Moong, Xã Sa Bình
2315 Quảng Ngãi Kon Tum, Quảng Ngãi Phường Sa Huỳnh Phường Phổ Thạnh, Xã Phổ Châu
2316 Quảng Ngãi Kon Tum, Quảng Ngãi Xã Sa Loong Xã Đăk Kan, Xã Sa Loong
2317 Quảng Ngãi Kon Tum, Quảng Ngãi Xã Sa Thầy Thị trấn Sa Thầy, Xã Sa Sơn, Xã Sa Nhơn
2318 Quảng Ngãi Kon Tum, Quảng Ngãi Xã Sơn Hà Thị trấn Di Lăng, Xã Sơn Bao, Xã Sơn Thượng
2319 Quảng Ngãi Kon Tum, Quảng Ngãi Xã Sơn Hạ Xã Sơn Thành, Xã Sơn Nham, Xã Sơn Hạ
2320 Quảng Ngãi Kon Tum, Quảng Ngãi Xã Sơn Kỳ Xã Sơn Ba, Xã Sơn Kỳ
2321 Quảng Ngãi Kon Tum, Quảng Ngãi Xã Sơn Linh Xã Sơn Giang, Xã Sơn Cao, Xã Sơn Linh
2322 Quảng Ngãi Kon Tum, Quảng Ngãi Xã Sơn Mai Xã Long Mai, Xã Long Sơn
2323 Quảng Ngãi Kon Tum, Quảng Ngãi Xã Sơn Tây Xã Sơn Long, Xã Sơn Tân, Xã Sơn Dung
2324 Quảng Ngãi Kon Tum, Quảng Ngãi Xã Sơn Tây Hạ Xã Sơn Tinh, Xã Sơn Lập, Xã Sơn Màu
2325 Quảng Ngãi Kon Tum, Quảng Ngãi Xã Sơn Tây Thượng Xã Sơn Mùa, Xã Sơn Liên, Xã Sơn Bua
2326 Quảng Ngãi Kon Tum, Quảng Ngãi Xã Sơn Thủy Xã Sơn Trung, Xã Sơn Hải, Xã Sơn Thủy
2327 Quảng Ngãi Kon Tum, Quảng Ngãi Xã Sơn Tịnh Thị trấn Tịnh Hà, Xã Tịnh Bình, Xã Tịnh Sơn
2328 Quảng Ngãi Kon Tum, Quảng Ngãi Xã Tây Trà Xã Sơn Trà, Xã Trà Phong, Xã Trà Xinh
2329 Quảng Ngãi Kon Tum, Quảng Ngãi Xã Tây Trà Bồng Xã Hương Trà, Xã Trà Tây, Xã Trà Bùi
2330 Quảng Ngãi Kon Tum, Quảng Ngãi Xã Thanh Bồng Xã Trà Lâm, Xã Trà Hiệp, Xã Trà Thanh
2331 Quảng Ngãi Kon Tum, Quảng Ngãi Xã Thiện Tín Xã Hành Thiện, Xã Hành Tín Tây, Xã Hành Tín Đông
2332 Quảng Ngãi Kon Tum, Quảng Ngãi Xã Thọ Phong Xã Tịnh Phong, Xã Tịnh Thọ
2333 Quảng Ngãi Kon Tum, Quảng Ngãi Xã Tịnh Khê Xã Tịnh Kỳ, Xã Tịnh Châu, Xã Tịnh Long, Xã Tịnh Thiện, Xã Tịnh Khê
2334 Quảng Ngãi Kon Tum, Quảng Ngãi Xã Trà Bồng Thị trấn Trà Xuân, Xã Trà Sơn, Xã Trà Thủy
2335 Quảng Ngãi Kon Tum, Quảng Ngãi Xã Trà Câu Phường Phổ Văn, Phường Phổ Quang, Xã Phổ An, Xã Phổ Thuận
2336 Quảng Ngãi Kon Tum, Quảng Ngãi Xã Trà Giang Xã Nghĩa Sơn, Xã Nghĩa Lâm, Xã Nghĩa Thắng
2337 Quảng Ngãi Kon Tum, Quảng Ngãi Xã Trường Giang Xã Tịnh Giang, Xã Tịnh Đông, Xã Tịnh Minh
2338 Quảng Ngãi Kon Tum, Quảng Ngãi Xã Trương Quang Trọng Phường Trương Quang Trọng, Xã Tịnh Ấn Tây, Xã Tịnh Ấn Đông, Xã Tịnh
An
2339 Quảng Ngãi Kon Tum, Quảng Ngãi Xã Tu Mơ Rông Xã Đăk Hà, Xã Tu Mơ Rông
2340 Quảng Ngãi Kon Tum, Quảng Ngãi Xã Tư Nghĩa Thị trấn La Hà, Xã Nghĩa Trung, Xã Nghĩa Thương, Xã Nghĩa Hòa
2341 Quảng Ngãi Kon Tum, Quảng Ngãi Xã Vạn Tường Xã Bình Thuận, Xã Bình Đông, Xã Bình Trị, Xã Bình Hải, Xã Bình Hòa, Xã
Bình Phước
2342 Quảng Ngãi Kon Tum, Quảng Ngãi Xã Vệ Giang Thị trấn Sông Vệ, Xã Nghĩa Hiệp, Xã Nghĩa Phương
2343 Quảng Ngãi Kon Tum, Quảng Ngãi Xã Xốp Xã Đăk Choong, Xã Xốp
2344 Quảng Ngãi Kon Tum, Quảng Ngãi Xã Ya Ly Xã Ya Xiêr, Xã Ya Tăng, Xã Ya Ly
2345 Quảng Ninh Quảng Ninh Xã An Sinh Phường Bình Dương, Xã An Sinh, Xã Việt Dân, Phường Đức Chính
2346 Quảng Ninh Quảng Ninh Xã Ba Chẽ Thị trấn Ba Chẽ, Xã Thanh Sơn, Xã Nam Sơn, Xã Đồn Đạc, Xã Hải Lạng
2347 Quảng Ninh Quảng Ninh Phường Bãi Cháy Phường Hùng Thắng, Phường Bãi Cháy
2348 Quảng Ninh Quảng Ninh Phường Bình Khê Phường Tràng An, Phường Bình Khê, Xã Tràng Lương
2349 Quảng Ninh Quảng Ninh Xã Bình Liêu Thị trấn Bình Liêu, Xã Húc Động, Xã Vô Ngại
2350 Quảng Ninh Quảng Ninh Phường Cái Chiên Cái Chiên
2351 Quảng Ninh Quảng Ninh Phường Cao Xanh Phường Hà Khánh, Phường Cao Xanh
2352 Quảng Ninh Quảng Ninh Phường Cẩm Phả Phường Cẩm Trung, Phường Cẩm Thành, Phường Cẩm Bình, Phường Cẩm
Tây, Phường Cẩm Đông
2353 Quảng Ninh Quảng Ninh Xã Cô Tô Thị trấn Cô Tô, Xã Đồng Tiến, Xã Thanh Lân
2354 Quảng Ninh Quảng Ninh Phường Cửa Ông Phường Cẩm Phú, Phường Cẩm Thịnh, Phường Cẩm Sơn, Phường Cửa Ông
2355 Quảng Ninh Quảng Ninh Xã Đầm Hà Thị trấn Đầm Hà, Xã Tân Bình, Xã Đại Bình, Xã Tân Lập, Xã Đầm Hà
2356 Quảng Ninh Quảng Ninh Xã Điền Xá Xã Hà Lâu, Xã Điền Xá, Xã Yên Than
2357 Quảng Ninh Quảng Ninh Phường Đông Mai Phường Minh Thành, Phường Đông Mai
2358 Quảng Ninh Quảng Ninh Xã Đông Ngũ Xã Đông Hải, Xã Đại Dực, Xã Đông Ngũ
2359 Quảng Ninh Quảng Ninh Phường Đông Triều Phường Thủy An, Phường Hưng Đạo, Phường Hồng Phong, Xã Nguyễn Huệ,
Phường Đức Chính
2360 Quảng Ninh Quảng Ninh Xã Đường Hoa Xã Quảng Sơn, Xã Đường Hoa, Xã Quảng Long
2361 Quảng Ninh Quảng Ninh Xã Hà An Phường Tân An, Phường Hà An, Xã Hoàng Tân, Xã Liên Hòa
2362 Quảng Ninh Quảng Ninh Phường Hà Lầm Phường Cao Thắng, Phường Hà Trung, Phường Hà Lầm
2363 Quảng Ninh Quảng Ninh Phường Hạ Long Phường Hồng Hà, Phường Hồng Hải
2364 Quảng Ninh Quảng Ninh Phường Hà Tu Phường Hà Phong, Phường Hà Tu
2365 Quảng Ninh Quảng Ninh Xã Hải Hòa -, Xã Hải Lạng, Xã Hải Hòa
2366 Quảng Ninh Quảng Ninh Xã Hải Lạng Xã Đồng Rui, Xã Hải Lạng, Xã Hải Hòa
2367 Quảng Ninh Quảng Ninh Xã Hải Ninh Xã Quảng Nghĩa, Xã Hải Tiến
2368 Quảng Ninh Quảng Ninh Xã Hải Sơn Xã Bắc Sơn, Xã Hải Sơn
2369 Quảng Ninh Quảng Ninh Xã Hiệp Hòa Phường Cộng Hòa, Xã Sông Khoai, Xã Hiệp Hòa
2370 Quảng Ninh Quảng Ninh Xã Hoàng Quế Phường Yên Đức, Phường Hoàng Quế, Xã Hồng Thái Tây, Xã Hồng Thái Đông
2371 Quảng Ninh Quảng Ninh Xã Hoành Bồ Phường Hoành Bồ, Xã Sơn Dương, Xã Lê Lợi, Xã Đồng Lâm
2372 Quảng Ninh Quảng Ninh Xã Hoành Mô Xã Đồng Văn, Xã Hoành Mô
2373 Quảng Ninh Quảng Ninh Phường Hồng Gai Phường Bạch Đằng, Phường Trần Hưng Đạo, Phường Hồng Gai
2374 Quảng Ninh Quảng Ninh Xã Kỳ Thượng Xã Thanh Lâm, Xã Đạp Thanh, Xã Kỳ Thượng
2375 Quảng Ninh Quảng Ninh Xã Liên Hòa Phường Phong Hải, Xã Liên Vị, Xã Tiền Phong, Xã Liên Hòa
2376 Quảng Ninh Quảng Ninh Xã Lục Hồn Xã Đồng Tâm, Xã Lục Hồn
2377 Quảng Ninh Quảng Ninh Xã Lương Minh Xã Đồng Sơn, Xã Lương Minh
2378 Quảng Ninh Quảng Ninh Phường Mạo Khê Phường Xuân Sơn, Phường Kim Sơn, Phường Yên Thọ, Phường Mạo Khê
2379 Quảng Ninh Quảng Ninh Phường Móng Cái 1 Phường Trần Phú, Phường Hải Hòa, Phường Bình Ngọc, Phường Trà Cổ, Xã
Hải Xuân
2380 Quảng Ninh Quảng Ninh Phường Móng Cái 2 Phường Ninh Dương, Phường Ka Long, Xã Vạn Ninh
2381 Quảng Ninh Quảng Ninh Phường Móng Cái 3 Phường Hải Yên, Xã Hải Đông
2382 Quảng Ninh Quảng Ninh Phường Mông Dương Phường Mông Dương, Xã Dương Huy
2383 Quảng Ninh Quảng Ninh Phường Phong Cốc Phường Nam Hòa, Phường Yên Hải, Phường Phong Cốc, Xã Cẩm La
2384 Quảng Ninh Quảng Ninh Xã Quảng Đức Xã Quảng Thành, Xã Quảng Thịnh, Xã Quảng Đức
2385 Quảng Ninh Quảng Ninh Xã Quảng Hà Thị trấn Quảng Hà, Xã Quảng Minh, Xã Quảng Chính, Xã Quảng Phong, Xã
Quảng Long
2386 Quảng Ninh Quảng Ninh Phường Quang Hanh Phường Cẩm Thạch, Phường Cẩm Thủy, Phường Quang Hanh
2387 Quảng Ninh Quảng Ninh Xã Quảng La Xã Bằng Cả, Xã Dân Chủ, Xã Tân Dân, Xã Quảng La
2388 Quảng Ninh Quảng Ninh Xã Quảng Tân Xã Quảng An, Xã Dực Yên, Xã Quảng Lâm, Xã Quảng Tân
2389 Quảng Ninh Quảng Ninh Phường Quảng Yên Phường Yên Giang, Phường Quảng Yên, Xã Tiền An
2390 Quảng Ninh Quảng Ninh Xã Thống Nhất Xã Vũ Oai, Xã Hòa Bình, Xã Thống Nhất, Xã Đồng Lâm
2391 Quảng Ninh Quảng Ninh Xã Tiên Yên Thị trấn Tiên Yên, Xã Phong Dụ, Xã Tiên Lãng, Xã Yên Than, Xã Đại Dực,
Xã Đông Ngũ, Xã Vô Ngại
2392 Quảng Ninh Quảng Ninh Phường Tuần Châu Phường Đại Yên, Phường Tuần Châu, Phường Hà Khẩu
2393 Quảng Ninh Quảng Ninh Phường Uông Bí Phường Quang Trung, Phường Thanh Sơn, Phường Yên Thanh, Phường
Trưng Vương
2394 Quảng Ninh Quảng Ninh Phường Vàng Danh Phường Bắc Sơn, Phường Nam Khê, Phường Vàng Danh, Phường Trưng
Vương
2395 Quảng Ninh Quảng Ninh Xã Vân Đồn Thị trấn Cái Rồng, Xã Bản Sen, Xã Bình Dân, Xã Đài Xuyên, Xã Đoàn Kết,
Xã Đông Xá, Xã Hạ Long, Xã Minh Châu, Xã Ngọc Vừng, Xã Quan Lạn, Xã Thắng Lợi, Xã Vạn Yên
2396 Quảng Ninh Quảng Ninh Phường Việt Hưng Phường Giếng Đáy, Phường Việt Hưng, Phường Hà Khẩu
2397 Quảng Ninh Quảng Ninh Xã Vĩnh Thực Xã Vĩnh Trung, Xã Vĩnh Thực
2398 Quảng Ninh Quảng Ninh Phường Yên Tử Phường Phương Đông, Phường Phương Nam, Xã Thượng Yên Công
2399 Quảng Trị Quảng Bình, Quảng Trị Xã A Dơi Xã Ba Tầng, Xã Xy, Xã A Dơi
2400 Quảng Trị Quảng Bình, Quảng Trị Xã Ái Tử Xã Triệu Ái, Xã Triệu Giang, Xã Triệu Long
2401 Quảng Trị Quảng Bình, Quảng Trị Phường Ba Đồn Phường Quảng Phong, Phường Quảng Long, Phường Ba Đồn, Xã Quảng Hải
2402 Quảng Trị Quảng Bình, Quảng Trị Xã Ba Lòng Xã Triệu Nguyên, Xã Ba Lòng
2403 Quảng Trị Quảng Bình, Quảng Trị Phường Bắc Gianh Phường Quảng Phúc, Phường Quảng Thọ, Phường Quảng Thuận
2404 Quảng Trị Quảng Bình, Quảng Trị Xã Bắc Trạch Xã Thanh Trạch, Xã Hạ Mỹ, Xã Liên Trạch, Xã Bắc Trạch
2405 Quảng Trị Quảng Bình, Quảng Trị Xã Bến Hải Xã Trung Hải, Xã Trung Giang, Xã Trung Sơn
2406 Quảng Trị Quảng Bình, Quảng Trị Xã Bến Quan Thị trấn Bến Quan, Xã Vĩnh Ô, Xã Vĩnh Hà, Xã Vĩnh Khê
2407 Quảng Trị Quảng Bình, Quảng Trị Xã Bố Trạch Xã Hưng Trạch, Xã Cự Nẫm, Xã Vạn Trạch, Xã Phú Định
2408 Quảng Trị Quảng Bình, Quảng Trị Xã Cam Hồng Xã Cam Thủy (huyện Lệ Thủy), Xã Thanh Thủy, Xã Hồng Thủy, Xã Ngư
Thủy Bắc
2409 Quảng Trị Quảng Bình, Quảng Trị Xã Cam Lộ Thị trấn Cam Lộ, Xã Cam Thành, Xã Cam Chính, Xã Cam Nghĩa
2410 Quảng Trị Quảng Bình, Quảng Trị Phường Cồn Cỏ Huyện Cồn Cỏ
2411 Quảng Trị Quảng Bình, Quảng Trị Xã Cồn Tiên Xã Hải Thái, Xã Linh Trường, Xã Gio An, Xã Gio Sơn
2412 Quảng Trị Quảng Bình, Quảng Trị Xã Cửa Tùng Thị trấn Cửa Tùng, Xã Vĩnh Giang, Xã Hiền Thành, Xã Kim Thạch
2413 Quảng Trị Quảng Bình, Quảng Trị Xã Cửa Việt Thị trấn Cửa Việt, Xã Gio Mai, Xã Gio Hải
2414 Quảng Trị Quảng Bình, Quảng Trị Xã Dân Hóa Xã Trọng Hóa, Xã Dân Hóa
2415 Quảng Trị Quảng Bình, Quảng Trị Xã Diên Sanh Thị trấn Diên Sanh, Xã Hải Trường, Xã Hải Định
2416 Quảng Trị Quảng Bình, Quảng Trị Xã Đakrông Xã Ba Nang, Xã Tà Long, Xã Đakrông
2417 Quảng Trị Quảng Bình, Quảng Trị Phường Đông Hà Phường 1 (thành phố Đông Hà), Phường 3 (thành phố Đông Hà), Phường 4,
Phường Đông Giang, Phường Đông Thanh
2418 Quảng Trị Quảng Bình, Quảng Trị Xã Đồng Hới Phường Đức Ninh Đông, Phường Đồng Hải, Phường Đồng Phú, Phường Phú Hải, Phường Hải Thành, Phường Nam Lý, Xã Bảo Ninh, Xã Đức Ninh
2419 Quảng Trị Quảng Bình, Quảng Trị Xã Đồng Lê Thị trấn Đồng Lê, Xã Kim Hóa, Xã Lê Hóa, Xã Thuận Hóa, Xã Sơn Hóa
2420 Quảng Trị Quảng Bình, Quảng Trị Xã Đồng Sơn Phường Bắc Nghĩa, Phường Đồng Sơn, Xã Nghĩa Ninh, Xã Thuận Đức
2421 Quảng Trị Quảng Bình, Quảng Trị Xã Đồng Thuận Phường Bắc Lý, Xã Lộc Ninh, Xã Quang Phú
2422 Quảng Trị Quảng Bình, Quảng Trị Xã Đông Trạch Xã Hải Phú (huyện Bố Trạch), Xã Sơn Lộc, Xã Đức Trạch, Xã Đồng Trạch
2423 Quảng Trị Quảng Bình, Quảng Trị Xã Gio Linh Thị trấn Gio Linh, Xã Gio Quang, Xã Gio Mỹ, Xã Phong Bình
2424 Quảng Trị Quảng Bình, Quảng Trị Xã Hải Lăng Xã Hải Phú (huyện Hải Lăng), Xã Hải Lâm, Xã Hải Thượng
2425 Quảng Trị Quảng Bình, Quảng Trị Xã Hiếu Giang Xã Cam Thủy (huyện Cam Lộ), Xã Cam Hiếu, Xã Cam Tuyền, Xã Thanh An
2426 Quảng Trị Quảng Bình, Quảng Trị Xã Hòa Trạch Xã Quảng Châu, Xã Quảng Tùng, Xã Cảnh Dương
2427 Quảng Trị Quảng Bình, Quảng Trị Xã Hoàn Lão Thị trấn Hoàn Lão, Xã Trung Trạch, Xã Đại Trạch, Xã Tây Trạch, Xã Hòa
Trạch
2428 Quảng Trị Quảng Bình, Quảng Trị Xã Hướng Hiệp Thị trấn Krông Klang, Xã Mò Ó, Xã Hướng Hiệp
2429 Quảng Trị Quảng Bình, Quảng Trị Xã Hướng Lập Xã Hướng Việt, Xã Hướng Lập
2430 Quảng Trị Quảng Bình, Quảng Trị Xã Hướng Phùng Xã Hướng Sơn, Xã Hướng Linh, Xã Hướng Phùng
2431 Quảng Trị Quảng Bình, Quảng Trị Xã Khe Sanh Thị trấn Khe Sanh, Xã Tân Hợp, Xã Húc, Xã Hướng Tân
2432 Quảng Trị Quảng Bình, Quảng Trị Xã Kim Điền Xã Hóa Sơn, Xã Hóa Hợp
2433 Quảng Trị Quảng Bình, Quảng Trị Xã Kim Ngân Xã Kim Thủy, Xã Ngân Thủy, Xã Lâm Thủy
2434 Quảng Trị Quảng Bình, Quảng Trị Xã Kim Phú Xã Thượng Hóa, Xã Trung Hóa, Xã Minh Hóa, Xã Tân Hóa
2435 Quảng Trị Quảng Bình, Quảng Trị Xã La Lay Xã A Bung, Xã A Ngo
2436 Quảng Trị Quảng Bình, Quảng Trị Xã Lao Bảo Xã Tân Thành (huyện Hướng Hóa), Xã Tân Long, Thị trấn Lao Bảo
2437 Quảng Trị Quảng Bình, Quảng Trị Xã Lệ Ninh Thị trấn Nông trường Lệ Ninh, Xã Sơn Thủy, Xã Hoa Thủy
2438 Quảng Trị Quảng Bình, Quảng Trị Xã Lệ Thủy Thị trấn Kiến Giang, Xã Liên Thủy, Xã Xuân Thủy, Xã An Thủy, Xã Phong
Thủy, Xã Lộc Thủy
2439 Quảng Trị Quảng Bình, Quảng Trị Xã Lìa Xã Thanh, Xã Thuận, Xã Lìa
2440 Quảng Trị Quảng Bình, Quảng Trị Xã Minh Hóa Thị trấn Quy Đạt, Xã Xuân Hóa, Xã Yên Hóa, Xã Hồng Hóa
2441 Quảng Trị Quảng Bình, Quảng Trị Xã Mỹ Thủy Xã Hải Dương, Xã Hải An, Xã Hải Khê
2442 Quảng Trị Quảng Bình, Quảng Trị Xã Nam Ba Đồn Xã Quảng Tân, Xã Quảng Trung, Xã Quảng Tiên, Xã Quảng Sơn, Xã Quảng
Thủy
2443 Quảng Trị Quảng Bình, Quảng Trị Xã Nam Cửa Việt Xã Triệu Trạch, Xã Triệu Phước, Xã Triệu Tân
2444 Quảng Trị Quảng Bình, Quảng Trị Phường Nam Đông Hà Phường 2 (thành phố Đông Hà), Phường 5, Phường Đông Lễ, Phường Đông
Lương
2445 Quảng Trị Quảng Bình, Quảng Trị Xã Nam Gianh Xã Quảng Hòa, Xã Quảng Lộc, Xã Quảng Văn, Xã Quảng Minh
2446 Quảng Trị Quảng Bình, Quảng Trị Xã Nam Hải Lăng Xã Hải Sơn, Xã Hải Phong, Xã Hải Chánh
2447 Quảng Trị Quảng Bình, Quảng Trị Xã Nam Trạch Thị trấn Nông trường Việt Trung, Xã Nhân Trạch, Xã Lý Nam
2448 Quảng Trị Quảng Bình, Quảng Trị Xã Ninh Châu Xã Tân Ninh, Xã Gia Ninh, Xã Duy Ninh, Xã Hải Ninh
2449 Quảng Trị Quảng Bình, Quảng Trị Xã Phong Nha Thị trấn Phong Nha, Xã Lâm Trạch, Xã Xuân Trạch, Xã Phúc Trạch
2450 Quảng Trị Quảng Bình, Quảng Trị Xã Phú Trạch Xã Quảng Đông, Xã Quảng Phú, Xã Quảng Kim, Xã Quảng Hợp
2451 Quảng Trị Quảng Bình, Quảng Trị Xã Quảng Ninh Thị trấn Quán Hàu, Xã Vĩnh Ninh, Xã Võ Ninh, Xã Hàm Ninh
2452 Quảng Trị Quảng Bình, Quảng Trị Xã Quảng Trạch Xã Quảng Phương, Xã Quảng Xuân, Xã Quảng Hưng
2453 Quảng Trị Quảng Bình, Quảng Trị Phường Quảng Trị Phường 1, Phường 2, Phường 3 (thị xã Quảng Trị), Phường An Đôn, Xã Hải
Lệ
2454 Quảng Trị Quảng Bình, Quảng Trị Xã Sen Ngư Xã Hưng Thủy, Xã Sen Thủy, Xã Ngư Thủy
2455 Quảng Trị Quảng Bình, Quảng Trị Xã Tà Rụt Xã A Vao, Xã Húc Nghì, Xã Tà Rụt
2456 Quảng Trị Quảng Bình, Quảng Trị Xã Tân Gianh Xã Phù Cảnh, Xã Liên Trường, Xã Quảng Thanh
2457 Quảng Trị Quảng Bình, Quảng Trị Xã Tân Lập Xã Tân Liên, Xã Hướng Lộc, Xã Tân Lập
2458 Quảng Trị Quảng Bình, Quảng Trị Xã Tân Mỹ Xã Tân Thủy, Xã Dương Thủy, Xã Mỹ Thủy, Xã Thái Thủy
2459 Quảng Trị Quảng Bình, Quảng Trị Phường Tân Thành Tân Thành
2460 Quảng Trị Quảng Bình, Quảng Trị Xã Thượng Trạch Xã Tân Trạch, Xã Thượng Trạch
2461 Quảng Trị Quảng Bình, Quảng Trị Xã Triệu Bình Xã Triệu Độ, Xã Triệu Thuận, Xã Triệu Hòa, Xã Triệu Đại
2462 Quảng Trị Quảng Bình, Quảng Trị Xã Triệu Cơ Xã Triệu Trung, Xã Triệu Tài, Xã Triệu Cơ
2463 Quảng Trị Quảng Bình, Quảng Trị Xã Triệu Phong Thị trấn Ái Tử, Xã Triệu Thành, Xã Triệu Thượng
2464 Quảng Trị Quảng Bình, Quảng Trị Xã Trung Thuần Xã Quảng Lưu, Xã Quảng Thạch, Xã Quảng Tiến
2465 Quảng Trị Quảng Bình, Quảng Trị Xã Trường Ninh Xã Vạn Ninh, Xã An Ninh, Xã Xuân Ninh, Xã Hiền Ninh
2466 Quảng Trị Quảng Bình, Quảng Trị Xã Trường Phú Xã Trường Thủy, Xã Mai Thủy, Xã Phú Thủy
2467 Quảng Trị Quảng Bình, Quảng Trị Xã Trường Sơn Xã Trường Xuân, Xã Trường Sơn
2468 Quảng Trị Quảng Bình, Quảng Trị Xã Tuyên Bình Xã Phong Hóa, Xã Ngư Hóa, Xã Mai Hóa
2469 Quảng Trị Quảng Bình, Quảng Trị Xã Tuyên Hóa Xã Tiến Hóa, Xã Châu Hóa, Xã Cao Quảng, Xã Văn Hóa
2470 Quảng Trị Quảng Bình, Quảng Trị Xã Tuyên Lâm Xã Lâm Hóa, Xã Thanh Hóa
2471 Quảng Trị Quảng Bình, Quảng Trị Xã Tuyên Phú Xã Đồng Hóa, Xã Thạch Hóa, Xã Đức Hóa
2472 Quảng Trị Quảng Bình, Quảng Trị Xã Tuyên Sơn Xã Thanh Thạch, Xã Hương Hóa
2473 Quảng Trị Quảng Bình, Quảng Trị Xã Vĩnh Định Xã Hải Quy, Xã Hải Hưng, Xã Hải Bình
2474 Quảng Trị Quảng Bình, Quảng Trị Xã Vĩnh Hoàng Xã Vĩnh Thái, Xã Trung Nam, Xã Vĩnh Hòa, Xã Vĩnh Tú
2475 Quảng Trị Quảng Bình, Quảng Trị Xã Vĩnh Linh Thị trấn Hồ Xá, Xã Vĩnh Long, Xã Vĩnh Chấp
2476 Quảng Trị Quảng Bình, Quảng Trị Xã Vĩnh Thủy Xã Vĩnh Lâm, Xã Vĩnh Sơn, Xã Vĩnh Thủy
2477 Sơn La Sơn La Xã Bắc Yên Thị trấn Bắc Yên, Xã Phiêng Ban, Xã Hồng Ngài, Xã Song Pe
2478 Sơn La Sơn La Xã Bình Thuận Xã Phổng Lái, Xã Chiềng Pha
2479 Sơn La Sơn La Xã Bó Sinh Xã Pú Bẩu, Xã Chiềng En, Xã Bó Sinh
2480 Sơn La Sơn La Xã Chiềng An Phường Chiềng An, Xã Chiềng Xôm, Xã Chiềng Đen
2481 Sơn La Sơn La Xã Chiềng Cơi Phường Chiềng Cơi, Xã Hua La, Xã Chiềng Cọ
2482 Sơn La Sơn La Xã Chiềng Hặc Xã Tú Nang, Xã Mường Lựm, Xã Chiềng Hặc
2483 Sơn La Sơn La Xã Chiềng Hoa Xã Chiềng Ân, Xã Chiềng Công, Xã Chiềng Hoa
2484 Sơn La Sơn La Xã Chiềng Khoong Xã Mường Cai, Xã Chiềng Khoong
2485 Sơn La Sơn La Xã Chiềng Khương Xã Mường Sai, Xã Chiềng Khương
2486 Sơn La Sơn La Xã Chiềng La Xã Chiềng Ngàm, Xã Nong Lay, Xã Tông Cọ, Xã Chiềng La
2487 Sơn La Sơn La Xã Chiềng Lao Xã Nậm Giôn, Xã Hua Trai, Xã Chiềng Lao
2488 Sơn La Sơn La Xã Chiềng Mai Xã Chiềng Ban, Xã Chiềng Kheo, Xã Chiềng Dong, Xã Chiềng Ve, Xã
Chiềng Mai
2489 Sơn La Sơn La Xã Chiềng Mung Xã Mường Bằng, Xã Mường Bon, Xã Chiềng Mung
2490 Sơn La Sơn La Xã Chiềng Sại Xã Phiêng Côn, Xã Chiềng Sại
2491 Sơn La Sơn La Phường Chiềng Sinh Phường Chiềng Sinh, Xã Chiềng Ngần
2492 Sơn La Sơn La Xã Chiềng Sơ Xã Yên Hưng, Xã Chiềng Sơ
2493 Sơn La Sơn La Xã Chiềng Sơn Xã Chiềng Xuân, Xã Chiềng Sơn
2494 Sơn La Sơn La Xã Chiềng Sung Xã Chiềng Chăn, Xã Chiềng Sung
2495 Sơn La Sơn La Xã Co Mạ Xã Co Tòng, Xã Pá Lông, Xã Co Mạ
2496 Sơn La Sơn La Xã Đoàn Kết Xã Chiềng Chung (thị xã Mộc Châu), Xã Đoàn Kết
2497 Sơn La Sơn La Xã Gia Phù Xã Tường Phù, Xã Suối Bau, Xã Sập Xa, Xã Gia Phù
2498 Sơn La Sơn La Xã Huổi Một Xã Nậm Mằn, Xã Huổi Một
2499 Sơn La Sơn La Xã Kim Bon Xã Đá Đỏ, Xã Kim Bon
2500 Sơn La Sơn La Xã Long Hẹ Xã É Tòng, Xã Long Hẹ
2501 Sơn La Sơn La Xã Lóng Phiêng Xã Chiềng Tương, Xã Lóng Phiêng
2502 Sơn La Sơn La Xã Lóng Sập Xã Chiềng Khừa, Xã Lóng Sập
2503 Sơn La Sơn La Xã Mai Sơn Thị trấn Hát Lót, Xã Hát Lót, Xã Cò Nòi
2504 Sơn La Sơn La Phường Mộc Châu Phường Mộc Lỵ, Phường Mường Sang, Xã Chiềng Hắc
2505 Sơn La Sơn La Phường Mộc Sơn Phường Đông Sang, Phường Mộc Sơn
2506 Sơn La Sơn La Xã Muổi Nọi Xã Bản Lầm, Xã Bon Phặng, Xã Muổi Nọi
2507 Sơn La Sơn La Phường Mường Bám Mường Bám
2508 Sơn La Sơn La Xã Mường Bang Xã Mường Do, Xã Mường Lang, Xã Mường Bang
2509 Sơn La Sơn La Xã Mường Bú Xã Mường Chùm, Xã Tạ Bú, Xã Mường Bú
2510 Sơn La Sơn La Xã Mường Chanh Xã Chiềng Chung (huyện Mai Sơn), Xã Mường Chanh
2511 Sơn La Sơn La Xã Mường Chiên Xã Chiềng Khay, Xã Cà Nàng, Xã Mường Chiên
2512 Sơn La Sơn La Xã Mường Cơi Xã Mường Thải, Xã Tân Lang, Xã Mường Cơi
2513 Sơn La Sơn La Xã Mường É Xã Phổng Lập, Xã Mường É
2514 Sơn La Sơn La Xã Mường Giôn Xã Pá Ma Pha Khinh, Xã Mường Giôn
2515 Sơn La Sơn La Xã Mường Hung Xã Chiềng Cang, Xã Mường Hung
2516 Sơn La Sơn La Xã Mường Khiêng Xã Liệp Tè, Xã Bó Mười, Xã Mường Khiêng
2517 Sơn La Sơn La Xã Mường La Thị trấn Ít Ong, Xã Nặm Păm, Xã Chiềng San, Xã Chiềng Muôn, Xã Mường
Trai, Xã Pi Toong
2518 Sơn La Sơn La Phường Mường Lạn Mường Lạn
2519 Sơn La Sơn La Xã Mường Lầm Xã Đứa Mòn, Xã Mường Lầm
2520 Sơn La Sơn La Phường Mường Lèo Mường Lèo
2521 Sơn La Sơn La Xã Mường Sại Xã Nặm Ét, Xã Mường Sại
2522 Sơn La Sơn La Xã Nậm Lầu Xã Chiềng Bôm, Xã Púng Tra, Xã Nậm Lầu
2523 Sơn La Sơn La Xã Nậm Ty Xã Chiềng Phung, Xã Nậm Ty
2524 Sơn La Sơn La Phường Ngọc Chiến Ngọc Chiến
2525 Sơn La Sơn La Xã Pắc Ngà Xã Chim Vàn, Xã Pắc Ngà
2526 Sơn La Sơn La Xã Phiêng Cằm Xã Chiềng Nơi, Xã Phiêng Cằm
2527 Sơn La Sơn La Phường Phiêng Khoài Phiêng Khoài
2528 Sơn La Sơn La Xã Phiêng Pằn Xã Nà Ớt, Xã Chiềng Lương, Xã Phiêng Pằn
2529 Sơn La Sơn La Xã Phù Yên Thị trấn Quang Huy, Xã Huy Hạ, Xã Huy Tường, Xã Huy Tân, Xã Huy
Thượng
2530 Sơn La Sơn La Xã Púng Bánh Xã Dồm Cang, Xã Sam Kha, Xã Púng Bánh
2531 Sơn La Sơn La Xã Quỳnh Nhai Thị trấn Mường Giàng, Xã Chiềng Bằng, Xã Chiềng Khoang, Xã Chiềng Ơn
2532 Sơn La Sơn La Xã Song Khủa Xã Mường Tè, Xã Liên Hòa, Xã Quang Minh, Xã Song Khủa
2533 Sơn La Sơn La Phường Sông Mã Thị trấn Sông Mã, Xã Nà Nghịu
2534 Sơn La Sơn La Xã Sốp Cộp Xã Mường Và, Xã Nậm Lạnh, Xã Sốp Cộp
2535 Sơn La Sơn La Phường Suối Tọ Suối Tọ
2536 Sơn La Sơn La Xã Tà Hộc Xã Nà Bó, Xã Tà Hộc
2537 Sơn La Sơn La Xã Tạ Khoa Xã Mường Khoa, Xã Hua Nhàn, Xã Tạ Khoa
2538 Sơn La Sơn La Xã Tà Xùa Xã Làng Chếu, Xã Háng Đồng, Xã Tà Xùa
2539 Sơn La Sơn La Xã Tân Phong Xã Bắc Phong, Xã Nam Phong, Xã Tân Phong
2540 Sơn La Sơn La Phường Tân Yên Tân Yên
2541 Sơn La Sơn La Phường Thảo Nguyên Phường Cờ Đỏ, Phường Thảo Ngu yên
2542 Sơn La Sơn La Xã Thuận Châu Thị trấn Thuận Châu, Xã Phổng Ly, Xã Thôm Mòn, Xã Tông Lạnh, Xã
Chiềng Pấc
2543 Sơn La Sơn La Phường Tô Hiệu Phường Quyết Thắng, Phường Quyết Tâm, Phường Chiềng Lề, Phường Tô Hiệu
2544 Sơn La Sơn La Xã Tô Múa Xã Chiềng Khoa, Xã Suối Bàng, Xã Tô Múa
2545 Sơn La Sơn La Xã Tường Hạ Xã Tường Thượng, Xã Tường Phong, Xã Tường Tiến, Xã Tường Hạ
2546 Sơn La Sơn La Xã Vân Hồ Xã Lóng Luông, Xã Chiềng Yên, Xã Mường Men, Xã Vân Hồ
2547 Sơn La Sơn La Phường Vân Sơn Phường Bình Minh, Phường Vân Sơn
2548 Sơn La Sơn La Xã Xím Vàng Xã Hang Chú, Xã Xí m Vàng
2549 Sơn La Sơn La Xã Xuân Nha Xã Tân Xuân, Xã Xuân Nha
2550 Sơn La Sơn La Xã Yên Châu Thị trấn Yên Châu, Xã Chiềng Đông, Xã Chiềng Sàng, Xã Chiềng Pằn, Xã
Chiềng Khoi, Xã Sặp Vạt
2551 Sơn La Sơn La Xã Yên Sơn Xã Chiềng On, Xã Yên Sơn
2552 Tây Ninh Tây Ninh, Long An Xã An Lục Long Xã Dương Xuân Hội, Xã Long Trì, Xã An Lục Long
2553 Tây Ninh Tây Ninh, Long An Xã An Ninh Xã Lộc Giang, Xã An Ninh Đông, Xã An Ninh Tây
2554 Tây Ninh Tây Ninh, Long An Phường An Tịnh Phường Lộc Hưng, Phường An Tịnh
2555 Tây Ninh Tây Ninh, Long An Xã Bến Cầu Thị trấn Bến Cầu, Xã An Thạnh (huyện Bến Cầu), Xã Tiên Thuận, Xã Lợi Thuận
2556 Tây Ninh Tây Ninh, Long An Xã Bến Lức Xã An Thạnh (huyện Bến Lức), Xã Thanh Phú, Thị trấn Bến Lức
2557 Tây Ninh Tây Ninh, Long An Xã Bình Đức Xã Thạnh Đức (huyện Bến Lức), Xã Nhựt Chánh, Xã Bình Đức
2558 Tây Ninh Tây Ninh, Long An Xã Bình Hiệp Xã Thạnh Trị, Xã Bình Tân, Xã Bình Hòa Tây, Xã Bình Hiệp
2559 Tây Ninh Tây Ninh, Long An Xã Bình Hòa Xã Bình Thạnh (huyện Mộc Hóa), Xã Bình Hòa Đông, Xã Bình Hòa Trung
2560 Tây Ninh Tây Ninh, Long An Xã Bình Minh Phường Ninh Sơn, Xã Tân Bình (thành phố Tây Ninh), Xã Bình Minh, Xã
Thạnh Tân, Xã Suối Đá, Xã Phan
2561 Tây Ninh Tây Ninh, Long An Xã Bình Thành Xã Tân Hiệp (huyện Thạnh Hóa), Xã Thuận Bình, Xã Bình Hòa Hưng
2562 Tây Ninh Tây Ninh, Long An Xã Cần Đước Thị trấn Cần Đước, Xã Phước Tuy, Xã Tân Ân, Xã Tân Chánh
2563 Tây Ninh Tây Ninh, Long An Xã Cần Giuộc Thị trấn Cần Giuộc, Xã Phước Lại, Xã Long Hậu
2564 Tây Ninh Tây Ninh, Long An Xã Cầu Khởi Xã Phước Ninh, Xã Cầu Khởi, Xã Chà Là
2565 Tây Ninh Tây Ninh, Long An Xã Châu Thành Thị trấn Châu Thành, Xã Đồng Khởi, Xã An Bình, Xã Thái Bình
2566 Tây Ninh Tây Ninh, Long An Xã Dương Minh Châu Thị trấn Dương Minh Châu, Xã Phan, Xã Suối Đá, Xã Phước Minh
2567 Tây Ninh Tây Ninh, Long An Xã Đông Thành Thị trấn Đông Thành, Xã Mỹ Thạnh Tây, Xã Mỹ Thạnh Đông, Xã Mỹ Bình
2568 Tây Ninh Tây Ninh, Long An Xã Đức Hòa Thị trấn Đức Hòa, Xã Hựu Thạnh, Xã Đức Hòa Hạ
2569 Tây Ninh Tây Ninh, Long An Xã Đức Huệ Xã Bình Hòa Bắc, Xã Bình Hòa Nam, Xã Bình Thành
2570 Tây Ninh Tây Ninh, Long An Xã Đức Lập Xã Đức Lập Hạ, Xã Mỹ Hạnh Bắc, Xã Đức Hòa Thượng
2571 Tây Ninh Tây Ninh, Long An Phường Gia Lộc Xã Phước Đông (huyện Gò Dầu), Phường Gia Lộc
2572 Tây Ninh Tây Ninh, Long An Phường Gò Dầu Phường Gia Bình, Thị trấn Gò Dầu, Xã Thanh Phước
2573 Tây Ninh Tây Ninh, Long An Xã Hảo Đước Xã An Cơ, Xã Trí Bình, Xã Hảo Đước
2574 Tây Ninh Tây Ninh, Long An Xã Hậu Nghĩa Thị trấn Hậu Nghĩa, Xã Đức Lập Thượng, Xã Tân Mỹ
2575 Tây Ninh Tây Ninh, Long An Xã Hậu Thạnh Xã Hậu Thạnh Đông, Xã Hậu Thạnh Tây, Xã Bắc Hòa
2576 Tây Ninh Tây Ninh, Long An Xã Hiệp Hòa Xã Tân Phú (huyện Đức Hòa), Xã Hiệp Hòa, Thị trấn Hiệp Hòa
2577 Tây Ninh Tây Ninh, Long An Xã Hòa Hội Xã Biên Giới, Xã Hòa Thạnh, Xã Hòa Hội
2578 Tây Ninh Tây Ninh, Long An Xã Hòa Khánh Xã Hòa Khánh Tây, Xã Hòa Khánh Nam, Xã Hòa Khánh Đông
2579 Tây Ninh Tây Ninh, Long An Phường Hòa Thành Phường Long Thành Trung, Xã Long Thành Nam
2580 Tây Ninh Tây Ninh, Long An Xã Hưng Điền Xã Hưng Hà, Xã Hưng Điền B, Xã Hưng Điền
2581 Tây Ninh Tây Ninh, Long An Xã Hưng Thuận Xã Đôn Thuận, Xã Hưng Thuận
2582 Tây Ninh Tây Ninh, Long An Phường Khánh Hậu Phường Tân Khánh, Phường Khánh Hậu, Xã Lợi Bình Nhơn
2583 Tây Ninh Tây Ninh, Long An Xã Khánh Hưng Xã Hưng Điền A, Xã Thái Bình Trung, Xã Vĩnh Trị, Xã Thái Trị, Xã Khánh Hưng
2584 Tây Ninh Tây Ninh, Long An Phường Kiến Tường Phường 1, Phường 2, Phường 3 (thị xã Kiến Tường)
2585 Tây Ninh Tây Ninh, Long An Xã Long An Phường 1 (thành phố Tân An), Phường 3 (thành phố Tân An), Phường 4,
Phường 5, Phường 6, Xã Hướng Thọ Phú, Xã Bình Thạnh (huyện Thủ Thừa)
2586 Tây Ninh Tây Ninh, Long An Xã Long Cang Xã Long Định, Xã Phước Vân, Xã Long Cang
2587 Tây Ninh Tây Ninh, Long An Xã Long Chữ Xã Long Vĩnh, Xã Long Phước, Xã Long Chữ
2588 Tây Ninh Tây Ninh, Long An Xã Long Hoa Phường Long Thành Bắc, Phường Long Hoa, Xã Trường Hòa, Xã Trường
Tây, Xã Trường Đông
2589 Tây Ninh Tây Ninh, Long An Xã Long Hựu Xã Long Hựu Đông, Xã Long Hựu Tây
2590 Tây Ninh Tây Ninh, Long An Xã Long Thuận Xã Long Thuận (huyện Bến Cầu), Xã Long Giang, Xã Long Khánh
2591 Tây Ninh Tây Ninh, Long An Xã Lộc Ninh Xã Bến Củi, Xã Lộc Ninh, Xã Phước Minh
2592 Tây Ninh Tây Ninh, Long An Xã Lương Hòa Xã Tân Bửu, Xã Lương Hòa
2593 Tây Ninh Tây Ninh, Long An Xã Mộc Hóa Xã Tân Thành, Xã Tân Lập (huyện Mộc Hóa), Thị trấn Bình Phong Thạnh
2594 Tây Ninh Tây Ninh, Long An Xã Mỹ An Xã Mỹ Phú, Xã Mỹ An
2595 Tây Ninh Tây Ninh, Long An Xã Mỹ Hạnh Xã Đức Hòa Đông, Xã Mỹ Hạnh Nam, Xã Đức Hòa Thượng
2596 Tây Ninh Tây Ninh, Long An Xã Mỹ Lệ Xã Tân Trạch, Xã Long Sơn, Xã Mỹ Lệ
2597 Tây Ninh Tây Ninh, Long An Xã Mỹ Lộc Xã Phước Lâm, Xã Thuận Thành, Xã Mỹ Lộc
2598 Tây Ninh Tây Ninh, Long An Xã Mỹ Quý Xã Mỹ Thạnh Bắc, Xã Mỹ Quý Đông, Xã Mỹ Quý Tây
2599 Tây Ninh Tây Ninh, Long An Xã Mỹ Thạnh Xã Bình An, Xã Mỹ Lạc, Xã Mỹ Thạnh, Xã Tân Thành (huyện Thủ Thừa)
2600 Tây Ninh Tây Ninh, Long An Xã Mỹ Yên Xã Long Hiệp, Xã Phước Lợi, Xã Mỹ Yên
2601 Tây Ninh Tây Ninh, Long An Xã Nhơn Hòa Lập Xã Tân Lập (huyện Tân Thạnh), Xã Nhơn Hòa, Xã Nhơn Hòa Lập
2602 Tây Ninh Tây Ninh, Long An Xã Nhơn Ninh Xã Tân Thành (huyện Tân Thạnh), Xã Tân Ninh, Xã Nhơn Ninh
2603 Tây Ninh Tây Ninh, Long An Xã Nhựt Tảo Xã Tân Bình (huyện Tân Trụ), Xã Quê Mỹ Thạnh, Xã Lạc Tấn, Xã Nhị
Thành, Thủ Thừa
2604 Tây Ninh Tây Ninh, Long An Xã Ninh Điền Xã Thành Long, Xã Ninh Điền
2605 Tây Ninh Tây Ninh, Long An Xã Ninh Thạnh Phường Ninh Thạnh, Xã Bàu Năng, Xã Chà Là
2606 Tây Ninh Tây Ninh, Long An Xã Phước Chỉ Xã Phước Bình, Xã Phước Chỉ
2607 Tây Ninh Tây Ninh, Long An Xã Phước Lý Xã Long Thượng, Xã Phước Hậu, Xã Phước Lý
2608 Tây Ninh Tây Ninh, Long An Xã Phước Thạnh Xã Hiệp Thạnh (huyện Gò Dầu), Xã Phước Trạch, Xã Phước Thạnh
2609 Tây Ninh Tây Ninh, Long An Xã Phước Vinh Xã Hòa Hiệp, Xã Phước Vinh
2610 Tây Ninh Tây Ninh, Long An Xã Phước Vĩnh Tây Xã Long An, Xã Long Phụng, Xã Phước Vĩnh Tây
2611 Tây Ninh Tây Ninh, Long An Xã Rạch Kiến Xã Long Trạch, Xã Long Khê, Xã Long Hòa
2612 Tây Ninh Tây Ninh, Long An Xã Tầm Vu Thị trấn Tầm Vu, Xã Hiệp Thạnh (huyện Châu Thành), Xã Phú Ngãi Trị, Xã
Phước Tân Hưng
2613 Tây Ninh Tây Ninh, Long An Xã Tân An Phường 7, Xã Bình Tâm, Xã Nhơn Thạnh Trung, Xã An Vĩnh Ngãi
2614 Tây Ninh Tây Ninh, Long An Xã Tân Biên Xã Tân Bình (huyện Tân Biên), Xã Thạnh Tây, Thị trấn Tân Biên
2615 Tây Ninh Tây Ninh, Long An Xã Tân Châu Thị trấn Tân Châu, Xã Thạnh Đông, Xã Tân Phú (huyện Tân Châu), Xã Suối
Dây
2616 Tây Ninh Tây Ninh, Long An Xã Tân Đông Xã Tân Đông (huyện Tân Châu), Xã Tân Hà
2617 Tây Ninh Tây Ninh, Long An Xã Tân Hòa Xã Tân Hòa (huyện Tân Châu), Xã Suối Ngô
2618 Tây Ninh Tây Ninh, Long An Xã Tân Hội Xã Tân Hiệp (huyện Tân Châu), Xã Tân Hội
2619 Tây Ninh Tây Ninh, Long An Xã Tân Hưng Thị trấn Tân Hưng, Xã Vĩnh Thạnh, Xã Vĩnh Lợi
2620 Tây Ninh Tây Ninh, Long An Xã Tân Lân Xã Phước Đông (huyện Cần Đước), Xã Tân Lân
2621 Tây Ninh Tây Ninh, Long An Xã Tân Lập Xã Tân Lập (huyện Tân Biên), Xã Thạnh Bắc
2622 Tây Ninh Tây Ninh, Long An Xã Tân Long Xã Long Thuận (huyện Thủ Thừa), Xã Long Thạnh, Xã Tân Long
2623 Tây Ninh Tây Ninh, Long An Phường Tân Ninh Phường 1, Phường 2, Phường 3 (thành phố Tây Ninh), Phường IV, Phường
Hiệp Ninh, Xã Thái Bình
2624 Tây Ninh Tây Ninh, Long An Xã Tân Phú Xã Tân Hưng, Xã Mỏ Công, Xã Trà Vong, Xã Tân Phong, Xã Tân Phú
(huyện Tân Châu)
2625 Tây Ninh Tây Ninh, Long An Xã Tân Tập Xã Đông Thạnh, Xã Phước Vĩnh Đông, Xã Tân Tập
2626 Tây Ninh Tây Ninh, Long An Xã Tân Tây Xã Tân Đông (huyện Thạnh Hóa), Xã Thủy Đông, Xã Tân Tây
2627 Tây Ninh Tây Ninh, Long An Xã Tân Thành Xã Tân Thành (huyện Tân Châu), Xã Suối Dây
2628 Tây Ninh Tây Ninh, Long An Xã Tân Thạnh Xã Tân Bình, Xã Tân Hòa (huyện Tân Thạnh), Xã Kiến Bình, Thị trấn Tân Thạnh
2629 Tây Ninh Tây Ninh, Long An Xã Tân Trụ Thị trấn Tân Trụ, Xã Bình Trinh Đông, Xã Bình Lãng, Xã Bình Tịnh
2630 Tây Ninh Tây Ninh, Long An Xã Thạnh Bình Xã Thạnh Bình, Xã Tân Phong
2631 Tây Ninh Tây Ninh, Long An Phường Thanh Điền Phường Hiệp Tân, Xã Thanh Điền
2632 Tây Ninh Tây Ninh, Long An Xã Thạnh Đức Xã Thạnh Đức (huyện Gò Dầu), Xã Cẩm Giang
2633 Tây Ninh Tây Ninh, Long An Xã Thạnh Hóa Thị trấn Thạnh Hóa, Xã Thủy Tây, Xã Thạnh An
2634 Tây Ninh Tây Ninh, Long An Xã Thạnh Lợi Xã Thạnh Hòa, Xã Lương Bình, Xã Thạnh Lợi
2635 Tây Ninh Tây Ninh, Long An Xã Thạnh Phước Xã Thuận Nghĩa Hòa, Xã Thạnh Phú, Xã Thạnh Phước
2636 Tây Ninh Tây Ninh, Long An Xã Thủ Thừa Thị trấn Thủ Thừa, Xã Bình Thạnh, Xã Tân Thành (huyện Thủ Thừa), Xã
Nhị Thành
2637 Tây Ninh Tây Ninh, Long An Xã Thuận Mỹ Xã Thanh Phú Long, Xã Thanh Vĩnh Đông, Xã Thuận Mỹ
2638 Tây Ninh Tây Ninh, Long An Xã Trà Vong -, Xã Mỏ Công, Xã Trà Vong
2639 Tây Ninh Tây Ninh, Long An Phường Trảng Bàng Phường An Hòa, Phường Trảng Bàng
2640 Tây Ninh Tây Ninh, Long An Xã Truông Mít Xã Bàu Đồn, Xã Truông Mít
2641 Tây Ninh Tây Ninh, Long An Xã Tuyên Bình Xã Tuyên Bình, Xã Tuyên Bình Tây, Xã Vĩnh Bình, Xã Vĩnh Thuận, Xã
Thái Bình Trung
2642 Tây Ninh Tây Ninh, Long An Xã Tuyên Thạnh Xã Thạnh Hưng (thị xã Kiến Tường), Xã Tuyên Thạnh, Xã Bắc Hòa
2643 Tây Ninh Tây Ninh, Long An Xã Vàm Cỏ Xã Tân Phước Tây, Xã Nhựt Ninh, Xã Đức Tân
2644 Tây Ninh Tây Ninh, Long An Xã Vĩnh Châu Xã Vĩnh Đại, Xã Vĩnh Bửu, Xã Vĩnh Châu A
2645 Tây Ninh Tây Ninh, Long An Xã Vĩnh Công Xã Hòa Phú, Xã Bình Quới, Xã Vĩnh Công
2646 Tây Ninh Tây Ninh, Long An Xã Vĩnh Hưng Thị trấn Vĩnh Hưng, Xã Vĩnh Trị, Xã Thái Trị, Xã Khánh Hưng, Xã Thái
Bình Trung, Xã Vĩnh Thuận, Xã Vĩnh Bình
2647 Tây Ninh Tây Ninh, Long An Xã Vĩnh Thạnh Xã Thạnh Hưng (huyện Tân Hưng), Xã Vĩnh Châu B, Xã Hưng Thạnh
2648 Thái Nguyên Thái Nguyên, Bắc Kạn Xã An Khánh Xã Cù Vân, Xã Hà Thượng, Xã An Khánh
2649 Thái Nguyên Thái Nguyên, Bắc Kạn Xã Ba Bể Xã Cao Thượng, Xã Nam Mẫu, Xã Khang Ninh
2650 Thái Nguyên Thái Nguyên, Bắc Kạn Phường Bá Xuyên Phường Mỏ Chè, Phường Châu Sơn, Xã Bá Xuyên
2651 Thái Nguyên Thái Nguyên, Bắc Kạn Phường Bách Quang Phường Lương Sơn, Phường Bách Quang, Xã Tân Quang
2652 Thái Nguyên Thái Nguyên, Bắc Kạn Xã Bạch Thông Xã Đồng Thắng, Xã Dương Phong, Xã Quang Thuận
2653 Thái Nguyên Thái Nguyên, Bắc Kạn Phường Bắc Kạn Phường Sông Cầu, Phường Phùng Chí Kiên, Phường Xuất Hóa, Xã Nông
Thượng
2654 Thái Nguyên Thái Nguyên, Bắc Kạn Xã Bằng Thành Xã Bộc Bố, Xã Nhạn Môn, Xã Giáo Hiệu, Xã Bằng Thành
2655 Thái Nguyên Thái Nguyên, Bắc Kạn Xã Bằng Vân Xã Thượng Ân, Xã Bằng Vân
2656 Thái Nguyên Thái Nguyên, Bắc Kạn Xã Bình Thành Xã Sơn Phú, Xã Bình Thành
2657 Thái Nguyên Thái Nguyên, Bắc Kạn Xã Bình Yên Xã Trung Lương, Xã Định Biên, Xã Thanh Định, Xã Bình Yên
2658 Thái Nguyên Thái Nguyên, Bắc Kạn Xã Cao Minh Xã Công Bằng, Xã Cổ Linh, Xã Cao Tân
2659 Thái Nguyên Thái Nguyên, Bắc Kạn Xã Cẩm Giàng Xã Quân Hà, Xã Nguyên Phúc, Xã Mỹ Thanh, Xã Cẩm Giàng
2660 Thái Nguyên Thái Nguyên, Bắc Kạn Xã Chợ Đồn Thị trấn Bằng Lũng, Xã Ngọc Phái, Xã Phương Viên, Xã Bằng Lãng
2661 Thái Nguyên Thái Nguyên, Bắc Kạn Xã Chợ Mới Thị trấn Đồng Tâm, Xã Quảng Chu, Xã Như Cố
2662 Thái Nguyên Thái Nguyên, Bắc Kạn Xã Chợ Rã Thị trấn Chợ Rã, Xã Thượng Giáo, Xã Địa Linh
2663 Thái Nguyên Thái Nguyên, Bắc Kạn Xã Côn Minh Xã Quang Phong, Xã Dương Sơn, Xã Côn Minh
2664 Thái Nguyên Thái Nguyên, Bắc Kạn Xã Cường Lợi Xã Văn Vũ, Xã Cường Lợi
2665 Thái Nguyên Thái Nguyên, Bắc Kạn Xã Dân Tiến Xã Bình Long, Xã Phương Giao, Xã Dân Tiến
2666 Thái Nguyên Thái Nguyên, Bắc Kạn Xã Đại Phúc Thị trấn Hùng Sơn, Xã Phúc Xuân, Xã Phúc Trìu, Xã Tân Thái, Xã Phúc Tân
2667 Thái Nguyên Thái Nguyên, Bắc Kạn Xã Đại Từ Xã Bình Thuận, Xã Khôi Kỳ, Xã Mỹ Yên, Xã Lục Ba
2668 Thái Nguyên Thái Nguyên, Bắc Kạn Xã Điềm Thụy Xã Hà Châu, Xã Nga My, Xã Điềm Thụy, Xã Thượng Đình
2669 Thái Nguyên Thái Nguyên, Bắc Kạn Xã Định Hóa Thị trấn Chợ Chu, Xã Phúc Chu, Xã Bảo Linh, Xã Đồng Thịnh
2670 Thái Nguyên Thái Nguyên, Bắc Kạn Xã Đồng Hỷ Thị trấn Hóa Thượng, Thị trấn Sông Cầu, Xã Minh Lập, Xã Hóa Trung
2671 Thái Nguyên Thái Nguyên, Bắc Kạn Xã Đồng Phúc Xã Quảng Khê, Xã Hoàng Trĩ, Xã Bằng Phúc, Xã Đồng Phúc
2672 Thái Nguyên Thái Nguyên, Bắc Kạn Xã Đức Lương Xã Minh Tiến, Xã Phúc Lương, Xã Đức Lương
2673 Thái Nguyên Thái Nguyên, Bắc Kạn Phường Đức Xuân Phường Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Huyền Tụng, Phường Đức Xuân
2674 Thái Nguyên Thái Nguyên, Bắc Kạn Phường Gia Sàng Phường Hương Sơn, Xã Đồng Liên, Phường Gia Sàng, Phường Cam Giá
2675 Thái Nguyên Thái Nguyên, Bắc Kạn Xã Hiệp Lực Xã Thuần Mang, Xã Hiệp Lực
2676 Thái Nguyên Thái Nguyên, Bắc Kạn Xã Hợp Thành Xã Ôn Lương, Xã Phủ Lý, Xã Hợp Thành
2677 Thái Nguyên Thái Nguyên, Bắc Kạn Xã Kha Sơn Xã Lương Phú, Xã Tân Đức, Xã Thanh Ninh, Xã Dương Thành, Xã Kha Sơn
2678 Thái Nguyên Thái Nguyên, Bắc Kạn Xã Kim Phượng Xã Quy Kỳ, Xã Kim Phượng
2679 Thái Nguyên Thái Nguyên, Bắc Kạn Xã La Bằng Xã Hoàng Nông, Xã Tiên Hội, Xã La Bằng
2680 Thái Nguyên Thái Nguyên, Bắc Kạn Xã La Hiên Xã Cúc Đường, Xã La Hiên
2681 Thái Nguyên Thái Nguyên, Bắc Kạn Xã Lam Vỹ Xã Linh Thông, Xã Lam Vỹ
2682 Thái Nguyên Thái Nguyên, Bắc Kạn Xã Linh Sơn Phường Chùa Hang, Phường Đồng Bẩm, Xã Cao Ngạn, Xã Huống Thượng,
Xã Linh Sơn
2683 Thái Nguyên Thái Nguyên, Bắc Kạn Phường Nà Phặc Thị trấn Nà Phặc, Xã Trung Hòa
2684 Thái Nguyên Thái Nguyên, Bắc Kạn Xã Na Rì Thị trấn Yến Lạc, Xã Sơn Thành, Xã Kim Lư
2685 Thái Nguyên Thái Nguyên, Bắc Kạn Xã Nam Cường Xã Xuân Lạc, Xã Đồng Lạc, Xã Nam Cường
2686 Thái Nguyên Thái Nguyên, Bắc Kạn Xã Nam Hòa Xã Cây Thị, Xã Nam Hòa
2687 Thái Nguyên Thái Nguyên, Bắc Kạn Xã Ngân Sơn Thị trấn Vân Tùng, Xã Cốc Đán, Xã Đức Vân
2688 Thái Nguyên Thái Nguyên, Bắc Kạn Xã Nghĩa Tá Xã Lương Bằng, Xã Bình Trung, Xã Nghĩa Tá
2689 Thái Nguyên Thái Nguyên, Bắc Kạn Xã Nghiên Loan Xã Xuân La, Xã An Thắng, Xã Nghiên Loan
2690 Thái Nguyên Thái Nguyên, Bắc Kạn Xã Nghinh Tường Xã Vũ Chấn, Xã Nghinh Tường
2691 Thái Nguyên Thái Nguyên, Bắc Kạn Phường Phan Đình Phùng Phường Trưng Vương, Phường Túc Duyên, Phường Đồng Quang, Phường
Quang Trung, Phường Hoàng Văn Thụ, Phường Tân Thịnh, Phường Phan Đình Phùng, Phường Gia Sàng
2692 Thái Nguyên Thái Nguyên, Bắc Kạn Xã Phong Quang Xã Dương Quang, Xã Đôn Phong
2693 Thái Nguyên Thái Nguyên, Bắc Kạn Phường Phổ Yên Phường Ba Hàng, Phường Hồng Tiến, Phường Bãi Bông, Xã Đắc Sơn
2694 Thái Nguyên Thái Nguyên, Bắc Kạn Xã Phú Bình Thị trấn Hương Sơn, Xã Xuân Phương, Xã Úc Kỳ, Xã Nhã Lộng, Xã Bảo Lý,
Xã Thượng Đình
2695 Thái Nguyên Thái Nguyên, Bắc Kạn Xã Phú Đình Xã Điềm Mặc, Xã Phú Đình
2696 Thái Nguyên Thái Nguyên, Bắc Kạn Xã Phú Lạc Xã Phục Linh, Xã Tân Linh, Xã Phú Lạc
2697 Thái Nguyên Thái Nguyên, Bắc Kạn Xã Phú Lương Thị trấn Đu, Thị trấn Giang Tiên, Xã Yên Lạc, Xã Động Đạt
2698 Thái Nguyên Thái Nguyên, Bắc Kạn Xã Phú Thịnh Xã Bản Ngoại, Xã Phú Cường, Xã Phú Thịnh
2699 Thái Nguyên Thái Nguyên, Bắc Kạn Xã Phủ Thông Thị trấn Phủ Thông, Xã Vi Hương, Xã Tân Tú, Xã Lục Bình
2700 Thái Nguyên Thái Nguyên, Bắc Kạn Xã Phú Xuyên Xã Yên Lãng, Xã Phú Xuyên
2701 Thái Nguyên Thái Nguyên, Bắc Kạn Xã Phúc Lộc Xã Bành Trạch, Xã Hà Hiệu, Xã Phúc Lộc
2702 Thái Nguyên Thái Nguyên, Bắc Kạn Xã Phúc Thuận Phường Bắc Sơn, Xã Minh Đức, Xã Phúc Thuận
2703 Thái Nguyên Thái Nguyên, Bắc Kạn Xã Phượng Tiến Xã Tân Dương, Xã Tân Thịnh, Xã Phượng Tiến
2704 Thái Nguyên Thái Nguyên, Bắc Kạn Phường Quan Triều Phường Tân Long, Phường Quang Vinh, Phường Quan Triều, Xã Sơn Cẩm
2705 Thái Nguyên Thái Nguyên, Bắc Kạn Xã Quảng Bạch Xã Tân Lập, Xã Quảng Bạch
2706 Thái Nguyên Thái Nguyên, Bắc Kạn Xã Quang Sơn Xã Tân Long, Xã Quang Sơn
2707 Thái Nguyên Thái Nguyên, Bắc Kạn Phường Quân Chu Thị trấn Quân Chu, Xã Cát Nê
2708 Thái Nguyên Thái Nguyên, Bắc Kạn Xã Quyết Thắng Phường Thịnh Đán, Xã Phúc Hà, Xã Quyết Thắng
2709 Thái Nguyên Thái Nguyên, Bắc Kạn Phường Sảng Mộc Sảng Mộc
2710 Thái Nguyên Thái Nguyên, Bắc Kạn Phường Sông Công Phường Thắng Lợi, Phường Phố Cò, Phường Cải Đan
2711 Thái Nguyên Thái Nguyên, Bắc Kạn Xã Tân Cương Xã Thịnh Đức, Xã Bình Sơn, Xã Tân Cương
2712 Thái Nguyên Thái Nguyên, Bắc Kạn Xã Tân Khánh Xã Bàn Đạt, Xã Đào Xá, Xã Tân Khánh
2713 Thái Nguyên Thái Nguyên, Bắc Kạn Xã Tân Kỳ Xã Tân Sơn, Xã Cao Kỳ, Xã Hòa Mục
2714 Thái Nguyên Thái Nguyên, Bắc Kạn Xã Tân Thành Xã Tân Hòa, Xã Tân Kim, Xã Tân Thành
2715 Thái Nguyên Thái Nguyên, Bắc Kạn Xã Thành Công Xã Vạn Phái, Xã Thành Công
2716 Thái Nguyên Thái Nguyên, Bắc Kạn Xã Thanh Mai Xã Thanh Vận, Xã Mai Lạp, Xã Thanh Mai
2717 Thái Nguyên Thái Nguyên, Bắc Kạn Xã Thanh Thịnh Xã Nông Hạ, Xã Thanh Thịnh
2718 Thái Nguyên Thái Nguyên, Bắc Kạn Xã Thần Sa Xã Thượng Nung, Xã Thần Xa
2719 Thái Nguyên Thái Nguyên, Bắc Kạn Xã Thượng Minh Xã Yến Dương, Xã Chu Hương, Xã Mỹ Phương
2720 Thái Nguyên Thái Nguyên, Bắc Kạn Phường Thượng Quan Thượng Quan
2721 Thái Nguyên Thái Nguyên, Bắc Kạn Phường Tích Lương Phường Trung Thành (thành phố Thái Nguyên), Phường Phú Xá, Phường
Tân Thành, Phường Tân Lập, Phường Tích Lương, Phường Cam Giá
2722 Thái Nguyên Thái Nguyên, Bắc Kạn Phường Trại Cau Thị trấn Trại Cau, Xã Hợp Tiến
2723 Thái Nguyên Thái Nguyên, Bắc Kạn Xã Tràng Xá Xã Liên Minh, Xã Tràng Xá
2724 Thái Nguyên Thái Nguyên, Bắc Kạn Xã Trần Phú Xã Văn Minh, Xã Cư Lễ, Xã Trần Phú
2725 Thái Nguyên Thái Nguyên, Bắc Kạn Xã Trung Hội Xã Phú Tiến, Xã Bộc Nhiêu, Xã Trung Hội
2726 Thái Nguyên Thái Nguyên, Bắc Kạn Phường Trung Thành Phường Trung Thành (thành phố Phổ Yên), Phường Đông Cao, Phường Tân
Phú, Phường Thuận Thành
2727 Thái Nguyên Thái Nguyên, Bắc Kạn Xã Vạn Phú Xã Văn Yên, Xã Vạn Phú
2728 Thái Nguyên Thái Nguyên, Bắc Kạn Phường Vạn Xuân Phường Nam Tiến, Phường Đồng Tiến, Phường Tân Hương, Phường Tiên
Phong
2729 Thái Nguyên Thái Nguyên, Bắc Kạn Xã Văn Hán Xã Khe Mo, Xã Văn Hán
2730 Thái Nguyên Thái Nguyên, Bắc Kạn Xã Văn Lang Xã Kim Hỷ, Xã Lương Thượng, Xã Văn Lang
2731 Thái Nguyên Thái Nguyên, Bắc Kạn Xã Văn Lăng Xã Hòa Bình, Xã Văn Lăng
2732 Thái Nguyên Thái Nguyên, Bắc Kạn Xã Vĩnh Thông Xã Sỹ Bình, Xã Vũ Muộn, Xã Cao Sơn
2733 Thái Nguyên Thái Nguyên, Bắc Kạn Xã Võ Nhai Thị trấn Đình Cả, Xã Phú Thượng, Xã Lâu Thượng
2734 Thái Nguyên Thái Nguyên, Bắc Kạn Xã Vô Tranh Xã Tức Tranh, Xã Cổ Lũng, Xã Phú Đô, Xã Vô Tranh
2735 Thái Nguyên Thái Nguyên, Bắc Kạn Xã Xuân Dương Xã Đổng Xá, Xã Liêm Thủy, Xã Xuân Dương
2736 Thái Nguyên Thái Nguyên, Bắc Kạn Xã Yên Bình Xã Yên Cư, Xã Bình Văn, Xã Yên Hân
2737 Thái Nguyên Thái Nguyên, Bắc Kạn Xã Yên Phong Xã Đại Sảo, Xã Yên Mỹ, Xã Yên Phong
2738 Thái Nguyên Thái Nguyên, Bắc Kạn Xã Yên Thịnh Xã Bản Thi, Xã Yên Thượng, Xã Yên Thịnh
2739 Thái Nguyên Thái Nguyên, Bắc Kạn Xã Yên Trạch Xã Yên Ninh, Xã Yên Đổ, Xã Yên Trạch
2740 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã An Nông Xã Tiến Nông, Xã Khuyến Nông, Xã Nông Trường, Xã An Nông
2741 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Ba Đình Xã Nga Vịnh, Xã Nga Trường, Xã Nga Thiện, Xã Ba Đình
2742 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Bá Thước Thị trấn Cành Nàng, Xã Ban Công, Xã Hạ Trung
2743 Thanh Hóa Thanh Hóa Phường Bát Mọt Bát Mọt
2744 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Biện Thượng Xã Vĩnh Hùng, Xã Minh Tân, Xã Vĩnh Thịnh, Xã Vĩnh An
2745 Thanh Hóa Thanh Hóa Phường Bỉm Sơn Phường Đông Sơn, Phường Lam Sơn, Phường Ba Đình (thị xã Bỉm Sơn), Xã
Hà Vinh
2746 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Các Sơn Xã Anh Sơn, Xã Các Sơn
2747 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Cẩm Tân Xã Cẩm Long, Xã Cẩm Phú, Xã Cẩm Tân
2748 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Cẩm Thạch Xã Cẩm Thành, Xã Cẩm Liên, Xã Cẩm Bình, Xã Cẩm Thạch
2749 Thanh Hóa Thanh Hóa Phường Cẩm Thủy Thị trấn Phong Sơn, Xã Cẩm Ngọc
2750 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Cẩm Tú Xã Cẩm Quý, Xã Cẩm Giang, Xã Cẩm Lương, Xã Cẩm Tú
2751 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Cẩm Vân Xã Cẩm Tâm, Xã Cẩm Châu, Xã Cẩm Yên, Xã Cẩm Vân
2752 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Cổ Lũng Xã Lũng Cao, Xã Cổ Lũng
2753 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Công Chính Xã Công Liêm, Xã Yên Mỹ, Xã Công Chính, Xã Thanh Tân
2754 Thanh Hóa Thanh Hóa Phường Đào Duy Từ Phường Nguyên Bình, Phường Xuân Lâm
2755 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Điền Lư Xã Ái Thượng, Xã Điền Trung, Xã Điền Lư
2756 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Điền Quang Xã Điền Thượng, Xã Điền Hạ, Xã Điền Quang
2757 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Định Hòa Xã Định Bình, Xã Định Công, Xã Định Thành, Xã Định Hòa, Xã Thiệu Long
2758 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Định Tân Xã Định Hải (huyện Yên Định), Xã Định Hưng, Xã Định Tiến, Xã Định Tân
2759 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Đồng Lương Xã Tân Phúc (huyện Lang Chánh), Xã Đồng Lương
2760 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Đông Quang Phường Quảng Thắng, Xã Đông Vinh, Xã Đông Quang, Xã Đông Yên, Xã
Đông Văn, Xã Đông Phú, Xã Đông Nam, Phường An Hưng
2761 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Đông Sơn Phường Rừng Thông, Phường Đông Thịnh, Phường Đông Tân, Xã Đông
Hòa, Xã Đông Minh, Xã Đông Hoàng, Xã Đông Khê, Xã Đông Ninh
2762 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Đông Thành Xã Đồng Lộc, Xã Thành Lộc, Xã Cầu Lộc, Xã Tuy Lộc
2763 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Đông Tiến Phường Đông Lĩnh, Phường Thiệu Khánh, Xã Đông Thanh, Xã Thiệu Vân,
Xã Tân Châu, Xã Thiệu Giao, Xã Đông Tiến
2764 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Đồng Tiến Xã Đồng Lợi, Xã Đồng Thắng, Xã Đồng Tiến
2765 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Giao An Xã Giao Thiện, Xã Giao An
2766 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Hà Long Thị trấn Hà Long, Xã Hà Bắc, Xã Hà Giang
2767 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Hà Trung Xã Hà Đông, Xã Hà Ngọc, Xã Yến Sơn, Thị trấn Hà Trung, Xã Hà Bình
2768 Thanh Hóa Thanh Hóa Phường Hạc Thành Phường Phú Sơn, Phường Lam Sơn, Phường Ba Đình, Phường Ngọc Trạo, Phường Đông Sơn (thành phố Thanh Hóa), Phường Trường Thi, Phường Điện Biên, Phường Đông Hương, Phường Đông Hải, Phường Đông Vệ,
Phường Đông Thọ, Phường An Hưng
2769 Thanh Hóa Thanh Hóa Phường Hải Bình Phường Mai Lâm, Phường Tĩnh Hải, Phường Hải Bình
2770 Thanh Hóa Thanh Hóa Phường Hải Lĩnh Xã Định Hải (thị xã Nghi Sơn), Phường Ninh Hải, Phường Hải Lĩnh
2771 Thanh Hóa Thanh Hóa Phường Hàm Rồng Phường Thiệu Dương, Phường Đông Cương, Phường Nam Ngạn, Phường
Hàm Rồng, Phường Đông Thọ
2772 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Hậu Lộc Thị trấn Hậu Lộc, Xã Thuần Lộc, Xã Mỹ Lộc, Xã Lộc Sơn
2773 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Hiền Kiệt Xã Hiền Chung, Xã Hiền Kiệt
2774 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Hoa Lộc Xã Xuân Lộc (huyện Hậu Lộc), Xã Liên Lộc, Xã Quang Lộc, Xã Phú Lộc,
Xã Hòa Lộc, Xã Hoa Lộc
2775 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Hóa Quỳ Xã Bình Lương, Xã Hóa Quỳ
2776 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Hoạt Giang Xã Yên Dương, Xã Hoạt Giang, Thị trấn Hà Trung, Xã Hà Bình
2777 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Hoằng Châu Xã Hoằng Thắng, Xã Hoằng Phong, Xã Hoằng Lưu, Xã Hoằng Châu
2778 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Hoằng Giang Xã Hoằng Xuân, Xã Hoằng Quỳ, Xã Hoằng Hợp, Xã Hoằng Giang
2779 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Hoằng Hóa Thị trấn Bút Sơn, Xã Hoằng Đức, Xã Hoằng Đồng, Xã Hoằng Đạo, Xã
Hoằng Hà, Xã Hoằng Đạt
2780 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Hoằng Lộc Xã Hoằng Thịnh, Xã Hoằng Thái, Xã Hoằng Thành, Xã Hoằng Trạch, Xã
Hoằng Tân, Xã Hoằng Lộc
2781 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Hoằng Phú Xã Hoằng Quý, Xã Hoằng Kim, Xã Hoằng Trung, Xã Hoằng Phú
2782 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Hoằng Sơn Xã Hoằng Trinh, Xã Hoằng Xuyên, Xã Hoằng Cát, Xã Hoằng Sơn
2783 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Hoằng Thanh Xã Hoằng Đông, Xã Hoằng Ngọc, Xã Hoằng Phụ, Xã Hoằng Thanh
2784 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Hoằng Tiến Xã Hoằng Yến, Xã Hoằng Hải, Xã Hoằng Trường, Xã Hoằng Tiến
2785 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Hồ Vương Xã Nga Hải, Xã Nga Thành, Xã Nga Giáp, Xã Nga Liên
2786 Thanh Hóa Thanh Hóa Phường Hồi Xuân Thị trấn Hồi Xuân, Xã Phú Nghiêm
2787 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Hợp Tiến Xã Hợp Lý, Xã Hợp Thắng, Xã Hợp Thành, Xã Triệu Thành, Xã Hợp Tiến
2788 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Kiên Thọ Xã Phúc Thịnh, Xã Phùng Minh, Xã Kiên Thọ
2789 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Kim Tân Thị trấn Kim Tân, Xã Thành Hưng, Xã Thành Thọ, Xã Thạch Định, Xã
Thành Trực, Xã Thành Tiến
2790 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Lam Sơn Thị trấn Lam Sơn, Xã Xuân Bái, Xã Thọ Xương
2791 Thanh Hóa Thanh Hóa Phường Linh Sơn Thị trấn Lang Chánh, Xã Trí Nang
2792 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Lĩnh Toại Xã Hà Hải, Xã Hà Châu, Xã Thái Lai, Xã Lĩnh Toại
2793 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Luận Thành Xã Xuân Cao, Xã Luận Thành, Xã Luận Khê
2794 Thanh Hóa Thanh Hóa Phường Lương Sơn Lương Sơn
2795 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Lưu Vệ Thị trấn Tân Phong, Xã Quảng Đức, Xã Quảng Định
2796 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Mậu Lâm Xã Phú Nhuận, Xã Mậu Lâm
2797 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Minh Sơn Xã Minh Sơn (huyện Ngọc Lặc), Xã Lam Sơn, Xã Cao Ngọc, Xã Minh Tiến
2798 Thanh Hóa Thanh Hóa Phường Mường Chanh Mường Chanh
2799 Thanh Hóa Thanh Hóa Phường Mường Lát Thị trấn Mường Lát
2800 Thanh Hóa Thanh Hóa Phường Mường Lý Mường Lý
2801 Thanh Hóa Thanh Hóa Phường Mường Mìn Mường Mìn
2802 Thanh Hóa Thanh Hóa Phường Na Mèo Na Mèo
2803 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Nam Sầm Sơn Phường Quảng Vinh, Xã Quảng Minh, Xã Đại Hùng, Xã Quảng Giao
2804 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Nam Xuân Xã Nam Tiến, Xã Nam Xuân
2805 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Nga An Xã Nga Điền, Xã Nga Phú, Xã Nga An
2806 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Nga Sơn Thị trấn Nga Sơn, Xã Nga Yên, Xã Nga Thanh, Xã Nga Hiệp, Xã Nga Thủy
2807 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Nga Thắng Xã Nga Văn, Xã Nga Phượng, Xã Nga Thạch, Xã Nga Thắng
2808 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Nghi Sơn Phường Hải Thượng, Xã Hải Hà, Xã Nghi Sơn
2809 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Ngọc Lặc Thị trấn Ngọc Lặc, Xã Mỹ Tân, Xã Thúy Sơn
2810 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Ngọc Liên Xã Lộc Thịnh, Xã Cao Thịnh, Xã Ngọc Sơn, Xã Ngọc Trung, Xã Ngọc Liên
2811 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Ngọc Sơn Xã Thanh Sơn (thị xã Nghi Sơn), Xã Thanh Thủy, Phường Hải Châu,
Phường Hải Ninh
2812 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Ngọc Trạo Xã Thành An, Xã Thành Long, Xã Thành Tâm, Xã Ngọc Trạo
2813 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Nguyệt Ấn Xã Phùng Giáo, Xã Vân Am, Xã Nguyệt Ấn
2814 Thanh Hóa Thanh Hóa Phường Nguyệt Viên Phường Tào Xuyên, Phường Long Anh, Phường Hoằng Quang, Phường
Hoằng Đại
2815 Thanh Hóa Thanh Hóa Phường Nhi Sơn Nhi Sơn
2816 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Như Thanh Thị trấn Bến Sung, Xã Xuân Khang, Xã Hải Long, Xã Yên Thọ (huyện Như
Thanh)
2817 Thanh Hóa Thanh Hóa Phường Như Xuân Thị trấn Yên Cát, Xã Tân Bình
2818 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Nông Cống Thị trấn Nông Cống, Xã Vạn Thắng, Xã Vạn Hòa, Xã Vạn Thiện, Xã Minh
Nghĩa, Xã Minh Khôi
2819 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Phú Lệ Xã Phú Sơn (huyện Quan Hóa), Xã Phú Thanh, Xã Phú Lệ
2820 Thanh Hóa Thanh Hóa Phường Phú Xuân Phú Xuân
2821 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Pù Luông Xã Thành Sơn (huyện Bá Thước), Xã Lũng Niêm, Xã Thành Lâm
2822 Thanh Hóa Thanh Hóa Phường Pù Nhi Pù Nhi
2823 Thanh Hóa Thanh Hóa Phường Quan Sơn Xã Trung Thượng, Thị trấn Sơn Lư
2824 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Quảng Bình Xã Quảng Lưu, Xã Quảng Lộc, Xã Quảng Thái, Xã Quảng Bình
2825 Thanh Hóa Thanh Hóa Phường Quang Chiểu Quang Chiểu
2826 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Quảng Chính Xã Quảng Trường, Xã Quảng Khê, Xã Quảng Trung, Xã Quảng Chính
2827 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Quảng Ngọc Xã Quảng Hợp, Xã Quảng Văn, Xã Quảng Phúc, Xã Quảng Ngọc
2828 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Quảng Ninh Xã Quảng Nhân, Xã Quảng Hải, Xã Quảng Ninh
2829 Thanh Hóa Thanh Hóa Phường Quảng Phú Phường Quảng Hưng, Phường Quảng Tâm, Phường Quảng Thành, Phường Quảng Đông, Phường Quảng Thịnh, Phường Quảng Cát, Phường Quảng Phú
2830 Thanh Hóa Thanh Hóa Phường Quang Trung Phường Bắc Sơn, Phường Ngọc Trạo, Phường Phú Sơn, Xã Quang Trung
(thị xã Bỉm Sơn)
2831 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Quảng Yên Xã Quảng Trạch, Xã Quảng Hòa, Xã Quảng Long, Xã Quảng Yên
2832 Thanh Hóa Thanh Hóa Phường Quý Lộc Xã Yên Thọ (huyện Yên Định), Thị trấn Yên Lâm, Thị trấn Quý Lộc
2833 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Quý Lương Xã Lương Nội, Xã Lương Trung, Xã Lương Ngoại
2834 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Sao Vàng Thị trấn Sao Vàng, Xã Thọ Lâm, Xã Xuân Phú, Xã Xuân Sinh
2835 Thanh Hóa Thanh Hóa Phường Sầm Sơn Phường Bắc Sơn (thành phố Sầm Sơn), Phường Quảng Tiến, Phường Quảng
Cư, Phường Trung Sơn, Phường Trường Sơn, Phường Quảng Châu, Phường Quảng Thọ
2836 Thanh Hóa Thanh Hóa Phường Sơn Điện Sơn Điện
2837 Thanh Hóa Thanh Hóa Phường Sơn Thủy Sơn Thủy
2838 Thanh Hóa Thanh Hóa Phường Tam Chung Tam Chung
2839 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Tam Lư Xã Sơn Hà, Xã Tam Lư, Thị trấn Sơn Lư
2840 Thanh Hóa Thanh Hóa Phường Tam Thanh Tam Thanh
2841 Thanh Hóa Thanh Hóa Phường Tân Dân Phường Hải An, Phường Tân Dân, Xã Ngọc Lĩnh
2842 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Tân Ninh Thị trấn Nưa, Xã Thái Hòa, Xã Vân Sơn
2843 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Tân Thành Xã Tân Thành, Xã Luận Khê
2844 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Tân Tiến Xã Nga Tiến, Xã Nga Tân, Xã Nga Thái
2845 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Tây Đô Xã Vĩnh Quang, Xã Vĩnh Yên, Xã Vĩnh Tiến, Xã Vĩnh Long
2846 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Thạch Bình Xã Thạch Sơn, Xã Thạch Long, Xã Thạch Cẩm, Xã Thạch Bình
2847 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Thạch Lập Xã Quang Trung (huyện Ngọc Lặc), Xã Đồng Thịnh, Xã Thạch Lập
2848 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Thạch Quảng Xã Thạch Lâm, Xã Thạch Tượng, Xã Thạch Quảng
2849 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Thanh Kỳ Xã Thanh Kỳ, Xã Thanh Tân
2850 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Thanh Phong Xã Thanh Hòa, Xã Thanh Lâm, Xã Thanh Phong
2851 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Thanh Quân Xã Thanh Sơn (huyện Như Xuân), Xã Thanh Xuân, Xã Thanh Quân
2852 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Thành Vinh Xã Thành Minh, Xã Thành Mỹ, Xã Thành Yên, Xã Thành Vinh
2853 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Thăng Bình Xã Thăng Long, Xã Thăng Thọ, Xã Thăng Bình
2854 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Thắng Lộc Xã Xuân Lộc (huyện Thường Xuân), Xã Xuân Thắng
2855 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Thắng Lợi Xã Trung Thành (huyện Nông Cống), Xã Tế Nông, Xã Tế Thắng, Xã Tế Lợi
2856 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Thiên Phủ Xã Nam Động, Xã Thiên Phủ
2857 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Thiết Ống Xã Thiết Kế, Xã Thiết Ống
2858 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Thiệu Hóa Xã Thiệu Phúc, Xã Thiệu Công, Xã Thiệu Nguyên, Thị trấn Thiệu Hóa, Xã
Thiệu Long
2859 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Thiệu Quang Xã Thiệu Duy, Xã Thiệu Hợp, Xã Thiệu Thịnh, Xã Thiệu Giang, Xã Thiệu
Quang, Thị trấn Thiệu Hóa
2860 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Thiệu Tiến Xã Thiệu Ngọc, Xã Thiệu Vũ, Xã Thiệu Thành, Xã Thiệu Tiến
2861 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Thiệu Toán Thị trấn Hậu Hiền, Xã Thiệu Chính, Xã Thiệu Hòa, Xã Thiệu Toán
2862 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Thiệu Trung Xã Thiệu Vận, Xã Thiệu Lý, Xã Thiệu Viên, Xã Thiệu Trung, Thị trấn Thiệu
Hóa
2863 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Thọ Bình Xã Thọ Sơn, Xã Bình Sơn, Xã Thọ Bình
2864 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Thọ Lập Xã Xuân Thiên, Xã Thuận Minh, Xã Thọ Lập
2865 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Thọ Long Xã Thọ Lộc, Xã Xuân Phong, Xã Nam Giang, Xã Bắc Lương, Xã Tây Hồ
2866 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Thọ Ngọc Xã Thọ Tiến, Xã Xuân Thọ, Xã Thọ Cường, Xã Thọ Ngọc
2867 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Thọ Phú Xã Xuân Lộc (huyện Triệu Sơn), Xã Thọ Dân, Xã Thọ Thế, Xã Thọ Tân, Xã Thọ Phú
2868 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Thọ Xuân Thị trấn Thọ Xuân, Xã Xuân Hồng, Xã Xuân Trường, Xã Xuân Giang
2869 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Thượng Ninh Xã Cát Tân, Xã Cát Vân, Xã Thượng Ninh
2870 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Thường Xuân Thị trấn Thường Xuân, Xã Thọ Thanh, Xã Ngọc Phụng, Xã Xuân Dương
2871 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Tiên Trang Xã Quảng Thạch, Xã Quảng Nham, Xã Tiên Trang
2872 Thanh Hóa Thanh Hóa Phường Tĩnh Gia Phường Hải Hòa, Phường Bình Minh, Phường Hải Thanh, Xã Hải Nhân
2873 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Tống Sơn Thị trấn Hà Lĩnh, Xã Hà Tiến, Xã Hà Tân, Xã Hà Sơn
2874 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Triệu Lộc Xã Đại Lộc, Xã Tiến Lộc, Xã Triệu Lộc
2875 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Triệu Sơn Thị trấn Triệu Sơn, Xã Minh Sơn (huyện Triệu Sơn), Xã Dân Lực, Xã Dân
Lý, Xã Dân Quyền
2876 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Trúc Lâm Phường Trúc Lâm, Xã Phú Sơn (thị xã Nghi Sơn), Xã Phú Lâm, Xã Tùng
Lâm
2877 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Trung Chính Xã Tân Phúc (huyện Nông Cống), Xã Tân Thọ, Xã Tân Khang, Xã Hoàng
Sơn, Xã Hoàng Giang, Xã Trung Chính
2878 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Trung Hạ Xã Trung Tiến, Xã Trung Xuân, Xã Trung Hạ
2879 Thanh Hóa Thanh Hóa Phường Trung Lý Trung Lý
2880 Thanh Hóa Thanh Hóa Phường Trung Sơn Trung Sơn
2881 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Trung Thành Xã Thành Sơn, Xã Trung Thành (huyện Quan Hóa)
2882 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Trường Lâm Xã Tân Trường, Xã Trường Lâm
2883 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Trường Văn Xã Trường Minh, Xã Trường Trung, Xã Trường Sơn, Xã Trường Giang
2884 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Tượng Lĩnh Xã Tượng Sơn, Xã Tượng Văn, Xã Tượng Lĩnh
2885 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Vạn Lộc Xã Minh Lộc, Xã Hải Lộc, Xã Hưng Lộc, Xã Ngư Lộc, Xã Đa Lộc
2886 Thanh Hóa Thanh Hóa Phường Vạn Xuân Vạn Xuân
2887 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Văn Nho Xã Kỳ Tân, Xã Văn Nho
2888 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Văn Phú Xã Tam Văn, Xã Lâm Phú
2889 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Vân Du Thị trấn Vân Du, Xã Thành Công, Xã Thành Tân
2890 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Vĩnh Lộc Thị trấn Vĩnh Lộc, Xã Ninh Khang, Xã Vĩnh Phúc, Xã Vĩnh Hưng, Xã Vĩnh
Hòa
2891 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Xuân Bình Xã Xuân Hòa (huyện Như Xuân), Xã Bãi Trành, Xã Xuân Bình
2892 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Xuân Chinh Xã Xuân Lẹ, Xã Xuân Chinh
2893 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Xuân Du Xã Cán Khê, Xã Phượng Nghi, Xã Xuân Du
2894 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Xuân Hòa Xã Xuân Hòa (huyện Thọ Xuân), Xã Thọ Hải, Xã Thọ Diên, Xã Xuân Hưng
2895 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Xuân Lập Xã Xuân Minh, Xã Xuân Lai, Xã Trường Xuân, Xã Xuân Lập
2896 Thanh Hóa Thanh Hóa Phường Xuân Thái Xuân Thái
2897 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Xuân Tín Xã Phú Xuân (huyện Thọ Xuân), Xã Quảng Phú, Xã Xuân Tín
2898 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Yên Định Thị trấn Quán Lào, Xã Định Liên, Xã Định Long, Xã Định Tăng
2899 Thanh Hóa Thanh Hóa Phường Yên Khương Yên Khương
2900 Thanh Hóa Thanh Hóa Phường Yên Nhân Yên Nhân
2901 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Yên Ninh Xã Yên Hùng, Xã Yên Thịnh, Xã Yên Ninh
2902 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Yên Phú Thị trấn Thống Nhất, Xã Yên Tâm, Xã Yên Phú
2903 Thanh Hóa Thanh Hóa Phường Yên Thắng Yên Thắng
2904 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Yên Thọ Xã Xuân Phúc, Xã Yên Lạc, Xã Yên Thọ (huyện Như Thanh)
2905 Thanh Hóa Thanh Hóa Xã Yên Trường Xã Yên Trung, Xã Yên Phong, Xã Yên Thái, Xã Yên Trường
2906 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường An Đông Phường 5, Phường 7, Phường 9 (Quận 5)
2907 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường An Hội Đông Phường 15, Phường 16 (quận Gò Vấp)
2908 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường An Hội Tây Phường 12, Phường 14 (quận Gò Vấp)
2909 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường An Khánh Phường Thủ Thiêm, Phường An Lợi Đông, Phường Thảo Điền, Phường An Khánh, Phường An Phú (thành phố Thủ Đức)
2910 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường An Lạc Phường Bình Trị Đông B, Phường An Lạc A, Phường An Lạc
2911 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Xã An Long Xã An Linh, Xã Tân Long, Xã An Long
2912 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường An Nhơn Phường 5, Phường 6 (quận Gò Vấp)
2913 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Xã An Nhơn Tây Xã Phú Mỹ Hưng, Xã An Phú, Xã An Nhơn Tây
2914 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường An Phú Phường An Phú (thành phố Thuận An), Phường Bình Chuẩn
2915 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường An Phú Đông Phường Thạnh Lộc, Phường An Phú Đông
2916 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Xã An Thới Đông Xã Lý Nhơn, Xã An Thới Đông
2917 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Xã Bà Điểm Xã Xuân Thới Thượng, Xã Trung Chánh, Xã Bà Điểm
2918 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Bà Rịa Phường Phước Trung, Phường Phước Nguyên, Phường Long Toàn, Phường
Phước Hưng
2919 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Bàn Cờ Phường 1, Phường 2, Phường 3, Phường 5, Phường 4 (Quận 3)
2920 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Bàu Bàng Thị trấn Lai Uyên
2921 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Xã Bàu Lâm Xã Tân Lâm, Xã Bàu Lâm
2922 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Bảy Hiền Phường 10, Phường 11, Phường 12 (quận Tân Bình)
2923 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Xã Bắc Tân Uyên Thị trấn Tân Thành, Xã Đất Cuốc, Xã Tân Định
2924 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Xã Bến Cát Xã Tân Hưng (huyện Bàu Bàng), Xã Lai Hưng, Phường Mỹ Phước
2925 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Bến Thành Phường Bến Thành, Phường Phạm Ngũ Lão, Phường Cầu Ông Lãnh, Phường Nguyễn Thái Bình
2926 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Xã Bình Chánh Xã Tân Quý Tây, Xã Bình Chánh, Xã An Phú Tây
2927 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Bình Châu Bình Châu
2928 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Bình Cơ Xã Bình Mỹ (huyện Bắc Tân Uyên), Phường Hội Nghĩa
2929 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Bình Dương Phường Phú Mỹ (thành phố Thủ Dầu Một), Phường Hòa Phú, Phường Phú
Tân, Phường Phú Chánh
2930 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Bình Đông Phường 6 (Quận 8), Phường 7 (Quận 8), Xã An Phú Tây, Phường 5 (Quận 8)
2931 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Xã Bình Giã Xã Bình Trung, Xã Quảng Thành, Xã Bình Giã
2932 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Bình Hòa Phường Bình Hòa, Phường Vĩnh Phú
2933 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Xã Bình Hưng Xã Phong Phú, Xã Bình Hưng, Phường 7 (Quận 8)
2934 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Bình Hưng Hòa Phường Bình Hưng Hòa, Phường Sơn Kỳ, Phường Bình Hưng Hòa A
2935 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Xã Bình Khánh Xã Tam Thôn Hiệp, Xã Bình Khánh, Xã An Thới Đông
2936 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Xã Bình Lợi Xã Lê Minh Xuân, Xã Bình Lợi
2937 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Bình Lợi Trung Phường 5, Phường 11, Phường 13 (quận Bình Thạnh)
2938 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Xã Bình Mỹ Xã Bình Mỹ (huyện Củ Chi), Xã Hòa Phú, Xã Trung An
2939 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Bình Phú Phường 10, Phường 11 (Quận 6), Phường 16 (Quận 8)
2940 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Bình Quới Phường 27, Phường 28
2941 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Bình Tân Phường Bình Hưng Hòa B, Phường Bình Trị Đông A, Phường Tân Tạo
2942 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Bình Tây Phường 2, Phường 9 (Quận 6)
2943 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Bình Thạnh Phường 12, Phường 14 (quận Bình Thạnh), Phường 26
2944 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Bình Thới Phường 3, Phường 10 (Quận 11), Phường 8 (Quận 11)
2945 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Bình Tiên Phường 1, Phường 7, Phường 8 (Quận 6)
2946 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Bình Trị Đông Phường Bình Trị Đông, Phường Bình Hưng Hòa A, Phường Bình Trị Đông A
2947 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Bình Trưng Phường Bình Trưng Đông, Phường Bình Trưng Tây, Phường An Phú (thành
phố Thủ Đức)
2948 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Cát Lái Phường Thạnh Mỹ Lợi, Phường Cát Lái
2949 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Cần Giờ Xã Long Hòa (huyện Cần Giờ), Thị trấn Cần Thạnh
2950 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Cầu Kiệu Phường 1, Phường 2, Phường 7 (quận Phú Nhuận), Phường 15 (quận Phú
Nhuận)
2951 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Cầu Ông Lãnh Phường Nguyễn Cư Trinh, Phường Cầu Kho, Phường Cô Giang, Phường Cầu
Ông Lãnh
2952 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Chánh Hiệp Phường Định Hòa, Phường Tương Bình Hiệp, Phường Hiệp An, Phường
Chánh Mỹ
2953 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Chánh Hưng Phường 4 (Quận 8), Rạch Ông, Phường Hưng Phú, Phường 5 (Quận 8)
2954 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Chánh Phú Hòa Phường Chánh Phú Hòa, Xã Hưng Hòa
2955 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Xã Châu Đức Xã Cù Bị, Xã Xà Bang
2956 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Xã Châu Pha Xã Tóc Tiên, Xã Châu Pha
2957 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Chợ Lớn Phường 11, Phường 12, Phường 13, Phường 14 (Quận 5)
2958 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Chợ Quán Phường 1, Phường 2, Phường 4 (Quận 5)
2959 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Côn Đảo Huyện Côn Đảo
2960 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Xã Củ Chi Xã Tân Phú Trung, Xã Tân Thông Hội, Xã Phước Vĩnh An
2961 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Xã Dầu Tiếng Thị trấn Dầu Tiếng, Xã Định An, Xã Định Thành, Xã Định Hiệp
2962 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Dĩ An Phường An Bình, Phường Dĩ An, Phường Tân Đông Hiệp
2963 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Diên Hồng Phường 6, Phường 8 (Quận 10), Phường 14 (Quận 10)
2964 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Xã Đất Đỏ Thị trấn Đất Đỏ, Xã Long Tân (huyện Long Đất), Xã Láng Dài, Xã Phước
Long Thọ
2965 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Đông Hòa Phường Bình An, Phường Bình Thắng, Phường Đông Hòa
2966 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Đông Hưng Thuận Phường Tân Thới Nhất, Phường Tân Hưng Thuận, Phường Đông Hưng
Thuận
2967 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Xã Đông Thạnh Xã Thới Tam Thôn, Xã Nhị Bình, Xã Đông Thạnh
2968 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Đức Nhuận Phường 4, Phường 5, Phường 9 (quận Phú Nhuận)
2969 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Gia Định Phường 1, Phường 2, Phường 7, Phường 17 (quận Bình Thạnh)
2970 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Gò Vấp Phường 10, Phường 17 (quận Gò Vấp)
2971 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Hạnh Thông Phường 1, Phường 3 (quận Gò Vấp)
2972 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Hiệp Bình Phường Hiệp Bình Chánh, Phường Hiệp Bình Phước, Phường Linh Đông
2973 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Xã Hiệp Phước Xã Nhơn Đức, Xã Long Thới, Xã Hiệp Phước
2974 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Hòa Bình Phường 5, Phường 14 (Quận 11)
2975 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Hòa Hiệp Hòa Hiệp
2976 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Xã Hòa Hội Xã Hòa Hưng, Xã Hòa Bình, Xã Hòa Hội
2977 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Hòa Hưng Phường 12, Phường 13, Phường 15 (Quận 10), Phường 14 (Quận 10)
2978 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Hòa Lợi Phường Tân Định (thành phố Bến Cát), Phường Hòa Lợi
2979 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Xã Hóc Môn Xã Tân Hiệp (huyện Hóc Môn), Xã Tân Xuân, Thị trấn Hóc Môn
2980 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Xã Hồ Tràm Thị trấn Phước Bửu, Xã Phước Tân, Xã Phước Thuận
2981 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Xã Hưng Long Xã Đa Phước, Xã Qui Đức, Xã Hưng Long
2982 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Khánh Hội Phường 8, Phường 9 (Quận 4), Phường 2, Phường 4 (Quận 4), Phường 15
(Quận 4)
2983 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Xã Kim Long Thị trấn Kim Long, Xã Bàu Chinh, Xã Láng Lớn
2984 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Lái Thiêu Phường Bình Nhâm, Phường Lái Thiêu, Phường Vĩnh Phú
2985 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Linh Xuân Phường Linh Trung, Phường Linh Xuân, Phường Linh Tây
2986 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Long Bình Phường Long Bình, Phường Long Thạnh Mỹ
2987 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Long Điền Thị trấn Long Điền, Xã Tam An
2988 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Xã Long Hải Thị trấn Long Hải, Xã Phước Tỉnh, Xã Phước Hưng
2989 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Xã Long Hòa Xã Long Tân, Xã Long Hòa (huyện Dầu Tiếng), Xã Minh Tân, Xã Minh
Thạnh
2990 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Long Hương Xã Tân Hưng (thành phố Bà Rịa), Phường Kim Dinh, Phường Long Hương
2991 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Long Nguyên Phường An Điền, Xã Long Nguyên, Phường Mỹ Phước
2992 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Long Phước Phường Trường Thạnh, Phường Long Phước
2993 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Long Sơn Long Sơn
2994 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Long Trường Phường Phú Hữu, Phường Long Trường
2995 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Minh Phụng Phường 1, Phường 7, Phường 16 (Quận 11)
2996 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Xã Minh Thạnh Xã Minh Hòa, Xã Minh Tân, Xã Minh Thạnh
2997 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Xã Ngãi Giao Thị trấn Ngãi Giao, Xã Bình Ba, Xã Suối Nghệ
2998 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Xã Nghĩa Thành Xã Đá Bạc, Xã Nghĩa Thành
2999 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Xã Nhà Bè Thị trấn Nhà Bè, Xã Phú Xuân, Xã Phước Kiển, Xã Phước Lộc
3000 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Nhiêu Lộc Phường 9, Phường 11, Phường 12, Phường 14 (Quận 3)
3001 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Xã Nhuận Đức Xã Phạm Văn Cội, Xã Trung Lập Hạ, Xã Nhuận Đức
3002 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Phú An Phường Tân An, Xã Phú An, Phường Hiệp An
3003 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Phú Định Phường 14, Phường 15 (Quận 8), Phường Xóm Củi, Phường 16 (Quận 8)
3004 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Xã Phú Giáo Thị trấn Phước Vĩnh, Xã An Bình, Xã Tam Lập
3005 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Xã Phú Hòa Đông Xã Tân Thạnh Tây, Xã Tân Thạnh Đông, Xã Phú Hòa Đông
3006 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Phú Lâm Phường 12, Phường 13, Phường 14 (Quận 6)
3007 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Phú Lợi Phường Phú Hòa, Phường Phú Lợi, Phường Hiệp Thành (thành phố Thủ Dầu
Một)
3008 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Phú Mỹ Phường Phú Mỹ (thành phố Phú Mỹ), Phường Mỹ Xuân
3009 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Phú Nhuận Phường 8, Phường 10, Phường 11, Phường 13 (quận Phú Nhuận), Phường 15
(quận Phú Nhuận)
3010 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Phú Thạnh Phường Hiệp Tân, Phường Phú Thạnh, Phường Tân Thới Hòa
3011 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Phú Thọ Phường 11, Phường 15 (Quận 11), Phường 8 (Quận 11)
3012 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Phú Thọ Hòa Phường Phú Thọ Hòa, Phường Tân Thành, Phường Tân Quý
3013 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Phú Thuận Phường Phú Thuận, Phường Phú Mỹ (Quận 7)
3014 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Phước Hải Thị trấn Phước Hải, Xã Phước Hội
3015 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Xã Phước Hòa Xã Vĩnh Hòa, Xã Phước Hòa, Xã Tam Lập
3016 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Phước Long Phường Phước Bình, Phường Phước Long A, Phường Phước Long B
3017 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Xã Phước Thành Xã Tân Hiệp (huyện Phú Giáo), Xã An Thái, Xã Phước Sang
3018 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Phước Thắng Phường 11, Phường 12 (thành phố Vũng Tàu)
3019 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Rạch Dừa Phường 10 (thành phố Vũng Tàu), Phường Thắng Nhất, Phường Rạch Dừa
3020 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Sài Gòn Phường Bến Nghé, Phường Đa Kao, Phường Nguyễn Thái Bình
3021 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Tam Bình Phường Bình Chiểu, Phường Tam Phú, Phường Tam Bình
3022 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Xã Tam Long Phường Long Tâm, Xã Hòa Long, Xã Long Phước
3023 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Tam Thắng Phường 7, Phường 8, Phường 9 (thành phố Vũng Tàu), Phường Nguyễn An
Ninh
3024 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Tăng Nhơn Phú Phường Tân Phú (thành phố Thủ Đức), Phường Hiệp Phú, Phường Tăng
Nhơn Phú A, Phường Tăng Nhơn Phú B, Phường Long Thạnh Mỹ
3025 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Xã Tân An Hội Thị trấn Củ Chi, Xã Phước Hiệp, Xã Tân An Hội
3026 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Tân Bình Phường 13, Phường 14 (quận Tân Bình), Phường 15 (quận Tân Bình)
3027 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Tân Định Phường Tân Định (Quận 1), Phường Đa Kao
3028 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Tân Đông Hiệp Phường Tân Bình, Phường Thái Hòa, Phường Tân Đông Hiệp
3029 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Tân Hải Phường Tân Hòa, Phường Tân Hải
3030 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Tân Hiệp Phường Khánh Bình, Phường Tân Hiệp
3031 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Tân Hòa Phường 6, Phường 8, Phường 9 (quận Tân Bình)
3032 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Tân Hưng Phường Tân Phong, Phường Tân Quy, Phường Tân Kiểng, Phường Tân Hưng
3033 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Tân Khánh Phường Thạnh Phước, Phường Tân Phước Khánh, Phường Tân Vĩnh Hiệp,
Xã Thạnh Hội, Phường Thái Hòa
3034 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Tân Mỹ Phường Tân Phú (Quận 7), Phường Phú Mỹ (Quận 7)
3035 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Xã Tân Nhựt Thị trấn Tân Túc, Xã Tân Nhựt, Phường Tân Tạo A, Xã Tân Kiên, Phường
16 (Quận 8)
3036 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Tân Phú Phường Phú Trung, Phường Hòa Thạnh, Phường Tân Thới Hòa, Phường Tân
Thành
3037 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Tân Phước Phường Phước Hòa, Phường Tân Phước
3038 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Tân Sơn Phường 15 (quận Tân Bình)
3039 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Tân Sơn Hòa Phường 1, Phường 2, Phường 3 (quận Tân Bình)
3040 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Tân Sơn Nhất Phường 4, Phường 5, Phường 7 (quận Tân Bình)
3041 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Tân Sơn Nhì Phường Tân Sơn Nhì, Phường Sơn Kỳ, Phường Tân Quý, Phường Tân Thành
3042 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Tân Tạo Xã Tân Kiên, Phường Tân Tạo A, Phường Tân Tạo
3043 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Tân Thành Phường Hắc Dịch, Xã Sông Xoài
3044 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Tân Thới Hiệp Phường Hiệp Thành (Quận 12), Phường Tân Thới Hiệp
3045 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Tân Thuận Phường Bình Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Phường Tân Thuận Tây
3046 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Xã Tân Uyên Phường Uyên Hưng, Xã Bạch Đằng, Xã Tân Lập, Xã Tân Mỹ
3047 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Xã Tân Vĩnh Lộc Xã Vĩnh Lộc B, Xã Phạm Văn Hai, Phường Tân Tạo
3048 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Xã Tây Nam Phường An Tây, Xã Thanh Tuyền, Xã An Lập
3049 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Tây Thạnh Phường Tây Thạnh, Phường Sơn Kỳ
3050 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Xã Thái Mỹ Xã Trung Lập Thượng, Xã Phước Thạnh, Xã Thái Mỹ
3051 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Xã Thanh An Xã Thanh An, Xã Định Hiệp, Xã Thanh Tuyền, Xã An Lập
3052 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Thạnh An Thạnh An
3053 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Thạnh Mỹ Tây Phường 19, Phường 22, Phường 25
3054 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Thông Tây Hội Phường 8, Phường 11 (quận Gò Vấp)
3055 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Thới An Phường Thạnh Xuân, Phường Thới An
3056 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Thới Hòa Thới Hòa
3057 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Thủ Dầu Một Phường Phú Cường, Phường Phú Thọ, Phường Chánh Nghĩa, Phường Hiệp
Thành (thành phố Thủ Dầu Một), Phường Chánh Mỹ
3058 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Thủ Đức Phường Bình Thọ, Phường Linh Chiểu, Phường Trường Thọ, Phường Linh
Tây, Phường Linh Đông
3059 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Thuận An Phường Hưng Định, Phường An Thạnh, Xã An Sơn
3060 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Thuận Giao Phường Thuận Giao, Phường Bình Chuẩn
3061 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Xã Thường Tân Xã Lạc An, Xã Hiếu Liêm, Xã Thường Tân, Xã Tân Mỹ
3062 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Trung Mỹ Tây Phường Tân Chánh Hiệp, Phường Trung Mỹ Tây
3063 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Xã Trừ Văn Thố Xã Trừ Văn Thố, Xã Cây Trường II, Thị trấn Lai Uyên
3064 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Vĩnh Hội Phường 1, Phường 3 (Quận 4), Phường 2, Phường 4 (Quận 4)
3065 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Xã Vĩnh Lộc Xã Vĩnh Lộc A, Xã Phạm Văn Hai
3066 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Vĩnh Tân Phường Vĩnh Tân, Thị trấn Tân Bình
3067 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Vũng Tàu Phường 1, Phường 2, Phường 3, Phường 4, Phường 5 (thành phố Vũng Tàu),
Phường Thắng Nhì, Phường Thắng Tam
3068 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Vườn Lài Phường 1, Phường 2, Phường 4, Phường 9, Phường 10 (Quận 10)
3069 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Xóm Chiếu Phường 13, Phường 16, Phường 18, Phường 15 (Quận 4)
3070 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Phường Xuân Hòa Phường Võ Thị Sáu, Phường 4 (Quận 3)
3071 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Xã Xuân Sơn Xã Suối Rao, Xã Sơn Bình, Xã Xuân Sơn
3072 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Xã Xuân Thới Sơn Xã Tân Thới Nhì, Xã Xuân Thới Đông, Xã Xuân Thới Sơn
3073 TP HCM Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM Xã Xuyên Mộc Xã Bông Trang, Xã Bưng Riềng, Xã Xuyên Mộc
3074 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Xã An Tường Phường Hưng Thành, Phường An Tường, Xã Lưỡng Vượng, Xã An Khang,
Xã Hoàng Khai
3075 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Xã Bạch Đích Xã Phú Lũng, Xã Na Khê, Xã Bạch Đích
3076 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Xã Bạch Ngọc Xã Ngọc Minh, Xã Bạch Ngọc
3077 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Xã Bạch Xa Xã Yên Thuận, Xã Minh Khương, Xã Bạch Xa
3078 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Xã Bản Máy Xã Bản Phùng, Xã Chiến Phố, Xã Bản Máy
3079 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Xã Bắc Mê Thị trấn Yên Phú, Xã Yên Phong, Xã Lạc Nông
3080 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Xã Bắc Quang Thị trấn Việt Quang, Xã Quang Minh, Xã Việt Vinh
3081 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Xã Bằng Hành Xã Kim Ngọc, Xã Vô Điếm, Xã Bằng Hành
3082 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Xã Bằng Lang Xã Yên Hà, Xã Bằng Lang
3083 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Xã Bình An Xã Thổ Bình, Xã Bình An
3084 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Xã Bình Ca Xã Thượng Ấm, Xã Cấp Tiến, Xã Vĩnh Lợi
3085 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Phường Bình Thuận Phường Đội Cấn, Xã Thái Long
3086 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Xã Bình Xa Xã Minh Hương, Xã Bình Xa
3087 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Xã Cán Tỷ Xã Bát Đại Sơn, Xã Cán Tỷ
3088 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Phường Cao Bồ Cao Bồ
3089 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Xã Chiêm Hóa Thị trấn Vĩnh Lộc, Xã Xuân Quang, Xã Phúc Thịnh, Xã Ngọc Hội, Xã Trung
Hòa
3090 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Xã Côn Lôn Xã Sinh Long, Xã Côn Lôn
3091 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Xã Du Già Xã Du Tiến, Xã Du Già
3092 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Xã Đồng Tâm Xã Đồng Tiến, Xã Tân Phước, Xã Đồng Tâm
3093 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Xã Đông Thọ Xã Đồng Quý, Xã Quyết Thắng, Xã Đông Thọ
3094 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Xã Đồng Văn Thị trấn Đồng Văn, Xã Tả Lủng (huyện Đồng Văn), Xã Tả Phìn, Xã Thài
Phìn Tủng, Xã Pải Lủng
3095 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Xã Đồng Yên Xã Vĩnh Phúc, Xã Đồng Yên
3096 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Xã Đường Hồng Xã Đường Âm, Xã Phú Nam, Xã Đường Hồng
3097 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Xã Đường Thượng Xã Lũng Hồ, Xã Đường Thượng
3098 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Phường Giáp Trung Giáp Trung
3099 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Xã Hà Giang 1 Phường Nguyễn Trãi, Xã Phương Thiện, Xã Phương Độ, Phường Quang
Trung
3100 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Phường Hà Giang 2 Phường Ngọc Hà, Phường Trần Phú, Phường Minh Khai, Phường Quang
Trung, Xã Phong Quang
3101 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Xã Hàm Yên Thị trấn Tân Yên, Xã Tân Thành (huyện Hàm Yên), Xã Bằng Cốc, Xã Nhân
Mục
3102 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Xã Hòa An Xã Tân Thịnh, Xã Nhân Lý, Xã Hòa An
3103 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Xã Hoàng Su Phì Thị trấn Vinh Quang, Xã Bản Luốc, Xã Ngàm Đăng Vài, Xã Tụ Nhân, Xã
Đản Ván
3104 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Xã Hồ Thầu Xã Nậm Khòa, Xã Nam Sơn, Xã Hồ Thầu
3105 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Xã Hồng Sơn Xã Chi Thiết, Xã Văn Phú, Xã Hồng Sơn
3106 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Xã Hồng Thái Xã Đà Vị, Xã Sơn Phú, Xã Hồng Thái
3107 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Xã Hùng An Xã Việt Hồng, Xã Tiên Kiều, Xã Hùng An
3108 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Phường Hùng Đức Hùng Đức
3109 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Xã Hùng Lợi Xã Trung Minh, Xã Hùng Lợi
3110 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Xã Khâu Vai Xã Cán Chu Phìn, Xã Lũng Pù, Xã Khâu Vai
3111 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Xã Khuôn Lùng Xã Nà Chì, Xã Khuôn Lùng
3112 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Xã Kiên Đài Xã Phú Bình, Xã Kiên Đài
3113 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Phường Kiến Thiết Kiến Thiết
3114 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Xã Kim Bình Xã Vinh Quang, Xã Bình Nhân, Xã Kim Bình
3115 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Xã Lao Chải Xã Xín Chải, Xã Thanh Đức, Xã Lao Chải
3116 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Xã Lâm Bình Thị trấn Lăng Can, Xã Phúc Yên, Xã Xuân Lập
3117 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Xã Liên Hiệp Xã Hữu Sản, Xã Đức Xuân, Xã Liên Hiệp
3118 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Xã Linh Hồ Xã Ngọc Linh, Xã Trung Thành, Xã Linh Hồ
3119 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Xã Lũng Cú Xã Má Lé, Xã Lũng Táo, Xã Lũng Cú
3120 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Xã Lũng Phìn Xã Sủng Trái, Xã Hố Quáng Phìn, Xã Lũng Phìn
3121 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Xã Lùng Tám Xã Thái An, Xã Đông Hà, Xã Lùng Tám
3122 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Xã Lực Hành Xã Quý Quân, Xã Chiêu Yên, Xã Lực Hành
3123 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Xã Mậu Duệ Xã Ngam La, Xã Mậu Long, Xã Mậu Duệ
3124 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Xã Mèo Vạc Thị trấn Mèo Vạc, Xã Tả Lủng (huyện Mèo Vạc), Xã Giàng Chu Phìn, Xã Pả
Vi
3125 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Xã Minh Ngọc Xã Minh Ngọc, Xã Thượng Tân, Xã Yên Định
3126 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Xã Minh Quang Xã Phúc Sơn, Xã Hồng Quang, Xã Minh Quang
3127 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Phường Minh Sơn Minh Sơn
3128 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Phường Minh Tân Minh Tân
3129 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Xã Minh Thanh Xã Bình Yên, Xã Lương Thiện, Xã Minh Thanh
3130 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Phường Minh Xuân Phường Ỷ La, Phường Tân Hà, Phường Phan Thiết, Phường Minh Xuân, Phường Tân Quang, Xã Kim Phú
3131 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Xã Mỹ Lâm Phường Mỹ Lâm, Xã Mỹ Bằng, Xã Kim Phú
3132 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Xã Nà Hang Thị trấn Na Hang, Xã Năng Khả, Xã Thanh Tương
3133 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Xã Nấm Dẩn Xã Chế Là, Xã Tả Nhìu, Xã Nấm Dẩn
3134 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Xã Nậm Dịch Xã Nậm Ty, Xã Tả Sử Choóng, Xã Nậm Dịch
3135 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Xã Nghĩa Thuận Xã Thanh Vân, Xã Nghĩa Thuận
3136 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Xã Ngọc Đường Xã Ngọc Đường, Xã Yên Định
3137 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Phường Ngọc Long Ngọc Long
3138 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Xã Nhữ Khê Xã Nhữ Hán, Xã Đội Bình, Xã Nhữ Khê
3139 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Xã Niêm Sơn Xã Niêm Tòng, Xã Niêm Sơn
3140 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Xã Nông Tiến Phường Nông Tiến, Xã Tràng Đà, Xã Thái Bình
3141 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Xã Pà Vầy Sủ Thị trấn Cốc Pài, Xã Nàn Ma, Xã Bản Ngò, Xã Pà Vầy Sủ
3142 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Xã Phố Bảng Thị trấn Phố Bảng, Xã Phố Là, Xã Phố Cáo, Xã Lũng Thầu
3143 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Xã Phú Linh Xã Kim Thạch, Xã Kim Linh, Xã Phú Linh
3144 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Xã Phú Lương Xã Đại Phú, Xã Tam Đa, Xã Phú Lương
3145 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Xã Phù Lưu Xã Minh Dân, Xã Phù Lưu
3146 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Xã Pờ Ly Ngài Xã Sán Sả Hồ, Xã Nàng Đôn, Xã Pờ Ly Ngài
3147 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Xã Quản Bạ Thị trấn Tam Sơn, Xã Quyết Tiến, Xã Quản Bạ
3148 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Phường Quang Bình Thị trấn Yên Bình, Xã Tân Nam
3149 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Phường Quảng Nguyên Quảng Nguyên
3150 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Xã Sà Phìn Xã Sủng Là, Xã Sính Lủng, Xã Sảng Tủng, Xã Sà Phìn
3151 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Xã Sơn Dương Thị trấn Sơn Dương, Xã Hợp Thành, Xã Phúc Ứng, Xã Tú Thịnh
3152 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Xã Sơn Thủy Xã Ninh Lai, Xã Thiện Kế, Xã Sơn Nam
3153 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Xã Sơn Vĩ Xã Thượng Phùng, Xã Xín Cái, Xã Sơn Vĩ
3154 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Xã Sủng Máng Xã Lũng Chinh, Xã Sủng Trà, Xã Sủng Máng
3155 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Xã Tát Ngà Xã Nậm Ban, Xã Tát Ngà
3156 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Xã Tân An Xã Hà Lang, Xã Tân An
3157 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Xã Tân Long Xã Tân Tiến (huyện Yên Sơn), Xã Tân Long
3158 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Xã Tân Mỹ Xã Hùng Mỹ, Xã Tân Mỹ
3159 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Xã Tân Quang Xã Tân Thành (huyện Bắc Quang), Xã Tân Lập, Xã Tân Quang
3160 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Xã Tân Thanh Xã Kháng Nhật, Xã Hợp Hòa, Xã Tân Thanh
3161 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Xã Tân Tiến Xã Tân Tiến (huyện Hoàng Su Phì), Xã Bản Nhùng, Xã Túng Sán
3162 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Xã Tân Trào Xã Kim Quan, Xã Trung Yên, Xã Tân Trào
3163 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Xã Tân Trịnh Xã Tân Bắc, Xã Tân Trịnh
3164 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Xã Thái Bình Xã Phú Thịnh, Xã Tiến Bộ, Xã Thái Bình
3165 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Xã Thái Hòa Xã Đức Ninh, Xã Thái Hòa
3166 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Xã Thái Sơn Xã Thành Long, Xã Thái Sơn
3167 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Xã Thàng Tín Xã Pố Lồ, Xã Thèn Chu Phìn, Xã Thàng Tín
3168 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Xã Thanh Thủy Xã Phương Tiến, Xã Thanh Thủy
3169 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Xã Thắng Mố Xã Sủng Cháng, Xã Sủng Thài, Xã Thắng Mố
3170 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Xã Thông Nguyên Xã Xuân Minh, Xã Thông Nguyên
3171 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Phường Thuận Hòa Thuận Hòa
3172 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Xã Thượng Lâm Xã Khuôn Hà, Xã Thượng Lâm
3173 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Xã Thượng Nông Xã Thượng Giáp, Xã Thượng Nông
3174 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Phường Thượng Sơn Thượng Sơn
3175 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Phường Tiên Nguyên Tiên Nguyên
3176 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Xã Tiên Yên Xã Vĩ Thượng, Xã Hương Sơn, Xã Tiên Yên
3177 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Xã Tri Phú Xã Linh Phú, Xã Tri Phú
3178 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Phường Trung Hà Trung Hà
3179 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Xã Trung Sơn Xã Đạo Viện, Xã Công Đa, Xã Trung Sơn
3180 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Xã Trung Thịnh Xã Cốc Rế, Xã Thu Tà, Xã Trung Thịnh
3181 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Xã Trường Sinh Xã Hào Phú, Xã Đông Lợi, Xã Trường Sinh
3182 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Phường Tùng Bá Tùng Bá
3183 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Xã Tùng Vài Xã Cao Mã Pờ, Xã Tả Ván, Xã Tùng Vài
3184 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Xã Vị Xuyên Thị trấn Vị Xuyên, Thị trấn Nông trường Việt Lâm, Xã Đạo Đức, Xã Việt
Lâm
3185 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Xã Việt Lâm Xã Quảng Ngần, Xã Việt Lâm
3186 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Xã Vĩnh Tuy Thị trấn Vĩnh Tuy, Xã Vĩnh Hảo, Xã Đông Thành
3187 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Xã Xín Mần Xã Thèn Phàng, Xã Nàn Xỉn, Xã Bản Díu, Xã Chí Cà, Xã Xín Mần
3188 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Xã Xuân Giang Xã Nà Khương, Xã Xuân Giang
3189 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Xã Xuân Vân Xã Trung Trực, Xã Phúc Ninh, Xã Xuân Vân
3190 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Xã Yên Cường Xã Phiêng Luông, Xã Yên Cường
3191 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Xã Yên Hoa Xã Khâu Tinh, Xã Yên Hoa
3192 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Xã Yên Lập Xã Bình Phú, Xã Yên Lập
3193 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Xã Yên Minh Thị trấn Yên Minh, Xã Lao Và Chải, Xã Hữu Vinh, Xã Đông Minh, Xã Vần
Chải
3194 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Xã Yên Nguyên Xã Hòa Phú, Xã Yên Nguyên
3195 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Xã Yên Phú Xã Yên Lâm, Xã Yên Phú
3196 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Xã Yên Sơn Thị trấn Yên Sơn, Xã Tứ Quận, Xã Lang Quán, Xã Chân Sơn
3197 Tuyên Quang Tuyên Quang, Hà Giang Xã Yên Thành Xã Bản Rịa, Xã Yên Thành
3198 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Xã An Bình Xã Hòa Ninh, Xã Bình Hòa Phước, Xã Đồng Phú, Xã An Bình
3199 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Xã An Định Xã Tân Trung, Xã Minh Đức, Xã An Định
3200 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Xã An Hiệp Xã Tân Hưng, Xã An Ngãi Tây, Xã An Hiệp
3201 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Xã An Hội Phường An Hội, Xã Mỹ Thạnh An, Xã Phú Nhuận, Xã Sơn Phú
3202 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Xã An Ngãi Trung Xã Mỹ Thạnh (huyện Ba Tri), Xã An Phú Trung, Xã An Ngãi Trung
3203 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Xã An Phú Tân Xã Hòa Tân, Xã An Phú Tân
3204 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Xã An Qui Xã An Thuận, Xã An Nhơn, Xã An Qui
3205 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Xã An Trường Xã Tân Bình (huyện Càng Long), Xã An Trường A, Xã An Trường
3206 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Xã Ba Tri Thị trấn Ba Tri, Xã Vĩnh Hòa (huyện Ba Tri), Xã An Đức, Xã Vĩnh An, Xã
An Bình Tây
3207 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Xã Bảo Thạnh Xã Bảo Thuận, Xã Bảo Thạnh
3208 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Xã Bến Tre Phường 7, Xã Bình Phú (thành phố Bến Tre), Xã Thanh Tân
3209 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Xã Bình Đại Thị trấn Bình Đại, Xã Bình Thới, Xã Bình Thắng
3210 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Phường Bình Minh Xã Thuận An, Phường Thành Phước, Phường Cái Vồn
3211 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Xã Bình Phú Xã Bình Phú (huyện Càng Long), Xã Đại Phúc, Xã Phương Thạnh
3212 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Xã Bình Phước Xã Long Mỹ (huyện Mang Thít), Xã Hòa Tịnh, Xã Bình Phước
3213 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Xã Cái Ngang Xã Mỹ Lộc, Xã Tân Lộc, Xã Hậu Lộc, Xã Phú Lộc
3214 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Xã Cái Nhum Xã An Phước (huyện Mang Thít), Xã Chánh An, Thị trấn Cái Nhum
3215 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Xã Cái Vồn Xã Mỹ Hòa (thị xã Bình Minh), Xã Ngãi Tứ, Phường Thành Phước, Phường
Cái Vồn
3216 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Xã Càng Long Thị trấn Càng Long, Xã Mỹ Cẩm, Xã Nhị Long Phú
3217 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Xã Cầu Kè Thị trấn Cầu Kè, Xã Hòa Ân, Xã Châu Điền
3218 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Xã Cầu Ngang Xã Mỹ Hòa (huyện Cầu Ngang), Xã Thuận Hòa, Thị trấn Cầu Ngang
3219 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Xã Châu Hòa Xã Châu Bình, Xã Lương Quới, Xã Châu Hòa
3220 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Xã Châu Hưng Xã Long Hòa (huyện Bình Đại), Xã Thới Lai, Xã Châu Hưng
3221 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Xã Châu Thành Thị trấn Châu Thành (huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh), Xã Mỹ Chánh
(huyện Châu Thành), Xã Thanh Mỹ, Xã Đa Lộc
3222 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Xã Chợ Lách Xã Long Thới (huyện Chợ Lách), Xã Hòa Nghĩa, Thị trấn Chợ Lách
3223 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Xã Duyên Hải Phường 1 (thị xã Duyên Hải), Xã Long Toàn, Xã Dân Thành
3224 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Xã Đại An Thị trấn Định An, Xã Định An, Xã Đại An
3225 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Xã Đại Điền Xã Phú Khánh, Xã Tân Phong, Xã Thới Thạnh, Xã Đại Điền
3226 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Xã Đôn Châu Xã Đôn Xuân, Xã Đôn Châu
3227 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Phường Đông Hải Đông Hải
3228 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Xã Đồng Khởi Xã Định Thủy, Xã Phước Hiệp, Xã Bình Khánh
3229 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Xã Đông Thành Phường Đông Thuận, Xã Đông Bình, Xã Đông Thạnh, Xã Đông Thành
3230 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Xã Giao Long Xã An Phước (huyện Châu Thành), Xã Quới Sơn, Xã Giao Long
3231 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Xã Giồng Trôm Thị trấn Giồng Trôm, Xã Bình Hòa, Xã Bình Thành
3232 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Xã Hàm Giang Xã Hàm Tân, Xã Kim Sơn, Xã Hàm Giang
3233 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Xã Hiệp Mỹ Xã Long Sơn, Xã Hiệp Mỹ Đông, Xã Hiệp Mỹ Tây
3234 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Xã Hiếu Phụng Xã Hiếu Thuận, Xã Trung An, Xã Hiếu Phụng
3235 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Xã Hiếu Thành Xã Hiếu Nhơn, Xã Hiếu Nghĩa, Xã Hiếu Thành
3236 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Xã Hòa Bình Xã Xuân Hiệp, Xã Thới Hòa, Xã Hòa Bình
3237 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Xã Hòa Hiệp Xã Hòa Thạnh, Xã Hòa Lộc, Xã Hòa Hiệp
3238 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Phường Hòa Minh Hòa Minh
3239 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Phường Hoà Thuận Phường 5 (thành phố Trà Vinh), Xã Hòa Thuận
3240 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Xã Hùng Hoà Xã Ngãi Hùng, Xã Tân Hùng, Xã Hùng Hòa
3241 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Xã Hưng Khánh Trung Xã Vĩnh Hòa (huyện Chợ Lách), Xã Hưng Khánh Trung A, Xã Hưng Khánh
Trung B
3242 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Xã Hưng Mỹ Xã Hòa Lợi (huyện Châu Thành), Xã Phước Hảo, Xã Hưng Mỹ
3243 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Xã Hưng Nhượng Xã Tân Thanh, Xã Hưng Lễ, Xã Hưng Nhượng
3244 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Xã Hương Mỹ Xã Ngãi Đăng, Xã Cẩm Sơn, Xã Hương Mỹ
3245 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Phường Long Châu Phường 1, Phường 9 (thành phố Vĩnh Long), Phường Trường An
3246 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Phường Long Đức Phường 4 (thành phố Trà Vinh), Xã Long Đức
3247 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Xã Long Hiệp Xã Ngọc Biên, Xã Tân Hiệp, Xã Long Hiệp
3248 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Phường Long Hòa Long Hòa
3249 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Xã Long Hồ Thị trấn Long Hồ, Xã Long An, Xã Long Phước
3250 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Xã Long Hữu Xã Hiệp Thạnh, Xã Long Hữu
3251 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Phường Long Thành Thị trấn Long Thành, Xã Long Khánh
3252 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Phường Long Vĩnh Long Vĩnh
3253 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Xã Lộc Thuận Xã Vang Quới Đông, Xã Vang Quới Tây, Xã Lộc Thuận
3254 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Xã Lục Sĩ Thành Xã Phú Thành, Xã Lục Sĩ Thành
3255 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Xã Lương Hòa Xã Lương Hòa (huyện Giồng Trôm), Xã Phong Nẫm
3256 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Xã Lương Phú Xã Mỹ Thạnh (huyện Giồng Trôm), Xã Thuận Điền, Xã Lương Phú
3257 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Xã Lưu Nghiệp Anh Xã An Quảng Hữu, Xã Lưu Nghiệp Anh
3258 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Xã Mỏ Cày Thị trấn Mỏ Cày, Xã An Thạnh (huyện Mỏ Cày Nam), Xã Tân Hội, Xã Đa
Phước Hội
3259 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Xã Mỹ Chánh Hòa Xã Mỹ Hòa, Xã Mỹ Chánh (huyện Ba Tri), Xã Mỹ Nhơn
3260 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Xã Mỹ Long Thị trấn Mỹ Long, Xã Mỹ Long Bắc, Xã Mỹ Long Nam
3261 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Xã Mỹ Thuận Xã Thành Trung, Xã Nguyễn Văn Thảnh, Xã Mỹ Thuận
3262 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Xã Ngãi Tứ Xã Loan Mỹ, Xã Bình Ninh, Xã Ngãi Tứ, Thị trấn Trà Ôn
3263 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Xã Ngũ Lạc Xã Thạnh Hòa Sơn, Xã Ngũ Lạc
3264 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Phường Nguyệt Hoá Phường 7, Phường 8 (thành phố Trà Vinh), Xã Nguyệt Hóa
3265 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Xã Nhị Long Xã Đại Phước, Xã Đức Mỹ, Xã Nhị Long
3266 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Xã Nhị Trường Xã Hiệp Hòa, Xã Trường Thọ, Xã Nhị Trường
3267 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Xã Nhơn Phú Xã Mỹ An (huyện Mang Thít), Xã Mỹ Phước, Xã Nhơn Phú
3268 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Xã Nhuận Phú Tân Xã Khánh Thạnh Tân, Xã Tân Thanh Tây, Xã Nhuận Phú Tân
3269 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Xã Phong Thạnh Xã Ninh Thới, Xã Phong Phú, Xã Phong Thạnh
3270 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Xã Phú Khương Phường 8 (thành phố Bến Tre), Phường Phú Khương, Xã Phú Hưng, Xã Nhơn Thạnh
3271 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Xã Phú Phụng Xã Sơn Định, Xã Vĩnh Bình, Xã Phú Phụng
3272 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Xã Phú Quới Xã Lộc Hòa, Xã Hòa Phú, Xã Thạnh Quới, Xã Phú Quới
3273 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Xã Phú Tân Phường Phú Tân, Xã Hữu Định, Xã Phước Thạnh
3274 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Xã Phú Thuận Xã Long Định, Xã Tam Hiệp, Xã Phú Thuận
3275 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Xã Phú Túc Thị trấn Châu Thành (huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre), Xã Tân Thạch, Xã
Tường Đa, Xã Phú Túc
3276 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Phường Phước Hậu Phường 3, Phường 4 (thành phố Vĩnh Long), Xã Phước Hậu
3277 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Xã Phước Long Xã Long Mỹ (huyện Giồng Trôm), Xã Hưng Phong, Xã Phước Long
3278 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Xã Phước Mỹ Trung Thị trấn Phước Mỹ Trung, Xã Phú Mỹ, Xã Thạnh Ngãi, Xã Tân Phú Tây
3279 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Xã Quới An Xã Trung Thành Tây, Xã Tân Quới Trung, Xã Quới An
3280 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Xã Quới Điền Xã Hòa Lợi (huyện Thạnh Phú), Xã M
3281 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Xã Quới Thiện Xã Thanh Bình, Xã Quới Thiện
3282 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Xã Song Lộc Xã Lương Hòa (huyện Châu Thành), Xã Lương Hòa A, Xã Song Lộc
3283 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Xã Song Phú Xã Tân Phú (huyện Tam Bình), Xã Long Phú, Xã Phú Thịnh, Xã Song Phú
3284 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Xã Sơn Đông Phường 6, Xã Sơn Đông, Xã Tam Phước
3285 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Phường Tam Bình Xã Mỹ Thạnh Trung, Thị trấn Tam Bình
3286 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Xã Tam Ngãi Xã Thông Hòa, Xã Thạnh Phú, Xã Tam Ngãi
3287 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Xã Tân An Xã Huyền Hội, Xã Tân An
3288 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Phường Tân Hạnh Phường 8 (thành phố Vĩnh Long), Xã Tân Hạnh
3289 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Xã Tân Hào Xã Tân Lợi Thạnh, Xã Thạnh Phú Đông, Xã Tân Hào
3290 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Xã Tân Hoà Xã Long Thới (huyện Tiểu Cần), Xã Tân Hòa, Thị trấn Cầu Quan
3291 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Xã Tân Long Hội Xã Tân An Hội, Xã Tân Long, Xã Tân Long Hội
3292 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Xã Tân Lược Xã Tân Thành, Xã Tân An Thạnh, Xã Tân Lược
3293 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Phường Tân Ngãi Phường Tân Hòa, Phường Tân Hội, Phường Tân Ngãi
3294 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Xã Tân Phú Xã Tân Phú (huyện Châu Thành), Xã Tiên Long, Xã Phú Đức
3295 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Xã Tân Quới Xã Tân Bình (huyện Bình Tân), Xã Thành Lợi, Thị trấn Tân Quới
3296 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Xã Tân Thành Bình Xã Tân Bình (huyện Mỏ Cày Bắc), Xã Thành An, Xã Hòa Lộc, Xã Tân
Thành Bình
3297 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Xã Tân Thủy Thị trấn Tiệm Tôm, Xã An Hòa Tây, Xã Tân Thủy
3298 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Xã Tân Xuân Xã Phú Lễ, Xã Phước Ngãi, Xã Tân Xuân
3299 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Xã Tập Ngãi Xã Hiếu Tử, Xã Tập Ngãi
3300 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Xã Tập Sơn Xã Tân Sơn, Xã Phước Hưng, Xã Tập Sơn
3301 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Phường Thanh Đức Phường 5 (thành phố Vĩnh Long), Xã Thanh Đức
3302 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Xã Thạnh Hải Xã An Điền, Xã Thạnh Hải
3303 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Xã Thạnh Phong Xã Giao Thạnh, Xã Thạnh Phong
3304 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Xã Thạnh Phú Thị trấn Thạnh Phú, Xã An Thạnh (huyện Thạnh Phú), Xã Bình Thạnh, Xã
Mỹ An
3305 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Xã Thạnh Phước Xã Đại Hòa Lộc, Xã Thạnh Phước
3306 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Xã Thành Thới Xã An Thới, Xã Thành Thới A, Xã Thành Thới B
3307 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Xã Thạnh Trị Xã Định Trung, Xã Phú Long, Xã Thạnh Trị
3308 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Xã Thới Thuận Xã Thừa Đức, Xã Thới Thuận
3309 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Xã Tiên Thủy Thị trấn Tiên Thủy, Xã Thành Triệu, Xã Quới Thành
3310 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Xã Tiểu Cần Thị trấn Tiểu Cần, Xã Phú Cần, Xã Hiếu Trung
3311 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Xã Trà Côn Xã Nhơn Bình, Xã Trà Côn, Xã Tân Mỹ, Thị trấn Tam Bình
3312 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Xã Trà Cú Thị trấn Trà Cú, Xã Ngãi Xuyên, Xã Thanh Sơn
3313 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Phường Trà Ôn Xã Tích Thiện, Thị trấn Trà Ôn
3314 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Phường Trà Vinh Phường 1, Phường 3, Phường 9 (thành phố Trà Vinh)
3315 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Xã Trung Hiệp Xã Tân An Luông, Xã Trung Chánh, Xã Trung Hiệp
3316 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Xã Trung Ngãi Xã Trung Thành Đông, Xã Trung Nghĩa, Xã Trung Ngãi
3317 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Xã Trung Thành Thị trấn Vũng Liêm, Xã Trung Hiếu, Xã Trung Thành
3318 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Phường Trường Long Hoà Phường 2 (thị xã Duyên Hải), Xã Trường Long Hòa
3319 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Xã Vinh Kim Xã Kim Hòa, Xã Vinh Kim
3320 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Xã Vĩnh Thành Xã Phú Sơn, Xã Tân Thiềng, Xã Vĩnh Thành
3321 Vĩnh Long Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh Xã Vĩnh Xuân Xã Hựu Thành, Xã Thuận Thới, Xã Vĩnh Xuân

4. Phân loại đơn vị hành chính dựa trên các tiêu chí sau

Theo khoản 2 Điều 3 Luật Tổ chức chính quyền địa phương 2015: Phân loại đơn vị hành chính phải dựa trên các tiêu chí về quy mô dân số, diện tích tự nhiên, số đơn vị hành chính trực thuộc, trình độ phát triển kinh tế – xã hội và các yếu tố đặc thù của từng loại đơn vị hành chính ở nông thôn, đô thị, hải đảo.

Trên đây là toàn bộ danh sách quận, huyện thuộc 63 tỉnh thành trên toàn quốc cũng với mã đơn vị hành chính quận huyện, thành phố. Hy vọng nội dung bài viết hữu ích với các bạn đọc đón xem. Mời các bạn tham khảo bài viết liên quan và cùng tác giả tại Viettelnet.vn.

Đình Cường Viettelnet

Đình Cường Viettelnet

Ông Nguyễn Đình Cường (MSNV:199564) chủ trang web viettelnet.vn là chuyên viên CEO Viettel có kinh nghiệm SEO Website, bán hàng, hỗ trợ khách hàng hơn 10 năm (vào Viettel tư năm 2013) Cường Viettel chuyên viên giải pháp doanh nghiệp, cá nhân như GPS, Chữ ký số, Cloud,...liên hệ hỗ trợ giải đáp tư vấn số chính theo thông tin nhân dự Vietteltelecom 0979.288.617(Zalo)
5 1 đánh giá
Đánh giá bài viết
guest
0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận