Tìm hiểu: Thời gian uptime, downtime là gì?

Hoàng Hải Yến 09:03 - 20/03/2024

Uptime là thời gian hệ thống hoạt động mà không gặp sự cố, còn downtime là thời gian hệ thống tạm ngừng hoạt động do sự cố hoặc bảo trì.

Thời gian uptime và downtime là 2 khái niệm quan trọng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và quản lý hệ thống. Chúng đánh dấu sự ổn định và hiệu suất của các hệ thống, máy chủ, hoặc dịch vụ trực tuyến. 

Trong bài viết này, Viettelnet sẽ cùng bạn khám phá chi tiết về hai khái niệm này và vai trò của chúng việc duy trì hoạt động của các hệ thống công nghệ.

Downtime là thời gian mà hệ thống bị ngừng hoạt động, gây ảnh hưởng đến khả năng sử dụng và hiệu suất website.

I. Uptime là gì? Downtime là gì?

1. Uptime là gì?

Uptime là số liệu quan trọng để đo độ tin cậy của hệ thống, là thương số giữa thời gian mà các dịch vụ trực tuyến và tổng số khả năng hoạt động. Uptime có thể được biểu thị dưới dạng thời gian tuyệt đối (363 ngày) hoặc tỷ lệ phần trăm (99,7%). 

2. Downtime là gì?

Trước kia, downtime được hiểu là trang web không thể truy cập đối với người dùng cuối. Ngày nay downtime được hiểu là thời gian mà một trang web hoặc hệ thống không hoạt động. 

Ví dụ, một trang web thương mại điện tử có thể bị downtime nếu người dùng không thể thêm sản phẩm vào giỏ hàng của họ. Downtime cũng có thể bao gồm hiệu suất kém khi nó ảnh hưởng đến trải nghiệm của người dùng.

II. Tính uptime và cách đảm bảo thời gian uptime

1. Cách tính uptime

Công thức tính thời gian hoạt động (uptime) như sau: Thời gian hoạt động hàng năm (%) = (Thời gian hoạt động / Tổng số giờ trong năm) x 100.

Dưới đây là ví dụ đơn giản về tính toán thời gian hoạt động:

  • 365 ngày x 24 giờ = 8,760 giờ hoạt động.
  • 8,760 giờ hoạt động – 10 giờ không hoạt động = 8,750 giờ hoạt động.
  • (8,750 giờ hoạt động / 8,760 giờ tổng số giờ trong năm) x 100 = 99.885% thời gian hoạt động.

Tuy tỷ lệ 99.8% là một con số rất cao trong toán học nhưng đối với các dịch vụ quan trọng cấp doanh nghiệp, điều này tạo cơ hội để nâng cao độ tin cậy của dịch vụ.

Uptime đo lường thời gian hệ thống hoạt động mà không gặp sự cố trong khoảng thời gian nhất định.

Đo lường uptime không quan trọng bằng việc xây dựng, duy trì lòng tin và sự trung thành của khách hàng. Đây chính là yếu tố quyết định để đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp trong thời gian dài. 

2. Làm thế nào để đảm bảo thời gian uptime?

Thời gian uptime tốt nhất là 100%, tức là không có thời gian chết. Tuy nhiên, để đạt được “thời gian hoạt động tuyệt đối” này rất khó, vì uptime của hosting bao gồm cả hệ thống mạng, máy chủ và các thiết bị khác. Để đảm bảo thời gian uptime cao, bạn cần xem xét nhiều yếu tố như sau:

2.1. Trung tâm dữ liệu 

Trung tâm dữ liệu đóng vai trò quan trọng để đảm bảo thời gian hoạt động liên tục và tính sẵn sàng của dữ liệu. Để đạt được uptime cao, bạn cần triển khai hệ thống dự phòng điện và kiểm soát môi trường. Hiện nay, Việt Nam có ba trung tâm dữ liệu lớn nhất là VNPT, Viettel và FPT.

2.2. Tủ lưu trữ Racks 

Máy chủ thường được lưu trữ trong kệ giống như tủ và được thiết kế đặc biệt để giữ các máy chủ. Trong đó, giá đỡ sẽ dùng nguồn cấp điện kép từ nguồn cung cấp năng lượng chính của Datacenter nhằm đảm bảo không ảnh hưởng đến giá đỡ khi bộ nguồn gặp sự cố. 

2.3. Thời gian chạy của máy chủ 

Để đảm bảo thời gian uptime và giảm downtime, bạn cần:

  • Đảm bảo cung cấp năng lượng dự phòng để tránh mất điện.
  • Sử dụng công nghệ RAID để bảo vệ dữ liệu và tránh gián đoạn dịch vụ khi có sự cố ổ cứng.

III. Nguyên nhân gây ra thời gian downtime website

Downtime có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân như sau:

1. Lỗi thiết bị

Bảo trì phần cứng là biện pháp quan trọng để giảm thiểu downtime do sự hao mòn và hỏng hóc của thiết bị. Một ví dụ tiêu biểu là sự cố của Amazon vào năm 2010, được gây ra bởi lỗi phần cứng, không phải là tác động của hacker.

Lỗi thiết bị là sự cố hoặc vấn đề kỹ thuật có thể gây ra downtime.

2. Lỗi con người

Chính con người có thể là nguyên nhân gây ra downtime trong hệ thống. Ví dụ, một thay đổi trong mã nguồn dẫn đến lỗi không mong muốn và khi DNS entry được cập nhật không chính xác sẽ làm cho hệ thống trang web không thể truy cập được. 

3. Bị tấn công bởi các phần mềm độc hại

Hacker liên tục tìm ra các cách thức mới để xâm nhập và tấn công doanh nghiệp, phổ biến nhất là tấn công từ chối dịch vụ (DDoS). Trong đó hacker gửi hàng loạt yêu cầu đồng thời đến máy chủ, gây quá tải và khiến trang web ngừng hoạt động. 

IV. Những cách hiệu quả giảm thiểu Downtime

1. Giám sát hiệu suất website

Giám sát hiệu suất website đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu downtime và đảm bảo tính khả dụng của hệ thống. Nó tập trung vào khía cạnh tốc độ và hiệu suất của website, từ đó cải thiện trải nghiệm người dùng và giảm nguy cơ downtime. 

2. Giám sát ứng dụng website

Giám sát ứng dụng website đặt lịch trình kiểm tra các chức năng quan trọng như đăng nhập, thanh toán và nội dung trang. Điều này giúp phát hiện, giải quyết sự cố trước khi chúng gây ra downtime và ảnh hưởng đến trải nghiệm của người dùng. 

3. Giám sát thời gian uptime thường xuyên

Giám sát uptime sử dụng mạng máy tính để gửi yêu cầu, ping và thiết lập kết nối đến server. Nếu phát hiện lỗi hoặc thời gian phản hồi vượt quá ngưỡng cho phép, dịch vụ giám sát sẽ đưa ra cảnh báo hoặc xác nhận lỗi từ checkpoint trước khi thông báo về sự cố.

Giám sát thời gian uptime thường xuyên đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định và không bị gián đoạn.

4. Giám sát tính khả dụng

Giám sát tính khả dụng để:

  • Kiểm tra TLS/SSL để đảm bảo sự hợp lệ và thời hạn của chứng chỉ.
  • Xác minh tình trạng DNS bằng cách kiểm tra các trường quan trọng trong bản ghi DNS.
  • Kết nối và kiểm tra email server POP3, SMTP và IMAP.
  • Truy vấn và giám sát database MySQL và SQL Server.
  • Kiểm tra tính khả dụng và tải xuống qua FTP và SFTP.

5. Giám sát API

Các doanh nghiệp và dịch vụ web SaaS thường liên kết với nhau để cung cấp dịch vụ cho người dùng cuối thông qua các API. Khi API gặp sự cố sẽ lan rộng đến các ứng dụng di động, nội dung web và các quy trình back-end khác.

Việc giám sát API giúp ngăn chặn các sự cố hoặc downtime ảnh hưởng đến trải nghiệm của người dùng.

6. Sử dụng mạng CDN

Mạng CDN là phần quan trọng của hạ tầng mạng, giúp cải thiện tốc độ truy cập bằng cách lưu trữ dữ liệu trong bộ nhớ cache và sử dụng nhiều máy chủ trên khắp thế giới. CDN cũng có khả năng lọc và chặn traffic dựa trên địa chỉ IP để ngăn chặn tấn công DDoS. 

Sử dụng mạng CDN giúp tăng tốc độ và cải thiện hiệu suất truy cập các nội dung trên Internet.

7. Giám sát thời gian uptime liên tục

Giám sát thời gian uptime liên tục là việc theo dõi tính khả dụng và hoạt động liên tục của một trang web. Trong đó, hệ thống sẽ sử dụng các điểm kiểm tra mạng (checkpoint) để thực hiện các yêu cầu, ping và kết nối với cả web cũng như server. 

Các monitor có nhiệm vụ theo dõi mã phản hồi, thời gian phản hồi và báo cáo kết quả. Khi phát hiện lỗi hoặc chậm trễ, hệ thống sẽ cảnh báo. Trong một số trường hợp nhanh chóng, checkpoint có thể xác nhận sự cố trước.

8. Sử dụng dịch vụ giám sát website tin cậy

Sử dụng dịch vụ giám sát website tin cậy giúp bạn theo dõi trang web thường xuyên hơn và nhận thông báo kịp thời khi phát hiện lỗi. Mặc dù không ngăn chặn downtime, nhưng bạn sẽ là người đầu tiên được cảnh báo về bất thường xảy ra. 

9. Thiết lập tài khoản Hosting riêng

Thiết lập tài khoản Hosting riêng biệt là việc bạn tạo ra một tài khoản hosting độc lập trên máy chủ. Mục tiêu chính là đảm bảo khả năng hỗ trợ ngay lập tức khi tài khoản chính gặp sự cố, từ đó duy trì sự liên tục của trang web. 

V. Top 5 công cụ hỗ trợ giám sát website miễn phí tốt nhất

1. Montastic

Montastic là công cụ đơn giản dành cho admin web muốn cảnh báo khi website gặp sự cố. Nó kiểm tra website mỗi 30 phút, ít tần suất hơn so với các công cụ khác (15 giây). Montastic miễn phí và không có báo cáo chi tiết hoặc dashboard. Bạn sẽ nhận cảnh báo qua email khi website của bạn có vấn đề. 

2. Uptime Robot

Công cụ này cung cấp cảnh báo qua nhiều kênh như SMS, email, HipChat, Telegram, Twitter, Push…

Uptime Robot cung cấp kiểm tra cho cổng, ping, keyword, HTTPS, ghi lại thời gian downtime, uptime và response time. Nó cũng cho phép chia sẻ thống kê với người khác và được sử dụng bởi nhiều tập đoàn lớn như Expedia, Fandango, Staples với các gói từ miễn phí cho đến gói Pro.

3. Monitis

Monitis là một công cụ giám sát website và hệ thống trực tuyến.

Monitis là công cụ giám sát hiệu suất trang web với hơn 200.000 người dùng với ưu điểm cài đặt nhanh chóng, giúp tăng ROI cho doanh nghiệp, giảm căng thẳng bằng cách loại bỏ việc giám sát do người dùng thực hiện và gói định giá linh hoạt.

4. DownNotifier

DownNotifier có cả phiên bản trả phí và phiên bản miễn phí.

DownNotifier có cả phiên bản miễn phí và trả phí. Nó sẽ thông báo khi trang web ngoại tuyến hoặc thiếu văn bản cụ thể. 

Để sử dụng, bạn chỉ cần nhập URL của bạn trên trang chủ và chọn cách nhận thông báo (qua email hoặc SMS). Chế độ miễn phí sẽ quét trang web mỗi 10 phút, dịch vụ cơ bản là mỗi 60 giây và gói doanh nghiệp giám sát suốt ngày đêm không giới hạn.

5. Supermonitoring

Supermonitoring cung cấp giám sát toàn diện để ngăn chặn cảnh báo sai.

Supermonitoring là một công cụ đáng tin cậy. Nó không chỉ thực hiện giám sát toàn diện mà còn cung cấp thông báo theo thời gian thực và có các biện pháp bảo vệ để ngăn chặn các cảnh báo không chính xác.

VI. Các công cụ hỗ trợ giám sát website trả phí

1. Pingdom

Pingdom là một công cụ giám sát website và ứng dụng mạng hàng đầu hiện nay.

Pingdom là một công cụ giám sát uptime website hàng đầu, có phiên bản miễn phí với hơn 70 địa điểm kiểm tra và thông báo sự cố qua push notification hoặc email mỗi phút. Phiên bản cao cấp còn bao gồm thông báo qua SMS.

2. Site24x7

Site24x7: Công cụ giám sát toàn diện cho trang web và máy chủ.

Site24x7 là công cụ giám sát toàn diện, không chỉ theo dõi trang web bị downtime mà còn theo dõi máy chủ và mạng để phát hiện vấn đề. Nó cung cấp giám sát người dùng thực, ứng dụng cho DevOps và giao dịch tổng hợp. Bạn có thể sử dụng phiên bản dùng thử miễn phí hoặc chọn gói cao cấp.

Như vậy, qua bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ thời gian uptime, downtime là gì và cách xử lý hiệu quả. Viettelnet hy vọng đây sẽ là những thông tin hữu ích giúp bạn khắc phục tình trạng website và phát triển doanh nghiệp của mình. Hãy theo dõi thêm các bài viết mới nhất của chúng tôi để tìm hiểu về chủ đề này!