Danh sách toàn bộ phường xã tỉnh thành Việt Nam (đầy đủ)
Việt Nam có 34 đơn vị hành chính cấp tỉnh, trong đó có 6 thành phố trực thuộc Trung ương:Hà Nội, Hải Phòng, Đà Nẵng, TP. Hồ Chí Minh, Cần Thơ, Thừa Thiên Huế (trực thuộc Trung ương sau khi nâng cấp).

MỤC LỤC
1. Định nghĩa đơn vị hành chính là gì
Đơn vị hành chính được gọi là đơn vị cấu thành của một quốc gia (hoặc khu vực xác định) được thành lập với mục đích hành chính. Các đơn vị hành chính được thành lập này được chia thành một trật tự nhất định. Đơn vị hành chính tại các quận huyện thị trấn thôn xóm xã,… được phân cấp thành các đơn vị có qui mô lớn đến các đơn vị có qui mô nhỏ hơn.
Theo Nghị quyết số 76/2025/UBTVQH15 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội, “đơn vị hành chính” được hiểu và sắp xếp lại như sau:
🏛 Khái niệm & phạm vi
Đơn vị hành chính cấp tỉnh: gồm tỉnh và thành phố trực thuộc trung ương. Việc sắp xếp có thể là nhập tỉnh với tỉnh, hoặc tỉnh với thành phố trực thuộc trung ương để hình thành đơn vị mới, nhằm giảm số lượng, tăng quy mô, mở rộng không gian phát triển và khai thác tối đa tiềm năng địa phương.
Đơn vị hành chính cấp xã: gồm xã, phường, thị trấn. Sắp xếp bằng cách thành lập, giải thể, nhập, chia hoặc điều chỉnh địa giới để đạt quy mô hợp lý, giảm khoảng 60–70% số lượng cấp xã so với trước, bảo đảm chính quyền gần dân, hoạt động hiệu quả.
📜 Nguyên tắc sắp xếp
Bảo đảm sự lãnh đạo của Đảng và vai trò chỉ đạo của người đứng đầu.
Tuân thủ Hiến pháp, Luật Tổ chức chính quyền địa phương và các nghị quyết liên quan.
Phù hợp với quy hoạch, định hướng đã được cấp có thẩm quyền phê duyệt.
📅 Hiệu lực
Nghị quyết có hiệu lực từ 15/4/2025.
Các đơn vị hành chính mới chính thức hoạt động từ 01/7/2025.
Nếu bạn muốn, mình có thể gửi kèm danh sách đầy đủ 34 đơn vị hành chính cấp tỉnh mới sau sáp nhập 2025 để bạn tiện tra cứu.
Các đơn vị hành chính tại Việt Nam được phân cấp theo nghành dọc từ lớn đến nhỏ, theo đó cấp hành chính có quyền cao hơn sẽ ở trên sau đó sẽ chỉ đạo bắt buộc cấp hành chính ở dưới nghe theo.
2. Danh sách thành phố trực thuộc Trung ương
Tính đến sau đợt sắp xếp đơn vị hành chính năm 2025, Việt Nam có 06 thành phố trực thuộc Trung ương theo Nghị quyết số 202/2025/QH15
STT | Thành phố trực thuộc Trung ương | Ghi chú |
---|---|---|
1 | Hà Nội | Giữ nguyên, không sáp nhập |
2 | Huế | Thành lập trên cơ sở toàn bộ tỉnh Thừa Thiên Huế |
3 | Hải Phòng | Sáp nhập với tỉnh Hải Dương |
4 | Đà Nẵng | Sáp nhập với tỉnh Quảng Nam |
5 | TP. Hồ Chí Minh | Sáp nhập với Bình Dương và Bà Rịa – Vũng Tàu |
6 | Cần Thơ | Sáp nhập với Sóc Trăng và Hậu Giang |
📌 Lưu ý:
- Sau sáp nhập, ranh giới và quy mô các thành phố này thay đổi đáng kể, mở rộng cả về diện tích lẫn dân số.
- Một số thành phố trực thuộc Trung ương mới sẽ bao gồm nhiều đô thị vệ tinh và khu vực nông thôn trước đây thuộc các tỉnh lân cận.
3. Danh sách đơn vị hành chính của 34 đơn vị hành chính cấp tỉnh, bao gồm 28 tỉnh và 6 thành phố trực thuộc trung ương
Sau nhiều lần cải cách, hiện tại cả nước có 05 thành phố trực thuộc TW:
- Hà Nội
- Hải Phòng
- Đà Nẵng
- TP. Hồ Chí Minh
- Cần Thơ
- Thừa Thiên Huế (trực thuộc Trung ương sau khi nâng cấp)
STT | Tỉnh/Thành phố sau sáp nhập 2025 |
1 | Hà Giang |
2 | Cao Bằng – Bắc Kạn |
3 | Lạng Sơn – Thái Nguyên |
4 | Quảng Ninh – Hải Dương |
5 | Bắc Giang |
6 | Phú Thọ |
7 | Vĩnh Phúc |
8 | Bắc Ninh |
9 | Hưng Yên |
10 | Hà Nam – Nam Định – Ninh Bình |
11 | Thanh Hóa |
12 | Nghệ An – Hà Tĩnh |
13 | Quảng Bình – Quảng Trị |
14 | Thừa Thiên Huế (TP trực thuộc TW) |
15 | Quảng Nam |
16 | Quảng Ngãi – Bình Định |
17 | Phú Yên – Khánh Hòa |
18 | Ninh Thuận – Bình Thuận |
19 | Kon Tum – Gia Lai |
20 | Đắk Lắk – Đắk Nông |
21 | Lâm Đồng |
22 | Bình Phước – Tây Ninh |
23 | Bình Dương – Đồng Nai |
24 | Bà Rịa – Vũng Tàu |
25 | Long An – Tiền Giang |
26 | Bến Tre – Trà Vinh |
27 | Vĩnh Long – Đồng Tháp |
28 | An Giang – Kiên Giang – Cà Mau – Bạc Liêu – Sóc Trăng – Hậu Giang |
DANH SÁCH CHI TIẾT TỈNH MỚI, GỘP CÁC TỈNH CŨ, PHƯỜNG/XÃ MỚI, SÁP NHẬP TỪ KHÁC PHƯỜNG/XÃ TRƯỚC
Stt | Tỉnh mới | Gộp từ các tỉnh cũ | Phường/xã mới | Sát nhập từ các Phường/xã trước |
1 | An Giang | An Giang, Kiên Giang | Xã An Biên | Thị trấn Thứ Ba, Xã Đông Yên, Xã Hưng Yên |
2 | An Giang | An Giang, Kiên Giang | Xã An Châu | Thị trấn An Châu, Xã Hòa Bình Thạnh, Xã Vĩnh Thành |
3 | An Giang | An Giang, Kiên Giang | Xã An Cư | Xã Văn Giáo, Xã Vĩnh Trung, Xã An Cư |
4 | An Giang | An Giang, Kiên Giang | Xã An Minh | Thị trấn Thứ Mười Một, Xã Đông Hưng, Xã Đông Hưng B |
5 | An Giang | An Giang, Kiên Giang | Xã An Phú | Thị trấn An Phú, Xã Vĩnh Hội Đông, Xã Phú Hội, Xã Phước Hưng |
6 | An Giang | An Giang, Kiên Giang | Xã Ba Chúc | Thị trấn Ba Chúc, Xã Lạc Quới, Xã Lê Trì |
7 | An Giang | An Giang, Kiên Giang | Xã Bình An | Xã Bình An (huyện Châu Thành), Xã Vĩnh Hòa Hiệp, Xã Vĩnh Hòa Phú |
8 | An Giang | An Giang, Kiên Giang | Phường Bình Đức | Phường Bình Khánh, Phường Bình Đức, Xã Mỹ Khánh |
9 | An Giang | An Giang, Kiên Giang | Phường Bình Giang | Bình Giang |
10 | An Giang | An Giang, Kiên Giang | Xã Bình Hòa | Xã Bình Thạnh, Xã An Hòa, Xã Bình Hòa |
11 | An Giang | An Giang, Kiên Giang | Xã Bình Mỹ | Xã Bình Thủy, Xã Bình Chánh, Xã Bình Mỹ |
12 | An Giang | An Giang, Kiên Giang | Phường Bình Sơn | Bình Sơn |
13 | An Giang | An Giang, Kiên Giang | Xã Bình Thạnh Đông | Xã Hiệp Xương, Xã Phú Bình, Xã Bình Thạnh Đông |
14 | An Giang | An Giang, Kiên Giang | Xã Cần Đăng | Xã Vĩnh Lợi, Xã Cần Đăng |
15 | An Giang | An Giang, Kiên Giang | Phường Châu Đốc | Phường Vĩnh Nguơn, Phường Châu Phú A, Phường Châu Phú B, Phường Vĩnh Mỹ, Xã Vĩnh Châu |
16 | An Giang | An Giang, Kiên Giang | Xã Châu Phong | Xã Phú Vĩnh, Xã Lê Chánh, Xã Châu Phong |
17 | An Giang | An Giang, Kiên Giang | Xã Châu Phú | Thị trấn Cái Dầu, Xã Bình Long, Xã Bình Phú |
18 | An Giang | An Giang, Kiên Giang | Xã Châu Thành | Thị trấn Minh Lương, Xã Minh Hòa, Xã Giục Tượng |
19 | An Giang | An Giang, Kiên Giang | Phường Chi Lăng | Phường Núi Voi, Phường Chi Lăng, Xã Tân Lợi |
20 | An Giang | An Giang, Kiên Giang | Xã Chợ Mới | Thị trấn Chợ Mới, Xã Kiến An, Xã Kiến Thành |
21 | An Giang | An Giang, Kiên Giang | Xã Chợ Vàm | Thị trấn Chợ Vàm, Xã Phú Thạnh, Xã Phú Thành |
22 | An Giang | An Giang, Kiên Giang | Xã Cô Tô | Thị trấn Cô Tô, Xã Tà Đảnh, Xã Tân Tuyến |
23 | An Giang | An Giang, Kiên Giang | Xã Cù Lao Giêng | Xã Tấn Mỹ, Xã Mỹ Hiệp, Xã Bình Phước Xuân |
24 | An Giang | An Giang, Kiên Giang | Xã Định Hòa | Xã Thới Quản, Xã Thủy Liễu, Xã Định Hòa |
25 | An Giang | An Giang, Kiên Giang | Xã Định Mỹ | Xã Vĩnh Phú (huyện Thoại Sơn), Xã Định Thành, Xã Định Mỹ |
26 | An Giang | An Giang, Kiên Giang | Xã Đông Hòa | Xã Đông Thạnh, Xã Đông Hòa |
27 | An Giang | An Giang, Kiên Giang | Xã Đông Hưng | Xã Vân Khánh Đông, Xã Đông Hưng A |
28 | An Giang | An Giang, Kiên Giang | Xã Đông Thái | Xã Nam Thái, Xã Nam Thái A, Xã Đông Thái |
29 | An Giang | An Giang, Kiên Giang | Xã Giang Thành | Xã Tân Khánh Hòa, Xã Phú Lợi, Xã Phú Mỹ |
30 | An Giang | An Giang, Kiên Giang | Phường Giồng Riềng | Giồng Riềng |
31 | An Giang | An Giang, Kiên Giang | Xã Gò Quao | Thị trấn Gò Quao, Xã Vĩnh Phước B, Xã Định An |
32 | An Giang | An Giang, Kiên Giang | Phường Hà Tiên | Phường Pháo Đài, Phường Bình San, Phường Mỹ Đức, Phường Đông Hồ |
33 | An Giang | An Giang, Kiên Giang | Xã Hòa Điền | Xã Kiên Bình, Xã Hòa Điền |
34 | An Giang | An Giang, Kiên Giang | Xã Hòa Hưng | Xã Hòa An (huyện Giồng Riềng), Xã Hòa Lợi, Xã Hòa Hưng |
35 | An Giang | An Giang, Kiên Giang | Xã Hòa Lạc | Xã Phú Hiệp, Xã Hòa Lạc |
36 | An Giang | An Giang, Kiên Giang | Xã Hòa Thuận | Xã Ngọc Hòa, Xã Hòa Thuận |
37 | An Giang | An Giang, Kiên Giang | Xã Hòn Đất | Thị trấn Hòn Đất, Xã Lình Huỳnh, Xã Thổ Sơn, Xã Nam Thái Sơn |
38 | An Giang | An Giang, Kiên Giang | Phường Hòn Nghệ | Hòn Nghệ |
39 | An Giang | An Giang, Kiên Giang | Xã Hội An | Thị trấn Hội An, Xã Hòa An (huyện Chợ Mới), Xã Hòa Bình |
40 | An Giang | An Giang, Kiên Giang | Phường Khánh Bình | Khánh Bình |
41 | An Giang | An Giang, Kiên Giang | Phường Kiên Hải | Huyện Kiên Hải |
42 | An Giang | An Giang, Kiên Giang | Xã Kiên Lương | Thị trấn Kiên Lương, Xã Bình An (huyện Kiên Lương), Xã Bình Trị |
43 | An Giang | An Giang, Kiên Giang | Xã Long Điền | Thị trấn Mỹ Luông, Xã Long Điền A, Xã Long Điền B |
44 | An Giang | An Giang, Kiên Giang | Xã Long Kiến | Xã An Thạnh Trung, Xã Mỹ An, Xã Long Kiến |
45 | An Giang | An Giang, Kiên Giang | Phường Long Phú | Phường Long Hưng, Phường Long Châu, Phường Long Phú |
46 | An Giang | An Giang, Kiên Giang | Xã Long Thạnh | Xã Vĩnh Phú (huyện Giồng Riềng), Xã Vĩnh Thạnh, Xã Long Thạnh |
47 | An Giang | An Giang, Kiên Giang | Phường Long Xuyên | Phường Mỹ Bình, Phường Mỹ Long, Phường Mỹ Xuyên, Phường Mỹ Phước, Phường Mỹ Quý, Phường Mỹ Hòa |
48 | An Giang | An Giang, Kiên Giang | Xã Mỹ Đức | Xã Khánh Hòa, Xã Mỹ Đức |
49 | An Giang | An Giang, Kiên Giang | Phường Mỹ Hòa Hưng | Mỹ Hòa Hưng |
50 | An Giang | An Giang, Kiên Giang | Phường Mỹ Thới | Phường Mỹ Thạnh, Phường Mỹ Thới |
51 | An Giang | An Giang, Kiên Giang | Xã Mỹ Thuận | Thị trấn Sóc Sơn, Xã Mỹ Hiệp Sơn, Xã Mỹ Phước, Xã Mỹ Thuận |
52 | An Giang | An Giang, Kiên Giang | Xã Ngọc Chúc | Xã Ngọc Thuận, Xã Ngọc Thành, Xã Ngọc Chúc |
53 | An Giang | An Giang, Kiên Giang | Xã Nhơn Hội | Xã Quốc Thái, Xã Nhơn Hội, Xã Phước Hưng, Xã Phú Hội (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã An Phú) |
54 | An Giang | An Giang, Kiên Giang | Xã Nhơn Mỹ | Xã Mỹ Hội Đông, Xã Long Giang, Xã Nhơn Mỹ |
55 | An Giang | An Giang, Kiên Giang | Xã Núi Cấm | Xã Tân Lập, Xã An Hảo |
56 | An Giang | An Giang, Kiên Giang | Xã Óc Eo | Thị trấn Óc Eo, Xã Vọng Thê, Xã Vọng Đông |
57 | An Giang | An Giang, Kiên Giang | Xã Ô Lâm | Xã An Tức, Xã Lương Phi, Xã Ô Lâm |
58 | An Giang | An Giang, Kiên Giang | Xã Phú An | Xã Phú Thọ, Xã Phú Xuân, Xã Phú An |
59 | An Giang | An Giang, Kiên Giang | Xã Phú Hòa | Thị trấn Phú Hòa, Xã Phú Thuận, Xã Vĩnh Chánh |
60 | An Giang | An Giang, Kiên Giang | Xã Phú Hữu | Xã Phú Hữu, Xã Vĩnh Lộc, Xã Phước Hưng (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã An Phú và Nhơn Hội) |
61 | An Giang | An Giang, Kiên Giang | Xã Phú Lâm | Xã Long Hòa, Xã Phú Long, Xã Phú Lâm |
62 | An Giang | An Giang, Kiên Giang | Xã Phú Quốc | Phường Dương Đông, Phường An Thới, Xã Dương Tơ, Xã Hàm Ninh, Xã Cửa Dương, Xã Bãi Thơm, Xã Gành Dầu, Xã Cửa Cạn |
63 | An Giang | An Giang, Kiên Giang | Xã Phú Tân | Thị trấn Phú Mỹ, Xã Tân Hòa (huyện Phú Tân), Xã Tân Trung, Xã Phú Hưng |
64 | An Giang | An Giang, Kiên Giang | Phường Rạch Giá | Phường Vĩnh Quang, Phường Vĩnh Thanh, Phường Vĩnh Thanh Vân, Phường Vĩnh Lạc, Phường An Hòa, Phường Vĩnh Hiệp, Phường An Bình, Phường Rạch Sỏi, Phường Vĩnh Lợi |
65 | An Giang | An Giang, Kiên Giang | Phường Sơn Hải | Sơn Hải |
66 | An Giang | An Giang, Kiên Giang | Xã Sơn Kiên | Xã Sơn Bình, Xã Mỹ Thái, Xã Sơn Kiên |
67 | An Giang | An Giang, Kiên Giang | Xã Tân An | Xã Tân An, Xã Tân Thạnh (thị xã Tân Châu), Xã Long An |
68 | An Giang | An Giang, Kiên Giang | Phường Tân Châu | Phường Long Thạnh, Phường Long Sơn |
69 | An Giang | An Giang, Kiên Giang | Xã Tân Hiệp | Thị trấn Tân Hiệp, Xã Tân Hiệp B, Xã Thạnh Đông B, Xã Thạnh Đông |
70 | An Giang | An Giang, Kiên Giang | Xã Tân Hội | Xã Tân Hòa, Xã Tân An (huyện Tân Hiệp), Xã Tân Thành, Xã Tân Hội |
71 | An Giang | An Giang, Kiên Giang | Xã Tân Thạnh | Xã Tân Thạnh (huyện An Minh), Xã Thuận Hòa |
72 | An Giang | An Giang, Kiên Giang | Xã Tây Phú | Xã An Bình, Xã Mỹ Phú Đông, Xã Tây Phú |
73 | An Giang | An Giang, Kiên Giang | Xã Tây Yên | Xã Tây Yên A, Xã Nam Yên, Xã Tây Yên |
74 | An Giang | An Giang, Kiên Giang | Xã Thạnh Đông | Xã Tân Hiệp A, Xã Thạnh Trị, Xã Thạnh Đông A |
75 | An Giang | An Giang, Kiên Giang | Xã Thạnh Hưng | Xã Thạnh Lộc (huyện Giồng Riềng), Xã Thạnh Phước, Xã Thạnh Hưng |
76 | An Giang | An Giang, Kiên Giang | Xã Thạnh Lộc | Xã Thạnh Lộc (huyện Châu Thành), Xã Mong Thọ, Xã Mong Thọ A, Xã Mong Thọ B |
77 | An Giang | An Giang, Kiên Giang | Xã Thạnh Mỹ Tây | Xã Đào Hữu Cảnh, Xã Ô Long Vĩ, Xã Thạnh Mỹ Tây |
78 | An Giang | An Giang, Kiên Giang | Xã Thoại Sơn | Thị trấn Núi Sập, Xã Thoại Giang, Xã Bình Thành |
79 | An Giang | An Giang, Kiên Giang | Phường Thổ Châu | Xã Thổ Châu |
80 | An Giang | An Giang, Kiên Giang | Phường Thới Sơn | Phường Nhơn Hưng, Phường Nhà Bàng, Phường Thới Sơn |
81 | An Giang | An Giang, Kiên Giang | Phường Tiên Hải | Tiên Hải |
82 | An Giang | An Giang, Kiên Giang | Phường Tịnh Biên | Phường An Phú, Phường Tịnh Biên, Xã An Nông |
83 | An Giang | An Giang, Kiên Giang | Xã Tô Châu | Phường Tô Châu, Xã Thuận Yên, Xã Dương Hòa |
84 | An Giang | An Giang, Kiên Giang | Xã Tri Tôn | Thị trấn Tri Tôn, Xã Núi Tô, Xã Châu Lăng |
85 | An Giang | An Giang, Kiên Giang | Xã U Minh Thượng | Xã An Minh Bắc, Xã Minh Thuận |
86 | An Giang | An Giang, Kiên Giang | Xã Vân Khánh | Xã Vân Khánh Tây, Xã Vân Khánh |
87 | An Giang | An Giang, Kiên Giang | Xã Vĩnh An | Thị trấn Vĩnh Bình, Xã Tân Phú, Xã Vĩnh An |
88 | An Giang | An Giang, Kiên Giang | Xã Vĩnh Bình | Xã Vĩnh Bình Bắc, Xã Vĩnh Bình Nam, Xã Bình Minh |
89 | An Giang | An Giang, Kiên Giang | Xã Vĩnh Điều | Xã Vĩnh Phú (huyện Giang Thành), Xã Vĩnh Điều |
90 | An Giang | An Giang, Kiên Giang | Xã Vĩnh Gia | Xã Vĩnh Phước, Xã Lương An Trà, Xã Vĩnh Gia |
91 | An Giang | An Giang, Kiên Giang | Xã Vĩnh Hanh | Xã Vĩnh Nhuận, Xã Vĩnh Hanh |
92 | An Giang | An Giang, Kiên Giang | Xã Vĩnh Hậu | Thị trấn Đa Phước, Xã Vĩnh Trường, Xã Vĩnh Hậu |
93 | An Giang | An Giang, Kiên Giang | Xã Vĩnh Hòa | Xã Vĩnh Hòa (huyện U Minh Thượng), Xã Thạnh Yên A, Xã Hòa Chánh, Xã Thạnh Yên |
94 | An Giang | An Giang, Kiên Giang | Xã Vĩnh Hòa Hưng | Xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc, Xã Vĩnh Hòa Hưng Nam |
95 | An Giang | An Giang, Kiên Giang | Xã Vĩnh Phong | Thị trấn Vĩnh Thuận, Xã Phong Đông, Xã Vĩnh Phong |
96 | An Giang | An Giang, Kiên Giang | Xã Vĩnh Tế | Phường Núi Sam, Xã Vĩnh Tế, Xã Vĩnh Châu (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Châu Đốc) |
97 | An Giang | An Giang, Kiên Giang | Phường Vĩnh Thạnh Trung | Thị trấn Vĩnh Thạnh Trung, Xã Mỹ Phú |
98 | An Giang | An Giang, Kiên Giang | Xã Vĩnh Thông | Phường Vĩnh Thông, Xã Phi Thông, Xã Mỹ Lâm |
99 | An Giang | An Giang, Kiên Giang | Xã Vĩnh Thuận | Xã Tân Thuận, Xã Vĩnh Thuận |
100 | An Giang | An Giang, Kiên Giang | Xã Vĩnh Trạch | Xã Vĩnh Khánh, Xã Vĩnh Trạch |
101 | An Giang | An Giang, Kiên Giang | Xã Vĩnh Tuy | Xã Vĩnh Thắng, Xã Vĩnh Phước A, Xã Vĩnh Tuy |
102 | An Giang | An Giang, Kiên Giang | Xã Vĩnh Xương | Xã Vĩnh Hòa (thị xã Tân Châu), Xã Phú Lộc, Xã Vĩnh Xương |
103 | Bắc Ninh | Bắc Ninh, Bắc Giang | Xã An Lạc | Xã Lệ Viễn, Xã An Lạc |
104 | Bắc Ninh | Bắc Ninh, Bắc Giang | Xã Bảo Đài | Xã Bảo Sơn, Xã Thanh Lâm, Xã Tam Dị, Xã Bảo Đài |
105 | Bắc Ninh | Bắc Ninh, Bắc Giang | Phường Bắc Giang | Phường Thọ Xương, Phường Ngô Quyền, Phường Xương Giang, Phường Hoàng Văn Thụ, Phường Trần Phú, Phường Dĩnh Kế, Phường Dĩnh Trì |
106 | Bắc Ninh | Bắc Ninh, Bắc Giang | Xã Bắc Lũng | Xã Yên Sơn, Xã Lan Mẫu, Xã Khám Lạng, Xã Bắc Lũng |
107 | Bắc Ninh | Bắc Ninh, Bắc Giang | Xã Biển Động | Thị trấn Biển Động, Xã Kim Sơn, Xã Phú Nhuận |
108 | Bắc Ninh | Bắc Ninh, Bắc Giang | Xã Biên Sơn | Xã Phong Vân, Xã Biên Sơn, Trường bắn TB1 |
109 | Bắc Ninh | Bắc Ninh, Bắc Giang | Xã Bố Hạ | Thị trấn Bố Hạ, Xã Đông Sơn, Xã Hương Vĩ |
110 | Bắc Ninh | Bắc Ninh, Bắc Giang | Phường Bồng Lai | Phường Cách Bi, Phường Bồng Lai, Xã Mộ Đạo |
111 | Bắc Ninh | Bắc Ninh, Bắc Giang | Xã Cảnh Thụy | Phường Cảnh Thụy, Xã Tiến Dũng, Xã Tư Mại |
112 | Bắc Ninh | Bắc Ninh, Bắc Giang | Xã Cao Đức | Xã Vạn Ninh, Xã Cao Đức |
113 | Bắc Ninh | Bắc Ninh, Bắc Giang | Xã Cẩm Lý | Xã Đan Hội, Xã Cẩm Lý |
114 | Bắc Ninh | Bắc Ninh, Bắc Giang | Xã Chi Lăng | Xã Yên Giả, Xã Chi Lăng |
115 | Bắc Ninh | Bắc Ninh, Bắc Giang | Phường Chũ | Phường Thanh Hải, Phường Hồng Giang, Phường Trù Hựu, Phường Chũ |
116 | Bắc Ninh | Bắc Ninh, Bắc Giang | Xã Dương Hưu | Xã Long Sơn, Xã Dương Hưu |
117 | Bắc Ninh | Bắc Ninh, Bắc Giang | Phường Đa Mai | Phường Tân Mỹ, Phường Mỹ Độ, Phường Song Mai, Phường Đa Mai, Xã Quế Nham |
118 | Bắc Ninh | Bắc Ninh, Bắc Giang | Xã Đại Đồng | Xã Tri Phương, Xã Hoàn Sơn, Xã Đại Đồng |
119 | Bắc Ninh | Bắc Ninh, Bắc Giang | Xã Đại Lai | Xã Song Giang, Xã Đại Lai |
120 | Bắc Ninh | Bắc Ninh, Bắc Giang | Xã Đại Sơn | Xã Giáo Liêm, Xã Phúc Sơn, Xã Đại Sơn |
121 | Bắc Ninh | Bắc Ninh, Bắc Giang | Xã Đào Viên | Phường Phù Lương, Xã Ngọc Xá, Xã Đào Viên |
122 | Bắc Ninh | Bắc Ninh, Bắc Giang | Xã Đèo Gia | Xã Tân Lập, Xã Đèo Gia |
123 | Bắc Ninh | Bắc Ninh, Bắc Giang | Xã Đông Cứu | Xã Giang Sơn, Xã Lãng Ngâm, Xã Đông Cứu |
124 | Bắc Ninh | Bắc Ninh, Bắc Giang | Xã Đồng Kỳ | Xã Đồng Hưu, Xã Đồng Vương, Xã Đồng Kỳ |
125 | Bắc Ninh | Bắc Ninh, Bắc Giang | Phường Đồng Nguyên | Phường Trang Hạ, Phường Đồng Kỵ, Phường Đồng Nguyên |
126 | Bắc Ninh | Bắc Ninh, Bắc Giang | Xã Đông Phú | Xã Đông Hưng, Xã Đông Phú |
127 | Bắc Ninh | Bắc Ninh, Bắc Giang | Xã Đồng Việt | Xã Đức Giang, Xã Đồng Phúc, Xã Đồng Việt |
128 | Bắc Ninh | Bắc Ninh, Bắc Giang | Xã Gia Bình | Thị trấn Gia Bình, Xã Xuân Lai, Xã Quỳnh Phú, Xã Đại Bái |
129 | Bắc Ninh | Bắc Ninh, Bắc Giang | Phường Hạp Lĩnh | Phường Khắc Niệm, Phường Hạp Lĩnh |
130 | Bắc Ninh | Bắc Ninh, Bắc Giang | Xã Hiệp Hòa | Thị trấn Thắng, Xã Đông Lỗ, Xã Đoan Bái, Xã Danh Thắng, Xã Lương Phong |
131 | Bắc Ninh | Bắc Ninh, Bắc Giang | Xã Hoàng Vân | Xã Đồng Tiến (huyện Hiệp Hòa), Xã Toàn Thắng, Xã Ngọc Sơn, Xã Hoàng Vân |
132 | Bắc Ninh | Bắc Ninh, Bắc Giang | Xã Hợp Thịnh | Xã Thường Thắng, Xã Mai Trung, Xã Hùng Thái, Xã Sơn Thịnh, Xã Hợp Thịnh |
133 | Bắc Ninh | Bắc Ninh, Bắc Giang | Xã Kép | Thị trấn Kép, Xã Quang Thịnh, Xã Hương Sơn |
134 | Bắc Ninh | Bắc Ninh, Bắc Giang | Xã Kiên Lao | Xã Kiên Thành, Xã Kiên Lao |
135 | Bắc Ninh | Bắc Ninh, Bắc Giang | Phường Kinh Bắc | Phường Suối Hoa, Phường Tiền Ninh Vệ, Phường Vạn An, Phường Hòa Long, Phường Khúc Xuyên, Phường Kinh Bắc |
136 | Bắc Ninh | Bắc Ninh, Bắc Giang | Xã Lạng Giang | Thị trấn Vôi, Xã Xương Lâm, Xã Hương Lạc, Xã Tân Hưng |
137 | Bắc Ninh | Bắc Ninh, Bắc Giang | Xã Lâm Thao | Xã Bình Định, Xã Quảng Phú, Xã Lâm Thao |
138 | Bắc Ninh | Bắc Ninh, Bắc Giang | Xã Liên Bão | Xã Hiên Vân, Xã Việt Đoàn, Xã Liên Bão |
139 | Bắc Ninh | Bắc Ninh, Bắc Giang | Xã Lục Nam | Thị trấn Phương Sơn, Thị trấn Đồi Ngô, Xã Cương Sơn, Xã Tiên Nha, Xã Chu Điện |
140 | Bắc Ninh | Bắc Ninh, Bắc Giang | Xã Lục Ngạn | Thị trấn Phì Điền, Xã Giáp Sơn, Xã Đồng Cốc, Xã Tân Hoa, Xã Tân Quang |
141 | Bắc Ninh | Bắc Ninh, Bắc Giang | Xã Lục Sơn | Xã Bình Sơn, Xã Lục Sơn |
142 | Bắc Ninh | Bắc Ninh, Bắc Giang | Xã Lương Tài | Thị trấn Thứa, Xã Phú Hòa, Xã Tân Lãng |
143 | Bắc Ninh | Bắc Ninh, Bắc Giang | Xã Mão Điền | Phường An Bình, Xã Hoài Thượng, Xã Mão Điền |
144 | Bắc Ninh | Bắc Ninh, Bắc Giang | Xã Mỹ Thái | Xã Xuân Hương, Xã Dương Đức, Xã Tân Thanh, Xã Mỹ Thái |
145 | Bắc Ninh | Bắc Ninh, Bắc Giang | Xã Nam Dương | Xã Tân Mộc, Xã Nam Dương |
146 | Bắc Ninh | Bắc Ninh, Bắc Giang | Phường Nam Sơn | Phường Vân Dương, Phường Nam Sơn |
147 | Bắc Ninh | Bắc Ninh, Bắc Giang | Phường Nếnh | Phường Quang Châu, Phường Vân Trung, Phường Tăng Tiến, Phường Nếnh |
148 | Bắc Ninh | Bắc Ninh, Bắc Giang | Xã Nghĩa Phương | Xã Trường Giang, Xã Huyền Sơn, Xã Nghĩa Phương |
149 | Bắc Ninh | Bắc Ninh, Bắc Giang | Xã Ngọc Thiện | Xã Song Vân, Xã Ngọc Châu, Xã Ngọc Vân, Xã Việt Ngọc, Xã Ngọc Thiện |
150 | Bắc Ninh | Bắc Ninh, Bắc Giang | Xã Nhã Nam | Thị trấn Nhã Nam, Xã Tân Trung, Xã Liên Sơn, Xã An Dương |
151 | Bắc Ninh | Bắc Ninh, Bắc Giang | Phường Nhân Hòa | Phường Đại Xuân, Phường Nhân Hòa, Xã Việt Thống |
152 | Bắc Ninh | Bắc Ninh, Bắc Giang | Xã Nhân Thắng | Thị trấn Nhân Thắng, Xã Thái Bảo, Xã Bình Dương |
153 | Bắc Ninh | Bắc Ninh, Bắc Giang | Phường Ninh Xá | Phường Ninh Xá, Xã Nguyệt Đức |
154 | Bắc Ninh | Bắc Ninh, Bắc Giang | Xã Phật Tích | Xã Minh Đạo, Xã Cảnh Hưng, Xã Phật Tích |
155 | Bắc Ninh | Bắc Ninh, Bắc Giang | Phường Phù Khê | Phường Châu Khê, Phường Hương Mạc, Phường Phù Khê |
156 | Bắc Ninh | Bắc Ninh, Bắc Giang | Xã Phù Lãng | Xã Châu Phong, Xã Đức Long, Xã Phù Lãng |
157 | Bắc Ninh | Bắc Ninh, Bắc Giang | Xã Phúc Hoà | Xã Hợp Đức, Xã Liên Chung, Xã Phúc Hòa |
158 | Bắc Ninh | Bắc Ninh, Bắc Giang | Phường Phương Liễu | Phường Phượng Mao, Phường Phương Liễu |
159 | Bắc Ninh | Bắc Ninh, Bắc Giang | Xã Phượng Sơn | Phường Phượng Sơn, Xã Quý Sơn, Xã Mỹ An |
160 | Bắc Ninh | Bắc Ninh, Bắc Giang | Xã Quang Trung | Xã Lam Sơn, Xã Quang Trung |
161 | Bắc Ninh | Bắc Ninh, Bắc Giang | Phường Quế Võ | Phường Phố Mới, Phường Bằng An, Phường Việt Hùng, Phường Quế Tân |
162 | Bắc Ninh | Bắc Ninh, Bắc Giang | Xã Sa Lý | Xã Phong Minh, Xã Sa Lý |
163 | Bắc Ninh | Bắc Ninh, Bắc Giang | Xã Song Liễu | Phường Xuân Lâm, Phường Hà Mãn, Xã Ngũ Thái, Xã Song Liễu |
164 | Bắc Ninh | Bắc Ninh, Bắc Giang | Xã Sơn Động | Thị trấn An Châu, Xã An Bá, Xã Vĩnh An |
165 | Bắc Ninh | Bắc Ninh, Bắc Giang | Xã Sơn Hải | Xã Hộ Đáp, Xã Sơn Hải |
166 | Bắc Ninh | Bắc Ninh, Bắc Giang | Xã Tam Đa | Xã Thụy Hòa, Xã Đông Phong, Xã Tam Đa |
167 | Bắc Ninh | Bắc Ninh, Bắc Giang | Xã Tam Giang | Xã Hòa Tiến, Xã Tam Giang |
168 | Bắc Ninh | Bắc Ninh, Bắc Giang | Phường Tam Sơn | Phường Tương Giang, Phường Tam Sơn |
169 | Bắc Ninh | Bắc Ninh, Bắc Giang | Xã Tam Tiến | Xã Tiến Thắng, Xã An Thượng, Xã Tam Tiến |
170 | Bắc Ninh | Bắc Ninh, Bắc Giang | Xã Tân An | Phường Tân An, Xã Quỳnh Sơn, Xã Trí Yên, Xã Lãng Sơn |
171 | Bắc Ninh | Bắc Ninh, Bắc Giang | Xã Tân Chi | Xã Lạc Vệ, Xã Tân Chi |
172 | Bắc Ninh | Bắc Ninh, Bắc Giang | Xã Tân Dĩnh | Xã Tân Dĩnh, Xã Thái Đào, Xã Đại Lâm |
173 | Bắc Ninh | Bắc Ninh, Bắc Giang | Xã Tân Sơn | Xã Cấm Sơn, Xã Tân Sơn |
174 | Bắc Ninh | Bắc Ninh, Bắc Giang | Phường Tân Tiến | Phường Hương Gián, Phường Tân Tiến, Xã Xuân Phú |
175 | Bắc Ninh | Bắc Ninh, Bắc Giang | Xã Tân Yên | Thị trấn Cao Thượng, Xã Cao Xá, Xã Việt Lập, Xã Ngọc Lý |
176 | Bắc Ninh | Bắc Ninh, Bắc Giang | Phường Tây Yên Tử | Thị trấn Tây Yên Tử, Xã Thanh Luận |
177 | Bắc Ninh | Bắc Ninh, Bắc Giang | Phường Thuận Thành | Phường Hồ, Phường Song Hồ, Phường Gia Đông, Xã Đại Đồng Thành |
178 | Bắc Ninh | Bắc Ninh, Bắc Giang | Xã Tiên Du | Thị trấn Lim, Xã Nội Duệ, Xã Phú Lâm |
179 | Bắc Ninh | Bắc Ninh, Bắc Giang | Xã Tiên Lục | Xã Đào Mỹ, Xã Nghĩa Hòa, Xã An Hà, Xã Nghĩa Hưng, Xã Tiên Lục |
180 | Bắc Ninh | Bắc Ninh, Bắc Giang | Phường Tiền Phong | Phường Nội Hoàng, Phường Song Khê, Phường Đồng Sơn, Phường Tiền Phong |
181 | Bắc Ninh | Bắc Ninh, Bắc Giang | Phường Trạm Lộ | Phường Trạm Lộ, Xã Nghĩa Đạo |
182 | Bắc Ninh | Bắc Ninh, Bắc Giang | Phường Trí Quả | Phường Thanh Khương, Phường Trí Quả, Xã Đình Tổ |
183 | Bắc Ninh | Bắc Ninh, Bắc Giang | Xã Trung Chính | Xã Phú Lương, Xã Quang Minh, Xã Trung Chính |
184 | Bắc Ninh | Bắc Ninh, Bắc Giang | Xã Trung Kênh | Xã An Thịnh, Xã An Tập, Xã Trung Kênh |
185 | Bắc Ninh | Bắc Ninh, Bắc Giang | Xã Trường Sơn | Xã Vô Tranh, Xã Trường Sơn |
186 | Bắc Ninh | Bắc Ninh, Bắc Giang | Phường Tuấn Đạo | Tuấn Đạo |
187 | Bắc Ninh | Bắc Ninh, Bắc Giang | Xã Tự Lạn | Phường Tự Lạn, Xã Việt Tiến, Xã Thượng Lan, Xã Hương Mai |
188 | Bắc Ninh | Bắc Ninh, Bắc Giang | Phường Từ Sơn | Phường Đông Ngàn, Phường Tân Hồng, Phường Phù Chẩn, Phường Đình Bảng |
189 | Bắc Ninh | Bắc Ninh, Bắc Giang | Xã Văn Môn | Xã Yên Phụ, Xã Đông Thọ, Xã Văn Môn |
190 | Bắc Ninh | Bắc Ninh, Bắc Giang | Xã Vân Hà | Phường Ninh Sơn, Phường Quảng Minh, Xã Tiên Sơn, Xã Trung Sơn, Xã Vân Hà |
191 | Bắc Ninh | Bắc Ninh, Bắc Giang | Xã Vân Sơn | Xã Hữu Sản, Xã Vân Sơn |
192 | Bắc Ninh | Bắc Ninh, Bắc Giang | Xã Việt Yên | Phường Bích Động, Phường Hồng Thái, Xã Minh Đức, Xã Nghĩa Trung |
193 | Bắc Ninh | Bắc Ninh, Bắc Giang | Phường Võ Cường | Phường Đại Phúc, Phường Phong Khê, Phường Võ Cường |
194 | Bắc Ninh | Bắc Ninh, Bắc Giang | Phường Vũ Ninh | Phường Kim Chân, Phường Đáp Cầu, Phường Thị Cầu, Phường Vũ Ninh |
195 | Bắc Ninh | Bắc Ninh, Bắc Giang | Xã Xuân Cẩm | Thị trấn Bắc Lý, Xã Hương Lâm, Xã Mai Đình, Xã Châu Minh, Xã Xuân Cẩm |
196 | Bắc Ninh | Bắc Ninh, Bắc Giang | Xã Xuân Lương | Xã Đồng Tiến (huyện Yên Thế), Xã Canh Nậu, Xã Xuân Lương |
197 | Bắc Ninh | Bắc Ninh, Bắc Giang | Phường Yên Dũng | Phường Tân Liễu, Phường Nham Biền, Xã Yên Lư |
198 | Bắc Ninh | Bắc Ninh, Bắc Giang | Xã Yên Định | Xã Cẩm Đàn, Xã Yên Định |
199 | Bắc Ninh | Bắc Ninh, Bắc Giang | Xã Yên Phong | Thị trấn Chờ, Xã Trung Nghĩa, Xã Long Châu, Xã Đông Tiến |
200 | Bắc Ninh | Bắc Ninh, Bắc Giang | Xã Yên Thế | Thị trấn Phồn Xương, Xã Đồng Lạc, Xã Đồng Tâm, Xã Tân Hiệp, Xã Tân Sỏi |
201 | Bắc Ninh | Bắc Ninh, Bắc Giang | Xã Yên Trung | Xã Dũng Liệt, Xã Yên Trung |
202 | Cao Bằng | Cao Bằng | Xã Bạch Đằng | Xã Thịnh Vượng, Xã Bình Dương, Xã Bạch Đằng |
203 | Cao Bằng | Cao Bằng | Xã Bảo Lạc | Thị trấn Bảo Lạc, Xã Bảo Toàn, Xã Hồng Trị |
204 | Cao Bằng | Cao Bằng | Xã Bảo Lâm | Thị trấn Pác Miầu, Xã Mông Ân, Xã Vĩnh Phong |
205 | Cao Bằng | Cao Bằng | Xã Bế Văn Đàn | Xã Hồng Quang, Xã Cách Linh, Xã Bế Văn Đàn |
206 | Cao Bằng | Cao Bằng | Xã Ca Thành | Xã Yên Lạc, Xã Ca Thành |
207 | Cao Bằng | Cao Bằng | Xã Canh Tân | Xã Đức Thông, Xã Canh Tân |
208 | Cao Bằng | Cao Bằng | Xã Cần Yên | Xã Cần Nông, Xã Lương Thông, Xã Cần Yên |
209 | Cao Bằng | Cao Bằng | Xã Cô Ba | Xã Thượng Hà, Xã Cô Ba |
210 | Cao Bằng | Cao Bằng | Xã Cốc Pàng | Xã Đức Hạnh, Xã Cốc Pàng |
211 | Cao Bằng | Cao Bằng | Xã Đàm Thủy | Xã Chí Viễn, Xã Phong Châu, Xã Đàm Thủy |
212 | Cao Bằng | Cao Bằng | Xã Đình Phong | Xã Ngọc Côn, Xã Ngọc Khê, Xã Phong Nặm, Xã Đình Phong |
213 | Cao Bằng | Cao Bằng | Xã Đoài Dương | Xã Trung Phúc, Xã Cao Thăng, Xã Đoài Dương |
214 | Cao Bằng | Cao Bằng | Xã Độc Lập | Xã Quảng Hưng, Xã Cai Bộ, Xã Độc Lập |
215 | Cao Bằng | Cao Bằng | Xã Đông Khê | Thị trấn Đông Khê, Xã Đức Xuân, Xã Trọng Con |
216 | Cao Bằng | Cao Bằng | Xã Đức Long | Xã Đức Long (huyện Thạch An), Xã Thụy Hùng, Xã Lê Lợi |
217 | Cao Bằng | Cao Bằng | Xã Hạ Lang | Thị trấn Thanh Nhật, Xã Thống Nhất, Xã Thị Hoa |
218 | Cao Bằng | Cao Bằng | Xã Hà Quảng | Xã Hồng Sỹ, Xã Ngọc Đào, Xã Mã Ba |
219 | Cao Bằng | Cao Bằng | Xã Hạnh Phúc | Xã Ngọc Động (huyện Quảng Hòa), Xã Tự Do, Xã Hạnh Phúc |
220 | Cao Bằng | Cao Bằng | Xã Hòa An | Thị trấn Nước Hai, Xã Đại Tiến, Xã Hồng Việt |
221 | Cao Bằng | Cao Bằng | Xã Huy Giáp | Xã Đình Phùng, Xã Huy Giáp |
222 | Cao Bằng | Cao Bằng | Xã Hưng Đạo | Xã Hưng Thịnh, Xã Kim Cúc, Xã Hưng Đạo (huyện Bảo Lạc) |
223 | Cao Bằng | Cao Bằng | Xã Khánh Xuân | Xã Phan Thanh (huyện Bảo Lạc), Xã Khánh Xuân |
224 | Cao Bằng | Cao Bằng | Xã Kim Đồng | Xã Hồng Nam, Xã Thái Cường, Xã Kim Đồng |
225 | Cao Bằng | Cao Bằng | Xã Lũng Nặm | Xã Thượng Thôn, Xã Lũng Nặm |
226 | Cao Bằng | Cao Bằng | Xã Lý Bôn | Xã Vĩnh Quang (huyện Bảo Lâm), Xã Lý Bôn |
227 | Cao Bằng | Cao Bằng | Xã Lý Quốc | Xã Minh Long, Xã Đồng Loan, Xã Lý Quốc |
228 | Cao Bằng | Cao Bằng | Xã Minh Khai | Xã Quang Trọng, Xã Minh Khai |
229 | Cao Bằng | Cao Bằng | Xã Minh Tâm | Xã Trương Lương, Xã Minh Tâm |
230 | Cao Bằng | Cao Bằng | Xã Nam Quang | Xã Nam Cao, Xã Nam Quang |
231 | Cao Bằng | Cao Bằng | Xã Nam Tuấn | Xã Đức Long (huyện Hòa An), Xã Dân Chủ, Xã Nam Tuấn |
232 | Cao Bằng | Cao Bằng | Xã Nguyên Bình | Thị trấn Nguyên Bình, Xã Thể Dục, Xã Vũ Minh |
233 | Cao Bằng | Cao Bằng | Xã Nguyễn Huệ | Xã Quang Trung (huyện Hòa An), Xã Ngũ Lão, Xã Nguyễn Huệ |
234 | Cao Bằng | Cao Bằng | Phường Nùng Trí Cao | Phường Ngọc Xuân, Phường Sông Bằng, Xã Vĩnh Quang (thành phố Cao Bằng) |
235 | Cao Bằng | Cao Bằng | Xã Phan Thanh | Xã Phan Thanh (huyện Nguyên Bình), Xã Mai Long |
236 | Cao Bằng | Cao Bằng | Xã Phục Hòa | Thị trấn Tà Lùng, Thị trấn Hòa Thuận, Xã Mỹ Hưng, Xã Đại Sơn |
237 | Cao Bằng | Cao Bằng | Xã Quang Hán | Xã Quang Vinh, Xã Quang Hán |
238 | Cao Bằng | Cao Bằng | Xã Quảng Lâm | Xã Thạch Lâm, Xã Quảng Lâm |
239 | Cao Bằng | Cao Bằng | Xã Quang Long | Xã Đức Quang, Xã Thắng Lợi, Xã Quang Long |
240 | Cao Bằng | Cao Bằng | Xã Quang Trung | Xã Quang Trung (huyện Trùng Khánh), Xã Tri Phương, Xã Xuân Nội |
241 | Cao Bằng | Cao Bằng | Xã Quảng Uyên | Thị trấn Quảng Uyên, Xã Phi Hải, Xã Phúc Sen, Xã Chí Thảo |
242 | Cao Bằng | Cao Bằng | Xã Sơn Lộ | Xã Sơn Lập, Xã Sơn Lộ |
243 | Cao Bằng | Cao Bằng | Xã Tam Kim | Xã Hưng Đạo (huyện Nguyên Bình), Xã Hoa Thám, Xã Tam Kim |
244 | Cao Bằng | Cao Bằng | Xã Tân Giang | Phường Tân Giang, Phường Duyệt Trung, Phường Hòa Chung, Xã Chu Trinh, Xã Lê Chung |
245 | Cao Bằng | Cao Bằng | Xã Thạch An | Xã Tiên Thành, Xã Vân Trình, Xã Lê Lai |
246 | Cao Bằng | Cao Bằng | Xã Thành Công | Xã Quang Thành, Xã Thành Công |
247 | Cao Bằng | Cao Bằng | Xã Thanh Long | Xã Ngọc Động (huyện Hà Quảng), Xã Yên Sơn, Xã Thanh Long |
248 | Cao Bằng | Cao Bằng | Xã Thông Nông | Thị trấn Thông Nông, Xã Đa Thông, Xã Lương Can |
249 | Cao Bằng | Cao Bằng | Xã Thục Phán | Phường Sông Hiến, Phường Đề Thám, Phường Hợp Giang, Xã Hưng Đạo (thành phố Cao Bằng), Xã Hoàng Tung |
250 | Cao Bằng | Cao Bằng | Xã Tĩnh Túc | Thị trấn Tĩnh Túc, Xã Triệu Nguyên, Xã Vũ Nông |
251 | Cao Bằng | Cao Bằng | Xã Tổng Cọt | Xã Nội Thôn, Xã Cải Viên, Xã Tổng Cọt |
252 | Cao Bằng | Cao Bằng | Xã Trà Lĩnh | Thị trấn Trà Lĩnh, Xã Cao Chương, Xã Quốc Toản |
253 | Cao Bằng | Cao Bằng | Xã Trùng Khánh | Thị trấn Trùng Khánh, Xã Đức Hồng, Xã Lăng Hiếu, Xã Khâm Thành |
254 | Cao Bằng | Cao Bằng | Xã Trường Hà | Thị trấn Xuân Hòa, Xã Quý Quân, Xã Sóc Hà, Xã Trường Hà |
255 | Cao Bằng | Cao Bằng | Xã Vinh Quý | Xã Cô Ngân, Xã An Lạc, Xã Kim Loan, Xã Vinh Quý |
256 | Cao Bằng | Cao Bằng | Xã Xuân Trường | Xã Hồng An, Xã Xuân Trường |
257 | Cao Bằng | Cao Bằng | Xã Yên Thổ | Xã Thái Học, Xã Thái Sơn, Xã Yên Thổ |
258 | Cà Mau | Bạc Liêu, Cà Mau | Xã An Trạch | Xã An Trạch A, Xã An Trạch |
259 | Cà Mau | Bạc Liêu, Cà Mau | Phường An Xuyên | Phường 1 (thành phố Cà Mau), Phường 2 (thành phố Cà Mau), Phường 9, Phường Tân Xuyên, Xã An Xuyên |
260 | Cà Mau | Bạc Liêu, Cà Mau | Phường Bạc Liêu | Phường 1 (thành phố Bạc Liêu), Phường 2 (thành phố Bạc Liêu), Phường 7 (thành phố Bạc Liêu), Phường 8 (thành phố Bạc Liêu), Phường 3 |
261 | Cà Mau | Bạc Liêu, Cà Mau | Xã Biển Bạch | Xã Tân Bằng, Xã Biển Bạch Đông, Xã Biển Bạch |
262 | Cà Mau | Bạc Liêu, Cà Mau | Phường Cái Đôi Vàm | Thị trấn Cái Đôi Vàm, Xã Nguyễn Việt Khái |
263 | Cà Mau | Bạc Liêu, Cà Mau | Xã Cái Nước | Thị trấn Cái Nước, Xã Trần Thới, Xã Đông Hưng (phần còn lại), Xã Đông Thới (phần còn lại), Xã Tân Hưng Đông (phần còn lại) |
264 | Cà Mau | Bạc Liêu, Cà Mau | Xã Châu Thới | Xã Vĩnh Hưng, Xã Vĩnh Hưng A, Xã Châu Thới |
265 | Cà Mau | Bạc Liêu, Cà Mau | Xã Đá Bạc | Xã Khánh Bình Tây (bao gồm Hòn Đá Bạc), Xã Khánh Bình Tây Bắc, Xã Trần Hợi (một phần) |
266 | Cà Mau | Bạc Liêu, Cà Mau | Xã Đầm Dơi | Thị trấn Đầm Dơi, Xã Tân Duyệt, Xã Tân Dân, Xã Tạ An Khương (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Tạ An Khương mới) |
267 | Cà Mau | Bạc Liêu, Cà Mau | Xã Đất Mới | Xã Lâm Hải, Xã Đất Mới, Thị trấn Năm Căn, Xã Hàm Rồng, Xã Viên An (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Đất Mũi) |
268 | Cà Mau | Bạc Liêu, Cà Mau | Xã Đất Mũi | Xã Đất Mũi, Xã Viên An, Xã Tân Ân (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Phan Ngọc Hiển) |
269 | Cà Mau | Bạc Liêu, Cà Mau | Xã Định Thành | Xã An Phúc, Xã Định Thành A, Xã Định Thành |
270 | Cà Mau | Bạc Liêu, Cà Mau | Xã Đông Hải | Xã Long Điền Đông, Xã Long Điền Đông A |
271 | Cà Mau | Bạc Liêu, Cà Mau | Phường Gành Hào | Thị trấn Gành Hào, Xã Long Điền Tây |
272 | Cà Mau | Bạc Liêu, Cà Mau | Xã Giá Rai | Phường 1 (thị xã Giá Rai), Phường Hộ Phòng, Xã Phong Thạnh, Xã Phong Thạnh A |
273 | Cà Mau | Bạc Liêu, Cà Mau | Xã Hiệp Thành | Phường Nhà Mát, Xã Vĩnh Trạch Đông, Xã Hiệp Thành |
274 | Cà Mau | Bạc Liêu, Cà Mau | Xã Hoà Bình | Thị trấn Hòa Bình, Xã Vĩnh Mỹ A, Xã Long Thạnh |
275 | Cà Mau | Bạc Liêu, Cà Mau | Xã Hoà Thành | Xã Hòa Tân, Xã Hòa Thành, Phường 7 (thành phố Cà Mau) (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Tân Thành), Phường 6 (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Tân Thành), Xã Định Bình (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Tân Thành), Xã Tắc Vân (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Tân Thành) |
276 | Cà Mau | Bạc Liêu, Cà Mau | Phường Hồ Thị Kỷ | Hồ Thị Kỷ |
277 | Cà Mau | Bạc Liêu, Cà Mau | Xã Hồng Dân | Thị trấn Ngan Dừa, Xã Lộc Ninh, Xã Ninh Hòa |
278 | Cà Mau | Bạc Liêu, Cà Mau | Xã Hưng Hội | Xã Hưng Thành, Xã Hưng Hội |
279 | Cà Mau | Bạc Liêu, Cà Mau | Xã Hưng Mỹ | Xã Hưng Mỹ, Xã Tân Hưng Đông, Xã Hòa Mỹ (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Phú Mỹ, xã Tân Hưng) |
280 | Cà Mau | Bạc Liêu, Cà Mau | Xã Khánh An | Xã Khánh An, Xã Nguyễn Phích (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Nguyễn Phích, xã Khánh Lâm) |
281 | Cà Mau | Bạc Liêu, Cà Mau | Xã Khánh Bình | Xã Khánh Bình Đông, Xã Khánh Bình |
282 | Cà Mau | Bạc Liêu, Cà Mau | Xã Khánh Hưng | Xã Khánh Hải, Xã Khánh Hưng |
283 | Cà Mau | Bạc Liêu, Cà Mau | Xã Khánh Lâm | Xã Khánh Hội, Xã Nguyễn Phích, Xã Khánh Lâm (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã U Minh) |
284 | Cà Mau | Bạc Liêu, Cà Mau | Xã Láng Tròn | Phường Láng Tròn, Xã Phong Tân, Xã Phong Thạnh Đông |
285 | Cà Mau | Bạc Liêu, Cà Mau | Xã Long Điền | Xã Điền Hải, Xã Long Điền |
286 | Cà Mau | Bạc Liêu, Cà Mau | Xã Lương Thế Trân | Xã Thạnh Phú, Xã Phú Hưng, Xã Lương Thế Trân, Xã Lợi An |
287 | Cà Mau | Bạc Liêu, Cà Mau | Xã Lý Văn Lâm | Phường 8 (thành phố Cà Mau), Xã Lý Văn Lâm, Xã Lợi An (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Trần Văn Thời, xã Lương Thế Trân) |
288 | Cà Mau | Bạc Liêu, Cà Mau | Xã Năm Căn | Xã Hàng Vịnh, Thị trấn Năm Căn (phần còn lại), Xã Hàm Rồng (phần còn lại) |
289 | Cà Mau | Bạc Liêu, Cà Mau | Xã Nguyễn Phích | Thị trấn U Minh, Xã Nguyễn Phích, Xã Khánh Thuận (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã U Minh) |
290 | Cà Mau | Bạc Liêu, Cà Mau | Xã Nguyễn Việt Khái | Xã Tân Hưng Tây, Xã Rạch Chèo, Xã Việt Thắng |
291 | Cà Mau | Bạc Liêu, Cà Mau | Xã Ninh Quới | Xã Ninh Quới A, Xã Ninh Quới |
292 | Cà Mau | Bạc Liêu, Cà Mau | Xã Ninh Thạnh Lợi | Xã Ninh Thạnh Lợi A, Xã Ninh Thạnh Lợi |
293 | Cà Mau | Bạc Liêu, Cà Mau | Xã Phan Ngọc Hiển | Thị trấn Rạch Gốc, Xã Viên An Đông, Xã Tân Ân |
294 | Cà Mau | Bạc Liêu, Cà Mau | Xã Phong Hiệp | Xã Phong Thạnh Tây A, Xã Phong Thạnh Tây B |
295 | Cà Mau | Bạc Liêu, Cà Mau | Xã Phong Thạnh | Xã Tân Thạnh, Xã Phong Thạnh Tây, Xã Tân Phong |
296 | Cà Mau | Bạc Liêu, Cà Mau | Xã Phú Mỹ | Xã Phú Thuận, Xã Phú Mỹ, Xã Hòa Mỹ |
297 | Cà Mau | Bạc Liêu, Cà Mau | Xã Phú Tân | Xã Tân Hải, Xã Phú Tân |
298 | Cà Mau | Bạc Liêu, Cà Mau | Phường Phước Long | Thị trấn Phước Long, Xã Vĩnh Phú Đông |
299 | Cà Mau | Bạc Liêu, Cà Mau | Xã Quách Phẩm | Xã Quách Phẩm Bắc, Xã Quách Phẩm |
300 | Cà Mau | Bạc Liêu, Cà Mau | Phường Sông Đốc | Thị trấn Sông Đốc (bao gồm cụm đảo Hòn Chuối), Xã Phong Điền |
301 | Cà Mau | Bạc Liêu, Cà Mau | Xã Tạ An Khương | Xã Tạ An Khương Đông, Xã Tạ An Khương Nam, Xã Tạ An Khương |
302 | Cà Mau | Bạc Liêu, Cà Mau | Xã Tam Giang | Xã Hiệp Tùng, Xã Tam Giang Đông, Xã Tam Giang |
303 | Cà Mau | Bạc Liêu, Cà Mau | Xã Tân Ân | Xã Tam Giang Tây, Xã Tân Ân Tây |
304 | Cà Mau | Bạc Liêu, Cà Mau | Xã Tân Hưng | Xã Tân Hưng, Xã Đông Hưng, Xã Đông Thới, Xã Hòa Mỹ |
305 | Cà Mau | Bạc Liêu, Cà Mau | Xã Tân Lộc | Xã Tân Lộc Bắc, Xã Tân Lộc Đông, Xã Tân Lộc |
306 | Cà Mau | Bạc Liêu, Cà Mau | Xã Tân Thành | Phường 5 (thành phố Cà Mau), Phường Tân Thành, Xã Tân Thành, Phường 7 (thành phố Cà Mau), Phường 6, Xã Định Bình, Xã Tắc Vân |
307 | Cà Mau | Bạc Liêu, Cà Mau | Xã Tân Thuận | Xã Tân Đức, Xã Tân Thuận |
308 | Cà Mau | Bạc Liêu, Cà Mau | Xã Tân Tiến | Xã Nguyễn Huân, Xã Tân Tiến |
309 | Cà Mau | Bạc Liêu, Cà Mau | Xã Thanh Tùng | Xã Ngọc Chánh, Xã Thanh Tùng |
310 | Cà Mau | Bạc Liêu, Cà Mau | Phường Thới Bình | Thị trấn Thới Bình, Xã Thới Bình |
311 | Cà Mau | Bạc Liêu, Cà Mau | Xã Trần Phán | Xã Tân Trung, Xã Trần Phán |
312 | Cà Mau | Bạc Liêu, Cà Mau | Xã Trần Văn Thời | Thị trấn Trần Văn Thời, Xã Khánh Lộc, Xã Phong Lạc, Xã Lợi An, Xã Trần Hợi (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Đá Bạc), Xã Phong Điền (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Sông Đốc) |
313 | Cà Mau | Bạc Liêu, Cà Mau | Xã Trí Phải | Xã Trí Lực, Xã Tân Phú, Xã Trí Phải |
314 | Cà Mau | Bạc Liêu, Cà Mau | Xã U Minh | Xã Khánh Tiến, Xã Khánh Hòa, Xã Khánh Thuận, Xã Khánh Lâm |
315 | Cà Mau | Bạc Liêu, Cà Mau | Xã Vĩnh Hậu | Xã Vĩnh Thịnh, Xã Vĩnh Hậu A, Xã Vĩnh Hậu |
316 | Cà Mau | Bạc Liêu, Cà Mau | Xã Vĩnh Lộc | Xã Vĩnh Lộc A, Xã Vĩnh Lộc |
317 | Cà Mau | Bạc Liêu, Cà Mau | Phường Vĩnh Lợi | Thị trấn Châu Hưng, Xã Châu Hưng A |
318 | Cà Mau | Bạc Liêu, Cà Mau | Xã Vĩnh Mỹ | Xã Minh Diệu, Xã Vĩnh Bình, Xã Vĩnh Mỹ B |
319 | Cà Mau | Bạc Liêu, Cà Mau | Xã Vĩnh Phước | Xã Phước Long, Xã Vĩnh Phú Tây |
320 | Cà Mau | Bạc Liêu, Cà Mau | Xã Vĩnh Thanh | Xã Hưng Phú, Xã Vĩnh Thanh |
321 | Cà Mau | Bạc Liêu, Cà Mau | Phường Vĩnh Trạch | Phường 5 (thành phố Bạc Liêu), Xã Vĩnh Trạch |
322 | Cần Thơ | Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang | Phường An Bình | Phường An Bình, Xã Mỹ Khánh, Phường Long Tuyền |
323 | Cần Thơ | Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang | Xã An Lạc Thôn | Thị trấn An Lạc Thôn, Xã Xuân Hòa, Xã Trinh Phú |
324 | Cần Thơ | Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang | Xã An Ninh | Xã An Hiệp, Xã An Ninh |
325 | Cần Thơ | Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang | Xã An Thạnh | Thị trấn Cù Lao Dung, Xã An Thạnh 1, Xã An Thạnh Tây, Xã An Thạnh Đông |
326 | Cần Thơ | Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang | Phường Bình Thủy | Phường An Thới, Phường Bình Thủy, Phường Bùi Hữu Nghĩa (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Cái Khế) |
327 | Cần Thơ | Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang | Phường Cái Khế | Phường An Hòa, Phường Cái Khế, Phường Bùi Hữu Nghĩa |
328 | Cần Thơ | Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang | Phường Cái Răng | Phường Lê Bình, Phường Thường Thạnh, Phường Ba Láng, Phường Hưng Thạnh |
329 | Cần Thơ | Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang | Phường Châu Thành | Thị trấn Mái Dầm, Thị trấn Ngã Sáu, Xã Đông Phú |
330 | Cần Thơ | Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang | Xã Cờ Đỏ | Thị trấn Cờ Đỏ, Xã Thới Đông, Xã Thới Xuân |
331 | Cần Thơ | Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang | Xã Cù Lao Dung | Xã An Thạnh 2, Xã Đại Ân 1, Xã An Thạnh 3, Xã An Thạnh Nam |
332 | Cần Thơ | Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang | Xã Đại Hải | Xã Ba Trinh, Xã Đại Hải |
333 | Cần Thơ | Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang | Phường Đại Ngãi | Thị trấn Đại Ngãi, Xã Long Đức |
334 | Cần Thơ | Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang | Xã Đại Thành | Phường Hiệp Lợi, Xã Tân Thành, Xã Đại Thành |
335 | Cần Thơ | Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang | Xã Đông Hiệp | Xã Đông Thắng, Xã Xuân Thắng, Xã Đông Hiệp |
336 | Cần Thơ | Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang | Xã Đông Phước | Thị trấn Cái Tắc, Xã Đông Thạnh, Xã Đông Phước A |
337 | Cần Thơ | Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang | Xã Đông Thuận | Xã Đông Bình, Xã Đông Thuận |
338 | Cần Thơ | Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang | Xã Gia Hòa | Xã Thạnh Quới, Xã Gia Hòa 2 |
339 | Cần Thơ | Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang | Phường Hiệp Hưng | Thị trấn Cây Dương, Xã Hiệp Hưng |
340 | Cần Thơ | Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang | Phường Hòa An | Thị trấn Kinh Cùng, Xã Hòa An |
341 | Cần Thơ | Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang | Xã Hỏa Lựu | Xã Tân Tiến, Xã Hỏa Tiến, Xã Hỏa Lựu |
342 | Cần Thơ | Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang | Xã Hòa Tú | Xã Hòa Tú 1, Xã Hòa Tú 2 |
343 | Cần Thơ | Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang | Xã Hồ Đắc Kiện | Xã Thiện Mỹ, Xã Hồ Đắc Kiện |
344 | Cần Thơ | Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang | Phường Hưng Phú | Phường Tân Phú, Phường Phú Thứ, Phường Hưng Phú |
345 | Cần Thơ | Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang | Xã Kế Sách | Thị trấn Kế Sách, Xã Kế An, Xã Kế Thành |
346 | Cần Thơ | Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang | Xã Khánh Hòa | Phường Khánh Hòa, Xã Vĩnh Hiệp, Xã Hòa Đông |
347 | Cần Thơ | Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang | Phường Lai Hòa | Lai Hòa |
348 | Cần Thơ | Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang | Xã Lâm Tân | Xã Tuân Tức, Xã Lâm Kiết, Xã Lâm Tân |
349 | Cần Thơ | Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang | Phường Lịch Hội Thượng | Thị trấn Lịch Hội Thượng, Xã Lịch Hội Thượng |
350 | Cần Thơ | Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang | Xã Liêu Tú | Xã Viên Bình, Xã Liêu Tú |
351 | Cần Thơ | Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang | Phường Long Bình | Phường Bình Thạnh, Phường Vĩnh Tường, Xã Long Bình |
352 | Cần Thơ | Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang | Xã Long Hưng | Xã Hưng Phú, Xã Long Hưng |
353 | Cần Thơ | Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang | Xã Long Mỹ | Phường Thuận An (thị xã Long Mỹ), Xã Long Trị, Xã Long Trị A |
354 | Cần Thơ | Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang | Phường Long Phú | Thị trấn Long Phú, Xã Long Phú |
355 | Cần Thơ | Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang | Xã Long Phú 1 | Phường Trà Lồng, Xã Tân Phú, Xã Long Phú |
356 | Cần Thơ | Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang | Phường Long Tuyền | Phường Long Hòa, Phường Long Tuyền (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường An Bình) |
357 | Cần Thơ | Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang | Xã Lương Tâm | Xã Lương Nghĩa, Xã Lương Tâm |
358 | Cần Thơ | Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang | Xã Mỹ Hương | Xã Thuận Hưng, Xã Phú Mỹ, Xã Mỹ Hương |
359 | Cần Thơ | Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang | Phường Mỹ Phước | Mỹ Phước |
360 | Cần Thơ | Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang | Xã Mỹ Quới | Phường 3 (thị xã Ngã Năm), Xã Mỹ Bình, Xã Mỹ Quới |
361 | Cần Thơ | Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang | Xã Mỹ Tú | Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa, Xã Mỹ Thuận, Xã Mỹ Tú |
362 | Cần Thơ | Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang | Phường Mỹ Xuyên | Phường 10, Thị trấn Mỹ Xuyên, Xã Đại Tâm |
363 | Cần Thơ | Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang | Phường Ngã Bảy | Phường Lái Hiếu, Phường Hiệp Thành, Phường Ngã Bảy |
364 | Cần Thơ | Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang | Phường Ngã Năm | Phường 1 (thị xã Ngã Năm), Phường 2 (thị xã Ngã Năm), Xã Vĩnh Quới |
365 | Cần Thơ | Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang | Xã Ngọc Tố | Xã Tham Đôn, Xã Ngọc Đông, Xã Ngọc Tố |
366 | Cần Thơ | Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang | Xã Nhơn Ái | Xã Nhơn Nghĩa, Xã Nhơn Ái |
367 | Cần Thơ | Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang | Xã Nhơn Mỹ | Xã An Mỹ, Xã Song Phụng, Xã Nhơn Mỹ |
368 | Cần Thơ | Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang | Xã Nhu Gia | Xã Thạnh Phú, Xã Gia Hòa 1 |
369 | Cần Thơ | Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang | Phường Ninh Kiều | Phường Tân An, Phường Thới Bình, Phường Xuân Khánh |
370 | Cần Thơ | Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang | Phường Ô Môn | Phường Châu Văn Liêm, Phường Thới Hòa, Phường Thới An, Xã Thới Thạnh |
371 | Cần Thơ | Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang | Xã Phong Điền | Thị trấn Phong Điền, Xã Tân Thới, Xã Giai Xuân |
372 | Cần Thơ | Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang | Phường Phong Nẫm | Phong Nẫm |
373 | Cần Thơ | Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang | Xã Phú Hữu | Xã Phú Tân, Xã Đông Phước, Xã Phú Hữu |
374 | Cần Thơ | Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang | Phường Phú Lộc | Thị trấn Hưng Lợi, Thị trấn Phú Lộc, Xã Thạnh Trị |
375 | Cần Thơ | Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang | Phường Phú Lợi | Phường 1 (thành phố Sóc Trăng), Phường 2 (thành phố Sóc Trăng), Phường 3 (thành phố Sóc Trăng), Phường 4 |
376 | Cần Thơ | Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang | Phường Phú Tâm | Thị trấn Châu Thành, Xã Phú Tâm |
377 | Cần Thơ | Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang | Xã Phụng Hiệp | Xã Hòa Mỹ, Xã Phụng Hiệp |
378 | Cần Thơ | Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang | Phường Phước Thới | Phường Trường Lạc, Phường Phước Thới |
379 | Cần Thơ | Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang | Xã Phương Bình | Xã Phương Phú, Xã Phương Bình |
380 | Cần Thơ | Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang | Phường Sóc Trăng | Phường 5, Phường 6, Phường 7, Phường 8 |
381 | Cần Thơ | Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang | Xã Tài Văn | Xã Viên An, Xã Tài Văn |
382 | Cần Thơ | Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang | Phường Tân An | Phường An Khánh, Phường Hưng Lợi |
383 | Cần Thơ | Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang | Xã Tân Bình | Xã Bình Thành, Xã Tân Bình |
384 | Cần Thơ | Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang | Xã Tân Hòa | Thị trấn Một Ngàn, Thị trấn Bảy Ngàn, Xã Nhơn Nghĩa A, Xã Tân Hòa |
385 | Cần Thơ | Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang | Xã Tân Long | Xã Thạnh Tân, Xã Long Bình, Xã Tân Long |
386 | Cần Thơ | Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang | Phường Tân Lộc | Tân Lộc |
387 | Cần Thơ | Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang | Phường Tân Phước Hưng | Thị trấn Búng Tàu, Xã Tân Phước Hưng |
388 | Cần Thơ | Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang | Xã Tân Thạnh | Xã Tân Hưng, Xã Châu Khánh, Xã Tân Thạnh |
389 | Cần Thơ | Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang | Xã Thạnh An | Thị trấn Thạnh An, Xã Thạnh Lợi, Xã Thạnh Thắng |
390 | Cần Thơ | Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang | Xã Thạnh Hòa | Xã Long Thạnh, Xã Tân Long, Xã Thạnh Hòa |
391 | Cần Thơ | Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang | Phường Thạnh Phú | Thạnh Phú |
392 | Cần Thơ | Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang | Xã Thạnh Quới | Xã Thạnh Tiến, Xã Thạnh An, Xã Thạnh Quới |
393 | Cần Thơ | Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang | Xã Thạnh Thới An | Xã Thạnh Thới Thuận, Xã Thạnh Thới An |
394 | Cần Thơ | Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang | Xã Thạnh Xuân | Thị trấn Rạch Gòi, Xã Tân Phú Thạnh, Xã Thạnh Xuân |
395 | Cần Thơ | Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang | Phường Thốt Nốt | Phường Thuận An (quận Thốt Nốt), Phường Thới Thuận, Phường Thốt Nốt (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Thuận Hưng) |
396 | Cần Thơ | Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang | Phường Thới An Đông | Phường Trà An, Phường Trà Nóc, Phường Thới An Đông |
397 | Cần Thơ | Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang | Xã Thới An Hội | Xã An Lạc Tây, Xã Thới An Hội |
398 | Cần Thơ | Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang | Phường Thới Hưng | Thới Hưng |
399 | Cần Thơ | Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang | Xã Thới Lai | Thị trấn Thới Lai, Xã Thới Tân, Xã Trường Thắng |
400 | Cần Thơ | Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang | Phường Thới Long | Phường Long Hưng, Phường Tân Hưng, Phường Thới Long |
401 | Cần Thơ | Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang | Xã Thuận Hòa | Xã Thuận Hòa (huyện Châu Thành), Xã Phú Tân |
402 | Cần Thơ | Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang | Phường Thuận Hưng | Phường Trung Kiên, Phường Thuận Hưng, Phường Thốt Nốt |
403 | Cần Thơ | Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang | Xã Trần Đề | Thị trấn Trần Đề, Xã Đại Ân 2, Xã Trung Bình |
404 | Cần Thơ | Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang | Xã Trung Hưng | Xã Trung Thạnh, Xã Trung Hưng |
405 | Cần Thơ | Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang | Phường Trung Nhứt | Phường Thạnh Hòa, Phường Trung Nhứt, Xã Trung An |
406 | Cần Thơ | Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang | Xã Trường Khánh | Xã Hậu Thạnh, Xã Phú Hữu, Xã Trường Khánh |
407 | Cần Thơ | Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang | Phường Trường Long | Trường Long |
408 | Cần Thơ | Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang | Xã Trường Long Tây | Xã Trường Long A, Xã Trường Long Tây |
409 | Cần Thơ | Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang | Xã Trường Thành | Xã Tân Thạnh, Xã Định Môn, Xã Trường Thành |
410 | Cần Thơ | Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang | Xã Trường Xuân | Xã Trường Xuân A, Xã Trường Xuân B, Xã Trường Xuân |
411 | Cần Thơ | Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang | Phường Vị Tân | Phường IV, Phường V, Xã Vị Tân |
412 | Cần Thơ | Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang | Phường Vị Thanh | Phường I, Phường III, Phường VII |
413 | Cần Thơ | Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang | Xã Vị Thanh 1 | Xã Vị Đông, Xã Vị Bình, Xã Vị Thanh |
414 | Cần Thơ | Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang | Xã Vị Thủy | Thị trấn Nàng Mau, Xã Vị Thắng, Xã Vị Trung |
415 | Cần Thơ | Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang | Phường Vĩnh Châu | Phường 1 (thị xã Vĩnh Châu), Phường 2 (thị xã Vĩnh Châu), Xã Lạc Hòa |
416 | Cần Thơ | Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang | Phường Vĩnh Hải | Vĩnh Hải |
417 | Cần Thơ | Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang | Xã Vĩnh Lợi | Xã Châu Hưng, Xã Vĩnh Thành, Xã Vĩnh Lợi |
418 | Cần Thơ | Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang | Phường Vĩnh Phước | Phường Vĩnh Phước, Xã Vĩnh Tân |
419 | Cần Thơ | Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang | Xã Vĩnh Thạnh | Thị trấn Vĩnh Thạnh, Xã Thạnh Lộc, Xã Thạnh Mỹ |
420 | Cần Thơ | Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang | Xã Vĩnh Thuận Đông | Xã Vĩnh Thuận Tây, Xã Vị Thủy, Xã Vĩnh Thuận Đông |
421 | Cần Thơ | Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang | Xã Vĩnh Trinh | Xã Vĩnh Bình, Xã Vĩnh Trinh |
422 | Cần Thơ | Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang | Xã Vĩnh Tường | Xã Vĩnh Trung, Xã Vĩnh Tường |
423 | Cần Thơ | Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang | Phường Vĩnh Viễn | Thị trấn Vĩnh Viễn, Xã Vĩnh Viễn A |
424 | Cần Thơ | Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang | Xã Xà Phiên | Xã Thuận Hòa (huyện Long Mỹ), Xã Thuận Hưng, Xã Xà Phiên |
425 | Đà Nẵng | Quảng Nam, Đà Nẵng | Phường An Hải | Phường Phước Mỹ, Phường An Hải Bắc, Phường An Hải Nam |
426 | Đà Nẵng | Quảng Nam, Đà Nẵng | Phường An Khê | Phường Hòa An, Phường Hòa Phát, Phường An Khê |
427 | Đà Nẵng | Quảng Nam, Đà Nẵng | Phường An Thắng | Phường Điện An, Phường Điện Thắng Nam, Phường Điện Thắng Trung |
428 | Đà Nẵng | Quảng Nam, Đà Nẵng | Xã Avương | Xã Bhalêê, Xã Avương |
429 | Đà Nẵng | Quảng Nam, Đà Nẵng | Xã Bà Nà | Xã Hòa Ninh, Xã Hòa Nhơn |
430 | Đà Nẵng | Quảng Nam, Đà Nẵng | Phường Bàn Thạch | Phường Tân Thạnh, Phường Hòa Thuận, Xã Tam Thăng |
431 | Đà Nẵng | Quảng Nam, Đà Nẵng | Xã Bến Giằng | Xã Cà Dy, Xã Tà Bhing, Xã Tà Pơơ |
432 | Đà Nẵng | Quảng Nam, Đà Nẵng | Xã Bến Hiên | Xã Kà Dăng, Xã Mà Cooih |
433 | Đà Nẵng | Quảng Nam, Đà Nẵng | Phường Cẩm Lệ | Phường Hòa Thọ Tây, Phường Hòa Thọ Đông, Phường Khuê Trung |
434 | Đà Nẵng | Quảng Nam, Đà Nẵng | Xã Chiên Đàn | Thị trấn Phú Thịnh, Xã Tam Đàn, Xã Tam Thái |
435 | Đà Nẵng | Quảng Nam, Đà Nẵng | Xã Duy Nghĩa | Xã Duy Thành, Xã Duy Hải, Xã Duy Nghĩa |
436 | Đà Nẵng | Quảng Nam, Đà Nẵng | Xã Duy Xuyên | Xã Duy Trung, Xã Duy Sơn, Xã Duy Trinh |
437 | Đà Nẵng | Quảng Nam, Đà Nẵng | Xã Đại Lộc | Thị trấn Ái Nghĩa, Xã Đại Hiệp, Xã Đại Hòa, Xã Đại An, Xã Đại Nghĩa |
438 | Đà Nẵng | Quảng Nam, Đà Nẵng | Xã Đắc Pring | Xã Đắc Pre, Xã Đắc Pring |
439 | Đà Nẵng | Quảng Nam, Đà Nẵng | Phường Điện Bàn | Phường Điện Phương, Phường Điện Minh, Phường Vĩnh Điện |
440 | Đà Nẵng | Quảng Nam, Đà Nẵng | Xã Điện Bàn Bắc | Phường Điện Thắng Bắc, Xã Điện Hòa, Xã Điện Tiến |
441 | Đà Nẵng | Quảng Nam, Đà Nẵng | Phường Điện Bàn Đông | Phường Điện Nam Đông, Phường Điện Nam Trung, Phường Điện Dương, Phường Điện Ngọc, Phường Điện Nam Bắc |
442 | Đà Nẵng | Quảng Nam, Đà Nẵng | Xã Điện Bàn Tây | Xã Điện Hồng, Xã Điện Thọ, Xã Điện Phước |
443 | Đà Nẵng | Quảng Nam, Đà Nẵng | Xã Đồng Dương | Xã Bình Lãnh, Xã Bình Trị, Xã Bình Định |
444 | Đà Nẵng | Quảng Nam, Đà Nẵng | Xã Đông Giang | Thị trấn Prao, Xã Tà Lu, Xã A Rooi, Xã Zà Hung |
445 | Đà Nẵng | Quảng Nam, Đà Nẵng | Xã Đức Phú | Xã Tam Sơn, Xã Tam Thạnh |
446 | Đà Nẵng | Quảng Nam, Đà Nẵng | Xã Gò Nổi | Xã Điện Phong, Xã Điện Trung, Xã Điện Quang |
447 | Đà Nẵng | Quảng Nam, Đà Nẵng | Xã Hà Nha | Xã Đại Đồng, Xã Đại Hồng, Xã Đại Quang |
448 | Đà Nẵng | Quảng Nam, Đà Nẵng | Phường Hải Châu | Phường Thanh Bình, Phường Thuận Phước, Phường Thạch Thang, Phường Phước Ninh, Phường Hải Châu |
449 | Đà Nẵng | Quảng Nam, Đà Nẵng | Xã Hải Vân | Phường Hòa Hiệp Bắc, Phường Hòa Hiệp Nam, Xã Hòa Bắc, Xã Hòa Liên |
450 | Đà Nẵng | Quảng Nam, Đà Nẵng | Xã Hiệp Đức | Thị trấn Tân Bình, Xã Quế Tân, Xã Quế Lưu |
451 | Đà Nẵng | Quảng Nam, Đà Nẵng | Phường Hòa Cường | Phường Bình Thuận, Phường Hòa Thuận Tây, Phường Hòa Cường Bắc, Phường Hòa Cường Nam |
452 | Đà Nẵng | Quảng Nam, Đà Nẵng | Phường Hòa Khánh | Phường Hòa Khánh Nam, Phường Hòa Minh, Xã Hòa Sơn |
453 | Đà Nẵng | Quảng Nam, Đà Nẵng | Xã Hòa Tiến | Xã Hòa Khương, Xã Hòa Tiến |
454 | Đà Nẵng | Quảng Nam, Đà Nẵng | Xã Hòa Vang | Xã Hòa Phong, Xã Hòa Phú |
455 | Đà Nẵng | Quảng Nam, Đà Nẵng | Xã Hòa Xuân | Phường Hòa Xuân, Xã Hòa Châu, Xã Hòa Phước |
456 | Đà Nẵng | Quảng Nam, Đà Nẵng | Phường Hoàng Sa | Huyện Hoàng Sa |
457 | Đà Nẵng | Quảng Nam, Đà Nẵng | Phường Hội An | Phường Minh An, Phường Cẩm Phô, Phường Sơn Phong, Phường Cẩm Nam, Xã Cẩm Kim |
458 | Đà Nẵng | Quảng Nam, Đà Nẵng | Phường Hội An Đông | Phường Cẩm Châu, Phường Cửa Đại, Xã Cẩm Thanh |
459 | Đà Nẵng | Quảng Nam, Đà Nẵng | Phường Hội An Tây | Phường Thanh Hà, Phường Tân An, Phường Cẩm An, Xã Cẩm Hà |
460 | Đà Nẵng | Quảng Nam, Đà Nẵng | Xã Hùng Sơn | Xã Ch’ơm, Xã Gari, Xã Tr’hy, Xã Axan |
461 | Đà Nẵng | Quảng Nam, Đà Nẵng | Phường Hương Trà | Phường An Sơn, Phường Hòa Hương, Xã Tam Ngọc |
462 | Đà Nẵng | Quảng Nam, Đà Nẵng | Phường Khâm Đức | Thị trấn Khâm Đức, Xã Phước Xuân |
463 | Đà Nẵng | Quảng Nam, Đà Nẵng | Xã La Dêê | Xã Đắc Tôi, Xã La Dêê |
464 | Đà Nẵng | Quảng Nam, Đà Nẵng | Xã La Êê | Xã Chơ Chun, Xã La Êê |
465 | Đà Nẵng | Quảng Nam, Đà Nẵng | Xã Lãnh Ngọc | Xã Tiên Lãnh, Xã Tiên Ngọc, Xã Tiên Hiệp |
466 | Đà Nẵng | Quảng Nam, Đà Nẵng | Phường Liên Chiểu | Phường Hòa Khánh Bắc, Xã Hòa Liên (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Hải Vân) |
467 | Đà Nẵng | Quảng Nam, Đà Nẵng | Xã Nam Giang | Xã Zuôih, Xã Chà Vàl |
468 | Đà Nẵng | Quảng Nam, Đà Nẵng | Xã Nam Phước | Thị trấn Nam Phước, Xã Duy Phước, Xã Duy Vinh |
469 | Đà Nẵng | Quảng Nam, Đà Nẵng | Xã Nam Trà My | Xã Trà Mai, Xã Trà Don |
470 | Đà Nẵng | Quảng Nam, Đà Nẵng | Phường Ngũ Hành Sơn | Phường Mỹ An, Phường Khuê Mỹ, Phường Hòa Hải, Phường Hòa Quý |
471 | Đà Nẵng | Quảng Nam, Đà Nẵng | Phường Nông Sơn | Thị trấn Trung Phước, Xã Quế Lộc |
472 | Đà Nẵng | Quảng Nam, Đà Nẵng | Xã Núi Thành | Thị trấn Núi Thành, Xã Tam Quang, Xã Tam Nghĩa, Xã Tam Hiệp, Xã Tam Giang |
473 | Đà Nẵng | Quảng Nam, Đà Nẵng | Xã Phú Ninh | Xã Tam Dân, Xã Tam Đại, Xã Tam Lãnh |
474 | Đà Nẵng | Quảng Nam, Đà Nẵng | Xã Phú Thuận | Xã Đại Tân, Xã Đại Thắng, Xã Đại Chánh, Xã Đại Thạnh |
475 | Đà Nẵng | Quảng Nam, Đà Nẵng | Xã Phước Chánh | Xã Phước Công, Xã Phước Chánh |
476 | Đà Nẵng | Quảng Nam, Đà Nẵng | Xã Phước Hiệp | Xã Phước Hòa, Xã Phước Hiệp |
477 | Đà Nẵng | Quảng Nam, Đà Nẵng | Xã Phước Năng | Xã Phước Đức, Xã Phước Mỹ, Xã Phước Năng |
478 | Đà Nẵng | Quảng Nam, Đà Nẵng | Xã Phước Thành | Xã Phước Lộc, Xã Phước Kim, Xã Phước Thành |
479 | Đà Nẵng | Quảng Nam, Đà Nẵng | Xã Phước Trà | Xã Sông Trà, Xã Phước Gia, Xã Phước Trà |
480 | Đà Nẵng | Quảng Nam, Đà Nẵng | Xã Quảng Phú | Phường An Phú, Xã Tam Thanh, Xã Tam Phú |
481 | Đà Nẵng | Quảng Nam, Đà Nẵng | Xã Quế Phước | Xã Quế Lâm, Xã Phước Ninh, Xã Ninh Phước |
482 | Đà Nẵng | Quảng Nam, Đà Nẵng | Xã Quế Sơn | Thị trấn Đông Phú, Xã Quế Minh, Xã Quế An, Xã Quế Long, Xã Quế Phong |
483 | Đà Nẵng | Quảng Nam, Đà Nẵng | Xã Quế Sơn Trung | Xã Quế Mỹ, Xã Quế Hiệp, Xã Quế Thuận, Xã Quế Châu |
484 | Đà Nẵng | Quảng Nam, Đà Nẵng | Xã Sông Kôn | Xã A Ting, Xã Jơ Ngây, Xã Sông Kôn |
485 | Đà Nẵng | Quảng Nam, Đà Nẵng | Xã Sông Vàng | Xã Tư, Xã Ba |
486 | Đà Nẵng | Quảng Nam, Đà Nẵng | Xã Sơn Cẩm Hà | Xã Tiên Sơn, Xã Tiên Hà, Xã Tiên Châu |
487 | Đà Nẵng | Quảng Nam, Đà Nẵng | Phường Sơn Trà | Phường Thọ Quang, Phường Nại Hiên Đông, Phường Mân Thái |
488 | Đà Nẵng | Quảng Nam, Đà Nẵng | Xã Tam Anh | Xã Tam Hòa, Xã Tam Anh Bắc, Xã Tam Anh Nam |
489 | Đà Nẵng | Quảng Nam, Đà Nẵng | Phường Tam Hải | Tam Hải |
490 | Đà Nẵng | Quảng Nam, Đà Nẵng | Phường Tam Kỳ | Phường An Mỹ, Phường An Xuân, Phường Trường Xuân |
491 | Đà Nẵng | Quảng Nam, Đà Nẵng | Xã Tam Mỹ | Xã Tam Mỹ Đông, Xã Tam Mỹ Tây, Xã Tam Trà |
492 | Đà Nẵng | Quảng Nam, Đà Nẵng | Xã Tam Xuân | Xã Tam Xuân I, Xã Tam Xuân II, Xã Tam Tiến |
493 | Đà Nẵng | Quảng Nam, Đà Nẵng | Phường Tân Hiệp | Tân Hiệp |
494 | Đà Nẵng | Quảng Nam, Đà Nẵng | Xã Tây Giang | Xã Atiêng, Xã Dang, Xã Anông, Xã Lăng |
495 | Đà Nẵng | Quảng Nam, Đà Nẵng | Xã Tây Hồ | Xã Tam An, Xã Tam Thành, Xã Tam Phước, Xã Tam Lộc |
496 | Đà Nẵng | Quảng Nam, Đà Nẵng | Xã Thạnh Bình | Xã Tiên Lập, Xã Tiên Lộc, Xã Tiên An, Xã Tiên Cảnh |
497 | Đà Nẵng | Quảng Nam, Đà Nẵng | Phường Thanh Khê | Phường Xuân Hà, Phường Chính Gián, Phường Thạc Gián, Phường Thanh Khê Tây, Phường Thanh Khê Đông |
498 | Đà Nẵng | Quảng Nam, Đà Nẵng | Phường Thạnh Mỹ | Thị trấn Thạnh Mỹ |
499 | Đà Nẵng | Quảng Nam, Đà Nẵng | Xã Thăng An | Xã Bình Triều, Xã Bình Giang, Xã Bình Đào, Xã Bình Minh, Xã Bình Dương |
500 | Đà Nẵng | Quảng Nam, Đà Nẵng | Xã Thăng Bình | Thị trấn Hà Lam, Xã Bình Nguyên, Xã Bình Quý, Xã Bình Phục |
501 | Đà Nẵng | Quảng Nam, Đà Nẵng | Xã Thăng Điền | Xã Bình An, Xã Bình Trung, Xã Bình Tú |
502 | Đà Nẵng | Quảng Nam, Đà Nẵng | Xã Thăng Phú | Xã Bình Phú, Xã Bình Quế |
503 | Đà Nẵng | Quảng Nam, Đà Nẵng | Xã Thăng Trường | Xã Bình Nam, Xã Bình Hải, Xã Bình Sa |
504 | Đà Nẵng | Quảng Nam, Đà Nẵng | Xã Thu Bồn | Xã Duy Châu, Xã Duy Hoà, Xã Duy Phú, Xã Duy Tân |
505 | Đà Nẵng | Quảng Nam, Đà Nẵng | Xã Thượng Đức | Xã Đại Lãnh, Xã Đại Hưng, Xã Đại Sơn |
506 | Đà Nẵng | Quảng Nam, Đà Nẵng | Xã Tiên Phước | Thị trấn Tiên Kỳ, Xã Tiên Mỹ, Xã Tiên Phong, Xã Tiên Thọ |
507 | Đà Nẵng | Quảng Nam, Đà Nẵng | Xã Trà Đốc | Xã Trà Bui, Xã Trà Đốc |
508 | Đà Nẵng | Quảng Nam, Đà Nẵng | Xã Trà Giáp | Xã Trà Ka, Xã Trà Giáp |
509 | Đà Nẵng | Quảng Nam, Đà Nẵng | Xã Trà Leng | Xã Trà Dơn, Xã Trà Leng |
510 | Đà Nẵng | Quảng Nam, Đà Nẵng | Xã Trà Liên | Xã Trà Đông, Xã Trà Nú, Xã Trà Kót |
511 | Đà Nẵng | Quảng Nam, Đà Nẵng | Xã Trà Linh | Xã Trà Nam, Xã Trà Linh |
512 | Đà Nẵng | Quảng Nam, Đà Nẵng | Xã Trà My | Thị trấn Trà My, Xã Trà Sơn, Xã Trà Giang, Xã Trà Dương |
513 | Đà Nẵng | Quảng Nam, Đà Nẵng | Xã Trà Tân | Xã Trà Giác, Xã Trà Tân |
514 | Đà Nẵng | Quảng Nam, Đà Nẵng | Xã Trà Tập | Xã Trà Cang, Xã Trà Tập |
515 | Đà Nẵng | Quảng Nam, Đà Nẵng | Xã Trà Vân | Xã Trà Vinh, Xã Trà Vân |
516 | Đà Nẵng | Quảng Nam, Đà Nẵng | Xã Việt An | Xã Thăng Phước, Xã Bình Sơn, Xã Quế Thọ, Xã Bình Lâm |
517 | Đà Nẵng | Quảng Nam, Đà Nẵng | Xã Vu Gia | Xã Đại Phong, Xã Đại Minh, Xã Đại Cường |
518 | Đà Nẵng | Quảng Nam, Đà Nẵng | Xã Xuân Phú | Thị trấn Hương An, Xã Quế Xuân 1, Xã Quế Xuân 2, Xã Quế Phú |
519 | Đắk Lắk | ĐắK Lắk, Phú Yên | Xã Bình Kiến | Xã An Phú, Xã Hòa Kiến, Xã Bình Kiến, Phường 9 (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Tuy Hòa) |
520 | Đắk Lắk | ĐắK Lắk, Phú Yên | Phường Buôn Đôn | Krông Na |
521 | Đắk Lắk | ĐắK Lắk, Phú Yên | Phường Buôn Hồ | Phường Đạt Hiếu, Phường An Bình, Phường An Lạc, Phường Thiện An, Phường Thống Nhất, Phường Đoàn Kết |
522 | Đắk Lắk | ĐắK Lắk, Phú Yên | Phường Buôn Ma Thuột | Phường Thành Công, Phường Tân Tiến, Phường Tân Thành, Phường Tự An, Phường Tân Lợi, Xã Cư Êbur |
523 | Đắk Lắk | ĐắK Lắk, Phú Yên | Xã Cuôr Đăng | Xã Ea Drơng, Xã Cuôr Đăng |
524 | Đắk Lắk | ĐắK Lắk, Phú Yên | Xã Cư Bao | Phường Bình Tân, Xã Bình Thuận, Xã Cư Bao |
525 | Đắk Lắk | ĐắK Lắk, Phú Yên | Xã Cư M’gar | Xã Ea H’đing, Xã Ea Kpam, Xã Cư M’gar |
526 | Đắk Lắk | ĐắK Lắk, Phú Yên | Xã Cư M’ta | Xã Cư Króa, Xã Cư M’ta |
527 | Đắk Lắk | ĐắK Lắk, Phú Yên | Xã Cư Pơng | Xã Ea Sin, Xã Cư Pơng |
528 | Đắk Lắk | ĐắK Lắk, Phú Yên | Xã Cư Prao | Xã Ea Pil, Xã Cư Prao |
529 | Đắk Lắk | ĐắK Lắk, Phú Yên | Xã Cư Pui | Xã Hòa Phong (huyện Krông Bông), Xã Cư Pui |
530 | Đắk Lắk | ĐắK Lắk, Phú Yên | Xã Cư Yang | Xã Cư Bông, Xã Cư Yang |
531 | Đắk Lắk | ĐắK Lắk, Phú Yên | Xã Dang Kang | Xã Hòa Thành (huyện Krông Bông), Xã Cư Kty, Xã Dang Kang |
532 | Đắk Lắk | ĐắK Lắk, Phú Yên | Xã Dliê Ya | Xã Ea Tóh, Xã Ea Tân, Xã Dliê Ya |
533 | Đắk Lắk | ĐắK Lắk, Phú Yên | Xã Dray Bhăng | Xã Hòa Hiệp, Xã Dray Bhăng, Xã Ea Bhốk |
534 | Đắk Lắk | ĐắK Lắk, Phú Yên | Xã Dur Kmăl | Xã Băng A Drênh, Xã Dur Kmăl |
535 | Đắk Lắk | ĐắK Lắk, Phú Yên | Xã Đắk Liêng | Xã Buôn Tría, Xã Buôn Triết, Xã Đắk Liêng |
536 | Đắk Lắk | ĐắK Lắk, Phú Yên | Xã Đắk Phơi | Xã Đắk Nuê, Xã Đắk Phơi |
537 | Đắk Lắk | ĐắK Lắk, Phú Yên | Phường Đông Hòa | Phường Hòa Vinh, Phường Hòa Xuân Tây, Xã Hòa Tân Đông |
538 | Đắk Lắk | ĐắK Lắk, Phú Yên | Xã Đồng Xuân | Thị trấn La Hai, Xã Xuân Sơn Nam, Xã Xuân Sơn Bắc, Xã Xuân Long, Xã Xuân Quang 2 |
539 | Đắk Lắk | ĐắK Lắk, Phú Yên | Xã Đức Bình | Xã Sơn Giang, Xã Đức Bình Đông, Xã Đức Bình Tây, Xã Ea Bia |
540 | Đắk Lắk | ĐắK Lắk, Phú Yên | Xã Ea Bá | Xã Ea Bá, Xã Ea Bar (huyện Sông Hinh) (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Ea Ly) |
541 | Đắk Lắk | ĐắK Lắk, Phú Yên | Xã Ea Bung | Xã Ya Tờ Mốt, Xã Ea Bung |
542 | Đắk Lắk | ĐắK Lắk, Phú Yên | Xã Ea Drăng | Thị trấn Ea Drăng, Xã Ea Ral, Xã Dliê Yang |
543 | Đắk Lắk | ĐắK Lắk, Phú Yên | Xã Ea Drông | Xã Ea Siên, Xã Ea Drông |
544 | Đắk Lắk | ĐắK Lắk, Phú Yên | Phường Ea H’Leo | Ea H’Leo |
545 | Đắk Lắk | ĐắK Lắk, Phú Yên | Xã Ea Hiao | Xã Ea Sol, Xã Ea Hiao |
546 | Đắk Lắk | ĐắK Lắk, Phú Yên | Phường Ea Kao | Phường Ea Tam, Xã Ea Kao |
547 | Đắk Lắk | ĐắK Lắk, Phú Yên | Xã Ea Kar | Thị trấn Ea Kar, Xã Cư Huê, Xã Ea Đar, Xã Ea Kmút, Xã Cư Ni, Xã Xuân Phú |
548 | Đắk Lắk | ĐắK Lắk, Phú Yên | Xã Ea Khăl | Xã Ea Nam, Xã Ea Tir, Xã Ea Khăl |
549 | Đắk Lắk | ĐắK Lắk, Phú Yên | Xã Ea Kiết | Xã Ea Kuêh, Xã Ea Kiết |
550 | Đắk Lắk | ĐắK Lắk, Phú Yên | Xã Ea Kly | Xã Krông Búk, Xã Ea Kly |
551 | Đắk Lắk | ĐắK Lắk, Phú Yên | Xã Ea Knốp | Thị trấn Ea Knốp, Xã Ea Tih, Xã Ea Sô, Xã Ea Sar |
552 | Đắk Lắk | ĐắK Lắk, Phú Yên | Xã Ea Knuếc | Xã Hòa Đông, Xã Ea Kênh, Xã Ea Knuếc |
553 | Đắk Lắk | ĐắK Lắk, Phú Yên | Xã Ea Ktur | Xã Ea Tiêu, Xã Ea Ktur, Xã Ea Bhốk (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Dray Bhăng) |
554 | Đắk Lắk | ĐắK Lắk, Phú Yên | Xã Ea Ly | Xã Ea Lâm, Xã Ea Ly, Xã Ea Bar (huyện Sông Hinh) |
555 | Đắk Lắk | ĐắK Lắk, Phú Yên | Xã Ea M’Droh | Xã Quảng Hiệp, Xã Ea M’nang, Xã Ea M’Droh |
556 | Đắk Lắk | ĐắK Lắk, Phú Yên | Xã Ea Na | Xã Ea Bông, Xã Dray Sáp, Xã Ea Na |
557 | Đắk Lắk | ĐắK Lắk, Phú Yên | Xã Ea Ning | Xã Cư Êwi, Xã Ea Hu, Xã Ea Ning |
558 | Đắk Lắk | ĐắK Lắk, Phú Yên | Xã Ea Nuôl | Xã Ea Bar (huyện Buôn Đôn), Xã Cuôr Knia, Xã Ea Nuôl |
559 | Đắk Lắk | ĐắK Lắk, Phú Yên | Xã Ea Ô | Xã Cư Elang, Xã Ea Ô |
560 | Đắk Lắk | ĐắK Lắk, Phú Yên | Xã Ea Păl | Xã Cư Prông, Xã Ea Păl |
561 | Đắk Lắk | ĐắK Lắk, Phú Yên | Xã Ea Phê | Xã Ea Kuăng, Xã Ea Hiu, Xã Ea Phê |
562 | Đắk Lắk | ĐắK Lắk, Phú Yên | Xã Ea Riêng | Xã Ea H’Mlay, Xã Ea M’Doal, Xã Ea Riêng |
563 | Đắk Lắk | ĐắK Lắk, Phú Yên | Xã Ea Rốk | Xã Ia Jlơi, Xã Cư Kbang, Xã Ea Rốk |
564 | Đắk Lắk | ĐắK Lắk, Phú Yên | Xã Ea Súp | Thị trấn Ea Súp, Xã Cư M’Lan, Xã Ea Lê |
565 | Đắk Lắk | ĐắK Lắk, Phú Yên | Phường Ea Trang | Ea Trang |
566 | Đắk Lắk | ĐắK Lắk, Phú Yên | Xã Ea Tul | Xã Ea Tar, Xã Cư Dliê Mnông, Xã Ea Tul |
567 | Đắk Lắk | ĐắK Lắk, Phú Yên | Xã Ea Wer | Xã Ea Huar, Xã Tân Hòa, Xã Ea Wer |
568 | Đắk Lắk | ĐắK Lắk, Phú Yên | Xã Ea Wy | Xã Cư A Mung, Xã Cư Mốt, Xã Ea Wy |
569 | Đắk Lắk | ĐắK Lắk, Phú Yên | Phường Hòa Hiệp | Phường Hòa Hiệp Trung, Phường Hòa Hiệp Nam, Phường Hòa Hiệp Bắc (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Phú Yên) |
570 | Đắk Lắk | ĐắK Lắk, Phú Yên | Xã Hòa Mỹ | Xã Hòa Mỹ Đông, Xã Hòa Mỹ Tây |
571 | Đắk Lắk | ĐắK Lắk, Phú Yên | Xã Hòa Phú | Xã Hòa Phú (thành phố Buôn Ma Thuột), Xã Hòa Xuân, Xã Hòa Khánh |
572 | Đắk Lắk | ĐắK Lắk, Phú Yên | Xã Hòa Sơn | Xã Yang Reh, Xã Ea Trul, Xã Hòa Sơn |
573 | Đắk Lắk | ĐắK Lắk, Phú Yên | Xã Hòa Thịnh | Xã Hòa Đồng, Xã Hòa Thịnh |
574 | Đắk Lắk | ĐắK Lắk, Phú Yên | Xã Hòa Xuân | Xã Hòa Tâm, Xã Hòa Xuân Đông, Xã Hòa Xuân Nam |
575 | Đắk Lắk | ĐắK Lắk, Phú Yên | Phường Ia Lốp | Ia Lốp |
576 | Đắk Lắk | ĐắK Lắk, Phú Yên | Phường Ia Rvê | Ia Rvê |
577 | Đắk Lắk | ĐắK Lắk, Phú Yên | Xã Krông Á | Xã Cư San, Xã Krông Á |
578 | Đắk Lắk | ĐắK Lắk, Phú Yên | Xã Krông Ana | Thị trấn Buôn Trấp, Xã Bình Hòa, Xã Quảng Điền |
579 | Đắk Lắk | ĐắK Lắk, Phú Yên | Xã Krông Bông | Thị trấn Krông Kmar, Xã Hòa Lễ, Xã Khuê Ngọc Điền |
580 | Đắk Lắk | ĐắK Lắk, Phú Yên | Xã Krông Búk | Xã Cư Né, Xã Chứ Kbô |
581 | Đắk Lắk | ĐắK Lắk, Phú Yên | Xã Krông Năng | Thị trấn Krông Năng, Xã Phú Lộc, Xã Ea Hồ |
582 | Đắk Lắk | ĐắK Lắk, Phú Yên | Phường Krông Nô | Krông Nô |
583 | Đắk Lắk | ĐắK Lắk, Phú Yên | Xã Krông Pắc | Thị trấn Phước An, Xã Hòa An (huyện Krông Pắc), Xã Ea Yông, Xã Hòa Tiến |
584 | Đắk Lắk | ĐắK Lắk, Phú Yên | Xã Liên Sơn Lắk | Thị trấn Liên Sơn, Xã Yang Tao, Xã Bông Krang |
585 | Đắk Lắk | ĐắK Lắk, Phú Yên | Xã M’Drắk | Thị trấn M’Drắk, Xã Krông Jing, Xã Ea Lai |
586 | Đắk Lắk | ĐắK Lắk, Phú Yên | Xã Nam Ka | Xã Ea Rbin, Xã Nam Ka |
587 | Đắk Lắk | ĐắK Lắk, Phú Yên | Xã Ô Loan | Xã An Hiệp, Xã An Hòa Hải, Xã An Cư |
588 | Đắk Lắk | ĐắK Lắk, Phú Yên | Xã Phú Hòa 1 | Thị trấn Phú Hòa, Xã Hòa Thắng (huyện Phú Hòa), Xã Hòa Định Đông, Xã Hòa Định Tây, Xã Hòa Hội, Xã Hòa An (huyện Phú Hòa) |
589 | Đắk Lắk | ĐắK Lắk, Phú Yên | Xã Phú Hòa 2 | Xã Hòa Quang Nam, Xã Hòa Quang Bắc, Xã Hòa Trị |
590 | Đắk Lắk | ĐắK Lắk, Phú Yên | Xã Phú Mỡ | Xã Xuân Quang 1, Xã Phú Mỡ |
591 | Đắk Lắk | ĐắK Lắk, Phú Yên | Xã Phú Xuân | Xã Ea Púk, Xã Ea Dăh, Xã Phú Xuân |
592 | Đắk Lắk | ĐắK Lắk, Phú Yên | Xã Phú Yên | Phường Phú Đông, Phường Phú Lâm, Phường Phú Thạnh, Xã Hòa Thành (thị xã Đông Hòa), Phường Hòa Hiệp Bắc, Xã Hòa Bình 1 (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Tây Hòa) |
593 | Đắk Lắk | ĐắK Lắk, Phú Yên | Xã Pơng Drang | Thị trấn Pơng Drang, Xã Ea Ngai, Xã Tân Lập |
594 | Đắk Lắk | ĐắK Lắk, Phú Yên | Xã Quảng Phú | Thị trấn Quảng Phú, Thị trấn Ea Pốk, Xã Cư Suê, Xã Quảng Tiến |
595 | Đắk Lắk | ĐắK Lắk, Phú Yên | Xã Sông Cầu | Phường Xuân Yên, Phường Xuân Phú, Xã Xuân Phương, Xã Xuân Thịnh |
596 | Đắk Lắk | ĐắK Lắk, Phú Yên | Xã Sông Hinh | Thị trấn Hai Riêng, Xã Ea Trol, Xã Sông Hinh, Xã Ea Bia (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Đức Bình) |
597 | Đắk Lắk | ĐắK Lắk, Phú Yên | Xã Sơn Hòa | Thị trấn Củng Sơn, Xã Suối Bạc, Xã Sơn Hà, Xã Sơn Nguyên, Xã Sơn Phước |
598 | Đắk Lắk | ĐắK Lắk, Phú Yên | Xã Sơn Thành | Xã Hòa Phú (huyện Tây Hòa), Xã Sơn Thành Đông, Xã Sơn Thành Tây |
599 | Đắk Lắk | ĐắK Lắk, Phú Yên | Xã Suối Trai | Xã Ea Chà Rang, Xã Krông Pa, Xã Suối Trai |
600 | Đắk Lắk | ĐắK Lắk, Phú Yên | Xã Tam Giang | Xã Ea Tam, Xã Cư Klông, Xã Tam Giang |
601 | Đắk Lắk | ĐắK Lắk, Phú Yên | Xã Tân An | Phường Tân An, Xã Ea Tu, Xã Hòa Thuận |
602 | Đắk Lắk | ĐắK Lắk, Phú Yên | Phường Tân Lập | Phường Tân Hòa, Phường Tân Lập, Xã Hòa Thắng (thành phố Buôn Ma Thuột) |
603 | Đắk Lắk | ĐắK Lắk, Phú Yên | Xã Tân Tiến | Xã Ea Yiêng, Xã Ea Uy, Xã Tân Tiến |
604 | Đắk Lắk | ĐắK Lắk, Phú Yên | Xã Tây Hòa | Thị trấn Phú Thứ, Xã Hòa Phong (huyện Tây Hòa), Xã Hòa Tân Tây, Xã Hòa Bình 1 |
605 | Đắk Lắk | ĐắK Lắk, Phú Yên | Xã Tây Sơn | Xã Sơn Hội, Xã Cà Lúi, Xã Phước Tân |
606 | Đắk Lắk | ĐắK Lắk, Phú Yên | Phường Thành Nhất | Phường Khánh Xuân, Phường Thành Nhất |
607 | Đắk Lắk | ĐắK Lắk, Phú Yên | Xã Tuy An Bắc | Thị trấn Chí Thạnh, Xã An Dân, Xã An Định |
608 | Đắk Lắk | ĐắK Lắk, Phú Yên | Xã Tuy An Đông | Xã An Ninh Đông, Xã An Ninh Tây, Xã An Thạch |
609 | Đắk Lắk | ĐắK Lắk, Phú Yên | Xã Tuy An Nam | Xã An Thọ, Xã An Mỹ, Xã An Chấn |
610 | Đắk Lắk | ĐắK Lắk, Phú Yên | Xã Tuy An Tây | Xã An Nghiệp, Xã An Xuân, Xã An Lĩnh |
611 | Đắk Lắk | ĐắK Lắk, Phú Yên | Xã Tuy Hòa | Phường 1, Phường 2, Phường 4, Phường 5, Phường 7, Phường 9, Xã Hòa An (huyện Phú Hòa) (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Phú Hòa 1), Xã Hòa Trị (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Phú Hòa 2) |
612 | Đắk Lắk | ĐắK Lắk, Phú Yên | Xã Vân Hòa | Xã Sơn Long, Xã Sơn Xuân, Xã Sơn Định |
613 | Đắk Lắk | ĐắK Lắk, Phú Yên | Phường Vụ Bổn | Vụ Bổn |
614 | Đắk Lắk | ĐắK Lắk, Phú Yên | Xã Xuân Cảnh | Xã Xuân Bình, Xã Xuân Cảnh |
615 | Đắk Lắk | ĐắK Lắk, Phú Yên | Phường Xuân Đài | Phường Xuân Thành, Phường Xuân Đài |
616 | Đắk Lắk | ĐắK Lắk, Phú Yên | Xã Xuân Lãnh | Xã Đa Lộc, Xã Xuân Lãnh |
617 | Đắk Lắk | ĐắK Lắk, Phú Yên | Xã Xuân Lộc | Xã Xuân Hải, Xã Xuân Lộc |
618 | Đắk Lắk | ĐắK Lắk, Phú Yên | Xã Xuân Phước | Xã Xuân Quang 3, Xã Xuân Phước |
619 | Đắk Lắk | ĐắK Lắk, Phú Yên | Xã Xuân Thọ | Xã Xuân Lâm, Xã Xuân Thọ 1, Xã Xuân Thọ 2 |
620 | Đắk Lắk | ĐắK Lắk, Phú Yên | Xã Yang Mao | Xã Cư Drăm, Xã Yang Mao |
621 | Điện Biên | Điện Biên | Xã Búng Lao | Xã Ẳng Tở, Xã Chiềng Đông, Xã Búng Lao |
622 | Điện Biên | Điện Biên | Xã Chà Tở | Xã Nậm Khăn, Xã Chà Tở |
623 | Điện Biên | Điện Biên | Xã Chiềng Sinh | Xã Nà Sáy, Xã Mường Thín, Xã Mường Khong, Xã Chiềng Sinh |
624 | Điện Biên | Điện Biên | Phường Điện Biên Phủ | Phường Him Lam, Phường Tân Thanh, Phường Mường Thanh, Phường Thanh Bình, Phường Thanh Trường, Xã Thanh Minh |
625 | Điện Biên | Điện Biên | Xã Mường Ảng | Thị trấn Mường Ảng, Xã Ẳng Nưa, Xã Ẳng Cang |
626 | Điện Biên | Điện Biên | Xã Mường Chà | Xã Chà Cang, Xã Chà Nưa, Xã Nậm Tin, Xã Pa Tần |
627 | Điện Biên | Điện Biên | Xã Mường Lạn | Xã Nặm Lịch, Xã Xuân Lao, Xã Mường Lạn |
628 | Điện Biên | Điện Biên | Xã Mường Lay | Phường Sông Đà, Phường Na Lay, Xã Lay Nưa, Xã Sá Tổng |
629 | Điện Biên | Điện Biên | Xã Mường Luân | Xã Chiềng Sơ, Xã Luân Giói, Xã Mường Luân |
630 | Điện Biên | Điện Biên | Xã Mường Mùn | Xã Mùn Chung, Xã Pú Xi, Xã Mường Mùn |
631 | Điện Biên | Điện Biên | Xã Mường Nhà | Xã Mường Lói, Xã Phu Luông, Xã Mường Nhà |
632 | Điện Biên | Điện Biên | Xã Mường Nhé | Xã Nậm Vì, Xã Chung Chải, Xã Mường Nhé |
633 | Điện Biên | Điện Biên | Xã Mường Phăng | Xã Nà Nhạn, Xã Pá Khoang, Xã Mường Phăng |
634 | Điện Biên | Điện Biên | Xã Mường Pồn | Xã Mường Mươn, Xã Mường Pồn |
635 | Điện Biên | Điện Biên | Phường Mường Thanh | Phường Noong Bua, Phường Nam Thanh, Xã Thanh Xương |
636 | Điện Biên | Điện Biên | Xã Mường Toong | Xã Huổi Lếch, Xã Mường Toong |
637 | Điện Biên | Điện Biên | Xã Mường Tùng | Xã Huổi Lèng, Xã Mường Tùng |
638 | Điện Biên | Điện Biên | Xã Nà Bủng | Xã Vàng Đán, Xã Nà Bủng |
639 | Điện Biên | Điện Biên | Xã Nà Hỳ | Xã Nà Khoa, Xã Nậm Nhừ, Xã Nậm Chua, Xã Nà Hỳ |
640 | Điện Biên | Điện Biên | Xã Na Sang | Thị trấn Mường Chà, Xã Ma Thì Hồ, Xã Sa Lông, Xã Na Sang |
641 | Điện Biên | Điện Biên | Xã Na Son | Thị trấn Điện Biên Đông, Xã Keo Lôm, Xã Na Son |
642 | Điện Biên | Điện Biên | Xã Nà Tấu | Xã Mường Đăng, Xã Ngối Cáy, Xã Nà Tấu |
643 | Điện Biên | Điện Biên | Xã Nậm Kè | Xã Pá Mỳ, Xã Nậm Kè |
644 | Điện Biên | Điện Biên | Xã Nậm Nèn | Xã Huổi Mí, Xã Nậm Nèn |
645 | Điện Biên | Điện Biên | Xã Núa Ngam | Xã Hẹ Muông, Xã Na Tông, Xã Núa Ngam |
646 | Điện Biên | Điện Biên | Xã Pa Ham | Xã Hừa Ngài, Xã Pa Ham |
647 | Điện Biên | Điện Biên | Xã Phình Giàng | Xã Pú Hồng, Xã Phình Giàng |
648 | Điện Biên | Điện Biên | Xã Pu Nhi | Xã Nong U, Xã Pu Nhi |
649 | Điện Biên | Điện Biên | Xã Pú Nhung | Xã Rạng Đông, Xã Ta Ma, Xã Pú Nhung |
650 | Điện Biên | Điện Biên | Xã Quài Tở | Xã Tỏa Tình, Xã Tênh Phông, Xã Quài Tở |
651 | Điện Biên | Điện Biên | Xã Quảng Lâm | Xã Na Cô Sa, Xã Quảng Lâm |
652 | Điện Biên | Điện Biên | Xã Sam Mứn | Xã Pom Lót, Xã Na Ư |
653 | Điện Biên | Điện Biên | Xã Sáng Nhè | Xã Xá Nhè, Xã Mường Đun, Xã Phình Sáng |
654 | Điện Biên | Điện Biên | Xã Si Pa Phìn | Xã Phìn Hồ, Xã Si Pa Phìn |
655 | Điện Biên | Điện Biên | Xã Sín Chải | Xã Tả Sìn Thàng, Xã Lao Xả Phình, Xã Sín Chải |
656 | Điện Biên | Điện Biên | Xã Sín Thầu | Xã Sen Thượng, Xã Leng Su Sìn, Xã Sín Thầu |
657 | Điện Biên | Điện Biên | Xã Sính Phình | Xã Trung Thu, Xã Tả Phìn, Xã Sính Phình |
658 | Điện Biên | Điện Biên | Xã Thanh An | Xã Noong Hẹt, Xã Sam Mứn, Xã Thanh An |
659 | Điện Biên | Điện Biên | Xã Thanh Nưa | Xã Hua Thanh, Xã Thanh Luông, Xã Thanh Hưng, Xã Thanh Chăn, Xã Thanh Nưa |
660 | Điện Biên | Điện Biên | Xã Thanh Yên | Xã Noong Luống, Xã Pa Thơm, Xã Thanh Yên |
661 | Điện Biên | Điện Biên | Xã Tìa Dình | Xã Háng Lìa, Xã Tìa Dình |
662 | Điện Biên | Điện Biên | Xã Tủa Chùa | Thị trấn Tủa Chùa, Xã Mường Báng, Xã Nà Tòng |
663 | Điện Biên | Điện Biên | Xã Tủa Thàng | Xã Huổi Só, Xã Tủa Thàng |
664 | Điện Biên | Điện Biên | Xã Tuần Giáo | Thị trấn Tuần Giáo, Xã Quài Cang, Xã Quài Nưa |
665 | Điện Biên | Điện Biên | Xã Xa Dung | Xã Phì Nhừ, Xã Xa Dung |
666 | Đồng Nai | Đồng Nai, Bình Phước | Xã An Lộc | Phường Phú Thịnh, Xã Thanh Phú, Xã Thanh Lương |
667 | Đồng Nai | Đồng Nai, Bình Phước | Xã An Phước | Xã Tam An, Xã An Phước |
668 | Đồng Nai | Đồng Nai, Bình Phước | Xã An Viễn | Xã Đồi 61, Xã An Viễn |
669 | Đồng Nai | Đồng Nai, Bình Phước | Phường Bảo Vinh | Phường Bảo Vinh, Xã Bảo Quang |
670 | Đồng Nai | Đồng Nai, Bình Phước | Xã Bàu Hàm | Xã Thanh Bình (huyện Trảng Bom), Xã Cây Gáo, Xã Sông Thao, Xã Bàu Hàm |
671 | Đồng Nai | Đồng Nai, Bình Phước | Phường Biên Hòa | Phường Tân Hạnh, Phường Hóa An, Phường Bửu Hòa, Phường Tân Vạn |
672 | Đồng Nai | Đồng Nai, Bình Phước | Xã Bình An | Xã Long Đức, Xã Bình An |
673 | Đồng Nai | Đồng Nai, Bình Phước | Phường Bình Long | Phường An Lộc, Phường Hưng Chiến, Phường Phú Đức, Xã Thanh Bình (huyện Hớn Quản) |
674 | Đồng Nai | Đồng Nai, Bình Phước | Xã Bình Lộc | Phường Suối Tre, Xã Xuân Thiện, Xã Bình Lộc |
675 | Đồng Nai | Đồng Nai, Bình Phước | Xã Bình Minh | Xã Bình Minh (huyện Trảng Bom), Xã Bắc Sơn |
676 | Đồng Nai | Đồng Nai, Bình Phước | Phường Bình Phước | Phường Tân Phú, Phường Tân Đồng, Phường Tân Thiện, Phường Tân Bình, Phường Tân Xuân, Xã Tiến Hưng |
677 | Đồng Nai | Đồng Nai, Bình Phước | Xã Bình Tân | Xã Long Hưng (huyện Phú Riềng), Xã Long Bình, Xã Bình Tân |
678 | Đồng Nai | Đồng Nai, Bình Phước | Xã Bom Bo | Xã Bình Minh (huyện Bù Đăng), Xã Bom Bo |
679 | Đồng Nai | Đồng Nai, Bình Phước | Xã Bù Đăng | Thị trấn Đức Phong, Xã Đoàn Kết, Xã Minh Hưng |
680 | Đồng Nai | Đồng Nai, Bình Phước | Phường Bù Gia Mập | Bù Gia Mập |
681 | Đồng Nai | Đồng Nai, Bình Phước | Xã Cẩm Mỹ | Thị trấn Long Giao, Xã Nhân Nghĩa, Xã Xuân Mỹ, Xã Bảo Bình |
682 | Đồng Nai | Đồng Nai, Bình Phước | Phường Chơn Thành | Phường Hưng Long, Phường Thành Tâm, Phường Minh Thành |
683 | Đồng Nai | Đồng Nai, Bình Phước | Xã Dầu Giây | Thị trấn Dầu Giây, Xã Hưng Lộc, Xã Bàu Hàm 2, Xã Lộ 25 |
684 | Đồng Nai | Đồng Nai, Bình Phước | Xã Đa Kia | Xã Phước Minh, Xã Bình Thắng, Xã Đa Kia |
685 | Đồng Nai | Đồng Nai, Bình Phước | Xã Đại Phước | Xã Phú Hữu, Xã Phú Đông, Xã Phước Khánh, Xã Đại Phước |
686 | Đồng Nai | Đồng Nai, Bình Phước | Phường Đak Lua | Đak Lua |
687 | Đồng Nai | Đồng Nai, Bình Phước | Xã Đak Nhau | Xã Đường 10, Xã Đak Nhau |
688 | Đồng Nai | Đồng Nai, Bình Phước | Phường Đăk Ơ | Đăk Ơ |
689 | Đồng Nai | Đồng Nai, Bình Phước | Xã Định Quán | Thị trấn Định Quán, Xã Phú Ngọc, Xã Gia Canh, Xã Ngọc Định |
690 | Đồng Nai | Đồng Nai, Bình Phước | Xã Đồng Phú | Thị trấn Tân Phú, Xã Tân Tiến (huyện Đồng Phú), Xã Tân Lập |
691 | Đồng Nai | Đồng Nai, Bình Phước | Xã Đồng Tâm | Xã Đồng Tiến, Xã Tân Phước, Xã Đồng Tâm |
692 | Đồng Nai | Đồng Nai, Bình Phước | Phường Đồng Xoài | Phường Tiến Thành, Xã Tân Thành (thành phố Đồng Xoài) |
693 | Đồng Nai | Đồng Nai, Bình Phước | Xã Gia Kiệm | Xã Quang Trung, Xã Gia Tân 3, Xã Gia Kiệm |
694 | Đồng Nai | Đồng Nai, Bình Phước | Phường Hàng Gòn | Phường Xuân Tân, Xã Hàng Gòn |
695 | Đồng Nai | Đồng Nai, Bình Phước | Phường Hố Nai | Phường Tân Hòa, Xã Hố Nai 3 |
696 | Đồng Nai | Đồng Nai, Bình Phước | Xã Hưng Phước | Xã Phước Thiện, Xã Hưng Phước |
697 | Đồng Nai | Đồng Nai, Bình Phước | Xã Hưng Thịnh | Xã Đông Hòa, Xã Tây Hòa, Xã Trung Hòa, Xã Hưng Thịnh |
698 | Đồng Nai | Đồng Nai, Bình Phước | Xã La Ngà | Xã Túc Trưng, Xã La Ngà |
699 | Đồng Nai | Đồng Nai, Bình Phước | Phường Long Bình | Phường Hố Nai, Phường Tân Biên, Phường Long Bình |
700 | Đồng Nai | Đồng Nai, Bình Phước | Xã Long Hà | Xã Long Tân (huyện Phú Riềng), Xã Long Hà |
701 | Đồng Nai | Đồng Nai, Bình Phước | Phường Long Hưng | Phường Long Bình Tân, Phường An Hòa, Xã Long Hưng (thành phố Biên Hòa) |
702 | Đồng Nai | Đồng Nai, Bình Phước | Xã Long Khánh | Xã Xuân An, Xã Xuân Bình, Xã Xuân Hòa, Xã Phú Bình, Xã Bàu Trâm |
703 | Đồng Nai | Đồng Nai, Bình Phước | Xã Long Phước | Xã Bàu Cạn, Xã Long Phước |
704 | Đồng Nai | Đồng Nai, Bình Phước | Xã Long Thành | Thị trấn Long Thành, Xã Lộc An, Xã Bình Sơn (huyện Long Thành), Xã Long An |
705 | Đồng Nai | Đồng Nai, Bình Phước | Xã Lộc Hưng | Xã Lộc Khánh, Xã Lộc Điền, Xã Lộc Hưng |
706 | Đồng Nai | Đồng Nai, Bình Phước | Xã Lộc Ninh | Thị trấn Lộc Ninh, Xã Lộc Thái, Xã Lộc Thuận |
707 | Đồng Nai | Đồng Nai, Bình Phước | Xã Lộc Quang | Xã Lộc Phú, Xã Lộc Hiệp, Xã Lộc Quang |
708 | Đồng Nai | Đồng Nai, Bình Phước | Xã Lộc Tấn | Xã Lộc Thiện, Xã Lộc Tấn |
709 | Đồng Nai | Đồng Nai, Bình Phước | Xã Lộc Thành | Xã Lộc Thịnh, Xã Lộc Thành |
710 | Đồng Nai | Đồng Nai, Bình Phước | Xã Lộc Thạnh | Xã Lộc Hòa, Xã Lộc Thạnh |
711 | Đồng Nai | Đồng Nai, Bình Phước | Xã Minh Đức | Xã An Phú, Xã Minh Tâm, Xã Minh Đức |
712 | Đồng Nai | Đồng Nai, Bình Phước | Phường Minh Hưng | Phường Minh Long, Phường Minh Hưng |
713 | Đồng Nai | Đồng Nai, Bình Phước | Xã Nam Cát Tiên | Xã Phú An, Xã Nam Cát Tiên |
714 | Đồng Nai | Đồng Nai, Bình Phước | Xã Nghĩa Trung | Xã Đức Liễu, Xã Nghĩa Bình, Xã Nghĩa Trung |
715 | Đồng Nai | Đồng Nai, Bình Phước | Xã Nha Bích | Xã Minh Thắng, Xã Minh Lập, Xã Nha Bích |
716 | Đồng Nai | Đồng Nai, Bình Phước | Xã Nhơn Trạch | Thị trấn Hiệp Phước, Xã Long Tân (huyện Nhơn Trạch), Xã Phú Thạnh, Xã Phú Hội, Xã Phước Thiền |
717 | Đồng Nai | Đồng Nai, Bình Phước | Xã Phú Hòa | Xã Phú Điền, Xã Phú Lợi, Xã Phú Hòa |
718 | Đồng Nai | Đồng Nai, Bình Phước | Xã Phú Lâm | Xã Thanh Sơn, Xã Phú Sơn (huyện Tân Phú), Xã Phú Bình, Xã Phú Lâm |
719 | Đồng Nai | Đồng Nai, Bình Phước | Phường Phú Lý | Phú Lý |
720 | Đồng Nai | Đồng Nai, Bình Phước | Xã Phú Nghĩa | Xã Phú Văn, Xã Đức Hạnh, Xã Phú Nghĩa |
721 | Đồng Nai | Đồng Nai, Bình Phước | Xã Phú Riềng | Xã Bù Nho, Xã Phú Riềng |
722 | Đồng Nai | Đồng Nai, Bình Phước | Xã Phú Trung | Xã Phước Tân, Xã Phú Trung |
723 | Đồng Nai | Đồng Nai, Bình Phước | Xã Phú Vinh | Xã Phú Tân, Xã Phú Vinh |
724 | Đồng Nai | Đồng Nai, Bình Phước | Xã Phước An | Xã Phước An (huyện Nhơn Trạch), Xã Vĩnh Thanh, Xã Long Thọ |
725 | Đồng Nai | Đồng Nai, Bình Phước | Xã Phước Bình | Phường Long Phước, Phường Phước Bình, Xã Bình Sơn (huyện Phú Riềng), Xã Long Giang |
726 | Đồng Nai | Đồng Nai, Bình Phước | Phường Phước Long | Phường Long Thủy, Phường Thác Mơ, Phường Sơn Giang, Xã Phước Tín |
727 | Đồng Nai | Đồng Nai, Bình Phước | Xã Phước Sơn | Xã Đăng Hà, Xã Thống Nhất, Xã Phước Sơn |
728 | Đồng Nai | Đồng Nai, Bình Phước | Phường Phước Tân | Phước Tân |
729 | Đồng Nai | Đồng Nai, Bình Phước | Xã Phước Thái | Xã Tân Hiệp (huyện Long Thành), Xã Phước Bình, Xã Phước Thái |
730 | Đồng Nai | Đồng Nai, Bình Phước | Xã Sông Ray | Xã Lâm San, Xã Sông Ray |
731 | Đồng Nai | Đồng Nai, Bình Phước | Xã Tà Lài | Xã Phú Thịnh, Xã Phú Lập, Xã Tà Lài |
732 | Đồng Nai | Đồng Nai, Bình Phước | Phường Tam Hiệp | Phường Tân Hiệp, Phường Tân Mai, Phường Bình Đa, Phường Tam Hiệp |
733 | Đồng Nai | Đồng Nai, Bình Phước | Phường Tam Phước | Tam Phước |
734 | Đồng Nai | Đồng Nai, Bình Phước | Xã Tân An | Xã Vĩnh Tân, Xã Tân An |
735 | Đồng Nai | Đồng Nai, Bình Phước | Xã Tân Hưng | Xã Tân Hưng (huyện Hớn Quản), Xã An Khương, Xã Thanh An |
736 | Đồng Nai | Đồng Nai, Bình Phước | Xã Tân Khai | Thị trấn Tân Khai, Xã Tân Hiệp (huyện Hớn Quản), Xã Đồng Nơ |
737 | Đồng Nai | Đồng Nai, Bình Phước | Xã Tân Lợi | Xã Tân Hưng, Xã Tân Lợi (huyện Đồng Phú), Xã Tân Hòa |
738 | Đồng Nai | Đồng Nai, Bình Phước | Xã Tân Phú | Thị trấn Tân Phú (huyện Tân Phú), Xã Phú Lộc, Xã Trà Cổ, Xã Phú Thanh, Xã Phú Xuân |
739 | Đồng Nai | Đồng Nai, Bình Phước | Xã Tân Quan | Xã Phước An, Xã Tân Lợi (huyện Hớn Quản), Xã Quang Minh, Xã Tân Quan |
740 | Đồng Nai | Đồng Nai, Bình Phước | Xã Tân Tiến | Xã Tân Thành, Xã Tân Tiến (huyện Bù Đốp), Xã Lộc An (huyện Lộc Ninh) |
741 | Đồng Nai | Đồng Nai, Bình Phước | Xã Tân Triều | Phường Tân Phong, Xã Tân Bình, Xã Bình Lợi, Xã Thạnh Phú |
742 | Đồng Nai | Đồng Nai, Bình Phước | Phường Thanh Sơn | Thanh Sơn |
743 | Đồng Nai | Đồng Nai, Bình Phước | Xã Thiện Hưng | Thị trấn Thanh Bình, Xã Thanh Hòa, Xã Thiện Hưng |
744 | Đồng Nai | Đồng Nai, Bình Phước | Xã Thọ Sơn | Xã Phú Sơn (huyện Bù Đăng), Xã Đồng Nai, Xã Thọ Sơn |
745 | Đồng Nai | Đồng Nai, Bình Phước | Xã Thống Nhất | Xã Gia Tân 1, Xã Gia Tân 2, Xã Phú Cường, Xã Phú Túc |
746 | Đồng Nai | Đồng Nai, Bình Phước | Xã Thuận Lợi | Xã Thuận Phú, Xã Thuận Lợi |
747 | Đồng Nai | Đồng Nai, Bình Phước | Xã Trảng Bom | Thị trấn Trảng Bom, Xã Quảng Tiến, Xã Sông Trầu, Xã Giang Điền |
748 | Đồng Nai | Đồng Nai, Bình Phước | Phường Trảng Dài | Phường Trảng Dài, Xã Thiện Tân |
749 | Đồng Nai | Đồng Nai, Bình Phước | Phường Trấn Biên | Phường Bửu Long, Phường Quang Vinh, Phường Trung Dũng, Phường Thống Nhất, Phường Hiệp Hòa, Phường An Bình |
750 | Đồng Nai | Đồng Nai, Bình Phước | Xã Trị An | Thị trấn Vĩnh An, Xã Mã Đà, Xã Trị An |
751 | Đồng Nai | Đồng Nai, Bình Phước | Xã Xuân Bắc | Xã Suối Nho, Xã Xuân Bắc |
752 | Đồng Nai | Đồng Nai, Bình Phước | Xã Xuân Định | Xã Xuân Bảo, Xã Bảo Hòa, Xã Xuân Định |
753 | Đồng Nai | Đồng Nai, Bình Phước | Xã Xuân Đông | Xã Xuân Tây, Xã Xuân Đông, Xã Xuân Tâm |
754 | Đồng Nai | Đồng Nai, Bình Phước | Xã Xuân Đường | Xã Cẩm Đường, Xã Thừa Đức, Xã Xuân Đường |
755 | Đồng Nai | Đồng Nai, Bình Phước | Xã Xuân Hòa | Xã Xuân Hưng, Xã Xuân Hòa, Xã Xuân Tâm (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Xuân Đông) |
756 | Đồng Nai | Đồng Nai, Bình Phước | Phường Xuân Lập | Phường Bàu Sen, Phường Xuân Lập |
757 | Đồng Nai | Đồng Nai, Bình Phước | Xã Xuân Lộc | Thị trấn Gia Ray, Xã Xuân Thọ, Xã Xuân Trường, Xã Suối Cát, Xã Xuân Hiệp |
758 | Đồng Nai | Đồng Nai, Bình Phước | Xã Xuân Phú | Xã Lang Minh, Xã Xuân Phú |
759 | Đồng Nai | Đồng Nai, Bình Phước | Xã Xuân Quế | Xã Sông Nhạn, Xã Xuân Quế |
760 | Đồng Nai | Đồng Nai, Bình Phước | Xã Xuân Thành | Xã Suối Cao, Xã Xuân Thành |
761 | Đồng Tháp | Vĩnh Long, Đồng Tháp | Phường An Bình | Phường An Lộc, Phường An Bình A, Phường An Bình B |
762 | Đồng Tháp | Vĩnh Long, Đồng Tháp | Xã An Hòa | Xã Phú Thành B, Xã An Hòa |
763 | Đồng Tháp | Vĩnh Long, Đồng Tháp | Xã An Hữu | Xã Hòa Hưng, Xã Mỹ Lương, Xã An Hữu |
764 | Đồng Tháp | Vĩnh Long, Đồng Tháp | Xã An Long | Xã An Phong, Xã Phú Ninh, Xã An Long |
765 | Đồng Tháp | Vĩnh Long, Đồng Tháp | Xã An Phước | Xã Tân Phước (huyện Tân Hồng), Xã An Phước |
766 | Đồng Tháp | Vĩnh Long, Đồng Tháp | Xã An Thạnh Thủy | Xã Bình Phan, Xã Bình Phục Nhứt, Xã An Thạnh Thủy |
767 | Đồng Tháp | Vĩnh Long, Đồng Tháp | Xã Ba Sao | Xã Phương Trà, Xã Ba Sao |
768 | Đồng Tháp | Vĩnh Long, Đồng Tháp | Xã Bình Hàng Trung | Xã Tân Hội Trung, Xã Bình Hàng Tây, Xã Bình Hàng Trung |
769 | Đồng Tháp | Vĩnh Long, Đồng Tháp | Xã Bình Ninh | Xã Xuân Đông, Xã Hòa Định, Xã Bình Ninh |
770 | Đồng Tháp | Vĩnh Long, Đồng Tháp | Xã Bình Phú | Thị trấn Bình Phú, Xã Phú An, Xã Cẩm Sơn |
771 | Đồng Tháp | Vĩnh Long, Đồng Tháp | Xã Bình Thành | Xã Bình Thành (huyện Thanh Bình), Xã Bình Tấn |
772 | Đồng Tháp | Vĩnh Long, Đồng Tháp | Xã Bình Trưng | Xã Điềm Hy, Xã Bình Trưng |
773 | Đồng Tháp | Vĩnh Long, Đồng Tháp | Phường Bình Xuân | Phường Long Chánh, Xã Bình Xuân |
774 | Đồng Tháp | Vĩnh Long, Đồng Tháp | Xã Cái Bè | Thị trấn Cái Bè, Xã Đông Hòa Hiệp, Xã Hòa Khánh |
775 | Đồng Tháp | Vĩnh Long, Đồng Tháp | Phường Cai Lậy | Phường 4 (thị xã Cai Lậy), Phường 5 (thị xã Cai Lậy), Xã Long Khánh |
776 | Đồng Tháp | Vĩnh Long, Đồng Tháp | Xã Cao Lãnh | Phường 1 (thành phố Cao Lãnh), Phường 3, Phường 4, Phường 6, Phường Hòa Thuận, Xã Hòa An, Xã Tịnh Thới, Xã Tân Thuận Tây, Xã Tân Thuận Đông |
777 | Đồng Tháp | Vĩnh Long, Đồng Tháp | Xã Châu Thành | Thị trấn Tân Hiệp, Xã Thân Cửu Nghĩa, Xã Long An |
778 | Đồng Tháp | Vĩnh Long, Đồng Tháp | Xã Chợ Gạo | Thị trấn Chợ Gạo, Xã Long Bình Điền, Xã Song Bình |
779 | Đồng Tháp | Vĩnh Long, Đồng Tháp | Phường Đạo Thạnh | Phường 4 (thành phố Mỹ Tho), Phường 5 (thành phố Mỹ Tho), Xã Đạo Thạnh |
780 | Đồng Tháp | Vĩnh Long, Đồng Tháp | Xã Đốc Binh Kiều | Xã Tân Kiều, Xã Đốc Binh Kiều |
781 | Đồng Tháp | Vĩnh Long, Đồng Tháp | Xã Đồng Sơn | Xã Bình Nhì, Xã Đồng Thạnh, Xã Đồng Sơn |
782 | Đồng Tháp | Vĩnh Long, Đồng Tháp | Xã Gia Thuận | Thị trấn Vàm Láng, Xã Kiểng Phước, Xã Gia Thuận |
783 | Đồng Tháp | Vĩnh Long, Đồng Tháp | Phường Gò Công | Phường 1 (thành phố Gò Công), Phường 5 (thành phố Gò Công), Phường Long Hòa |
784 | Đồng Tháp | Vĩnh Long, Đồng Tháp | Xã Gò Công Đông | Xã Tân Thành (huyện Gò Công Đông), Xã Tăng Hòa |
785 | Đồng Tháp | Vĩnh Long, Đồng Tháp | Xã Hậu Mỹ | Xã Hậu Mỹ Bắc A, Xã Hậu Mỹ Bắc B, Xã Hậu Mỹ Trinh |
786 | Đồng Tháp | Vĩnh Long, Đồng Tháp | Xã Hiệp Đức | Xã Tân Phong, Xã Hội Xuân, Xã Hiệp Đức |
787 | Đồng Tháp | Vĩnh Long, Đồng Tháp | Xã Hòa Long | Thị trấn Lai Vung, Xã Long Hậu, Xã Long Thắng, Xã Hòa Long |
788 | Đồng Tháp | Vĩnh Long, Đồng Tháp | Xã Hội Cư | Xã Mỹ Hội (huyện Cái Bè), Xã An Cư, Xã Hậu Thành, Xã Hậu Mỹ Phú |
789 | Đồng Tháp | Vĩnh Long, Đồng Tháp | Xã Hồng Ngự | Phường An Thạnh, Xã Bình Thạnh, Xã Tân Hội (thành phố Hồng Ngự) |
790 | Đồng Tháp | Vĩnh Long, Đồng Tháp | Xã Hưng Thạnh | Xã Hưng Thạnh (huyện Tân Phước), Xã Phú Mỹ, Xã Tân Hòa Thành |
791 | Đồng Tháp | Vĩnh Long, Đồng Tháp | Xã Kim Sơn | Xã Song Thuận, Xã Bình Đức, Xã Kim Sơn |
792 | Đồng Tháp | Vĩnh Long, Đồng Tháp | Xã Lai Vung | Xã Tân Thành, Xã Tân Phước (huyện Lai Vung), Xã Định An, Xã Định Yên |
793 | Đồng Tháp | Vĩnh Long, Đồng Tháp | Xã Lấp Vò | Thị trấn Lấp Vò, Xã Bình Thành (huyện Lấp Vò), Xã Vĩnh Thạnh, Xã Bình Thạnh Trung |
794 | Đồng Tháp | Vĩnh Long, Đồng Tháp | Xã Long Bình | Xã Bình Tân, Xã Long Bình |
795 | Đồng Tháp | Vĩnh Long, Đồng Tháp | Xã Long Định | Xã Nhị Bình, Xã Đông Hòa, Xã Long Định |
796 | Đồng Tháp | Vĩnh Long, Đồng Tháp | Xã Long Hưng | Xã Tam Hiệp, Xã Thạnh Phú, Xã Long Hưng |
797 | Đồng Tháp | Vĩnh Long, Đồng Tháp | Xã Long Khánh | Xã Long Khánh A, Xã Long Khánh B |
798 | Đồng Tháp | Vĩnh Long, Đồng Tháp | Xã Long Phú Thuận | Xã Long Thuận, Xã Phú Thuận A, Xã Phú Thuận B |
799 | Đồng Tháp | Vĩnh Long, Đồng Tháp | Phường Long Thuận | Phường 2 (thành phố Gò Công), Phường Long Thuận |
800 | Đồng Tháp | Vĩnh Long, Đồng Tháp | Xã Long Tiên | Xã Mỹ Long (huyện Cai Lậy), Xã Long Trung, Xã Long Tiên |
801 | Đồng Tháp | Vĩnh Long, Đồng Tháp | Xã Lương Hòa Lạc | Xã Thanh Bình, Xã Phú Kiết, Xã Lương Hòa Lạc |
802 | Đồng Tháp | Vĩnh Long, Đồng Tháp | Xã Mỹ An Hưng | Xã Tân Mỹ (huyện Lấp Vò), Xã Hội An Đông, Xã Mỹ An Hưng A, Xã Mỹ An Hưng B |
803 | Đồng Tháp | Vĩnh Long, Đồng Tháp | Xã Mỹ Đức Tây | Xã Thiện Trí, Xã Mỹ Đức Đông, Xã Mỹ Đức Tây |
804 | Đồng Tháp | Vĩnh Long, Đồng Tháp | Xã Mỹ Hiệp | Xã Mỹ Long, Xã Bình Thạnh (huyện Cao Lãnh), Xã Mỹ Hiệp |
805 | Đồng Tháp | Vĩnh Long, Đồng Tháp | Xã Mỹ Lợi | Xã An Thái Đông, Xã Mỹ Lợi A, Xã Mỹ Lợi B |
806 | Đồng Tháp | Vĩnh Long, Đồng Tháp | Xã Mỹ Ngãi | Phường Mỹ Ngãi, Xã Mỹ Tân (thành phố Cao Lãnh), Xã Tân Nghĩa |
807 | Đồng Tháp | Vĩnh Long, Đồng Tháp | Xã Mỹ Phong | Phường 9 (thành phố Mỹ Tho), Xã Tân Mỹ Chánh, Xã Mỹ Phong |
808 | Đồng Tháp | Vĩnh Long, Đồng Tháp | Xã Mỹ Phước Tây | Phường 1 (thị xã Cai Lậy), Phường 3 (thị xã Cai Lậy), Xã Mỹ Hạnh Trung, Xã Mỹ Phước Tây |
809 | Đồng Tháp | Vĩnh Long, Đồng Tháp | Xã Mỹ Quí | Xã Láng Biển, Xã Mỹ Đông, Xã Mỹ Quí |
810 | Đồng Tháp | Vĩnh Long, Đồng Tháp | Xã Mỹ Thành | Xã Phú Nhuận, Xã Mỹ Thành Bắc, Xã Mỹ Thành Nam |
811 | Đồng Tháp | Vĩnh Long, Đồng Tháp | Xã Mỹ Thiện | Xã Mỹ Tân (huyện Cái Bè), Xã Mỹ Trung, Xã Thiện Trung |
812 | Đồng Tháp | Vĩnh Long, Đồng Tháp | Phường Mỹ Tho | Phường 1 (thành phố Mỹ Tho), Phường 2 (thành phố Mỹ Tho), Phường Tân Long |
813 | Đồng Tháp | Vĩnh Long, Đồng Tháp | Xã Mỹ Thọ | Thị trấn Mỹ Thọ, Xã Mỹ Hội (huyện Cao Lãnh), Xã Mỹ Xương, Xã Mỹ Thọ |
814 | Đồng Tháp | Vĩnh Long, Đồng Tháp | Xã Mỹ Tịnh An | Xã Trung Hòa, Xã Hòa Tịnh, Xã Tân Bình Thạnh, Xã Mỹ Tịnh An |
815 | Đồng Tháp | Vĩnh Long, Đồng Tháp | Xã Mỹ Trà | Phường Mỹ Phú, Xã Nhị Mỹ, Xã An Bình, Xã Mỹ Trà |
816 | Đồng Tháp | Vĩnh Long, Đồng Tháp | Xã Ngũ Hiệp | Xã Tam Bình, Xã Ngũ Hiệp |
817 | Đồng Tháp | Vĩnh Long, Đồng Tháp | Xã Nhị Quý | Phường Nhị Mỹ, Xã Phú Quý, Xã Nhị Quý |
818 | Đồng Tháp | Vĩnh Long, Đồng Tháp | Xã Phong Hòa | Xã Tân Hòa (huyện Lai Vung), Xã Định Hòa, Xã Vĩnh Thới, Xã Phong Hòa |
819 | Đồng Tháp | Vĩnh Long, Đồng Tháp | Xã Phong Mỹ | Xã Phong Mỹ, Xã Gáo Giồng (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Phú Cường) |
820 | Đồng Tháp | Vĩnh Long, Đồng Tháp | Xã Phú Cường | Xã Phú Cường (huyện Tam Nông), Xã Hòa Bình, Xã Gáo Giồng |
821 | Đồng Tháp | Vĩnh Long, Đồng Tháp | Xã Phú Hựu | Thị trấn Cái Tàu Hạ, Xã An Phú Thuận, Xã An Hiệp, Xã An Nhơn, Xã Phú Hựu |
822 | Đồng Tháp | Vĩnh Long, Đồng Tháp | Xã Phú Thành | Xã Bình Phú (huyện Gò Công Tây), Xã Thành Công, Xã Yên Luông |
823 | Đồng Tháp | Vĩnh Long, Đồng Tháp | Xã Phú Thọ | Xã Phú Thành A, Xã Phú Thọ |
824 | Đồng Tháp | Vĩnh Long, Đồng Tháp | Xã Phương Thịnh | Xã Hưng Thạnh (huyện Tháp Mười), Xã Phương Thịnh |
825 | Đồng Tháp | Vĩnh Long, Đồng Tháp | Xã Sa Đéc | Phường 1, Phường 2, Phường 3, Phường 4 (thành phố Sa Đéc), Phường An Hòa, Phường Tân Quy Đông, Xã Tân Khánh Đông, Xã Tân Quy Tây |
826 | Đồng Tháp | Vĩnh Long, Đồng Tháp | Xã Sơn Qui | Phường Long Hưng, Xã Tân Trung, Xã Bình Đông |
827 | Đồng Tháp | Vĩnh Long, Đồng Tháp | Xã Tam Nông | Xã Phú Đức, Xã Phú Hiệp |
828 | Đồng Tháp | Vĩnh Long, Đồng Tháp | Xã Tân Dương | Xã Tân Phú Đông, Xã Hòa Thành, Xã Tân Dương |
829 | Đồng Tháp | Vĩnh Long, Đồng Tháp | Xã Tân Điền | Xã Bình Ân, Xã Tân Điền |
830 | Đồng Tháp | Vĩnh Long, Đồng Tháp | Xã Tân Đông | Xã Tân Phước (huyện Gò Công Đông), Xã Tân Tây, Xã Tân Đông |
831 | Đồng Tháp | Vĩnh Long, Đồng Tháp | Xã Tân Hòa | Thị trấn Tân Hòa, Xã Phước Trung, Xã Bình Nghị |
832 | Đồng Tháp | Vĩnh Long, Đồng Tháp | Xã Tân Hộ Cơ | Xã Tân Thành B, Xã Tân Hộ Cơ |
833 | Đồng Tháp | Vĩnh Long, Đồng Tháp | Xã Tân Hồng | Thị trấn Sa Rài, Xã Bình Phú (huyện Tân Hồng), Xã Tân Công Chí |
834 | Đồng Tháp | Vĩnh Long, Đồng Tháp | Xã Tân Hương | Xã Tân Lý Đông, Xã Tân Hội Đông, Xã Tân Hương |
835 | Đồng Tháp | Vĩnh Long, Đồng Tháp | Xã Tân Khánh Trung | Xã Long Hưng A, Xã Long Hưng B, Xã Tân Khánh Trung |
836 | Đồng Tháp | Vĩnh Long, Đồng Tháp | Xã Tân Long | Xã Tân Bình, Xã Tân Hòa (huyện Thanh Bình), Xã Tân Quới, Xã Tân Huề, Xã Tân Long, Xã Phú Thuận B (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Long Phú Thuận) |
837 | Đồng Tháp | Vĩnh Long, Đồng Tháp | Xã Tân Nhuận Đông | Xã Hòa Tân, Xã An Khánh, Xã Tân Nhuận Đông |
838 | Đồng Tháp | Vĩnh Long, Đồng Tháp | Xã Tân Phú | Xã Tân Hội, Xã Tân Phú (thị xã Cai Lậy), Xã Mỹ Hạnh Đông |
839 | Đồng Tháp | Vĩnh Long, Đồng Tháp | Xã Tân Phú Đông | Xã Phú Thạnh, Xã Phú Đông, Xã Phú Tân |
840 | Đồng Tháp | Vĩnh Long, Đồng Tháp | Xã Tân Phú Trung | Xã Tân Bình, Xã Tân Phú (huyện Châu Thành), Xã Phú Long, Xã Tân Phú Trung |
841 | Đồng Tháp | Vĩnh Long, Đồng Tháp | Xã Tân Phước 1 | Thị trấn Mỹ Phước, Xã Thạnh Mỹ, Xã Tân Hòa Đông |
842 | Đồng Tháp | Vĩnh Long, Đồng Tháp | Xã Tân Phước 2 | Xã Thạnh Tân, Xã Thạnh Hòa, Xã Tân Hòa Tây |
843 | Đồng Tháp | Vĩnh Long, Đồng Tháp | Xã Tân Phước 3 | Xã Phước Lập, Xã Tân Lập 1, Xã Tân Lập 2 |
844 | Đồng Tháp | Vĩnh Long, Đồng Tháp | Xã Tân Thành | Xã Thông Bình, Xã Tân Thành A |
845 | Đồng Tháp | Vĩnh Long, Đồng Tháp | Xã Tân Thạnh | Xã Phú Lợi, Xã Tân Thạnh (huyện Thanh Bình) (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Thanh Bình) |
846 | Đồng Tháp | Vĩnh Long, Đồng Tháp | Xã Tân Thới | Xã Tân Phú, Xã Tân Thạnh (huyện Tân Phú Đông), Xã Tân Thới |
847 | Đồng Tháp | Vĩnh Long, Đồng Tháp | Xã Tân Thuận Bình | Xã Đăng Hưng Phước, Xã Quơn Long, Xã Tân Thuận Bình |
848 | Đồng Tháp | Vĩnh Long, Đồng Tháp | Xã Thanh Bình | Xã Tân Mỹ, Xã Tân Phú (huyện Thanh Bình), Thị trấn Thanh Bình, Xã Tân Thạnh (huyện Thanh Bình) |
849 | Đồng Tháp | Vĩnh Long, Đồng Tháp | Xã Thanh Hòa | Phường 2 (thị xã Cai Lậy), Xã Tân Bình (thị xã Cai Lậy), Xã Thanh Hòa |
850 | Đồng Tháp | Vĩnh Long, Đồng Tháp | Xã Thanh Hưng | Xã Tân Thanh, Xã Tân Hưng, Xã An Thái Trung |
851 | Đồng Tháp | Vĩnh Long, Đồng Tháp | Xã Thanh Mỹ | Xã Phú Điền, Xã Thanh Mỹ |
852 | Đồng Tháp | Vĩnh Long, Đồng Tháp | Xã Thạnh Phú | Xã Phú Cường (huyện Cai Lậy), Xã Thạnh Lộc |
853 | Đồng Tháp | Vĩnh Long, Đồng Tháp | Xã Tháp Mười | Thị trấn Mỹ An, Xã Mỹ An, Xã Mỹ Hòa |
854 | Đồng Tháp | Vĩnh Long, Đồng Tháp | Phường Thới Sơn | Phường 6 (thành phố Mỹ Tho), Xã Thới Sơn |
855 | Đồng Tháp | Vĩnh Long, Đồng Tháp | Xã Thường Lạc | Phường An Lạc, Xã Thường Thới Hậu A, Xã Thường Lạc |
856 | Đồng Tháp | Vĩnh Long, Đồng Tháp | Xã Thường Phước | Thị trấn Thường Thới Tiền, Xã Thường Phước 1, Xã Thường Phước 2 |
857 | Đồng Tháp | Vĩnh Long, Đồng Tháp | Phường Tràm Chim | Thị trấn Tràm Chim, Xã Tân Công Sính |
858 | Đồng Tháp | Vĩnh Long, Đồng Tháp | Xã Trung An | Phường 10, Xã Phước Thạnh, Xã Trung An |
859 | Đồng Tháp | Vĩnh Long, Đồng Tháp | Xã Trường Xuân | Xã Thạnh Lợi, Xã Trường Xuân |
860 | Đồng Tháp | Vĩnh Long, Đồng Tháp | Xã Vĩnh Bình | Thị trấn Vĩnh Bình, Xã Thạnh Nhựt, Xã Thạnh Trị |
861 | Đồng Tháp | Vĩnh Long, Đồng Tháp | Xã Vĩnh Hựu | Xã Long Vĩnh, Xã Vĩnh Hựu |
862 | Đồng Tháp | Vĩnh Long, Đồng Tháp | Xã Vĩnh Kim | Xã Phú Phong, Xã Bàn Long, Xã Vĩnh Kim |
863 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Xã Al Bá | Xã Ayun (huyện Chư Sê), Xã Kông Htok, Xã Al Bá |
864 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Xã An Bình | Phường An Bình, Xã Tân An, Xã Cư An |
865 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Xã An Hòa | Xã An Hòa, Xã An Quang, Xã An Nghĩa |
866 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Phường An Khê | Phường Ngô Mây, Phường Tây Sơn (thị xã An Khê), Phường An Phú, Phường An Phước, Phường An Tân, Xã Thành An |
867 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Xã An Lão | Thị trấn An Lão, Xã An Tân, Xã An Hưng |
868 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Xã An Lương | Xã Mỹ Chánh, Xã Mỹ Thành, Xã Mỹ Cát |
869 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Xã An Nhơn | Phường Đập Đá, Xã Nhơn Mỹ, Xã Nhơn Hậu |
870 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Xã An Nhơn Bắc | Phường Nhơn Thành, Xã Nhơn Phong, Xã Nhơn Hạnh |
871 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Phường An Nhơn Đông | Phường Nhơn Hưng, Xã Nhơn An |
872 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Phường An Nhơn Nam | Phường Nhơn Hòa, Xã Nhơn Thọ |
873 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Xã An Nhơn Tây | Xã Nhơn Lộc, Xã Nhơn Tân |
874 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Xã An Phú | Phường Thắng Lợi, Xã Chư Á, Xã An Phú |
875 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Xã An Toàn | Xã An Toàn, Xã An Nghĩa (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã An Hòa) |
876 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Xã An Vinh | Xã An Trung (huyện An Lão), Xã An Dũng, Xã An Vinh |
877 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Xã Ayun | Xã Đak Jơ Ta, Xã Ayun (huyện Mang Yang) |
878 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Phường Ayun Pa | Phường Đoàn Kết, Phường Sông Bờ, Phường Cheo Reo, Phường Hòa Bình |
879 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Xã Ân Hảo | Xã Ân Hảo Tây, Xã Ân Hảo Đông, Xã Ân Mỹ |
880 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Xã Ân Tường | Xã Ân Tường Tây, Xã Ân Hữu, Xã Đak Mang |
881 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Xã Bàu Cạn | Xã Thăng Hưng, Xã Bình Giáo, Xã Bàu Cạn |
882 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Xã Biển Hồ | Xã Nghĩa Hưng, Xã Chư Đang Ya, Xã Hà Bầu, Xã Biển Hồ |
883 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Xã Bình An | Xã Tây Vinh, Xã Tây Bình, Xã Bình Hòa, Xã Bình Thành |
884 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Xã Bình Dương | Thị trấn Bình Dương, Xã Mỹ Lợi, Xã Mỹ Phong |
885 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Xã Bình Định | Phường Bình Định, Xã Nhơn Khánh, Xã Nhơn Phúc |
886 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Xã Bình Hiệp | Xã Bình Thuận, Xã Bình Tân, Xã Tây An |
887 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Xã Bình Khê | Xã Tây Giang, Xã Tây Thuận |
888 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Xã Bình Phú | Xã Vĩnh An, Xã Bình Tường, Xã Tây Phú |
889 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Phường Bồng Sơn | Phường Hoài Đức, Phường Bồng Sơn |
890 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Xã Bờ Ngoong | Xã Bar Măih, Xã Ia Tiêm, Xã Chư Pơng, Xã Bờ Ngoong |
891 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Phường Canh Liên | -, Xã Canh Liên (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Canh Vinh) |
892 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Xã Canh Vinh | Xã Canh Vinh, Xã Canh Hiển, Xã Canh Liên, Xã Canh Hiệp (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Vân Canh) |
893 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Xã Cát Tiến | Thị trấn Cát Tiến, Xã Cát Thành, Xã Cát Hải |
894 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Xã Chơ Long | Xã Đăk Pơ Pho, Xã Chơ GLong |
895 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Xã Chư A Thai | Xã Ayun Hạ, Xã Ia Ake, Xã Chư A Thai |
896 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Xã Chư Krey | Xã An Trung (huyện Kông Chro), Xã Chư Krey |
897 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Xã Chư Păh | Thị trấn Phú Hòa, Xã Nghĩa Hòa, Xã Hòa Phú |
898 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Xã Chư Prông | Thị trấn Chư Prông, Xã Ia Phìn, Xã Ia Kly, Xã Ia Drang |
899 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Xã Chư Pưh | Thị trấn Nhơn Hòa, Xã Chư Don, Xã Ia Phang |
900 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Xã Chư Sê | Thị trấn Chư Sê, Xã Dun, Xã Ia Blang, Xã Ia Pal, Xã Ia Glai |
901 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Xã Cửu An | Xã Tú An, Xã Xuân An, Xã Song An, Xã Cửu An |
902 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Phường Diên Hồng | Phường Yên Đỗ, Phường Ia Kring, Phường Diên Hồng, Xã Diên Phú |
903 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Xã Đak Đoa | Thị trấn Đak Đoa, Xã Tân Bình, Xã Glar |
904 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Xã Đak Pơ | Thị trấn Đak Pơ, Xã Hà Tam, Xã An Thành, Xã Yang Bắc |
905 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Xã Đak Rong | Xã Kon Pne, Xã Đak Rong |
906 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Xã Đak Sơmei | Xã Hà Đông, Xã Đak Sơmei |
907 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Xã Đăk Song | Xã Đăk Pling, Xã Đăk Song |
908 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Xã Đề Gi | Thị trấn Cát Khánh, Xã Cát Minh, Xã Cát Tài |
909 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Phường Đức Cơ | Thị trấn Chư Ty, Xã Ia Kriêng |
910 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Xã Gào | Xã Ia Kênh, Xã Ia Pếch, Xã Gào |
911 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Xã Hòa Hội | Xã Cát Hanh, Xã Cát Hiệp |
912 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Xã Hoài Ân | Thị trấn Tăng Bạt Hổ, Xã Ân Phong, Xã Ân Đức, Xã Ân Tường Đông |
913 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Phường Hoài Nhơn | Phường Hoài Thanh, Phường Tam Quan Nam, Phường Hoài Thanh Tây |
914 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Xã Hoài Nhơn Bắc | Phường Tam Quan Bắc, Xã Hoài Sơn, Xã Hoài Châu Bắc |
915 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Xã Hoài Nhơn Đông | Phường Hoài Hương, Xã Hoài Hải, Xã Hoài Mỹ |
916 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Phường Hoài Nhơn Nam | Phường Hoài Tân, Phường Hoài Xuân |
917 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Phường Hoài Nhơn Tây | Phường Hoài Hảo, Xã Hoài Phú |
918 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Phường Hội Phú | Phường Trà Bá, Phường Chi Lăng, Phường Hội Phú |
919 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Xã Hội Sơn | Xã Cát Lâm, Xã Cát Sơn |
920 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Xã Hra | Xã Đak Ta Ley, Xã Hra |
921 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Xã Ia Băng | Xã Ia Băng (huyện Đak Đoa), Xã Adơk, Xã Ia Pết |
922 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Xã Ia Boòng | Xã Ia O (huyện Chư Prông), Xã Ia Me, Xã Ia Boòng |
923 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Phường Ia Chia | Ia Chia |
924 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Phường Ia Dom | Ia Dom |
925 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Xã Ia Dơk | Xã Ia Kla, Xã Ia Dơk |
926 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Xã Ia Dreh | Xã Ia Rmok, Xã Krông Năng, Xã Ia Dreh |
927 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Xã Ia Grai | Thị trấn Ia Kha, Xã Ia Bă, Xã Ia Grăng |
928 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Xã Ia Hiao | Xã Chrôh Pơnan, Xã Ia Peng, Xã Ia Hiao |
929 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Xã Ia Hrú | Xã Ia Dreng, Xã Ia Rong, Xã HBông, Xã Ia Hrú |
930 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Xã Ia Hrung | Xã Ia Sao (huyện Ia Grai), Xã Ia Yok, Xã Ia Dêr, Xã Ia Hrung |
931 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Xã Ia Khươl | Xã Đăk Tơ Ver, Xã Hà Tây, Xã Ia Khươl |
932 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Xã Ia Ko | Xã Ia Hlốp, Xã Ia Hla, Xã Ia Ko |
933 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Xã Ia Krái | Xã Ia Tô, Xã Ia Khai, Xã Ia Krái |
934 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Xã Ia Krêl | Xã Ia Lang, Xã Ia Din, Xã Ia Krêl |
935 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Xã Ia Lâu | Xã Ia Piơr, Xã Ia Lâu |
936 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Xã Ia Le | Xã Ia Blứ, Xã Ia Le |
937 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Xã Ia Ly | Thị trấn Ia Ly, Xã Ia Mơ Nông, Xã Ia Kreng |
938 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Phường Ia Mơ | Ia Mơ |
939 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Phường Ia Nan | Ia Nan |
940 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Phường Ia O | Ia O |
941 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Xã Ia Pa | Xã Ia Mrơn, Xã Kim Tân, Xã Ia Trôk |
942 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Xã Ia Phí | Xã Ia Ka, Xã Ia Nhin, Xã Ia Phí |
943 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Xã Ia Pia | Xã Ia Ga, Xã Ia Vê, Xã Ia Pia |
944 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Phường Ia Pnôn | Ia Pnôn |
945 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Phường Ia Púch | Ia Púch |
946 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Xã Ia Rbol | Xã Chư Băh, Xã Ia Rbol |
947 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Xã Ia Rsai | Xã Chư RCăm, Xã Chư Gu, Xã Ia Rsai |
948 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Xã Ia Sao | Xã Ia Sao (thị xã Ayun Pa), Xã Ia Rtô |
949 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Xã Ia Tôr | Xã Ia Băng (huyện Chư Prông), Xã Ia Bang, Xã Ia Tôr |
950 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Xã Ia Tul | Xã Chư Mố, Xã Ia Broăi, Xã Ia Kdăm, Xã Ia Tul |
951 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Xã Kbang | Thị trấn Kbang, Xã Lơ Ku, Xã Đak Smar |
952 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Xã KDang | Xã Hnol, Xã Trang, Xã KDang |
953 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Xã Kim Sơn | Xã Ân Nghĩa, Xã Bok Tới |
954 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Xã Kon Chiêng | Xã Đak Trôi, Xã Kon Chiêng |
955 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Xã Kon Gang | Xã Đak Krong, Xã Hneng, Xã Nam Yang, Xã Kon Gang |
956 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Xã Kông Bơ La | Xã Đông, Xã Nghĩa An, Xã Kông Bơ La |
957 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Xã Kông Chro | Thị trấn Kông Chro, Xã Yang Trung, Xã Yang Nam |
958 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Phường Krong | Krong |
959 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Xã Lơ Pang | Xã Đê Ar, Xã Kon Thụp, Xã Lơ Pang |
960 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Xã Mang Yang | Thị trấn Kon Dơng, Xã Đăk Yă, Xã Đak Djrăng, Xã Hải Yang |
961 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Xã Ngô Mây | Xã Cát Hưng, Xã Cát Thắng, Xã Cát Chánh |
962 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Phường Nhơn Châu | Nhơn Châu |
963 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Xã Phù Cát | Thị trấn Ngô Mây, Xã Cát Trinh, Xã Cát Tân |
964 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Xã Phù Mỹ | Thị trấn Phù Mỹ, Xã Mỹ Quang, Xã Mỹ Chánh Tây |
965 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Xã Phù Mỹ Bắc | Xã Mỹ Đức, Xã Mỹ Châu, Xã Mỹ Lộc |
966 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Xã Phù Mỹ Đông | Xã Mỹ An, Xã Mỹ Thọ, Xã Mỹ Thắng |
967 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Xã Phù Mỹ Nam | Xã Mỹ Tài, Xã Mỹ Hiệp |
968 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Xã Phù Mỹ Tây | Xã Mỹ Trinh, Xã Mỹ Hòa |
969 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Xã Phú Thiện | Thị trấn Phú Thiện, Xã Ia Sol, Xã Ia Piar, Xã Ia Yeng |
970 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Xã Phú Túc | Thị trấn Phú Túc, Xã Phú Cần, Xã Chư Ngọc, Xã Ia Mlah, Xã Đất Bằng |
971 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Phường Pleiku | Phường Tây Sơn (thành phố Pleiku), Phường Hội Thương, Phường Hoa Lư, Phường Phù Đổng, Xã Trà Đa |
972 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Xã Pờ Tó | Xã Chư Răng, Xã Pờ Tó |
973 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Phường Quy Nhơn | Phường Đống Đa (thành phố Quy Nhơn), Phường Hải Cảng, Phường Thị Nại, Phường Trần Phú |
974 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Phường Quy Nhơn Bắc | Phường Trần Quang Diệu, Phường Nhơn Phú |
975 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Xã Quy Nhơn Đông | Phường Nhơn Bình, Xã Nhơn Hội, Xã Nhơn Lý, Xã Nhơn Hải |
976 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Phường Quy Nhơn Nam | Phường Ngô Mây (thành phố Quy Nhơn), Phường Nguyễn Văn Cừ, Phường Quang Trung, Phường Ghềnh Ráng |
977 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Phường Quy Nhơn Tây | Phường Bùi Thị Xuân, Xã Phước Mỹ |
978 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Xã Sơn Lang | Xã Sơ Pai, Xã Sơn Lang |
979 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Xã SRó | Xã Đăk Kơ Ning, Xã SRó |
980 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Phường Tam Quan | Phường Tam Quan, Xã Hoài Châu |
981 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Xã Tây Sơn | Thị trấn Phú Phong, Xã Tây Xuân, Xã Bình Nghi |
982 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Phường Thống Nhất | Phường Đống Đa (thành phố Pleiku), Phường Yên Thế, Phường Thống Nhất |
983 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Xã Tơ Tung | Xã Kông Lơng Khơng, Xã Tơ Tung |
984 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Xã Tuy Phước | Thị trấn Tuy Phước, Thị trấn Diêu Trì, Xã Phước Thuận, Xã Phước Nghĩa, Xã Phước Lộc |
985 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Xã Tuy Phước Bắc | Xã Phước Hiệp, Xã Phước Hưng, Xã Phước Quang |
986 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Xã Tuy Phước Đông | Xã Phước Sơn, Xã Phước Hòa, Xã Phước Thắng |
987 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Xã Tuy Phước Tây | Xã Phước An, Xã Phước Thành |
988 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Xã Uar | Xã Ia Rsươm, Xã Chư Drăng, Xã Uar |
989 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Xã Vạn Đức | Xã Ân Sơn, Xã Ân Tín, Xã Ân Thạnh |
990 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Xã Vân Canh | Thị trấn Vân Canh, Xã Canh Thuận, Xã Canh Hòa, Xã Canh Hiệp |
991 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Xã Vĩnh Quang | Xã Vĩnh Thuận, Xã Vĩnh Hòa, Xã Vĩnh Quang |
992 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Xã Vĩnh Sơn | Xã Vĩnh Kim, Xã Vĩnh Sơn |
993 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Phường Vĩnh Thạnh | Thị trấn Vĩnh Thạnh, Xã Vĩnh Hảo |
994 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Xã Vĩnh Thịnh | Xã Vĩnh Hiệp, Xã Vĩnh Thịnh |
995 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Xã Xuân An | Xã Cát Nhơn, Xã Cát Tường |
996 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Xã Ya Hội | Xã Phú An, Xã Ya Hội |
997 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | Xã Ya Ma | Xã Đăk Tơ Pang, Xã Kông Yang, Xã Ya Ma |
998 | Hà Nội | Hà Nội | Xã An Khánh | Xã Đông La, Phường Dương Nội (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Tây Mỗ, phường Đại Mỗ, phường Dương Nội), Xã An Khánh (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Tây Mỗ, xã Sơn Đồng), Xã La Phù (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Dương Nội), Xã Song Phương (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Sơn Đồng), Xã Vân Côn (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Sơn Đồng), Xã An Thượng (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Sơn Đồng) |
999 | Hà Nội | Hà Nội | Phường Ba Đình | Phường Quán Thánh, Phường Trúc Bạch, Phường Cửa Nam, Phường Điện Biên, Phường Đội Cấn, Phường Kim Mã, Phường Ngọc Hà, Phường Thụy Khuê, Phường Cửa Đông (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Hoàn Kiếm), Phường Đồng Xuân (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Hoàn Kiếm) |
1000 | Hà Nội | Hà Nội | Xã Ba Vì | Xã Ba Vì, Xã Khánh Thượng, Xã Minh Quang (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Bất Bạt) |
1001 | Hà Nội | Hà Nội | Phường Bạch Mai | Phường Bạch Mai, Phường Bách Khoa, Phường Quỳnh Mai, Phường Minh Khai (quận Hai Bà Trưng), Phường Đồng Tâm, Phường Lê Đại Hành, Phường Phương Mai, Phường Trương Định, Phường Thanh Nhàn (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Hai Bà Trưng) |
1002 | Hà Nội | Hà Nội | Xã Bát Tràng | Xã Kim Đức, Phường Cự Khối (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Long Biên), Phường Thạch Bàn (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Long Biên, phường Phúc Lợi, xã Gia Lâm), Thị trấn Trâu Quỳ (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Gia Lâm), Xã Đa Tốn (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Gia Lâm), Xã Bát Tràng (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Long Biên, xã Gia Lâm) |
1003 | Hà Nội | Hà Nội | Xã Bất Bạt | Xã Thuần Mỹ, Xã Tòng Bạt, Xã Sơn Đà, Xã Cẩm Lĩnh, Xã Minh Quang |
1004 | Hà Nội | Hà Nội | Xã Bình Minh | Xã Bích Hòa, Xã Bình Minh, Xã Cao Viên, Xã Thanh Cao, Xã Lam Điền, Xã Cự Khê (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Phú Lương), Phường Phú Lương (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Phú Lương, phường Kiến Hưng) |
1005 | Hà Nội | Hà Nội | Phường Bồ Đề | Phường Ngọc Lâm, Phường Đức Giang, Phường Gia Thụy, Phường Thượng Thanh, Phường Phúc Đồng, Phường Ngọc Thụy (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Hồng Hà), Phường Bồ Đề (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Hồng Hà, phường Long Biên), Phường Long Biên (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Long Biên) |
1006 | Hà Nội | Hà Nội | Phường Cầu Giấy | Phường Dịch Vọng, Phường Dịch Vọng Hậu, Phường Quan Hoa, Phường Mỹ Đình 1, Phường Mỹ Đình 2, Phường Yên Hòa |
1007 | Hà Nội | Hà Nội | Xã Chuyên Mỹ | Xã Tân Dân (huyện Phú Xuyên), Xã Châu Can, Xã Phú Yên, Xã Vân Từ, Xã Chuyên Mỹ |
1008 | Hà Nội | Hà Nội | Xã Chương Dương | Xã Chương Dương, Xã Lê Lợi, Xã Thắng Lợi, Xã Tự Nhiên, Xã Tô Hiệu, Xã Vạn Nhất |
1009 | Hà Nội | Hà Nội | Xã Chương Mỹ | Phường Biên Giang, Thị trấn Chúc Sơn, Xã Đại Yên, Xã Ngọc Hòa, Xã Phụng Châu, Xã Tiên Phương, Xã Thuỵ Hương, Phường Đồng Mai (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Yên Nghĩa) |
1010 | Hà Nội | Hà Nội | Xã Cổ Đô | Xã Phú Cường (huyện Ba Vì), Xã Cổ Đô, Xã Phong Vân, Xã Phú Hồng, Xã Phú Đông, Xã Vạn Thắng |
1011 | Hà Nội | Hà Nội | Phường Cửa Nam | Phường Hàng Bài, Phường Phan Chu Trinh, Phường Trần Hưng Đạo, Phường Cửa Nam, Phường Nguyễn Du, Phường Phạm Đình Hổ, Phường Hàng Bông (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Hoàn Kiếm), Phường Hàng Trống (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Hoàn Kiếm), Phường Tràng Tiền (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Hoàn Kiếm) |
1012 | Hà Nội | Hà Nội | Xã Dân Hòa | Xã Cao Xuân Dương, Xã Hồng Dương, Xã Liên Châu, Xã Tân Ước, Xã Dân Hòa |
1013 | Hà Nội | Hà Nội | Xã Dương Hòa | Xã Cát Quế, Xã Dương Liễu, Xã Đắc Sở, Xã Minh Khai, Xã Yên Sở |
1014 | Hà Nội | Hà Nội | Phường Dương Nội | Phường Dương Nội, Phường Phú La, Phường Yên Nghĩa, Xã La Phù, Phường Đại Mỗ (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Xuân Phương, phường Tây Mỗ, phường Đại Mỗ, phường Hà Đông), Phường La Khê (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Hà Đông) |
1015 | Hà Nội | Hà Nội | Xã Đa Phúc | Xã Bắc Phú, Xã Đức Hoà, Xã Kim Lũ, Xã Tân Hưng, Xã Việt Long, Xã Xuân Giang, Xã Xuân Thu |
1016 | Hà Nội | Hà Nội | Phường Đại Mỗ | Phường Đại Mỗ, Phường Dương Nội, Phường Mộ Lao, Phường Mễ Trì (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Yên Hòa, phường Từ Liêm), Phường Nhân Chính (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Thanh Xuân, phường Yên Hòa), Phường Trung Hòa (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Thanh Xuân, phường Yên Hòa), Phường Phú Đô (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Từ Liêm), Phường Trung Văn (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Thanh Xuân) |
1017 | Hà Nội | Hà Nội | Xã Đại Thanh | Xã Tam Hiệp (huyện Thanh Trì) (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Hoàng Liệt), Xã Hữu Hòa (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Phú Lương), Phường Kiến Hưng (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Phú Lương, phường Kiến Hưng), Thị trấn Văn Điển (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Hoàng Liệt, xã Thanh Trì), Xã Tả Thanh Oai (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Thanh Liệt), Xã Vĩnh Quỳnh (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Thanh Trì) |
1018 | Hà Nội | Hà Nội | Xã Đại Xuyên | Xã Bạch Hạ, Xã Khai Thái, Xã Minh Tân, Xã Phúc Tiến, Xã Quang Lãng, Xã Tri Thủy, Xã Đại Xuyên |
1019 | Hà Nội | Hà Nội | Xã Đan Phượng | Thị trấn Phùng, Xã Đồng Tháp, Xã Song Phượng, Xã Thượng Mỗ, Xã Đan Phượng |
1020 | Hà Nội | Hà Nội | Xã Định Công | Phường Định Công, Phường Hoàng Liệt, Phường Thịnh Liệt, Xã Tân Triều, Xã Thanh Liệt, Phường Đại Kim, Phường Giáp Bát (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Hoàng Mai, phường Tương Mai) |
1021 | Hà Nội | Hà Nội | Xã Đoài Phương | Xã Kim Sơn, Xã Sơn Đông, Xã Cổ Đông |
1022 | Hà Nội | Hà Nội | Xã Đông Anh | Xã Cổ Loa, Xã Đông Hội, Xã Mai Lâm, Thị trấn Đông Anh, Xã Tàm Xá, Xã Tiên Dương, Xã Vĩnh Ngọc, Xã Xuân Canh, Xã Liên Hà (huyện Đông Anh) (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Thư Lâm), Xã Dục Tú (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Thư Lâm), Xã Uy Nỗ (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Thư Lâm), Xã Việt Hùng (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Thư Lâm) |
1023 | Hà Nội | Hà Nội | Phường Đống Đa | Phường Thịnh Quang, Phường Quang Trung (quận Đống Đa), Phường Láng Hạ, Phường Nam Đồng, Phường Ô Chợ Dừa, Phường Trung Liệt |
1024 | Hà Nội | Hà Nội | Phường Đông Ngạc | Phường Đức Thắng, Phường Cổ Nhuế 2, Phường Thụy Phương, Phường Minh Khai (quận Bắc Từ Liêm), Phường Đông Ngạc (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Phú Thượng), Phường Xuân Đỉnh (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Phú Thượng, phường Xuân Đỉnh) |
1025 | Hà Nội | Hà Nội | Xã Gia Lâm | Xã Dương Xá, Xã Kiêu Kỵ, Thị trấn Trâu Quỳ, Phường Thạch Bàn, Xã Phú Sơn (huyện Gia Lâm), Xã Cổ Bi, Xã Đa Tốn, Xã Bát Tràng |
1026 | Hà Nội | Hà Nội | Phường Giảng Võ | Phường Giảng Võ, Phường Cát Linh, Phường Láng Hạ, Phường Ngọc Khánh, Phường Thành Công, Phường Cống Vị (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Ngọc Hà), Phường Kim Mã (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Ba Đình, phường Ngọc Hà) |
1027 | Hà Nội | Hà Nội | Xã Hạ Bằng | Xã Cần Kiệm, Xã Đồng Trúc, Xã Bình Yên, Xã Hạ Bằng, Xã Tân Xã, Xã Phú Cát |
1028 | Hà Nội | Hà Nội | Phường Hà Đông | Phường Phúc La, Phường Vạn Phúc, Phường Quang Trung (quận Hà Đông), Phường Đại Mỗ, Phường Hà Cầu, Phường La Khê, Phường Văn Quán, Xã Tân Triều, Phường Mộ Lao (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Đại Mỗ) |
1029 | Hà Nội | Hà Nội | Phường Hai Bà Trưng | Phường Đồng Nhân, Phường Phố Huế, Phường Bạch Đằng, Phường Lê Đại Hành, Phường Nguyễn Du, Phường Thanh Nhàn, Phường Phạm Đình Hổ (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Cửa Nam) |
1030 | Hà Nội | Hà Nội | Xã Hát Môn | Xã Tam Hiệp (huyện Phúc Thọ), Xã Hiệp Thuận, Xã Liên Hiệp, Xã Ngọc Tảo, Xã Tam Thuấn, Xã Thanh Đa, Xã Hát Môn |
1031 | Hà Nội | Hà Nội | Xã Hòa Lạc | Xã Tiến Xuân, Xã Thạch Hòa, Xã Cổ Đông (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Đoài Phương), Xã Bình Yên (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Hạ Bằng), Xã Hạ Bằng (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Hạ Bằng), Xã Tân Xã (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Hạ Bằng) |
1032 | Hà Nội | Hà Nội | Xã Hòa Phú | Xã Hòa Phú (huyện Chương Mỹ), Xã Đồng Lạc, Xã Hồng Phú, Xã Thượng Vực, Xã Văn Võ, Xã Kim Thư (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Thanh Oai) |
1033 | Hà Nội | Hà Nội | Xã Hòa Xá | Xã Hòa Phú, Xã Thái Hòa (huyện Ứng Hòa), Xã Bình Lưu Quang, Xã Phù Lưu |
1034 | Hà Nội | Hà Nội | Xã Hoài Đức | Thị trấn Trạm Trôi, Xã Di Trạch, Xã Đức Giang, Xã Đức Thượng, Phường Tây Tựu, Xã Tân Lập, Xã Kim Chung (huyện Hoài Đức) (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Tây Tựu) |
1035 | Hà Nội | Hà Nội | Phường Hoàn Kiếm | Phường Hàng Bạc, Phường Hàng Bồ, Phường Hàng Buồm, Phường Hàng Đào, Phường Hàng Gai, Phường Hàng Mã, Phường Lý Thái Tổ, Phường Cửa Đông, Phường Cửa Nam, Phường Điện Biên, Phường Đồng Xuân, Phường Hàng Bông, Phường Hàng Trống, Phường Tràng Tiền |
1036 | Hà Nội | Hà Nội | Phường Hoàng Liệt | Phường Hoàng Liệt, Thị trấn Văn Điển, Xã Tam Hiệp (huyện Thanh Trì), Xã Thanh Liệt, Phường Đại Kim |
1037 | Hà Nội | Hà Nội | Phường Hoàng Mai | Phường Giáp Bát, Phường Hoàng Liệt, Phường Hoàng Văn Thụ, Phường Lĩnh Nam, Phường Tân Mai, Phường Thịnh Liệt, Phường Tương Mai, Phường Trần Phú, Phường Vĩnh Hưng, Phường Yên Sở |
1038 | Hà Nội | Hà Nội | Phường Hồng Hà | Phường Chương Dương, Phường Phúc Tân, Phường Phúc Xá, Phường Nhật Tân, Phường Phú Thượng, Phường Quảng An, Phường Thanh Lương, Phường Tứ Liên, Phường Yên Phụ, Phường Bồ Đề, Phường Ngọc Thụy, Phường Bạch Đằng (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Hai Bà Trưng) |
1039 | Hà Nội | Hà Nội | Xã Hồng Sơn | Xã Phùng Xá (huyện Mỹ Đức), Xã An Mỹ, Xã Hợp Tiến, Xã Lê Thanh, Xã Xuy Xá, Xã Hồng Sơn |
1040 | Hà Nội | Hà Nội | Xã Hồng Vân | Xã Hà Hồi, Xã Hồng Vân, Xã Liên Phương, Xã Vân Tảo, Xã Duyên Thái (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Nam Phù, xã Ngọc Hồi), Xã Ninh Sở (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Nam Phù), Xã Đông Mỹ (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Nam Phù) |
1041 | Hà Nội | Hà Nội | Xã Hưng Đạo | Xã Cộng Hoà, Xã Đồng Quang, Xã Hưng Đạo |
1042 | Hà Nội | Hà Nội | Xã Hương Sơn | Xã An Tiến, Xã Hùng Tiến, Xã Vạn Tín, Xã Hương Sơn |
1043 | Hà Nội | Hà Nội | Phường Khương Đình | Phường Hạ Đình, Phường Khương Đình, Phường Khương Trung, Phường Đại Kim, Xã Tân Triều, Phường Thanh Xuân Trung (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Thanh Xuân), Phường Thượng Đình (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Thanh Xuân) |
1044 | Hà Nội | Hà Nội | Phường Kiến Hưng | Phường Kiến Hưng, Phường Phú Lương, Phường Quang Trung (quận Hà Đông) (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Hà Đông), Phường Hà Cầu (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Hà Đông), Phường Phú La (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Dương Nội) |
1045 | Hà Nội | Hà Nội | Xã Kiều Phú | Xã Cấn Hữu, Xã Liệp Nghĩa, Xã Tuyết Nghĩa, Xã Ngọc Liệp (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Tây Phương), Xã Quang Trung (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Tây Phương), Xã Ngọc Mỹ (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Quốc Oai) |
1046 | Hà Nội | Hà Nội | Xã Kim Anh | Xã Tân Dân (huyện Sóc Sơn), Xã Minh Phú, Xã Minh Trí |
1047 | Hà Nội | Hà Nội | Phường Kim Liên | Phường Kim Liên, Phường Khương Thượng, Phường Nam Đồng, Phường Phương Liên Trung Tự, Phường Trung Liệt, Phường Phương Mai (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Bạch Mai), Phường Quang Trung (quận Đống Đa) (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Đống Đa) |
1048 | Hà Nội | Hà Nội | Phường Láng | Phường Láng Thượng, Phường Láng Hạ (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Giảng Võ, phường Đống Đa), Phường Ngọc Khánh (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Ngọc Hà, phường Giảng Võ) |
1049 | Hà Nội | Hà Nội | Xã Liên Minh | Xã Phương Đình, Xã Trung Châu, Xã Thọ Xuân, Xã Thọ An, Xã Hồng Hà, Xã Tiến Thịnh |
1050 | Hà Nội | Hà Nội | Phường Lĩnh Nam | Phường Lĩnh Nam, Phường Thanh Trì, Phường Trần Phú, Phường Yên Sở, Phường Thanh Lương (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Vĩnh Tuy, phường Hồng Hà) |
1051 | Hà Nội | Hà Nội | Phường Long Biên | Phường Cự Khối, Phường Phúc Đồng, Phường Thạch Bàn, Xã Bát Tràng, Phường Long Biên, Phường Bồ Đề, Phường Gia Thụy |
1052 | Hà Nội | Hà Nội | Xã Mê Linh | Xã Tráng Việt, Xã Tiền Phong (huyện Mê Linh), Xã Văn Khê, Xã Mê Linh, Xã Đại Thịnh, Xã Hồng Hà, Xã Liên Hà (huyện Đan Phượng) (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Ô Diên), Xã Liên Hồng (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Ô Diên), Xã Liên Trung (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Ô Diên), Xã Đại Mạch (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Thiên Lộc) |
1053 | Hà Nội | Hà Nội | Xã Minh Châu | Xã Minh Châu, Thị trấn Tây Đằng, Xã Chu Minh |
1054 | Hà Nội | Hà Nội | Xã Mỹ Đức | Thị trấn Đại Nghĩa, Xã An Phú, Xã Đại Hưng, Xã Hợp Thanh, Xã Phù Lưu Tế |
1055 | Hà Nội | Hà Nội | Xã Nam Phù | Xã Vạn Phúc, Xã Liên Ninh, Xã Ninh Sở, Xã Đông Mỹ, Xã Duyên Thái, Xã Ngũ Hiệp (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Thanh Trì), Xã Yên Mỹ (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Thanh Trì), Xã Duyên Hà (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Thanh Trì) |
1056 | Hà Nội | Hà Nội | Phường Nghĩa Đô | Phường Nghĩa Tân, Phường Cổ Nhuế 1, Phường Mai Dịch, Phường Nghĩa Đô, Phường Xuân La, Phường Xuân Tảo, Phường Dịch Vọng (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Cầu Giấy), Phường Dịch Vọng Hậu (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Cầu Giấy), Phường Quan Hoa (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Cầu Giấy) |
1057 | Hà Nội | Hà Nội | Phường Ngọc Hà | Phường Vĩnh Phúc, Phường Liễu Giai, Phường Cống Vị, Phường Kim Mã, Phường Ngọc Khánh, Phường Nghĩa Đô, Phường Đội Cấn (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Ba Đình), Phường Ngọc Hà (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Ba Đình) |
1058 | Hà Nội | Hà Nội | Xã Ngọc Hồi | Xã Ngọc Hồi, Xã Duyên Thái, Xã Đại Áng, Xã Khánh Hà, Xã Liên Ninh (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Nam Phù) |
1059 | Hà Nội | Hà Nội | Xã Nội Bài | Xã Phú Cường (huyện Sóc Sơn), Xã Hiền Ninh, Xã Thanh Xuân, Xã Mai Đình (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Sóc Sơn), Xã Phú Minh (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Sóc Sơn), Xã Quang Tiến (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Sóc Sơn) |
1060 | Hà Nội | Hà Nội | Phường Ô Chợ Dừa | Phường Cát Linh (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Giảng Võ), Phường Điện Biên (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Hoàn Kiếm, phường Ba Đình, phường Văn Miếu Quốc Tử Giám), Phường Thành Công (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Giảng Võ), Phường Ô Chợ Dừa (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Đống Đa), Phường Trung Liệt (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Đống Đa, phường Kim Liên), Phường Hàng Bột (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Văn Miếu Quốc Tử Giám), Phường Văn Miếu Quốc Tử Giám (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Văn Miếu Quốc Tử Giám) |
1061 | Hà Nội | Hà Nội | Xã Ô Diên | Xã Hạ Mỗ, Xã Tân Hội, Xã Liên Hà (huyện Đan Phượng), Xã Hồng Hà, Xã Liên Hồng, Xã Liên Trung, Phường Tây Tựu (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Tây Tựu, phường Đông Ngạc, phường Thượng Cát, xã Hoài Đức), Xã Tân Lập (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Hoài Đức) |
1062 | Hà Nội | Hà Nội | Xã Phú Cát | Xã Đông Yên, Xã Hoà Thạch, Xã Phú Mãn, Xã Phú Cát (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Hạ Bằng) |
1063 | Hà Nội | Hà Nội | Phường Phú Diễn | Phường Phú Diễn, Phường Cổ Nhuế 1, Phường Mai Dịch, Phường Phúc Diễn |
1064 | Hà Nội | Hà Nội | Xã Phù Đổng | Thị trấn Yên Viên, Xã Ninh Hiệp, Xã Phù Đổng, Xã Thiên Đức, Xã Yên Thường, Xã Yên Viên, Xã Cổ Bi (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Phúc Lợi, xã Gia Lâm), Xã Đặng Xá (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Thuận An) |
1065 | Hà Nội | Hà Nội | Xã Phú Lương | Phường Phú Lãm, Phường Kiến Hưng, Phường Phú Lương, Xã Cự Khê, Xã Hữu Hòa |
1066 | Hà Nội | Hà Nội | Xã Phú Nghĩa | Xã Đông Phương Yên, Xã Đông Sơn, Xã Thanh Bình, Xã Trung Hòa, Xã Trường Yên, Xã Phú Nghĩa |
1067 | Hà Nội | Hà Nội | Phường Phú Thượng | Phường Đông Ngạc, Phường Xuân La, Phường Xuân Đỉnh, Phường Xuân Tảo, Phường Phú Thượng (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Hồng Hà, phường Tây Hồ) |
1068 | Hà Nội | Hà Nội | Xã Phú Xuyên | Thị trấn Phú Minh, Thị trấn Phú Xuyên, Xã Hồng Thái, Xã Minh Cường, Xã Nam Phong, Xã Nam Tiến, Xã Quang Hà, Xã Văn Tự, Xã Tô Hiệu (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Chương Dương), Xã Vạn Nhất (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Chương Dương) |
1069 | Hà Nội | Hà Nội | Xã Phúc Lộc | Xã Nam Hà, Xã Sen Phương, Xã Vân Phúc, Xã Võng Xuyên, Xã Xuân Đình |
1070 | Hà Nội | Hà Nội | Phường Phúc Lợi | Phường Thạch Bàn, Xã Cổ Bi, Phường Giang Biên (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Việt Hưng), Phường Việt Hưng (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Việt Hưng), Phường Phúc Lợi (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Việt Hưng), Phường Phúc Đồng (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Long Biên, phường Bồ Đề, phường Việt Hưng) |
1071 | Hà Nội | Hà Nội | Xã Phúc Sơn | Xã Mỹ Xuyên, Xã Phúc Lâm, Xã Thượng Lâm, Xã Tuy Lai, Xã Đồng Tâm |
1072 | Hà Nội | Hà Nội | Xã Phúc Thịnh | Xã Bắc Hồng, Xã Nam Hồng, Xã Vân Nội, Xã Vĩnh Ngọc, Xã Nguyên Khê (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Thư Lâm), Xã Xuân Nộn (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Thư Lâm), Xã Tiên Dương (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Đông Anh), Thị trấn Đông Anh (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Thư Lâm, xã Đông Anh) |
1073 | Hà Nội | Hà Nội | Xã Phúc Thọ | Thị trấn Phúc Thọ, Xã Long Thượng, Xã Phúc Hòa, Xã Phụng Thượng, Xã Tích Lộc, Xã Trạch Mỹ Lộc |
1074 | Hà Nội | Hà Nội | Xã Phượng Dực | Xã Hoàng Long, Xã Hồng Minh, Xã Phú Túc, Xã Văn Hoàng, Xã Phượng Dực |
1075 | Hà Nội | Hà Nội | Phường Phương Liệt | Phường Khương Mai, Phường Thịnh Liệt (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Hoàng Mai, phường Định Công, phường Yên Sở), Phường Phương Liệt (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Tương Mai), Phường Định Công (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Định Công), Phường Khương Đình (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Khương Đình), Phường Khương Trung (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Khương Đình) |
1076 | Hà Nội | Hà Nội | Xã Quảng Bị | Xã Hoàng Diệu, Xã Hợp Đồng, Xã Quảng Bị, Xã Tốt Động, Xã Lam Điền (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Bình Minh) |
1077 | Hà Nội | Hà Nội | Xã Quang Minh | Thị trấn Chi Đông, Thị trấn Quang Minh, Xã Mê Linh (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Mê Linh), Xã Tiền Phong (huyện Mê Linh) (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Thiên Lộc, xã Mê Linh), Xã Đại Thịnh (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Mê Linh, xã Tiến Thắng), Xã Kim Hoa (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Tiến Thắng), Xã Thanh Lâm (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Tiến Thắng) |
1078 | Hà Nội | Hà Nội | Xã Quảng Oai | Xã Cam Thượng, Xã Đông Quang, Xã Tiên Phong, Xã Thụy An, Thị trấn Tây Đằng (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Minh Châu), Xã Chu Minh (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Minh Châu) |
1079 | Hà Nội | Hà Nội | Xã Quốc Oai | Xã Thạch Thán, Xã Sài Sơn, Xã Ngọc Mỹ, Thị trấn Quốc Oai (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Tây Phương), Xã Phượng Sơn (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Tây Phương) |
1080 | Hà Nội | Hà Nội | Xã Sóc Sơn | Thị trấn Sóc Sơn, Xã Tân Minh, Xã Đông Xuân (huyện Sóc Sơn), Xã Phù Lỗ, Xã Phù Linh, Xã Tiên Dược, Xã Mai Đình, Xã Phú Minh, Xã Quang Tiến |
1081 | Hà Nội | Hà Nội | Xã Sơn Đồng | Xã Lại Yên, Xã Sơn Đồng, Xã Tiền Yên, Xã An Khánh, Xã Song Phương, Xã Vân Côn, Xã An Thượng, Xã Vân Canh (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Xuân Phương) |
1082 | Hà Nội | Hà Nội | Xã Sơn Tây | Phường Ngô Quyền, Phường Phú Thịnh, Phường Viên Sơn, Xã Đường Lâm, Phường Trung Hưng, Phường Sơn Lộc, Xã Thanh Mỹ |
1083 | Hà Nội | Hà Nội | Xã Suối Hai | Xã Ba Trại, Xã Tản Lĩnh, Xã Thụy An (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Quảng Oai), Xã Cẩm Lĩnh (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Bất Bạt) |
1084 | Hà Nội | Hà Nội | Xã Tam Hưng | Xã Mỹ Hưng, Xã Thanh Thùy, Xã Thanh Văn, Xã Tam Hưng |
1085 | Hà Nội | Hà Nội | Phường Tây Hồ | Phường Bưởi, Phường Phú Thượng, Phường Xuân La, Phường Nhật Tân (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Hồng Hà), Phường Quảng An (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Hồng Hà), Phường Tứ Liên (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Hồng Hà), Phường Yên Phụ (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Hồng Hà), Phường Nghĩa Đô (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Ngọc Hà, phường Nghĩa Đô), Phường Thụy Khuê (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Ba Đình) |
1086 | Hà Nội | Hà Nội | Phường Tây Mỗ | Phường Đại Mỗ, Phường Dương Nội, Xã An Khánh, Phường Tây Mỗ (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Xuân Phương) |
1087 | Hà Nội | Hà Nội | Xã Tây Phương | Xã Phùng Xá (huyện Thạch Thất), Xã Hương Ngải, Xã Lam Sơn, Xã Thạch Xá, Xã Quang Trung, Thị trấn Quốc Oai, Xã Ngọc Liệp, Xã Phượng Sơn |
1088 | Hà Nội | Hà Nội | Phường Tây Tựu | Phường Minh Khai (quận Bắc Từ Liêm), Phường Tây Tựu, Xã Kim Chung (huyện Hoài Đức) |
1089 | Hà Nội | Hà Nội | Xã Thạch Thất | Thị trấn Liên Quan, Xã Cẩm Yên, Xã Đại Đồng, Xã Kim Quan, Xã Lại Thượng, Xã Phú Kim |
1090 | Hà Nội | Hà Nội | Xã Thanh Liệt | Xã Tả Thanh Oai, Phường Đại Kim (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Định Công, phường Hoàng Liệt, phường Khương Đình), Phường Thanh Xuân Bắc (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Thanh Xuân), Phường Hạ Đình (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Khương Đình), Phường Văn Quán (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Hà Đông), Xã Thanh Liệt (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Định Công, phường Hoàng Liệt), Xã Tân Triều (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Định Công, phường Khương Đình, phường Hà Đông) |
1091 | Hà Nội | Hà Nội | Xã Thanh Oai | Thị trấn Kim Bài, Xã Đỗ Động, Xã Kim An, Xã Phương Trung, Xã Thanh Mai, Xã Kim Thư |
1092 | Hà Nội | Hà Nội | Xã Thanh Trì | Thị trấn Văn Điển, Xã Ngũ Hiệp, Xã Vĩnh Quỳnh, Xã Yên Mỹ, Xã Duyên Hà, Xã Tứ Hiệp (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Yên Sở), Phường Yên Sở (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Lĩnh Nam, phường Hoàng Mai, phường Yên Sở) |
1093 | Hà Nội | Hà Nội | Phường Thanh Xuân | Phường Nhân Chính, Phường Thanh Xuân Bắc, Phường Thanh Xuân Trung, Phường Thượng Đình, Phường Trung Hoà, Phường Trung Văn |
1094 | Hà Nội | Hà Nội | Xã Thiên Lộc | Xã Võng La, Xã Kim Chung (huyện Đông Anh), Xã Đại Mạch, Xã Kim Nỗ, Xã Tiền Phong (huyện Mê Linh), Xã Hải Bối |
1095 | Hà Nội | Hà Nội | Xã Thuận An | Xã Dương Quang, Xã Lệ Chi, Xã Đặng Xá, Xã Phú Sơn (huyện Gia Lâm) (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Gia Lâm) |
1096 | Hà Nội | Hà Nội | Xã Thư Lâm | Xã Thụy Lâm, Xã Vân Hà, Xã Xuân Nộn, Thị trấn Đông Anh, Xã Liên Hà (huyện Đông Anh), Xã Dục Tú, Xã Nguyên Khê, Xã Uy Nỗ, Xã Việt Hùng |
1097 | Hà Nội | Hà Nội | Phường Thượng Cát | Phường Liên Mạc, Phường Thượng Cát, Phường Minh Khai (quận Bắc Từ Liêm), Phường Tây Tựu, Phường Cổ Nhuế 2 (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Đông Ngạc), Phường Thụy Phương (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Đông Ngạc) |
1098 | Hà Nội | Hà Nội | Xã Thượng Phúc | Xã Tân Minh (huyện Thường Tín), Xã Dũng Tiến, Xã Quất Động, Xã Nghiêm Xuyên, Xã Nguyễn Trãi |
1099 | Hà Nội | Hà Nội | Xã Thường Tín | Thị trấn Thường Tín, Xã Tiền Phong (huyện Thường Tín), Xã Hiền Giang, Xã Hòa Bình, Xã Nhị Khê, Xã Văn Bình, Xã Văn Phú, Xã Đại Áng (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Ngọc Hồi), Xã Khánh Hà (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Ngọc Hồi) |
1100 | Hà Nội | Hà Nội | Xã Tiến Thắng | Xã Tam Đồng, Xã Tiến Thắng, Xã Tự Lập, Xã Đại Thịnh, Xã Kim Hoa, Xã Thanh Lâm, Xã Văn Khê (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Ô Diên, xã Mê Linh, xã Yên Lãng), Xã Thạch Đà (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Yên Lãng) |
1101 | Hà Nội | Hà Nội | Xã Trần Phú | Xã Hoàng Văn Thụ, Xã Hữu Văn, Xã Mỹ Lương, Xã Trần Phú, Xã Đồng Tâm (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Phúc Sơn), Xã Tân Tiến (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Xuân Mai) |
1102 | Hà Nội | Hà Nội | Xã Trung Giã | Xã Bắc Sơn, Xã Hồng Kỳ, Xã Nam Sơn, Xã Trung Giã |
1103 | Hà Nội | Hà Nội | Xã Tùng Thiện | Phường Xuân Khanh, Phường Trung Sơn Trầm, Xã Xuân Sơn, Phường Trung Hưng (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Sơn Tây), Phường Sơn Lộc (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Sơn Tây), Xã Thanh Mỹ (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Sơn Tây) |
1104 | Hà Nội | Hà Nội | Phường Từ Liêm | Phường Cầu Diễn, Phường Mễ Trì, Phường Phú Đô, Phường Mai Dịch (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Nghĩa Đô, phường Phú Diễn), Phường Mỹ Đình 1 (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Cầu Giấy), Phường Mỹ Đình 2 (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Cầu Giấy) |
1105 | Hà Nội | Hà Nội | Phường Tương Mai | Phường Giáp Bát, Phường Phương Liệt, Phường Mai Động (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Vĩnh Tuy), Phường Minh Khai (quận Hai Bà Trưng) (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Bạch Mai), Phường Đồng Tâm (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Bạch Mai), Phường Trương Định (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Bạch Mai), Phường Hoàng Văn Thụ (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Hoàng Mai), Phường Tân Mai (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Hoàng Mai), Phường Tương Mai (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Hoàng Mai), Phường Vĩnh Hưng (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Vĩnh Tuy, phường Hoàng Mai, phường Vĩnh Hưng) |
1106 | Hà Nội | Hà Nội | Xã Ứng Hòa | Xã Đại Cường, Xã Đại Hùng, Xã Đông Lỗ, Xã Đồng Tân, Xã Kim Đường, Xã Minh Đức, Xã Trầm Lộng, Xã Trung Tú |
1107 | Hà Nội | Hà Nội | Xã Ứng Thiên | Xã Hoa Viên, Xã Liên Bạt, Xã Quảng Phú Cầu, Xã Trường Thịnh |
1108 | Hà Nội | Hà Nội | Phường Văn Miếu – Quốc Tử Giám |
Phường Khâm Thiên, Phường Thổ Quan, Phường Văn Chương, Phường Điện Biên, Phường Hàng Bột, Phường Văn Miếu Quốc Tử Giám, Phường Cửa Nam (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Hoàn Kiếm, phường Cửa Nam, phường Ba Đình), Phường Lê Đại Hành (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Hai Bà Trưng, phường Bạch Mai), Phường Nam Đồng (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Đống Đa, phường Kim Liên), Phường Nguyễn Du (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Cửa Nam, phường Hai Bà Trưng), Phường Phương Liên Trung Tự (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Kim Liên) |
1109 | Hà Nội | Hà Nội | Xã Vân Đình | Thị trấn Vân Đình, Xã Cao Sơn Tiến, Xã Phương Tú, Xã Tảo Dương Văn |
1110 | Hà Nội | Hà Nội | Xã Vật Lại | Xã Thái Hòa, Xã Phú Sơn (huyện Ba Vì), Xã Đồng Thái, Xã Phú Châu, Xã Vật Lại |
1111 | Hà Nội | Hà Nội | Phường Việt Hưng | Phường Giang Biên, Phường Phúc Đồng, Phường Việt Hưng, Phường Phúc Lợi, Phường Gia Thụy (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Long Biên, phường Bồ Đề), Phường Đức Giang (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Bồ Đề), Phường Thượng Thanh (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Bồ Đề) |
1112 | Hà Nội | Hà Nội | Phường Vĩnh Hưng | Phường Vĩnh Hưng, Phường Lĩnh Nam (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Lĩnh Nam, phường Hoàng Mai), Phường Thanh Trì (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Lĩnh Nam), Phường Vĩnh Tuy (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Vĩnh Tuy) |
1113 | Hà Nội | Hà Nội | Xã Vĩnh Thanh | Xã Tàm Xá (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Đông Anh), Xã Xuân Canh (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Đông Anh), Xã Vĩnh Ngọc (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Đông Anh, xã Phúc Thịnh), Xã Kim Chung (huyện Đông Anh) (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Thiên Lộc), Xã Hải Bối (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Thiên Lộc), Xã Kim Nỗ (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Thiên Lộc) |
1114 | Hà Nội | Hà Nội | Phường Vĩnh Tuy | Phường Mai Động, Phường Thanh Lương, Phường Vĩnh Hưng, Phường Vĩnh Tuy |
1115 | Hà Nội | Hà Nội | Phường Xuân Đỉnh | Phường Xuân Đỉnh, Phường Cổ Nhuế 1 (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Nghĩa Đô, phường Phú Diễn), Phường Xuân La (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Nghĩa Đô, phường Tây Hồ, phường Phú Thượng), Phường Xuân Tảo (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Nghĩa Đô, phường Phú Thượng) |
1116 | Hà Nội | Hà Nội | Xã Xuân Mai | Thị trấn Xuân Mai, Xã Nam Phương Tiến, Xã Thủy Xuân Tiên, Xã Tân Tiến |
1117 | Hà Nội | Hà Nội | Phường Xuân Phương | Phường Phương Canh, Phường Xuân Phương, Phường Đại Mỗ, Phường Tây Mỗ, Xã Vân Canh, Phường Minh Khai (quận Bắc Từ Liêm) (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Tây Tựu, phường Đông Ngạc, phường Thượng Cát), Phường Phúc Diễn (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Phú Diễn) |
1118 | Hà Nội | Hà Nội | Xã Yên Bài | Xã Vân Hòa, Xã Yên Bài, Xã Thạch Hòa |
1119 | Hà Nội | Hà Nội | Phường Yên Hòa | Phường Mễ Trì, Phường Nhân Chính, Phường Trung Hòa, Phường Yên Hòa (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Cầu Giấy) |
1120 | Hà Nội | Hà Nội | Xã Yên Lãng | Xã Chu Phan, Xã Hoàng Kim, Xã Liên Mạc, Xã Thạch Đà, Xã Văn Khê, Xã Tiến Thịnh (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Liên Minh), Xã Trung Châu (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Liên Minh), Xã Thọ Xuân (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Liên Minh), Xã Thọ An (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Liên Minh), Xã Hồng Hà (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Liên Minh, xã Mê Linh) |
1121 | Hà Nội | Hà Nội | Phường Yên Nghĩa | Phường Đồng Mai, Phường Yên Nghĩa (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Dương Nội) |
1122 | Hà Nội | Hà Nội | Phường Yên Sở | Phường Thịnh Liệt, Phường Yên Sở, Xã Tứ Hiệp, Phường Hoàng Liệt (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Hoàng Mai, phường Định Công, phường Hoàng Liệt), Phường Trần Phú (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Lĩnh Nam, phường Hoàng Mai) |
1123 | Hà Nội | Hà Nội | Xã Yên Xuân | Xã Đông Xuân (huyện Quốc Oai), Xã Yên Bình, Xã Yên Trung, Xã Tiến Xuân (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Hòa Lạc), Xã Thạch Hòa (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Yên Bài, xã Hòa Lạc) |
1124 | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | Phường Bắc Hồng Lĩnh | Phường Bắc Hồng, Phường Đức Thuận, Phường Trung Lương, Xã Xuân Lam |
1125 | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | Xã Can Lộc | Thị trấn Nghèn, Xã Thiên Lộc, Xã Vượng Lộc |
1126 | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | Xã Cẩm Bình | Xã Cẩm Vịnh, Xã Thạch Bình, Xã Cẩm Thành, Xã Cẩm Bình |
1127 | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | Xã Cẩm Duệ | Xã Cẩm Mỹ, Xã Cẩm Thạch, Xã Cẩm Duệ |
1128 | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | Xã Cẩm Hưng | Xã Cẩm Thịnh, Xã Cẩm Hà, Xã Cẩm Hưng |
1129 | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | Xã Cẩm Lạc | Xã Cẩm Minh, Xã Cẩm Sơn, Xã Cẩm Lạc |
1130 | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | Xã Cẩm Trung | Xã Cẩm Lĩnh, Xã Cẩm Lộc, Xã Cẩm Trung |
1131 | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | Xã Cẩm Xuyên | Thị trấn Cẩm Xuyên, Xã Cẩm Quang, Xã Cẩm Quan |
1132 | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | Xã Cổ Đạm | Xã Cương Gián, Xã Xuân Liên, Xã Cổ Đạm |
1133 | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | Xã Đan Hải | Xã Đan Trường, Xã Xuân Hải, Xã Xuân Hội, Xã Xuân Phổ |
1134 | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | Xã Đông Kinh | Xã Thạch Kênh, Xã Thạch Liên, Xã Ích Hậu |
1135 | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | Xã Đồng Lộc | Thị trấn Đồng Lộc, Xã Thượng Lộc, Xã Mỹ Lộc |
1136 | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | Xã Đồng Tiến | Xã Thạch Trị, Xã Thạch Hội, Xã Thạch Văn |
1137 | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | Xã Đức Đồng | Xã Đức Lạng, Xã Tân Hương, Xã Đức Đồng |
1138 | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | Xã Đức Minh | Xã Trường Sơn, Xã Tùng Châu, Xã Liên Minh |
1139 | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | Xã Đức Quang | Xã Quang Vĩnh, Xã Bùi La Nhân, Xã Yên Hồ |
1140 | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | Xã Đức Thịnh | Xã Thanh Bình Thịnh, Xã Lâm Trung Thủy, Xã An Dũng |
1141 | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | Xã Đức Thọ | Thị trấn Đức Thọ, Xã Tùng Ảnh, Xã Hòa Lạc, Xã Tân Dân |
1142 | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | Xã Gia Hanh | Xã Khánh Vĩnh Yên, Xã Thanh Lộc, Xã Gia Hanh |
1143 | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | Xã Hà Huy Tập | Xã Tân Lâm Hương, Xã Thạch Đài, Phường Đại Nài |
1144 | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | Xã Hà Linh | Xã Điền Mỹ, Xã Hà Linh |
1145 | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | Xã Hải Ninh | Phường Kỳ Ninh, Xã Kỳ Hà, Xã Kỳ Hải |
1146 | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | Phường Hoành Sơn | Phường Kỳ Nam, Phường Kỳ Phương, Phường Kỳ Liên, Xã Kỳ Lợi |
1147 | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | Xã Hồng Lộc | Xã Tân Lộc, Xã Hồng Lộc |
1148 | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | Xã Hương Bình | Xã Hòa Hải, Xã Phúc Đồng, Xã Hương Bình |
1149 | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | Xã Hương Đô | Xã Lộc Yên, Xã Hương Trà, Xã Hương Đô |
1150 | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | Xã Hương Khê | Thị trấn Hương Khê, Xã Hương Long, Xã Phú Gia |
1151 | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | Xã Hương Phố | Xã Hương Giang, Xã Hương Thủy, Xã Gia Phố |
1152 | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | Xã Hương Sơn | Thị trấn Phố Châu, Xã Sơn Phú, Xã Sơn Bằng, Xã Sơn Ninh, Xã Sơn Trung |
1153 | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | Xã Hương Xuân | Xã Hương Lâm, Xã Hương Vĩnh, Xã Hương Xuân |
1154 | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | Xã Kim Hoa | Xã Hàm Trường, Xã Kim Hoa |
1155 | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | Xã Kỳ Anh | Thị trấn Kỳ Đồng, Xã Kỳ Giang, Xã Kỳ Tiến, Xã Kỳ Phú |
1156 | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | Xã Kỳ Hoa | Xã Kỳ Tân, Xã Kỳ Hoa |
1157 | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | Xã Kỳ Khang | Xã Kỳ Thọ, Xã Kỳ Thư, Xã Kỳ Khang |
1158 | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | Xã Kỳ Lạc | Xã Lâm Hợp, Xã Kỳ Lạc |
1159 | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | Xã Kỳ Thượng | Xã Kỳ Sơn, Xã Kỳ Thượng |
1160 | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | Xã Kỳ Văn | Xã Kỳ Tây, Xã Kỳ Trung, Xã Kỳ Văn |
1161 | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | Xã Kỳ Xuân | Xã Kỳ Phong, Xã Kỳ Bắc, Xã Kỳ Xuân |
1162 | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | Xã Lộc Hà | Thị trấn Lộc Hà, Xã Bình An, Xã Thịnh Lộc, Xã Thạch Kim |
1163 | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | Xã Mai Hoa | Xã Ân Phú, Xã Đức Giang, Xã Đức Lĩnh |
1164 | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | Xã Mai Phụ | Xã Thạch Mỹ, Xã Thạch Châu, Xã Phù Lưu, Xã Mai Phụ |
1165 | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | Phường Nam Hồng Lĩnh | Phường Nam Hồng, Phường Đậu Liêu, Xã Thuận Lộc |
1166 | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | Xã Nghi Xuân | Thị trấn Xuân An, Xã Xuân Giang, Xã Xuân Hồng, Xã Xuân Viên, Xã Xuân Lĩnh |
1167 | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | Xã Phúc Trạch | Xã Hương Trạch, Xã Hương Liên, Xã Phúc Trạch |
1168 | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | Xã Sông Trí | Phường Hưng Trí, Phường Kỳ Trinh, Xã Kỳ Châu, Xã Kỳ Lợi |
1169 | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | Xã Sơn Giang | Xã Sơn Lâm, Xã Quang Diệm, Xã Sơn Giang |
1170 | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | Xã Sơn Hồng | Xã Sơn Lĩnh, Xã Sơn Hồng |
1171 | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | Phường Sơn Kim 1 | Sơn Kim 1 |
1172 | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | Phường Sơn Kim 2 | Sơn Kim 2 |
1173 | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | Phường Sơn Tây | Thị trấn Tây Sơn, Xã Sơn Tây |
1174 | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | Xã Sơn Tiến | Xã Sơn Lễ, Xã An Hòa Thịnh, Xã Sơn Tiến |
1175 | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | Xã Thạch Hà | Thị trấn Thạch Hà, Xã Thạch Long, Xã Thạch Sơn |
1176 | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | Xã Thạch Khê | Xã Đỉnh Bàn, Xã Thạch Hải, Xã Thạch Khê |
1177 | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | Xã Thạch Lạc | Xã Tượng Sơn, Xã Thạch Thắng, Xã Thạch Lạc |
1178 | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | Xã Thạch Xuân | Xã Nam Điền, Xã Thạch Xuân |
1179 | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | Phường Thành Sen | Phường Bắc Hà, Phường Thạch Quý, Phường Tân Giang, Phường Thạch Hưng, Phường Nam Hà, Phường Trần Phú, Phường Hà Huy Tập, Phường Văn Yên, Phường Đại Nài |
1180 | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | Xã Thiên Cầm | Thị trấn Thiên Cầm, Xã Nam Phúc Thăng, Xã Cẩm Nhượng |
1181 | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | Xã Thượng Đức | Xã Đức Bồng, Xã Đức Hương, Xã Đức Liên |
1182 | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | Xã Tiên Điền | Thị trấn Tiên Điền, Xã Xuân Yên, Xã Xuân Mỹ, Xã Xuân Thành |
1183 | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | Xã Toàn Lưu | Xã Ngọc Sơn, Xã Lưu Vĩnh Sơn |
1184 | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | Phường Trần Phú | Phường Thạch Trung, Phường Đồng Môn, Phường Thạch Hạ, Xã Hộ Độ |
1185 | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | Xã Trường Lưu | Xã Kim Song Trường, Xã Thường Nga, Xã Phú Lộc |
1186 | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | Xã Tùng Lộc | Xã Thuần Thiện, Xã Tùng Lộc |
1187 | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | Xã Tứ Mỹ | Xã Châu Bình, Xã Tân Mỹ Hà, Xã Mỹ Long |
1188 | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | Xã Việt Xuyên | Xã Việt Tiến, Xã Thạch Ngọc |
1189 | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | Xã Vũ Quang | Thị trấn Vũ Quang, Xã Hương Minh, Xã Quang Thọ, Xã Thọ Điền |
1190 | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | Phường Vũng Áng | Phường Kỳ Long, Phường Kỳ Thịnh, Xã Kỳ Lợi |
1191 | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | Xã Xuân Lộc | Xã Sơn Lộc, Xã Quang Lộc, Xã Xuân Lộc |
1192 | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | Xã Yên Hòa | Xã Cẩm Dương, Xã Yên Hòa |
1193 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Xã Ái Quốc | Phường Ái Quốc, Xã Quyết Thắng, Xã Hồng Lạc |
1194 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Phường An Biên | Phường An Dương, Phường An Biên, Phường Trần Nguyên Hãn, Phường Vĩnh Niệm |
1195 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Phường An Dương | Phường Nam Sơn (quận An Dương), Phường An Hải, Phường Lê Lợi, Phường Đồng Thái, Phường Tân Tiến, Phường An Hưng |
1196 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Phường An Hải | Phường An Đồng, Phường Hồng Thái, Phường Lê Lợi, Phường An Hải, Phường Đồng Thái |
1197 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Xã An Hưng | Xã An Thái, Xã An Thọ, Xã Chiến Thắng |
1198 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Xã An Khánh | Xã Tân Viên, Xã Mỹ Đức, Xã Thái Sơn |
1199 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Xã An Lão | Thị trấn An Lão, Xã An Thắng, Xã Tân Dân, Xã An Tiến, Thị trấn Trường Sơn, Xã Thái Sơn |
1200 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Phường An Phong | Phường An Hòa, Phường Hồng Phong, Phường Đại Bản, Phường Lê Thiện, Phường Tân Tiến, Phường Lê Lợi |
1201 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Xã An Phú | Xã An Bình, Xã An Phú, Xã Cộng Hòa |
1202 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Xã An Quang | Xã Quốc Tuấn, Xã Quang Trung (huyện An Lão), Xã Quang Hưng |
1203 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Xã An Thành | Xã Ngũ Phúc (huyện Kim Thành), Xã Kim Tân, Xã Kim Đính |
1204 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Xã An Trường | Xã Bát Trang, Xã Trường Thọ, Xã Trường Thành |
1205 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Phường Bạch Đằng | Phường Minh Đức, Xã Bạch Đằng (thành phố Thủy Nguyên), Phường Phạm Ngũ Lão |
1206 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Phường Bạch Long Vĩ | Huyện Bạch Long Vĩ |
1207 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Xã Bắc An Phụ | Phường Thất Hùng, Xã Bạch Đằng (thị xã Kinh Môn), Xã Lê Ninh, Phường Văn Đức |
1208 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Xã Bắc Thanh Miện | Xã Hồng Quang, Xã Lam Sơn, Xã Lê Hồng |
1209 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Xã Bình Giang | Xã Tân Việt (huyện Bình Giang), Xã Long Xuyên, Xã Hồng Khê, Xã Cổ Bì, Xã Vĩnh Hồng |
1210 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Xã Cát Hải | Thị trấn Cát Hải, Thị trấn Cát Bà, Xã Đồng Bài, Xã Hoàng Châu, Xã Nghĩa Lộ, Xã Văn Phong, Xã Gia Luận, Xã Hiền Hào, Xã Phù Long, Xã Trân Châu, Xã Việt Hải, Xã Xuân Đám |
1211 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Xã Cẩm Giang | Thị trấn Cẩm Giang, Xã Định Sơn, Xã Cẩm Hoàng |
1212 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Xã Cẩm Giàng | Xã Lương Điền, Xã Ngọc Liên, Xã Cẩm Hưng, Xã Phúc Điền |
1213 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Xã Chấn Hưng | Xã Nam Hưng (huyện Tiên Lãng), Xã Bắc Hưng, Xã Đông Hưng, Xã Tây Hưng |
1214 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Phường Chí Linh | Phường Phả Lại, Phường Cổ Thành, Xã Nhân Huệ |
1215 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Xã Chí Minh | Xã An Thanh, Xã Văn Tố, Xã Chí Minh |
1216 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Phường Chu Văn An | Phường Sao Đỏ, Phường Văn An, Phường Chí Minh, Phường Thái Học, Phường Cộng Hòa, Phường Văn Đức |
1217 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Phường Dương Kinh | Phường Hòa Nghĩa, Phường Tân Thành, Phường Anh Dũng, Phường Hải Thành |
1218 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Xã Đại Sơn | Xã Bình Lãng, Xã Đại Sơn, Xã Thanh Hải, Xã Hưng Đạo (huyện Tứ Kỳ) |
1219 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Phường Đồ Sơn | Phường Hải Sơn, Phường Tân Thành, Phường Vạn Hương, Phường Ngọc Xuyên |
1220 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Phường Đông Hải | Phường Đông Hải 1, Phường Đông Hải 2, Phường Nam Hải |
1221 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Xã Đường An | -, Xã Thúc Kháng, Xã Thái Minh, Xã Tân Hồng, Xã Thái Dương, Xã Thái Hòa |
1222 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Xã Gia Lộc | Xã Gia Tiến, Thị trấn Gia Lộc, Xã Gia Phúc, Xã Yết Kiêu, Xã Lê Lợi (huyện Gia Lộc) |
1223 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Xã Gia Phúc | Xã Toàn Thắng, Xã Hoàng Diệu, Xã Hồng Hưng, Xã Thống Kênh, Xã Đoàn Thượng, Xã Quang Đức, Thị trấn Gia Lộc, Xã Gia Phúc |
1224 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Phường Gia Viên | Phường Đằng Giang, Phường Cầu Đất, Phường Lạch Tray, Phường Gia Viên, Phường Đông Khê |
1225 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Xã Hà Bắc | Xã Tân Việt (huyện Thanh Hà), Xã Cẩm Việt, Xã Hồng Lạc |
1226 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Xã Hà Đông | Xã Thanh Hồng, Xã Vĩnh Cường, Xã Thanh Quang |
1227 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Xã Hà Nam | Xã Thanh Xuân, Xã Liên Mạc, Xã Thanh Lang, Xã Thanh An, Xã Hòa Bình |
1228 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Xã Hà Tây | Xã Tân An, Xã An Phượng, Xã Thanh Hải |
1229 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Phường Hải An | Phường Cát Bi, Phường Đằng Lâm, Phường Thành Tô, Phường Đằng Hải, Phường Tràng Cát, Phường Nam Hải, Phường Đông Hải 2 |
1230 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Phường Hải Dương | Phường Trần Hưng Đạo (thành phố Hải Dương), Phường Nhị Châu, Phường Ngọc Châu, Phường Quang Trung |
1231 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Xã Hải Hưng | Xã Tân Trào (huyện Thanh Miện), Xã Ngô Quyền, Xã Đoàn Kết |
1232 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Phường Hòa Bình | Phường Hòa Bình, Phường An Lư, Phường Thủy Hà |
1233 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Phường Hồng An | Phường Quán Toan, Phường An Hồng, Phường An Hưng, Phường Đại Bản, Phường Lê Thiện, Phường Tân Tiến |
1234 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Phường Hồng Bàng | Phường Hoàng Văn Thụ, Phường Minh Khai, Phường Phan Bội Châu, Phường Thượng Lý, Phường Sở Dầu, Phường Hùng Vương, Phường Gia Viên |
1235 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Xã Hồng Châu | Xã Tân Quang, Xã Văn Hội, Xã Hưng Long |
1236 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Xã Hợp Tiến | Xã Nam Hưng (huyện Nam Sách), Xã Nam Tân, Xã Hợp Tiến |
1237 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Xã Hùng Thắng | Xã Hùng Thắng (huyện Tiên Lãng), Xã Vinh Quang |
1238 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Phường Hưng Đạo | Phường Đa Phúc, Phường Hưng Đạo, Phường Anh Dũng, Phường Hải Thành |
1239 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Xã Kẻ Sặt | Xã Vĩnh Hưng, Xã Hùng Thắng (huyện Bình Giang), Thị trấn Kẻ Sặt, Xã Vĩnh Hồng |
1240 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Xã Khúc Thừa Dụ | Xã Bình Xuyên, Xã Hồng Phong (huyện Ninh Giang), Xã Kiến Phúc |
1241 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Phường Kiến An | -, Phường Nam Sơn (quận Kiến An), Phường Đồng Hòa, Phường Bắc Sơn, Phường Trần Thành Ngọ, Phường Văn Đẩu |
1242 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Xã Kiến Hải | Xã Tân Phong, Xã Đại Hợp (huyện Kiến Thụy), Xã Tú Sơn, Xã Đoàn Xá |
1243 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Xã Kiến Hưng | Xã Tân Trào (huyện Kiến Thụy), Xã Kiến Hưng, Xã Đoàn Xá |
1244 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Xã Kiến Minh | Xã Minh Tân (huyện Kiến Thụy), Xã Đại Đồng, Xã Đông Phương |
1245 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Xã Kiến Thụy | Thị trấn Núi Đối, Xã Thanh Sơn (huyện Kiến Thụy), Xã Thuận Thiên, Xã Hữu Bằng, Xã Kiến Hưng |
1246 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Xã Kim Thành | Xã Đồng Cẩm, Xã Tam Kỳ, Xã Đại Đức, Xã Hòa Bình |
1247 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Phường Kinh Môn | Phường An Lưu, Phường Hiệp An, Phường Long Xuyên |
1248 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Xã Lạc Phượng | Xã Quang Trung (huyện Tứ Kỳ), Xã Lạc Phượng, Xã Tiên Động |
1249 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Xã Lai Khê | Xã Lai Khê, Xã Vũ Dũng, Xã Tuấn Việt, Xã Cộng Hoà, Xã Thanh An, Xã Cẩm Việt |
1250 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Phường Lê Chân | Phường Hàng Kênh, Phường Dư Hàng Kênh, Phường Kênh Dương, Phường An Biên, Phường Trần Nguyên Hãn, Phường Vĩnh Niệm, Phường Cầu Đất, Phường Lạch Tray |
1251 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Phường Lê Đại Hành | Phường Tân Dân (thành phố Chí Linh), Phường An Lạc, Phường Đồng Lạc |
1252 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Phường Lê Ích Mộc | Phường Quảng Thanh, Phường Lê Hồng Phong, Xã Quang Trung (thành phố Thủy Nguyên) |
1253 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Phường Lê Thanh Nghị | Phường Tân Bình, Phường Thanh Bình, Phường Lê Thanh Nghị, Phường Trần Phú |
1254 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Phường Lưu Kiếm | Phường Trần Hưng Đạo (thành phố Thủy Nguyên), Phường Lưu Kiếm, Xã Liên Xuân, Xã Quang Trung (thành phố Thủy Nguyên) |
1255 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Xã Mao Điền | Xã Tân Trường, Xã Cẩm Đông, Xã Phúc Điền |
1256 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Xã Nam An Phụ | Xã Quang Thành, Xã Lạc Long, Xã Thăng Long, Xã Tuấn Việt, Xã Vũ Dũng, Xã Cộng Hòa |
1257 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Phường Nam Đồ Sơn | Phường Minh Đức (quận Đồ Sơn), Phường Bàng La, Phường Hợp Đức, Phường Vạn Hương, Phường Ngọc Xuyên |
1258 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Phường Nam Đồng | Phường Nam Đồng, Xã Tiền Tiến |
1259 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Xã Nam Sách | Thị trấn Nam Sách, Xã Hồng Phong (huyện Nam Sách), Xã Đồng Lạc |
1260 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Xã Nam Thanh Miện | Xã Hồng Phong (huyện Thanh Miện), Xã Thanh Giang, Xã Chi Lăng Bắc, Xã Chi Lăng Nam |
1261 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Phường Nam Triệu | Phường Nam Triệu Giang, Phường Lập Lễ, Phường Tam Hưng |
1262 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Xã Nghi Dương | Xã Ngũ Phúc (huyện Kiến Thụy), Xã Kiến Quốc, Xã Du Lễ |
1263 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Phường Ngô Quyền | Phường Máy Chai, Phường Vạn Mỹ, Phường Cầu Tre, Phường Gia Viên, Phường Đông Khê |
1264 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Xã Nguyễn Bỉnh Khiêm | Xã Trấn Dương, Xã Hòa Bình, Xã Lý Học |
1265 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Phường Nguyễn Đại Năng | Phường Thái Thịnh, Phường Hiến Thành, Xã Minh Hòa |
1266 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Xã Nguyên Giáp | Xã Hà Kỳ, Xã Nguyên Giáp, Xã Hà Thanh, Xã Tiên Động |
1267 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Xã Nguyễn Lương Bằng | Xã Phạm Kha, Xã Nhân Quyền, Xã Thanh Tùng, Xã Đoàn Tùng |
1268 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Xã Nguyễn Trãi | Phường Bến Tắm, Xã Bắc An, Xã Hoàng Hoa Thám |
1269 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Phường Nhị Chiểu | Phường Tân Dân (thị xã Kinh Môn), Phường Minh Tân, Phường Duy Tân, Phường Phú Thứ |
1270 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Xã Ninh Giang | Thị trấn Ninh Giang, Xã Vĩnh Hòa (huyện Ninh Giang), Xã Hồng Dụ, Xã Hiệp Lực |
1271 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Phường Phạm Sư Mạnh | Phường Phạm Thái, Phường An Sinh, Phường Hiệp Sơn |
1272 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Phường Phù Liễn | Phường Bắc Hà, Phường Ngọc Sơn, Thị trấn Trường Sơn, Phường Nam Sơn (quận Kiến An), Phường Đồng Hòa, Phường Bắc Sơn, Phường Trần Thành Ngọ, Phường Văn Đẩu |
1273 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Xã Phú Thái | Thị trấn Phú Thái, Xã Kim Xuyên, Xã Kim Anh, Xã Kim Liên, Xã Thượng Quận |
1274 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Xã Quyết Thắng | Xã Đại Thắng, Xã Tiên Cường, Xã Tự Cường |
1275 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Xã Tân An | Xã Tân Phong (huyện Ninh Giang), Xã An Đức, Xã Đức Phúc |
1276 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Phường Tân Hưng | Phường Hải Tân, Phường Tân Hưng, Xã Ngọc Sơn, Phường Trần Phú |
1277 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Xã Tân Kỳ | Xã Đại Hợp (huyện Tứ Kỳ), Xã Tân Kỳ, Xã Dân An, Xã Kỳ Sơn, Xã Hưng Đạo (huyện Tứ Kỳ) |
1278 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Xã Tân Minh | Xã Cấp Tiến, Xã Kiến Thiết, Xã Đoàn Lập, Xã Tân Minh |
1279 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Xã Thạch Khôi | Phường Thạch Khôi, Xã Gia Xuyên, Xã Liên Hồng, Xã Thống Nhất |
1280 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Xã Thái Tân | Xã Minh Tân (huyện Nam Sách), Xã An Sơn, Xã Thái Tân |
1281 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Phường Thành Đông | Phường Cẩm Thượng, Phường Bình Hàn, Phường Nguyễn Trãi, Xã An Thượng |
1282 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Xã Thanh Hà | Thị trấn Thanh Hà, Xã Thanh Sơn (huyện Thanh Hà), Xã Thanh Tân |
1283 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Xã Thanh Miện | Xã Cao Thắng, Xã Ngũ Hùng, Xã Tứ Cường, Thị trấn Thanh Miện |
1284 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Phường Thiên Hương | Phường Thiên Hương, Phường Hoàng Lâm, Phường Lê Hồng Phong, Phường Hoa Động |
1285 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Phường Thủy Nguyên | Phường Dương Quan, Phường Thủy Đường, Phường Hoa Động, Phường An Lư, Phường Thủy Hà |
1286 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Xã Thượng Hồng | Xã Bình Xuyên (huyện Bình Giang), Xã Thanh Tùng, Xã Đoàn Tùng, Xã Thúc Kháng, Xã Thái Minh, Xã Tân Hồng, Xã Thái Dương, Xã Thái Hòa |
1287 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Xã Tiên Lãng | Thị trấn Tiên Lãng, Xã Quyết Tiến, Xã Tiên Thanh, Xã Khởi Nghĩa |
1288 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Xã Tiên Minh | Xã Tiên Thắng, Xã Tiên Minh, Xã Tân Minh |
1289 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Xã Trần Hưng Đạo | Xã Lê Lợi, Xã Hưng Đạo (thành phố Chí Linh), Phường Cộng Hòa |
1290 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Xã Trần Liễu | Phường An Phụ, Xã Hiệp Hòa, Xã Thượng Quận |
1291 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Phường Trần Nhân Tông | Phường Hoàng Tân, Phường Hoàng Tiến, Phường Văn Đức |
1292 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Xã Trần Phú | Xã Quốc Tuấn (huyện Nam Sách), Xã Hiệp Cát, Xã Trần Phú |
1293 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Xã Trường Tân | Xã Phạm Trấn, Xã Nhật Quang, Xã Thống Kênh, Xã Đoàn Thượng, Xã Quang Đức, Thị trấn Thanh Miện |
1294 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Xã Tuệ Tĩnh | Xã Đức Chính, Xã Cẩm Vũ, Xã Cẩm Văn |
1295 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Xã Tứ Kỳ | Thị trấn Tứ Kỳ, Xã Minh Đức, Xã Quang Khải, Xã Quang Phục |
1296 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Phường Tứ Minh | Xã Cẩm Đoài, Phường Tứ Minh, Thị trấn Lai Cách |
1297 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Phường Việt Hòa | Phường Việt Hòa, Xã Cao An, Phường Tứ Minh, Thị trấn Lai Cách |
1298 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Xã Việt Khê | Xã Ninh Sơn, Xã Liên Xuân |
1299 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Xã Vĩnh Am | Xã Tam Cường, Xã Cao Minh, Xã Liên Am |
1300 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Xã Vĩnh Bảo | Thị trấn Vĩnh Bảo, Xã Vĩnh Hưng (huyện Vĩnh Bảo), Xã Tân Hưng, Xã Tân Liên |
1301 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Xã Vĩnh Hải | Xã Tiền Phong, Xã Vĩnh Hải |
1302 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Xã Vĩnh Hòa | Xã Vĩnh Hòa (huyện Vĩnh Bảo), Xã Hùng Tiến |
1303 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Xã Vĩnh Lại | Xã Ứng Hòe, Xã Tân Hương, Xã Nghĩa An |
1304 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Xã Vĩnh Thịnh | Xã Thắng Thủy, Xã Trung Lập, Xã Việt Tiến |
1305 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Xã Vĩnh Thuận | Xã Vĩnh An, Xã Giang Biên, Xã Dũng Tiến |
1306 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | Xã Yết Kiêu | Xã Thống Nhất, Xã Lê Lợi (huyện Gia Lộc), Xã Yết Kiêu |
1307 | Huế | Huế | Xã A Lưới 1 | Xã Hồng Thủy, Xã Hồng Vân, Xã Trung Sơn, Xã Hồng Kim |
1308 | Huế | Huế | Xã A Lưới 2 | Thị trấn A Lưới, Xã Hồng Bắc, Xã Quảng Nhâm, Xã A Ngo |
1309 | Huế | Huế | Xã A Lưới 3 | Xã Sơn Thủy, Xã Hồng Thượng, Xã Phú Vinh, Xã Hồng Thái |
1310 | Huế | Huế | Xã A Lưới 4 | Xã Hương Phong, Xã A Roàng, Xã Đông Sơn, Xã Lâm Đớt |
1311 | Huế | Huế | Xã A Lưới 5 | Xã Hương Nguyên, Xã Hồng Hạ |
1312 | Huế | Huế | Phường An Cựu | Phường An Đông, Phường An Tây, Phường An Cựu |
1313 | Huế | Huế | Xã Bình Điền | Xã Hương Bình, Xã Bình Thành, Xã Bình Tiến |
1314 | Huế | Huế | Xã Chân Mây – Lăng Cô | Thị trấn Lăng Cô, Xã Lộc Tiến, Xã Lộc Vĩnh, Xã Lộc Thủy |
1315 | Huế | Huế | Phường Dương Nỗ | Dương Nỗ |
1316 | Huế | Huế | Xã Đan Điền | Xã Quảng Thái, Xã Quảng Lợi, Xã Quảng Vinh, Xã Quảng Phú |
1317 | Huế | Huế | Phường Hóa Châu | Phường Hương Phong, Phường Hương Vinh, Xã Quảng Thành |
1318 | Huế | Huế | Xã Hưng Lộc | Thị trấn Lộc Sơn, Xã Lộc Bổn, Xã Xuân Lộc |
1319 | Huế | Huế | Phường Hương An | Phường An Hòa, Phường Hương Sơ, Phường Hương An |
1320 | Huế | Huế | Phường Hương Thủy | Phường Thủy Lương, Phường Thủy Châu, Xã Thủy Tân |
1321 | Huế | Huế | Phường Hương Trà | Phường Tứ Hạ, Phường Hương Văn, Phường Hương Vân |
1322 | Huế | Huế | Xã Khe Tre | Thị trấn Khe Tre, Xã Hương Phú, Xã Hương Lộc, Xã Thượng Lộ |
1323 | Huế | Huế | Phường Kim Long | Phường Long Hồ, Phường Hương Long, Phường Kim Long |
1324 | Huế | Huế | Phường Kim Trà | Phường Hương Xuân, Phường Hương Chữ, Xã Hương Toàn |
1325 | Huế | Huế | Xã Long Quảng | Xã Thượng Quảng, Xã Thượng Long, Xã Hương Hữu |
1326 | Huế | Huế | Xã Lộc An | Xã Lộc Hòa, Xã Lộc Điền, Xã Lộc An |
1327 | Huế | Huế | Xã Mỹ Thượng | Phường Phú Thượng, Xã Phú An, Xã Phú Mỹ |
1328 | Huế | Huế | Xã Nam Đông | Xã Hương Xuân, Xã Thượng Nhật, Xã Hương Sơn |
1329 | Huế | Huế | Xã Phong Dinh | Phường Phong Hòa, Xã Phong Bình, Xã Phong Chương |
1330 | Huế | Huế | Xã Phong Điền | Phường Phong Thu, Xã Phong Mỹ, Xã Phong Xuân |
1331 | Huế | Huế | Phường Phong Phú | Phường Phong Phú, Xã Phong Thạnh |
1332 | Huế | Huế | Xã Phong Quảng | Phường Phong Hải, Xã Quảng Công, Xã Quảng Ngạn |
1333 | Huế | Huế | Phường Phong Thái | Phường Phong An, Phường Phong Hiền, Xã Phong Sơn |
1334 | Huế | Huế | Xã Phú Bài | Phường Phú Bài, Xã Thủy Phù, Xã Phú Sơn, Xã Dương Hòa |
1335 | Huế | Huế | Xã Phú Hồ | Xã Phú Xuân, Xã Phú Lương, Xã Phú Hồ |
1336 | Huế | Huế | Xã Phú Lộc | Thị trấn Phú Lộc, Xã Lộc Trì, Xã Lộc Bình |
1337 | Huế | Huế | Xã Phú Vang | Thị trấn Phú Đa, Xã Phú Gia, Xã Vinh Hà |
1338 | Huế | Huế | Xã Phú Vinh | Xã Phú Diên, Xã Vinh Xuân, Xã Vinh An, Xã Vinh Thanh |
1339 | Huế | Huế | Phường Phú Xuân | Phường Gia Hội, Phường Phú Hậu, Phường Tây Lộc, Phường Thuận Lộc, Phường Thuận Hòa, Phường Đông Ba |
1340 | Huế | Huế | Xã Quảng Điền | Thị trấn Sịa, Xã Quảng Phước, Xã Quảng An, Xã Quảng Thọ |
1341 | Huế | Huế | Phường Thanh Thủy | Phường Thủy Dương, Phường Thủy Phương, Xã Thủy Thanh |
1342 | Huế | Huế | Xã Thuận An | Phường Thuận An, Xã Phú Hải, Xã Phú Thuận |
1343 | Huế | Huế | Phường Thuận Hóa | Phường Phú Hội, Phường Phú Nhuận, Phường Đúc, Phường Vĩnh Ninh, Phường Phước Vĩnh, Phường Trường An |
1344 | Huế | Huế | Phường Thủy Xuân | Phường Thủy Biều, Phường Thủy Bằng, Phường Thủy Xuân |
1345 | Huế | Huế | Xã Vinh Lộc | Xã Vinh Hưng, Xã Vinh Mỹ, Xã Giang Hải, Xã Vinh Hiền |
1346 | Huế | Huế | Phường Vỹ Dạ | Phường Thủy Vân, Phường Xuân Phú, Phường Vỹ Dạ |
1347 | Hưng Yên | Hưng Yên, Thái Bình | Xã A Sào | Xã An Đồng, Xã An Hiệp, Xã An Thái, Xã An Khê |
1348 | Hưng Yên | Hưng Yên, Thái Bình | Xã Ái Quốc | Xã Tây Giang, Xã Ái Quốc |
1349 | Hưng Yên | Hưng Yên, Thái Bình | Xã Ân Thi | Thị trấn Ân Thi, Xã Quang Vinh, Xã Hoàng Hoa Thám |
1350 | Hưng Yên | Hưng Yên, Thái Bình | Xã Bắc Đông Hưng | Xã Đông Cường, Xã Đông Xá, Xã Đông Phương |
1351 | Hưng Yên | Hưng Yên, Thái Bình | Xã Bắc Đông Quan | Xã Hà Giang, Xã Đông Kinh, Xã Đông Vinh |
1352 | Hưng Yên | Hưng Yên, Thái Bình | Xã Bắc Thái Ninh | Xã Thái Phúc, Xã Dương Hồng Thủy |
1353 | Hưng Yên | Hưng Yên, Thái Bình | Xã Bắc Thụy Anh | Xã Thụy Quỳnh, Xã Thụy Văn, Xã Thụy Việt |
1354 | Hưng Yên | Hưng Yên, Thái Bình | Xã Bắc Tiên Hưng | Xã Liên An Đô, Xã Lô Giang, Xã Mê Linh, Xã Phú Lương |
1355 | Hưng Yên | Hưng Yên, Thái Bình | Xã Bình Định | Xã Hồng Tiến, Xã Nam Bình, Xã Bình Định |
1356 | Hưng Yên | Hưng Yên, Thái Bình | Xã Bình Nguyên | Xã Thanh Tân, Xã An Bình, Xã Bình Nguyên |
1357 | Hưng Yên | Hưng Yên, Thái Bình | Xã Bình Thanh | Xã Minh Tân, Xã Minh Quang (huyện Kiến Xương), Xã Bình Thanh |
1358 | Hưng Yên | Hưng Yên, Thái Bình | Xã Châu Ninh | Xã Đại Tập, Xã Tứ Dân, Xã Tân Châu, Xã Đông Ninh |
1359 | Hưng Yên | Hưng Yên, Thái Bình | Xã Chí Minh | Xã Thuần Hưng, Xã Nguyễn Huệ, Xã Chí Minh |
1360 | Hưng Yên | Hưng Yên, Thái Bình | Xã Diên Hà | Xã Quang Trung (huyện Hưng Hà), Xã Văn Cẩm, Xã Duyên Hải |
1361 | Hưng Yên | Hưng Yên, Thái Bình | Xã Đại Đồng | Xã Việt Hưng, Xã Lương Tài, Xã Đại Đồng, Xã Đình Dù, Xã Lạc Đạo |
1362 | Hưng Yên | Hưng Yên, Thái Bình | Xã Đoàn Đào | Xã Phan Sào Nam, Xã Minh Hoàng, Xã Đoàn Đào |
1363 | Hưng Yên | Hưng Yên, Thái Bình | Xã Đồng Bằng | Xã An Cầu, Xã An Ấp, Xã An Lễ, Xã An Quý |
1364 | Hưng Yên | Hưng Yên, Thái Bình | Xã Đồng Châu | Xã Đông Hoàng (huyện Tiền Hải), Xã Đông Cơ, Xã Đông Lâm, Xã Đông Minh |
1365 | Hưng Yên | Hưng Yên, Thái Bình | Xã Đông Hưng | Thị trấn Đông Hưng, Xã Nguyên Xá (huyện Đông Hưng), Xã Đông La, Xã Đông Các, Xã Đông Sơn, Xã Đông Hợp |
1366 | Hưng Yên | Hưng Yên, Thái Bình | Xã Đông Quan | Xã Đông Á, Xã Đông Tân, Xã Đông Quan |
1367 | Hưng Yên | Hưng Yên, Thái Bình | Xã Đông Thái Ninh | Xã Mỹ Lộc, Xã Tân Học, Xã Thái Đô, Xã Thái Xuyên |
1368 | Hưng Yên | Hưng Yên, Thái Bình | Xã Đông Thụy Anh | Xã Thụy Trường, Xã Thụy Xuân, Xã An Tân, Xã Hồng Dũng |
1369 | Hưng Yên | Hưng Yên, Thái Bình | Xã Đông Tiền Hải | Xã Đông Xuyên, Xã Đông Quang, Xã Đông Long, Xã Đông Trà |
1370 | Hưng Yên | Hưng Yên, Thái Bình | Xã Đông Tiên Hưng | Xã Phong Dương Tiến, Xã Phú Châu |
1371 | Hưng Yên | Hưng Yên, Thái Bình | Xã Đức Hợp | Xã Phú Thọ, Xã Mai Động, Xã Đức Hợp |
1372 | Hưng Yên | Hưng Yên, Thái Bình | Xã Đường Hào | Phường Dị Sử, Phường Phùng Chí Kiên, Xã Xuân Dục, Xã Hưng Long, Xã Ngọc Lâm |
1373 | Hưng Yên | Hưng Yên, Thái Bình | Xã Hiệp Cường | Xã Song Mai, Xã Hùng An, Xã Hiệp Cường, Xã Ngọc Thanh |
1374 | Hưng Yên | Hưng Yên, Thái Bình | Xã Hoàn Long | Xã Đông Tảo, Xã Đồng Than, Xã Hoàn Long |
1375 | Hưng Yên | Hưng Yên, Thái Bình | Xã Hoàng Hoa Thám | Thị trấn Vương, Xã Hưng Đạo, Xã Nhật Tân, Xã An Viên |
1376 | Hưng Yên | Hưng Yên, Thái Bình | Xã Hồng Châu | Phường Hồng Châu, Xã Quảng Châu, Xã Hoàng Hanh |
1377 | Hưng Yên | Hưng Yên, Thái Bình | Xã Hồng Minh | Xã Chí Hòa, Xã Minh Hòa, Xã Hồng Minh |
1378 | Hưng Yên | Hưng Yên, Thái Bình | Xã Hồng Quang | Xã Hồ Tùng Mậu, Xã Tiền Phong, Xã Hạ Lễ, Xã Hồng Quang |
1379 | Hưng Yên | Hưng Yên, Thái Bình | Xã Hồng Vũ | Xã Vũ Công, Xã Hồng Vũ |
1380 | Hưng Yên | Hưng Yên, Thái Bình | Xã Hưng Hà | Xã Hòa Bình, Xã Minh Khai, Xã Thống Nhất (huyện Hưng Hà), Xã Kim Trung, Xã Hồng Lĩnh, Xã Văn Lang, Thị trấn Hưng Hà |
1381 | Hưng Yên | Hưng Yên, Thái Bình | Xã Hưng Phú | Xã Nam Phú, Xã Nam Hưng, Xã Nam Trung |
1382 | Hưng Yên | Hưng Yên, Thái Bình | Xã Khoái Châu | Thị trấn Khoái Châu, Xã Liên Khê, Xã Phùng Hưng, Xã Đông Kết |
1383 | Hưng Yên | Hưng Yên, Thái Bình | Xã Kiến Xương | Xã Bình Minh, Xã Quang Trung (huyện Kiến Xương), Xã Quang Minh, Xã Quang Bình, Thị trấn Kiến Xương |
1384 | Hưng Yên | Hưng Yên, Thái Bình | Xã Lạc Đạo | Xã Chỉ Đạo, Xã Minh Hải, Xã Lạc Đạo |
1385 | Hưng Yên | Hưng Yên, Thái Bình | Xã Lê Lợi | Xã Thống Nhất (huyện Kiến Xương), Xã Lê Lợi |
1386 | Hưng Yên | Hưng Yên, Thái Bình | Xã Lê Quý Đôn | Xã Minh Tân (huyện Hưng Hà), Xã Độc Lập, Xã Hồng An |
1387 | Hưng Yên | Hưng Yên, Thái Bình | Xã Long Hưng | Thị trấn Hưng Nhân, Xã Thái Hưng (huyện Hưng Hà), Xã Tân Lễ, Xã Tiến Đức, Xã Liên Hiệp |
1388 | Hưng Yên | Hưng Yên, Thái Bình | Xã Lương Bằng | Thị trấn Lương Bằng, Xã Phạm Ngũ Lão, Xã Chính Nghĩa, Xã Diên Hồng |
1389 | Hưng Yên | Hưng Yên, Thái Bình | Xã Mễ Sở | Xã Bình Minh (huyện Khoái Châu), Xã Thắng Lợi, Xã Mễ Sở |
1390 | Hưng Yên | Hưng Yên, Thái Bình | Xã Minh Thọ | Xã Quỳnh Hoa, Xã Quỳnh Minh, Xã Quỳnh Giao, Xã Quỳnh Thọ |
1391 | Hưng Yên | Hưng Yên, Thái Bình | Phường Mỹ Hào | Phường Bần Yên Nhân, Phường Nhân Hòa, Phường Phan Đình Phùng, Xã Cẩm Xá |
1392 | Hưng Yên | Hưng Yên, Thái Bình | Xã Nam Cường | Xã Nam Thịnh, Xã Nam Tiến, Xã Nam Chính, Xã Nam Cường |
1393 | Hưng Yên | Hưng Yên, Thái Bình | Xã Nam Đông Hưng | Xã Đông Hoàng (huyện Đông Hưng), Xã Xuân Quang Động |
1394 | Hưng Yên | Hưng Yên, Thái Bình | Xã Nam Thái Ninh | Xã Thái Thọ, Xã Thái Thịnh, Xã Thuần Thành |
1395 | Hưng Yên | Hưng Yên, Thái Bình | Xã Nam Thụy Anh | Xã Thụy Thanh, Xã Thụy Phong, Xã Thụy Duyên |
1396 | Hưng Yên | Hưng Yên, Thái Bình | Xã Nam Tiền Hải | Xã Nam Hồng, Xã Nam Hà, Xã Nam Hải |
1397 | Hưng Yên | Hưng Yên, Thái Bình | Xã Nam Tiên Hưng | Xã Liên Hoa, Xã Hồng Giang, Xã Trọng Quan, Xã Minh Phú |
1398 | Hưng Yên | Hưng Yên, Thái Bình | Xã Nghĩa Dân | Xã Đồng Thanh (huyện Kim Động), Xã Vĩnh Xá, Xã Toàn Thắng, Xã Nghĩa Dân |
1399 | Hưng Yên | Hưng Yên, Thái Bình | Xã Nghĩa Trụ | Xã Long Hưng, Xã Vĩnh Khúc, Xã Nghĩa Trụ |
1400 | Hưng Yên | Hưng Yên, Thái Bình | Xã Ngọc Lâm | Xã Quỳnh Hoàng, Xã Quỳnh Lâm, Xã Quỳnh Ngọc |
1401 | Hưng Yên | Hưng Yên, Thái Bình | Xã Nguyễn Du | Xã Châu Sơn, Xã Quỳnh Khê, Xã Quỳnh Nguyên |
1402 | Hưng Yên | Hưng Yên, Thái Bình | Xã Nguyễn Trãi | Xã Đặng Lễ, Xã Cẩm Ninh, Xã Đa Lộc, Xã Nguyễn Trãi |
1403 | Hưng Yên | Hưng Yên, Thái Bình | Xã Nguyễn Văn Linh | Xã Ngọc Long, Xã Liêu Xá, Xã Nguyễn Văn Linh |
1404 | Hưng Yên | Hưng Yên, Thái Bình | Xã Ngự Thiên | Xã Tân Hòa (huyện Hưng Hà), Xã Canh Tân, Xã Cộng Hòa, Xã Hòa Tiến |
1405 | Hưng Yên | Hưng Yên, Thái Bình | Xã Như Quỳnh | Thị trấn Như Quỳnh, Xã Tân Quang, Xã Lạc Hồng, Xã Trưng Trắc, Xã Đình Dù |
1406 | Hưng Yên | Hưng Yên, Thái Bình | Xã Phạm Ngũ Lão | Xã Bắc Sơn (huyện Ân Thi), Xã Phù Ủng, Xã Đào Dương, Xã Bãi Sậy |
1407 | Hưng Yên | Hưng Yên, Thái Bình | Xã Phố Hiến | Phường An Tảo, Phường Lê Lợi, Phường Hiến Nam, Phường Minh Khai, Xã Trung Nghĩa, Xã Liên Phương |
1408 | Hưng Yên | Hưng Yên, Thái Bình | Xã Phụ Dực | Thị trấn An Bài, Xã An Ninh (huyện Quỳnh Phụ), Xã An Vũ, Xã An Mỹ, Xã An Thanh |
1409 | Hưng Yên | Hưng Yên, Thái Bình | Xã Phụng Công | Xã Xuân Quan, Xã Cửu Cao, Xã Phụng Công |
1410 | Hưng Yên | Hưng Yên, Thái Bình | Xã Quang Hưng | Thị trấn Trần Cao, Xã Minh Tân (huyện Phù Cừ), Xã Tống Phan, Xã Quang Hưng |
1411 | Hưng Yên | Hưng Yên, Thái Bình | Xã Quang Lịch | Xã Hòa Bình (huyện Kiến Xương), Xã Vũ Lễ, Xã Quang Lịch |
1412 | Hưng Yên | Hưng Yên, Thái Bình | Xã Quỳnh An | Xã Trang Bảo Xá, Xã An Vinh, Xã Đông Hải |
1413 | Hưng Yên | Hưng Yên, Thái Bình | Xã Quỳnh Phụ | Thị trấn Quỳnh Côi, Xã Quỳnh Hải, Xã Quỳnh Hội, Xã Quỳnh Hồng, Xã Quỳnh Mỹ, Xã Quỳnh Hưng |
1414 | Hưng Yên | Hưng Yên, Thái Bình | Xã Sơn Nam | Phường Lam Sơn, Xã Phú Cường, Xã Hùng Cường, Xã Bảo Khê, Xã Ngọc Thanh |
1415 | Hưng Yên | Hưng Yên, Thái Bình | Xã Tân Hưng | Xã Thủ Sỹ, Xã Phương Nam, Xã Tân Hưng |
1416 | Hưng Yên | Hưng Yên, Thái Bình | Xã Tân Thuận | Xã Tân Lập (huyện Vũ Thư), Xã Tự Tân, Xã Bách Thuận |
1417 | Hưng Yên | Hưng Yên, Thái Bình | Xã Tân Tiến | Xã Đồng Tiến (huyện Quỳnh Phụ), Xã An Dục, Xã An Tràng |
1418 | Hưng Yên | Hưng Yên, Thái Bình | Xã Tây Thái Ninh | Xã Sơn Hà, Xã Thái Giang |
1419 | Hưng Yên | Hưng Yên, Thái Bình | Xã Tây Thụy Anh | Xã Thụy Chính, Xã Thụy Dân, Xã Thụy Ninh |
1420 | Hưng Yên | Hưng Yên, Thái Bình | Xã Tây Tiền Hải | Xã Phương Công, Xã Vân Trường, Xã Bắc Hải |
1421 | Hưng Yên | Hưng Yên, Thái Bình | Xã Thái Bình | Phường Lê Hồng Phong, Phường Bồ Xuyên, Phường Tiền Phong, Xã Tân Hòa (huyện Vũ Thư), Xã Phúc Thành, Xã Tân Phong, Xã Tân Bình |
1422 | Hưng Yên | Hưng Yên, Thái Bình | Xã Thái Ninh | Xã Thái Hưng (huyện Thái Thụy), Xã Thái Thượng, Xã Hòa An, Xã Thái Nguyên |
1423 | Hưng Yên | Hưng Yên, Thái Bình | Xã Thái Thụy | Thị trấn Diêm Điền, Xã Thụy Hải, Xã Thụy Trình, Xã Thụy Bình, Xã Thụy Liên |
1424 | Hưng Yên | Hưng Yên, Thái Bình | Xã Thần Khê | Xã Bắc Sơn (huyện Hưng Hà), Xã Đông Đô, Xã Tây Đô, Xã Chi Lăng |
1425 | Hưng Yên | Hưng Yên, Thái Bình | Xã Thụy Anh | Xã Thụy Sơn, Xã Dương Phúc, Xã Thụy Hưng |
1426 | Hưng Yên | Hưng Yên, Thái Bình | Xã Thư Trì | Xã Song Lãng, Xã Hiệp Hòa, Xã Minh Lãng |
1427 | Hưng Yên | Hưng Yên, Thái Bình | Xã Thư Vũ | Xã Việt Thuận, Xã Vũ Hội, Xã Vũ Vinh, Xã Vũ Vân |
1428 | Hưng Yên | Hưng Yên, Thái Bình | Xã Thượng Hồng | Phường Bạch Sam, Phường Minh Đức, Xã Dương Quang, Xã Hòa Phong |
1429 | Hưng Yên | Hưng Yên, Thái Bình | Xã Tiền Hải | Thị trấn Tiền Hải, Xã An Ninh (huyện Tiền Hải), Xã Tây Ninh, Xã Tây Lương, Xã Vũ Lăng |
1430 | Hưng Yên | Hưng Yên, Thái Bình | Xã Tiên Hoa | Xã Lệ Xá, Xã Trung Dũng, Xã Cương Chính |
1431 | Hưng Yên | Hưng Yên, Thái Bình | Xã Tiên Hưng | Xã Minh Tân (huyện Đông Hưng), Xã Hồng Bạch, Xã Thăng Long, Xã Hồng Việt |
1432 | Hưng Yên | Hưng Yên, Thái Bình | Xã Tiên La | Xã Tân Tiến (huyện Hưng Hà), Xã Thái Phương, Xã Đoan Hùng, Xã Phúc Khánh |
1433 | Hưng Yên | Hưng Yên, Thái Bình | Xã Tiên Lữ | Xã Thiện Phiến, Xã Hải Thắng, Xã Thụy Lôi |
1434 | Hưng Yên | Hưng Yên, Thái Bình | Xã Tiên Tiến | Xã Đình Cao, Xã Nhật Quang, Xã Tiên Tiến |
1435 | Hưng Yên | Hưng Yên, Thái Bình | Xã Tống Trân | Xã Tam Đa, Xã Nguyên Hòa, Xã Tống Trân |
1436 | Hưng Yên | Hưng Yên, Thái Bình | Xã Trà Giang | Xã Hồng Thái, Xã Quốc Tuấn, Xã Trà Giang |
1437 | Hưng Yên | Hưng Yên, Thái Bình | Xã Trà Lý | Phường Hoàng Diệu, Xã Đông Mỹ, Xã Đông Hoà, Xã Đông Thọ, Xã Đông Dương |
1438 | Hưng Yên | Hưng Yên, Thái Bình | Phường Trần Hưng Đạo | Phường Trần Hưng Đạo, Phường Đề Thám, Phường Quang Trung, Xã Phú Xuân |
1439 | Hưng Yên | Hưng Yên, Thái Bình | Xã Trần Lãm | Phường Trần Lãm, Phường Kỳ Bá, Xã Vũ Đông, Xã Vũ Lạc, Xã Vũ Chính, Xã Tây Sơn |
1440 | Hưng Yên | Hưng Yên, Thái Bình | Xã Triệu Việt Vương | Xã Phạm Hồng Thái, Xã Tân Dân, Xã Ông Đình, Xã An Vĩ |
1441 | Hưng Yên | Hưng Yên, Thái Bình | Xã Vạn Xuân | Xã Đồng Thanh (huyện Vũ Thư), Xã Hồng Lý, Xã Việt Hùng, Xã Xuân Hòa |
1442 | Hưng Yên | Hưng Yên, Thái Bình | Xã Văn Giang | Xã Tân Tiến (huyện Văn Giang), Xã Liên Nghĩa, Thị trấn Văn Giang |
1443 | Hưng Yên | Hưng Yên, Thái Bình | Xã Việt Tiến | Xã Đồng Tiến (huyện Khoái Châu), Xã Dân Tiến, Xã Việt Hòa |
1444 | Hưng Yên | Hưng Yên, Thái Bình | Xã Việt Yên | Xã Yên Phú, Xã Thanh Long, Xã Việt Yên |
1445 | Hưng Yên | Hưng Yên, Thái Bình | Xã Vũ Phúc | Phường Phú Khánh, Xã Nguyên Xá (huyện Vũ Thư), Xã Song An, Xã Trung An, Xã Vũ Phúc |
1446 | Hưng Yên | Hưng Yên, Thái Bình | Xã Vũ Quý | Xã Vũ An, Xã Vũ Ninh, Xã Vũ Trung, Xã Vũ Quý |
1447 | Hưng Yên | Hưng Yên, Thái Bình | Xã Vũ Thư | Xã Hòa Bình, Xã Minh Khai, Xã Minh Quang (huyện Vũ Thư), Xã Tam Quang, Xã Dũng Nghĩa, Thị trấn Vũ Thư |
1448 | Hưng Yên | Hưng Yên, Thái Bình | Xã Vũ Tiên | Xã Vũ Đoài, Xã Duy Nhất, Xã Hồng Phong, Xã Vũ Tiến |
1449 | Hưng Yên | Hưng Yên, Thái Bình | Xã Xuân Trúc | Xã Vân Du, Xã Quảng Lãng, Xã Xuân Trúc |
1450 | Hưng Yên | Hưng Yên, Thái Bình | Xã Yên Mỹ | Thị trấn Yên Mỹ, Xã Tân Lập (huyện Yên Mỹ), Xã Trung Hòa, Xã Tân Minh |
1451 | Khánh Hòa | Ninh Thuận, Khánh Hòa | Xã Anh Dũng | Xã Ma Nới, Xã Hòa Sơn |
1452 | Khánh Hòa | Ninh Thuận, Khánh Hòa | Phường Ba Ngòi | Phường Ba Ngòi, Xã Cam Phước Đông |
1453 | Khánh Hòa | Ninh Thuận, Khánh Hòa | Xã Bác Ái | Xã Phước Tiến, Xã Phước Thắng, Xã Phước Chính |
1454 | Khánh Hòa | Ninh Thuận, Khánh Hòa | Xã Bác Ái Đông | Xã Phước Đại, Xã Phước Thành |
1455 | Khánh Hòa | Ninh Thuận, Khánh Hòa | Xã Bác Ái Tây | Xã Phước Hòa, Xã Phước Tân, Xã Phước Bình |
1456 | Khánh Hòa | Ninh Thuận, Khánh Hòa | Phường Bảo An | Phường Phước Mỹ, Phường Bảo An, Xã Thành Hải |
1457 | Khánh Hòa | Ninh Thuận, Khánh Hòa | Phường Bắc Cam Ranh | Phường Cam Nghĩa, Phường Cam Phúc Bắc, Xã Cam Thành Nam |
1458 | Khánh Hòa | Ninh Thuận, Khánh Hòa | Xã Bắc Khánh Vĩnh | Xã Khánh Bình, Xã Khánh Đông |
1459 | Khánh Hòa | Ninh Thuận, Khánh Hòa | Xã Bắc Nha Trang | Phường Vĩnh Hòa, Phường Vĩnh Hải, Phường Vĩnh Phước, Phường Vĩnh Thọ, Xã Vĩnh Lương, Xã Vĩnh Phương |
1460 | Khánh Hòa | Ninh Thuận, Khánh Hòa | Xã Bắc Ninh Hòa | Xã Ninh An, Xã Ninh Sơn, Xã Ninh Thọ |
1461 | Khánh Hòa | Ninh Thuận, Khánh Hòa | Xã Cà Ná | Xã Phước Diêm, Xã Cà Ná |
1462 | Khánh Hòa | Ninh Thuận, Khánh Hòa | Xã Cam An | Xã Cam Phước Tây, Xã Cam An Bắc, Xã Cam An Nam |
1463 | Khánh Hòa | Ninh Thuận, Khánh Hòa | Xã Cam Hiệp | Xã Sơn Tân, Xã Cam Hiệp Bắc, Xã Cam Hiệp Nam, Xã Cam Hòa, Xã Cam Tân, Xã Suối Tân |
1464 | Khánh Hòa | Ninh Thuận, Khánh Hòa | Xã Cam Lâm | Thị trấn Cam Đức, Xã Cam Hải Đông, Xã Cam Hải Tây, Xã Cam Thành Bắc, Xã Cam Hiệp Bắc, Xã Cam Hiệp Nam, Xã Cam Hòa, Xã Cam Tân, Xã Cam An Bắc, Xã Cam An Nam, Xã Suối Tân |
1465 | Khánh Hòa | Ninh Thuận, Khánh Hòa | Phường Cam Linh | Phường Cam Thuận, Phường Cam Lợi, Phường Cam Linh |
1466 | Khánh Hòa | Ninh Thuận, Khánh Hòa | Phường Cam Ranh | Phường Cam Phú, Phường Cam Lộc, Phường Cam Phúc Nam |
1467 | Khánh Hòa | Ninh Thuận, Khánh Hòa | Xã Công Hải | Xã Phước Chiến, Xã Công Hải |
1468 | Khánh Hòa | Ninh Thuận, Khánh Hòa | Xã Diên Điền | Xã Diên Sơn, Xã Diên Phú, Xã Diên Điền |
1469 | Khánh Hòa | Ninh Thuận, Khánh Hòa | Xã Diên Khánh | Thị trấn Diên Khánh, Xã Diên An, Xã Diên Toàn |
1470 | Khánh Hòa | Ninh Thuận, Khánh Hòa | Xã Diên Lạc | Xã Diên Thạnh, Xã Diên Lạc, Xã Diên Hòa |
1471 | Khánh Hòa | Ninh Thuận, Khánh Hòa | Xã Diên Lâm | Xã Xuân Đồng, Xã Diên Lâm |
1472 | Khánh Hòa | Ninh Thuận, Khánh Hòa | Xã Diên Thọ | Xã Diên Tân, Xã Diên Phước, Xã Diên Thọ |
1473 | Khánh Hòa | Ninh Thuận, Khánh Hòa | Xã Đại Lãnh | Xã Vạn Thạnh, Xã Vạn Thọ, Xã Đại Lãnh |
1474 | Khánh Hòa | Ninh Thuận, Khánh Hòa | Phường Đô Vinh | Phường Đô Vinh, Xã Nhơn Sơn |
1475 | Khánh Hòa | Ninh Thuận, Khánh Hòa | Phường Đông Hải | Phường Mỹ Bình, Phường Mỹ Đông, Phường Mỹ Hải, Phường Đông Hải |
1476 | Khánh Hòa | Ninh Thuận, Khánh Hòa | Xã Đông Khánh Sơn | Xã Sơn Trung, Xã Ba Cụm Bắc, Xã Ba Cụm Nam |
1477 | Khánh Hòa | Ninh Thuận, Khánh Hòa | Phường Đông Ninh Hòa | Phường Ninh Diêm, Phường Ninh Hải, Phường Ninh Thủy, Xã Ninh Phước |
1478 | Khánh Hòa | Ninh Thuận, Khánh Hòa | Phường Hòa Thắng | Phường Ninh Giang, Phường Ninh Hà, Xã Ninh Phú |
1479 | Khánh Hòa | Ninh Thuận, Khánh Hòa | Xã Hòa Trí | Xã Ninh Thượng, Xã Ninh Trung, Xã Ninh Thân |
1480 | Khánh Hòa | Ninh Thuận, Khánh Hòa | Xã Khánh Sơn | Thị trấn Tô Hạp, Xã Sơn Hiệp, Xã Sơn Bình |
1481 | Khánh Hòa | Ninh Thuận, Khánh Hòa | Xã Khánh Vĩnh | Thị trấn Khánh Vĩnh, Xã Sông Cầu, Xã Khánh Phú |
1482 | Khánh Hòa | Ninh Thuận, Khánh Hòa | Xã Lâm Sơn | Xã Lương Sơn, Xã Lâm Sơn |
1483 | Khánh Hòa | Ninh Thuận, Khánh Hòa | Xã Mỹ Sơn | Xã Phước Trung, Xã Mỹ Sơn |
1484 | Khánh Hòa | Ninh Thuận, Khánh Hòa | Xã Nam Cam Ranh | Xã Cam Lập, Xã Cam Bình, Xã Cam Thịnh Đông, Xã Cam Thịnh Tây |
1485 | Khánh Hòa | Ninh Thuận, Khánh Hòa | Xã Nam Khánh Vĩnh | Xã Cầu Bà, Xã Khánh Thành, Xã Liên Sang, Xã Sơn Thái |
1486 | Khánh Hòa | Ninh Thuận, Khánh Hòa | Xã Nam Nha Trang | Phường Phước Hải, Phường Phước Long, Phường Vĩnh Trường, Xã Vĩnh Thái, Xã Phước Đồng |
1487 | Khánh Hòa | Ninh Thuận, Khánh Hòa | Xã Nam Ninh Hòa | Xã Ninh Lộc, Xã Ninh Ích, Xã Ninh Hưng, Xã Ninh Tân |
1488 | Khánh Hòa | Ninh Thuận, Khánh Hòa | Phường Nha Trang | Phường Vạn Thạnh, Phường Lộc Thọ, Phường Vĩnh Nguyên, Phường Tân Tiến, Phường Phước Hòa |
1489 | Khánh Hòa | Ninh Thuận, Khánh Hòa | Phường Ninh Chử | Phường Văn Hải, Thị trấn Khánh Hải |
1490 | Khánh Hòa | Ninh Thuận, Khánh Hòa | Xã Ninh Hải | Xã Phương Hải, Xã Tri Hải, Xã Bắc Sơn |
1491 | Khánh Hòa | Ninh Thuận, Khánh Hòa | Xã Ninh Hòa | Phường Ninh Hiệp, Phường Ninh Đa, Xã Ninh Đông, Xã Ninh Phụng |
1492 | Khánh Hòa | Ninh Thuận, Khánh Hòa | Xã Ninh Phước | Thị trấn Phước Dân, Xã Phước Thuận, Xã Phước Hải |
1493 | Khánh Hòa | Ninh Thuận, Khánh Hòa | Phường Ninh Sơn | Thị trấn Tân Sơn, Xã Quảng Sơn |
1494 | Khánh Hòa | Ninh Thuận, Khánh Hòa | Phường Phan Rang | Phường Kinh Dinh, Phường Phủ Hà, Phường Đài Sơn, Phường Đạo Long |
1495 | Khánh Hòa | Ninh Thuận, Khánh Hòa | Xã Phước Dinh | Xã An Hải, Xã Phước Dinh, Phường Đông Hải |
1496 | Khánh Hòa | Ninh Thuận, Khánh Hòa | Xã Phước Hà | Xã Nhị Hà, Xã Phước Hà |
1497 | Khánh Hòa | Ninh Thuận, Khánh Hòa | Xã Phước Hậu | Xã Phước Vinh, Xã Phước Sơn, Xã Phước Hậu |
1498 | Khánh Hòa | Ninh Thuận, Khánh Hòa | Xã Phước Hữu | Xã Phước Thái, Xã Phước Hữu |
1499 | Khánh Hòa | Ninh Thuận, Khánh Hòa | Xã Suối Dầu | Xã Suối Cát, Xã Cam Hòa, Xã Cam Tân, Xã Suối Tân |
1500 | Khánh Hòa | Ninh Thuận, Khánh Hòa | Xã Suối Hiệp | Xã Suối Tiên, Xã Bình Lộc, Xã Suối Hiệp |
1501 | Khánh Hòa | Ninh Thuận, Khánh Hòa | Xã Tân Định | Xã Ninh Xuân, Xã Ninh Quang, Xã Ninh Bình |
1502 | Khánh Hòa | Ninh Thuận, Khánh Hòa | Xã Tây Khánh Sơn | Xã Sơn Lâm, Xã Thành Sơn |
1503 | Khánh Hòa | Ninh Thuận, Khánh Hòa | Xã Tây Khánh Vĩnh | Xã Giang Ly, Xã Khánh Thượng, Xã Khánh Nam |
1504 | Khánh Hòa | Ninh Thuận, Khánh Hòa | Xã Tây Nha Trang | Phường Ngọc Hiệp, Phường Phương Sài, Xã Vĩnh Ngọc, Xã Vĩnh Thạnh, Xã Vĩnh Hiệp, Xã Vĩnh Trung |
1505 | Khánh Hòa | Ninh Thuận, Khánh Hòa | Xã Tây Ninh Hòa | Xã Ninh Tây, Xã Ninh Sim |
1506 | Khánh Hòa | Ninh Thuận, Khánh Hòa | Xã Thuận Bắc | Xã Bắc Phong, Xã Phước Kháng, Xã Lợi Hải |
1507 | Khánh Hòa | Ninh Thuận, Khánh Hòa | Xã Thuận Nam | Xã Phước Nam, Xã Phước Ninh, Xã Phước Minh |
1508 | Khánh Hòa | Ninh Thuận, Khánh Hòa | Xã Trung Khánh Vĩnh | Xã Khánh Trung, Xã Khánh Hiệp |
1509 | Khánh Hòa | Ninh Thuận, Khánh Hòa | Xã Trường Sa | Thị trấn Trường Sa, Xã Song Tử Tây, Xã Sinh Tồn |
1510 | Khánh Hòa | Ninh Thuận, Khánh Hòa | Xã Tu Bông | Xã Vạn Khánh, Xã Vạn Long, Xã Vạn Phước |
1511 | Khánh Hòa | Ninh Thuận, Khánh Hòa | Xã Vạn Hưng | Xã Xuân Sơn, Xã Vạn Hưng |
1512 | Khánh Hòa | Ninh Thuận, Khánh Hòa | Xã Vạn Ninh | Thị trấn Vạn Giã, Xã Vạn Phú, Xã Vạn Lương |
1513 | Khánh Hòa | Ninh Thuận, Khánh Hòa | Xã Vạn Thắng | Xã Vạn Bình, Xã Vạn Thắng |
1514 | Khánh Hòa | Ninh Thuận, Khánh Hòa | Xã Vĩnh Hải | Xã Nhơn Hải, Xã Thanh Hải, Xã Vĩnh Hải |
1515 | Khánh Hòa | Ninh Thuận, Khánh Hòa | Xã Xuân Hải | Xã Hộ Hải, Xã Tân Hải, Xã Xuân Hải |
1516 | Lai Châu | Lai Châu | Xã Bản Bo | Xã Nà Tăm, Xã Bản Bo |
1517 | Lai Châu | Lai Châu | Xã Bình Lư | Thị trấn Tam Đường, Xã Sơn Bình, Xã Bình Lư |
1518 | Lai Châu | Lai Châu | Xã Bum Nưa | Xã Pa Vệ Sủ, Xã Bum Nưa |
1519 | Lai Châu | Lai Châu | Xã Bum Tở | Thị trấn Mường Tè, Xã Can Hồ, Xã Bum Tở |
1520 | Lai Châu | Lai Châu | Xã Dào San | Xã Tung Qua Lìn, Xã Mù Sang, Xã Dào San |
1521 | Lai Châu | Lai Châu | Xã Đoàn Kết | Phường Đoàn Kết, Phường Quyết Tiến, Phường Quyết Thắng, Xã Lản Nhì Thàng, Xã Sùng Phài |
1522 | Lai Châu | Lai Châu | Xã Hồng Thu | Xã Phìn Hồ, Xã Ma Quai, Xã Hồng Thu |
1523 | Lai Châu | Lai Châu | Xã Hua Bum | Xã Vàng San, Xã Hua Bum |
1524 | Lai Châu | Lai Châu | Xã Khoen On | Xã Ta Gia, Xã Khoen On |
1525 | Lai Châu | Lai Châu | Xã Khổng Lào | Xã Hoang Thèn, Xã Bản Lang, Xã Khổng Lào |
1526 | Lai Châu | Lai Châu | Xã Khun Há | Xã Bản Hon, Xã Khun Há |
1527 | Lai Châu | Lai Châu | Xã Lê Lợi | Xã Nậm Pì, Xã Pú Đao, Xã Chăn Nưa, Xã Lê Lợi |
1528 | Lai Châu | Lai Châu | Phường Mù Cả | Mù Cả |
1529 | Lai Châu | Lai Châu | Xã Mường Khoa | Xã Phúc Khoa, Xã Mường Khoa |
1530 | Lai Châu | Lai Châu | Xã Mường Kim | Xã Tà Mung, Xã Tà Hừa, Xã Pha Mu, Xã Mường Kim |
1531 | Lai Châu | Lai Châu | Xã Mường Mô | Xã Nậm Chà, Xã Mường Mô |
1532 | Lai Châu | Lai Châu | Xã Mường Tè | Xã Nậm Khao, Xã Mường Tè |
1533 | Lai Châu | Lai Châu | Xã Mường Than | Xã Phúc Than, Xã Mường Mít |
1534 | Lai Châu | Lai Châu | Xã Nậm Cuổi | Xã Nậm Hăn, Xã Nậm Cuổi |
1535 | Lai Châu | Lai Châu | Xã Nậm Hàng | Thị trấn Nậm Nhùn, Xã Nậm Manh, Xã Nậm Hàng |
1536 | Lai Châu | Lai Châu | Xã Nậm Mạ | Xã Căn Co, Xã Nậm Mạ |
1537 | Lai Châu | Lai Châu | Xã Nậm Sỏ | Xã Tà Mít, Xã Nậm Sỏ |
1538 | Lai Châu | Lai Châu | Xã Nậm Tăm | Xã Lùng Thàng, Xã Nậm Cha, Xã Nậm Tăm |
1539 | Lai Châu | Lai Châu | Xã Pa Tần | Xã Nậm Ban, Xã Trung Chải, Xã Pa Tần |
1540 | Lai Châu | Lai Châu | Xã Pa Ủ | Xã Tá Bạ, Xã Pa Ủ |
1541 | Lai Châu | Lai Châu | Xã Pắc Ta | Xã Hố Mít, Xã Pắc Ta |
1542 | Lai Châu | Lai Châu | Xã Phong Thổ | Thị trấn Phong Thổ, Xã Huổi Luông, Xã Ma Li Pho, Xã Mường So |
1543 | Lai Châu | Lai Châu | Xã Pu Sam Cáp | Xã Pa Khóa, Xã Noong Hẻo, Xã Pu Sam Cáp |
1544 | Lai Châu | Lai Châu | Xã Sì Lở Lầu | Xã Vàng Ma Chải, Xã Mồ Sì San, Xã Pa Vây Sử, Xã Sì Lở Lầu |
1545 | Lai Châu | Lai Châu | Xã Sìn Hồ | Thị trấn Sìn Hồ, Xã Sà Dề Phìn, Xã Phăng Sô Lin, Xã Tả Phìn |
1546 | Lai Châu | Lai Châu | Xã Sin Suối Hồ | Xã Nậm Xe, Xã Thèn Sin, Xã Sin Suối Hồ |
1547 | Lai Châu | Lai Châu | Xã Tả Lèng | Xã Giang Ma, Xã Hồ Thầu, Xã Tả Lèng |
1548 | Lai Châu | Lai Châu | Phường Tà Tổng | Tà Tổng |
1549 | Lai Châu | Lai Châu | Xã Tân Phong | Phường Tân Phong, Phường Đông Phong, Xã San Thàng, Xã Nùng Nàng, Xã Bản Giang |
1550 | Lai Châu | Lai Châu | Xã Tân Uyên | Thị trấn Tân Uyên, Xã Trung Đồng, Xã Thân Thuộc, Xã Nậm Cần |
1551 | Lai Châu | Lai Châu | Xã Than Uyên | Thị trấn Than Uyên, Xã Mường Than, Xã Hua Nà, Xã Mường Cang |
1552 | Lai Châu | Lai Châu | Xã Thu Lũm | Xã Ka Lăng, Xã Thu Lũm |
1553 | Lai Châu | Lai Châu | Xã Tủa Sín Chải | Xã Làng Mô, Xã Tả Ngảo, Xã Tủa Sín Chải |
1554 | Lạng Sơn | Lạng Sơn | Xã Ba Sơn | Xã Mẫu Sơn (huyện Cao Lộc), Xã Cao Lâu, Xã Xuất Lễ |
1555 | Lạng Sơn | Lạng Sơn | Xã Bắc Sơn | Thị trấn Bắc Sơn, Xã Long Đống, Xã Bắc Quỳnh |
1556 | Lạng Sơn | Lạng Sơn | Xã Bằng Mạc | Xã Gia Lộc, Xã Bằng Hữu, Xã Thượng Cường, Xã Bằng Mạc |
1557 | Lạng Sơn | Lạng Sơn | Xã Bình Gia | Xã Hoàng Văn Thụ (huyện Bình Gia), Xã Mông Ân, Thị trấn Bình Gia |
1558 | Lạng Sơn | Lạng Sơn | Xã Cai Kinh | Xã Yên Vượng, Xã Yên Sơn, Xã Cai Kinh |
1559 | Lạng Sơn | Lạng Sơn | Xã Cao Lộc | Xã Lộc Yên, Xã Thanh Lòa, Xã Thạch Đạn |
1560 | Lạng Sơn | Lạng Sơn | Xã Châu Sơn | Xã Bắc Lãng, Xã Đồng Thắng, Xã Cường Lợi, Xã Châu Sơn, Xã Kiên Mộc |
1561 | Lạng Sơn | Lạng Sơn | Phường Chi Lăng | Xã Chi Lăng (huyện Chi Lăng), Thị trấn Chi Lăng, Thị trấn Đồng Mỏ |
1562 | Lạng Sơn | Lạng Sơn | Xã Chiến Thắng | Xã Chiến Thắng (huyện Chi Lăng), Xã Vân An, Xã Liên Sơn, Xã Vân Thủy |
1563 | Lạng Sơn | Lạng Sơn | Xã Công Sơn | Xã Hòa Cư, Xã Hải Yến, Xã Công Sơn |
1564 | Lạng Sơn | Lạng Sơn | Xã Điềm He | Xã Trấn Ninh, Xã Liên Hội, Xã Điềm He |
1565 | Lạng Sơn | Lạng Sơn | Xã Đình Lập | Thị trấn Đình Lập, Xã Đình Lập, Xã Bính Xá |
1566 | Lạng Sơn | Lạng Sơn | Xã Đoàn Kết | Xã Khánh Long, Xã Cao Minh, Xã Đoàn Kết |
1567 | Lạng Sơn | Lạng Sơn | Xã Đồng Đăng | Thị trấn Đồng Đăng, Xã Thụy Hùng (huyện Cao Lộc), Xã Phú Xá, Xã Hồng Phong, Xã Bảo Lâm |
1568 | Lạng Sơn | Lạng Sơn | Xã Đông Kinh | Phường Vĩnh Trại, Phường Đông Kinh, Xã Yên Trạch, Xã Mai Pha |
1569 | Lạng Sơn | Lạng Sơn | Xã Hoa Thám | Xã Hưng Đạo, Xã Hoa Thám |
1570 | Lạng Sơn | Lạng Sơn | Xã Hoàng Văn Thụ | Xã Hồng Thái, Xã Hoàng Văn Thụ (huyện Văn Lãng), Xã Tân Mỹ, Xã Nhạc Kỳ, Xã Tân Thanh |
1571 | Lạng Sơn | Lạng Sơn | Xã Hội Hoan | Xã Gia Miễn, Xã Hội Hoan |
1572 | Lạng Sơn | Lạng Sơn | Xã Hồng Phong | Xã Hồng Phong (huyện Bình Gia), Xã Minh Khai |
1573 | Lạng Sơn | Lạng Sơn | Xã Hưng Vũ | Xã Trấn Yên, Xã Hưng Vũ |
1574 | Lạng Sơn | Lạng Sơn | Xã Hữu Liên | Xã Yên Thịnh, Xã Hữu Liên |
1575 | Lạng Sơn | Lạng Sơn | Xã Hữu Lũng | Thị trấn Hữu Lũng, Xã Đồng Tân, Xã Hồ Sơn |
1576 | Lạng Sơn | Lạng Sơn | Xã Kháng Chiến | Xã Trung Thành, Xã Tân Minh, Xã Kháng Chiến |
1577 | Lạng Sơn | Lạng Sơn | Xã Khánh Khê | Xã Xuân Long, Xã Bình Trung, Xã Khánh Khê |
1578 | Lạng Sơn | Lạng Sơn | Xã Khuất Xá | Xã Tam Gia, Xã Khuất Xá |
1579 | Lạng Sơn | Lạng Sơn | Xã Kiên Mộc | Xã Bắc Xa, Xã Bính Xá, Xã Kiên Mộc |
1580 | Lạng Sơn | Lạng Sơn | Xã Kỳ Lừa | Phường Hoàng Văn Thụ, Thị trấn Cao Lộc, Xã Hợp Thành, Xã Tân Liên, Xã Gia Cát |
1581 | Lạng Sơn | Lạng Sơn | Xã Lộc Bình | Thị trấn Lộc Bình, Xã Khánh Xuân, Xã Đồng Bục, Xã Hữu Khánh |
1582 | Lạng Sơn | Lạng Sơn | Xã Lợi Bác | Xã Sàn Viên, Xã Lợi Bác |
1583 | Lạng Sơn | Lạng Sơn | Phường Lương Văn Tri | Phường Chi Lăng, Xã Quảng Lạc |
1584 | Lạng Sơn | Lạng Sơn | Xã Mẫu Sơn | Xã Mẫu Sơn (huyện Lộc Bình), Xã Yên Khoái, Xã Tú Mịch |
1585 | Lạng Sơn | Lạng Sơn | Xã Na Dương | Thị trấn Na Dương, Xã Đông Quan, Xã Tú Đoạn |
1586 | Lạng Sơn | Lạng Sơn | Xã Na Sầm | Thị trấn Na Sầm, Xã Hoàng Việt, Xã Bắc Hùng |
1587 | Lạng Sơn | Lạng Sơn | Xã Nhân Lý | Xã Mai Sao, Xã Bắc Thủy, Xã Lâm Sơn, Xã Nhân Lý |
1588 | Lạng Sơn | Lạng Sơn | Xã Nhất Hòa | Xã Tân Thành (huyện Bắc Sơn), Xã Nhất Tiến, Xã Nhất Hòa |
1589 | Lạng Sơn | Lạng Sơn | Xã Quan Sơn | Xã Hữu Kiên, Xã Quan Sơn |
1590 | Lạng Sơn | Lạng Sơn | Xã Quốc Khánh | Xã Tri Phương, Xã Đội Cấn, Xã Quốc Khánh |
1591 | Lạng Sơn | Lạng Sơn | Xã Quốc Việt | Xã Đào Viên, Xã Quốc Việt |
1592 | Lạng Sơn | Lạng Sơn | Xã Quý Hòa | Xã Vĩnh Yên, Xã Quý Hòa |
1593 | Lạng Sơn | Lạng Sơn | Phường Tam Thanh | Phường Tam Thanh, Xã Hoàng Đồng |
1594 | Lạng Sơn | Lạng Sơn | Xã Tân Đoàn | Xã Tân Thành (huyện Cao Lộc), Xã Tràng Phái, Xã Tân Đoàn |
1595 | Lạng Sơn | Lạng Sơn | Xã Tân Thành | Xã Tân Thành (huyện Hữu Lũng), Xã Hòa Lạc, Xã Hòa Sơn |
1596 | Lạng Sơn | Lạng Sơn | Xã Tân Tiến | Xã Tân Yên, Xã Kim Đồng, Xã Tân Tiến |
1597 | Lạng Sơn | Lạng Sơn | Xã Tân Tri | Xã Đồng Ý, Xã Vạn Thủy, Xã Tân Tri |
1598 | Lạng Sơn | Lạng Sơn | Xã Tân Văn | Xã Hồng Thái (huyện Bình Gia), Xã Bình La, Xã Tân Văn |
1599 | Lạng Sơn | Lạng Sơn | Xã Thái Bình | Thị trấn Nông Trường Thái Bình, Xã Lâm Ca, Xã Thái Bình |
1600 | Lạng Sơn | Lạng Sơn | Xã Thất Khê | Xã Chi Lăng (huyện Tràng Định), Xã Chí Minh, Thị trấn Thất Khê |
1601 | Lạng Sơn | Lạng Sơn | Xã Thiện Hòa | Xã Yên Lỗ, Xã Thiện Hòa |
1602 | Lạng Sơn | Lạng Sơn | Xã Thiện Long | Xã Hòa Bình (huyện Bình Gia), Xã Tân Hòa, Xã Thiện Long |
1603 | Lạng Sơn | Lạng Sơn | Xã Thiện Tân | Xã Thanh Sơn, Xã Đồng Tiến, Xã Thiện Tân |
1604 | Lạng Sơn | Lạng Sơn | Xã Thiện Thuật | Xã Quang Trung, Xã Thiện Thuật |
1605 | Lạng Sơn | Lạng Sơn | Xã Thống Nhất | Xã Minh Hiệp, Xã Hữu Lân, Xã Thống Nhất |
1606 | Lạng Sơn | Lạng Sơn | Xã Thụy Hùng | Xã Thụy Hùng (huyện Văn Lãng), Xã Thanh Long, Xã Trùng Khánh |
1607 | Lạng Sơn | Lạng Sơn | Xã Tràng Định | Xã Đề Thám, Xã Hùng Sơn, Xã Hùng Việt |
1608 | Lạng Sơn | Lạng Sơn | Xã Tri Lễ | Xã Lương Năng, Xã Hữu Lễ, Xã Tri Lễ |
1609 | Lạng Sơn | Lạng Sơn | Xã Tuấn Sơn | Xã Minh Sơn, Xã Minh Hòa, Xã Hòa Thắng |
1610 | Lạng Sơn | Lạng Sơn | Xã Vạn Linh | Xã Hòa Bình (huyện Chi Lăng), Xã Y Tịch, Xã Vạn Linh |
1611 | Lạng Sơn | Lạng Sơn | Xã Văn Lãng | Xã Bắc Việt, Xã Bắc La, Xã Tân Tác, Xã Thành Hòa |
1612 | Lạng Sơn | Lạng Sơn | Xã Văn Quan | Xã Hòa Bình (huyện Văn Quan), Xã Tú Xuyên, Thị trấn Văn Quan |
1613 | Lạng Sơn | Lạng Sơn | Xã Vân Nham | Xã Minh Tiến, Xã Nhật Tiến, Xã Vân Nham |
1614 | Lạng Sơn | Lạng Sơn | Xã Vũ Lăng | Xã Tân Lập, Xã Tân Hương, Xã Chiêu Vũ, Xã Vũ Lăng |
1615 | Lạng Sơn | Lạng Sơn | Xã Vũ Lễ | Xã Chiến Thắng (huyện Bắc Sơn), Xã Vũ Sơn, Xã Vũ Lễ |
1616 | Lạng Sơn | Lạng Sơn | Xã Xuân Dương | Xã Nam Quan, Xã Ái Quốc, Xã Xuân Dương |
1617 | Lạng Sơn | Lạng Sơn | Xã Yên Bình | Xã Hòa Bình (huyện Hữu Lũng), Xã Quyết Thắng, Xã Yên Bình |
1618 | Lạng Sơn | Lạng Sơn | Xã Yên Phúc | Xã An Sơn, Xã Bình Phúc, Xã Yên Phúc |
1619 | Lào Cai | Lào Cai, Yên Bái | Xã A Mú Sung | Xã Nậm Chạc, Xã A Mú Sung |
1620 | Lào Cai | Lào Cai, Yên Bái | Xã Âu Lâu | Phường Hợp Minh, Xã Giới Phiên, Xã Minh Quân, Xã Âu Lâu |
1621 | Lào Cai | Lào Cai, Yên Bái | Xã Bản Hồ | Xã Thanh Bình (thị xã Sa Pa), Xã Bản Hồ |
1622 | Lào Cai | Lào Cai, Yên Bái | Xã Bản Lầu | Xã Bản Sen, Xã Lùng Vai, Xã Bản Lầu |
1623 | Lào Cai | Lào Cai, Yên Bái | Xã Bản Liền | Xã Nậm Khánh, Xã Bản Liền |
1624 | Lào Cai | Lào Cai, Yên Bái | Xã Bản Xèo | Xã Pa Cheo, Xã Mường Vi, Xã Bản Xèo |
1625 | Lào Cai | Lào Cai, Yên Bái | Xã Bảo Ái | Xã Cảm Ân, Xã Mông Sơn, Xã Tân Nguyên, Xã Bảo Ái |
1626 | Lào Cai | Lào Cai, Yên Bái | Xã Bảo Hà | Xã Kim Sơn, Xã Cam Cọn, Xã Tân An, Xã Tân Thượng, Xã Bảo Hà |
1627 | Lào Cai | Lào Cai, Yên Bái | Xã Bảo Nhai | Xã Nậm Đét, Xã Cốc Ly, Xã Bảo Nhai |
1628 | Lào Cai | Lào Cai, Yên Bái | Xã Bảo Thắng | Thị trấn Phố Lu, Xã Sơn Hà, Xã Sơn Hải, Xã Thái Niên |
1629 | Lào Cai | Lào Cai, Yên Bái | Xã Bảo Yên | Thị trấn Phố Ràng, Xã Yên Sơn, Xã Lương Sơn, Xã Xuân Thượng |
1630 | Lào Cai | Lào Cai, Yên Bái | Xã Bát Xát | Thị trấn Bát Xát, Xã Bản Vược, Xã Bản Qua, Xã Phìn Ngan, Xã Quang Kim |
1631 | Lào Cai | Lào Cai, Yên Bái | Xã Bắc Hà | Thị trấn Bắc Hà, Xã Na Hối, Xã Thải Giàng Phố, Xã Bản Phố, Xã Hoàng Thu Phố, Xã Nậm Mòn |
1632 | Lào Cai | Lào Cai, Yên Bái | Phường Cam Đường | Phường Nam Cường (thành phố Lào Cai), Phường Xuân Tăng, Phường Pom Hán, Phường Bắc Cường, Phường Bắc Lệnh, Phường Bình Minh, Xã Cam Đường |
1633 | Lào Cai | Lào Cai, Yên Bái | Xã Cảm Nhân | Xã Xuân Long, Xã Ngọc Chấn, Xã Cảm Nhân |
1634 | Lào Cai | Lào Cai, Yên Bái | Xã Cao Sơn | Xã Lùng Khấu Nhin, Xã Tả Thàng, Xã La Pan Tẩn, Xã Cao Sơn |
1635 | Lào Cai | Lào Cai, Yên Bái | Phường Cát Thịnh | Cát Thịnh |
1636 | Lào Cai | Lào Cai, Yên Bái | Xã Cầu Thia | Phường Cầu Thia, Xã Thanh Lương, Xã Thạch Lương, Xã Phúc Sơn, Xã Hạnh Sơn |
1637 | Lào Cai | Lào Cai, Yên Bái | Xã Chấn Thịnh | Xã Tân Thịnh (huyện Văn Chấn), Xã Đại Lịch, Xã Chấn Thịnh |
1638 | Lào Cai | Lào Cai, Yên Bái | Xã Châu Quế | Xã Châu Quế Thượng, Xã Châu Quế Hạ |
1639 | Lào Cai | Lào Cai, Yên Bái | Phường Chế Tạo | Chế Tạo |
1640 | Lào Cai | Lào Cai, Yên Bái | Xã Chiềng Ken | Xã Nậm Tha, Xã Chiềng Ken |
1641 | Lào Cai | Lào Cai, Yên Bái | Xã Cốc Lầu | Xã Nậm Lúc, Xã Bản Cái, Xã Cốc Lầu |
1642 | Lào Cai | Lào Cai, Yên Bái | Xã Cốc San | Xã Đồng Tuyển, Xã Tòng Sành, Xã Cốc San |
1643 | Lào Cai | Lào Cai, Yên Bái | Xã Dền Sáng | Xã Dền Thàng, Xã Sàng Ma Sáo, Xã Dền Sáng |
1644 | Lào Cai | Lào Cai, Yên Bái | Xã Dương Quỳ | Xã Thẳm Dương, Xã Dương Quỳ |
1645 | Lào Cai | Lào Cai, Yên Bái | Xã Đông Cuông | Xã Quang Minh, Xã An Bình, Xã Đông An, Xã Đông Cuông |
1646 | Lào Cai | Lào Cai, Yên Bái | Xã Gia Hội | Xã Nậm Búng, Xã Nậm Lành, Xã Gia Hội |
1647 | Lào Cai | Lào Cai, Yên Bái | Xã Gia Phú | Xã Xuân Giao, Xã Thống Nhất, Xã Gia Phú |
1648 | Lào Cai | Lào Cai, Yên Bái | Xã Hạnh Phúc | Thị trấn Trạm Tấu, Xã Bản Công, Xã Hát Lừu, Xã Xà Hồ |
1649 | Lào Cai | Lào Cai, Yên Bái | Xã Hợp Thành | Xã Tả Phời, Xã Hợp Thành |
1650 | Lào Cai | Lào Cai, Yên Bái | Xã Hưng Khánh | Xã Hồng Ca, Xã Hưng Khánh |
1651 | Lào Cai | Lào Cai, Yên Bái | Xã Khánh Hòa | Xã Tô Mậu, Xã An Lạc, Xã Động Quan, Xã Khánh Hòa |
1652 | Lào Cai | Lào Cai, Yên Bái | Xã Khánh Yên | Xã Khánh Yên Trung, Xã Liêm Phú, Xã Khánh Yên Hạ |
1653 | Lào Cai | Lào Cai, Yên Bái | Xã Khao Mang | Xã Hồ Bốn, Xã Khao Mang |
1654 | Lào Cai | Lào Cai, Yên Bái | Xã Lào Cai | Phường Duyên Hải, Phường Cốc Lếu, Phường Kim Tân, Phường Lào Cai, Xã Vạn Hòa, Xã Bản Phiệt |
1655 | Lào Cai | Lào Cai, Yên Bái | Phường Lao Chải | Lao Chải |
1656 | Lào Cai | Lào Cai, Yên Bái | Xã Lâm Giang | Xã Lang Thíp, Xã Lâm Giang |
1657 | Lào Cai | Lào Cai, Yên Bái | Xã Lâm Thượng | Xã Mai Sơn, Xã Khánh Thiện, Xã Tân Phượng, Xã Lâm Thượng |
1658 | Lào Cai | Lào Cai, Yên Bái | Xã Liên Sơn | Thị trấn Nông trường Liên Sơn, Xã Sơn A, Xã Nghĩa Phúc |
1659 | Lào Cai | Lào Cai, Yên Bái | Xã Lục Yên | Thị trấn Yên Thế, Xã Minh Xuân, Xã Yên Thắng, Xã Liễu Đô |
1660 | Lào Cai | Lào Cai, Yên Bái | Xã Lùng Phình | Xã Tả Van Chư, Xã Lùng Phình, Xã Lùng Thẩn |
1661 | Lào Cai | Lào Cai, Yên Bái | Xã Lương Thịnh | Xã Hưng Thịnh, Xã Lương Thịnh |
1662 | Lào Cai | Lào Cai, Yên Bái | Xã Mậu A | Thị trấn Mậu A, Xã Yên Thái, Xã An Thịnh, Xã Mậu Đông, Xã Ngòi A |
1663 | Lào Cai | Lào Cai, Yên Bái | Xã Minh Lương | Xã Nậm Xây, Xã Minh Lương |
1664 | Lào Cai | Lào Cai, Yên Bái | Xã Mỏ Vàng | Xã An Lương, Xã Mỏ Vàng |
1665 | Lào Cai | Lào Cai, Yên Bái | Xã Mù Cang Chải | Thị trấn Mù Cang Chải, Xã Kim Nọi, Xã Mồ Dề, Xã Chế Cu Nha |
1666 | Lào Cai | Lào Cai, Yên Bái | Xã Mường Bo | Xã Liên Minh, Xã Mường Bo |
1667 | Lào Cai | Lào Cai, Yên Bái | Xã Mường Hum | Xã Nậm Pung, Xã Trung Lèng Hồ, Xã Mường Hum |
1668 | Lào Cai | Lào Cai, Yên Bái | Xã Mường Khương | Thị trấn Mường Khương, Xã Thanh Bình (huyện Mường Khương), Xã Nậm Chảy, Xã Tung Chung Phố, Xã Nấm Lư |
1669 | Lào Cai | Lào Cai, Yên Bái | Xã Mường Lai | Xã An Phú, Xã Vĩnh Lạc, Xã Minh Tiến, Xã Mường Lai |
1670 | Lào Cai | Lào Cai, Yên Bái | Xã Nam Cường | Phường Nam Cường (thành phố Yên Bái), Xã Minh Bảo, Xã Tuy Lộc, Xã Cường Thịnh |
1671 | Lào Cai | Lào Cai, Yên Bái | Xã Nậm Chày | Xã Dần Thàng, Xã Nậm Chày |
1672 | Lào Cai | Lào Cai, Yên Bái | Phường Nậm Có | Nậm Có |
1673 | Lào Cai | Lào Cai, Yên Bái | Phường Nậm Xé | Nậm Xé |
1674 | Lào Cai | Lào Cai, Yên Bái | Xã Nghĩa Đô | Xã Tân Tiến, Xã Vĩnh Yên, Xã Nghĩa Đô |
1675 | Lào Cai | Lào Cai, Yên Bái | Xã Nghĩa Lộ | Phường Tân An, Phường Pú Trạng, Xã Nghĩa An, Xã Nghĩa Sơn |
1676 | Lào Cai | Lào Cai, Yên Bái | Xã Nghĩa Tâm | Xã Bình Thuận, Xã Minh An, Xã Nghĩa Tâm |
1677 | Lào Cai | Lào Cai, Yên Bái | Phường Ngũ Chỉ Sơn | Ngũ Chỉ Sơn |
1678 | Lào Cai | Lào Cai, Yên Bái | Xã Pha Long | Xã Tả Ngài Chồ, Xã Dìn Chin, Xã Tả Gia Khâu, Xã Pha Long |
1679 | Lào Cai | Lào Cai, Yên Bái | Xã Phình Hồ | Xã Làng Nhì, Xã Bản Mù, Xã Phình Hồ |
1680 | Lào Cai | Lào Cai, Yên Bái | Xã Phong Dụ Hạ | Xã Xuân Tầm, Xã Phong Dụ Hạ |
1681 | Lào Cai | Lào Cai, Yên Bái | Phường Phong Dụ Thượng | Phong Dụ Thượng |
1682 | Lào Cai | Lào Cai, Yên Bái | Phường Phong Hải | Thị trấn Nông trường Phong Hải, Xã Bản Cầm |
1683 | Lào Cai | Lào Cai, Yên Bái | Xã Phúc Khánh | Xã Việt Tiến, Xã Phúc Khánh |
1684 | Lào Cai | Lào Cai, Yên Bái | Xã Phúc Lợi | Xã Trúc Lâu, Xã Trung Tâm, Xã Phúc Lợi |
1685 | Lào Cai | Lào Cai, Yên Bái | Xã Púng Luông | Xã Nậm Khắt, Xã La Pán Tẩn, Xã Dế Xu Phình, Xã Púng Luông |
1686 | Lào Cai | Lào Cai, Yên Bái | Xã Quy Mông | Xã Kiên Thành, Xã Y Can, Xã Quy Mông |
1687 | Lào Cai | Lào Cai, Yên Bái | Phường Sa Pa | Phường Hàm Rồng, Phường Ô Quý Hồ, Phường Sa Pả, Phường Cầu Mây, Phường Phan Si Păng, Phường Sa Pa |
1688 | Lào Cai | Lào Cai, Yên Bái | Xã Si Ma Cai | Thị trấn Si Ma Cai, Xã Sán Chải, Xã Nàn Sán, Xã Cán Cấu, Xã Quan Hồ Thẩn |
1689 | Lào Cai | Lào Cai, Yên Bái | Xã Sín Chéng | Xã Bản Mế, Xã Thào Chư Phìn, Xã Nàn Sín, Xã Sín Chéng |
1690 | Lào Cai | Lào Cai, Yên Bái | Xã Sơn Lương | Xã Nậm Mười, Xã Sùng Đô, Xã Suối Quyền, Xã Sơn Lương |
1691 | Lào Cai | Lào Cai, Yên Bái | Xã Tả Củ Tỷ | Xã Lùng Cải, Xã Tả Củ Tỷ |
1692 | Lào Cai | Lào Cai, Yên Bái | Xã Tả Phìn | Xã Trung Chải, Xã Tả Phìn |
1693 | Lào Cai | Lào Cai, Yên Bái | Xã Tả Van | Xã Hoàng Liên, Xã Mường Hoa, Xã Tả Van |
1694 | Lào Cai | Lào Cai, Yên Bái | Phường Tà Xi Láng | Tà Xi Láng |
1695 | Lào Cai | Lào Cai, Yên Bái | Phường Tằng Loỏng | Thị trấn Tằng Loỏng, Xã Phú Nhuận |
1696 | Lào Cai | Lào Cai, Yên Bái | Xã Tân Hợp | Xã Đại Sơn, Xã Nà Hẩu, Xã Tân Hợp |
1697 | Lào Cai | Lào Cai, Yên Bái | Xã Tân Lĩnh | Xã Minh Chuẩn, Xã Tân Lập, Xã Phan Thanh, Xã Khai Trung, Xã Tân Lĩnh |
1698 | Lào Cai | Lào Cai, Yên Bái | Xã Thác Bà | Thị trấn Thác Bà, Xã Vũ Linh, Xã Bạch Hà, Xã Hán Đà, Xã Vĩnh Kiên, Xã Đại Minh |
1699 | Lào Cai | Lào Cai, Yên Bái | Phường Thượng Bằng La | Thị trấn Nông trường Trần Phú, Xã Thượng Bằng La |
1700 | Lào Cai | Lào Cai, Yên Bái | Xã Thượng Hà | Xã Điện Quan, Xã Minh Tân, Xã Thượng Hà |
1701 | Lào Cai | Lào Cai, Yên Bái | Xã Trạm Tấu | Xã Pá Lau, Xã Pá Hu, Xã Túc Đán, Xã Trạm Tấu |
1702 | Lào Cai | Lào Cai, Yên Bái | Xã Trấn Yên | Thị trấn Cổ Phúc, Xã Báo Đáp, Xã Tân Đồng, Xã Thành Thịnh, Xã Hòa Cuông, Xã Minh Quán |
1703 | Lào Cai | Lào Cai, Yên Bái | Xã Trịnh Tường | Xã Cốc Mỳ, Xã Trịnh Tường |
1704 | Lào Cai | Lào Cai, Yên Bái | Xã Trung Tâm | Phường Trung Tâm, Xã Phù Nham, Xã Nghĩa Lợi, Xã Nghĩa Lộ |
1705 | Lào Cai | Lào Cai, Yên Bái | Xã Tú Lệ | Xã Cao Phạ, Xã Tú Lệ |
1706 | Lào Cai | Lào Cai, Yên Bái | Xã Văn Bàn | Thị trấn Khánh Yên, Xã Khánh Yên Thượng, Xã Sơn Thuỷ, Xã Làng Giàng, Xã Hòa Mạc |
1707 | Lào Cai | Lào Cai, Yên Bái | Xã Văn Chấn | Thị trấn Sơn Thịnh, Xã Đồng Khê, Xã Suối Bu, Xã Suối Giàng |
1708 | Lào Cai | Lào Cai, Yên Bái | Xã Văn Phú | Phường Yên Thịnh, Xã Tân Thịnh (thành phố Yên Bái), Xã Văn Phú, Xã Phú Thịnh |
1709 | Lào Cai | Lào Cai, Yên Bái | Xã Việt Hồng | Xã Việt Cường, Xã Vân Hội, Xã Việt Hồng |
1710 | Lào Cai | Lào Cai, Yên Bái | Xã Võ Lao | Xã Nậm Mả, Xã Nậm Dạng, Xã Võ Lao |
1711 | Lào Cai | Lào Cai, Yên Bái | Xã Xuân Ái | Xã Đại Phác, Xã Yên Phú, Xã Yên Hợp, Xã Viễn Sơn, Xã Xuân Ái |
1712 | Lào Cai | Lào Cai, Yên Bái | Xã Xuân Hòa | Xã Tân Dương, Xã Xuân Hòa |
1713 | Lào Cai | Lào Cai, Yên Bái | Xã Xuân Quang | Xã Phong Niên, Xã Trì Quang, Xã Xuân Quang |
1714 | Lào Cai | Lào Cai, Yên Bái | Xã Y Tý | Xã A Lù, Xã Y Tý |
1715 | Lào Cai | Lào Cai, Yên Bái | Phường Yên Bái | Phường Đồng Tâm, Phường Yên Ninh, Phường Minh Tân, Phường Nguyễn Thái Học, Phường Hồng Hà |
1716 | Lào Cai | Lào Cai, Yên Bái | Xã Yên Bình | Thị trấn Yên Bình, Xã Tân Hương, Xã Thịnh Hưng, Xã Đại Đồng |
1717 | Lào Cai | Lào Cai, Yên Bái | Xã Yên Thành | Xã Phúc Ninh, Xã Mỹ Gia, Xã Xuân Lai, Xã Phúc An, Xã Yên Thành |
1718 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Phường 1 Bảo Lộc | Phường 1 (thành phố Bảo Lộc), Phường Lộc Phát, Xã Lộc Thanh |
1719 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Xã 2 Bảo Lộc | Phường 2 (thành phố Bảo Lộc), Xã Lộc Tân, Xã ĐamBri |
1720 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Xã 3 Bảo Lộc | Phường Lộc Tiến, Xã Lộc Châu, Xã Đại Lào |
1721 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Phường B’Lao | Phường Lộc Sơn, Phường B’Lao, Xã Lộc Nga |
1722 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Xã Bảo Lâm 1 | Thị trấn Lộc Thắng, Xã Lộc Quảng, Xã Lộc Ngãi |
1723 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Xã Bảo Lâm 2 | Xã Lộc An, Xã Lộc Đức, Xã Tân Lạc |
1724 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Xã Bảo Lâm 3 | Xã Lộc Thành, Xã Lộc Nam |
1725 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Xã Bảo Lâm 4 | Xã Lộc Phú, Xã Lộc Lâm, Xã B’Lá |
1726 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Xã Bảo Lâm 5 | Xã Lộc Bảo, Xã Lộc Bắc |
1727 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Xã Bảo Thuận | Xã Đinh Lạc, Xã Tân Nghĩa, Xã Bảo Thuận |
1728 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Xã Bắc Bình | Thị trấn Chợ Lầu, Xã Phan Hòa, Xã Phan Hiệp, Xã Phan Rí Thành |
1729 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Phường Bắc Gia Nghĩa | Phường Quảng Thành, Phường Nghĩa Thành, Phường Nghĩa Đức, Xã Đắk Ha |
1730 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Xã Bắc Ruộng | Xã Măng Tố, Xã Bắc Ruộng |
1731 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Xã Bình Thuận | Phường Phú Tài, Xã Phong Nẫm, Xã Hàm Hiệp |
1732 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Phường Cam Ly – Đà Lạt | Phường 5, Phường 6, Xã Tà Nung |
1733 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Xã Cát Tiên | Thị trấn Cát Tiên, Xã Nam Ninh, Xã Quảng Ngãi |
1734 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Xã Cát Tiên 2 | Thị trấn Phước Cát, Xã Phước Cát 2, Xã Đức Phổ |
1735 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Xã Cát Tiên 3 | Xã Gia Viễn, Xã Tiên Hoàng, Xã Đồng Nai Thượng |
1736 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Xã Cư Jút | Thị trấn Ea T’ling, Xã Trúc Sơn, Xã Tâm Thắng, Xã Cư K’nia |
1737 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Phường D’Ran | Thị trấn D’Ran, Xã Lạc Xuân |
1738 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Xã Di Linh | Thị trấn Di Linh, Xã Liên Đầm, Xã Tân Châu, Xã Gung Ré |
1739 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Xã Đạ Huoai | Thị trấn Mađaguôi, Xã Mađaguôi, Xã Đạ Oai |
1740 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Phường Đạ Huoai 2 | Thị trấn Đạ M’ri, Xã Hà Lâm |
1741 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Phường Đạ Huoai 3 | xã Bà Gia |
1742 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Xã Đạ Tẻh | Thị trấn Đạ Tẻh, Xã An Nhơn, Xã Đạ Lây |
1743 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Xã Đạ Tẻh 2 | Xã Quảng Trị, Xã Đạ Pal, Xã Đạ Kho |
1744 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Xã Đạ Tẻh 3 | Xã Mỹ Đức, Xã Quốc Oai |
1745 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Xã Đam Rông 1 | Xã Phi Liêng, Xã Đạ K’Nàng |
1746 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Xã Đam Rông 2 | Xã Rô Men, Xã Liêng Srônh |
1747 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Xã Đam Rông 3 | Xã Đạ Rsal, Xã Đạ M’Rông |
1748 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Xã Đam Rông 4 | Xã Đạ Tông, Xã Đạ Long, Xã Đưng K’Nớ |
1749 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Xã Đắk Mil | Xã Đắk Gằn, Xã Đắk N’Drót, Xã Đắk R’La |
1750 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Xã Đắk Sắk | Xã Nam Xuân, Xã Long Sơn, Xã Đắk Sắk |
1751 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Xã Đắk Song | Xã Đắk Môl, Xã Đắk Hòa |
1752 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Xã Đắk Wil | Xã Ea Pô, Xã Đắk Wil |
1753 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Xã Đinh Trang Thượng | Xã Tân Lâm, Xã Tân Thượng, Xã Đinh Trang Thượng |
1754 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Xã Đinh Văn Lâm Hà | Xã Bình Thạnh (huyện Đức Trọng), Xã Tân Văn, Thị trấn Đinh Văn |
1755 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Phường Đông Gia Nghĩa | Phường Nghĩa Trung, Xã Đắk Nia |
1756 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Xã Đông Giang | Xã Đông Tiến, Xã Đông Giang |
1757 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Xã Đồng Kho | Xã Huy Khiêm, Xã La Ngâu, Xã Đức Bình, Xã Đồng Kho |
1758 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Xã Đơn Dương | Thị trấn Thạnh Mỹ, Xã Đạ Ròn, Xã Tu Tra |
1759 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Xã Đức An | Thị trấn Đức An, Xã Đắk N’Drung, Xã Nam Bình |
1760 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Xã Đức Lập | Thị trấn Đắk Mil, Xã Đức Mạnh, Xã Đức Minh |
1761 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Xã Đức Linh | Thị trấn Võ Xu, Xã Nam Chính, Xã Vũ Hòa |
1762 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Phường Đức Trọng | Thị trấn Liên Nghĩa, Xã Phú Hội |
1763 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Xã Gia Hiệp | Xã Tam Bố, Xã Gia Hiệp |
1764 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Xã Hải Ninh | Xã Bình An, Xã Phan Điền, Xã Hải Ninh |
1765 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Xã Hàm Kiệm | Xã Mương Mán, Xã Hàm Cường, Xã Hàm Kiệm |
1766 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Xã Hàm Liêm | Xã Hàm Chính, Xã Hàm Liêm |
1767 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Xã Hàm Tân | Xã Tân Hà (huyện Hàm Tân), Xã Tân Xuân, Thị trấn Tân Nghĩa |
1768 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Xã Hàm Thạnh | Xã Mỹ Thạnh, Xã Hàm Cần, Xã Hàm Thạnh |
1769 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Phường Hàm Thắng | Phường Xuân An, Thị trấn Phú Long, Xã Hàm Thắng |
1770 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Xã Hàm Thuận | Thị trấn Ma Lâm, Xã Thuận Minh, Xã Hàm Đức |
1771 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Xã Hàm Thuận Bắc | Xã Thuận Hòa, Xã Hàm Trí, Xã Hàm Phú |
1772 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Phường Hàm Thuận Nam | Thị trấn Thuận Nam, Xã Hàm Minh |
1773 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Xã Hiệp Thạnh | Xã Hiệp An, Xã Liên Hiệp, Xã Hiệp Thạnh |
1774 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Xã Hòa Bắc | Xã Hòa Nam, Xã Hòa Bắc |
1775 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Xã Hòa Ninh | Xã Đinh Trang Hòa, Xã Hòa Trung, Xã Hòa Ninh |
1776 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Xã Hòa Thắng | Xã Hồng Phong, Xã Hòa Thắng |
1777 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Xã Hoài Đức | Thị trấn Đức Tài, Xã Đức Tín, Xã Đức Hạnh |
1778 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Xã Hồng Sơn | Xã Hồng Liêm, Xã Hồng Sơn |
1779 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Xã Hồng Thái | Xã Phan Thanh, Xã Hồng Thái, Xã Hòa Thắng |
1780 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Xã Ka Đô | Xã Lạc Lâm, Xã Ka Đô |
1781 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Xã Kiến Đức | Thị trấn Kiến Đức, Xã Đạo Nghĩa, Xã Nghĩa Thắng, Xã Kiến Thành |
1782 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Xã Krông Nô | Xã Tân Thành (huyện Krông Nô), Xã Đắk Drô, Thị trấn Đắk Mâm |
1783 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Xã La Dạ | Xã Đa Mi, Xã La Dạ |
1784 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Phường La Gi | Phường Tân An, Phường Bình Tân, Phường Tân Thiện, Xã Tân Bình |
1785 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Xã Lạc Dương | Xã Đạ Sar, Xã Đạ Nhim, Xã Đạ Chais |
1786 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Phường Lang Biang – Đà Lạt | Phường 7, Thị trấn Lạc Dương, Xã Lát |
1787 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Phường Lâm Viên – Đà Lạt | Phường 8, Phường 9, Phường 12 |
1788 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Xã Liên Hương | Thị trấn Liên Hương, Xã Bình Thạnh (huyện Tuy Phong), Xã Phước Thể, Xã Phú Lạc |
1789 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Phường Lương Sơn | Thị trấn Lương Sơn, Xã Sông Bình |
1790 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Phường Mũi Né | Phường Hàm Tiến, Phường Mũi Né, Xã Thiện Nghiệp |
1791 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Xã Nam Ban Lâm Hà | Thị trấn Nam Ban, Xã Đông Thanh, Xã Mê Linh, Xã Gia Lâm |
1792 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Xã Nam Dong | Xã Đắk D’rông, Xã Nam Dong |
1793 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Xã Nam Đà | Xã Buôn Choáh, Xã Đắk Sôr, Xã Nam Đà |
1794 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Phường Nam Gia Nghĩa | Phường Nghĩa Phú, Phường Nghĩa Tân, Xã Đắk R’Moan |
1795 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Xã Nam Hà Lâm Hà | Xã Nam Hà, Xã Phi Tô |
1796 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Xã Nam Thành | Xã Mê Pu, Xã Sùng Nhơn, Xã Đa Kai |
1797 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Xã Nâm Nung | Xã Nâm N’Đir, Xã Nâm Nung |
1798 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Xã Nghị Đức | Xã Đức Phú, Xã Nghị Đức |
1799 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Xã Nhân Cơ | Xã Nhân Đạo, Xã Đắk Wer, Xã Nhân Cơ |
1800 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Phường Ninh Gia | Ninh Gia |
1801 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Xã Phan Rí Cửa | Thị trấn Phan Rí Cửa, Xã Chí Công, Xã Hòa Minh, Xã Phong Phú |
1802 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Xã Phan Sơn | Xã Phan Lâm, Xã Phan Sơn |
1803 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Phường Phan Thiết | Phường Phú Trinh, Phường Lạc Đạo, Phường Bình Hưng |
1804 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Xã Phú Quý | Xã Long Hải, Xã Ngũ Phụng, Xã Tam Thanh |
1805 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Xã Phú Sơn Lâm Hà | Xã Phú Sơn, Xã Đạ Đờn |
1806 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Phường Phú Thủy | Phường Thanh Hải, Phường Phú Hài, Phường Phú Thủy |
1807 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Xã Phúc Thọ Lâm Hà | Xã Phúc Thọ, Xã Tân Thanh |
1808 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Phường Phước Hội | Phường Phước Lộc, Phường Phước Hội, Xã Tân Phước |
1809 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Phường Quảng Hòa | Quảng Hòa |
1810 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Xã Quảng Khê | Xã Đắk Plao, Xã Quảng Khê |
1811 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Xã Quảng Lập | Xã Ka Đơn, Xã Quảng Lập |
1812 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Xã Quảng Phú | Xã Đức Xuyên, Xã Đắk Nang, Xã Quảng Phú |
1813 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Phường Quảng Sơn | Quảng Sơn |
1814 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Xã Quảng Tân | Xã Đắk Ngo, Xã Quảng Tân |
1815 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Xã Quảng Tín | Xã Đắk Sin, Xã Hưng Bình, Xã Đắk Ru, Xã Quảng Tín |
1816 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Phường Quảng Trực | Quảng Trực |
1817 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Xã Sông Lũy | Xã Phan Tiến, Xã Bình Tân, Xã Sông Lũy |
1818 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Xã Sơn Điền | Xã Gia Bắc, Xã Sơn Điền |
1819 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Xã Sơn Mỹ | Xã Tân Thắng, Xã Thắng Hải, Xã Sơn Mỹ |
1820 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Xã Suối Kiết | Xã Gia Huynh, Xã Suối Kiết |
1821 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Xã Tà Đùng | Xã Đắk Som, Xã Đắk R’Măng |
1822 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Xã Tà Hine | Xã Ninh Loan, Xã Đà Loan, Xã Tà Hine |
1823 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Xã Tà Năng | Xã Đa Quyn, Xã Tà Năng |
1824 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Xã Tánh Linh | Thị trấn Lạc Tánh, Xã Gia An, Xã Đức Thuận |
1825 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Xã Tân Hà Lâm Hà | Xã Tân Hà (huyện Lâm Hà), Xã Hoài Đức, Xã Đan Phượng, Xã Liên Hà |
1826 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Xã Tân Hải | Xã Tân Tiến, Xã Tân Hải |
1827 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Xã Tân Hội | Xã Tân Thành (huyện Đức Trọng), Xã N’ Thôn Hạ, Xã Tân Hội |
1828 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Xã Tân Lập | Xã Sông Phan, Xã Tân Lập |
1829 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Xã Tân Minh | Thị trấn Tân Minh, Xã Tân Đức, Xã Tân Phúc |
1830 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Xã Tân Thành | Xã Tân Thành (huyện Hàm Thuận Nam), Xã Thuận Quý, Xã Tân Thuận |
1831 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Xã Thuận An | Xã Đắk Lao, Xã Thuận An |
1832 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Xã Thuận Hạnh | Xã Thuận Hà, Xã Thuận Hạnh |
1833 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Phường Tiến Thành | Phường Đức Long, Xã Tiến Thành |
1834 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Xã Trà Tân | Xã Tân Hà (huyện Đức Linh), Xã Đông Hà, Xã Trà Tân |
1835 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Xã Trường Xuân | Xã Nâm N’Jang, Xã Trường Xuân |
1836 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Xã Tuy Đức | Xã Quảng Tâm, Xã Đắk R’Tíh, Xã Đắk Búk So |
1837 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Xã Tuy Phong | Xã Phan Dũng, Xã Phong Phú |
1838 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Xã Tuyên Quang | Xã Tiến Lợi, Xã Hàm Mỹ |
1839 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Xã Vĩnh Hảo | Xã Vĩnh Tân, Xã Vĩnh Hảo |
1840 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Phường Xuân Hương – Đà Lạt | Phường 1 (thành phố Đà Lạt), Phường 2 (thành phố Đà Lạt), Phường 3, Phường 4, Phường 10 |
1841 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | Xã Xuân Trường – Đà Lạt | Phường 11, Xã Xuân Thọ, Xã Xuân Trường, Xã Trạm Hành |
1842 | Nghệ An | Nghệ An | Xã An Châu | Xã Diễn An, Xã Diễn Tân, Xã Diễn Thịnh, Xã Diễn Trung |
1843 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Anh Sơn | Thị trấn Kim Nhan, Xã Đức Sơn, Xã Phúc Sơn |
1844 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Anh Sơn Đông | Xã Lạng Sơn, Xã Tào Sơn, Xã Vĩnh Sơn |
1845 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Bạch Hà | Xã Đại Sơn, Xã Hiến Sơn, Xã Mỹ Sơn, Xã Trù Sơn |
1846 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Bạch Ngọc | Xã Bồi Sơn, Xã Giang Sơn Đông, Xã Giang Sơn Tây, Xã Bạch Ngọc |
1847 | Nghệ An | Nghệ An | Phường Bắc Lý | Bắc Lý |
1848 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Bích Hào | Xã Mai Giang, Xã Thanh Lâm, Xã Thanh Tùng, Xã Thanh Xuân |
1849 | Nghệ An | Nghệ An | Phường Bình Chuẩn | Bình Chuẩn |
1850 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Bình Minh | Xã Đức Thành, Xã Mã Thành, Xã Tân Thành, Xã Tiến Thành |
1851 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Cam Phục | Xã Cam Lâm, Xã Đôn Phục |
1852 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Cát Ngạn | Xã Minh Sơn (huyện Thanh Chương), Xã Cát Văn, Xã Phong Thịnh |
1853 | Nghệ An | Nghệ An | Phường Châu Bình | Châu Bình |
1854 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Châu Hồng | Xã Châu Tiến (huyện Quỳ Hợp), Xã Châu Thành, Xã Châu Hồng |
1855 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Châu Khê | Xã Lạng Khê, Xã Châu Khê |
1856 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Châu Lộc | Xã Liên Hợp, Xã Châu Lộc |
1857 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Châu Tiến | Xã Châu Tiến (huyện Quỳ Châu), Xã Châu Bính, Xã Châu Thắng, Xã Châu Thuận |
1858 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Chiêu Lưu | Xã Bảo Thắng, Xã Chiêu Lưu |
1859 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Con Cuông | Thị trấn Trà Lân, Xã Chi Khê, Xã Yên Khê |
1860 | Nghệ An | Nghệ An | Phường Cửa Lò | Phường Nghi Hải, Phường Nghi Hòa, Phường Nghi Hương, Phường Nghi Tân, Phường Nghi Thu, Phường Nghi Thủy, Xã Thu Thủy |
1861 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Diễn Châu | Thị trấn Diễn Thành, Xã Diễn Hoa, Xã Diễn Phúc, Xã Ngọc Bích |
1862 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Đại Đồng | Thị trấn Dùng, Xã Đồng Văn (huyện Thanh Chương), Xã Thanh Ngọc, Xã Thanh Phong, Xã Đại Đồng |
1863 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Đại Huệ | Xã Nam Anh, Xã Nam Lĩnh, Xã Nam Xuân |
1864 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Đô Lương | Xã Bắc Sơn, Xã Nam Sơn (huyện Đô Lương), Xã Đà Sơn, Xã Đặng Sơn, Xã Lưu Sơn, Xã Thịnh Sơn, Xã Văn Sơn, Xã Yên Sơn, Thị trấn Đô Lương |
1865 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Đông Hiếu | Xã Nghĩa Mỹ, Xã Nghĩa Thuận, Xã Đông Hiếu |
1866 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Đông Lộc | Xã Khánh Hợp, Xã Nghi Thạch, Xã Thịnh Trường |
1867 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Đông Thành | Xã Đô Thành, Xã Phú Thành, Xã Thọ Thành |
1868 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Đức Châu | Xã Diễn Hồng, Xã Diễn Kỷ, Xã Diễn Phong, Xã Diễn Vạn |
1869 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Giai Lạc | Xã Hậu Thành, Xã Lăng Thành, Xã Phúc Thành |
1870 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Giai Xuân | Xã Tân Hợp, Xã Giai Xuân |
1871 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Hải Châu | Xã Diễn Hoàng, Xã Diễn Kim, Xã Diễn Mỹ, Xã Hùng Hải |
1872 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Hải Lộc | Xã Nghi Thiết, Xã Nghi Tiến, Xã Nghi Yên |
1873 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Hạnh Lâm | Xã Thanh Đức, Xã Hạnh Lâm |
1874 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Hoa Quân | Xã Thanh An, Xã Thanh Hương, Xã Thanh Quả, Xã Thanh Thịnh |
1875 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Hoàng Mai | Phường Quỳnh Thiện, Xã Quỳnh Trang, Xã Quỳnh Vinh |
1876 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Hợp Minh | Xã Bảo Thành, Xã Long Thành, Xã Sơn Thành, Xã Viên Thành, Xã Vĩnh Thành |
1877 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Hùng Chân | Xã Châu Hoàn, Xã Châu Phong, Xã Diên Lãm |
1878 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Hùng Châu | Xã Diễn Đoài, Xã Diễn Lâm, Xã Diễn Trường, Xã Diễn Yên |
1879 | Nghệ An | Nghệ An | Phường Huồi Tụ | Huồi Tụ |
1880 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Hưng Nguyên | Thị trấn Hưng Nguyên, Xã Hưng Đạo, Xã Hưng Tây, Xã Thịnh Mỹ |
1881 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Hưng Nguyên Nam | Xã Hưng Lĩnh, Xã Long Xá, Xã Thông Tân, Xã Xuân Lam |
1882 | Nghệ An | Nghệ An | Phường Hữu Khuông | Hữu Khuông |
1883 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Hữu Kiệm | Xã Bảo Nam, Xã Hữu Lập, Xã Hữu Kiệm |
1884 | Nghệ An | Nghệ An | Phường Keng Đu | Keng Đu |
1885 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Kim Bảng | Xã Thanh Hà, Xã Thanh Thủy, Xã Kim Bảng |
1886 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Kim Liên | Xã Hùng Tiến, Xã Nam Cát, Xã Nam Giang, Xã Xuân Hồng, Xã Kim Liên |
1887 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Lam Thành | Xã Châu Nhân, Xã Hưng Nghĩa, Xã Hưng Thành, Xã Phúc Lợi |
1888 | Nghệ An | Nghệ An | Phường Lượng Minh | Lượng Minh |
1889 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Lương Sơn | Xã Bài Sơn, Xã Đông Sơn, Xã Hồng Sơn, Xã Tràng Sơn |
1890 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Mậu Thạch | Xã Mậu Đức, Xã Thạch Ngàn |
1891 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Minh Châu | Xã Diễn Cát, Xã Diễn Nguyên, Xã Hạnh Quảng, Xã Minh Châu |
1892 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Minh Hợp | Xã Hạ Sơn, Xã Văn Lợi, Xã Minh Hợp |
1893 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Môn Sơn | Xã Lục Dạ, Xã Môn Sơn |
1894 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Mường Chọng | Xã Bắc Sơn, Xã Nam Sơn (huyện Quỳ Hợp), Xã Châu Lý |
1895 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Mường Ham | Xã Châu Cường, Xã Châu Thái |
1896 | Nghệ An | Nghệ An | Phường Mường Lống | Mường Lống |
1897 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Mường Quàng | Xã Cắm Muộn, Xã Châu Thôn, Xã Quang Phong |
1898 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Mường Típ | Xã Mường Ải, Xã Mường Típ |
1899 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Mường Xén | Thị trấn Mường Xén, Xã Tà Cạ, Xã Tây Sơn |
1900 | Nghệ An | Nghệ An | Phường Mỹ Lý | Mỹ Lý |
1901 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Na Loi | Xã Đoọc Mạy, Xã Na Loi |
1902 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Na Ngoi | Xã Nậm Càn, Xã Na Ngoi |
1903 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Nam Đàn | Xã Nghĩa Thái (huyện Nam Đàn), Xã Nam Hưng, Xã Nam Thanh |
1904 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Nậm Cắn | Xã Phà Đánh, Xã Nậm Cắn |
1905 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Nga My | Xã Xiêng My, Xã Nga My |
1906 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Nghi Lộc | Thị trấn Quán Hành, Xã Diên Hoa, Xã Nghi Trung, Xã Nghi Vạn |
1907 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Nghĩa Đàn | Thị trấn Nghĩa Đàn, Xã Nghĩa Bình, Xã Nghĩa Trung |
1908 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Nghĩa Đồng | Xã Bình Hợp, Xã Nghĩa Đồng |
1909 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Nghĩa Hành | Xã Phú Sơn, Xã Tân Hương, Xã Nghĩa Hành |
1910 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Nghĩa Hưng | Xã Nghĩa Thành, Xã Nghĩa Hưng |
1911 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Nghĩa Khánh | Xã Nghĩa An, Xã Nghĩa Đức, Xã Nghĩa Khánh |
1912 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Nghĩa Lâm | Xã Nghĩa Lạc, Xã Nghĩa Sơn, Xã Nghĩa Yên, Xã Nghĩa Lâm |
1913 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Nghĩa Lộc | Xã Nghĩa Long, Xã Nghĩa Lộc |
1914 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Nghĩa Mai | Xã Nghĩa Hồng, Xã Nghĩa Minh, Xã Nghĩa Mai |
1915 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Nghĩa Thọ | Xã Nghĩa Hội, Xã Nghĩa Lợi, Xã Nghĩa Thọ |
1916 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Nhân Hòa | Xã Cẩm Sơn, Xã Hùng Sơn, Xã Tam Đỉnh |
1917 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Nhôn Mai | Xã Mai Sơn, Xã Nhôn Mai |
1918 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Phúc Lộc | Xã Nghi Công Bắc, Xã Nghi Công Nam, Xã Nghi Lâm, Xã Nghi Mỹ |
1919 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Quan Thành | Xã Bắc Thành, Xã Nam Thành, Xã Trung Thành, Xã Xuân Thành |
1920 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Quảng Châu | Xã Diễn Đồng, Xã Diễn Liên, Xã Diễn Thái, Xã Xuân Tháp |
1921 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Quang Đồng | Xã Đồng Thành, Xã Kim Thành, Xã Quang Thành |
1922 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Quế Phong | Thị trấn Kim Sơn, Xã Châu Kim, Xã Mường Nọc, Xã Nậm Giải |
1923 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Quỳ Châu | Thị trấn Tân Lạc, Xã Châu Hạnh, Xã Châu Hội, Xã Châu Nga |
1924 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Quỳ Hợp | Thị trấn Quỳ Hợp, Xã Châu Đình, Xã Châu Quang, Xã Thọ Hợp |
1925 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Quỳnh Anh | Xã Minh Lương, Xã Quỳnh Bảng, Xã Quỳnh Đôi, Xã Quỳnh Thanh, Xã Quỳnh Yên |
1926 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Quỳnh Lưu | Thị trấn Cầu Giát, Xã Bình Sơn (huyện Quỳnh Lưu), Xã Quỳnh Diễn, Xã Quỳnh Giang, Xã Quỳnh Hậu |
1927 | Nghệ An | Nghệ An | Phường Quỳnh Mai | Phường Mai Hùng, Phường Quỳnh Phương, Phường Quỳnh Xuân, Xã Quỳnh Liên |
1928 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Quỳnh Phú | Xã An Hòa, Xã Phú Nghĩa, Xã Thuận Long, Xã Văn Hải |
1929 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Quỳnh Sơn | Xã Ngọc Sơn (huyện Quỳnh Lưu), Xã Quỳnh Lâm, Xã Quỳnh Sơn |
1930 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Quỳnh Tam | Xã Tân Sơn (huyện Quỳnh Lưu), Xã Quỳnh Châu, Xã Quỳnh Tam |
1931 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Quỳnh Thắng | Xã Tân Thắng, Xã Quỳnh Thắng |
1932 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Quỳnh Văn | Xã Quỳnh Tân, Xã Quỳnh Thạch, Xã Quỳnh Văn |
1933 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Sơn Lâm | Xã Ngọc Lâm, Xã Thanh Sơn |
1934 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Tam Đồng | Xã Thanh Liên, Xã Thanh Mỹ, Xã Thanh Tiên |
1935 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Tam Hợp | Xã Tam Hợp (huyện Quỳ Hợp), Xã Đồng Hợp, Xã Nghĩa Xuân, Xã Yên Hợp |
1936 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Tam Quang | Xã Tam Đình, Xã Tam Quang |
1937 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Tam Thái | Xã Tam Hợp (huyện Tương Dương), Xã Tam Thái |
1938 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Tân An | Xã Hương Sơn, Xã Nghĩa Phúc, Xã Tân An |
1939 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Tân Châu | Xã Diễn Lộc, Xã Diễn Lợi, Xã Diễn Phú, Xã Diễn Thọ |
1940 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Tân Kỳ | Thị trấn Tân Kỳ, Xã Nghĩa Dũng, Xã Kỳ Tân, Xã Kỳ Sơn |
1941 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Tân Mai | Phường Quỳnh Dị, Xã Quỳnh Lập, Xã Quỳnh Lộc |
1942 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Tân Phú | Xã Nghĩa Thái (huyện Tân Kỳ), Xã Hoàn Long, Xã Tân Xuân, Xã Tân Phú |
1943 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Tây Hiếu | Phường Quang Tiến, Xã Nghĩa Tiến, Xã Tây Hiếu |
1944 | Nghệ An | Nghệ An | Phường Thái Hòa | Phường Hòa Hiếu, Phường Long Sơn, Phường Quang Phong |
1945 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Thành Bình Thọ | Xã Bình Sơn (huyện Anh Sơn), Xã Thành Sơn, Xã Thọ Sơn |
1946 | Nghệ An | Nghệ An | Phường Thành Vinh | Phường Cửa Nam, Phường Đông Vĩnh, Phường Hưng Bình, Phường Lê Lợi, Phường Quang Trung, Xã Hưng Chính |
1947 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Thần Lĩnh | Xã Nghi Đồng, Xã Nghi Hưng, Xã Nghi Phương |
1948 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Thiên Nhẫn | Xã Khánh Sơn, Xã Nam Kim, Xã Trung Phúc Cường |
1949 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Thông Thụ | Xã Đồng Văn (huyện Quế Phong), Xã Thông Thụ |
1950 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Thuần Trung | Xã Minh Sơn (huyện Đô Lương), Xã Lạc Sơn, Xã Nhân Sơn, Xã Thuận Sơn, Xã Trung Sơn, Xã Xuân Sơn |
1951 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Tiên Đồng | Xã Đồng Văn (huyện Tân Kỳ), Xã Tiên Kỳ |
1952 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Tiền Phong | Xã Hạnh Dịch, Xã Tiền Phong |
1953 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Tri Lễ | Xã Nậm Nhoóng, Xã Tri Lễ |
1954 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Trung Lộc | Xã Nghi Long, Xã Nghi Quang, Xã Nghi Thuận, Xã Nghi Xá |
1955 | Nghệ An | Nghệ An | Phường Trường Vinh | Phường Bến Thủy, Phường Hưng Dũng, Phường Hưng Phúc, Phường Trung Đô, Phường Trường Thi, Phường Vinh Tân, Xã Hưng Hòa |
1956 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Tương Dương | Thị trấn Thạch Giám, Xã Lưu Kiền, Xã Xá Lượng |
1957 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Vạn An | Thị trấn Nam Đàn, Xã Thượng Tân Lộc, Xã Xuân Hòa |
1958 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Văn Hiến | Xã Tân Sơn (huyện Đô Lương), Xã Hòa Sơn, Xã Quang Sơn, Xã Thái Sơn, Xã Thượng Sơn |
1959 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Văn Kiều | Xã Nghi Kiều, Xã Nghi Văn |
1960 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Vân Du | Xã Minh Thành, Xã Tây Thành, Xã Thịnh Thành |
1961 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Vân Tụ | Xã Liên Thành, Xã Mỹ Thành, Xã Vân Tụ |
1962 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Vinh Hưng | Phường Hưng Đông, Phường Quán Bàu, Xã Nghi Kim, Xã Nghi Liên |
1963 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Vinh Lộc | Phường Hưng Lộc, Xã Nghi Phong, Xã Nghi Thái, Xã Nghi Xuân, Xã Phúc Thọ |
1964 | Nghệ An | Nghệ An | Phường Vinh Phú | Phường Hà Huy Tập, Phường Nghi Đức, Phường Nghi Phú, Xã Nghi Ân |
1965 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Vĩnh Tường | Xã Hoa Sơn, Xã Hội Sơn, Xã Tường Sơn |
1966 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Xuân Lâm | Xã Ngọc Sơn (huyện Thanh Chương), Xã Minh Tiến, Xã Xuân Dương |
1967 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Yên Hòa | Xã Yên Thắng, Xã Yên Hòa |
1968 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Yên Na | Xã Yên Tĩnh, Xã Yên Na |
1969 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Yên Thành | Thị trấn Hoa Thành, Xã Đông Thành, Xã Tăng Thành, Xã Văn Thành |
1970 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Yên Trung | Xã Hưng Yên Bắc, Xã Hưng Yên Nam, Xã Hưng Trung |
1971 | Nghệ An | Nghệ An | Xã Yên Xuân | Xã Cao Sơn, Xã Khai Sơn, Xã Lĩnh Sơn, Xã Long Sơn |
1972 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Bắc Lý | Xã Chân Lý, Xã Đạo Lý, Xã Bắc Lý |
1973 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Bình An | Xã Trung Lương, Xã Ngọc Lũ, Xã Bình An |
1974 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Bình Giang | Xã Bồ Đề, Xã Vũ Bản, Xã An Ninh |
1975 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Bình Lục | Xã Bình Nghĩa, Xã Tràng An, Xã Đồng Du |
1976 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Bình Minh | Thị trấn Bình Minh, Xã Cồn Thoi, Xã Kim Mỹ |
1977 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Bình Mỹ | Thị trấn Bình Mỹ, Xã Đồn Xá, Xã La Sơn |
1978 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Bình Sơn | Xã Tiêu Động, Xã An Lão, Xã An Đổ |
1979 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Cát Thành | Thị trấn Cát Thành, Xã Việt Hùng, Xã Trực Đạo |
1980 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Chất Bình | Xã Xuân Chính, Xã Hồi Ninh, Xã Chất Bình |
1981 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Phường Châu Sơn | Phường Thanh Tuyền, Phường Châu Sơn, Thị trấn Kiện Khê |
1982 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Cổ Lễ | Thị trấn Cổ Lễ, Xã Trung Đông, Xã Trực Tuấn |
1983 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Cúc Phương | Xã Văn Phương, Xã Cúc Phương |
1984 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Phường Duy Hà | Phường Duy Minh, Phường Duy Hải, Phường Hoàng Đông |
1985 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Phường Duy Tân | Phường Châu Giang, Xã Mộc Hoàn, Phường Hòa Mạc |
1986 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Duy Tiên | Xã Chuyên Ngoại, Xã Trác Văn, Xã Yên Nam, Phường Hòa Mạc |
1987 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Đại Hoàng | Xã Tiến Thắng (huyện Gia Viễn), Xã Gia Phương, Xã Gia Trung |
1988 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Định Hóa | Xã Văn Hải, Xã Kim Tân, Xã Định Hóa |
1989 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Đông A | Phường Lộc Hòa, Xã Mỹ Thắng, Xã Mỹ Hà |
1990 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Đông Hoa Lư | Phường Ninh Phúc, Xã Khánh Hòa, Xã Khánh Phú, Xã Khánh An |
1991 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Đồng Thái | Xã Yên Đồng (huyện Yên Mô), Xã Yên Thành, Xã Yên Thái |
1992 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Đồng Thịnh | Xã Hoàng Nam, Xã Đồng Thịnh |
1993 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Phường Đồng Văn | Phường Bạch Thượng, Phường Yên Bắc, Phường Đồng Văn |
1994 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Gia Hưng | Xã Liên Sơn (huyện Gia Viễn), Xã Gia Phú, Xã Gia Hưng |
1995 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Gia Lâm | Xã Gia Sơn, Xã Xích Thổ, Xã Gia Lâm |
1996 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Gia Phong | Xã Gia Lạc, Xã Gia Minh, Xã Gia Phong |
1997 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Gia Trấn | Xã Gia Thanh, Xã Gia Xuân, Xã Gia Trấn |
1998 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Gia Tường | Xã Gia Thủy, Xã Đức Long, Xã Gia Tường |
1999 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Gia Vân | Xã Gia Lập, Xã Gia Vân, Xã Gia Tân |
2000 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Phường Gia Viễn | Thị trấn Thịnh Vượng, Xã Gia Hòa |
2001 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Giao Bình | Xã Giao Yến, Xã Bạch Long, Xã Giao Tân |
2002 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Giao Hòa | Xã Hồng Thuận, Xã Giao An, Xã Giao Lạc |
2003 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Giao Hưng | Xã Giao Nhân, Xã Giao Long, Xã Giao Châu |
2004 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Giao Minh | Xã Giao Thiện, Xã Giao Hương, Xã Giao Thanh |
2005 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Giao Ninh | Thị trấn Quất Lâm, Xã Giao Phong, Xã Giao Thịnh |
2006 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Giao Phúc | Xã Giao Xuân, Xã Giao Hà, Xã Giao Hải |
2007 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Phường Giao Thủy | Thị trấn Giao Thủy, Xã Bình Hòa |
2008 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Phường Hà Nam | Phường Lam Hạ, Phường Tân Hiệp, Phường Quang Trung (thành phố Phủ Lý), Phường Hoàng Đông, Phường Tiên Nội, Xã Tiên Ngoại |
2009 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Hải An | Xã Hải Phong, Xã Hải Giang, Xã Hải An |
2010 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Hải Anh | Xã Hải Minh, Xã Hải Đường, Xã Hải Anh |
2011 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Hải Hậu | Thị trấn Yên Định, Xã Hải Trung, Xã Hải Long |
2012 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Hải Hưng | Xã Hải Nam, Xã Hải Lộc, Xã Hải Hưng |
2013 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Hải Quang | Xã Hải Đông, Xã Hải Tây, Xã Hải Quang |
2014 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Hải Thịnh | Thị trấn Thịnh Long, Xã Hải Châu, Xã Hải Ninh |
2015 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Hải Tiến | Thị trấn Cồn, Xã Hải Sơn, Xã Hải Tân |
2016 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Hải Xuân | Xã Hải Phú, Xã Hải Hòa, Xã Hải Xuân |
2017 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Hiển Khánh | Xã Hợp Hưng, Xã Trung Thành, Xã Quang Trung, Xã Hiển Khánh |
2018 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Hoa Lư | Phường Ninh Mỹ, Phường Ninh Khánh, Phường Đông Thành, Phường Tân Thành, Phường Vân Giang, Phường Nam Thành, Phường Nam Bình, Phường Bích Đào, Xã Ninh Khang, Xã Ninh Nhất, Xã Ninh Tiến |
2019 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Hồng Phong | Xã Nghĩa Hồng, Xã Nghĩa Phong, Xã Nghĩa Phú |
2020 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Hồng Quang | Xã Hồng Quang (huyện Nam Trực), Xã Nghĩa An, Phường Nam Vân |
2021 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Khánh Hội | Xã Khánh Mậu, Xã Khánh Thủy, Xã Khánh Hội |
2022 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Khánh Nhạc | Xã Khánh Hồng, Xã Khánh Nhạc |
2023 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Khánh Thiện | Xã Khánh Cường, Xã Khánh Lợi, Xã Khánh Thiện |
2024 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Khánh Trung | Xã Khánh Thành, Xã Khánh Công, Xã Khánh Trung |
2025 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Phường Kim Bảng | Phường Quế, Phường Ngọc Sơn, Xã Văn Xá |
2026 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Kim Đông | Xã Kim Trung, Xã Kim Đông, Khu vực bãi bồi ven biển (do huyện Kim Sơn quản lý) |
2027 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Kim Sơn | Xã Kim Định, Xã Ân Hòa, Xã Hùng Tiến |
2028 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Phường Kim Thanh | Phường Tân Tựu, Xã Hoàng Tây |
2029 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Lai Thành | Xã Yên Lộc (huyện Kim Sơn), Xã Tân Thành, Xã Lai Thành |
2030 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Phường Lê Hồ | Phường Đại Cương, Phường Đồng Hoá, Phường Lê Hồ |
2031 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Liêm Hà | Xã Liêm Phong, Xã Liêm Cần, Xã Thanh Hà |
2032 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Liêm Tuyền | Phường Tân Liêm, Xã Đinh Xá, Xã Trịnh Xá |
2033 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Liên Minh | Xã Vĩnh Hào, Xã Đại Thắng, Xã Liên Minh |
2034 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Lý Nhân | Xã Chính Lý, Xã Hợp Lý, Xã Văn Lý |
2035 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Lý Thường Kiệt | Xã Liên Sơn, Xã Thanh Sơn (thị xã Kim Bảng), Phường Thi Sơn |
2036 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Minh Tân | Xã Cộng Hòa, Xã Minh Tân |
2037 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Minh Thái | Xã Trực Đại, Xã Trực Thái, Xã Trực Thắng |
2038 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Mỹ Lộc | Phường Hưng Lộc, Xã Mỹ Thuận, Xã Mỹ Lộc |
2039 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Phường Nam Định | Phường Quang Trung (thành phố Nam Định), Phường Vị Xuyên, Phường Lộc Vượng, Phường Cửa Bắc, Phường Trần Hưng Đạo, Phường Năng Tĩnh, Phường Cửa Nam, Xã Mỹ Phúc |
2040 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Nam Đồng | Xã Đồng Sơn, Xã Nam Thái |
2041 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Nam Hoa Lư | Phường Ninh Phong, Phường Ninh Sơn, Xã Ninh Vân, Xã Ninh An, Xã Ninh Hải |
2042 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Nam Hồng | Xã Tân Thịnh, Xã Nam Thắng, Xã Nam Hồng |
2043 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Nam Lý | Xã Tiến Thắng (huyện Lý Nhân), Xã Phú Phúc, Xã Hòa Hậu |
2044 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Nam Minh | Xã Nam Dương, Xã Bình Minh, Xã Nam Tiến |
2045 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Nam Ninh | Xã Nam Hoa, Xã Nam Lợi, Xã Nam Hải, Xã Nam Thanh |
2046 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Nam Trực | Thị trấn Nam Giang, Xã Nam Cường, Xã Nam Hùng |
2047 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Nam Xang | Xã Công Lý, Xã Nguyên Lý, Xã Đức Lý |
2048 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Nghĩa Hưng | Thị trấn Liễu Đề, Xã Nghĩa Thái, Xã Nghĩa Châu, Xã Nghĩa Trung |
2049 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Nghĩa Lâm | Xã Nghĩa Hùng, Xã Nghĩa Hải, Xã Nghĩa Lâm |
2050 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Nghĩa Sơn | Xã Nghĩa Lạc, Xã Nghĩa Sơn |
2051 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Phường Nguyễn Úy | Phường Tượng Lĩnh, Phường Tân Sơn, Xã Nguyễn Úy |
2052 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Nhân Hà | Xã Nhân Thịnh, Xã Nhân Mỹ, Xã Xuân Khê |
2053 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Nho Quan | Thị trấn Nho Quan, Xã Đồng Phong, Xã Yên Quang |
2054 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Ninh Cường | Thị trấn Ninh Cường, Xã Trực Cường, Xã Trực Hùng |
2055 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Ninh Giang | Xã Trực Chính, Xã Phương Định, Xã Liêm Hải |
2056 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Phát Diệm | Thị trấn Phát Diệm, Xã Thượng Kiệm, Xã Kim Chính |
2057 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Phong Doanh | Xã Phú Hưng, Xã Yên Thọ, Xã Yên Chính |
2058 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Phú Long | Xã Kỳ Phú, Xã Phú Long |
2059 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Phường Phủ Lý | Phường Châu Cầu, Phường Thanh Châu, Phường Liêm Chính, Phường Quang Trung (thành phố Phủ Lý) |
2060 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Phú Sơn | Xã Thạch Bình, Xã Lạc Vân, Xã Phú Sơn |
2061 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Phù Vân | Phường Lê Hồng Phong, Xã Kim Bình, Xã Phù Vân |
2062 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Quang Hưng | Xã Trực Khang, Xã Trực Mỹ, Xã Trực Thuận |
2063 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Quang Thiện | Xã Như Hòa, Xã Đồng Hướng, Xã Quang Thiện |
2064 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Quỹ Nhất | Thị trấn Quỹ Nhất, Xã Nghĩa Thành, Xã Nghĩa Lợi |
2065 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Quỳnh Lưu | Xã Phú Lộc, Xã Quỳnh Lưu |
2066 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Rạng Đông | Xã Nam Điền (huyện Nghĩa Hưng), Xã Phúc Thắng, Thị trấn Rạng Đông |
2067 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Tam Chúc | Phường Ba Sao, Xã Khả Phong, Xã Thuỵ Lôi |
2068 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Phường Tam Điệp | Phường Bắc Sơn, Phường Tây Sơn, Xã Quang Sơn |
2069 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Tân Minh | Xã Trung Nghĩa, Xã Tân Minh |
2070 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Tân Thanh | Thị trấn Tân Thanh, Xã Thanh Thủy, Xã Thanh Phong |
2071 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Tây Hoa Lư | Phường Ninh Giang, Xã Trường Yên, Xã Ninh Hòa, Xã Phúc Sơn, Xã Gia Sinh, Xã Gia Tân |
2072 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Thanh Bình | Xã Liêm Sơn, Xã Liêm Thuận, Xã Liêm Túc |
2073 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Thanh Lâm | Xã Thanh Nghị, Xã Thanh Tân, Xã Thanh Hải |
2074 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Thanh Liêm | Xã Thanh Hương, Xã Thanh Tâm, Xã Thanh Nguyên |
2075 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Phường Thành Nam | Phường Mỹ Xá, Xã Đại An |
2076 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Thanh Sơn | Xã Thanh Sơn (huyện Nho Quan), Xã Thượng Hòa, Xã Văn Phú |
2077 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Thiên Trường | Phường Lộc Hạ, Xã Mỹ Tân, Xã Mỹ Trung |
2078 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Phường Tiên Sơn | Phường Tiên Sơn, Phường Tiên Nội, Xã Tiên Ngoại |
2079 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Trần Thương | Xã Trần Hưng Đạo, Xã Nhân Nghĩa, Xã Nhân Bình |
2080 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Phường Trung Sơn | Phường Nam Sơn, Phường Trung Sơn, Xã Đông Sơn |
2081 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Trực Ninh | Xã Trực Thanh, Xã Trực Nội, Xã Trực Hưng |
2082 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Phường Trường Thi | Phường Trường Thi, Xã Thành Lợi |
2083 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Vạn Thắng | Xã Yên Thắng (huyện Ý Yên), Xã Yên Tiến, Xã Yên Lương |
2084 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Phường Vị Khê | Xã Nam Điền (huyện Nam Trực), Phường Nam Phong |
2085 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Vĩnh Trụ | Thị trấn Vĩnh Trụ, Xã Nhân Chính, Xã Nhân Khang |
2086 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Vụ Bản | Thị trấn Gôi, Xã Kim Thái, Xã Tam Thanh |
2087 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Vũ Dương | Xã Yên Mỹ (huyện Ý Yên), Xã Yên Bình, Xã Yên Dương, Xã Yên Ninh |
2088 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Xuân Giang | Xã Xuân Tân, Xã Xuân Phú, Xã Xuân Giang |
2089 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Xuân Hồng | Xã Xuân Châu, Xã Xuân Thành, Xã Xuân Thượng, Xã Xuân Hồng |
2090 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Xuân Hưng | Xã Xuân Vinh, Xã Trà Lũ, Xã Thọ Nghiệp |
2091 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Xuân Trường | Thị trấn Xuân Trường, Xã Xuân Phúc, Xã Xuân Ninh, Xã Xuân Ngọc |
2092 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Ý Yên | Xã Yên Phong, Xã Hồng Quang (huyện Ý Yên), Xã Yên Khánh, Thị trấn Lâm |
2093 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Yên Cường | Xã Yên Nhân, Xã Yên Lộc (huyện Ý Yên), Xã Yên Phúc, Xã Yên Cường |
2094 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Yên Đồng | Xã Yên Đồng (huyện Ý Yên), Xã Yên Trị, Xã Yên Khang |
2095 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Yên Khánh | Thị trấn Yên Ninh, Xã Khánh Cư, Xã Khánh Vân, Xã Khánh Hải |
2096 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Yên Mạc | Xã Yên Mỹ (huyện Yên Mô), Xã Yên Lâm, Xã Yên Mạc |
2097 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Yên Mô | Thị trấn Yên Thịnh, Xã Khánh Dương, Xã Yên Hòa |
2098 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Yên Sơn | Phường Tân Bình, Xã Quảng Lạc, Xã Yên Sơn |
2099 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Yên Thắng | Xã Yên Thắng (huyện Yên Mô), Xã Khánh Thượng, Phường Yên Bình |
2100 | Ninh Bình | Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam | Xã Yên Từ | Xã Yên Phong, Xã Yên Nhân (huyện Yên Mô), Xã Yên Từ |
2101 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã An Bình | Xã Hưng Thi, Xã Thống Nhất, Xã An Bình |
2102 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã An Nghĩa | Thị trấn Ba Hàng Đồi, Xã Phú Nghĩa, Xã Phú Thành |
2103 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Phường Âu Cơ | Phường Thanh Vinh, Phường Âu Cơ, Xã Thanh Minh |
2104 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Bản Nguyên | Xã Cao Xá, Xã Vĩnh Lại, Xã Bản Nguyên |
2105 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Bao La | Xã Mai Hịch, Xã Xăm Khòe, Xã Bao La |
2106 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Bằng Luân | Xã Bằng Doãn, Xã Phúc Lai, Xã Bằng Luân |
2107 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Bình Nguyên | Thị trấn Hương Canh, Xã Tam Hợp, Xã Quất Lưu, Xã Sơn Lôi |
2108 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Bình Phú | Xã Tiên Du, Xã An Đạo, Xã Bình Phú |
2109 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Phường Bình Tuyền | Thị trấn Bá Hiến, Xã Trung Mỹ |
2110 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Bình Xuyên | Thị trấn Gia Khánh, Xã Hương Sơn, Xã Thiện Kế |
2111 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Cao Dương | Xã Thanh Cao, Xã Thanh Sơn, Xã Cao Dương |
2112 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Cao Phong | Thị trấn Cao Phong, Xã Hợp Phong, Xã Thu Phong |
2113 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Cao Sơn | Xã Tân Minh, Xã Cao Sơn (huyện Đà Bắc) |
2114 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Cẩm Khê | Thị trấn Cẩm Khê, Xã Minh Tân, Xã Phong Thịnh |
2115 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Chân Mộng | Xã Hùng Long, Xã Yên Kiện, Xã Chân Mộng |
2116 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Chí Đám | Xã Hùng Xuyên, Xã Chí Đám |
2117 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Chí Tiên | Xã Sơn Cương, Xã Thanh Hà, Xã Chí Tiên |
2118 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Cự Đồng | Xã Tất Thắng, Xã Thắng Sơn, Xã Cự Đồng |
2119 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Dân Chủ | Xã Bảo Thanh, Xã Trị Quận, Xã Hạ Giáp, Xã Gia Thanh |
2120 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Dũng Tiến | Xã Cuối Hạ, Xã Mỵ Hòa, Xã Nuông Dăm |
2121 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Đà Bắc | Thị trấn Đà Bắc, Xã Hiền Lương (huyện Đà Bắc), Xã Toàn Sơn, Xã Tú Lý |
2122 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Phường Đại Đình | Thị trấn Đại Đình, Xã Bồ Lý |
2123 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Đại Đồng | Xã Ân Nghĩa, Xã Tân Mỹ, Xã Yên Nghiệp |
2124 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Đan Thượng | Xã Tứ Hiệp, Xã Đại Phạm, Xã Hà Lương, Xã Đan Thượng |
2125 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Đạo Trù | Xã Yên Dương, Xã Đạo Trù |
2126 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Đào Xá | Xã Xuân Lộc, Xã Thạch Đồng, Xã Tân Phương, Xã Đào Xá |
2127 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Đoan Hùng | Thị trấn Đoan Hùng, Xã Hợp Nhất, Xã Ngọc Quan |
2128 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Đồng Lương | Xã Điêu Lương, Xã Yên Dưỡng, Xã Đồng Lương |
2129 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Đông Thành | Xã Khải Xuân, Xã Võ Lao, Xã Đông Thành |
2130 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Đức Nhàn | Xã Mường Chiềng, Xã Nánh Nghê |
2131 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Hạ Hòa | Thị trấn Hạ Hòa, Xã Minh Hạc, Xã Ấm Hạ, Xã Gia Điền |
2132 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Hải Lựu | Xã Nhân Đạo, Xã Đôn Nhân, Xã Phương Khoan, Xã Hải Lựu |
2133 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Hiền Lương | Xã Hiền Lương (huyện Hạ Hòa), Xã Xuân Áng |
2134 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Hiền Quan | Xã Thanh Uyên, Xã Bắc Sơn, Xã Hiền Quan |
2135 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Phường Hòa Bình | Phường Đồng Tiến, Phường Hữu Nghị, Phường Phương Lâm, Phường Quỳnh Lâm, Phường Tân Thịnh, Phường Thịnh Lang, Phường Trung Minh |
2136 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Hoàng An | Xã Hoàng Đan, Xã Hoàng Lâu, Xã An Hòa |
2137 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Hoàng Cương | Xã Ninh Dân, Xã Mạn Lạn, Xã Hoàng Cương |
2138 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Hội Thịnh | Xã Duy Phiên, Xã Thanh Vân, Xã Hội Thịnh |
2139 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Hợp Kim | Xã Kim Lập, Xã Nam Thượng, Xã Sào Báy |
2140 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Hợp Lý | Xã Ngọc Mỹ (huyện Lập Thạch), Xã Quang Sơn, Xã Hợp Lý |
2141 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Hùng Việt | Xã Nhật Tiến, Xã Hùng Việt |
2142 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Hương Cần | Xã Yên Lương, Xã Yên Lãng, Xã Hương Cần |
2143 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Hy Cương | Xã Thanh Đình, Xã Chu Hóa, Xã Hy Cương |
2144 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Khả Cửu | Xã Đông Cửu, Xã Thượng Cửu, Xã Khả Cửu |
2145 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Kim Bôi | Thị trấn Bo, Xã Vĩnh Đồng, Xã Kim Bôi |
2146 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Kỳ Sơn | Phường Kỳ Sơn, Xã Độc Lập, Xã Mông Hóa |
2147 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Lạc Lương | Xã Bảo Hiệu, Xã Đa Phúc, Xã Lạc Sỹ, Xã Lạc Lương |
2148 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Lạc Sơn | Thị trấn Vụ Bản, Xã Hương Nhượng, Xã Vũ Bình |
2149 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Lạc Thủy | Thị trấn Chi Nê, Xã Đồng Tâm, Xã Khoan Dụ, Xã Yên Bồng |
2150 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Lai Đồng | Xã Kiệt Sơn, Xã Tân Sơn, Xã Đồng Sơn, Xã Lai Đồng |
2151 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Phường Lâm Thao | Thị trấn Hùng Sơn, Thị trấn Lâm Thao, Xã Thạch Sơn |
2152 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Lập Thạch | Thị trấn Lập Thạch, Xã Xuân Hòa, Xã Tử Du, Xã Vân Trục |
2153 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Liên Châu | Xã Đại Tự, Xã Hồng Châu, Xã Liên Châu |
2154 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Liên Hòa | Thị trấn Hoa Sơn, Xã Bàn Giản, Xã Liên Hòa |
2155 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Liên Minh | Xã Đỗ Sơn, Xã Đỗ Xuyên, Xã Lương Lỗ |
2156 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Liên Sơn | Xã Cư Yên, Xã Liên Sơn, Xã Cao Sơn (huyện Lương Sơn) |
2157 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Long Cốc | Xã Tam Thanh, Xã Vinh Tiền, Xã Long Cốc |
2158 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Lương Sơn | Thị trấn Lương Sơn, Xã Hòa Sơn, Xã Lâm Sơn, Xã Nhuận Trạch, Xã Tân Vinh, Xã Cao Sơn (huyện Lương Sơn) |
2159 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Mai Châu | Thị trấn Mai Châu, Xã Nà Phòn, Xã Thành Sơn, Xã Tòng Đậu, Xã Đồng Tân |
2160 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Mai Hạ | Xã Chiềng Châu, Xã Vạn Mai, Xã Mai Hạ |
2161 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Minh Đài | Xã Mỹ Thuận, Xã Văn Luông, Xã Minh Đài |
2162 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Minh Hòa | Xã Ngọc Lập, Xã Ngọc Đồng, Xã Minh Hòa |
2163 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Mường Bi | Xã Mỹ Hòa, Xã Phong Phú, Xã Phú Cường |
2164 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Mường Động | Xã Đông Bắc, Xã Hợp Tiến, Xã Tú Sơn, Xã Vĩnh Tiến |
2165 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Mường Hoa | Xã Phú Vinh, Xã Suối Hoa |
2166 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Mường Thàng | Xã Dũng Phong, Xã Nam Phong, Xã Tây Phong, Xã Thạch Yên |
2167 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Mường Vang | Xã Tân Lập (huyện Lạc Sơn), Xã Quý Hòa, Xã Tuân Đạo |
2168 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Nật Sơn | Xã Xuân Thủy (huyện Kim Bôi), Xã Bình Sơn, Xã Đú Sáng, Xã Hùng Sơn |
2169 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Ngọc Sơn | Xã Ngọc Lâu, Xã Tự Do, Xã Ngọc Sơn |
2170 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Nguyệt Đức | Xã Văn Tiến, Xã Trung Kiên, Xã Trung Hà, Xã Nguyệt Đức |
2171 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Nhân Nghĩa | Xã Mỹ Thành, Xã Văn Nghĩa, Xã Nhân Nghĩa |
2172 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Phường Nông Trang | Phường Minh Phương, Phường Nông Trang, Xã Thụy Vân |
2173 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Pà Cò | Xã Cun Pheo, Xã Hang Kia, Xã Pà Cò, Xã Đồng Tân |
2174 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Phong Châu | Phường Phong Châu, Xã Phú Hộ, Xã Hà Thạch |
2175 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Phú Khê | Xã Hương Lung, Xã Phú Khê |
2176 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Phú Mỹ | Xã Liên Hoa, Xã Lệ Mỹ, Xã Phú Mỹ |
2177 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Phù Ninh | Thị trấn Phong Châu, Xã Phú Nham, Xã Phú Lộc, Xã Phù Ninh |
2178 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Phú Thọ | Phường Hùng Vương (thị xã Phú Thọ), Xã Văn Lung, Xã Hà Lộc |
2179 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Phường Phúc Yên | Phường Hùng Vương (thành phố Phúc Yên), Phường Hai Bà Trưng, Phường Phúc Thắng, Phường Tiền Châu, Phường Nam Viêm |
2180 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Phùng Nguyên | Xã Tứ Xã, Xã Sơn Vi, Xã Phùng Nguyên |
2181 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Quảng Yên | Xã Đại An, Xã Đông Lĩnh, Xã Quảng Yên |
2182 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Quy Đức | Xã Đoàn Kết (huyện Đà Bắc), Xã Đồng Ruộng, Xã Trung Thành, Xã Yên Hoà |
2183 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Quyết Thắng | Xã Chí Đạo, Xã Định Cư, Xã Quyết Thắng |
2184 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Sông Lô | Xã Đồng Thịnh (huyện Sông Lô), Xã Tứ Yên, Xã Đức Bác, Xã Yên Thạch |
2185 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Sơn Đông | Xã Tây Sơn, Xã Cao Phong, Xã Sơn Đông |
2186 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Sơn Lương | Xã Mỹ Lương, Xã Mỹ Lung, Xã Lương Sơn |
2187 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Tam Dương | Thị trấn Hợp Hòa, Thị trấn Kim Long, Xã Hướng Đạo, Xã Đạo Tú |
2188 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Tam Dương Bắc | Xã Đồng Tĩnh, Xã Hoàng Hoa, Xã Tam Quan |
2189 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Tam Đảo | Thị trấn Hợp Châu, Thị trấn Tam Đảo, Xã Hồ Sơn, Xã Minh Quang |
2190 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Tam Hồng | Thị trấn Tam Hồng, Xã Yên Phương, Xã Yên Đồng |
2191 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Tam Nông | Thị trấn Hưng Hóa, Xã Dân Quyền, Xã Hương Nộn |
2192 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Tam Sơn | Xã Tân Lập (huyện Sông Lô), Xã Đồng Quế, Thị trấn Tam Sơn |
2193 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Tân Hòa | Phường Tân Hòa, Xã Hòa Bình, Xã Yên Mông |
2194 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Tân Lạc | Thị trấn Mãn Đức, Xã Ngọc Mỹ (huyện Tân Lạc), Xã Đông Lai, Xã Thanh Hối, Xã Tử Nê |
2195 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Tân Mai | Xã Sơn Thủy (huyện Mai Châu), Xã Tân Thành |
2196 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Tân Pheo | Xã Đồng Chum, Xã Giáp Đắt, Xã Tân Pheo |
2197 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Tân Sơn | Thị trấn Tân Phú, Xã Thu Ngạc, Xã Thạch Kiệt |
2198 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Tây Cốc | Xã Phú Lâm, Xã Ca Đình, Xã Tây Cốc |
2199 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Tề Lỗ | Xã Đồng Văn, Xã Trung Nguyên, Xã Tề Lỗ |
2200 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Thái Hòa | Xã Bắc Bình, Xã Liễn Sơn, Xã Thái Hòa |
2201 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Thanh Ba | Thị trấn Thanh Ba, Xã Đồng Xuân, Xã Hanh Cù, Xã Vân Lĩnh |
2202 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Phường Thanh Miếu | Phường Thọ Sơn, Phường Tiên Cát, Phường Bạch Hạc, Phường Thanh Miếu, Xã Sông Lô |
2203 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Thanh Sơn | Thị trấn Thanh Sơn, Xã Sơn Hùng, Xã Giáp Lai, Xã Thạch Khoán, Xã Thục Luyện |
2204 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Thanh Thủy | Xã Sơn Thủy (huyện Thanh Thủy), Xã Đoan Hạ, Xã Bảo Yên, Thị trấn Thanh Thủy |
2205 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Thịnh Minh | Xã Hợp Thành, Xã Quang Tiến, Xã Thịnh Minh |
2206 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Thọ Văn | Xã Dị Nậu, Xã Tề Lễ, Xã Thọ Văn |
2207 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Thổ Tang | Thị trấn Thổ Tang, Xã Thượng Trưng, Xã Tuân Chính |
2208 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Phường Thống Nhất | Phường Dân Chủ, Phường Thái Bình, Phường Thống Nhất, Xã Vầy Nưa |
2209 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Phường Thu Cúc | Thu Cúc |
2210 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Thung Nai | Xã Bắc Phong, Xã Bình Thanh, Xã Thung Nai |
2211 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Thượng Cốc | Xã Miền Đồi, Xã Văn Sơn, Xã Thượng Cốc |
2212 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Thượng Long | Xã Phúc Khánh, Xã Nga Hoàng, Xã Thượng Long |
2213 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Tiên Lữ | Xã Xuân Lôi, Xã Văn Quán, Xã Đồng Ích, Xã Tiên Lữ |
2214 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Tiên Lương | Xã Phượng Vĩ, Xã Minh Thắng, Xã Tiên Lương |
2215 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Tiền Phong | Xã Tiền Phong, Xã Vầy Nưa |
2216 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Toàn Thắng | Xã Gia Mô, Xã Lỗ Sơn, Xã Nhân Mỹ |
2217 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Trạm Thản | Xã Tiên Phú, Xã Trung Giáp, Xã Trạm Thản |
2218 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Phường Trung Sơn | Trung Sơn |
2219 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Tu Vũ | Xã Đồng Trung, Xã Hoàng Xá, Xã Tu Vũ |
2220 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Vạn Xuân | Xã Quang Húc, Xã Lam Sơn, Xã Vạn Xuân |
2221 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Văn Lang | Xã Vô Tranh, Xã Bằng Giã, Xã Minh Côi, Xã Văn Lang |
2222 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Văn Miếu | Xã Tân Lập, Xã Tân Minh (huyện Thanh Sơn), Xã Văn Miếu |
2223 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Vân Bán | Xã Tùng Khê, Xã Tam Sơn, Xã Văn Bán |
2224 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Vân Phú | Phường Vân Phú, Xã Phượng Lâu, Xã Hùng Lô, Xã Kim Đức |
2225 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Vân Sơn | Xã Ngổ Luông, Xã Quyết Chiến, Xã Vân Sơn |
2226 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Phường Việt Trì | Phường Tân Dân, Phường Gia Cẩm, Phường Minh Nông, Phường Dữu Lâu, Xã Trưng Vương |
2227 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Vĩnh An | Xã Kim Xá, Xã Yên Bình, Xã Chấn Hưng |
2228 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Vĩnh Chân | Xã Lang Sơn, Xã Yên Luật, Xã Vĩnh Chân |
2229 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Vĩnh Hưng | Xã Nghĩa Hưng, Xã Yên Lập, Xã Đại Đồng |
2230 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Vĩnh Phú | Xã An Nhân, Xã Vĩnh Thịnh, Xã Ngũ Kiên, Xã Vĩnh Phú |
2231 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Phường Vĩnh Phúc | Phường Định Trung, Phường Liên Bảo, Phường Khai Quang, Phường Ngô Quyền, Phường Đống Đa |
2232 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Vĩnh Thành | Xã Sao Đại Việt, Xã Lũng Hòa, Xã Tân Phú |
2233 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Vĩnh Tường | Thị trấn Vĩnh Tường, Thị trấn Tứ Trưng, Xã Lương Điền, Xã Vũ Di |
2234 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Phường Vĩnh Yên | Phường Tích Sơn, Phường Hội Hợp, Phường Đồng Tâm, Xã Thanh Trù |
2235 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Võ Miếu | Xã Địch Quả, Xã Cự Thắng, Xã Võ Miếu |
2236 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Xuân Đài | Xã Kim Thượng, Xã Xuân Sơn, Xã Xuân Đài |
2237 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Xuân Hòa | Phường Đồng Xuân, Phường Xuân Hòa, Xã Cao Minh, Xã Ngọc Thanh |
2238 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Xuân Lãng | Thị trấn Thanh Lãng, Thị trấn Đạo Đức, Xã Tân Phong, Xã Phú Xuân |
2239 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Xuân Lũng | Xã Tiên Kiên, Xã Xuân Huy, Xã Xuân Lũng |
2240 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Xuân Viên | Xã Xuân Thủy (huyện Yên Lập), Xã Xuân An, Xã Xuân Viên |
2241 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Yên Kỳ | Xã Hương Xạ, Xã Phương Viên, Xã Yên Kỳ |
2242 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Yên Lạc | Thị trấn Yên Lạc, Xã Bình Định, Xã Đồng Cương |
2243 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Yên Lãng | Xã Quang Yên, Xã Lãng Công |
2244 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Yên Lập | Thị trấn Yên Lập, Xã Đồng Thịnh (huyện Yên Lập), Xã Hưng Long, Xã Đồng Lạc |
2245 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Yên Phú | Xã Bình Hẻm, Xã Xuất Hóa, Xã Yên Phú |
2246 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Yên Sơn | Xã Tinh Nhuệ, Xã Lương Nha, Xã Yên Sơn |
2247 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Yên Thủy | Thị trấn Hàng Trạm, Xã Lạc Thịnh, Xã Phú Lai |
2248 | Phú Thọ | Vĩnh Phức, Phú Thọ, Hòa Bình | Xã Yên Trị | Xã Đoàn Kết (huyện Yên Thủy), Xã Hữu Lợi, Xã Ngọc Lương, Xã Yên Trị |
2249 | Quảng Ngãi | Kon Tum, Quảng Ngãi | Xã An Phú | Xã Nghĩa Hà, Xã Nghĩa Dõng, Xã Nghĩa Dũng, Xã An Phú |
2250 | Quảng Ngãi | Kon Tum, Quảng Ngãi | Xã Ba Dinh | Xã Ba Giang, Xã Ba Dinh |
2251 | Quảng Ngãi | Kon Tum, Quảng Ngãi | Xã Ba Động | Xã Ba Liên, Xã Ba Thành, Xã Ba Động |
2252 | Quảng Ngãi | Kon Tum, Quảng Ngãi | Xã Ba Gia | Xã Tịnh Bắc, Xã Tịnh Hiệp, Xã Tịnh Trà |
2253 | Quảng Ngãi | Kon Tum, Quảng Ngãi | Xã Ba Tô | Xã Ba Lế, Xã Ba Nam, Xã Ba Tô |
2254 | Quảng Ngãi | Kon Tum, Quảng Ngãi | Xã Ba Tơ | Thị trấn Ba Tơ, Xã Ba Cung, Xã Ba Bích |
2255 | Quảng Ngãi | Kon Tum, Quảng Ngãi | Xã Ba Vì | Xã Ba Tiêu, Xã Ba Ngạc, Xã Ba Vì |
2256 | Quảng Ngãi | Kon Tum, Quảng Ngãi | Xã Ba Vinh | Xã Ba Điền, Xã Ba Vinh |
2257 | Quảng Ngãi | Kon Tum, Quảng Ngãi | Phường Ba Xa | Ba Xa |
2258 | Quảng Ngãi | Kon Tum, Quảng Ngãi | Xã Bình Chương | Xã Bình Mỹ, Xã Bình Chương |
2259 | Quảng Ngãi | Kon Tum, Quảng Ngãi | Xã Bình Minh | Xã Bình Khương, Xã Bình An, Xã Bình Minh |
2260 | Quảng Ngãi | Kon Tum, Quảng Ngãi | Xã Bình Sơn | Thị trấn Châu Ổ, Xã Bình Thạnh, Xã Bình Chánh, Xã Bình Dương, Xã Bình Nguyên, Xã Bình Trung, Xã Bình Long |
2261 | Quảng Ngãi | Kon Tum, Quảng Ngãi | Xã Bờ Y | Thị trấn Plei Kần, Xã Đăk Xú, Xã Pờ Y |
2262 | Quảng Ngãi | Kon Tum, Quảng Ngãi | Xã Cà Đam | Xã Trà Tân, Xã Trà Bùi |
2263 | Quảng Ngãi | Kon Tum, Quảng Ngãi | Phường Cẩm Thành | Phường Nguyễn Nghiêm, Phường Trần Hưng Đạo (thành phố Quảng Ngãi), Phường Nghĩa Chánh, Phường Chánh Lộ |
2264 | Quảng Ngãi | Kon Tum, Quảng Ngãi | Xã Dục Nông | Xã Đăk Ang, Xã Đăk Dục, Xã Đăk Nông |
2265 | Quảng Ngãi | Kon Tum, Quảng Ngãi | Phường Đăk Bla | Phường Trần Hưng Đạo (thành phố Kon Tum), Lê Lợi, Nguyễn Trãi |
2266 | Quảng Ngãi | Kon Tum, Quảng Ngãi | Phường Đăk Cấm | Phường Ngô Mây, Phường Duy Tân, Xã Đăk Cấm |
2267 | Quảng Ngãi | Kon Tum, Quảng Ngãi | Xã Đăk Hà | Thị trấn Đăk Hà, Xã Hà Mòn, Xã Đăk La |
2268 | Quảng Ngãi | Kon Tum, Quảng Ngãi | Xã Đăk Kôi | Xã Đăk Tơ Lung, Xã Đăk Kôi |
2269 | Quảng Ngãi | Kon Tum, Quảng Ngãi | Phường Đăk Long | Đăk Long |
2270 | Quảng Ngãi | Kon Tum, Quảng Ngãi | Xã Đăk Mar | Xã Đăk Hring, Xã Đăk Mar |
2271 | Quảng Ngãi | Kon Tum, Quảng Ngãi | Xã Đăk Môn | Xã Đăk Kroong, Xã Đăk Môn |
2272 | Quảng Ngãi | Kon Tum, Quảng Ngãi | Phường Đăk Pék | Thị trấn Đăk Glei, Xã Đăk Pék |
2273 | Quảng Ngãi | Kon Tum, Quảng Ngãi | Xã Đăk Plô | Xã Đăk Nhoong, Xã Đăk Man, Xã Đăk Plô |
2274 | Quảng Ngãi | Kon Tum, Quảng Ngãi | Xã Đăk Pxi | Xã Đăk Long (thuộc huyện Đăk Hà), Xã Đăk Pxi |
2275 | Quảng Ngãi | Kon Tum, Quảng Ngãi | Xã Đăk Rơ Wa | Xã Hòa Bình, Xã Chư Hreng, Xã Đăk Blà, Xã Đăk Rơ Wa |
2276 | Quảng Ngãi | Kon Tum, Quảng Ngãi | Phường Đăk Rve | Thị trấn Đăk Rve, Xã Đăk Pne |
2277 | Quảng Ngãi | Kon Tum, Quảng Ngãi | Xã Đăk Sao | Xã Đăk Na, Xã Đăk Sao |
2278 | Quảng Ngãi | Kon Tum, Quảng Ngãi | Xã Đăk Tô | Thị trấn Đăk Tô, Xã Tân Cảnh, Xã Pô Kô, Xã Diên Bình |
2279 | Quảng Ngãi | Kon Tum, Quảng Ngãi | Xã Đăk Tờ Kan | Xã Đăk Rơ Ông, Xã Đăk Tờ Kan |
2280 | Quảng Ngãi | Kon Tum, Quảng Ngãi | Xã Đăk Ui | Xã Đăk Ngọk, Xã Đăk Ui |
2281 | Quảng Ngãi | Kon Tum, Quảng Ngãi | Xã Đặng Thùy Trâm | Xã Ba Trang, Xã Ba Khâm |
2282 | Quảng Ngãi | Kon Tum, Quảng Ngãi | Xã Đình Cương | Xã Hành Đức, Xã Hành Phước, Xã Hành Thịnh |
2283 | Quảng Ngãi | Kon Tum, Quảng Ngãi | Xã Đông Sơn | Xã Bình Hiệp, Xã Bình Thanh, Xã Bình Tân Phú, Xã Bình Châu, Xã Tịnh Hòa |
2284 | Quảng Ngãi | Kon Tum, Quảng Ngãi | Xã Đông Trà Bồng | Xã Trà Bình, Xã Trà Phú, Xã Trà Giang |
2285 | Quảng Ngãi | Kon Tum, Quảng Ngãi | Phường Đức Phổ | Phường Nguyễn Nghiêm (thị xã Đức Phổ), Phổ Hòa, Phổ Minh, Phổ Vinh, Phổ Ninh |
2286 | Quảng Ngãi | Kon Tum, Quảng Ngãi | Xã Ia Chim | Xã Đoàn Kết, Xã Đăk Năng, Xã Ia Chim |
2287 | Quảng Ngãi | Kon Tum, Quảng Ngãi | Phường Ia Đal | Ia Đal |
2288 | Quảng Ngãi | Kon Tum, Quảng Ngãi | Xã Ia Tơi | Xã Ia Dom, Xã Ia Tơi |
2289 | Quảng Ngãi | Kon Tum, Quảng Ngãi | Xã Khánh Cường | Xã Phổ Khánh, Xã Phổ Cường |
2290 | Quảng Ngãi | Kon Tum, Quảng Ngãi | Xã Kon Braih | Xã Đăk Tờ Re, Xã Đăk Ruồng, Xã Tân Lập |
2291 | Quảng Ngãi | Kon Tum, Quảng Ngãi | Xã Kon Đào | Xã Văn Lem, Xã Đăk Trăm, Xã Kon Đào |
2292 | Quảng Ngãi | Kon Tum, Quảng Ngãi | Xã Kon Plông | Xã Ngọk Tem, Xã Hiếu, Xã Pờ Ê |
2293 | Quảng Ngãi | Kon Tum, Quảng Ngãi | Phường Kon Tum | Phường Quang Trung, Phường Quyết Thắng, Phường Thắng Lợi, Phường Trường Chinh, Phường Thống Nhất |
2294 | Quảng Ngãi | Kon Tum, Quảng Ngãi | Xã Lân Phong | Xã Đức Phong, Xã Đức Lân |
2295 | Quảng Ngãi | Kon Tum, Quảng Ngãi | Xã Long Phụng | Xã Thắng Lợi, Xã Đức Nhuận, Xã Đức Hiệp |
2296 | Quảng Ngãi | Kon Tum, Quảng Ngãi | Phường Lý Sơn | Huyện Lý Sơn |
2297 | Quảng Ngãi | Kon Tum, Quảng Ngãi | Xã Măng Bút | Xã Đăk Nên, Xã Đăk Ring, Xã Măng Bút |
2298 | Quảng Ngãi | Kon Tum, Quảng Ngãi | Xã Măng Đen | Thị trấn Măng Đen, Xã Măng Cành, Xã Đăk Tăng |
2299 | Quảng Ngãi | Kon Tum, Quảng Ngãi | Xã Măng Ri | Xã Ngọk Yêu, Xã Văn Xuôi, Xã Tê Xăng, Xã Ngọk Lây, Xã Măng Ri |
2300 | Quảng Ngãi | Kon Tum, Quảng Ngãi | Xã Minh Long | Xã Long Hiệp, Xã Thanh An, Xã Long Môn |
2301 | Quảng Ngãi | Kon Tum, Quảng Ngãi | Xã Mỏ Cày | Xã Đức Chánh, Xã Đức Thạnh, Xã Đức Minh |
2302 | Quảng Ngãi | Kon Tum, Quảng Ngãi | Xã Mộ Đức | Thị trấn Mộ Đức, Xã Đức Hòa, Xã Đức Phú, Xã Đức Tân |
2303 | Quảng Ngãi | Kon Tum, Quảng Ngãi | Phường Mô Rai | Mô Rai |
2304 | Quảng Ngãi | Kon Tum, Quảng Ngãi | Xã Nghĩa Giang | Xã Nghĩa Thuận, Xã Nghĩa Kỳ, Xã Nghĩa Điền |
2305 | Quảng Ngãi | Kon Tum, Quảng Ngãi | Xã Nghĩa Hành | Thị trấn Chợ Chùa, Xã Hành Thuận, Xã Hành Trung |
2306 | Quảng Ngãi | Kon Tum, Quảng Ngãi | Phường Nghĩa Lộ | Phường Lê Hồng Phong, Phường Trần Phú, Phường Quảng Phú, Phường Nghĩa Lộ |
2307 | Quảng Ngãi | Kon Tum, Quảng Ngãi | Xã Ngọc Linh | Xã Mường Hoong, Xã Ngọc Linh |
2308 | Quảng Ngãi | Kon Tum, Quảng Ngãi | Xã Ngọk Bay | Xã Kroong, Xã Vinh Quang, Xã Ngọk Bay |
2309 | Quảng Ngãi | Kon Tum, Quảng Ngãi | Xã Ngọk Réo | Xã Ngọk Wang, Xã Ngọk Réo |
2310 | Quảng Ngãi | Kon Tum, Quảng Ngãi | Xã Ngọk Tụ | Xã Đăk Rơ Nga, Xã Ngọk Tụ |
2311 | Quảng Ngãi | Kon Tum, Quảng Ngãi | Xã Nguyễn Nghiêm | Xã Phổ Nhơn, Xã Phổ Phong |
2312 | Quảng Ngãi | Kon Tum, Quảng Ngãi | Xã Phước Giang | Xã Hành Dũng, Xã Hành Nhân, Xã Hành Minh |
2313 | Quảng Ngãi | Kon Tum, Quảng Ngãi | Phường Rờ Kơi | Rờ Kơi |
2314 | Quảng Ngãi | Kon Tum, Quảng Ngãi | Xã Sa Bình | Xã Sa Nghĩa, Xã Hơ Moong, Xã Sa Bình |
2315 | Quảng Ngãi | Kon Tum, Quảng Ngãi | Phường Sa Huỳnh | Phường Phổ Thạnh, Xã Phổ Châu |
2316 | Quảng Ngãi | Kon Tum, Quảng Ngãi | Xã Sa Loong | Xã Đăk Kan, Xã Sa Loong |
2317 | Quảng Ngãi | Kon Tum, Quảng Ngãi | Xã Sa Thầy | Thị trấn Sa Thầy, Xã Sa Sơn, Xã Sa Nhơn |
2318 | Quảng Ngãi | Kon Tum, Quảng Ngãi | Xã Sơn Hà | Thị trấn Di Lăng, Xã Sơn Bao, Xã Sơn Thượng |
2319 | Quảng Ngãi | Kon Tum, Quảng Ngãi | Xã Sơn Hạ | Xã Sơn Thành, Xã Sơn Nham, Xã Sơn Hạ |
2320 | Quảng Ngãi | Kon Tum, Quảng Ngãi | Xã Sơn Kỳ | Xã Sơn Ba, Xã Sơn Kỳ |
2321 | Quảng Ngãi | Kon Tum, Quảng Ngãi | Xã Sơn Linh | Xã Sơn Giang, Xã Sơn Cao, Xã Sơn Linh |
2322 | Quảng Ngãi | Kon Tum, Quảng Ngãi | Xã Sơn Mai | Xã Long Mai, Xã Long Sơn |
2323 | Quảng Ngãi | Kon Tum, Quảng Ngãi | Xã Sơn Tây | Xã Sơn Long, Xã Sơn Tân, Xã Sơn Dung |
2324 | Quảng Ngãi | Kon Tum, Quảng Ngãi | Xã Sơn Tây Hạ | Xã Sơn Tinh, Xã Sơn Lập, Xã Sơn Màu |
2325 | Quảng Ngãi | Kon Tum, Quảng Ngãi | Xã Sơn Tây Thượng | Xã Sơn Mùa, Xã Sơn Liên, Xã Sơn Bua |
2326 | Quảng Ngãi | Kon Tum, Quảng Ngãi | Xã Sơn Thủy | Xã Sơn Trung, Xã Sơn Hải, Xã Sơn Thủy |
2327 | Quảng Ngãi | Kon Tum, Quảng Ngãi | Xã Sơn Tịnh | Thị trấn Tịnh Hà, Xã Tịnh Bình, Xã Tịnh Sơn |
2328 | Quảng Ngãi | Kon Tum, Quảng Ngãi | Xã Tây Trà | Xã Sơn Trà, Xã Trà Phong, Xã Trà Xinh |
2329 | Quảng Ngãi | Kon Tum, Quảng Ngãi | Xã Tây Trà Bồng | Xã Hương Trà, Xã Trà Tây, Xã Trà Bùi |
2330 | Quảng Ngãi | Kon Tum, Quảng Ngãi | Xã Thanh Bồng | Xã Trà Lâm, Xã Trà Hiệp, Xã Trà Thanh |
2331 | Quảng Ngãi | Kon Tum, Quảng Ngãi | Xã Thiện Tín | Xã Hành Thiện, Xã Hành Tín Tây, Xã Hành Tín Đông |
2332 | Quảng Ngãi | Kon Tum, Quảng Ngãi | Xã Thọ Phong | Xã Tịnh Phong, Xã Tịnh Thọ |
2333 | Quảng Ngãi | Kon Tum, Quảng Ngãi | Xã Tịnh Khê | Xã Tịnh Kỳ, Xã Tịnh Châu, Xã Tịnh Long, Xã Tịnh Thiện, Xã Tịnh Khê |
2334 | Quảng Ngãi | Kon Tum, Quảng Ngãi | Xã Trà Bồng | Thị trấn Trà Xuân, Xã Trà Sơn, Xã Trà Thủy |
2335 | Quảng Ngãi | Kon Tum, Quảng Ngãi | Xã Trà Câu | Phường Phổ Văn, Phường Phổ Quang, Xã Phổ An, Xã Phổ Thuận |
2336 | Quảng Ngãi | Kon Tum, Quảng Ngãi | Xã Trà Giang | Xã Nghĩa Sơn, Xã Nghĩa Lâm, Xã Nghĩa Thắng |
2337 | Quảng Ngãi | Kon Tum, Quảng Ngãi | Xã Trường Giang | Xã Tịnh Giang, Xã Tịnh Đông, Xã Tịnh Minh |
2338 | Quảng Ngãi | Kon Tum, Quảng Ngãi | Xã Trương Quang Trọng | Phường Trương Quang Trọng, Xã Tịnh Ấn Tây, Xã Tịnh Ấn Đông, Xã Tịnh An |
2339 | Quảng Ngãi | Kon Tum, Quảng Ngãi | Xã Tu Mơ Rông | Xã Đăk Hà, Xã Tu Mơ Rông |
2340 | Quảng Ngãi | Kon Tum, Quảng Ngãi | Xã Tư Nghĩa | Thị trấn La Hà, Xã Nghĩa Trung, Xã Nghĩa Thương, Xã Nghĩa Hòa |
2341 | Quảng Ngãi | Kon Tum, Quảng Ngãi | Xã Vạn Tường | Xã Bình Thuận, Xã Bình Đông, Xã Bình Trị, Xã Bình Hải, Xã Bình Hòa, Xã Bình Phước |
2342 | Quảng Ngãi | Kon Tum, Quảng Ngãi | Xã Vệ Giang | Thị trấn Sông Vệ, Xã Nghĩa Hiệp, Xã Nghĩa Phương |
2343 | Quảng Ngãi | Kon Tum, Quảng Ngãi | Xã Xốp | Xã Đăk Choong, Xã Xốp |
2344 | Quảng Ngãi | Kon Tum, Quảng Ngãi | Xã Ya Ly | Xã Ya Xiêr, Xã Ya Tăng, Xã Ya Ly |
2345 | Quảng Ninh | Quảng Ninh | Xã An Sinh | Phường Bình Dương, Xã An Sinh, Xã Việt Dân, Phường Đức Chính |
2346 | Quảng Ninh | Quảng Ninh | Xã Ba Chẽ | Thị trấn Ba Chẽ, Xã Thanh Sơn, Xã Nam Sơn, Xã Đồn Đạc, Xã Hải Lạng |
2347 | Quảng Ninh | Quảng Ninh | Phường Bãi Cháy | Phường Hùng Thắng, Phường Bãi Cháy |
2348 | Quảng Ninh | Quảng Ninh | Phường Bình Khê | Phường Tràng An, Phường Bình Khê, Xã Tràng Lương |
2349 | Quảng Ninh | Quảng Ninh | Xã Bình Liêu | Thị trấn Bình Liêu, Xã Húc Động, Xã Vô Ngại |
2350 | Quảng Ninh | Quảng Ninh | Phường Cái Chiên | Cái Chiên |
2351 | Quảng Ninh | Quảng Ninh | Phường Cao Xanh | Phường Hà Khánh, Phường Cao Xanh |
2352 | Quảng Ninh | Quảng Ninh | Phường Cẩm Phả | Phường Cẩm Trung, Phường Cẩm Thành, Phường Cẩm Bình, Phường Cẩm Tây, Phường Cẩm Đông |
2353 | Quảng Ninh | Quảng Ninh | Xã Cô Tô | Thị trấn Cô Tô, Xã Đồng Tiến, Xã Thanh Lân |
2354 | Quảng Ninh | Quảng Ninh | Phường Cửa Ông | Phường Cẩm Phú, Phường Cẩm Thịnh, Phường Cẩm Sơn, Phường Cửa Ông |
2355 | Quảng Ninh | Quảng Ninh | Xã Đầm Hà | Thị trấn Đầm Hà, Xã Tân Bình, Xã Đại Bình, Xã Tân Lập, Xã Đầm Hà |
2356 | Quảng Ninh | Quảng Ninh | Xã Điền Xá | Xã Hà Lâu, Xã Điền Xá, Xã Yên Than |
2357 | Quảng Ninh | Quảng Ninh | Phường Đông Mai | Phường Minh Thành, Phường Đông Mai |
2358 | Quảng Ninh | Quảng Ninh | Xã Đông Ngũ | Xã Đông Hải, Xã Đại Dực, Xã Đông Ngũ |
2359 | Quảng Ninh | Quảng Ninh | Phường Đông Triều | Phường Thủy An, Phường Hưng Đạo, Phường Hồng Phong, Xã Nguyễn Huệ, Phường Đức Chính |
2360 | Quảng Ninh | Quảng Ninh | Xã Đường Hoa | Xã Quảng Sơn, Xã Đường Hoa, Xã Quảng Long |
2361 | Quảng Ninh | Quảng Ninh | Xã Hà An | Phường Tân An, Phường Hà An, Xã Hoàng Tân, Xã Liên Hòa |
2362 | Quảng Ninh | Quảng Ninh | Phường Hà Lầm | Phường Cao Thắng, Phường Hà Trung, Phường Hà Lầm |
2363 | Quảng Ninh | Quảng Ninh | Phường Hạ Long | Phường Hồng Hà, Phường Hồng Hải |
2364 | Quảng Ninh | Quảng Ninh | Phường Hà Tu | Phường Hà Phong, Phường Hà Tu |
2365 | Quảng Ninh | Quảng Ninh | Xã Hải Hòa | -, Xã Hải Lạng, Xã Hải Hòa |
2366 | Quảng Ninh | Quảng Ninh | Xã Hải Lạng | Xã Đồng Rui, Xã Hải Lạng, Xã Hải Hòa |
2367 | Quảng Ninh | Quảng Ninh | Xã Hải Ninh | Xã Quảng Nghĩa, Xã Hải Tiến |
2368 | Quảng Ninh | Quảng Ninh | Xã Hải Sơn | Xã Bắc Sơn, Xã Hải Sơn |
2369 | Quảng Ninh | Quảng Ninh | Xã Hiệp Hòa | Phường Cộng Hòa, Xã Sông Khoai, Xã Hiệp Hòa |
2370 | Quảng Ninh | Quảng Ninh | Xã Hoàng Quế | Phường Yên Đức, Phường Hoàng Quế, Xã Hồng Thái Tây, Xã Hồng Thái Đông |
2371 | Quảng Ninh | Quảng Ninh | Xã Hoành Bồ | Phường Hoành Bồ, Xã Sơn Dương, Xã Lê Lợi, Xã Đồng Lâm |
2372 | Quảng Ninh | Quảng Ninh | Xã Hoành Mô | Xã Đồng Văn, Xã Hoành Mô |
2373 | Quảng Ninh | Quảng Ninh | Phường Hồng Gai | Phường Bạch Đằng, Phường Trần Hưng Đạo, Phường Hồng Gai |
2374 | Quảng Ninh | Quảng Ninh | Xã Kỳ Thượng | Xã Thanh Lâm, Xã Đạp Thanh, Xã Kỳ Thượng |
2375 | Quảng Ninh | Quảng Ninh | Xã Liên Hòa | Phường Phong Hải, Xã Liên Vị, Xã Tiền Phong, Xã Liên Hòa |
2376 | Quảng Ninh | Quảng Ninh | Xã Lục Hồn | Xã Đồng Tâm, Xã Lục Hồn |
2377 | Quảng Ninh | Quảng Ninh | Xã Lương Minh | Xã Đồng Sơn, Xã Lương Minh |
2378 | Quảng Ninh | Quảng Ninh | Phường Mạo Khê | Phường Xuân Sơn, Phường Kim Sơn, Phường Yên Thọ, Phường Mạo Khê |
2379 | Quảng Ninh | Quảng Ninh | Phường Móng Cái 1 | Phường Trần Phú, Phường Hải Hòa, Phường Bình Ngọc, Phường Trà Cổ, Xã Hải Xuân |
2380 | Quảng Ninh | Quảng Ninh | Phường Móng Cái 2 | Phường Ninh Dương, Phường Ka Long, Xã Vạn Ninh |
2381 | Quảng Ninh | Quảng Ninh | Phường Móng Cái 3 | Phường Hải Yên, Xã Hải Đông |
2382 | Quảng Ninh | Quảng Ninh | Phường Mông Dương | Phường Mông Dương, Xã Dương Huy |
2383 | Quảng Ninh | Quảng Ninh | Phường Phong Cốc | Phường Nam Hòa, Phường Yên Hải, Phường Phong Cốc, Xã Cẩm La |
2384 | Quảng Ninh | Quảng Ninh | Xã Quảng Đức | Xã Quảng Thành, Xã Quảng Thịnh, Xã Quảng Đức |
2385 | Quảng Ninh | Quảng Ninh | Xã Quảng Hà | Thị trấn Quảng Hà, Xã Quảng Minh, Xã Quảng Chính, Xã Quảng Phong, Xã Quảng Long |
2386 | Quảng Ninh | Quảng Ninh | Phường Quang Hanh | Phường Cẩm Thạch, Phường Cẩm Thủy, Phường Quang Hanh |
2387 | Quảng Ninh | Quảng Ninh | Xã Quảng La | Xã Bằng Cả, Xã Dân Chủ, Xã Tân Dân, Xã Quảng La |
2388 | Quảng Ninh | Quảng Ninh | Xã Quảng Tân | Xã Quảng An, Xã Dực Yên, Xã Quảng Lâm, Xã Quảng Tân |
2389 | Quảng Ninh | Quảng Ninh | Phường Quảng Yên | Phường Yên Giang, Phường Quảng Yên, Xã Tiền An |
2390 | Quảng Ninh | Quảng Ninh | Xã Thống Nhất | Xã Vũ Oai, Xã Hòa Bình, Xã Thống Nhất, Xã Đồng Lâm |
2391 | Quảng Ninh | Quảng Ninh | Xã Tiên Yên | Thị trấn Tiên Yên, Xã Phong Dụ, Xã Tiên Lãng, Xã Yên Than, Xã Đại Dực, Xã Đông Ngũ, Xã Vô Ngại |
2392 | Quảng Ninh | Quảng Ninh | Phường Tuần Châu | Phường Đại Yên, Phường Tuần Châu, Phường Hà Khẩu |
2393 | Quảng Ninh | Quảng Ninh | Phường Uông Bí | Phường Quang Trung, Phường Thanh Sơn, Phường Yên Thanh, Phường Trưng Vương |
2394 | Quảng Ninh | Quảng Ninh | Phường Vàng Danh | Phường Bắc Sơn, Phường Nam Khê, Phường Vàng Danh, Phường Trưng Vương |
2395 | Quảng Ninh | Quảng Ninh | Xã Vân Đồn | Thị trấn Cái Rồng, Xã Bản Sen, Xã Bình Dân, Xã Đài Xuyên, Xã Đoàn Kết, Xã Đông Xá, Xã Hạ Long, Xã Minh Châu, Xã Ngọc Vừng, Xã Quan Lạn, Xã Thắng Lợi, Xã Vạn Yên |
2396 | Quảng Ninh | Quảng Ninh | Phường Việt Hưng | Phường Giếng Đáy, Phường Việt Hưng, Phường Hà Khẩu |
2397 | Quảng Ninh | Quảng Ninh | Xã Vĩnh Thực | Xã Vĩnh Trung, Xã Vĩnh Thực |
2398 | Quảng Ninh | Quảng Ninh | Phường Yên Tử | Phường Phương Đông, Phường Phương Nam, Xã Thượng Yên Công |
2399 | Quảng Trị | Quảng Bình, Quảng Trị | Xã A Dơi | Xã Ba Tầng, Xã Xy, Xã A Dơi |
2400 | Quảng Trị | Quảng Bình, Quảng Trị | Xã Ái Tử | Xã Triệu Ái, Xã Triệu Giang, Xã Triệu Long |
2401 | Quảng Trị | Quảng Bình, Quảng Trị | Phường Ba Đồn | Phường Quảng Phong, Phường Quảng Long, Phường Ba Đồn, Xã Quảng Hải |
2402 | Quảng Trị | Quảng Bình, Quảng Trị | Xã Ba Lòng | Xã Triệu Nguyên, Xã Ba Lòng |
2403 | Quảng Trị | Quảng Bình, Quảng Trị | Phường Bắc Gianh | Phường Quảng Phúc, Phường Quảng Thọ, Phường Quảng Thuận |
2404 | Quảng Trị | Quảng Bình, Quảng Trị | Xã Bắc Trạch | Xã Thanh Trạch, Xã Hạ Mỹ, Xã Liên Trạch, Xã Bắc Trạch |
2405 | Quảng Trị | Quảng Bình, Quảng Trị | Xã Bến Hải | Xã Trung Hải, Xã Trung Giang, Xã Trung Sơn |
2406 | Quảng Trị | Quảng Bình, Quảng Trị | Xã Bến Quan | Thị trấn Bến Quan, Xã Vĩnh Ô, Xã Vĩnh Hà, Xã Vĩnh Khê |
2407 | Quảng Trị | Quảng Bình, Quảng Trị | Xã Bố Trạch | Xã Hưng Trạch, Xã Cự Nẫm, Xã Vạn Trạch, Xã Phú Định |
2408 | Quảng Trị | Quảng Bình, Quảng Trị | Xã Cam Hồng | Xã Cam Thủy (huyện Lệ Thủy), Xã Thanh Thủy, Xã Hồng Thủy, Xã Ngư Thủy Bắc |
2409 | Quảng Trị | Quảng Bình, Quảng Trị | Xã Cam Lộ | Thị trấn Cam Lộ, Xã Cam Thành, Xã Cam Chính, Xã Cam Nghĩa |
2410 | Quảng Trị | Quảng Bình, Quảng Trị | Phường Cồn Cỏ | Huyện Cồn Cỏ |
2411 | Quảng Trị | Quảng Bình, Quảng Trị | Xã Cồn Tiên | Xã Hải Thái, Xã Linh Trường, Xã Gio An, Xã Gio Sơn |
2412 | Quảng Trị | Quảng Bình, Quảng Trị | Xã Cửa Tùng | Thị trấn Cửa Tùng, Xã Vĩnh Giang, Xã Hiền Thành, Xã Kim Thạch |
2413 | Quảng Trị | Quảng Bình, Quảng Trị | Xã Cửa Việt | Thị trấn Cửa Việt, Xã Gio Mai, Xã Gio Hải |
2414 | Quảng Trị | Quảng Bình, Quảng Trị | Xã Dân Hóa | Xã Trọng Hóa, Xã Dân Hóa |
2415 | Quảng Trị | Quảng Bình, Quảng Trị | Xã Diên Sanh | Thị trấn Diên Sanh, Xã Hải Trường, Xã Hải Định |
2416 | Quảng Trị | Quảng Bình, Quảng Trị | Xã Đakrông | Xã Ba Nang, Xã Tà Long, Xã Đakrông |
2417 | Quảng Trị | Quảng Bình, Quảng Trị | Phường Đông Hà | Phường 1 (thành phố Đông Hà), Phường 3 (thành phố Đông Hà), Phường 4, Phường Đông Giang, Phường Đông Thanh |
2418 | Quảng Trị | Quảng Bình, Quảng Trị | Xã Đồng Hới | Phường Đức Ninh Đông, Phường Đồng Hải, Phường Đồng Phú, Phường Phú Hải, Phường Hải Thành, Phường Nam Lý, Xã Bảo Ninh, Xã Đức Ninh |
2419 | Quảng Trị | Quảng Bình, Quảng Trị | Xã Đồng Lê | Thị trấn Đồng Lê, Xã Kim Hóa, Xã Lê Hóa, Xã Thuận Hóa, Xã Sơn Hóa |
2420 | Quảng Trị | Quảng Bình, Quảng Trị | Xã Đồng Sơn | Phường Bắc Nghĩa, Phường Đồng Sơn, Xã Nghĩa Ninh, Xã Thuận Đức |
2421 | Quảng Trị | Quảng Bình, Quảng Trị | Xã Đồng Thuận | Phường Bắc Lý, Xã Lộc Ninh, Xã Quang Phú |
2422 | Quảng Trị | Quảng Bình, Quảng Trị | Xã Đông Trạch | Xã Hải Phú (huyện Bố Trạch), Xã Sơn Lộc, Xã Đức Trạch, Xã Đồng Trạch |
2423 | Quảng Trị | Quảng Bình, Quảng Trị | Xã Gio Linh | Thị trấn Gio Linh, Xã Gio Quang, Xã Gio Mỹ, Xã Phong Bình |
2424 | Quảng Trị | Quảng Bình, Quảng Trị | Xã Hải Lăng | Xã Hải Phú (huyện Hải Lăng), Xã Hải Lâm, Xã Hải Thượng |
2425 | Quảng Trị | Quảng Bình, Quảng Trị | Xã Hiếu Giang | Xã Cam Thủy (huyện Cam Lộ), Xã Cam Hiếu, Xã Cam Tuyền, Xã Thanh An |
2426 | Quảng Trị | Quảng Bình, Quảng Trị | Xã Hòa Trạch | Xã Quảng Châu, Xã Quảng Tùng, Xã Cảnh Dương |
2427 | Quảng Trị | Quảng Bình, Quảng Trị | Xã Hoàn Lão | Thị trấn Hoàn Lão, Xã Trung Trạch, Xã Đại Trạch, Xã Tây Trạch, Xã Hòa Trạch |
2428 | Quảng Trị | Quảng Bình, Quảng Trị | Xã Hướng Hiệp | Thị trấn Krông Klang, Xã Mò Ó, Xã Hướng Hiệp |
2429 | Quảng Trị | Quảng Bình, Quảng Trị | Xã Hướng Lập | Xã Hướng Việt, Xã Hướng Lập |
2430 | Quảng Trị | Quảng Bình, Quảng Trị | Xã Hướng Phùng | Xã Hướng Sơn, Xã Hướng Linh, Xã Hướng Phùng |
2431 | Quảng Trị | Quảng Bình, Quảng Trị | Xã Khe Sanh | Thị trấn Khe Sanh, Xã Tân Hợp, Xã Húc, Xã Hướng Tân |
2432 | Quảng Trị | Quảng Bình, Quảng Trị | Xã Kim Điền | Xã Hóa Sơn, Xã Hóa Hợp |
2433 | Quảng Trị | Quảng Bình, Quảng Trị | Xã Kim Ngân | Xã Kim Thủy, Xã Ngân Thủy, Xã Lâm Thủy |
2434 | Quảng Trị | Quảng Bình, Quảng Trị | Xã Kim Phú | Xã Thượng Hóa, Xã Trung Hóa, Xã Minh Hóa, Xã Tân Hóa |
2435 | Quảng Trị | Quảng Bình, Quảng Trị | Xã La Lay | Xã A Bung, Xã A Ngo |
2436 | Quảng Trị | Quảng Bình, Quảng Trị | Xã Lao Bảo | Xã Tân Thành (huyện Hướng Hóa), Xã Tân Long, Thị trấn Lao Bảo |
2437 | Quảng Trị | Quảng Bình, Quảng Trị | Xã Lệ Ninh | Thị trấn Nông trường Lệ Ninh, Xã Sơn Thủy, Xã Hoa Thủy |
2438 | Quảng Trị | Quảng Bình, Quảng Trị | Xã Lệ Thủy | Thị trấn Kiến Giang, Xã Liên Thủy, Xã Xuân Thủy, Xã An Thủy, Xã Phong Thủy, Xã Lộc Thủy |
2439 | Quảng Trị | Quảng Bình, Quảng Trị | Xã Lìa | Xã Thanh, Xã Thuận, Xã Lìa |
2440 | Quảng Trị | Quảng Bình, Quảng Trị | Xã Minh Hóa | Thị trấn Quy Đạt, Xã Xuân Hóa, Xã Yên Hóa, Xã Hồng Hóa |
2441 | Quảng Trị | Quảng Bình, Quảng Trị | Xã Mỹ Thủy | Xã Hải Dương, Xã Hải An, Xã Hải Khê |
2442 | Quảng Trị | Quảng Bình, Quảng Trị | Xã Nam Ba Đồn | Xã Quảng Tân, Xã Quảng Trung, Xã Quảng Tiên, Xã Quảng Sơn, Xã Quảng Thủy |
2443 | Quảng Trị | Quảng Bình, Quảng Trị | Xã Nam Cửa Việt | Xã Triệu Trạch, Xã Triệu Phước, Xã Triệu Tân |
2444 | Quảng Trị | Quảng Bình, Quảng Trị | Phường Nam Đông Hà | Phường 2 (thành phố Đông Hà), Phường 5, Phường Đông Lễ, Phường Đông Lương |
2445 | Quảng Trị | Quảng Bình, Quảng Trị | Xã Nam Gianh | Xã Quảng Hòa, Xã Quảng Lộc, Xã Quảng Văn, Xã Quảng Minh |
2446 | Quảng Trị | Quảng Bình, Quảng Trị | Xã Nam Hải Lăng | Xã Hải Sơn, Xã Hải Phong, Xã Hải Chánh |
2447 | Quảng Trị | Quảng Bình, Quảng Trị | Xã Nam Trạch | Thị trấn Nông trường Việt Trung, Xã Nhân Trạch, Xã Lý Nam |
2448 | Quảng Trị | Quảng Bình, Quảng Trị | Xã Ninh Châu | Xã Tân Ninh, Xã Gia Ninh, Xã Duy Ninh, Xã Hải Ninh |
2449 | Quảng Trị | Quảng Bình, Quảng Trị | Xã Phong Nha | Thị trấn Phong Nha, Xã Lâm Trạch, Xã Xuân Trạch, Xã Phúc Trạch |
2450 | Quảng Trị | Quảng Bình, Quảng Trị | Xã Phú Trạch | Xã Quảng Đông, Xã Quảng Phú, Xã Quảng Kim, Xã Quảng Hợp |
2451 | Quảng Trị | Quảng Bình, Quảng Trị | Xã Quảng Ninh | Thị trấn Quán Hàu, Xã Vĩnh Ninh, Xã Võ Ninh, Xã Hàm Ninh |
2452 | Quảng Trị | Quảng Bình, Quảng Trị | Xã Quảng Trạch | Xã Quảng Phương, Xã Quảng Xuân, Xã Quảng Hưng |
2453 | Quảng Trị | Quảng Bình, Quảng Trị | Phường Quảng Trị | Phường 1, Phường 2, Phường 3 (thị xã Quảng Trị), Phường An Đôn, Xã Hải Lệ |
2454 | Quảng Trị | Quảng Bình, Quảng Trị | Xã Sen Ngư | Xã Hưng Thủy, Xã Sen Thủy, Xã Ngư Thủy |
2455 | Quảng Trị | Quảng Bình, Quảng Trị | Xã Tà Rụt | Xã A Vao, Xã Húc Nghì, Xã Tà Rụt |
2456 | Quảng Trị | Quảng Bình, Quảng Trị | Xã Tân Gianh | Xã Phù Cảnh, Xã Liên Trường, Xã Quảng Thanh |
2457 | Quảng Trị | Quảng Bình, Quảng Trị | Xã Tân Lập | Xã Tân Liên, Xã Hướng Lộc, Xã Tân Lập |
2458 | Quảng Trị | Quảng Bình, Quảng Trị | Xã Tân Mỹ | Xã Tân Thủy, Xã Dương Thủy, Xã Mỹ Thủy, Xã Thái Thủy |
2459 | Quảng Trị | Quảng Bình, Quảng Trị | Phường Tân Thành | Tân Thành |
2460 | Quảng Trị | Quảng Bình, Quảng Trị | Xã Thượng Trạch | Xã Tân Trạch, Xã Thượng Trạch |
2461 | Quảng Trị | Quảng Bình, Quảng Trị | Xã Triệu Bình | Xã Triệu Độ, Xã Triệu Thuận, Xã Triệu Hòa, Xã Triệu Đại |
2462 | Quảng Trị | Quảng Bình, Quảng Trị | Xã Triệu Cơ | Xã Triệu Trung, Xã Triệu Tài, Xã Triệu Cơ |
2463 | Quảng Trị | Quảng Bình, Quảng Trị | Xã Triệu Phong | Thị trấn Ái Tử, Xã Triệu Thành, Xã Triệu Thượng |
2464 | Quảng Trị | Quảng Bình, Quảng Trị | Xã Trung Thuần | Xã Quảng Lưu, Xã Quảng Thạch, Xã Quảng Tiến |
2465 | Quảng Trị | Quảng Bình, Quảng Trị | Xã Trường Ninh | Xã Vạn Ninh, Xã An Ninh, Xã Xuân Ninh, Xã Hiền Ninh |
2466 | Quảng Trị | Quảng Bình, Quảng Trị | Xã Trường Phú | Xã Trường Thủy, Xã Mai Thủy, Xã Phú Thủy |
2467 | Quảng Trị | Quảng Bình, Quảng Trị | Xã Trường Sơn | Xã Trường Xuân, Xã Trường Sơn |
2468 | Quảng Trị | Quảng Bình, Quảng Trị | Xã Tuyên Bình | Xã Phong Hóa, Xã Ngư Hóa, Xã Mai Hóa |
2469 | Quảng Trị | Quảng Bình, Quảng Trị | Xã Tuyên Hóa | Xã Tiến Hóa, Xã Châu Hóa, Xã Cao Quảng, Xã Văn Hóa |
2470 | Quảng Trị | Quảng Bình, Quảng Trị | Xã Tuyên Lâm | Xã Lâm Hóa, Xã Thanh Hóa |
2471 | Quảng Trị | Quảng Bình, Quảng Trị | Xã Tuyên Phú | Xã Đồng Hóa, Xã Thạch Hóa, Xã Đức Hóa |
2472 | Quảng Trị | Quảng Bình, Quảng Trị | Xã Tuyên Sơn | Xã Thanh Thạch, Xã Hương Hóa |
2473 | Quảng Trị | Quảng Bình, Quảng Trị | Xã Vĩnh Định | Xã Hải Quy, Xã Hải Hưng, Xã Hải Bình |
2474 | Quảng Trị | Quảng Bình, Quảng Trị | Xã Vĩnh Hoàng | Xã Vĩnh Thái, Xã Trung Nam, Xã Vĩnh Hòa, Xã Vĩnh Tú |
2475 | Quảng Trị | Quảng Bình, Quảng Trị | Xã Vĩnh Linh | Thị trấn Hồ Xá, Xã Vĩnh Long, Xã Vĩnh Chấp |
2476 | Quảng Trị | Quảng Bình, Quảng Trị | Xã Vĩnh Thủy | Xã Vĩnh Lâm, Xã Vĩnh Sơn, Xã Vĩnh Thủy |
2477 | Sơn La | Sơn La | Xã Bắc Yên | Thị trấn Bắc Yên, Xã Phiêng Ban, Xã Hồng Ngài, Xã Song Pe |
2478 | Sơn La | Sơn La | Xã Bình Thuận | Xã Phổng Lái, Xã Chiềng Pha |
2479 | Sơn La | Sơn La | Xã Bó Sinh | Xã Pú Bẩu, Xã Chiềng En, Xã Bó Sinh |
2480 | Sơn La | Sơn La | Xã Chiềng An | Phường Chiềng An, Xã Chiềng Xôm, Xã Chiềng Đen |
2481 | Sơn La | Sơn La | Xã Chiềng Cơi | Phường Chiềng Cơi, Xã Hua La, Xã Chiềng Cọ |
2482 | Sơn La | Sơn La | Xã Chiềng Hặc | Xã Tú Nang, Xã Mường Lựm, Xã Chiềng Hặc |
2483 | Sơn La | Sơn La | Xã Chiềng Hoa | Xã Chiềng Ân, Xã Chiềng Công, Xã Chiềng Hoa |
2484 | Sơn La | Sơn La | Xã Chiềng Khoong | Xã Mường Cai, Xã Chiềng Khoong |
2485 | Sơn La | Sơn La | Xã Chiềng Khương | Xã Mường Sai, Xã Chiềng Khương |
2486 | Sơn La | Sơn La | Xã Chiềng La | Xã Chiềng Ngàm, Xã Nong Lay, Xã Tông Cọ, Xã Chiềng La |
2487 | Sơn La | Sơn La | Xã Chiềng Lao | Xã Nậm Giôn, Xã Hua Trai, Xã Chiềng Lao |
2488 | Sơn La | Sơn La | Xã Chiềng Mai | Xã Chiềng Ban, Xã Chiềng Kheo, Xã Chiềng Dong, Xã Chiềng Ve, Xã Chiềng Mai |
2489 | Sơn La | Sơn La | Xã Chiềng Mung | Xã Mường Bằng, Xã Mường Bon, Xã Chiềng Mung |
2490 | Sơn La | Sơn La | Xã Chiềng Sại | Xã Phiêng Côn, Xã Chiềng Sại |
2491 | Sơn La | Sơn La | Phường Chiềng Sinh | Phường Chiềng Sinh, Xã Chiềng Ngần |
2492 | Sơn La | Sơn La | Xã Chiềng Sơ | Xã Yên Hưng, Xã Chiềng Sơ |
2493 | Sơn La | Sơn La | Xã Chiềng Sơn | Xã Chiềng Xuân, Xã Chiềng Sơn |
2494 | Sơn La | Sơn La | Xã Chiềng Sung | Xã Chiềng Chăn, Xã Chiềng Sung |
2495 | Sơn La | Sơn La | Xã Co Mạ | Xã Co Tòng, Xã Pá Lông, Xã Co Mạ |
2496 | Sơn La | Sơn La | Xã Đoàn Kết | Xã Chiềng Chung (thị xã Mộc Châu), Xã Đoàn Kết |
2497 | Sơn La | Sơn La | Xã Gia Phù | Xã Tường Phù, Xã Suối Bau, Xã Sập Xa, Xã Gia Phù |
2498 | Sơn La | Sơn La | Xã Huổi Một | Xã Nậm Mằn, Xã Huổi Một |
2499 | Sơn La | Sơn La | Xã Kim Bon | Xã Đá Đỏ, Xã Kim Bon |
2500 | Sơn La | Sơn La | Xã Long Hẹ | Xã É Tòng, Xã Long Hẹ |
2501 | Sơn La | Sơn La | Xã Lóng Phiêng | Xã Chiềng Tương, Xã Lóng Phiêng |
2502 | Sơn La | Sơn La | Xã Lóng Sập | Xã Chiềng Khừa, Xã Lóng Sập |
2503 | Sơn La | Sơn La | Xã Mai Sơn | Thị trấn Hát Lót, Xã Hát Lót, Xã Cò Nòi |
2504 | Sơn La | Sơn La | Phường Mộc Châu | Phường Mộc Lỵ, Phường Mường Sang, Xã Chiềng Hắc |
2505 | Sơn La | Sơn La | Phường Mộc Sơn | Phường Đông Sang, Phường Mộc Sơn |
2506 | Sơn La | Sơn La | Xã Muổi Nọi | Xã Bản Lầm, Xã Bon Phặng, Xã Muổi Nọi |
2507 | Sơn La | Sơn La | Phường Mường Bám | Mường Bám |
2508 | Sơn La | Sơn La | Xã Mường Bang | Xã Mường Do, Xã Mường Lang, Xã Mường Bang |
2509 | Sơn La | Sơn La | Xã Mường Bú | Xã Mường Chùm, Xã Tạ Bú, Xã Mường Bú |
2510 | Sơn La | Sơn La | Xã Mường Chanh | Xã Chiềng Chung (huyện Mai Sơn), Xã Mường Chanh |
2511 | Sơn La | Sơn La | Xã Mường Chiên | Xã Chiềng Khay, Xã Cà Nàng, Xã Mường Chiên |
2512 | Sơn La | Sơn La | Xã Mường Cơi | Xã Mường Thải, Xã Tân Lang, Xã Mường Cơi |
2513 | Sơn La | Sơn La | Xã Mường É | Xã Phổng Lập, Xã Mường É |
2514 | Sơn La | Sơn La | Xã Mường Giôn | Xã Pá Ma Pha Khinh, Xã Mường Giôn |
2515 | Sơn La | Sơn La | Xã Mường Hung | Xã Chiềng Cang, Xã Mường Hung |
2516 | Sơn La | Sơn La | Xã Mường Khiêng | Xã Liệp Tè, Xã Bó Mười, Xã Mường Khiêng |
2517 | Sơn La | Sơn La | Xã Mường La | Thị trấn Ít Ong, Xã Nặm Păm, Xã Chiềng San, Xã Chiềng Muôn, Xã Mường Trai, Xã Pi Toong |
2518 | Sơn La | Sơn La | Phường Mường Lạn | Mường Lạn |
2519 | Sơn La | Sơn La | Xã Mường Lầm | Xã Đứa Mòn, Xã Mường Lầm |
2520 | Sơn La | Sơn La | Phường Mường Lèo | Mường Lèo |
2521 | Sơn La | Sơn La | Xã Mường Sại | Xã Nặm Ét, Xã Mường Sại |
2522 | Sơn La | Sơn La | Xã Nậm Lầu | Xã Chiềng Bôm, Xã Púng Tra, Xã Nậm Lầu |
2523 | Sơn La | Sơn La | Xã Nậm Ty | Xã Chiềng Phung, Xã Nậm Ty |
2524 | Sơn La | Sơn La | Phường Ngọc Chiến | Ngọc Chiến |
2525 | Sơn La | Sơn La | Xã Pắc Ngà | Xã Chim Vàn, Xã Pắc Ngà |
2526 | Sơn La | Sơn La | Xã Phiêng Cằm | Xã Chiềng Nơi, Xã Phiêng Cằm |
2527 | Sơn La | Sơn La | Phường Phiêng Khoài | Phiêng Khoài |
2528 | Sơn La | Sơn La | Xã Phiêng Pằn | Xã Nà Ớt, Xã Chiềng Lương, Xã Phiêng Pằn |
2529 | Sơn La | Sơn La | Xã Phù Yên | Thị trấn Quang Huy, Xã Huy Hạ, Xã Huy Tường, Xã Huy Tân, Xã Huy Thượng |
2530 | Sơn La | Sơn La | Xã Púng Bánh | Xã Dồm Cang, Xã Sam Kha, Xã Púng Bánh |
2531 | Sơn La | Sơn La | Xã Quỳnh Nhai | Thị trấn Mường Giàng, Xã Chiềng Bằng, Xã Chiềng Khoang, Xã Chiềng Ơn |
2532 | Sơn La | Sơn La | Xã Song Khủa | Xã Mường Tè, Xã Liên Hòa, Xã Quang Minh, Xã Song Khủa |
2533 | Sơn La | Sơn La | Phường Sông Mã | Thị trấn Sông Mã, Xã Nà Nghịu |
2534 | Sơn La | Sơn La | Xã Sốp Cộp | Xã Mường Và, Xã Nậm Lạnh, Xã Sốp Cộp |
2535 | Sơn La | Sơn La | Phường Suối Tọ | Suối Tọ |
2536 | Sơn La | Sơn La | Xã Tà Hộc | Xã Nà Bó, Xã Tà Hộc |
2537 | Sơn La | Sơn La | Xã Tạ Khoa | Xã Mường Khoa, Xã Hua Nhàn, Xã Tạ Khoa |
2538 | Sơn La | Sơn La | Xã Tà Xùa | Xã Làng Chếu, Xã Háng Đồng, Xã Tà Xùa |
2539 | Sơn La | Sơn La | Xã Tân Phong | Xã Bắc Phong, Xã Nam Phong, Xã Tân Phong |
2540 | Sơn La | Sơn La | Phường Tân Yên | Tân Yên |
2541 | Sơn La | Sơn La | Phường Thảo Nguyên | Phường Cờ Đỏ, Phường Thảo Ngu yên |
2542 | Sơn La | Sơn La | Xã Thuận Châu | Thị trấn Thuận Châu, Xã Phổng Ly, Xã Thôm Mòn, Xã Tông Lạnh, Xã Chiềng Pấc |
2543 | Sơn La | Sơn La | Phường Tô Hiệu | Phường Quyết Thắng, Phường Quyết Tâm, Phường Chiềng Lề, Phường Tô Hiệu |
2544 | Sơn La | Sơn La | Xã Tô Múa | Xã Chiềng Khoa, Xã Suối Bàng, Xã Tô Múa |
2545 | Sơn La | Sơn La | Xã Tường Hạ | Xã Tường Thượng, Xã Tường Phong, Xã Tường Tiến, Xã Tường Hạ |
2546 | Sơn La | Sơn La | Xã Vân Hồ | Xã Lóng Luông, Xã Chiềng Yên, Xã Mường Men, Xã Vân Hồ |
2547 | Sơn La | Sơn La | Phường Vân Sơn | Phường Bình Minh, Phường Vân Sơn |
2548 | Sơn La | Sơn La | Xã Xím Vàng | Xã Hang Chú, Xã Xí m Vàng |
2549 | Sơn La | Sơn La | Xã Xuân Nha | Xã Tân Xuân, Xã Xuân Nha |
2550 | Sơn La | Sơn La | Xã Yên Châu | Thị trấn Yên Châu, Xã Chiềng Đông, Xã Chiềng Sàng, Xã Chiềng Pằn, Xã Chiềng Khoi, Xã Sặp Vạt |
2551 | Sơn La | Sơn La | Xã Yên Sơn | Xã Chiềng On, Xã Yên Sơn |
2552 | Tây Ninh | Tây Ninh, Long An | Xã An Lục Long | Xã Dương Xuân Hội, Xã Long Trì, Xã An Lục Long |
2553 | Tây Ninh | Tây Ninh, Long An | Xã An Ninh | Xã Lộc Giang, Xã An Ninh Đông, Xã An Ninh Tây |
2554 | Tây Ninh | Tây Ninh, Long An | Phường An Tịnh | Phường Lộc Hưng, Phường An Tịnh |
2555 | Tây Ninh | Tây Ninh, Long An | Xã Bến Cầu | Thị trấn Bến Cầu, Xã An Thạnh (huyện Bến Cầu), Xã Tiên Thuận, Xã Lợi Thuận |
2556 | Tây Ninh | Tây Ninh, Long An | Xã Bến Lức | Xã An Thạnh (huyện Bến Lức), Xã Thanh Phú, Thị trấn Bến Lức |
2557 | Tây Ninh | Tây Ninh, Long An | Xã Bình Đức | Xã Thạnh Đức (huyện Bến Lức), Xã Nhựt Chánh, Xã Bình Đức |
2558 | Tây Ninh | Tây Ninh, Long An | Xã Bình Hiệp | Xã Thạnh Trị, Xã Bình Tân, Xã Bình Hòa Tây, Xã Bình Hiệp |
2559 | Tây Ninh | Tây Ninh, Long An | Xã Bình Hòa | Xã Bình Thạnh (huyện Mộc Hóa), Xã Bình Hòa Đông, Xã Bình Hòa Trung |
2560 | Tây Ninh | Tây Ninh, Long An | Xã Bình Minh | Phường Ninh Sơn, Xã Tân Bình (thành phố Tây Ninh), Xã Bình Minh, Xã Thạnh Tân, Xã Suối Đá, Xã Phan |
2561 | Tây Ninh | Tây Ninh, Long An | Xã Bình Thành | Xã Tân Hiệp (huyện Thạnh Hóa), Xã Thuận Bình, Xã Bình Hòa Hưng |
2562 | Tây Ninh | Tây Ninh, Long An | Xã Cần Đước | Thị trấn Cần Đước, Xã Phước Tuy, Xã Tân Ân, Xã Tân Chánh |
2563 | Tây Ninh | Tây Ninh, Long An | Xã Cần Giuộc | Thị trấn Cần Giuộc, Xã Phước Lại, Xã Long Hậu |
2564 | Tây Ninh | Tây Ninh, Long An | Xã Cầu Khởi | Xã Phước Ninh, Xã Cầu Khởi, Xã Chà Là |
2565 | Tây Ninh | Tây Ninh, Long An | Xã Châu Thành | Thị trấn Châu Thành, Xã Đồng Khởi, Xã An Bình, Xã Thái Bình |
2566 | Tây Ninh | Tây Ninh, Long An | Xã Dương Minh Châu | Thị trấn Dương Minh Châu, Xã Phan, Xã Suối Đá, Xã Phước Minh |
2567 | Tây Ninh | Tây Ninh, Long An | Xã Đông Thành | Thị trấn Đông Thành, Xã Mỹ Thạnh Tây, Xã Mỹ Thạnh Đông, Xã Mỹ Bình |
2568 | Tây Ninh | Tây Ninh, Long An | Xã Đức Hòa | Thị trấn Đức Hòa, Xã Hựu Thạnh, Xã Đức Hòa Hạ |
2569 | Tây Ninh | Tây Ninh, Long An | Xã Đức Huệ | Xã Bình Hòa Bắc, Xã Bình Hòa Nam, Xã Bình Thành |
2570 | Tây Ninh | Tây Ninh, Long An | Xã Đức Lập | Xã Đức Lập Hạ, Xã Mỹ Hạnh Bắc, Xã Đức Hòa Thượng |
2571 | Tây Ninh | Tây Ninh, Long An | Phường Gia Lộc | Xã Phước Đông (huyện Gò Dầu), Phường Gia Lộc |
2572 | Tây Ninh | Tây Ninh, Long An | Phường Gò Dầu | Phường Gia Bình, Thị trấn Gò Dầu, Xã Thanh Phước |
2573 | Tây Ninh | Tây Ninh, Long An | Xã Hảo Đước | Xã An Cơ, Xã Trí Bình, Xã Hảo Đước |
2574 | Tây Ninh | Tây Ninh, Long An | Xã Hậu Nghĩa | Thị trấn Hậu Nghĩa, Xã Đức Lập Thượng, Xã Tân Mỹ |
2575 | Tây Ninh | Tây Ninh, Long An | Xã Hậu Thạnh | Xã Hậu Thạnh Đông, Xã Hậu Thạnh Tây, Xã Bắc Hòa |
2576 | Tây Ninh | Tây Ninh, Long An | Xã Hiệp Hòa | Xã Tân Phú (huyện Đức Hòa), Xã Hiệp Hòa, Thị trấn Hiệp Hòa |
2577 | Tây Ninh | Tây Ninh, Long An | Xã Hòa Hội | Xã Biên Giới, Xã Hòa Thạnh, Xã Hòa Hội |
2578 | Tây Ninh | Tây Ninh, Long An | Xã Hòa Khánh | Xã Hòa Khánh Tây, Xã Hòa Khánh Nam, Xã Hòa Khánh Đông |
2579 | Tây Ninh | Tây Ninh, Long An | Phường Hòa Thành | Phường Long Thành Trung, Xã Long Thành Nam |
2580 | Tây Ninh | Tây Ninh, Long An | Xã Hưng Điền | Xã Hưng Hà, Xã Hưng Điền B, Xã Hưng Điền |
2581 | Tây Ninh | Tây Ninh, Long An | Xã Hưng Thuận | Xã Đôn Thuận, Xã Hưng Thuận |
2582 | Tây Ninh | Tây Ninh, Long An | Phường Khánh Hậu | Phường Tân Khánh, Phường Khánh Hậu, Xã Lợi Bình Nhơn |
2583 | Tây Ninh | Tây Ninh, Long An | Xã Khánh Hưng | Xã Hưng Điền A, Xã Thái Bình Trung, Xã Vĩnh Trị, Xã Thái Trị, Xã Khánh Hưng |
2584 | Tây Ninh | Tây Ninh, Long An | Phường Kiến Tường | Phường 1, Phường 2, Phường 3 (thị xã Kiến Tường) |
2585 | Tây Ninh | Tây Ninh, Long An | Xã Long An | Phường 1 (thành phố Tân An), Phường 3 (thành phố Tân An), Phường 4, Phường 5, Phường 6, Xã Hướng Thọ Phú, Xã Bình Thạnh (huyện Thủ Thừa) |
2586 | Tây Ninh | Tây Ninh, Long An | Xã Long Cang | Xã Long Định, Xã Phước Vân, Xã Long Cang |
2587 | Tây Ninh | Tây Ninh, Long An | Xã Long Chữ | Xã Long Vĩnh, Xã Long Phước, Xã Long Chữ |
2588 | Tây Ninh | Tây Ninh, Long An | Xã Long Hoa | Phường Long Thành Bắc, Phường Long Hoa, Xã Trường Hòa, Xã Trường Tây, Xã Trường Đông |
2589 | Tây Ninh | Tây Ninh, Long An | Xã Long Hựu | Xã Long Hựu Đông, Xã Long Hựu Tây |
2590 | Tây Ninh | Tây Ninh, Long An | Xã Long Thuận | Xã Long Thuận (huyện Bến Cầu), Xã Long Giang, Xã Long Khánh |
2591 | Tây Ninh | Tây Ninh, Long An | Xã Lộc Ninh | Xã Bến Củi, Xã Lộc Ninh, Xã Phước Minh |
2592 | Tây Ninh | Tây Ninh, Long An | Xã Lương Hòa | Xã Tân Bửu, Xã Lương Hòa |
2593 | Tây Ninh | Tây Ninh, Long An | Xã Mộc Hóa | Xã Tân Thành, Xã Tân Lập (huyện Mộc Hóa), Thị trấn Bình Phong Thạnh |
2594 | Tây Ninh | Tây Ninh, Long An | Xã Mỹ An | Xã Mỹ Phú, Xã Mỹ An |
2595 | Tây Ninh | Tây Ninh, Long An | Xã Mỹ Hạnh | Xã Đức Hòa Đông, Xã Mỹ Hạnh Nam, Xã Đức Hòa Thượng |
2596 | Tây Ninh | Tây Ninh, Long An | Xã Mỹ Lệ | Xã Tân Trạch, Xã Long Sơn, Xã Mỹ Lệ |
2597 | Tây Ninh | Tây Ninh, Long An | Xã Mỹ Lộc | Xã Phước Lâm, Xã Thuận Thành, Xã Mỹ Lộc |
2598 | Tây Ninh | Tây Ninh, Long An | Xã Mỹ Quý | Xã Mỹ Thạnh Bắc, Xã Mỹ Quý Đông, Xã Mỹ Quý Tây |
2599 | Tây Ninh | Tây Ninh, Long An | Xã Mỹ Thạnh | Xã Bình An, Xã Mỹ Lạc, Xã Mỹ Thạnh, Xã Tân Thành (huyện Thủ Thừa) |
2600 | Tây Ninh | Tây Ninh, Long An | Xã Mỹ Yên | Xã Long Hiệp, Xã Phước Lợi, Xã Mỹ Yên |
2601 | Tây Ninh | Tây Ninh, Long An | Xã Nhơn Hòa Lập | Xã Tân Lập (huyện Tân Thạnh), Xã Nhơn Hòa, Xã Nhơn Hòa Lập |
2602 | Tây Ninh | Tây Ninh, Long An | Xã Nhơn Ninh | Xã Tân Thành (huyện Tân Thạnh), Xã Tân Ninh, Xã Nhơn Ninh |
2603 | Tây Ninh | Tây Ninh, Long An | Xã Nhựt Tảo | Xã Tân Bình (huyện Tân Trụ), Xã Quê Mỹ Thạnh, Xã Lạc Tấn, Xã Nhị Thành, Thủ Thừa |
2604 | Tây Ninh | Tây Ninh, Long An | Xã Ninh Điền | Xã Thành Long, Xã Ninh Điền |
2605 | Tây Ninh | Tây Ninh, Long An | Xã Ninh Thạnh | Phường Ninh Thạnh, Xã Bàu Năng, Xã Chà Là |
2606 | Tây Ninh | Tây Ninh, Long An | Xã Phước Chỉ | Xã Phước Bình, Xã Phước Chỉ |
2607 | Tây Ninh | Tây Ninh, Long An | Xã Phước Lý | Xã Long Thượng, Xã Phước Hậu, Xã Phước Lý |
2608 | Tây Ninh | Tây Ninh, Long An | Xã Phước Thạnh | Xã Hiệp Thạnh (huyện Gò Dầu), Xã Phước Trạch, Xã Phước Thạnh |
2609 | Tây Ninh | Tây Ninh, Long An | Xã Phước Vinh | Xã Hòa Hiệp, Xã Phước Vinh |
2610 | Tây Ninh | Tây Ninh, Long An | Xã Phước Vĩnh Tây | Xã Long An, Xã Long Phụng, Xã Phước Vĩnh Tây |
2611 | Tây Ninh | Tây Ninh, Long An | Xã Rạch Kiến | Xã Long Trạch, Xã Long Khê, Xã Long Hòa |
2612 | Tây Ninh | Tây Ninh, Long An | Xã Tầm Vu | Thị trấn Tầm Vu, Xã Hiệp Thạnh (huyện Châu Thành), Xã Phú Ngãi Trị, Xã Phước Tân Hưng |
2613 | Tây Ninh | Tây Ninh, Long An | Xã Tân An | Phường 7, Xã Bình Tâm, Xã Nhơn Thạnh Trung, Xã An Vĩnh Ngãi |
2614 | Tây Ninh | Tây Ninh, Long An | Xã Tân Biên | Xã Tân Bình (huyện Tân Biên), Xã Thạnh Tây, Thị trấn Tân Biên |
2615 | Tây Ninh | Tây Ninh, Long An | Xã Tân Châu | Thị trấn Tân Châu, Xã Thạnh Đông, Xã Tân Phú (huyện Tân Châu), Xã Suối Dây |
2616 | Tây Ninh | Tây Ninh, Long An | Xã Tân Đông | Xã Tân Đông (huyện Tân Châu), Xã Tân Hà |
2617 | Tây Ninh | Tây Ninh, Long An | Xã Tân Hòa | Xã Tân Hòa (huyện Tân Châu), Xã Suối Ngô |
2618 | Tây Ninh | Tây Ninh, Long An | Xã Tân Hội | Xã Tân Hiệp (huyện Tân Châu), Xã Tân Hội |
2619 | Tây Ninh | Tây Ninh, Long An | Xã Tân Hưng | Thị trấn Tân Hưng, Xã Vĩnh Thạnh, Xã Vĩnh Lợi |
2620 | Tây Ninh | Tây Ninh, Long An | Xã Tân Lân | Xã Phước Đông (huyện Cần Đước), Xã Tân Lân |
2621 | Tây Ninh | Tây Ninh, Long An | Xã Tân Lập | Xã Tân Lập (huyện Tân Biên), Xã Thạnh Bắc |
2622 | Tây Ninh | Tây Ninh, Long An | Xã Tân Long | Xã Long Thuận (huyện Thủ Thừa), Xã Long Thạnh, Xã Tân Long |
2623 | Tây Ninh | Tây Ninh, Long An | Phường Tân Ninh | Phường 1, Phường 2, Phường 3 (thành phố Tây Ninh), Phường IV, Phường Hiệp Ninh, Xã Thái Bình |
2624 | Tây Ninh | Tây Ninh, Long An | Xã Tân Phú | Xã Tân Hưng, Xã Mỏ Công, Xã Trà Vong, Xã Tân Phong, Xã Tân Phú (huyện Tân Châu) |
2625 | Tây Ninh | Tây Ninh, Long An | Xã Tân Tập | Xã Đông Thạnh, Xã Phước Vĩnh Đông, Xã Tân Tập |
2626 | Tây Ninh | Tây Ninh, Long An | Xã Tân Tây | Xã Tân Đông (huyện Thạnh Hóa), Xã Thủy Đông, Xã Tân Tây |
2627 | Tây Ninh | Tây Ninh, Long An | Xã Tân Thành | Xã Tân Thành (huyện Tân Châu), Xã Suối Dây |
2628 | Tây Ninh | Tây Ninh, Long An | Xã Tân Thạnh | Xã Tân Bình, Xã Tân Hòa (huyện Tân Thạnh), Xã Kiến Bình, Thị trấn Tân Thạnh |
2629 | Tây Ninh | Tây Ninh, Long An | Xã Tân Trụ | Thị trấn Tân Trụ, Xã Bình Trinh Đông, Xã Bình Lãng, Xã Bình Tịnh |
2630 | Tây Ninh | Tây Ninh, Long An | Xã Thạnh Bình | Xã Thạnh Bình, Xã Tân Phong |
2631 | Tây Ninh | Tây Ninh, Long An | Phường Thanh Điền | Phường Hiệp Tân, Xã Thanh Điền |
2632 | Tây Ninh | Tây Ninh, Long An | Xã Thạnh Đức | Xã Thạnh Đức (huyện Gò Dầu), Xã Cẩm Giang |
2633 | Tây Ninh | Tây Ninh, Long An | Xã Thạnh Hóa | Thị trấn Thạnh Hóa, Xã Thủy Tây, Xã Thạnh An |
2634 | Tây Ninh | Tây Ninh, Long An | Xã Thạnh Lợi | Xã Thạnh Hòa, Xã Lương Bình, Xã Thạnh Lợi |
2635 | Tây Ninh | Tây Ninh, Long An | Xã Thạnh Phước | Xã Thuận Nghĩa Hòa, Xã Thạnh Phú, Xã Thạnh Phước |
2636 | Tây Ninh | Tây Ninh, Long An | Xã Thủ Thừa | Thị trấn Thủ Thừa, Xã Bình Thạnh, Xã Tân Thành (huyện Thủ Thừa), Xã Nhị Thành |
2637 | Tây Ninh | Tây Ninh, Long An | Xã Thuận Mỹ | Xã Thanh Phú Long, Xã Thanh Vĩnh Đông, Xã Thuận Mỹ |
2638 | Tây Ninh | Tây Ninh, Long An | Xã Trà Vong | -, Xã Mỏ Công, Xã Trà Vong |
2639 | Tây Ninh | Tây Ninh, Long An | Phường Trảng Bàng | Phường An Hòa, Phường Trảng Bàng |
2640 | Tây Ninh | Tây Ninh, Long An | Xã Truông Mít | Xã Bàu Đồn, Xã Truông Mít |
2641 | Tây Ninh | Tây Ninh, Long An | Xã Tuyên Bình | Xã Tuyên Bình, Xã Tuyên Bình Tây, Xã Vĩnh Bình, Xã Vĩnh Thuận, Xã Thái Bình Trung |
2642 | Tây Ninh | Tây Ninh, Long An | Xã Tuyên Thạnh | Xã Thạnh Hưng (thị xã Kiến Tường), Xã Tuyên Thạnh, Xã Bắc Hòa |
2643 | Tây Ninh | Tây Ninh, Long An | Xã Vàm Cỏ | Xã Tân Phước Tây, Xã Nhựt Ninh, Xã Đức Tân |
2644 | Tây Ninh | Tây Ninh, Long An | Xã Vĩnh Châu | Xã Vĩnh Đại, Xã Vĩnh Bửu, Xã Vĩnh Châu A |
2645 | Tây Ninh | Tây Ninh, Long An | Xã Vĩnh Công | Xã Hòa Phú, Xã Bình Quới, Xã Vĩnh Công |
2646 | Tây Ninh | Tây Ninh, Long An | Xã Vĩnh Hưng | Thị trấn Vĩnh Hưng, Xã Vĩnh Trị, Xã Thái Trị, Xã Khánh Hưng, Xã Thái Bình Trung, Xã Vĩnh Thuận, Xã Vĩnh Bình |
2647 | Tây Ninh | Tây Ninh, Long An | Xã Vĩnh Thạnh | Xã Thạnh Hưng (huyện Tân Hưng), Xã Vĩnh Châu B, Xã Hưng Thạnh |
2648 | Thái Nguyên | Thái Nguyên, Bắc Kạn | Xã An Khánh | Xã Cù Vân, Xã Hà Thượng, Xã An Khánh |
2649 | Thái Nguyên | Thái Nguyên, Bắc Kạn | Xã Ba Bể | Xã Cao Thượng, Xã Nam Mẫu, Xã Khang Ninh |
2650 | Thái Nguyên | Thái Nguyên, Bắc Kạn | Phường Bá Xuyên | Phường Mỏ Chè, Phường Châu Sơn, Xã Bá Xuyên |
2651 | Thái Nguyên | Thái Nguyên, Bắc Kạn | Phường Bách Quang | Phường Lương Sơn, Phường Bách Quang, Xã Tân Quang |
2652 | Thái Nguyên | Thái Nguyên, Bắc Kạn | Xã Bạch Thông | Xã Đồng Thắng, Xã Dương Phong, Xã Quang Thuận |
2653 | Thái Nguyên | Thái Nguyên, Bắc Kạn | Phường Bắc Kạn | Phường Sông Cầu, Phường Phùng Chí Kiên, Phường Xuất Hóa, Xã Nông Thượng |
2654 | Thái Nguyên | Thái Nguyên, Bắc Kạn | Xã Bằng Thành | Xã Bộc Bố, Xã Nhạn Môn, Xã Giáo Hiệu, Xã Bằng Thành |
2655 | Thái Nguyên | Thái Nguyên, Bắc Kạn | Xã Bằng Vân | Xã Thượng Ân, Xã Bằng Vân |
2656 | Thái Nguyên | Thái Nguyên, Bắc Kạn | Xã Bình Thành | Xã Sơn Phú, Xã Bình Thành |
2657 | Thái Nguyên | Thái Nguyên, Bắc Kạn | Xã Bình Yên | Xã Trung Lương, Xã Định Biên, Xã Thanh Định, Xã Bình Yên |
2658 | Thái Nguyên | Thái Nguyên, Bắc Kạn | Xã Cao Minh | Xã Công Bằng, Xã Cổ Linh, Xã Cao Tân |
2659 | Thái Nguyên | Thái Nguyên, Bắc Kạn | Xã Cẩm Giàng | Xã Quân Hà, Xã Nguyên Phúc, Xã Mỹ Thanh, Xã Cẩm Giàng |
2660 | Thái Nguyên | Thái Nguyên, Bắc Kạn | Xã Chợ Đồn | Thị trấn Bằng Lũng, Xã Ngọc Phái, Xã Phương Viên, Xã Bằng Lãng |
2661 | Thái Nguyên | Thái Nguyên, Bắc Kạn | Xã Chợ Mới | Thị trấn Đồng Tâm, Xã Quảng Chu, Xã Như Cố |
2662 | Thái Nguyên | Thái Nguyên, Bắc Kạn | Xã Chợ Rã | Thị trấn Chợ Rã, Xã Thượng Giáo, Xã Địa Linh |
2663 | Thái Nguyên | Thái Nguyên, Bắc Kạn | Xã Côn Minh | Xã Quang Phong, Xã Dương Sơn, Xã Côn Minh |
2664 | Thái Nguyên | Thái Nguyên, Bắc Kạn | Xã Cường Lợi | Xã Văn Vũ, Xã Cường Lợi |
2665 | Thái Nguyên | Thái Nguyên, Bắc Kạn | Xã Dân Tiến | Xã Bình Long, Xã Phương Giao, Xã Dân Tiến |
2666 | Thái Nguyên | Thái Nguyên, Bắc Kạn | Xã Đại Phúc | Thị trấn Hùng Sơn, Xã Phúc Xuân, Xã Phúc Trìu, Xã Tân Thái, Xã Phúc Tân |
2667 | Thái Nguyên | Thái Nguyên, Bắc Kạn | Xã Đại Từ | Xã Bình Thuận, Xã Khôi Kỳ, Xã Mỹ Yên, Xã Lục Ba |
2668 | Thái Nguyên | Thái Nguyên, Bắc Kạn | Xã Điềm Thụy | Xã Hà Châu, Xã Nga My, Xã Điềm Thụy, Xã Thượng Đình |
2669 | Thái Nguyên | Thái Nguyên, Bắc Kạn | Xã Định Hóa | Thị trấn Chợ Chu, Xã Phúc Chu, Xã Bảo Linh, Xã Đồng Thịnh |
2670 | Thái Nguyên | Thái Nguyên, Bắc Kạn | Xã Đồng Hỷ | Thị trấn Hóa Thượng, Thị trấn Sông Cầu, Xã Minh Lập, Xã Hóa Trung |
2671 | Thái Nguyên | Thái Nguyên, Bắc Kạn | Xã Đồng Phúc | Xã Quảng Khê, Xã Hoàng Trĩ, Xã Bằng Phúc, Xã Đồng Phúc |
2672 | Thái Nguyên | Thái Nguyên, Bắc Kạn | Xã Đức Lương | Xã Minh Tiến, Xã Phúc Lương, Xã Đức Lương |
2673 | Thái Nguyên | Thái Nguyên, Bắc Kạn | Phường Đức Xuân | Phường Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Huyền Tụng, Phường Đức Xuân |
2674 | Thái Nguyên | Thái Nguyên, Bắc Kạn | Phường Gia Sàng | Phường Hương Sơn, Xã Đồng Liên, Phường Gia Sàng, Phường Cam Giá |
2675 | Thái Nguyên | Thái Nguyên, Bắc Kạn | Xã Hiệp Lực | Xã Thuần Mang, Xã Hiệp Lực |
2676 | Thái Nguyên | Thái Nguyên, Bắc Kạn | Xã Hợp Thành | Xã Ôn Lương, Xã Phủ Lý, Xã Hợp Thành |
2677 | Thái Nguyên | Thái Nguyên, Bắc Kạn | Xã Kha Sơn | Xã Lương Phú, Xã Tân Đức, Xã Thanh Ninh, Xã Dương Thành, Xã Kha Sơn |
2678 | Thái Nguyên | Thái Nguyên, Bắc Kạn | Xã Kim Phượng | Xã Quy Kỳ, Xã Kim Phượng |
2679 | Thái Nguyên | Thái Nguyên, Bắc Kạn | Xã La Bằng | Xã Hoàng Nông, Xã Tiên Hội, Xã La Bằng |
2680 | Thái Nguyên | Thái Nguyên, Bắc Kạn | Xã La Hiên | Xã Cúc Đường, Xã La Hiên |
2681 | Thái Nguyên | Thái Nguyên, Bắc Kạn | Xã Lam Vỹ | Xã Linh Thông, Xã Lam Vỹ |
2682 | Thái Nguyên | Thái Nguyên, Bắc Kạn | Xã Linh Sơn | Phường Chùa Hang, Phường Đồng Bẩm, Xã Cao Ngạn, Xã Huống Thượng, Xã Linh Sơn |
2683 | Thái Nguyên | Thái Nguyên, Bắc Kạn | Phường Nà Phặc | Thị trấn Nà Phặc, Xã Trung Hòa |
2684 | Thái Nguyên | Thái Nguyên, Bắc Kạn | Xã Na Rì | Thị trấn Yến Lạc, Xã Sơn Thành, Xã Kim Lư |
2685 | Thái Nguyên | Thái Nguyên, Bắc Kạn | Xã Nam Cường | Xã Xuân Lạc, Xã Đồng Lạc, Xã Nam Cường |
2686 | Thái Nguyên | Thái Nguyên, Bắc Kạn | Xã Nam Hòa | Xã Cây Thị, Xã Nam Hòa |
2687 | Thái Nguyên | Thái Nguyên, Bắc Kạn | Xã Ngân Sơn | Thị trấn Vân Tùng, Xã Cốc Đán, Xã Đức Vân |
2688 | Thái Nguyên | Thái Nguyên, Bắc Kạn | Xã Nghĩa Tá | Xã Lương Bằng, Xã Bình Trung, Xã Nghĩa Tá |
2689 | Thái Nguyên | Thái Nguyên, Bắc Kạn | Xã Nghiên Loan | Xã Xuân La, Xã An Thắng, Xã Nghiên Loan |
2690 | Thái Nguyên | Thái Nguyên, Bắc Kạn | Xã Nghinh Tường | Xã Vũ Chấn, Xã Nghinh Tường |
2691 | Thái Nguyên | Thái Nguyên, Bắc Kạn | Phường Phan Đình Phùng | Phường Trưng Vương, Phường Túc Duyên, Phường Đồng Quang, Phường Quang Trung, Phường Hoàng Văn Thụ, Phường Tân Thịnh, Phường Phan Đình Phùng, Phường Gia Sàng |
2692 | Thái Nguyên | Thái Nguyên, Bắc Kạn | Xã Phong Quang | Xã Dương Quang, Xã Đôn Phong |
2693 | Thái Nguyên | Thái Nguyên, Bắc Kạn | Phường Phổ Yên | Phường Ba Hàng, Phường Hồng Tiến, Phường Bãi Bông, Xã Đắc Sơn |
2694 | Thái Nguyên | Thái Nguyên, Bắc Kạn | Xã Phú Bình | Thị trấn Hương Sơn, Xã Xuân Phương, Xã Úc Kỳ, Xã Nhã Lộng, Xã Bảo Lý, Xã Thượng Đình |
2695 | Thái Nguyên | Thái Nguyên, Bắc Kạn | Xã Phú Đình | Xã Điềm Mặc, Xã Phú Đình |
2696 | Thái Nguyên | Thái Nguyên, Bắc Kạn | Xã Phú Lạc | Xã Phục Linh, Xã Tân Linh, Xã Phú Lạc |
2697 | Thái Nguyên | Thái Nguyên, Bắc Kạn | Xã Phú Lương | Thị trấn Đu, Thị trấn Giang Tiên, Xã Yên Lạc, Xã Động Đạt |
2698 | Thái Nguyên | Thái Nguyên, Bắc Kạn | Xã Phú Thịnh | Xã Bản Ngoại, Xã Phú Cường, Xã Phú Thịnh |
2699 | Thái Nguyên | Thái Nguyên, Bắc Kạn | Xã Phủ Thông | Thị trấn Phủ Thông, Xã Vi Hương, Xã Tân Tú, Xã Lục Bình |
2700 | Thái Nguyên | Thái Nguyên, Bắc Kạn | Xã Phú Xuyên | Xã Yên Lãng, Xã Phú Xuyên |
2701 | Thái Nguyên | Thái Nguyên, Bắc Kạn | Xã Phúc Lộc | Xã Bành Trạch, Xã Hà Hiệu, Xã Phúc Lộc |
2702 | Thái Nguyên | Thái Nguyên, Bắc Kạn | Xã Phúc Thuận | Phường Bắc Sơn, Xã Minh Đức, Xã Phúc Thuận |
2703 | Thái Nguyên | Thái Nguyên, Bắc Kạn | Xã Phượng Tiến | Xã Tân Dương, Xã Tân Thịnh, Xã Phượng Tiến |
2704 | Thái Nguyên | Thái Nguyên, Bắc Kạn | Phường Quan Triều | Phường Tân Long, Phường Quang Vinh, Phường Quan Triều, Xã Sơn Cẩm |
2705 | Thái Nguyên | Thái Nguyên, Bắc Kạn | Xã Quảng Bạch | Xã Tân Lập, Xã Quảng Bạch |
2706 | Thái Nguyên | Thái Nguyên, Bắc Kạn | Xã Quang Sơn | Xã Tân Long, Xã Quang Sơn |
2707 | Thái Nguyên | Thái Nguyên, Bắc Kạn | Phường Quân Chu | Thị trấn Quân Chu, Xã Cát Nê |
2708 | Thái Nguyên | Thái Nguyên, Bắc Kạn | Xã Quyết Thắng | Phường Thịnh Đán, Xã Phúc Hà, Xã Quyết Thắng |
2709 | Thái Nguyên | Thái Nguyên, Bắc Kạn | Phường Sảng Mộc | Sảng Mộc |
2710 | Thái Nguyên | Thái Nguyên, Bắc Kạn | Phường Sông Công | Phường Thắng Lợi, Phường Phố Cò, Phường Cải Đan |
2711 | Thái Nguyên | Thái Nguyên, Bắc Kạn | Xã Tân Cương | Xã Thịnh Đức, Xã Bình Sơn, Xã Tân Cương |
2712 | Thái Nguyên | Thái Nguyên, Bắc Kạn | Xã Tân Khánh | Xã Bàn Đạt, Xã Đào Xá, Xã Tân Khánh |
2713 | Thái Nguyên | Thái Nguyên, Bắc Kạn | Xã Tân Kỳ | Xã Tân Sơn, Xã Cao Kỳ, Xã Hòa Mục |
2714 | Thái Nguyên | Thái Nguyên, Bắc Kạn | Xã Tân Thành | Xã Tân Hòa, Xã Tân Kim, Xã Tân Thành |
2715 | Thái Nguyên | Thái Nguyên, Bắc Kạn | Xã Thành Công | Xã Vạn Phái, Xã Thành Công |
2716 | Thái Nguyên | Thái Nguyên, Bắc Kạn | Xã Thanh Mai | Xã Thanh Vận, Xã Mai Lạp, Xã Thanh Mai |
2717 | Thái Nguyên | Thái Nguyên, Bắc Kạn | Xã Thanh Thịnh | Xã Nông Hạ, Xã Thanh Thịnh |
2718 | Thái Nguyên | Thái Nguyên, Bắc Kạn | Xã Thần Sa | Xã Thượng Nung, Xã Thần Xa |
2719 | Thái Nguyên | Thái Nguyên, Bắc Kạn | Xã Thượng Minh | Xã Yến Dương, Xã Chu Hương, Xã Mỹ Phương |
2720 | Thái Nguyên | Thái Nguyên, Bắc Kạn | Phường Thượng Quan | Thượng Quan |
2721 | Thái Nguyên | Thái Nguyên, Bắc Kạn | Phường Tích Lương | Phường Trung Thành (thành phố Thái Nguyên), Phường Phú Xá, Phường Tân Thành, Phường Tân Lập, Phường Tích Lương, Phường Cam Giá |
2722 | Thái Nguyên | Thái Nguyên, Bắc Kạn | Phường Trại Cau | Thị trấn Trại Cau, Xã Hợp Tiến |
2723 | Thái Nguyên | Thái Nguyên, Bắc Kạn | Xã Tràng Xá | Xã Liên Minh, Xã Tràng Xá |
2724 | Thái Nguyên | Thái Nguyên, Bắc Kạn | Xã Trần Phú | Xã Văn Minh, Xã Cư Lễ, Xã Trần Phú |
2725 | Thái Nguyên | Thái Nguyên, Bắc Kạn | Xã Trung Hội | Xã Phú Tiến, Xã Bộc Nhiêu, Xã Trung Hội |
2726 | Thái Nguyên | Thái Nguyên, Bắc Kạn | Phường Trung Thành | Phường Trung Thành (thành phố Phổ Yên), Phường Đông Cao, Phường Tân Phú, Phường Thuận Thành |
2727 | Thái Nguyên | Thái Nguyên, Bắc Kạn | Xã Vạn Phú | Xã Văn Yên, Xã Vạn Phú |
2728 | Thái Nguyên | Thái Nguyên, Bắc Kạn | Phường Vạn Xuân | Phường Nam Tiến, Phường Đồng Tiến, Phường Tân Hương, Phường Tiên Phong |
2729 | Thái Nguyên | Thái Nguyên, Bắc Kạn | Xã Văn Hán | Xã Khe Mo, Xã Văn Hán |
2730 | Thái Nguyên | Thái Nguyên, Bắc Kạn | Xã Văn Lang | Xã Kim Hỷ, Xã Lương Thượng, Xã Văn Lang |
2731 | Thái Nguyên | Thái Nguyên, Bắc Kạn | Xã Văn Lăng | Xã Hòa Bình, Xã Văn Lăng |
2732 | Thái Nguyên | Thái Nguyên, Bắc Kạn | Xã Vĩnh Thông | Xã Sỹ Bình, Xã Vũ Muộn, Xã Cao Sơn |
2733 | Thái Nguyên | Thái Nguyên, Bắc Kạn | Xã Võ Nhai | Thị trấn Đình Cả, Xã Phú Thượng, Xã Lâu Thượng |
2734 | Thái Nguyên | Thái Nguyên, Bắc Kạn | Xã Vô Tranh | Xã Tức Tranh, Xã Cổ Lũng, Xã Phú Đô, Xã Vô Tranh |
2735 | Thái Nguyên | Thái Nguyên, Bắc Kạn | Xã Xuân Dương | Xã Đổng Xá, Xã Liêm Thủy, Xã Xuân Dương |
2736 | Thái Nguyên | Thái Nguyên, Bắc Kạn | Xã Yên Bình | Xã Yên Cư, Xã Bình Văn, Xã Yên Hân |
2737 | Thái Nguyên | Thái Nguyên, Bắc Kạn | Xã Yên Phong | Xã Đại Sảo, Xã Yên Mỹ, Xã Yên Phong |
2738 | Thái Nguyên | Thái Nguyên, Bắc Kạn | Xã Yên Thịnh | Xã Bản Thi, Xã Yên Thượng, Xã Yên Thịnh |
2739 | Thái Nguyên | Thái Nguyên, Bắc Kạn | Xã Yên Trạch | Xã Yên Ninh, Xã Yên Đổ, Xã Yên Trạch |
2740 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã An Nông | Xã Tiến Nông, Xã Khuyến Nông, Xã Nông Trường, Xã An Nông |
2741 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Ba Đình | Xã Nga Vịnh, Xã Nga Trường, Xã Nga Thiện, Xã Ba Đình |
2742 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Bá Thước | Thị trấn Cành Nàng, Xã Ban Công, Xã Hạ Trung |
2743 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Phường Bát Mọt | Bát Mọt |
2744 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Biện Thượng | Xã Vĩnh Hùng, Xã Minh Tân, Xã Vĩnh Thịnh, Xã Vĩnh An |
2745 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Phường Bỉm Sơn | Phường Đông Sơn, Phường Lam Sơn, Phường Ba Đình (thị xã Bỉm Sơn), Xã Hà Vinh |
2746 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Các Sơn | Xã Anh Sơn, Xã Các Sơn |
2747 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Cẩm Tân | Xã Cẩm Long, Xã Cẩm Phú, Xã Cẩm Tân |
2748 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Cẩm Thạch | Xã Cẩm Thành, Xã Cẩm Liên, Xã Cẩm Bình, Xã Cẩm Thạch |
2749 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Phường Cẩm Thủy | Thị trấn Phong Sơn, Xã Cẩm Ngọc |
2750 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Cẩm Tú | Xã Cẩm Quý, Xã Cẩm Giang, Xã Cẩm Lương, Xã Cẩm Tú |
2751 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Cẩm Vân | Xã Cẩm Tâm, Xã Cẩm Châu, Xã Cẩm Yên, Xã Cẩm Vân |
2752 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Cổ Lũng | Xã Lũng Cao, Xã Cổ Lũng |
2753 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Công Chính | Xã Công Liêm, Xã Yên Mỹ, Xã Công Chính, Xã Thanh Tân |
2754 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Phường Đào Duy Từ | Phường Nguyên Bình, Phường Xuân Lâm |
2755 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Điền Lư | Xã Ái Thượng, Xã Điền Trung, Xã Điền Lư |
2756 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Điền Quang | Xã Điền Thượng, Xã Điền Hạ, Xã Điền Quang |
2757 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Định Hòa | Xã Định Bình, Xã Định Công, Xã Định Thành, Xã Định Hòa, Xã Thiệu Long |
2758 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Định Tân | Xã Định Hải (huyện Yên Định), Xã Định Hưng, Xã Định Tiến, Xã Định Tân |
2759 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Đồng Lương | Xã Tân Phúc (huyện Lang Chánh), Xã Đồng Lương |
2760 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Đông Quang | Phường Quảng Thắng, Xã Đông Vinh, Xã Đông Quang, Xã Đông Yên, Xã Đông Văn, Xã Đông Phú, Xã Đông Nam, Phường An Hưng |
2761 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Đông Sơn | Phường Rừng Thông, Phường Đông Thịnh, Phường Đông Tân, Xã Đông Hòa, Xã Đông Minh, Xã Đông Hoàng, Xã Đông Khê, Xã Đông Ninh |
2762 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Đông Thành | Xã Đồng Lộc, Xã Thành Lộc, Xã Cầu Lộc, Xã Tuy Lộc |
2763 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Đông Tiến | Phường Đông Lĩnh, Phường Thiệu Khánh, Xã Đông Thanh, Xã Thiệu Vân, Xã Tân Châu, Xã Thiệu Giao, Xã Đông Tiến |
2764 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Đồng Tiến | Xã Đồng Lợi, Xã Đồng Thắng, Xã Đồng Tiến |
2765 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Giao An | Xã Giao Thiện, Xã Giao An |
2766 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Hà Long | Thị trấn Hà Long, Xã Hà Bắc, Xã Hà Giang |
2767 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Hà Trung | Xã Hà Đông, Xã Hà Ngọc, Xã Yến Sơn, Thị trấn Hà Trung, Xã Hà Bình |
2768 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Phường Hạc Thành | Phường Phú Sơn, Phường Lam Sơn, Phường Ba Đình, Phường Ngọc Trạo, Phường Đông Sơn (thành phố Thanh Hóa), Phường Trường Thi, Phường Điện Biên, Phường Đông Hương, Phường Đông Hải, Phường Đông Vệ, Phường Đông Thọ, Phường An Hưng |
2769 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Phường Hải Bình | Phường Mai Lâm, Phường Tĩnh Hải, Phường Hải Bình |
2770 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Phường Hải Lĩnh | Xã Định Hải (thị xã Nghi Sơn), Phường Ninh Hải, Phường Hải Lĩnh |
2771 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Phường Hàm Rồng | Phường Thiệu Dương, Phường Đông Cương, Phường Nam Ngạn, Phường Hàm Rồng, Phường Đông Thọ |
2772 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Hậu Lộc | Thị trấn Hậu Lộc, Xã Thuần Lộc, Xã Mỹ Lộc, Xã Lộc Sơn |
2773 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Hiền Kiệt | Xã Hiền Chung, Xã Hiền Kiệt |
2774 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Hoa Lộc | Xã Xuân Lộc (huyện Hậu Lộc), Xã Liên Lộc, Xã Quang Lộc, Xã Phú Lộc, Xã Hòa Lộc, Xã Hoa Lộc |
2775 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Hóa Quỳ | Xã Bình Lương, Xã Hóa Quỳ |
2776 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Hoạt Giang | Xã Yên Dương, Xã Hoạt Giang, Thị trấn Hà Trung, Xã Hà Bình |
2777 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Hoằng Châu | Xã Hoằng Thắng, Xã Hoằng Phong, Xã Hoằng Lưu, Xã Hoằng Châu |
2778 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Hoằng Giang | Xã Hoằng Xuân, Xã Hoằng Quỳ, Xã Hoằng Hợp, Xã Hoằng Giang |
2779 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Hoằng Hóa | Thị trấn Bút Sơn, Xã Hoằng Đức, Xã Hoằng Đồng, Xã Hoằng Đạo, Xã Hoằng Hà, Xã Hoằng Đạt |
2780 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Hoằng Lộc | Xã Hoằng Thịnh, Xã Hoằng Thái, Xã Hoằng Thành, Xã Hoằng Trạch, Xã Hoằng Tân, Xã Hoằng Lộc |
2781 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Hoằng Phú | Xã Hoằng Quý, Xã Hoằng Kim, Xã Hoằng Trung, Xã Hoằng Phú |
2782 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Hoằng Sơn | Xã Hoằng Trinh, Xã Hoằng Xuyên, Xã Hoằng Cát, Xã Hoằng Sơn |
2783 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Hoằng Thanh | Xã Hoằng Đông, Xã Hoằng Ngọc, Xã Hoằng Phụ, Xã Hoằng Thanh |
2784 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Hoằng Tiến | Xã Hoằng Yến, Xã Hoằng Hải, Xã Hoằng Trường, Xã Hoằng Tiến |
2785 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Hồ Vương | Xã Nga Hải, Xã Nga Thành, Xã Nga Giáp, Xã Nga Liên |
2786 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Phường Hồi Xuân | Thị trấn Hồi Xuân, Xã Phú Nghiêm |
2787 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Hợp Tiến | Xã Hợp Lý, Xã Hợp Thắng, Xã Hợp Thành, Xã Triệu Thành, Xã Hợp Tiến |
2788 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Kiên Thọ | Xã Phúc Thịnh, Xã Phùng Minh, Xã Kiên Thọ |
2789 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Kim Tân | Thị trấn Kim Tân, Xã Thành Hưng, Xã Thành Thọ, Xã Thạch Định, Xã Thành Trực, Xã Thành Tiến |
2790 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Lam Sơn | Thị trấn Lam Sơn, Xã Xuân Bái, Xã Thọ Xương |
2791 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Phường Linh Sơn | Thị trấn Lang Chánh, Xã Trí Nang |
2792 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Lĩnh Toại | Xã Hà Hải, Xã Hà Châu, Xã Thái Lai, Xã Lĩnh Toại |
2793 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Luận Thành | Xã Xuân Cao, Xã Luận Thành, Xã Luận Khê |
2794 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Phường Lương Sơn | Lương Sơn |
2795 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Lưu Vệ | Thị trấn Tân Phong, Xã Quảng Đức, Xã Quảng Định |
2796 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Mậu Lâm | Xã Phú Nhuận, Xã Mậu Lâm |
2797 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Minh Sơn | Xã Minh Sơn (huyện Ngọc Lặc), Xã Lam Sơn, Xã Cao Ngọc, Xã Minh Tiến |
2798 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Phường Mường Chanh | Mường Chanh |
2799 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Phường Mường Lát | Thị trấn Mường Lát |
2800 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Phường Mường Lý | Mường Lý |
2801 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Phường Mường Mìn | Mường Mìn |
2802 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Phường Na Mèo | Na Mèo |
2803 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Nam Sầm Sơn | Phường Quảng Vinh, Xã Quảng Minh, Xã Đại Hùng, Xã Quảng Giao |
2804 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Nam Xuân | Xã Nam Tiến, Xã Nam Xuân |
2805 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Nga An | Xã Nga Điền, Xã Nga Phú, Xã Nga An |
2806 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Nga Sơn | Thị trấn Nga Sơn, Xã Nga Yên, Xã Nga Thanh, Xã Nga Hiệp, Xã Nga Thủy |
2807 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Nga Thắng | Xã Nga Văn, Xã Nga Phượng, Xã Nga Thạch, Xã Nga Thắng |
2808 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Nghi Sơn | Phường Hải Thượng, Xã Hải Hà, Xã Nghi Sơn |
2809 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Ngọc Lặc | Thị trấn Ngọc Lặc, Xã Mỹ Tân, Xã Thúy Sơn |
2810 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Ngọc Liên | Xã Lộc Thịnh, Xã Cao Thịnh, Xã Ngọc Sơn, Xã Ngọc Trung, Xã Ngọc Liên |
2811 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Ngọc Sơn | Xã Thanh Sơn (thị xã Nghi Sơn), Xã Thanh Thủy, Phường Hải Châu, Phường Hải Ninh |
2812 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Ngọc Trạo | Xã Thành An, Xã Thành Long, Xã Thành Tâm, Xã Ngọc Trạo |
2813 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Nguyệt Ấn | Xã Phùng Giáo, Xã Vân Am, Xã Nguyệt Ấn |
2814 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Phường Nguyệt Viên | Phường Tào Xuyên, Phường Long Anh, Phường Hoằng Quang, Phường Hoằng Đại |
2815 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Phường Nhi Sơn | Nhi Sơn |
2816 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Như Thanh | Thị trấn Bến Sung, Xã Xuân Khang, Xã Hải Long, Xã Yên Thọ (huyện Như Thanh) |
2817 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Phường Như Xuân | Thị trấn Yên Cát, Xã Tân Bình |
2818 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Nông Cống | Thị trấn Nông Cống, Xã Vạn Thắng, Xã Vạn Hòa, Xã Vạn Thiện, Xã Minh Nghĩa, Xã Minh Khôi |
2819 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Phú Lệ | Xã Phú Sơn (huyện Quan Hóa), Xã Phú Thanh, Xã Phú Lệ |
2820 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Phường Phú Xuân | Phú Xuân |
2821 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Pù Luông | Xã Thành Sơn (huyện Bá Thước), Xã Lũng Niêm, Xã Thành Lâm |
2822 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Phường Pù Nhi | Pù Nhi |
2823 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Phường Quan Sơn | Xã Trung Thượng, Thị trấn Sơn Lư |
2824 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Quảng Bình | Xã Quảng Lưu, Xã Quảng Lộc, Xã Quảng Thái, Xã Quảng Bình |
2825 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Phường Quang Chiểu | Quang Chiểu |
2826 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Quảng Chính | Xã Quảng Trường, Xã Quảng Khê, Xã Quảng Trung, Xã Quảng Chính |
2827 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Quảng Ngọc | Xã Quảng Hợp, Xã Quảng Văn, Xã Quảng Phúc, Xã Quảng Ngọc |
2828 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Quảng Ninh | Xã Quảng Nhân, Xã Quảng Hải, Xã Quảng Ninh |
2829 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Phường Quảng Phú | Phường Quảng Hưng, Phường Quảng Tâm, Phường Quảng Thành, Phường Quảng Đông, Phường Quảng Thịnh, Phường Quảng Cát, Phường Quảng Phú |
2830 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Phường Quang Trung | Phường Bắc Sơn, Phường Ngọc Trạo, Phường Phú Sơn, Xã Quang Trung (thị xã Bỉm Sơn) |
2831 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Quảng Yên | Xã Quảng Trạch, Xã Quảng Hòa, Xã Quảng Long, Xã Quảng Yên |
2832 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Phường Quý Lộc | Xã Yên Thọ (huyện Yên Định), Thị trấn Yên Lâm, Thị trấn Quý Lộc |
2833 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Quý Lương | Xã Lương Nội, Xã Lương Trung, Xã Lương Ngoại |
2834 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Sao Vàng | Thị trấn Sao Vàng, Xã Thọ Lâm, Xã Xuân Phú, Xã Xuân Sinh |
2835 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Phường Sầm Sơn | Phường Bắc Sơn (thành phố Sầm Sơn), Phường Quảng Tiến, Phường Quảng Cư, Phường Trung Sơn, Phường Trường Sơn, Phường Quảng Châu, Phường Quảng Thọ |
2836 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Phường Sơn Điện | Sơn Điện |
2837 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Phường Sơn Thủy | Sơn Thủy |
2838 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Phường Tam Chung | Tam Chung |
2839 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Tam Lư | Xã Sơn Hà, Xã Tam Lư, Thị trấn Sơn Lư |
2840 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Phường Tam Thanh | Tam Thanh |
2841 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Phường Tân Dân | Phường Hải An, Phường Tân Dân, Xã Ngọc Lĩnh |
2842 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Tân Ninh | Thị trấn Nưa, Xã Thái Hòa, Xã Vân Sơn |
2843 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Tân Thành | Xã Tân Thành, Xã Luận Khê |
2844 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Tân Tiến | Xã Nga Tiến, Xã Nga Tân, Xã Nga Thái |
2845 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Tây Đô | Xã Vĩnh Quang, Xã Vĩnh Yên, Xã Vĩnh Tiến, Xã Vĩnh Long |
2846 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Thạch Bình | Xã Thạch Sơn, Xã Thạch Long, Xã Thạch Cẩm, Xã Thạch Bình |
2847 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Thạch Lập | Xã Quang Trung (huyện Ngọc Lặc), Xã Đồng Thịnh, Xã Thạch Lập |
2848 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Thạch Quảng | Xã Thạch Lâm, Xã Thạch Tượng, Xã Thạch Quảng |
2849 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Thanh Kỳ | Xã Thanh Kỳ, Xã Thanh Tân |
2850 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Thanh Phong | Xã Thanh Hòa, Xã Thanh Lâm, Xã Thanh Phong |
2851 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Thanh Quân | Xã Thanh Sơn (huyện Như Xuân), Xã Thanh Xuân, Xã Thanh Quân |
2852 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Thành Vinh | Xã Thành Minh, Xã Thành Mỹ, Xã Thành Yên, Xã Thành Vinh |
2853 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Thăng Bình | Xã Thăng Long, Xã Thăng Thọ, Xã Thăng Bình |
2854 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Thắng Lộc | Xã Xuân Lộc (huyện Thường Xuân), Xã Xuân Thắng |
2855 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Thắng Lợi | Xã Trung Thành (huyện Nông Cống), Xã Tế Nông, Xã Tế Thắng, Xã Tế Lợi |
2856 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Thiên Phủ | Xã Nam Động, Xã Thiên Phủ |
2857 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Thiết Ống | Xã Thiết Kế, Xã Thiết Ống |
2858 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Thiệu Hóa | Xã Thiệu Phúc, Xã Thiệu Công, Xã Thiệu Nguyên, Thị trấn Thiệu Hóa, Xã Thiệu Long |
2859 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Thiệu Quang | Xã Thiệu Duy, Xã Thiệu Hợp, Xã Thiệu Thịnh, Xã Thiệu Giang, Xã Thiệu Quang, Thị trấn Thiệu Hóa |
2860 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Thiệu Tiến | Xã Thiệu Ngọc, Xã Thiệu Vũ, Xã Thiệu Thành, Xã Thiệu Tiến |
2861 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Thiệu Toán | Thị trấn Hậu Hiền, Xã Thiệu Chính, Xã Thiệu Hòa, Xã Thiệu Toán |
2862 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Thiệu Trung | Xã Thiệu Vận, Xã Thiệu Lý, Xã Thiệu Viên, Xã Thiệu Trung, Thị trấn Thiệu Hóa |
2863 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Thọ Bình | Xã Thọ Sơn, Xã Bình Sơn, Xã Thọ Bình |
2864 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Thọ Lập | Xã Xuân Thiên, Xã Thuận Minh, Xã Thọ Lập |
2865 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Thọ Long | Xã Thọ Lộc, Xã Xuân Phong, Xã Nam Giang, Xã Bắc Lương, Xã Tây Hồ |
2866 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Thọ Ngọc | Xã Thọ Tiến, Xã Xuân Thọ, Xã Thọ Cường, Xã Thọ Ngọc |
2867 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Thọ Phú | Xã Xuân Lộc (huyện Triệu Sơn), Xã Thọ Dân, Xã Thọ Thế, Xã Thọ Tân, Xã Thọ Phú |
2868 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Thọ Xuân | Thị trấn Thọ Xuân, Xã Xuân Hồng, Xã Xuân Trường, Xã Xuân Giang |
2869 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Thượng Ninh | Xã Cát Tân, Xã Cát Vân, Xã Thượng Ninh |
2870 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Thường Xuân | Thị trấn Thường Xuân, Xã Thọ Thanh, Xã Ngọc Phụng, Xã Xuân Dương |
2871 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Tiên Trang | Xã Quảng Thạch, Xã Quảng Nham, Xã Tiên Trang |
2872 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Phường Tĩnh Gia | Phường Hải Hòa, Phường Bình Minh, Phường Hải Thanh, Xã Hải Nhân |
2873 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Tống Sơn | Thị trấn Hà Lĩnh, Xã Hà Tiến, Xã Hà Tân, Xã Hà Sơn |
2874 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Triệu Lộc | Xã Đại Lộc, Xã Tiến Lộc, Xã Triệu Lộc |
2875 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Triệu Sơn | Thị trấn Triệu Sơn, Xã Minh Sơn (huyện Triệu Sơn), Xã Dân Lực, Xã Dân Lý, Xã Dân Quyền |
2876 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Trúc Lâm | Phường Trúc Lâm, Xã Phú Sơn (thị xã Nghi Sơn), Xã Phú Lâm, Xã Tùng Lâm |
2877 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Trung Chính | Xã Tân Phúc (huyện Nông Cống), Xã Tân Thọ, Xã Tân Khang, Xã Hoàng Sơn, Xã Hoàng Giang, Xã Trung Chính |
2878 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Trung Hạ | Xã Trung Tiến, Xã Trung Xuân, Xã Trung Hạ |
2879 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Phường Trung Lý | Trung Lý |
2880 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Phường Trung Sơn | Trung Sơn |
2881 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Trung Thành | Xã Thành Sơn, Xã Trung Thành (huyện Quan Hóa) |
2882 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Trường Lâm | Xã Tân Trường, Xã Trường Lâm |
2883 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Trường Văn | Xã Trường Minh, Xã Trường Trung, Xã Trường Sơn, Xã Trường Giang |
2884 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Tượng Lĩnh | Xã Tượng Sơn, Xã Tượng Văn, Xã Tượng Lĩnh |
2885 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Vạn Lộc | Xã Minh Lộc, Xã Hải Lộc, Xã Hưng Lộc, Xã Ngư Lộc, Xã Đa Lộc |
2886 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Phường Vạn Xuân | Vạn Xuân |
2887 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Văn Nho | Xã Kỳ Tân, Xã Văn Nho |
2888 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Văn Phú | Xã Tam Văn, Xã Lâm Phú |
2889 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Vân Du | Thị trấn Vân Du, Xã Thành Công, Xã Thành Tân |
2890 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Vĩnh Lộc | Thị trấn Vĩnh Lộc, Xã Ninh Khang, Xã Vĩnh Phúc, Xã Vĩnh Hưng, Xã Vĩnh Hòa |
2891 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Xuân Bình | Xã Xuân Hòa (huyện Như Xuân), Xã Bãi Trành, Xã Xuân Bình |
2892 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Xuân Chinh | Xã Xuân Lẹ, Xã Xuân Chinh |
2893 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Xuân Du | Xã Cán Khê, Xã Phượng Nghi, Xã Xuân Du |
2894 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Xuân Hòa | Xã Xuân Hòa (huyện Thọ Xuân), Xã Thọ Hải, Xã Thọ Diên, Xã Xuân Hưng |
2895 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Xuân Lập | Xã Xuân Minh, Xã Xuân Lai, Xã Trường Xuân, Xã Xuân Lập |
2896 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Phường Xuân Thái | Xuân Thái |
2897 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Xuân Tín | Xã Phú Xuân (huyện Thọ Xuân), Xã Quảng Phú, Xã Xuân Tín |
2898 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Yên Định | Thị trấn Quán Lào, Xã Định Liên, Xã Định Long, Xã Định Tăng |
2899 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Phường Yên Khương | Yên Khương |
2900 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Phường Yên Nhân | Yên Nhân |
2901 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Yên Ninh | Xã Yên Hùng, Xã Yên Thịnh, Xã Yên Ninh |
2902 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Yên Phú | Thị trấn Thống Nhất, Xã Yên Tâm, Xã Yên Phú |
2903 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Phường Yên Thắng | Yên Thắng |
2904 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Yên Thọ | Xã Xuân Phúc, Xã Yên Lạc, Xã Yên Thọ (huyện Như Thanh) |
2905 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | Xã Yên Trường | Xã Yên Trung, Xã Yên Phong, Xã Yên Thái, Xã Yên Trường |
2906 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường An Đông | Phường 5, Phường 7, Phường 9 (Quận 5) |
2907 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường An Hội Đông | Phường 15, Phường 16 (quận Gò Vấp) |
2908 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường An Hội Tây | Phường 12, Phường 14 (quận Gò Vấp) |
2909 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường An Khánh | Phường Thủ Thiêm, Phường An Lợi Đông, Phường Thảo Điền, Phường An Khánh, Phường An Phú (thành phố Thủ Đức) |
2910 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường An Lạc | Phường Bình Trị Đông B, Phường An Lạc A, Phường An Lạc |
2911 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Xã An Long | Xã An Linh, Xã Tân Long, Xã An Long |
2912 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường An Nhơn | Phường 5, Phường 6 (quận Gò Vấp) |
2913 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Xã An Nhơn Tây | Xã Phú Mỹ Hưng, Xã An Phú, Xã An Nhơn Tây |
2914 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường An Phú | Phường An Phú (thành phố Thuận An), Phường Bình Chuẩn |
2915 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường An Phú Đông | Phường Thạnh Lộc, Phường An Phú Đông |
2916 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Xã An Thới Đông | Xã Lý Nhơn, Xã An Thới Đông |
2917 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Xã Bà Điểm | Xã Xuân Thới Thượng, Xã Trung Chánh, Xã Bà Điểm |
2918 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Bà Rịa | Phường Phước Trung, Phường Phước Nguyên, Phường Long Toàn, Phường Phước Hưng |
2919 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Bàn Cờ | Phường 1, Phường 2, Phường 3, Phường 5, Phường 4 (Quận 3) |
2920 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Bàu Bàng | Thị trấn Lai Uyên |
2921 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Xã Bàu Lâm | Xã Tân Lâm, Xã Bàu Lâm |
2922 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Bảy Hiền | Phường 10, Phường 11, Phường 12 (quận Tân Bình) |
2923 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Xã Bắc Tân Uyên | Thị trấn Tân Thành, Xã Đất Cuốc, Xã Tân Định |
2924 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Xã Bến Cát | Xã Tân Hưng (huyện Bàu Bàng), Xã Lai Hưng, Phường Mỹ Phước |
2925 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Bến Thành | Phường Bến Thành, Phường Phạm Ngũ Lão, Phường Cầu Ông Lãnh, Phường Nguyễn Thái Bình |
2926 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Xã Bình Chánh | Xã Tân Quý Tây, Xã Bình Chánh, Xã An Phú Tây |
2927 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Bình Châu | Bình Châu |
2928 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Bình Cơ | Xã Bình Mỹ (huyện Bắc Tân Uyên), Phường Hội Nghĩa |
2929 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Bình Dương | Phường Phú Mỹ (thành phố Thủ Dầu Một), Phường Hòa Phú, Phường Phú Tân, Phường Phú Chánh |
2930 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Bình Đông | Phường 6 (Quận 8), Phường 7 (Quận 8), Xã An Phú Tây, Phường 5 (Quận 8) |
2931 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Xã Bình Giã | Xã Bình Trung, Xã Quảng Thành, Xã Bình Giã |
2932 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Bình Hòa | Phường Bình Hòa, Phường Vĩnh Phú |
2933 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Xã Bình Hưng | Xã Phong Phú, Xã Bình Hưng, Phường 7 (Quận 8) |
2934 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Bình Hưng Hòa | Phường Bình Hưng Hòa, Phường Sơn Kỳ, Phường Bình Hưng Hòa A |
2935 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Xã Bình Khánh | Xã Tam Thôn Hiệp, Xã Bình Khánh, Xã An Thới Đông |
2936 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Xã Bình Lợi | Xã Lê Minh Xuân, Xã Bình Lợi |
2937 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Bình Lợi Trung | Phường 5, Phường 11, Phường 13 (quận Bình Thạnh) |
2938 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Xã Bình Mỹ | Xã Bình Mỹ (huyện Củ Chi), Xã Hòa Phú, Xã Trung An |
2939 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Bình Phú | Phường 10, Phường 11 (Quận 6), Phường 16 (Quận 8) |
2940 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Bình Quới | Phường 27, Phường 28 |
2941 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Bình Tân | Phường Bình Hưng Hòa B, Phường Bình Trị Đông A, Phường Tân Tạo |
2942 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Bình Tây | Phường 2, Phường 9 (Quận 6) |
2943 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Bình Thạnh | Phường 12, Phường 14 (quận Bình Thạnh), Phường 26 |
2944 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Bình Thới | Phường 3, Phường 10 (Quận 11), Phường 8 (Quận 11) |
2945 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Bình Tiên | Phường 1, Phường 7, Phường 8 (Quận 6) |
2946 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Bình Trị Đông | Phường Bình Trị Đông, Phường Bình Hưng Hòa A, Phường Bình Trị Đông A |
2947 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Bình Trưng | Phường Bình Trưng Đông, Phường Bình Trưng Tây, Phường An Phú (thành phố Thủ Đức) |
2948 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Cát Lái | Phường Thạnh Mỹ Lợi, Phường Cát Lái |
2949 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Cần Giờ | Xã Long Hòa (huyện Cần Giờ), Thị trấn Cần Thạnh |
2950 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Cầu Kiệu | Phường 1, Phường 2, Phường 7 (quận Phú Nhuận), Phường 15 (quận Phú Nhuận) |
2951 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Cầu Ông Lãnh | Phường Nguyễn Cư Trinh, Phường Cầu Kho, Phường Cô Giang, Phường Cầu Ông Lãnh |
2952 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Chánh Hiệp | Phường Định Hòa, Phường Tương Bình Hiệp, Phường Hiệp An, Phường Chánh Mỹ |
2953 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Chánh Hưng | Phường 4 (Quận 8), Rạch Ông, Phường Hưng Phú, Phường 5 (Quận 8) |
2954 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Chánh Phú Hòa | Phường Chánh Phú Hòa, Xã Hưng Hòa |
2955 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Xã Châu Đức | Xã Cù Bị, Xã Xà Bang |
2956 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Xã Châu Pha | Xã Tóc Tiên, Xã Châu Pha |
2957 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Chợ Lớn | Phường 11, Phường 12, Phường 13, Phường 14 (Quận 5) |
2958 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Chợ Quán | Phường 1, Phường 2, Phường 4 (Quận 5) |
2959 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Côn Đảo | Huyện Côn Đảo |
2960 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Xã Củ Chi | Xã Tân Phú Trung, Xã Tân Thông Hội, Xã Phước Vĩnh An |
2961 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Xã Dầu Tiếng | Thị trấn Dầu Tiếng, Xã Định An, Xã Định Thành, Xã Định Hiệp |
2962 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Dĩ An | Phường An Bình, Phường Dĩ An, Phường Tân Đông Hiệp |
2963 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Diên Hồng | Phường 6, Phường 8 (Quận 10), Phường 14 (Quận 10) |
2964 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Xã Đất Đỏ | Thị trấn Đất Đỏ, Xã Long Tân (huyện Long Đất), Xã Láng Dài, Xã Phước Long Thọ |
2965 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Đông Hòa | Phường Bình An, Phường Bình Thắng, Phường Đông Hòa |
2966 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Đông Hưng Thuận | Phường Tân Thới Nhất, Phường Tân Hưng Thuận, Phường Đông Hưng Thuận |
2967 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Xã Đông Thạnh | Xã Thới Tam Thôn, Xã Nhị Bình, Xã Đông Thạnh |
2968 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Đức Nhuận | Phường 4, Phường 5, Phường 9 (quận Phú Nhuận) |
2969 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Gia Định | Phường 1, Phường 2, Phường 7, Phường 17 (quận Bình Thạnh) |
2970 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Gò Vấp | Phường 10, Phường 17 (quận Gò Vấp) |
2971 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Hạnh Thông | Phường 1, Phường 3 (quận Gò Vấp) |
2972 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Hiệp Bình | Phường Hiệp Bình Chánh, Phường Hiệp Bình Phước, Phường Linh Đông |
2973 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Xã Hiệp Phước | Xã Nhơn Đức, Xã Long Thới, Xã Hiệp Phước |
2974 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Hòa Bình | Phường 5, Phường 14 (Quận 11) |
2975 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Hòa Hiệp | Hòa Hiệp |
2976 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Xã Hòa Hội | Xã Hòa Hưng, Xã Hòa Bình, Xã Hòa Hội |
2977 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Hòa Hưng | Phường 12, Phường 13, Phường 15 (Quận 10), Phường 14 (Quận 10) |
2978 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Hòa Lợi | Phường Tân Định (thành phố Bến Cát), Phường Hòa Lợi |
2979 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Xã Hóc Môn | Xã Tân Hiệp (huyện Hóc Môn), Xã Tân Xuân, Thị trấn Hóc Môn |
2980 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Xã Hồ Tràm | Thị trấn Phước Bửu, Xã Phước Tân, Xã Phước Thuận |
2981 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Xã Hưng Long | Xã Đa Phước, Xã Qui Đức, Xã Hưng Long |
2982 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Khánh Hội | Phường 8, Phường 9 (Quận 4), Phường 2, Phường 4 (Quận 4), Phường 15 (Quận 4) |
2983 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Xã Kim Long | Thị trấn Kim Long, Xã Bàu Chinh, Xã Láng Lớn |
2984 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Lái Thiêu | Phường Bình Nhâm, Phường Lái Thiêu, Phường Vĩnh Phú |
2985 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Linh Xuân | Phường Linh Trung, Phường Linh Xuân, Phường Linh Tây |
2986 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Long Bình | Phường Long Bình, Phường Long Thạnh Mỹ |
2987 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Long Điền | Thị trấn Long Điền, Xã Tam An |
2988 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Xã Long Hải | Thị trấn Long Hải, Xã Phước Tỉnh, Xã Phước Hưng |
2989 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Xã Long Hòa | Xã Long Tân, Xã Long Hòa (huyện Dầu Tiếng), Xã Minh Tân, Xã Minh Thạnh |
2990 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Long Hương | Xã Tân Hưng (thành phố Bà Rịa), Phường Kim Dinh, Phường Long Hương |
2991 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Long Nguyên | Phường An Điền, Xã Long Nguyên, Phường Mỹ Phước |
2992 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Long Phước | Phường Trường Thạnh, Phường Long Phước |
2993 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Long Sơn | Long Sơn |
2994 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Long Trường | Phường Phú Hữu, Phường Long Trường |
2995 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Minh Phụng | Phường 1, Phường 7, Phường 16 (Quận 11) |
2996 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Xã Minh Thạnh | Xã Minh Hòa, Xã Minh Tân, Xã Minh Thạnh |
2997 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Xã Ngãi Giao | Thị trấn Ngãi Giao, Xã Bình Ba, Xã Suối Nghệ |
2998 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Xã Nghĩa Thành | Xã Đá Bạc, Xã Nghĩa Thành |
2999 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Xã Nhà Bè | Thị trấn Nhà Bè, Xã Phú Xuân, Xã Phước Kiển, Xã Phước Lộc |
3000 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Nhiêu Lộc | Phường 9, Phường 11, Phường 12, Phường 14 (Quận 3) |
3001 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Xã Nhuận Đức | Xã Phạm Văn Cội, Xã Trung Lập Hạ, Xã Nhuận Đức |
3002 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Phú An | Phường Tân An, Xã Phú An, Phường Hiệp An |
3003 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Phú Định | Phường 14, Phường 15 (Quận 8), Phường Xóm Củi, Phường 16 (Quận 8) |
3004 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Xã Phú Giáo | Thị trấn Phước Vĩnh, Xã An Bình, Xã Tam Lập |
3005 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Xã Phú Hòa Đông | Xã Tân Thạnh Tây, Xã Tân Thạnh Đông, Xã Phú Hòa Đông |
3006 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Phú Lâm | Phường 12, Phường 13, Phường 14 (Quận 6) |
3007 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Phú Lợi | Phường Phú Hòa, Phường Phú Lợi, Phường Hiệp Thành (thành phố Thủ Dầu Một) |
3008 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Phú Mỹ | Phường Phú Mỹ (thành phố Phú Mỹ), Phường Mỹ Xuân |
3009 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Phú Nhuận | Phường 8, Phường 10, Phường 11, Phường 13 (quận Phú Nhuận), Phường 15 (quận Phú Nhuận) |
3010 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Phú Thạnh | Phường Hiệp Tân, Phường Phú Thạnh, Phường Tân Thới Hòa |
3011 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Phú Thọ | Phường 11, Phường 15 (Quận 11), Phường 8 (Quận 11) |
3012 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Phú Thọ Hòa | Phường Phú Thọ Hòa, Phường Tân Thành, Phường Tân Quý |
3013 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Phú Thuận | Phường Phú Thuận, Phường Phú Mỹ (Quận 7) |
3014 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Phước Hải | Thị trấn Phước Hải, Xã Phước Hội |
3015 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Xã Phước Hòa | Xã Vĩnh Hòa, Xã Phước Hòa, Xã Tam Lập |
3016 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Phước Long | Phường Phước Bình, Phường Phước Long A, Phường Phước Long B |
3017 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Xã Phước Thành | Xã Tân Hiệp (huyện Phú Giáo), Xã An Thái, Xã Phước Sang |
3018 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Phước Thắng | Phường 11, Phường 12 (thành phố Vũng Tàu) |
3019 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Rạch Dừa | Phường 10 (thành phố Vũng Tàu), Phường Thắng Nhất, Phường Rạch Dừa |
3020 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Sài Gòn | Phường Bến Nghé, Phường Đa Kao, Phường Nguyễn Thái Bình |
3021 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Tam Bình | Phường Bình Chiểu, Phường Tam Phú, Phường Tam Bình |
3022 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Xã Tam Long | Phường Long Tâm, Xã Hòa Long, Xã Long Phước |
3023 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Tam Thắng | Phường 7, Phường 8, Phường 9 (thành phố Vũng Tàu), Phường Nguyễn An Ninh |
3024 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Tăng Nhơn Phú | Phường Tân Phú (thành phố Thủ Đức), Phường Hiệp Phú, Phường Tăng Nhơn Phú A, Phường Tăng Nhơn Phú B, Phường Long Thạnh Mỹ |
3025 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Xã Tân An Hội | Thị trấn Củ Chi, Xã Phước Hiệp, Xã Tân An Hội |
3026 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Tân Bình | Phường 13, Phường 14 (quận Tân Bình), Phường 15 (quận Tân Bình) |
3027 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Tân Định | Phường Tân Định (Quận 1), Phường Đa Kao |
3028 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Tân Đông Hiệp | Phường Tân Bình, Phường Thái Hòa, Phường Tân Đông Hiệp |
3029 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Tân Hải | Phường Tân Hòa, Phường Tân Hải |
3030 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Tân Hiệp | Phường Khánh Bình, Phường Tân Hiệp |
3031 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Tân Hòa | Phường 6, Phường 8, Phường 9 (quận Tân Bình) |
3032 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Tân Hưng | Phường Tân Phong, Phường Tân Quy, Phường Tân Kiểng, Phường Tân Hưng |
3033 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Tân Khánh | Phường Thạnh Phước, Phường Tân Phước Khánh, Phường Tân Vĩnh Hiệp, Xã Thạnh Hội, Phường Thái Hòa |
3034 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Tân Mỹ | Phường Tân Phú (Quận 7), Phường Phú Mỹ (Quận 7) |
3035 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Xã Tân Nhựt | Thị trấn Tân Túc, Xã Tân Nhựt, Phường Tân Tạo A, Xã Tân Kiên, Phường 16 (Quận 8) |
3036 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Tân Phú | Phường Phú Trung, Phường Hòa Thạnh, Phường Tân Thới Hòa, Phường Tân Thành |
3037 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Tân Phước | Phường Phước Hòa, Phường Tân Phước |
3038 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Tân Sơn | Phường 15 (quận Tân Bình) |
3039 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Tân Sơn Hòa | Phường 1, Phường 2, Phường 3 (quận Tân Bình) |
3040 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Tân Sơn Nhất | Phường 4, Phường 5, Phường 7 (quận Tân Bình) |
3041 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Tân Sơn Nhì | Phường Tân Sơn Nhì, Phường Sơn Kỳ, Phường Tân Quý, Phường Tân Thành |
3042 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Tân Tạo | Xã Tân Kiên, Phường Tân Tạo A, Phường Tân Tạo |
3043 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Tân Thành | Phường Hắc Dịch, Xã Sông Xoài |
3044 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Tân Thới Hiệp | Phường Hiệp Thành (Quận 12), Phường Tân Thới Hiệp |
3045 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Tân Thuận | Phường Bình Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Phường Tân Thuận Tây |
3046 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Xã Tân Uyên | Phường Uyên Hưng, Xã Bạch Đằng, Xã Tân Lập, Xã Tân Mỹ |
3047 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Xã Tân Vĩnh Lộc | Xã Vĩnh Lộc B, Xã Phạm Văn Hai, Phường Tân Tạo |
3048 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Xã Tây Nam | Phường An Tây, Xã Thanh Tuyền, Xã An Lập |
3049 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Tây Thạnh | Phường Tây Thạnh, Phường Sơn Kỳ |
3050 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Xã Thái Mỹ | Xã Trung Lập Thượng, Xã Phước Thạnh, Xã Thái Mỹ |
3051 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Xã Thanh An | Xã Thanh An, Xã Định Hiệp, Xã Thanh Tuyền, Xã An Lập |
3052 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Thạnh An | Thạnh An |
3053 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Thạnh Mỹ Tây | Phường 19, Phường 22, Phường 25 |
3054 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Thông Tây Hội | Phường 8, Phường 11 (quận Gò Vấp) |
3055 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Thới An | Phường Thạnh Xuân, Phường Thới An |
3056 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Thới Hòa | Thới Hòa |
3057 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Thủ Dầu Một | Phường Phú Cường, Phường Phú Thọ, Phường Chánh Nghĩa, Phường Hiệp Thành (thành phố Thủ Dầu Một), Phường Chánh Mỹ |
3058 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Thủ Đức | Phường Bình Thọ, Phường Linh Chiểu, Phường Trường Thọ, Phường Linh Tây, Phường Linh Đông |
3059 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Thuận An | Phường Hưng Định, Phường An Thạnh, Xã An Sơn |
3060 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Thuận Giao | Phường Thuận Giao, Phường Bình Chuẩn |
3061 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Xã Thường Tân | Xã Lạc An, Xã Hiếu Liêm, Xã Thường Tân, Xã Tân Mỹ |
3062 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Trung Mỹ Tây | Phường Tân Chánh Hiệp, Phường Trung Mỹ Tây |
3063 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Xã Trừ Văn Thố | Xã Trừ Văn Thố, Xã Cây Trường II, Thị trấn Lai Uyên |
3064 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Vĩnh Hội | Phường 1, Phường 3 (Quận 4), Phường 2, Phường 4 (Quận 4) |
3065 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Xã Vĩnh Lộc | Xã Vĩnh Lộc A, Xã Phạm Văn Hai |
3066 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Vĩnh Tân | Phường Vĩnh Tân, Thị trấn Tân Bình |
3067 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Vũng Tàu | Phường 1, Phường 2, Phường 3, Phường 4, Phường 5 (thành phố Vũng Tàu), Phường Thắng Nhì, Phường Thắng Tam |
3068 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Vườn Lài | Phường 1, Phường 2, Phường 4, Phường 9, Phường 10 (Quận 10) |
3069 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Xóm Chiếu | Phường 13, Phường 16, Phường 18, Phường 15 (Quận 4) |
3070 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Phường Xuân Hòa | Phường Võ Thị Sáu, Phường 4 (Quận 3) |
3071 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Xã Xuân Sơn | Xã Suối Rao, Xã Sơn Bình, Xã Xuân Sơn |
3072 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Xã Xuân Thới Sơn | Xã Tân Thới Nhì, Xã Xuân Thới Đông, Xã Xuân Thới Sơn |
3073 | TP HCM | Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, TP HCM | Xã Xuyên Mộc | Xã Bông Trang, Xã Bưng Riềng, Xã Xuyên Mộc |
3074 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Xã An Tường | Phường Hưng Thành, Phường An Tường, Xã Lưỡng Vượng, Xã An Khang, Xã Hoàng Khai |
3075 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Xã Bạch Đích | Xã Phú Lũng, Xã Na Khê, Xã Bạch Đích |
3076 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Xã Bạch Ngọc | Xã Ngọc Minh, Xã Bạch Ngọc |
3077 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Xã Bạch Xa | Xã Yên Thuận, Xã Minh Khương, Xã Bạch Xa |
3078 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Xã Bản Máy | Xã Bản Phùng, Xã Chiến Phố, Xã Bản Máy |
3079 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Xã Bắc Mê | Thị trấn Yên Phú, Xã Yên Phong, Xã Lạc Nông |
3080 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Xã Bắc Quang | Thị trấn Việt Quang, Xã Quang Minh, Xã Việt Vinh |
3081 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Xã Bằng Hành | Xã Kim Ngọc, Xã Vô Điếm, Xã Bằng Hành |
3082 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Xã Bằng Lang | Xã Yên Hà, Xã Bằng Lang |
3083 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Xã Bình An | Xã Thổ Bình, Xã Bình An |
3084 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Xã Bình Ca | Xã Thượng Ấm, Xã Cấp Tiến, Xã Vĩnh Lợi |
3085 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Phường Bình Thuận | Phường Đội Cấn, Xã Thái Long |
3086 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Xã Bình Xa | Xã Minh Hương, Xã Bình Xa |
3087 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Xã Cán Tỷ | Xã Bát Đại Sơn, Xã Cán Tỷ |
3088 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Phường Cao Bồ | Cao Bồ |
3089 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Xã Chiêm Hóa | Thị trấn Vĩnh Lộc, Xã Xuân Quang, Xã Phúc Thịnh, Xã Ngọc Hội, Xã Trung Hòa |
3090 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Xã Côn Lôn | Xã Sinh Long, Xã Côn Lôn |
3091 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Xã Du Già | Xã Du Tiến, Xã Du Già |
3092 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Xã Đồng Tâm | Xã Đồng Tiến, Xã Tân Phước, Xã Đồng Tâm |
3093 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Xã Đông Thọ | Xã Đồng Quý, Xã Quyết Thắng, Xã Đông Thọ |
3094 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Xã Đồng Văn | Thị trấn Đồng Văn, Xã Tả Lủng (huyện Đồng Văn), Xã Tả Phìn, Xã Thài Phìn Tủng, Xã Pải Lủng |
3095 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Xã Đồng Yên | Xã Vĩnh Phúc, Xã Đồng Yên |
3096 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Xã Đường Hồng | Xã Đường Âm, Xã Phú Nam, Xã Đường Hồng |
3097 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Xã Đường Thượng | Xã Lũng Hồ, Xã Đường Thượng |
3098 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Phường Giáp Trung | Giáp Trung |
3099 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Xã Hà Giang 1 | Phường Nguyễn Trãi, Xã Phương Thiện, Xã Phương Độ, Phường Quang Trung |
3100 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Phường Hà Giang 2 | Phường Ngọc Hà, Phường Trần Phú, Phường Minh Khai, Phường Quang Trung, Xã Phong Quang |
3101 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Xã Hàm Yên | Thị trấn Tân Yên, Xã Tân Thành (huyện Hàm Yên), Xã Bằng Cốc, Xã Nhân Mục |
3102 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Xã Hòa An | Xã Tân Thịnh, Xã Nhân Lý, Xã Hòa An |
3103 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Xã Hoàng Su Phì | Thị trấn Vinh Quang, Xã Bản Luốc, Xã Ngàm Đăng Vài, Xã Tụ Nhân, Xã Đản Ván |
3104 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Xã Hồ Thầu | Xã Nậm Khòa, Xã Nam Sơn, Xã Hồ Thầu |
3105 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Xã Hồng Sơn | Xã Chi Thiết, Xã Văn Phú, Xã Hồng Sơn |
3106 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Xã Hồng Thái | Xã Đà Vị, Xã Sơn Phú, Xã Hồng Thái |
3107 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Xã Hùng An | Xã Việt Hồng, Xã Tiên Kiều, Xã Hùng An |
3108 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Phường Hùng Đức | Hùng Đức |
3109 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Xã Hùng Lợi | Xã Trung Minh, Xã Hùng Lợi |
3110 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Xã Khâu Vai | Xã Cán Chu Phìn, Xã Lũng Pù, Xã Khâu Vai |
3111 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Xã Khuôn Lùng | Xã Nà Chì, Xã Khuôn Lùng |
3112 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Xã Kiên Đài | Xã Phú Bình, Xã Kiên Đài |
3113 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Phường Kiến Thiết | Kiến Thiết |
3114 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Xã Kim Bình | Xã Vinh Quang, Xã Bình Nhân, Xã Kim Bình |
3115 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Xã Lao Chải | Xã Xín Chải, Xã Thanh Đức, Xã Lao Chải |
3116 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Xã Lâm Bình | Thị trấn Lăng Can, Xã Phúc Yên, Xã Xuân Lập |
3117 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Xã Liên Hiệp | Xã Hữu Sản, Xã Đức Xuân, Xã Liên Hiệp |
3118 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Xã Linh Hồ | Xã Ngọc Linh, Xã Trung Thành, Xã Linh Hồ |
3119 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Xã Lũng Cú | Xã Má Lé, Xã Lũng Táo, Xã Lũng Cú |
3120 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Xã Lũng Phìn | Xã Sủng Trái, Xã Hố Quáng Phìn, Xã Lũng Phìn |
3121 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Xã Lùng Tám | Xã Thái An, Xã Đông Hà, Xã Lùng Tám |
3122 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Xã Lực Hành | Xã Quý Quân, Xã Chiêu Yên, Xã Lực Hành |
3123 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Xã Mậu Duệ | Xã Ngam La, Xã Mậu Long, Xã Mậu Duệ |
3124 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Xã Mèo Vạc | Thị trấn Mèo Vạc, Xã Tả Lủng (huyện Mèo Vạc), Xã Giàng Chu Phìn, Xã Pả Vi |
3125 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Xã Minh Ngọc | Xã Minh Ngọc, Xã Thượng Tân, Xã Yên Định |
3126 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Xã Minh Quang | Xã Phúc Sơn, Xã Hồng Quang, Xã Minh Quang |
3127 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Phường Minh Sơn | Minh Sơn |
3128 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Phường Minh Tân | Minh Tân |
3129 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Xã Minh Thanh | Xã Bình Yên, Xã Lương Thiện, Xã Minh Thanh |
3130 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Phường Minh Xuân | Phường Ỷ La, Phường Tân Hà, Phường Phan Thiết, Phường Minh Xuân, Phường Tân Quang, Xã Kim Phú |
3131 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Xã Mỹ Lâm | Phường Mỹ Lâm, Xã Mỹ Bằng, Xã Kim Phú |
3132 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Xã Nà Hang | Thị trấn Na Hang, Xã Năng Khả, Xã Thanh Tương |
3133 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Xã Nấm Dẩn | Xã Chế Là, Xã Tả Nhìu, Xã Nấm Dẩn |
3134 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Xã Nậm Dịch | Xã Nậm Ty, Xã Tả Sử Choóng, Xã Nậm Dịch |
3135 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Xã Nghĩa Thuận | Xã Thanh Vân, Xã Nghĩa Thuận |
3136 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Xã Ngọc Đường | Xã Ngọc Đường, Xã Yên Định |
3137 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Phường Ngọc Long | Ngọc Long |
3138 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Xã Nhữ Khê | Xã Nhữ Hán, Xã Đội Bình, Xã Nhữ Khê |
3139 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Xã Niêm Sơn | Xã Niêm Tòng, Xã Niêm Sơn |
3140 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Xã Nông Tiến | Phường Nông Tiến, Xã Tràng Đà, Xã Thái Bình |
3141 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Xã Pà Vầy Sủ | Thị trấn Cốc Pài, Xã Nàn Ma, Xã Bản Ngò, Xã Pà Vầy Sủ |
3142 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Xã Phố Bảng | Thị trấn Phố Bảng, Xã Phố Là, Xã Phố Cáo, Xã Lũng Thầu |
3143 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Xã Phú Linh | Xã Kim Thạch, Xã Kim Linh, Xã Phú Linh |
3144 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Xã Phú Lương | Xã Đại Phú, Xã Tam Đa, Xã Phú Lương |
3145 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Xã Phù Lưu | Xã Minh Dân, Xã Phù Lưu |
3146 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Xã Pờ Ly Ngài | Xã Sán Sả Hồ, Xã Nàng Đôn, Xã Pờ Ly Ngài |
3147 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Xã Quản Bạ | Thị trấn Tam Sơn, Xã Quyết Tiến, Xã Quản Bạ |
3148 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Phường Quang Bình | Thị trấn Yên Bình, Xã Tân Nam |
3149 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Phường Quảng Nguyên | Quảng Nguyên |
3150 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Xã Sà Phìn | Xã Sủng Là, Xã Sính Lủng, Xã Sảng Tủng, Xã Sà Phìn |
3151 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Xã Sơn Dương | Thị trấn Sơn Dương, Xã Hợp Thành, Xã Phúc Ứng, Xã Tú Thịnh |
3152 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Xã Sơn Thủy | Xã Ninh Lai, Xã Thiện Kế, Xã Sơn Nam |
3153 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Xã Sơn Vĩ | Xã Thượng Phùng, Xã Xín Cái, Xã Sơn Vĩ |
3154 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Xã Sủng Máng | Xã Lũng Chinh, Xã Sủng Trà, Xã Sủng Máng |
3155 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Xã Tát Ngà | Xã Nậm Ban, Xã Tát Ngà |
3156 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Xã Tân An | Xã Hà Lang, Xã Tân An |
3157 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Xã Tân Long | Xã Tân Tiến (huyện Yên Sơn), Xã Tân Long |
3158 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Xã Tân Mỹ | Xã Hùng Mỹ, Xã Tân Mỹ |
3159 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Xã Tân Quang | Xã Tân Thành (huyện Bắc Quang), Xã Tân Lập, Xã Tân Quang |
3160 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Xã Tân Thanh | Xã Kháng Nhật, Xã Hợp Hòa, Xã Tân Thanh |
3161 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Xã Tân Tiến | Xã Tân Tiến (huyện Hoàng Su Phì), Xã Bản Nhùng, Xã Túng Sán |
3162 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Xã Tân Trào | Xã Kim Quan, Xã Trung Yên, Xã Tân Trào |
3163 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Xã Tân Trịnh | Xã Tân Bắc, Xã Tân Trịnh |
3164 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Xã Thái Bình | Xã Phú Thịnh, Xã Tiến Bộ, Xã Thái Bình |
3165 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Xã Thái Hòa | Xã Đức Ninh, Xã Thái Hòa |
3166 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Xã Thái Sơn | Xã Thành Long, Xã Thái Sơn |
3167 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Xã Thàng Tín | Xã Pố Lồ, Xã Thèn Chu Phìn, Xã Thàng Tín |
3168 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Xã Thanh Thủy | Xã Phương Tiến, Xã Thanh Thủy |
3169 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Xã Thắng Mố | Xã Sủng Cháng, Xã Sủng Thài, Xã Thắng Mố |
3170 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Xã Thông Nguyên | Xã Xuân Minh, Xã Thông Nguyên |
3171 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Phường Thuận Hòa | Thuận Hòa |
3172 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Xã Thượng Lâm | Xã Khuôn Hà, Xã Thượng Lâm |
3173 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Xã Thượng Nông | Xã Thượng Giáp, Xã Thượng Nông |
3174 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Phường Thượng Sơn | Thượng Sơn |
3175 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Phường Tiên Nguyên | Tiên Nguyên |
3176 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Xã Tiên Yên | Xã Vĩ Thượng, Xã Hương Sơn, Xã Tiên Yên |
3177 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Xã Tri Phú | Xã Linh Phú, Xã Tri Phú |
3178 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Phường Trung Hà | Trung Hà |
3179 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Xã Trung Sơn | Xã Đạo Viện, Xã Công Đa, Xã Trung Sơn |
3180 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Xã Trung Thịnh | Xã Cốc Rế, Xã Thu Tà, Xã Trung Thịnh |
3181 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Xã Trường Sinh | Xã Hào Phú, Xã Đông Lợi, Xã Trường Sinh |
3182 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Phường Tùng Bá | Tùng Bá |
3183 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Xã Tùng Vài | Xã Cao Mã Pờ, Xã Tả Ván, Xã Tùng Vài |
3184 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Xã Vị Xuyên | Thị trấn Vị Xuyên, Thị trấn Nông trường Việt Lâm, Xã Đạo Đức, Xã Việt Lâm |
3185 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Xã Việt Lâm | Xã Quảng Ngần, Xã Việt Lâm |
3186 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Xã Vĩnh Tuy | Thị trấn Vĩnh Tuy, Xã Vĩnh Hảo, Xã Đông Thành |
3187 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Xã Xín Mần | Xã Thèn Phàng, Xã Nàn Xỉn, Xã Bản Díu, Xã Chí Cà, Xã Xín Mần |
3188 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Xã Xuân Giang | Xã Nà Khương, Xã Xuân Giang |
3189 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Xã Xuân Vân | Xã Trung Trực, Xã Phúc Ninh, Xã Xuân Vân |
3190 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Xã Yên Cường | Xã Phiêng Luông, Xã Yên Cường |
3191 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Xã Yên Hoa | Xã Khâu Tinh, Xã Yên Hoa |
3192 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Xã Yên Lập | Xã Bình Phú, Xã Yên Lập |
3193 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Xã Yên Minh | Thị trấn Yên Minh, Xã Lao Và Chải, Xã Hữu Vinh, Xã Đông Minh, Xã Vần Chải |
3194 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Xã Yên Nguyên | Xã Hòa Phú, Xã Yên Nguyên |
3195 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Xã Yên Phú | Xã Yên Lâm, Xã Yên Phú |
3196 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Xã Yên Sơn | Thị trấn Yên Sơn, Xã Tứ Quận, Xã Lang Quán, Xã Chân Sơn |
3197 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | Xã Yên Thành | Xã Bản Rịa, Xã Yên Thành |
3198 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Xã An Bình | Xã Hòa Ninh, Xã Bình Hòa Phước, Xã Đồng Phú, Xã An Bình |
3199 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Xã An Định | Xã Tân Trung, Xã Minh Đức, Xã An Định |
3200 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Xã An Hiệp | Xã Tân Hưng, Xã An Ngãi Tây, Xã An Hiệp |
3201 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Xã An Hội | Phường An Hội, Xã Mỹ Thạnh An, Xã Phú Nhuận, Xã Sơn Phú |
3202 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Xã An Ngãi Trung | Xã Mỹ Thạnh (huyện Ba Tri), Xã An Phú Trung, Xã An Ngãi Trung |
3203 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Xã An Phú Tân | Xã Hòa Tân, Xã An Phú Tân |
3204 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Xã An Qui | Xã An Thuận, Xã An Nhơn, Xã An Qui |
3205 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Xã An Trường | Xã Tân Bình (huyện Càng Long), Xã An Trường A, Xã An Trường |
3206 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Xã Ba Tri | Thị trấn Ba Tri, Xã Vĩnh Hòa (huyện Ba Tri), Xã An Đức, Xã Vĩnh An, Xã An Bình Tây |
3207 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Xã Bảo Thạnh | Xã Bảo Thuận, Xã Bảo Thạnh |
3208 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Xã Bến Tre | Phường 7, Xã Bình Phú (thành phố Bến Tre), Xã Thanh Tân |
3209 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Xã Bình Đại | Thị trấn Bình Đại, Xã Bình Thới, Xã Bình Thắng |
3210 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Phường Bình Minh | Xã Thuận An, Phường Thành Phước, Phường Cái Vồn |
3211 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Xã Bình Phú | Xã Bình Phú (huyện Càng Long), Xã Đại Phúc, Xã Phương Thạnh |
3212 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Xã Bình Phước | Xã Long Mỹ (huyện Mang Thít), Xã Hòa Tịnh, Xã Bình Phước |
3213 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Xã Cái Ngang | Xã Mỹ Lộc, Xã Tân Lộc, Xã Hậu Lộc, Xã Phú Lộc |
3214 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Xã Cái Nhum | Xã An Phước (huyện Mang Thít), Xã Chánh An, Thị trấn Cái Nhum |
3215 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Xã Cái Vồn | Xã Mỹ Hòa (thị xã Bình Minh), Xã Ngãi Tứ, Phường Thành Phước, Phường Cái Vồn |
3216 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Xã Càng Long | Thị trấn Càng Long, Xã Mỹ Cẩm, Xã Nhị Long Phú |
3217 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Xã Cầu Kè | Thị trấn Cầu Kè, Xã Hòa Ân, Xã Châu Điền |
3218 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Xã Cầu Ngang | Xã Mỹ Hòa (huyện Cầu Ngang), Xã Thuận Hòa, Thị trấn Cầu Ngang |
3219 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Xã Châu Hòa | Xã Châu Bình, Xã Lương Quới, Xã Châu Hòa |
3220 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Xã Châu Hưng | Xã Long Hòa (huyện Bình Đại), Xã Thới Lai, Xã Châu Hưng |
3221 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Xã Châu Thành | Thị trấn Châu Thành (huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh), Xã Mỹ Chánh (huyện Châu Thành), Xã Thanh Mỹ, Xã Đa Lộc |
3222 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Xã Chợ Lách | Xã Long Thới (huyện Chợ Lách), Xã Hòa Nghĩa, Thị trấn Chợ Lách |
3223 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Xã Duyên Hải | Phường 1 (thị xã Duyên Hải), Xã Long Toàn, Xã Dân Thành |
3224 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Xã Đại An | Thị trấn Định An, Xã Định An, Xã Đại An |
3225 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Xã Đại Điền | Xã Phú Khánh, Xã Tân Phong, Xã Thới Thạnh, Xã Đại Điền |
3226 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Xã Đôn Châu | Xã Đôn Xuân, Xã Đôn Châu |
3227 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Phường Đông Hải | Đông Hải |
3228 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Xã Đồng Khởi | Xã Định Thủy, Xã Phước Hiệp, Xã Bình Khánh |
3229 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Xã Đông Thành | Phường Đông Thuận, Xã Đông Bình, Xã Đông Thạnh, Xã Đông Thành |
3230 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Xã Giao Long | Xã An Phước (huyện Châu Thành), Xã Quới Sơn, Xã Giao Long |
3231 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Xã Giồng Trôm | Thị trấn Giồng Trôm, Xã Bình Hòa, Xã Bình Thành |
3232 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Xã Hàm Giang | Xã Hàm Tân, Xã Kim Sơn, Xã Hàm Giang |
3233 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Xã Hiệp Mỹ | Xã Long Sơn, Xã Hiệp Mỹ Đông, Xã Hiệp Mỹ Tây |
3234 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Xã Hiếu Phụng | Xã Hiếu Thuận, Xã Trung An, Xã Hiếu Phụng |
3235 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Xã Hiếu Thành | Xã Hiếu Nhơn, Xã Hiếu Nghĩa, Xã Hiếu Thành |
3236 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Xã Hòa Bình | Xã Xuân Hiệp, Xã Thới Hòa, Xã Hòa Bình |
3237 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Xã Hòa Hiệp | Xã Hòa Thạnh, Xã Hòa Lộc, Xã Hòa Hiệp |
3238 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Phường Hòa Minh | Hòa Minh |
3239 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Phường Hoà Thuận | Phường 5 (thành phố Trà Vinh), Xã Hòa Thuận |
3240 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Xã Hùng Hoà | Xã Ngãi Hùng, Xã Tân Hùng, Xã Hùng Hòa |
3241 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Xã Hưng Khánh Trung | Xã Vĩnh Hòa (huyện Chợ Lách), Xã Hưng Khánh Trung A, Xã Hưng Khánh Trung B |
3242 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Xã Hưng Mỹ | Xã Hòa Lợi (huyện Châu Thành), Xã Phước Hảo, Xã Hưng Mỹ |
3243 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Xã Hưng Nhượng | Xã Tân Thanh, Xã Hưng Lễ, Xã Hưng Nhượng |
3244 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Xã Hương Mỹ | Xã Ngãi Đăng, Xã Cẩm Sơn, Xã Hương Mỹ |
3245 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Phường Long Châu | Phường 1, Phường 9 (thành phố Vĩnh Long), Phường Trường An |
3246 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Phường Long Đức | Phường 4 (thành phố Trà Vinh), Xã Long Đức |
3247 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Xã Long Hiệp | Xã Ngọc Biên, Xã Tân Hiệp, Xã Long Hiệp |
3248 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Phường Long Hòa | Long Hòa |
3249 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Xã Long Hồ | Thị trấn Long Hồ, Xã Long An, Xã Long Phước |
3250 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Xã Long Hữu | Xã Hiệp Thạnh, Xã Long Hữu |
3251 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Phường Long Thành | Thị trấn Long Thành, Xã Long Khánh |
3252 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Phường Long Vĩnh | Long Vĩnh |
3253 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Xã Lộc Thuận | Xã Vang Quới Đông, Xã Vang Quới Tây, Xã Lộc Thuận |
3254 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Xã Lục Sĩ Thành | Xã Phú Thành, Xã Lục Sĩ Thành |
3255 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Xã Lương Hòa | Xã Lương Hòa (huyện Giồng Trôm), Xã Phong Nẫm |
3256 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Xã Lương Phú | Xã Mỹ Thạnh (huyện Giồng Trôm), Xã Thuận Điền, Xã Lương Phú |
3257 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Xã Lưu Nghiệp Anh | Xã An Quảng Hữu, Xã Lưu Nghiệp Anh |
3258 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Xã Mỏ Cày | Thị trấn Mỏ Cày, Xã An Thạnh (huyện Mỏ Cày Nam), Xã Tân Hội, Xã Đa Phước Hội |
3259 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Xã Mỹ Chánh Hòa | Xã Mỹ Hòa, Xã Mỹ Chánh (huyện Ba Tri), Xã Mỹ Nhơn |
3260 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Xã Mỹ Long | Thị trấn Mỹ Long, Xã Mỹ Long Bắc, Xã Mỹ Long Nam |
3261 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Xã Mỹ Thuận | Xã Thành Trung, Xã Nguyễn Văn Thảnh, Xã Mỹ Thuận |
3262 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Xã Ngãi Tứ | Xã Loan Mỹ, Xã Bình Ninh, Xã Ngãi Tứ, Thị trấn Trà Ôn |
3263 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Xã Ngũ Lạc | Xã Thạnh Hòa Sơn, Xã Ngũ Lạc |
3264 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Phường Nguyệt Hoá | Phường 7, Phường 8 (thành phố Trà Vinh), Xã Nguyệt Hóa |
3265 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Xã Nhị Long | Xã Đại Phước, Xã Đức Mỹ, Xã Nhị Long |
3266 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Xã Nhị Trường | Xã Hiệp Hòa, Xã Trường Thọ, Xã Nhị Trường |
3267 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Xã Nhơn Phú | Xã Mỹ An (huyện Mang Thít), Xã Mỹ Phước, Xã Nhơn Phú |
3268 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Xã Nhuận Phú Tân | Xã Khánh Thạnh Tân, Xã Tân Thanh Tây, Xã Nhuận Phú Tân |
3269 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Xã Phong Thạnh | Xã Ninh Thới, Xã Phong Phú, Xã Phong Thạnh |
3270 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Xã Phú Khương | Phường 8 (thành phố Bến Tre), Phường Phú Khương, Xã Phú Hưng, Xã Nhơn Thạnh |
3271 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Xã Phú Phụng | Xã Sơn Định, Xã Vĩnh Bình, Xã Phú Phụng |
3272 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Xã Phú Quới | Xã Lộc Hòa, Xã Hòa Phú, Xã Thạnh Quới, Xã Phú Quới |
3273 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Xã Phú Tân | Phường Phú Tân, Xã Hữu Định, Xã Phước Thạnh |
3274 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Xã Phú Thuận | Xã Long Định, Xã Tam Hiệp, Xã Phú Thuận |
3275 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Xã Phú Túc | Thị trấn Châu Thành (huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre), Xã Tân Thạch, Xã Tường Đa, Xã Phú Túc |
3276 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Phường Phước Hậu | Phường 3, Phường 4 (thành phố Vĩnh Long), Xã Phước Hậu |
3277 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Xã Phước Long | Xã Long Mỹ (huyện Giồng Trôm), Xã Hưng Phong, Xã Phước Long |
3278 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Xã Phước Mỹ Trung | Thị trấn Phước Mỹ Trung, Xã Phú Mỹ, Xã Thạnh Ngãi, Xã Tân Phú Tây |
3279 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Xã Quới An | Xã Trung Thành Tây, Xã Tân Quới Trung, Xã Quới An |
3280 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Xã Quới Điền | Xã Hòa Lợi (huyện Thạnh Phú), Xã M |
3281 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Xã Quới Thiện | Xã Thanh Bình, Xã Quới Thiện |
3282 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Xã Song Lộc | Xã Lương Hòa (huyện Châu Thành), Xã Lương Hòa A, Xã Song Lộc |
3283 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Xã Song Phú | Xã Tân Phú (huyện Tam Bình), Xã Long Phú, Xã Phú Thịnh, Xã Song Phú |
3284 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Xã Sơn Đông | Phường 6, Xã Sơn Đông, Xã Tam Phước |
3285 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Phường Tam Bình | Xã Mỹ Thạnh Trung, Thị trấn Tam Bình |
3286 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Xã Tam Ngãi | Xã Thông Hòa, Xã Thạnh Phú, Xã Tam Ngãi |
3287 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Xã Tân An | Xã Huyền Hội, Xã Tân An |
3288 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Phường Tân Hạnh | Phường 8 (thành phố Vĩnh Long), Xã Tân Hạnh |
3289 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Xã Tân Hào | Xã Tân Lợi Thạnh, Xã Thạnh Phú Đông, Xã Tân Hào |
3290 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Xã Tân Hoà | Xã Long Thới (huyện Tiểu Cần), Xã Tân Hòa, Thị trấn Cầu Quan |
3291 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Xã Tân Long Hội | Xã Tân An Hội, Xã Tân Long, Xã Tân Long Hội |
3292 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Xã Tân Lược | Xã Tân Thành, Xã Tân An Thạnh, Xã Tân Lược |
3293 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Phường Tân Ngãi | Phường Tân Hòa, Phường Tân Hội, Phường Tân Ngãi |
3294 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Xã Tân Phú | Xã Tân Phú (huyện Châu Thành), Xã Tiên Long, Xã Phú Đức |
3295 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Xã Tân Quới | Xã Tân Bình (huyện Bình Tân), Xã Thành Lợi, Thị trấn Tân Quới |
3296 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Xã Tân Thành Bình | Xã Tân Bình (huyện Mỏ Cày Bắc), Xã Thành An, Xã Hòa Lộc, Xã Tân Thành Bình |
3297 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Xã Tân Thủy | Thị trấn Tiệm Tôm, Xã An Hòa Tây, Xã Tân Thủy |
3298 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Xã Tân Xuân | Xã Phú Lễ, Xã Phước Ngãi, Xã Tân Xuân |
3299 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Xã Tập Ngãi | Xã Hiếu Tử, Xã Tập Ngãi |
3300 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Xã Tập Sơn | Xã Tân Sơn, Xã Phước Hưng, Xã Tập Sơn |
3301 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Phường Thanh Đức | Phường 5 (thành phố Vĩnh Long), Xã Thanh Đức |
3302 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Xã Thạnh Hải | Xã An Điền, Xã Thạnh Hải |
3303 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Xã Thạnh Phong | Xã Giao Thạnh, Xã Thạnh Phong |
3304 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Xã Thạnh Phú | Thị trấn Thạnh Phú, Xã An Thạnh (huyện Thạnh Phú), Xã Bình Thạnh, Xã Mỹ An |
3305 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Xã Thạnh Phước | Xã Đại Hòa Lộc, Xã Thạnh Phước |
3306 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Xã Thành Thới | Xã An Thới, Xã Thành Thới A, Xã Thành Thới B |
3307 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Xã Thạnh Trị | Xã Định Trung, Xã Phú Long, Xã Thạnh Trị |
3308 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Xã Thới Thuận | Xã Thừa Đức, Xã Thới Thuận |
3309 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Xã Tiên Thủy | Thị trấn Tiên Thủy, Xã Thành Triệu, Xã Quới Thành |
3310 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Xã Tiểu Cần | Thị trấn Tiểu Cần, Xã Phú Cần, Xã Hiếu Trung |
3311 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Xã Trà Côn | Xã Nhơn Bình, Xã Trà Côn, Xã Tân Mỹ, Thị trấn Tam Bình |
3312 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Xã Trà Cú | Thị trấn Trà Cú, Xã Ngãi Xuyên, Xã Thanh Sơn |
3313 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Phường Trà Ôn | Xã Tích Thiện, Thị trấn Trà Ôn |
3314 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Phường Trà Vinh | Phường 1, Phường 3, Phường 9 (thành phố Trà Vinh) |
3315 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Xã Trung Hiệp | Xã Tân An Luông, Xã Trung Chánh, Xã Trung Hiệp |
3316 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Xã Trung Ngãi | Xã Trung Thành Đông, Xã Trung Nghĩa, Xã Trung Ngãi |
3317 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Xã Trung Thành | Thị trấn Vũng Liêm, Xã Trung Hiếu, Xã Trung Thành |
3318 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Phường Trường Long Hoà | Phường 2 (thị xã Duyên Hải), Xã Trường Long Hòa |
3319 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Xã Vinh Kim | Xã Kim Hòa, Xã Vinh Kim |
3320 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Xã Vĩnh Thành | Xã Phú Sơn, Xã Tân Thiềng, Xã Vĩnh Thành |
3321 | Vĩnh Long | Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh | Xã Vĩnh Xuân | Xã Hựu Thành, Xã Thuận Thới, Xã Vĩnh Xuân |
4. Phân loại đơn vị hành chính dựa trên các tiêu chí sau
Theo khoản 2 Điều 3 Luật Tổ chức chính quyền địa phương 2015: Phân loại đơn vị hành chính phải dựa trên các tiêu chí về quy mô dân số, diện tích tự nhiên, số đơn vị hành chính trực thuộc, trình độ phát triển kinh tế – xã hội và các yếu tố đặc thù của từng loại đơn vị hành chính ở nông thôn, đô thị, hải đảo.
Trên đây là toàn bộ danh sách quận, huyện thuộc 63 tỉnh thành trên toàn quốc cũng với mã đơn vị hành chính quận huyện, thành phố. Hy vọng nội dung bài viết hữu ích với các bạn đọc đón xem. Mời các bạn tham khảo bài viết liên quan và cùng tác giả tại Viettelnet.vn.